Đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2023 - 2024 môn Toán sách Cánh Diều - Đề 2

Đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2023 - 2024 môn Toán sách Cánh Diều - Đề 2 được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Đề số 2
Bài 1. Viết số thích hợp vào ô trống? (M1)
1
5
9
10
6
0
Bài 2. Số? (M1)
Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S (M2)
a/ 7 2 < 4 [__]
b/ 9 6 + 4 = 7 [__]
Bài 4. Tính (M2)
4 + 5 = ……
9 3 2 = ……
8 3 = …….
4 + 2 + 1 = ……
Bài 5. Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M2)
3 + 5 …….. 6
8 6 …….. 0 + 5
7 0 …….. 7
4 + 4 …….. 9 3
Bài 6. Nối phép tính với kết quả đúng: (M2)
Bài 7. Viết số thích hợp vào ô trống? (M3)
2 + [__] = 7
10 [__] = 6
[__] + 3 = 8
[__] 4 = 4
Bài 8. Đánh dấu x vào những phép tính kết quả bằng 8. (M1)
Bài 9. Dựa vào tranh, viết phép tính thích hợp. (M2)
a/
b/ : 9 quả bóng
Cho : 4 quả bóng
Còn : …. quả bóng?
Bài 10. Đánh dấu a vào đồ vật dạng khối lập phương. (M3)
Ma trận đề thi học 1 môn Toán lớp 1
Mạch kiến
thức,
năng
Số câu
số
điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số học
Số câu
1
2
1
5
2
Câu số
9
4, 6
10
Số điểm
1,0
2,0
1,0
5,0
2,0
Hình học
Số câu
1
1
1
1
2
Câu số
7
5
8
Số điểm
1,0
1,0
1,0
1,0
2,0
Tổng
Số câu
2
3
2
6
4
Số điểm
2,0
3,0
2,0
6,0
4,0
| 1/3

Preview text:

Đề số 2
Bài 1. Viết số thích hợp vào ô trống? (M1) 1 5 9 10 6 0 Bài 2. Số? (M1)
Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S (M2) a/ 7 – 2 < 4 [__] b/ 9 – 6 + 4 = 7 [__] Bài 4. Tính (M2) 4 + 5 = …… 9 – 3 – 2 = …… 8 – 3 = ……. 4 + 2 + 1 = ……
Bài 5. Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm: (M2) 3 + 5 …….. 6 8 – 6 …….. 0 + 5 7 – 0 …….. 7 4 + 4 …….. 9 – 3
Bài 6. Nối phép tính với kết quả đúng: (M2)
Bài 7. Viết số thích hợp vào ô trống? (M3) 2 + [__] = 7 10 – [__] = 6 [__] + 3 = 8 [__] – 4 = 4
Bài 8. Đánh dấu x vào những phép tính có kết quả bằng 8. (M1)
Bài 9. Dựa vào tranh, viết phép tính thích hợp. (M2) a/ b/ Có : 9 quả bóng Cho : 4 quả bóng Còn : …. quả bóng?
Bài 10. Đánh dấu a vào đồ vật có dạng khối lập phương. (M3)
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1
Mạch kiến Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng thức, kĩ và số năng điểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Số học Số câu 3 1 2 1 5 2 Câu số 1,2,3 9 4, 6 10 Số điểm 3,0 1,0 2,0 1,0 5,0 2,0 Hình học Số câu 1 1 1 1 2 Câu số 7 5 8 Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 2,0 Tổng Số câu 3 2 3 2 6 4 Số điểm 3,0 2,0 3,0 2,0 6,0 4,0