-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề thi học kì 2 lớp 1 năm 2022 - 2023 | Tiếng anh 1 | đề 1
TOP 21 Đề thi học kì 2 lớp 1 năm 2022 - 2023 sách Kết nối tri thức với cuộc sống, có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận 3 mức độ theo Thông tư 27, giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình.
Preview text:
PHÒNG GD & ĐT ………..
TRƯỜNG TH ……………….
MA TRẬN BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HK II MÔN TIẾNG ANH LỚP 1
NĂM HỌC: ………………… Tổng số câu, Kỹ năng Mức/Điểm số
Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá điểm, tỷ lệ % M1 M2 M3 Listen and tick 1 1 Truck/ teddy bear 1đ 1đ Listen and circle 1 1 8 câu w/o 1đ 1đ Nghe 4 điểm Listen and match 1 1 40% Tiger/ noodles 1đ 1đ
Listen and tick (✓) or cross ( X ) 1 1 lake/ mother 1đ 1đ Read and match 1 2 1 monkey/foot 0,5đ 1đ 0,5đ 8 câu Đọc 2 điểm Read and circle 1 2 1 20% Nick/ bananas 0,5đ 1đ 0,5đ
Look and write the correct answer. 2 2 8câu turtle/ football 1đ 1đ 2 điểm Viết 20% Reorder the letters 1 2 1 window/father 0,5đ 1đ 0,5đ 1 1
Get to know each other : 0,5đ 0,5đ 4 câu 1
- The examiner asks 2 questions below: 2 điểm 1. What’s your name? 2. How are you today? 20% Nói
Describing picture ( two of following questions) 1 1 0,5đ 1.What’s this? 0,5đ 2. Who’s this?
3.Point to the monkey/ clocks/ leaf…
4.Touch your face/ head/ hair… 28câu 9 câu 13 câu 6 câu Tổng 32,2% 46,4% 21,4% 10 điểm 100%
……, ngày tháng năm
Duyệt của Chuyên môn Người lập 2
School: ………………………………. THE FINAL TERM TEST
Name: ……………………………………… Subject: English 1 Class: ………… Time: 35 minutes Skill: Listening Reading Writing Speaking Total Mark: Comments: LISTENING (4 ms)
PART 1: Listen and tick (✓) A or B. There is an example (0): 0. A ✓ B. 1. A B. 2. A B.
PART 2: Listen and circle. There is an example (0): 0. d u 1. t f 2. w u
PART 3: Listen and match. There is an example (0): 3 a . b. c . 0. 1. 2.
PART 4: Listen and tick (✓) or cross ( X ). There are examples (0): ✓ 1. X 2. 3. 4. READING (2 ms) 4
PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example (0): A.Point to your foot. 0. B.It’s a mouse. 1. C.That’s a monkey. 2.
PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0): 0. I have a …………… A. A top B. water C. teddy bear 1. Hi. I’m …………… A. Nick B. Ann C. Bill 5
2. I like ………………….. A. nuts B. bananas C. noodles WRITING (2ms)
PART 1: Look and write the correct answer. There is an example (0): 0.That’s Wendy. 1.I can see a _________ .
2.He’s playing_______________.
PART 2: Reorder the letters to make the correct word. There is an example (0): 0. wingsha 1. dowiwn 2. thefar -> washing -> __________ -> ________ IV. SPEAKING (2 ms) Part 1 Part 2 The end 6
PHÒNG GD & ĐT ……….
TRƯỜNG TH ………………..
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 - NĂM HỌC ……………. I. LISTENING : 4ms
PART 1: (2* 0,5 = 1m) 1.A 2B
PART 2: (2* 0,5 = 1m) 1.t 2.u
PART 3: (2* 0,5 = 1m) 1.C 2.A
PART 4: (2* 0,5 = 1m) 3. ✓ 4.X
II. READING : (2 ms)
PART 1: (2* 0,5 = 1m) 1.C 2.A
PART 2: (2* 0,5 = 1m) 1.A 2.B
III. WRITING : (2 ms)
PART 1: (2* 0,5 = 1m) 1. turtle 2.football
PART 2: (2* 0,5 = 1m) 1.window 2. father IV. SPEAKING : (2 ms) Part 1 Part 2
SPEAKING TEST – GRADE 1 – 2nd TERM
Greeting & test taker’s name check.
The examiner says “My name is…It’s nice to talk to you today.”
PART 1: Get to know each other.
The examiner asks the student the following questions: 1.What’s your name ? 2. How are you today? 7
………….., ngày tháng năm
Duyệt của Chuyên môn Người lập 8