Đề thi học kì 2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Yên Mỹ – Hưng Yên

Đề thi học kì 2 Toán 10 năm học 2019 – 2020 trường THPT Yên Mỹ – Hưng Yên gồm tổng cộng 40 câu hỏi và bài toán, trong đó có 35 câu trắc nghiệm và 05 câu tự luận, thời gian làm bài thi là 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề 123
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT YÊN M
(Đề có 4 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: Toán 10
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 40 câu)
Họ tên: ............................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1: Tam giác ABC có AB = c, BC = a, CA = b tha mãn
( ) ( )
22 22
bb a ca c−=
. S đo của
c A là
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
30
.
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, đưng tròn
( )
C
tâm
( )
2; 1I
tiếp xúc vi đưng thng
có phương trình
A.
( ) ( )
22
2 1 4.xy++ =
B.
( ) ( )
22
1
2 –1 .
25
xy++ =
C.
(
) ( )
22
2 1 1.
xy ++ =
D.
( ) ( )
22
2 1 1.xy++ =
Câu 3: Cho các mệnh đề sau
I.
11 5
sin sin 1505
66
ππ
π

≠+


; II.
(
)
sin 1 ,
k
kk
π
=−∈
; III.
( )
cos 1 ,
k
kk
π
=−∈
.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I và II. B. Chỉ I. C. Chỉ I và III. D. Chỉ III.
Câu 4: Cho tam giác
ABC
10AB =
,
12AC =
,
0
150A
=
. Diện tích của tam giác
ABC
A.
60 3
. B.
30
. C.
60
. D.
30 3
.
Câu 5: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x
−∞
5
+∞
f(x)
0 +
A. f(x)= –2x+10 B. f(x)= x
2
25
C. f(x)= 2x 10 D. f(x)= x
2
+ 25
Câu 6: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm
( ) ( )
;1 4;S = −∞ +∞
?
A.
2
4 30xx + −>
. B.
2
5 40xx + −>
. C.
2
4 30xx +>
. D.
2
5 40xx +>
.
Câu 7: T một miếng tôn hình dạng là nửa đường tròn bán kính 1m người ta cắt ra một hình chữ
nhật. Hỏi có thể cắt được miếng tôn có diện tích lớn nhất là bao nhiêu?
A. 1 m
2
.
B. 1.2 m
2
.
C. 0,8 m
2
.
D. 1,6m
2
.
Câu 8: Cho đường thẳng (d):
2 3 40xy+ −=
. Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?
A.
( )
3
2; 3n =

. B.
( )
2
4; 6n =−−

. C.
( )
1
3; 2n =

. D.
( )
4
2;3n =

.
Mã đề 123
Trang 2/5 - Mã đề 123
Câu 9: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 3 10
5 40
xy
xy
+ −>
−+<
?
A.
( )
0;0
. B.
( )
2;0
. C.
( )
1; 4−−
. D.
( )
3; 4
.
Câu 10: Cho 3 đường thẳng có phương trình
12 3
: 3 0; : 4 0; : 2 0xy xy x y ++= = =
Tìm tọa độ điểm M nm trên
3
sao cho khoảng cách từ M đến
1
bằng 2 lần khoảng cách từ M
đến
2
.
A.
( )
0;0M
. B.
( )
22; 11M −−
.
C.
( ) ( )
12
22; 11 , 2;1MM
−−
. D.
(
)
2;1M
.
Câu 11: Tìm các giá tr của tham số m để phương trình
2
40x mx m−+=
vô nghiệm.
A.
0 16.m≤≤
B.
0 16.m<<
C.
4 4.m−< <
D.
0 4.m
<<
Câu 12: Vi
x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất
( )
3fx x= +
không âm?
A.
(
]
;3−∞
. B.
[
)
3; +∞
.
C.
( ; 3)−∞
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 13: Giá trị nh nhất của hàm s
( )
2
1
,1
1
xx
fx x
x
−+
= >
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 14: Tam giác ABC có AB = 5, BC = 8, CA = 6. Gọi G là trọng tâm tam giác, độ dài đoạn
thẳng CG bằng bao nhiêu?
A.
57
2
. B.
13
3
. C.
57
6
. D.
57
3
.
Câu 15: Bất phương trình
2
1
x
x
+
có tập nghiệm là
A.
( ) ( )
; 2 1;1S = −∞
. B.
(
]
{
}
;2 \ 1S = −∞
.
C.
(
]
(
]
; 2 1;1S = −∞
. D.
[ ]
2;1S =
.
Câu 16: Góc có số đo
9
π
đổi sang độ
A.
o
25
. B.
o
20
. C.
o
18
. D.
o
15
.
Câu 17: Biểu thức
( )
1 11
2.
sin 2021 1 cos 1 cos
A
x xx
π
=−+
+ +−
vi
2x
ππ
<<
kết quả rút
gọn bằng
A.
2
3 cot x
.
B.
2
cot x
. C.
2
2 cot x
. D.
2
2 cot x
.
Câu 18: Tổng các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình sau
2
2
40
6 50
x
xx
−≤
+>
bằng
A. 2. B. 3. C. –3. D. 6.
Câu 19: Một đường tròn có bán kính
15
. Độ dài cung trên đường tròn đó có số đo
6
π
bằng
A.
5
3
π
. B.
2
5
π
. C.
5
2
π
. D.
3
π
.
Trang 3/5 - Mã đề 123
Câu 20: Tam giác ABC có
A.
2 22
cos
a b c bc A=+−
. B.
2 22
cosa b c bc A=++
.
C.
2 22
2 cos
a b c bc A
=+−
. D.
2 22
2 cos
a b c bc A
=++
.
Câu 21: Giá trị
3x =
thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau
đây?
A.
(
)
( )
3 20xx+ +>
. B.
( ) ( )
2
3 20xx+ +≤
. C.
12
0
1 32xx
+>
++
. D.
2
10xx+−
.
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
2
40x +>
.
A.
( )
4;0S =
. B.
( )
2;S = +∞
.
C.
( ) ( )
; 4 0;S = −∞ +∞
. D.
SR=
.
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
(
)
( )
( )
22
: 1 3 16Cx y
++ =
. Ta đ m
I
và bán
kính
R
của đường tròn là
A.
( )
1; 3 , 16.IR−=
B.
( )
1; 3 , 4.IR−=
C.
( )
1; 3 , 4.IR−=
D.
( )
1;3 , 16.IR−=
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(4;1), đường thẳng d qua M cắt tia Ox, Oy lần ợt tại
A(a;0) và B(0;b) sao cho tam giác AOB có diện tích nhỏ nhất. Giá tr của
4ab
bằng
A. 0. B.
14
. C. 8 . D.
2
.
Câu 25: Viết phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm A(1 ; 2) vuông góc với
đường thẳng :
2 40
xy−+=
.
A.
1
22
xt
yt
=−+
= +
. B.
12
2
xt
yt
=−+
= +
.
C.
12
2
xt
yt
=−+
=
. D.
12
2
xt
yt
=−−
=
.
Câu 26: Cho điểm
M
trên đường tròn lượng giác gốc
A
, gn với hệ trục toạ độ
Oxy
. Nếu
2,(
2
;)s AO kđO M k
π
π
=+∈
thì hoành độ điểm M bằng
A.
(
)
1
k
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 27: Tập các giá tr của tham s m để phương trình
( ) ( )
32
4 5 2 1 16 2 0xm x mx m + + + −=
có ba nghiệm phân biệt có dạng
( ) ( )
; ; \ , ,,,
c
S a b abcd
d

= −∞ +∞


. Khi đó
abcd++−
bằng
A. 29. B. 28. C. 20. D. 21.
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
sin
tan cos 0 .
cos
α
αα
α
=
B.
( ) (
)
22
sin 2018 cos 2018 2018.
αα
+=
C.
1 sin 1; 1 cos 1.
αα
−≤
D.
( )
cos
cot sin 0 .
sin
α
αα
α
=
Câu 29: Trong đường tròn lượng giác cho hình vuông MNPQ nội tiếp vẽ theo chiều ngược vi
chiều quay của kim đồng hồ, biết
( )
00
, 45 360 ,OA OM k k=+∈
. Khi đó sđ
( )
,OOA P
bằng
A.
00
45 360 ,nn−+
. B.
00
45 360 ,
nn+∈
.
C.
00
135 360 ,nn+∈
. D.
00
135 360 ,nn−+
.
Trang 4/5 - Mã đề 123
Câu 30: Vi mi s thc
α
để biểu thức có nghĩa, giá trị
2019
tan
2
π
α



bằng
A.
cot .
α
B.
tan .
α
C.
tan .
α
D.
cot .
α
Câu 31: Cho tam thức bậc hai
2
() 5 6fx x x=−+
. Tìm
x
để
() 0fx
.
A.
( )
(
)
; 2 3;
x
−∞ +∞
. B.
(
] [
)
; 2 3;
x −∞ +∞
.
C.
[ ]
2;3x
. D.
[
]
1; 6
x
.
Câu 32: Cho
0.
2
π
α
<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin( ) 0
απ
−≥
. B.
sin( ) 0
απ
−≤
. C.
sin( ) 0
απ
−>
. D.
sin( ) 0
απ
−<
.
Câu 33: Tìm cosin của góc giữa 2 đường thẳng
1
:
2 70
xy
+ −=
2
:
3 90
xy
+=
.
A.
2
2
. B.
1
2
.
C.
1
2
. D.
2
2
.
Câu 34: Một đồng h treo tường, kim giờ dài
10,57cm
kim phút dài
13,34cm
.Trong 30 phút
mũi kim giờ vạch lên cung tròn có độ dài
A.
2,77cm
. B.
2,8cm
. C.
2,76cm
. D.
2,78 .cm
.
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
51
33
22
xx
xx
+
+−+−
A.
1
;3 .
4


B.
1
;.
4

+∞

C.
1
;3 .
4



D.
1
;.
4

+∞

Câu 36: Rút gọn biểu thức
2021 2019
sin(2019 ) cos( ) cot(2019 ) tan( )
22
Ax x x x
ππ
ππ
= + −+ −+
.
Câu 37: Tìm m để bất phương trình
( )
2
2 1 10mx m x+ +≤
có nghiệm?
Câu 38: Cho
1
sin
3
α
=
, vi
0
2
π
α
<<
. Tính giá trị của
cos( + )
3
π
α
?
Câu 39: Trong mặt phẳng Oxy, cho
( ) ( )
3;1, 1;5AB−−
a) Viết phương trình đường tròn tâm là trung điểm I của AB và bán kính R=3.
b) Tìm điểm M thuộc đường thng d:
10xy +=
sao cho khong cách t M đến đưng thng AB
bng
5
.
Câu 40: Giải bất phương trình
13
2 12 3
xx
xx
+−
+−
.
------ HẾT ------
| 1/4

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT YÊN MỸ MÔN: Toán 10
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 40 câu) (Đề có 4 trang)
Họ tên: ............................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 123
Câu 1: Tam giác ABC có AB = c, BC = a, CA = b thỏa mãn ( 2 2 − ) = ( 2 2 b b a
c a c ). Số đo của góc A là A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 30 .
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) có tâm I ( 2; −
)1 và tiếp xúc với đường thẳng
∆ : 3x – 4y + 5 = 0 có phương trình
A. (x + )2 + ( y )2 2 –1 = 4.
B. (x + )2 + ( y )2 1 2 –1 = . 25
C. (x − )2 + ( y + )2 2 1 =1.
D. (x + )2 + ( y )2 2 –1 =1.
Câu 3: Cho các mệnh đề sau π  π I. 11 5 sin sin k k  1505π  ≠ + ; II. sin kπ = (− )
1 ,k ; III. coskπ = (− ) 1 ,k . 6 6    Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ I và II. B. Chỉ I. C. Chỉ I và III. D. Chỉ III.
Câu 4: Cho tam giác ABC AB =10 , AC =12 ,  0
A =150 . Diện tích của tam giác ABC A. 60 3 . B. 30. C. 60. D. 30 3 .
Câu 5: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x −∞ 5 +∞ f(x) – 0 + A. f(x)= –2x+10 B. f(x)= x2 – 25 C. f(x)= 2x –10 D. f(x)= –x2 + 25
Câu 6: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm S = ( ; −∞ ) 1 ∪ (4;+∞) ? A. 2
x + 4x − 3 > 0 . B. 2
x + 5x − 4 > 0 . C. 2
x − 4x + 3 > 0 . D. 2
x − 5x + 4 > 0.
Câu 7: Từ một miếng tôn hình dạng là nửa đường tròn bán kính 1m người ta cắt ra một hình chữ
nhật. Hỏi có thể cắt được miếng tôn có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? A. 1 m2. B. 1.2 m2. C. 0,8 m2. D. 1,6m2.
Câu 8: Cho đường thẳng (d): 2x + 3y − 4 = 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?     A. n = 2; 3 − . B. n = 4; − 6 − . C. n = 3;2 . D. n = 2; − 3 . 4 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 3 ( ) Trang 1/5 - Mã đề 123
2x + 3y −1 > 0
Câu 9: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
 5x y + 4 < 0 A. (0;0) . B. ( 2; − 0) . C. ( 1; − 4 − ). D. ( 3 − ;4) .
Câu 10: Cho 3 đường thẳng có phương trình ∆ : x + y + 3 = 0; ∆ : x y − 4 = 0; ∆ : x − 2y = 0 1 2 3
Tìm tọa độ điểm M nằm trên ∆ sao cho khoảng cách từ M đến ∆ bằng 2 lần khoảng cách từ M 3 1 đến ∆ . 2 A. M (0;0). B. M ( 22 − ;− ) 11 . C. M 2 − 2; 1 − 1 , M 2;1 . D. M (2; ) 1 . 1 ( ) 2 ( )
Câu 11: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx + 4m = 0 vô nghiệm.
A. 0 ≤ m ≤16.
B. 0 < m <16. C. 4 − < m < 4.
D. 0 < m < 4.
Câu 12: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f (x) = x + 3 không âm? A. ( ; −∞ − ] 3 . B. [ 3 − ;+∞). C. ( ; −∞ 3) − . D. ( 3 − ;+∞) . 2 − + Câu 13: x x
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 1 = , x >1 là x −1 A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 14: Tam giác ABC có AB = 5, BC = 8, CA = 6. Gọi G là trọng tâm tam giác, độ dài đoạn thẳng CG bằng bao nhiêu? A. 5 7 . B. 13 . C. 5 7 . D. 5 7 . 2 3 6 3
Câu 15: Bất phương trình 2 ≥ x có tập nghiệm là x +1 A. S = ( ; −∞ 2 − ) ∪( 1; − ) 1 . B. S = ( ; −∞ 2] \{ } 1 . C. S = ( ; −∞ 2 − ]∪( 1; − ] 1 . D. S = [ 2; − ] 1 . Câu 16: π
Góc có số đo đổi sang độ là 9 A. o 25 . B. o 20 . C. o 18 . D. o 15 .
Câu 17: Biểu thức 1 1 1 A = 2 − ( +
với π < x < 2π có kết quả rút x + π ). sin 2021
1+ cos x 1− cos x gọn bằng A. 2 − 3 cot x . B. 2 −cot x . C. 2 − 2 cot x . D. 2 2 cot x . 2 x − 4 ≤ 0
Câu 18: Tổng các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình sau  bằng 2
x − 6x + 5 > 0 A. 2. B. 3. C. –3. D. 6. Câu 19: π
Một đường tròn có bán kính 15. Độ dài cung trên đường tròn đó có số đo bằng 6 π π π π A. 5 . B. 2 . C. 5 . D. . 3 5 2 3 Trang 2/5 - Mã đề 123
Câu 20: Tam giác ABC có A. 2 2 2
a = b + c bccos A. B. 2 2 2
a = b + c + bccos A. C. 2 2 2
a = b + c − 2bccos A . D. 2 2 2
a = b + c + 2bccos A.
Câu 21: Giá trị x = 3
− thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây?
A. (x + 3)(x + 2) > 0 . B. (x + )2
3 (x + 2) ≤ 0. C. 1 2 + > 0 . D. 2
x + 1− x ≥ 0. 1+ x 3 + 2x
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x + 4 > 0 . A. S = ( 4; − 0). B. S = ( 2; − +∞). C. S = ( ; −∞ − 4) ∪(0;+∞).
D. S = R.
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) (x − )2 + ( y + )2 : 1
3 =16. Tọa độ tâm I và bán
kính R của đường tròn là A. I (1; 3 − ), R =16. B. I ( 1; − 3), R = 4. C. I (1; 3 − ), R = 4. D. I ( 1 − ;3), R =16.
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M(4;1), đường thẳng d qua M cắt tia Ox, Oy lần lượt tại
A(a;0) và B(0;b) sao cho tam giác AOB có diện tích nhỏ nhất. Giá trị của a − 4b bằng A. 0. B. 14 − . C. 8 . D. 2 − .
Câu 25: Viết phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm A(−1 ; 2) và vuông góc với
đường thẳng  : 2x y + 4 = 0. x = 1 − + tx = 1 − + 2t A.  . B.  . y = 2 + 2ty = 2 + tx = 1 − + 2tx = 1 − − 2t C.  . D.  . y = 2 − ty = 2 − t
Câu 26: Cho điểm M trên đường tròn lượng giác gốc A, gắn với hệ trục toạ độ Oxy . Nếu π (O ;
A OM ) = + k2π , k thì hoành độ điểm M bằng 2 A. ( ) 1 k − . B. 1 − . C. 1. D. 0 .
Câu 27: Tập các giá trị của tham số m để phương trình 3 x − (m + ) 2 4 x + 5(2m + )
1 x −16m − 2 = 0
có ba nghiệm phân biệt có dạng ( ; ) ( ; ) \  c S a b  = −∞ ∪
+∞  , a,b,c,d ∈ . Khi đó d
a + b + c d bằng A. 29. B. 28. C. 20. D. 21.
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây sai? α A. sin tanα = (cosα ≠ 0). B. 2 ( α ) 2
sin 2018 + cos (2018α ) = 2018. cosα α C. 1
− ≤ sinα ≤1; −1 ≤ cosα ≤1. D. cos cotα = (sinα ≠ 0). sinα
Câu 29: Trong đường tròn lượng giác cho hình vuông MNPQ nội tiếp vẽ theo chiều ngược với
chiều quay của kim đồng hồ, biết sđ(OA OM ) 0 0 ,
= 45 + k360 ,k . Khi đó sđ ( ,O OA P) bằng A. 0 0 45 −
+ n360 ,n . B. 0 0
45 + n360 ,n . C. 0 0
135 + n360 ,n . D. 0 0 135 −
+ n360 ,n . Trang 3/5 - Mã đề 123 Câu 30:  π
Với mọi số thực α để biểu thức có nghĩa, giá trị 2019 tan α  −  bằng 2    A. −cotα. B. tanα. C. − tanα. D. cotα.
Câu 31: Cho tam thức bậc hai 2
f (x) = −x + 5x − 6. Tìm x để f (x) ≥ 0 . A. x ∈( ; −∞ 2) ∪ (3;+∞). B. x ∈( ; −∞ 2]∪[3;+∞) . C. x ∈[2; ] 3 . D. x ∈[1;6]. Câu 32: π
Cho 0 < α < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. sin(α −π ) ≥ 0 .
B. sin(α −π ) ≤ 0 .
C. sin(α −π ) > 0 .
D. sin(α −π ) < 0 .
Câu 33: Tìm cosin của góc giữa 2 đường thẳng 1 : x + 2y − 7 = 0 và 2 : x − 3y + 9 = 0 . A. 2 − . B. 1 . 2 2 C. 1 . D. 2 . 2 2
Câu 34: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm và kim phút dài 13,34cm .Trong 30 phút
mũi kim giờ vạch lên cung tròn có độ dài là A. 2,77cm . B. 2,8cm . C. 2,76cm . D. 2,78c . m .
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 5x +1 + 3 x
x ≥ + 3 − x là 2 2 A.  1 ;3 −        . B. 1 ;+∞  . C. 1 − ;3 . D. 1 − ;+∞  .  4  4   4     4 
Câu 36: Rút gọn biểu thức π π 2021 2019
A = sin(2019π + x) − cos(
x) + cot(2019π − x) + tan( − x) . 2 2
Câu 37: Tìm m để bất phương trình 2 mx + 2(m − )
1 x +1 ≤ 0 có nghiệm? Câu 38: π π Cho 1 sinα =
, với 0 < α < . Tính giá trị của cos(α + ) ? 3 2 3
Câu 39: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(3;− ) 1 , B(1; 5 − )
a) Viết phương trình đường tròn tâm là trung điểm I của AB và bán kính R=3.
b) Tìm điểm M thuộc đường thẳng d: x y +1 = 0 sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng AB bằng 5 .
Câu 40: Giải bất phương trình x +1 x − 3 ≤ . 2x +1 2x − 3
------ HẾT ------ Trang 4/5 - Mã đề 123
Document Outline

  • De thi hoc ki 2 Yen My