Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 10 380 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
12 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

53 27 lượt tải Tải xuống
TRANG 1/4 MÃ ĐỀ 187
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP
gm 4 trang)
ĐỀ KIM TRA HC K 2
MÔN TOÁN - LP 10
Năm học: 2018 2019
Thời gian: 90 phút
H và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh……………….
MÃ ĐỀ 187
PHN 1 TRC NGHIM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau:
1
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Câu 1 :
2
21
x
fx
x

1x
A.
22
B.
2
C.
5
2
D.
4
Câu 2 :
2 1 3 2
30
xx
x
A.
9
B.
7
C.
5
D.
Vô số
Câu 3 :
0;1M
: 5 12 1 0xy
A.
13
B.
1
C.
3
D.
11
13
Câu 4 :
,,A B C
ABC
A.
cos cosA C B
B.
tan tanA C B
C.
cot cotA C B
D.
sin sinA C B
Câu 5 :
6; 3A
0; 1B
3; 2C
( ; )M a b
: 2 3 0d x y
MA MB MC
A.
5( ) 28ab
B.
5( ) 28ab
C.
5( ) 2ab
D.
5( ) 2ab
Câu 6 :
Giá trị (x)
3
4
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số (n)
1
2
4
9
9
5
5
N = 35
TRANG 2/4 MÃ ĐỀ 187
A.
8
B.
6
C.
7
D.
9
Câu 7 :
2
1
: 2 7 0xy
2
: 2 4 9 0.xy
A.
2
5
B.
3
5
C.
2
5
D.
3
5
Câu 8 :
2
2
1
54
y
x

A.
Tiêu cự ca elip bng
2
B.
Tâm sai của elip là
1
5
e
C.
Độ dài trục ln bng
25
D.
Độ dài trục bé bằng
4
Câu 9 :
(3; 1)I
2R
A.
22
( 3) ( 1) 4xy
B.
22
( 3) ( 1) 2xy
C.
22
( 3) ( 1) 4xy
D.
22
( 3) ( 1) 2xy
Câu 10 :
(1;2), ( 3;1)AB
A.
17
B.
85
2
C.
85
4
D.
17
Câu 11 :
22
( ) : ( 2) ( 3) 25.C x y
()C
1;1B
A.
2 3 0xy
B.
3 4 7 0xy
C.
2 3 0xy
D.
3 4 7 0xy
Câu 12 :
3; 1A
6; 2B
A.
30xy
B.
3 6 0xy
C.
30xy
D.
3 10 0xy
Câu 13 :
–2;3M
5
7
15
y
x
A.
2
35
xt
yt

B.
12
53
xt
yt

C.
3
25
xt
yt

D.
35
2
xt
yt

Câu 14 :
5 2 9 2 2 7x x y
A.
2; 3
B.
2;1
C.
2; 1
D.
0; 0
Câu 15 :
1
1
3
x
x
A.
B.
C.
3; 
D.
;5
Câu 16 :
x
2
1 13 3 2xx
A.
3
2
x
B.
3
2
x 
C.
7
2
x
D.
7
2
x 
Câu 17 :
,,a b c
TRANG 3/4 MÃ ĐỀ 187
A.
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
2
111
a b c
a b c




B.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48b b a a ab
C.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48a a b b ab
D.
1 1 1 8
a b c
b c a
Câu 18 :
2
2 5 2 4x x x
x
A.
1x 
hoc
1x
B.
11x
C.
1x
D.
1x
Câu 19 :
Giá trị (x)
[10; 15)
[15; 20)
[20; 25)
[25; 30)
[30; 35)
[35; 40)
Cộng
Tần số (n)
2
5
15
8
9
1
N = 40
A.
22,5
B.
25
C.
25,5
D.
27
Câu 20 :
2
1
0
43
x
xx

A.
3; 1 1; 
B.
; 3 1;1
C.
; 3 1;1 
D.
3; 1 1; 
Câu 21 :
tan 3.
3sin cos
sin cos
A


A.
7
3
B.
5
3
C.
7
D.
5
Câu 22 :
2
( ) 12 13f x x x
A.
1 13x
B.
13 1x
C.
–1x
hoc
13x
D.
–13x
hoc
1x
Câu 23 :
A.
1xx
2 1 1 2 1x x x x
B.
11
21
33
x
xx

2 1 0x 
C.
2
20xx
20x 
D.
2
20xx
20x 
Câu 24 :
d
3 2 2019 0xy
A.
d
3; 2n 
B.
d
2; 3u
C.
d
1
5
23
y
x
D.
d
2k 
TRANG 4/4 MÃ ĐỀ 187
PHN 2 T LUN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kim tra.
Bài 1: (1,0 điểm) Gii bất phương trình:
2
3 8 3
0
21
xx
x

.
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình
2
3 2 1 5 0x m x m
có tập nghiệm là .
Bài 3: (0,5 điểm) Cho
tan 5
2



, Tính
cos
sin2
.
Bài 4: (1,5 điểm) Trong h tọa độ Oxy, cho điểm
–1; 2A
và đường thng
: 3 5 0xy
.
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thng d đi qua A và vuông góc với
.
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm
–1; 2A
và tiếp xúc với
.
c) (0,5 điểm) Tìm điểm M trên đường thng
sao cho tam giác OAM diện tích bằng
4(đvdt).
--- Hết ---
TRANG 1/4 MÃ ĐỀ 188
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP
gm 4 trang)
ĐỀ KIM TRA HC K 2
MÔN TOÁN - LP 10
Năm học: 2018 2019
Thời gian: 90 phút
H và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh……………….
MÃ ĐỀ 188
PHN 1 TRC NGHIM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau:
1
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Câu 1 :
Tp nghim ca bất phương trình
2
1
5
x
x
là:
A.
B.
C.
2; 
D.
;5
Câu 2 :
Điều tra về số tiền ăn sáng trong một ngày của 50 học sinh, ta mẫu số liệu như sau (đơn
vị: nghìn đồng):
Giá trị (x)
[5; 10)
[10; 15)
[15; 20)
[20; 25)
[25; 30)
[30; 35)
Cộng
Tần số (n)
5
12
15
8
8
2
N = 50
Số trung bình của mẫu số liệu là:
A.
22,5
B.
18,3
C.
17,5
D.
17,6
Câu 3 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32
x
fx
x

với
2x
là:
A.
23
B.
3
C.
8
3
D.
9
Câu 4 :
Thống điểm kiểm tra 45’ môn của một lớp 10 trường THPT M.V. Lômônôxốp được
ghi lại như sau:
Giá trị (x)
3
4
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số (n)
2
3
4
8
8
4
4
N = 33
Số trung vị của mẫu số liệu trên là:
A.
8
B.
9
C.
7
D.
6
Câu 5 :
Giá trị ca
x
thỏa mãn bất phương trình
2
5 6 3xx
là:
A.
5
2
x
B.
1
2
x
C.
5
2
x 
D.
1
2
x 
TRANG 2/4 MÃ ĐỀ 188
Câu 6 :
Tìm côsin góc giữa
2
đưng thng
1
: 3 5 0d x y
2
: 6 2 11 0.d x y
A.
4
10
B.
4
5
C.
4
5
D.
4
10
Câu 7 :
Cho đường thng
d
phương trình tổng quát:
5 3 2018 0xy
. Tìm mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau:
A.
d
song song với đường thng
4
1
35
y
x
B.
d
có vectơ chỉ phương
3;5u
C.
d
có hệ s góc
5
3
k 
D.
d
có vectơ pháp tuyến là
5;3n
Câu 8 :
Cho hai điểm
( 2;1), (1;3)MN
, đường tròn (C) có tâm nằm trên trục Ox đi qua hai điểm
M, N có bán kính bằng:
A.
325
36
B.
109
36
C.
5 13
6
D.
109
6
Câu 9 :
Bất phương trình
2
2
0
56
x
xx

có tập nghiệm là:
A.
2; 2 3; 
B.
2; 2 3; 
C.
; 2 2; 3
D.
; 2 2; 3
Câu 10 :
Cho đường tròn
22
( ) : ( 1) ( 2) 10.C x y
Phương trình tiếp tuyến ca
()C
tại điểm
2; 3A
là:
A.
3 9 0xy
B.
3 7 0xy
C.
2 3 9 0xy
D.
5 17 0xy
Câu 11 :
Biết
,,A B C
là các góc của tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng:
A.
tan cot
22
A B C
B.
sin cos
22
A B C

C.
cot cot
22
A B C

D.
cos cos
22
A B C

Câu 12 :
Min nghim ca bất phương trình
2 3 11 5 2x x y
không chứa điểm nào trong các
đim sau?
A.
1;0
B.
1; 4
C.
4; 2
D.
0;1
Câu 13 :
Cho ba điểm
2; 4A
,
3;1B
,
4; 5C
.
( ; )M a b
điểm nằm trên đường thng
: 2 3 0d x y
sao cho
MA MB MC
nh nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
15( ) 12ab
B.
15( ) 13ab
C.
15( ) 12ab
D.
15( ) 13ab
Câu 14 :
Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2C
3;4D
là:
A.
2 3 8 0xy
B.
3 2 1 0xy
C.
3 2 7 0xy
D.
2 3 4 0xy
Câu 15 :
Cho ba s
,,xyz
dương. Câu nào sau đây sai ?
A.
1 1 1
8x y z
y z x



B.
(1 3 )(3 4 )(4 1) 96x x y y xy
TRANG 3/4 MÃ ĐỀ 188
C.
(1 3 )(3 4 )(4 1) 96y y x x xy
D.
2 2 2
2 2 2 1 1 1 1
4
2 2 2
xyz
xyz



Câu 16 :
Cho
tan 4.
Giá trị ca biu thc
sin 2 cos
sin 2cos
B


là:
A.
1
3
B.
5
3
C.
2
D.
3
Câu 17 :
Cp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
A.
2
40xx
40x 
.
B.
2xx
5 2 2 5 2x x x x
.
C.
2
40xx
40x 
.
D.
11
32
55
x
xx

3 2 0x 
.
Câu 18 :
Tam thc
2
( ) 2 15f x x x
nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A.
3 5x
B.
5 3x
C.
–3x
hoc
5x
D.
–5x
hoc
3x
Câu 19 :
Đường tròn tâm
( 2;1)I
và bán kính
3R
có phương trình là:
A.
22
( 2) ( 1) 9xy
B.
22
( 2) ( 1) 9xy
C.
22
( 2) ( 1) 3xy
D.
22
( 2) ( 1) 3xy
Câu 20 :
Phương trình tham số của đường thng qua
1; –2K
song song với đường thng
3
5
27
y
x
là:
A.
2
72
xt
yt
B.
22
17
xt
yt

C.
12
27
xt
yt
D.
17
22
xt
yt
Câu 21 :
S nghiệm nguyên ca h bất phương trình
4 3 3 1
50
xx
x

:
A.
4
B.
6
C.
Vô số
D.
8
Câu 22 :
Cho elip
2
2
1
95
y
x

, khẳng định nào sau đây sai ?
A.
Độ dài trục bé bằng
25
B.
Tiêu cự ca elip bng
4
C.
Độ dài trục ln bng
6
D.
Tâm sai của elip là
1
3
e
Câu 23 :
Gii bất phương trình
2
73x x x
được các giá trị
x
thỏa mãn:
A.
22x
B.
2x 
hoc
2x
C.
2x
D.
2x
Câu 24 :
Khoảng cách từ đim
2;0N
đến đường thng
: 4 3 18 0xy
là:
A.
2
B.
26
5
C.
5
D.
5
TRANG 4/4 MÃ ĐỀ 188
PHN 2 T LUN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kim tra.
Bài 1: (1,0 điểm) Gii bất phương trình:
2
2 3 2
0
31
xx
x

.
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình
2
2 2 3 8 0x m x m
có tập nghiệm là .
Bài 3: (0,5 điểm) Cho
3
tan 2
2



, Tính
cos
sin2
.
Bài 4: (1,5 điểm) Trong h tọa độ Oxy, cho điểm
3; 4M
và đường thng
: 2 3 0xy
.
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thng d đi qua M và vuông góc với
.
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm
3; 4M
và tiếp xúc với
.
c) (0,5 điểm) Tìm điểm N trên đường thng
sao cho tam giác OMN có diện tích bằng
2(đvdt).
--- Hết ---
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 TOÁN 10. Năm học 2018-2019
Phn trc nghim: 6 điểm (mỗi câu đúng được 0.25 điểm)
Câu/Đề
187
189
191
193
188
190
192
194
1
C
A
A
C
D
C
D
B
2
C
A
B
D
B
B
C
A
3
B
D
C
B
C
C
B
B
4
B
D
D
C
D
A
C
B
5
C
A
A
A
D
B
C
B
6
C
B
A
B
B
A
A
A
7
D
D
B
A
B
A
D
C
8
B
C
B
B
C
A
A
D
9
C
D
C
B
A
B
B
A
10
B
B
B
A
A
C
C
C
11
D
A
D
D
A
D
A
C
12
A
C
B
D
B
C
C
C
13
A
C
B
B
C
A
B
A
14
A
B
C
C
B
D
D
B
15
C
A
D
C
D
B
D
C
16
D
A
D
B
A
D
A
D
17
A
B
A
C
C
D
A
A
18
A
B
C
A
C
C
D
A
19
B
C
A
D
A
C
C
D
20
B
D
D
D
C
B
D
B
21
D
C
D
A
D
B
B
C
22
A
B
A
A
D
D
B
D
23
D
D
C
C
B
D
A
D
24
D
C
C
D
A
A
B
D
Phn t lun: 4 điểm
Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 187 + 189 + 191 + 193
ĐIM
THÀNH
PHN
1
Ta có:
)
)
x x x x
xx
2
1
3 8 3 0 3
3
1
2 1 0
2
Vy
11
; 3;
32
S
0.25
0.5
0.25
2
BPT có tập nghiệm là
'0
0
0 ( )
f x x
alđ
2
2
1 3 5 0 5 14 0 2 7m m m m m
Vy
27m
0.25
0.5
0.25
3
0.5đ
Do
cos 0
2
Ta có:
2
2
16
1 tan 6 cos
6
cos
αα
α
30 5
sin cos .tan sin2 2sin .cos
63
α α α α α α
0.25
0.25
4
1.5đ
a) (0.5đ)
3; 1
d
d n u
Phương trình đường thng
: 3 1 2 0 3 5 0d x y x y
0.25
0.25
b) (0.5đ) Ta có
C
tiếp xúc với nên
22
1 3.2 5
; 10
13
R d A
Vậy phương trình đường tròn
22
: 1 2 10C x y
0.25
0.25
c) (0.5đ) Gi tọa độ đim
3 5;M t t
Ta có
1; 2 5, 2;1
OA
OA OA n
Phương trình đường thng
: 2 0OA x y
Ta có
18
. ; 4 ;
2
5
OAM
S OA d M OA d M OA
22
18
2 3 5
8
5
5 10 8
2
5
21
5
t
tt
t
t
Vy
29 18
;
55
M
hoc
19 2
;
55
M
0.25
0.25
Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 188 + 190 + 192 + 194
ĐIM
THÀNH
PHN
1
Ta có:
)
)
x x x x
xx
2
1
2 3 2 0 2
2
1
3 1 0
3
Vy
11
2; ;
32
S
0.25
0.5
0.25
2
BPT có tập nghiệm là
'0
0
0 ( )
f x x
alđ
2
2
2 3 8 0 7 12 0 4 3m m m m m
Vy
43m
0.25
0.5
0.25
3
0.5đ
Do
3
cos 0
2
Ta có:
2
2
15
1 tan 5 cos
5
cos
αα
α
2 5 4
sin cos .tan sin2 2sin .cos
55
α α α α α α
0.25
0.25
4
1.5đ
a) (0.5đ)
1; 2
d
d n u
Phương trình đường thng
: 3 2 4 0 2 11 0d x y x y
0.25
0.25
b) (0.5đ) Ta có
C
tiếp xúc với nên
22
2.3 4 3
;5
21
R d M
Vậy phương trình đường tròn
22
: 3 4 5C x y
0.25
0.25
c) (0.5đ) Gi tọa độ đim
; 2 3N t t
Ta có
3; 4 5, 4;3
OM
OM OA n
Phương trình đường thng
: 4 3 0OM x y
Ta có
14
. ; 2 ;
25
OMN
S OM d N OM d N OM
22
5
4 3 2 3
4
2
2 9 4
13
5
43
2
t
tt
t
t
Vy
5
;2
2
N
hoc
13
;10
2
N
0.25
0.25
| 1/12

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP MÔN TOÁN - LỚP 10 (Đề gồm 4 trang) Năm học: 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh………………. MÃ ĐỀ 187
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau: 1 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Câu 1 : x
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2   x  là: 2 x  với 1 1 5 A. 2 2 B. 2 C. D. 4 2 Câu 2 :
2x  1  3x  2
Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  là: x  3   0 A. 9 B. 7 C. 5 D. Vô số
Câu 3 : Khoảng cách từ điểm M 0; 
1 đến đường thẳng  : 5x 12y 1  0 là: 11 A. 13 B. 1 C. 3 D. 13
Câu 4 : Biết A, B,C là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng:
A. cos A C  cos B B.
tan A C   tan B
C. cot  A C  cot B
D. sin A C   sin B
Câu 5 : Cho ba điểm A 6;  3, B0;  1 , C 3; 2 . ( M ; a )
b là điểm nằm trên đường thẳng
d : 2x y  3  0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 5(a  ) b  28 B. 5(a  ) b  2  8 C. 5(a  ) b  2 D. 5(a  ) b  2 
Câu 6 : Thống kê điểm kiểm tra 15’ môn Toán của một lớp 10 trường THPT M.V. Lômônôxốp được ghi lại như sau: Giá trị (x) 3 4 5 6 7 8 9 Cộng Tần số (n) 1 2 4 9 9 5 5 N = 35
Số trung vị của mẫu số liệu trên là:
TRANG 1/4 – MÃ ĐỀ 187 A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 7 : Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng  : x  2y  7  0 và  : 2x  4y  9  0. 1 2 2 3 2 3 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 8 : 2 2 x y Cho elip 
 1 , khẳng định nào sau đây sai ? 5 4 1
A. Tiêu cự của elip bằng 2
B. Tâm sai của elip là e  5
C. Độ dài trục lớn bằng 2 5
D. Độ dài trục bé bằng 4
Câu 9 : Đường tròn tâm I(3; 1
 ) và bán kính R  2 có phương trình là: A. 2 2
(x  3)  (y 1)  4 B. 2 2
(x  3)  (y  1)  2 C. 2 2
(x  3)  (y  1)  4 D. 2 2
(x  3)  (y 1)  2
Câu 10 : Cho hai điểm ( A 1; 2), ( B 3
 ;1) , đường tròn (C) có tâm nằm trên trục Oy và đi qua hai
điểm A, B có bán kính bằng: 85 85 A. 17 B. C. D. 17 2 4
Câu 11 : Cho đường tròn 2 2
(C) : (x  2)  (y  3)  25. Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm B 1  ;  1 là:
A. x  2y  3  0 B.
3x  4y  7  0 C.
x  2y  3  0
D. 3x – 4y  7  0
Câu 12 : Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A3;   1 và B 6;  2 là:
A. x  3y  0 B.
x  3y  6  0
C. 3x y  0
D. 3x y 10  0
Câu 13 : Phương trình tham số của đường thẳng qua M –2; 3 và song song với đường thẳng x  7 y  5  1  là: 5 x  2   tx  1   2tx  3  t
x  3  5t A. B. C. D. y  3   5t y  5   3t y  2   5t y  2   t
Câu 14 : Miền nghiệm của bất phương trình 5x  2  9  2x  2y  7 không chứa điểm nào trong các điểm sau? A. 2; 3 B.  2  ;  1 C. 2; 1  D. 0; 0 Câu 15 : x  1
Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  là: 3 A. B. C. 3;  D. ; 5
Câu 16 : Giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 2
1 13  3x  2x là: 3 3 7 7 A. x B. x   C. x D. x   2 2 2 2
Câu 17 : Cho ba số a,b,c dương. Mệnh đề nào sau đây sai ?
TRANG 2/4 – MÃ ĐỀ 187 1 1 1 1  1 1 1  A.        B. (1 2 ) b (2b  3 )
a (3a  1)  48ab 2 2 2 1 a 1 b 1 c 2  a b c   a  b  cC. (1 2 ) a (2a  3 )
b (3b  1)  48ab D.  1  1  1      8  b  c  a
Câu 18 : Giải bất phương trình 2
2x  5  x  2x  4 được các giá trị x thỏa mãn: A. x  1
hoặc x  1 B. 1   x  1 C. x  1 D. x  1
Câu 19 : Điều tra về số tiền mua đồ dùng học tập trong một tháng của 40 học sinh, ta có mẫu số
liệu như sau (đơn vị: nghìn đồng):
Giá trị (x) [10; 15) [15; 20) [20; 25) [25; 30) [30; 35) [35; 40) Cộng Tần số (n) 2 5 15 8 9 1 N = 40
Số trung bình của mẫu số liệu là: A. 22,5 B. 25 C. 25,5 D. 27 Câu 20 : x  1 Bất phương trình  0 có tập nghiệm là: 2 x  4x  3 A.  3  ; 1    1  ;      B.  ;  3   1  ;1 C.  ;  3     1  ;1    D.  3  ;   1  1  ;    Câu 21 : 3sin  cos
Cho tan  3. Giá trị của biểu thức A  sin  là: cos 7 5 A. B. C. 7 D. 5 3 3 Câu 22 : Tam thức 2 f ( )
x x 12x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi:
A. –1  x  13 B. –13  x  1
C. x  –1 hoặc x  13
D. x  –13 hoặc x  1
Câu 23 : Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương? A.
x  1  x và 2x   1
x 1  x2x   1 . 1 1 B. 2x  1  x   . x  3 x  và 2 1 0 3 C. 2
x x  2  0 và x  2  0 . D. 2
x x  2  0 và x  2  0 .
Câu 24 : Cho đường thẳng d có phương trình tổng quát: 3x  2y  2019  0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. d có vectơ pháp tuyến là n  3; 2  
B. d có vectơ chỉ phương u  2; 3 x  5 y  1
C. d song song với đường thẳng  2 3
D. d có hệ số góc k  2 
TRANG 3/4 – MÃ ĐỀ 187
PHẦN 2 – TỰ LUẬN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kiểm tra. 2 3x  8x  3
Bài 1: (1,0 điểm) Giải bất phương trình:  0 . 2x  1
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình 2
3x  2m  
1 x m  5  0 có tập nghiệm là .   
Bài 3: (0,5 điểm) Cho tan   5     
, Tính cos và sin 2 .  2 
Bài 4: (1,5 điểm) Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm A–1; 2 và đường thẳng  : x  3y  5  0 .
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và vuông góc với  .
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm A–1; 2 và tiếp xúc với  .
c) (0,5 điểm) Tìm điểm M trên đường thẳng  sao cho tam giác OAM có diện tích bằng 4(đvdt). --- Hết ---
TRANG 4/4 – MÃ ĐỀ 187
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP MÔN TOÁN - LỚP 10 (Đề gồm 4 trang) Năm học: 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh………………. MÃ ĐỀ 188
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau: 1 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Câu 1 : x  2
Tập nghiệm của bất phương trình  1 là: x  5 A. B. C.  2;   D. ; 5
Câu 2 : Điều tra về số tiền ăn sáng trong một ngày của 50 học sinh, ta có mẫu số liệu như sau (đơn vị: nghìn đồng): Giá trị (x) [5; 10) [10; 15)
[15; 20) [20; 25) [25; 30) [30; 35) Cộng Tần số (n) 5 12 15 8 8 2 N = 50
Số trung bình của mẫu số liệu là: A. 22,5 B. 18,3 C. 17,5 D. 17,6 Câu 3 : x
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3   với x  2 là: 3 x  2 8 A. 2 3 B. 3 C. D. 9 3
Câu 4 : Thống kê điểm kiểm tra 45’ môn Lý của một lớp 10 trường THPT M.V. Lômônôxốp được ghi lại như sau: Giá trị (x) 3 4 5 6 7 8 9 Cộng Tần số (n) 2 3 4 8 8 4 4 N = 33
Số trung vị của mẫu số liệu trên là: A. 8 B. 9 C. 7 D. 6
Câu 5 : Giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 2
5  6x  3  x là: 5 1 5 1 A. x B. x C. x   D. x   2 2 2 2
TRANG 1/4 – MÃ ĐỀ 188
Câu 6 : Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng d : 3
x y  5  0 và d : 6x  2y 11  0. 1 2 4 4 4 4 A. B. C. D.  10 5 5 10
Câu 7 : Cho đường thẳng d có phương trình tổng quát: 5x  3y  2018  0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: x  1 y  4
A. d song song với đường thẳng  3 5 
B. d có vectơ chỉ phương u  3; 5 5
C. d có hệ số góc k   3
D. d có vectơ pháp tuyến là n  5; 3
Câu 8 : Cho hai điểm ( M 2  ;1), (
N 1; 3) , đường tròn (C) có tâm nằm trên trục Ox và đi qua hai điểm
M, N có bán kính bằng: 325 109 5 13 109 A. B. C. D. 36 36 6 6 Câu 9 : x  2 Bất phương trình  0 có tập nghiệm là: 2 x  5x  6 A.  2;  23;   B.  2;  2  3;      C.  ;  2    2; 3    D.  ;  2     2; 3
Câu 10 : Cho đường tròn 2 2
(C) : (x  1)  (y  2)  10. Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm A2; 3   là: A. 3
x y  9  0 B.
x  3y – 7  0
C. 2x – 3y – 9  0
D. x  5y 17  0
Câu 11 : Biết A, B,C là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng: A B C A B C A. tan  cot B. sin  cos 2 2 2 2 A B C A B C C. cot  cot D. cos  cos 2 2 2 2
Câu 12 : Miền nghiệm của bất phương trình 2x  3 11  x  5y  2 không chứa điểm nào trong các điểm sau? A.  1  ;0 B. 1; 4   C. 4; 2   D. 0;1
Câu 13 : Cho ba điểm A2; 4  , B 3  ;  1 , C 4; 5 . ( M ; a )
b là điểm nằm trên đường thẳng
d : 2x y  3  0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 15(a  ) b  1  2 B. 15(a  ) b  1  3 C. 15(a  ) b  12 D. 15(a  ) b  13
Câu 14 : Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm C 1; 2   và D 3  ; 4 là:
A. 2x  3y  8  0 B.
3x  2y  1  0
C. 3x  2y  7  0
D. 2x  3y  4  0
Câu 15 : Cho ba số x, y, z dương. Câu nào sau đây sai ?  1  1  1 
A. x   y   z    8 B. (1 3 )
x (3x  4y)(4y  1)  96xy y  z  x
TRANG 2/4 – MÃ ĐỀ 188 2 2 2 1  1 1 1 
C. (1 3y)(3y  4 )
x (4x  1)  96xy D.        2 2 2 2  x 2  y 2  z 4  x y z Câu 16 : sin  2 cos
Cho tan  4. Giá trị của biểu thức B  là: sin  2 cos 1 5 A. B. C. 2 D. 3 3 3
Câu 17 : Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương? A. 2
x x  4  0 và x  4  0 . B.
x  2  x và 5x  2 x  2  x5x  2 . C. 2
x x  4  0 và x  4  0 . 1 1 D. 3x  2   và 3x  2  0 . x  5 x  5 Câu 18 : Tam thức 2 f ( )
x x  2x 15 nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A. –3  x  5 B. –5  x  3
C. x  –3 hoặc x  5
D. x  –5 hoặc x  3
Câu 19 : Đường tròn tâm I( 2;
 1) và bán kính R  3 có phương trình là: A. 2 2
(x  2)  (y 1)  9 B. 2 2
(x  2)  (y  1)  9 C. 2 2
(x  2)  (y 1)  3 D. 2 2
(x  2)  (y  1)  3
Câu 20 : Phương trình tham số của đường thẳng qua K 1; –2 và song song với đường thẳng x  5 y  3  là: 2 7  x  2  t
x  2  2tx  1 2tx  1 7t A. B. C. D. y  7    2t y  1   7t y  2    7t y  2    2t Câu 21 :
4x  3  3x 1
Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  là: x  5   0 A. 4 B. 6 C. Vô số D. 8 Câu 22 : 2 2 x y Cho elip 
 1 , khẳng định nào sau đây sai ? 9 5
A. Độ dài trục bé bằng 2 5
B. Tiêu cự của elip bằng 4 1
C. Độ dài trục lớn bằng 6
D. Tâm sai của elip là e  3
Câu 23 : Giải bất phương trình 2
x  7  x x  3 được các giá trị x thỏa mãn: A. 2   x  2 B. x  2
hoặc x  2 C. x  2 D. x  2
Câu 24 : Khoảng cách từ điểm N 2;0 đến đường thẳng  : 4x  3y 18  0 là: 26 A. 2 B. C. 5 D. 5 5
TRANG 3/4 – MÃ ĐỀ 188
PHẦN 2 – TỰ LUẬN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kiểm tra. 2 2x  3x  2
Bài 1: (1,0 điểm) Giải bất phương trình:  0 . 3x  1
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình 2
x  2m 2x  3m 8  0 có tập nghiệm là .  3 
Bài 3: (0,5 điểm) Cho tan   2     
 , Tính cos  và sin 2 .  2 
Bài 4: (1,5 điểm) Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm M 3; 4
  và đường thẳng  : 2x y  3  0 .
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thẳng d đi qua M và vuông góc với  .
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm M 3; 4
  và tiếp xúc với  .
c) (0,5 điểm) Tìm điểm N trên đường thẳng  sao cho tam giác OMN có diện tích bằng 2(đvdt). --- Hết ---
TRANG 4/4 – MÃ ĐỀ 188
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 TOÁN 10. Năm học 2018-2019
Phần trắc nghiệm: 6 điểm (mỗi câu đúng được 0.25 điểm) Câu/Đề 187 189 191 193 188 190 192 194 1 C A A C D C D B 2 C A B D B B C A 3 B D C B C C B B 4 B D D C D A C B 5 C A A A D B C B 6 C B A B B A A A 7 D D B A B A D C 8 B C B B C A A D 9 C D C B A B B A 10 B B B A A C C C 11 D A D D A D A C 12 A C B D B C C C 13 A C B B C A B A 14 A B C C B D D B 15 C A D C D B D C 16 D A D B A D A D 17 A B A C C D A A 18 A B C A C C D A 19 B C A D A C C D 20 B D D D C B D B 21 D C D A D B B C 22 A B A A D D B D 23 D D C C B D A D 24 D C C D A A B D
Phần tự luận: 4 điểm ĐIỂM Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 187 + 189 + 191 + 193 THÀNH PHẦN  ) x2 1
3  8x 3  0  x    x  3 3 Ta có: 1  0.25
)2x 1  0  x 1 2 0.5 1 1 Vậy S ; 3; 0.25 3 2 ' 0 0.25 BPT có tập nghiệm là f x 0 x a 0 () 2 2 2 m 1 3 m 5 0 m 5m 14 0 2 m 7 0.5 Vậy 2 m 7 0.25 3  Do
     cos  0 0.5đ 2 1 6 0.25 Ta có: 2 1 tan α 6 cosα 2 cos α 6 30 5 sinα cos . α tanα sin2α 2sin . α cosα 0.25 6 3 4 a) (0.5đ) d n u 3; 1 0.25 d 1.5đ 0.25
Phương trình đường thẳng d : 3 x 1 y 2 0 3x y 5 0
b) (0.5đ) Ta có C tiếp xúc với nên 1 3.2 5 R d A; 10 0.25 2 2 1 3 2 2
Vậy phương trình đường tròn C : x 1 y 2 10 0.25
c) (0.5đ) Gọi tọa độ điểm M 3t 5; t Ta có OA 1; 2 OA 5, n 2;1 OA
Phương trình đường thẳng OA : 2x y 0 1 8 Ta có S O . A d M;OA 4 d M;OA OAM 2 5 18 2 3 5 t t t 8 5 5t 10 8 2 2 2 1 5 2 0.25 t 5 29 18 19 2 Vậy M ; hoặc M ; 5 5 5 5 0.25 ĐIỂM Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 188 + 190 + 192 + 194 THÀNH PHẦN  ) x2 1
2  3x  2  0  x  2  x 2 Ta có: 1  0.25
)3x 1  0  x   1 3 0.5 1 1 Vậy S 2; ; 3 2 0.25 ' 0 BPT có tập nghiệm là f x 0 x a 0 () 0.25 2 2 2 m 2 3m 8 0 m 7m 12 0 4 m 3 0.5 Vậy 4 m 3 0.25 3 3 Do      cos  0 0.5đ 2 1 5 0.25 Ta có: 2 1 tan α 5 cosα 2 cos α 5 2 5 4 sinα cos . α tanα sin2α 2sin . α cosα 0.25 5 5 4 a) (0.5đ) d n u 1; 2 0.25 d 1.5đ 0.25
Phương trình đường thẳng d : x 3 2 y 4 0 x 2y 11 0
b) (0.5đ) Ta có C tiếp xúc với nên 2.3 4 3 R d M; 5 0.25 2 2 2 1 2 2
Vậy phương trình đường tròn C : x 3 y 4 5 0.25
c) (0.5đ) Gọi tọa độ điểm N t; 2t 3 Ta có OM 3; 4 OA 5, n 4; 3 OM
Phương trình đường thẳng OM : 4x 3y 0 1 4 Ta có S OM.d N;OM 2 d N;OM OMN 2 5 5 4 3 2 3 t t t 4 2 2t 9 4 2 2 5 13 4 3 0.25 t 2 5 13 Vậy N ; 2 hoặc N ;10 2 2 0.25
Document Outline

  • 187
  • 188
  • Đáp án