Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội

Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường M.V Lômônôxốp – Hà Nội được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

TRANG 1/4 MÃ ĐỀ 187
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP
gm 4 trang)
ĐỀ KIM TRA HC K 2
MÔN TOÁN - LP 10
Năm học: 2018 2019
Thời gian: 90 phút
H và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh……………….
MÃ ĐỀ 187
PHN 1 TRC NGHIM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau:
1
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Câu 1 :
2
21
x
fx
x

1x
A.
22
B.
2
C.
5
2
D.
4
Câu 2 :
2 1 3 2
30
xx
x
A.
9
B.
7
C.
5
D.
Vô số
Câu 3 :
0;1M
: 5 12 1 0xy
A.
13
B.
1
C.
3
D.
11
13
Câu 4 :
,,A B C
ABC
A.
cos cosA C B
B.
tan tanA C B
C.
cot cotA C B
D.
sin sinA C B
Câu 5 :
6; 3A
0; 1B
3; 2C
( ; )M a b
: 2 3 0d x y
MA MB MC
A.
5( ) 28ab
B.
5( ) 28ab
C.
5( ) 2ab
D.
5( ) 2ab
Câu 6 :
Giá trị (x)
3
4
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số (n)
1
2
4
9
9
5
5
N = 35
TRANG 2/4 MÃ ĐỀ 187
A.
8
B.
6
C.
7
D.
9
Câu 7 :
2
1
: 2 7 0xy
2
: 2 4 9 0.xy
A.
2
5
B.
3
5
C.
2
5
D.
3
5
Câu 8 :
2
2
1
54
y
x

A.
Tiêu cự ca elip bng
2
B.
Tâm sai của elip là
1
5
e
C.
Độ dài trục ln bng
25
D.
Độ dài trục bé bằng
4
Câu 9 :
(3; 1)I
2R
A.
22
( 3) ( 1) 4xy
B.
22
( 3) ( 1) 2xy
C.
22
( 3) ( 1) 4xy
D.
22
( 3) ( 1) 2xy
Câu 10 :
(1;2), ( 3;1)AB
A.
17
B.
85
2
C.
85
4
D.
17
Câu 11 :
22
( ) : ( 2) ( 3) 25.C x y
()C
1;1B
A.
2 3 0xy
B.
3 4 7 0xy
C.
2 3 0xy
D.
3 4 7 0xy
Câu 12 :
3; 1A
6; 2B
A.
30xy
B.
3 6 0xy
C.
30xy
D.
3 10 0xy
Câu 13 :
–2;3M
5
7
15
y
x
A.
2
35
xt
yt

B.
12
53
xt
yt

C.
3
25
xt
yt

D.
35
2
xt
yt

Câu 14 :
5 2 9 2 2 7x x y
A.
2; 3
B.
2;1
C.
2; 1
D.
0; 0
Câu 15 :
1
1
3
x
x
A.
B.
C.
3; 
D.
;5
Câu 16 :
x
2
1 13 3 2xx
A.
3
2
x
B.
3
2
x 
C.
7
2
x
D.
7
2
x 
Câu 17 :
,,a b c
TRANG 3/4 MÃ ĐỀ 187
A.
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
2
111
a b c
a b c




B.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48b b a a ab
C.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48a a b b ab
D.
1 1 1 8
a b c
b c a
Câu 18 :
2
2 5 2 4x x x
x
A.
1x 
hoc
1x
B.
11x
C.
1x
D.
1x
Câu 19 :
Giá trị (x)
[10; 15)
[15; 20)
[20; 25)
[25; 30)
[30; 35)
[35; 40)
Cộng
Tần số (n)
2
5
15
8
9
1
N = 40
A.
22,5
B.
25
C.
25,5
D.
27
Câu 20 :
2
1
0
43
x
xx

A.
3; 1 1; 
B.
; 3 1;1
C.
; 3 1;1 
D.
3; 1 1; 
Câu 21 :
tan 3.
3sin cos
sin cos
A


A.
7
3
B.
5
3
C.
7
D.
5
Câu 22 :
2
( ) 12 13f x x x
A.
1 13x
B.
13 1x
C.
–1x
hoc
13x
D.
–13x
hoc
1x
Câu 23 :
A.
1xx
2 1 1 2 1x x x x
B.
11
21
33
x
xx

2 1 0x 
C.
2
20xx
20x 
D.
2
20xx
20x 
Câu 24 :
d
3 2 2019 0xy
A.
d
3; 2n 
B.
d
2; 3u
C.
d
1
5
23
y
x
D.
d
2k 
TRANG 4/4 MÃ ĐỀ 187
PHN 2 T LUN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kim tra.
Bài 1: (1,0 điểm) Gii bất phương trình:
2
3 8 3
0
21
xx
x

.
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình
2
3 2 1 5 0x m x m
có tập nghiệm là .
Bài 3: (0,5 điểm) Cho
tan 5
2



, Tính
cos
sin2
.
Bài 4: (1,5 điểm) Trong h tọa độ Oxy, cho điểm
–1; 2A
và đường thng
: 3 5 0xy
.
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thng d đi qua A và vuông góc với
.
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm
–1; 2A
và tiếp xúc với
.
c) (0,5 điểm) Tìm điểm M trên đường thng
sao cho tam giác OAM diện tích bằng
4(đvdt).
--- Hết ---
TRANG 1/4 MÃ ĐỀ 188
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP
gm 4 trang)
ĐỀ KIM TRA HC K 2
MÔN TOÁN - LP 10
Năm học: 2018 2019
Thời gian: 90 phút
H và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh……………….
MÃ ĐỀ 188
PHN 1 TRC NGHIM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau:
1
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
Câu 1 :
Tp nghim ca bất phương trình
2
1
5
x
x
là:
A.
B.
C.
2; 
D.
;5
Câu 2 :
Điều tra về số tiền ăn sáng trong một ngày của 50 học sinh, ta mẫu số liệu như sau (đơn
vị: nghìn đồng):
Giá trị (x)
[5; 10)
[10; 15)
[15; 20)
[20; 25)
[25; 30)
[30; 35)
Cộng
Tần số (n)
5
12
15
8
8
2
N = 50
Số trung bình của mẫu số liệu là:
A.
22,5
B.
18,3
C.
17,5
D.
17,6
Câu 3 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32
x
fx
x

với
2x
là:
A.
23
B.
3
C.
8
3
D.
9
Câu 4 :
Thống điểm kiểm tra 45’ môn của một lớp 10 trường THPT M.V. Lômônôxốp được
ghi lại như sau:
Giá trị (x)
3
4
5
6
7
8
9
Cộng
Tần số (n)
2
3
4
8
8
4
4
N = 33
Số trung vị của mẫu số liệu trên là:
A.
8
B.
9
C.
7
D.
6
Câu 5 :
Giá trị ca
x
thỏa mãn bất phương trình
2
5 6 3xx
là:
A.
5
2
x
B.
1
2
x
C.
5
2
x 
D.
1
2
x 
TRANG 2/4 MÃ ĐỀ 188
Câu 6 :
Tìm côsin góc giữa
2
đưng thng
1
: 3 5 0d x y
2
: 6 2 11 0.d x y
A.
4
10
B.
4
5
C.
4
5
D.
4
10
Câu 7 :
Cho đường thng
d
phương trình tổng quát:
5 3 2018 0xy
. Tìm mệnh đề sai
trong các mệnh đề sau:
A.
d
song song với đường thng
4
1
35
y
x
B.
d
có vectơ chỉ phương
3;5u
C.
d
có hệ s góc
5
3
k 
D.
d
có vectơ pháp tuyến là
5;3n
Câu 8 :
Cho hai điểm
( 2;1), (1;3)MN
, đường tròn (C) có tâm nằm trên trục Ox đi qua hai điểm
M, N có bán kính bằng:
A.
325
36
B.
109
36
C.
5 13
6
D.
109
6
Câu 9 :
Bất phương trình
2
2
0
56
x
xx

có tập nghiệm là:
A.
2; 2 3; 
B.
2; 2 3; 
C.
; 2 2; 3
D.
; 2 2; 3
Câu 10 :
Cho đường tròn
22
( ) : ( 1) ( 2) 10.C x y
Phương trình tiếp tuyến ca
()C
tại điểm
2; 3A
là:
A.
3 9 0xy
B.
3 7 0xy
C.
2 3 9 0xy
D.
5 17 0xy
Câu 11 :
Biết
,,A B C
là các góc của tam giác
ABC
, mệnh đề nào sau đây đúng:
A.
tan cot
22
A B C
B.
sin cos
22
A B C

C.
cot cot
22
A B C

D.
cos cos
22
A B C

Câu 12 :
Min nghim ca bất phương trình
2 3 11 5 2x x y
không chứa điểm nào trong các
đim sau?
A.
1;0
B.
1; 4
C.
4; 2
D.
0;1
Câu 13 :
Cho ba điểm
2; 4A
,
3;1B
,
4; 5C
.
( ; )M a b
điểm nằm trên đường thng
: 2 3 0d x y
sao cho
MA MB MC
nh nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
15( ) 12ab
B.
15( ) 13ab
C.
15( ) 12ab
D.
15( ) 13ab
Câu 14 :
Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2C
3;4D
là:
A.
2 3 8 0xy
B.
3 2 1 0xy
C.
3 2 7 0xy
D.
2 3 4 0xy
Câu 15 :
Cho ba s
,,xyz
dương. Câu nào sau đây sai ?
A.
1 1 1
8x y z
y z x



B.
(1 3 )(3 4 )(4 1) 96x x y y xy
TRANG 3/4 MÃ ĐỀ 188
C.
(1 3 )(3 4 )(4 1) 96y y x x xy
D.
2 2 2
2 2 2 1 1 1 1
4
2 2 2
xyz
xyz



Câu 16 :
Cho
tan 4.
Giá trị ca biu thc
sin 2 cos
sin 2cos
B


là:
A.
1
3
B.
5
3
C.
2
D.
3
Câu 17 :
Cp bất phương trình nào sau đây không tương đương?
A.
2
40xx
40x 
.
B.
2xx
5 2 2 5 2x x x x
.
C.
2
40xx
40x 
.
D.
11
32
55
x
xx

3 2 0x 
.
Câu 18 :
Tam thc
2
( ) 2 15f x x x
nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A.
3 5x
B.
5 3x
C.
–3x
hoc
5x
D.
–5x
hoc
3x
Câu 19 :
Đường tròn tâm
( 2;1)I
và bán kính
3R
có phương trình là:
A.
22
( 2) ( 1) 9xy
B.
22
( 2) ( 1) 9xy
C.
22
( 2) ( 1) 3xy
D.
22
( 2) ( 1) 3xy
Câu 20 :
Phương trình tham số của đường thng qua
1; –2K
song song với đường thng
3
5
27
y
x
là:
A.
2
72
xt
yt
B.
22
17
xt
yt

C.
12
27
xt
yt
D.
17
22
xt
yt
Câu 21 :
S nghiệm nguyên ca h bất phương trình
4 3 3 1
50
xx
x

:
A.
4
B.
6
C.
Vô số
D.
8
Câu 22 :
Cho elip
2
2
1
95
y
x

, khẳng định nào sau đây sai ?
A.
Độ dài trục bé bằng
25
B.
Tiêu cự ca elip bng
4
C.
Độ dài trục ln bng
6
D.
Tâm sai của elip là
1
3
e
Câu 23 :
Gii bất phương trình
2
73x x x
được các giá trị
x
thỏa mãn:
A.
22x
B.
2x 
hoc
2x
C.
2x
D.
2x
Câu 24 :
Khoảng cách từ đim
2;0N
đến đường thng
: 4 3 18 0xy
là:
A.
2
B.
26
5
C.
5
D.
5
TRANG 4/4 MÃ ĐỀ 188
PHN 2 T LUN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kim tra.
Bài 1: (1,0 điểm) Gii bất phương trình:
2
2 3 2
0
31
xx
x

.
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình
2
2 2 3 8 0x m x m
có tập nghiệm là .
Bài 3: (0,5 điểm) Cho
3
tan 2
2



, Tính
cos
sin2
.
Bài 4: (1,5 điểm) Trong h tọa độ Oxy, cho điểm
3; 4M
và đường thng
: 2 3 0xy
.
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thng d đi qua M và vuông góc với
.
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm
3; 4M
và tiếp xúc với
.
c) (0,5 điểm) Tìm điểm N trên đường thng
sao cho tam giác OMN có diện tích bằng
2(đvdt).
--- Hết ---
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 TOÁN 10. Năm học 2018-2019
Phn trc nghim: 6 điểm (mỗi câu đúng được 0.25 điểm)
Câu/Đề
187
189
191
193
188
190
192
194
1
C
A
A
C
D
C
D
B
2
C
A
B
D
B
B
C
A
3
B
D
C
B
C
C
B
B
4
B
D
D
C
D
A
C
B
5
C
A
A
A
D
B
C
B
6
C
B
A
B
B
A
A
A
7
D
D
B
A
B
A
D
C
8
B
C
B
B
C
A
A
D
9
C
D
C
B
A
B
B
A
10
B
B
B
A
A
C
C
C
11
D
A
D
D
A
D
A
C
12
A
C
B
D
B
C
C
C
13
A
C
B
B
C
A
B
A
14
A
B
C
C
B
D
D
B
15
C
A
D
C
D
B
D
C
16
D
A
D
B
A
D
A
D
17
A
B
A
C
C
D
A
A
18
A
B
C
A
C
C
D
A
19
B
C
A
D
A
C
C
D
20
B
D
D
D
C
B
D
B
21
D
C
D
A
D
B
B
C
22
A
B
A
A
D
D
B
D
23
D
D
C
C
B
D
A
D
24
D
C
C
D
A
A
B
D
Phn t lun: 4 điểm
Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 187 + 189 + 191 + 193
ĐIM
THÀNH
PHN
1
Ta có:
)
)
x x x x
xx
2
1
3 8 3 0 3
3
1
2 1 0
2
Vy
11
; 3;
32
S
0.25
0.5
0.25
2
BPT có tập nghiệm là
'0
0
0 ( )
f x x
alđ
2
2
1 3 5 0 5 14 0 2 7m m m m m
Vy
27m
0.25
0.5
0.25
3
0.5đ
Do
cos 0
2
Ta có:
2
2
16
1 tan 6 cos
6
cos
αα
α
30 5
sin cos .tan sin2 2sin .cos
63
α α α α α α
0.25
0.25
4
1.5đ
a) (0.5đ)
3; 1
d
d n u
Phương trình đường thng
: 3 1 2 0 3 5 0d x y x y
0.25
0.25
b) (0.5đ) Ta có
C
tiếp xúc với nên
22
1 3.2 5
; 10
13
R d A
Vậy phương trình đường tròn
22
: 1 2 10C x y
0.25
0.25
c) (0.5đ) Gi tọa độ đim
3 5;M t t
Ta có
1; 2 5, 2;1
OA
OA OA n
Phương trình đường thng
: 2 0OA x y
Ta có
18
. ; 4 ;
2
5
OAM
S OA d M OA d M OA
22
18
2 3 5
8
5
5 10 8
2
5
21
5
t
tt
t
t
Vy
29 18
;
55
M
hoc
19 2
;
55
M
0.25
0.25
Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 188 + 190 + 192 + 194
ĐIM
THÀNH
PHN
1
Ta có:
)
)
x x x x
xx
2
1
2 3 2 0 2
2
1
3 1 0
3
Vy
11
2; ;
32
S
0.25
0.5
0.25
2
BPT có tập nghiệm là
'0
0
0 ( )
f x x
alđ
2
2
2 3 8 0 7 12 0 4 3m m m m m
Vy
43m
0.25
0.5
0.25
3
0.5đ
Do
3
cos 0
2
Ta có:
2
2
15
1 tan 5 cos
5
cos
αα
α
2 5 4
sin cos .tan sin2 2sin .cos
55
α α α α α α
0.25
0.25
4
1.5đ
a) (0.5đ)
1; 2
d
d n u
Phương trình đường thng
: 3 2 4 0 2 11 0d x y x y
0.25
0.25
b) (0.5đ) Ta có
C
tiếp xúc với nên
22
2.3 4 3
;5
21
R d M
Vậy phương trình đường tròn
22
: 3 4 5C x y
0.25
0.25
c) (0.5đ) Gi tọa độ đim
; 2 3N t t
Ta có
3; 4 5, 4;3
OM
OM OA n
Phương trình đường thng
: 4 3 0OM x y
Ta có
14
. ; 2 ;
25
OMN
S OM d N OM d N OM
22
5
4 3 2 3
4
2
2 9 4
13
5
43
2
t
tt
t
t
Vy
5
;2
2
N
hoc
13
;10
2
N
0.25
0.25
| 1/12

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP MÔN TOÁN - LỚP 10 (Đề gồm 4 trang) Năm học: 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh………………. MÃ ĐỀ 187
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau: 1 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Câu 1 : x
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2   x  là: 2 x  với 1 1 5 A. 2 2 B. 2 C. D. 4 2 Câu 2 :
2x  1  3x  2
Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  là: x  3   0 A. 9 B. 7 C. 5 D. Vô số
Câu 3 : Khoảng cách từ điểm M 0; 
1 đến đường thẳng  : 5x 12y 1  0 là: 11 A. 13 B. 1 C. 3 D. 13
Câu 4 : Biết A, B,C là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng:
A. cos A C  cos B B.
tan A C   tan B
C. cot  A C  cot B
D. sin A C   sin B
Câu 5 : Cho ba điểm A 6;  3, B0;  1 , C 3; 2 . ( M ; a )
b là điểm nằm trên đường thẳng
d : 2x y  3  0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 5(a  ) b  28 B. 5(a  ) b  2  8 C. 5(a  ) b  2 D. 5(a  ) b  2 
Câu 6 : Thống kê điểm kiểm tra 15’ môn Toán của một lớp 10 trường THPT M.V. Lômônôxốp được ghi lại như sau: Giá trị (x) 3 4 5 6 7 8 9 Cộng Tần số (n) 1 2 4 9 9 5 5 N = 35
Số trung vị của mẫu số liệu trên là:
TRANG 1/4 – MÃ ĐỀ 187 A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 7 : Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng  : x  2y  7  0 và  : 2x  4y  9  0. 1 2 2 3 2 3 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 8 : 2 2 x y Cho elip 
 1 , khẳng định nào sau đây sai ? 5 4 1
A. Tiêu cự của elip bằng 2
B. Tâm sai của elip là e  5
C. Độ dài trục lớn bằng 2 5
D. Độ dài trục bé bằng 4
Câu 9 : Đường tròn tâm I(3; 1
 ) và bán kính R  2 có phương trình là: A. 2 2
(x  3)  (y 1)  4 B. 2 2
(x  3)  (y  1)  2 C. 2 2
(x  3)  (y  1)  4 D. 2 2
(x  3)  (y 1)  2
Câu 10 : Cho hai điểm ( A 1; 2), ( B 3
 ;1) , đường tròn (C) có tâm nằm trên trục Oy và đi qua hai
điểm A, B có bán kính bằng: 85 85 A. 17 B. C. D. 17 2 4
Câu 11 : Cho đường tròn 2 2
(C) : (x  2)  (y  3)  25. Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm B 1  ;  1 là:
A. x  2y  3  0 B.
3x  4y  7  0 C.
x  2y  3  0
D. 3x – 4y  7  0
Câu 12 : Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A3;   1 và B 6;  2 là:
A. x  3y  0 B.
x  3y  6  0
C. 3x y  0
D. 3x y 10  0
Câu 13 : Phương trình tham số của đường thẳng qua M –2; 3 và song song với đường thẳng x  7 y  5  1  là: 5 x  2   tx  1   2tx  3  t
x  3  5t A. B. C. D. y  3   5t y  5   3t y  2   5t y  2   t
Câu 14 : Miền nghiệm của bất phương trình 5x  2  9  2x  2y  7 không chứa điểm nào trong các điểm sau? A. 2; 3 B.  2  ;  1 C. 2; 1  D. 0; 0 Câu 15 : x  1
Tập nghiệm của bất phương trình  1 x  là: 3 A. B. C. 3;  D. ; 5
Câu 16 : Giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 2
1 13  3x  2x là: 3 3 7 7 A. x B. x   C. x D. x   2 2 2 2
Câu 17 : Cho ba số a,b,c dương. Mệnh đề nào sau đây sai ?
TRANG 2/4 – MÃ ĐỀ 187 1 1 1 1  1 1 1  A.        B. (1 2 ) b (2b  3 )
a (3a  1)  48ab 2 2 2 1 a 1 b 1 c 2  a b c   a  b  cC. (1 2 ) a (2a  3 )
b (3b  1)  48ab D.  1  1  1      8  b  c  a
Câu 18 : Giải bất phương trình 2
2x  5  x  2x  4 được các giá trị x thỏa mãn: A. x  1
hoặc x  1 B. 1   x  1 C. x  1 D. x  1
Câu 19 : Điều tra về số tiền mua đồ dùng học tập trong một tháng của 40 học sinh, ta có mẫu số
liệu như sau (đơn vị: nghìn đồng):
Giá trị (x) [10; 15) [15; 20) [20; 25) [25; 30) [30; 35) [35; 40) Cộng Tần số (n) 2 5 15 8 9 1 N = 40
Số trung bình của mẫu số liệu là: A. 22,5 B. 25 C. 25,5 D. 27 Câu 20 : x  1 Bất phương trình  0 có tập nghiệm là: 2 x  4x  3 A.  3  ; 1    1  ;      B.  ;  3   1  ;1 C.  ;  3     1  ;1    D.  3  ;   1  1  ;    Câu 21 : 3sin  cos
Cho tan  3. Giá trị của biểu thức A  sin  là: cos 7 5 A. B. C. 7 D. 5 3 3 Câu 22 : Tam thức 2 f ( )
x x 12x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi:
A. –1  x  13 B. –13  x  1
C. x  –1 hoặc x  13
D. x  –13 hoặc x  1
Câu 23 : Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương? A.
x  1  x và 2x   1
x 1  x2x   1 . 1 1 B. 2x  1  x   . x  3 x  và 2 1 0 3 C. 2
x x  2  0 và x  2  0 . D. 2
x x  2  0 và x  2  0 .
Câu 24 : Cho đường thẳng d có phương trình tổng quát: 3x  2y  2019  0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. d có vectơ pháp tuyến là n  3; 2  
B. d có vectơ chỉ phương u  2; 3 x  5 y  1
C. d song song với đường thẳng  2 3
D. d có hệ số góc k  2 
TRANG 3/4 – MÃ ĐỀ 187
PHẦN 2 – TỰ LUẬN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kiểm tra. 2 3x  8x  3
Bài 1: (1,0 điểm) Giải bất phương trình:  0 . 2x  1
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình 2
3x  2m  
1 x m  5  0 có tập nghiệm là .   
Bài 3: (0,5 điểm) Cho tan   5     
, Tính cos và sin 2 .  2 
Bài 4: (1,5 điểm) Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm A–1; 2 và đường thẳng  : x  3y  5  0 .
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và vuông góc với  .
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm A–1; 2 và tiếp xúc với  .
c) (0,5 điểm) Tìm điểm M trên đường thẳng  sao cho tam giác OAM có diện tích bằng 4(đvdt). --- Hết ---
TRANG 4/4 – MÃ ĐỀ 187
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP MÔN TOÁN - LỚP 10 (Đề gồm 4 trang) Năm học: 2018 – 2019 Thời gian: 90 phút
Họ và tên học sinh:……………………………………………….Lớp:…………Số báo danh………………. MÃ ĐỀ 188
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Học sinh điền phương án lựa chọn vào bảng sau: 1 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. Câu 1 : x  2
Tập nghiệm của bất phương trình  1 là: x  5 A. B. C.  2;   D. ; 5
Câu 2 : Điều tra về số tiền ăn sáng trong một ngày của 50 học sinh, ta có mẫu số liệu như sau (đơn vị: nghìn đồng): Giá trị (x) [5; 10) [10; 15)
[15; 20) [20; 25) [25; 30) [30; 35) Cộng Tần số (n) 5 12 15 8 8 2 N = 50
Số trung bình của mẫu số liệu là: A. 22,5 B. 18,3 C. 17,5 D. 17,6 Câu 3 : x
Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3   với x  2 là: 3 x  2 8 A. 2 3 B. 3 C. D. 9 3
Câu 4 : Thống kê điểm kiểm tra 45’ môn Lý của một lớp 10 trường THPT M.V. Lômônôxốp được ghi lại như sau: Giá trị (x) 3 4 5 6 7 8 9 Cộng Tần số (n) 2 3 4 8 8 4 4 N = 33
Số trung vị của mẫu số liệu trên là: A. 8 B. 9 C. 7 D. 6
Câu 5 : Giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 2
5  6x  3  x là: 5 1 5 1 A. x B. x C. x   D. x   2 2 2 2
TRANG 1/4 – MÃ ĐỀ 188
Câu 6 : Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng d : 3
x y  5  0 và d : 6x  2y 11  0. 1 2 4 4 4 4 A. B. C. D.  10 5 5 10
Câu 7 : Cho đường thẳng d có phương trình tổng quát: 5x  3y  2018  0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: x  1 y  4
A. d song song với đường thẳng  3 5 
B. d có vectơ chỉ phương u  3; 5 5
C. d có hệ số góc k   3
D. d có vectơ pháp tuyến là n  5; 3
Câu 8 : Cho hai điểm ( M 2  ;1), (
N 1; 3) , đường tròn (C) có tâm nằm trên trục Ox và đi qua hai điểm
M, N có bán kính bằng: 325 109 5 13 109 A. B. C. D. 36 36 6 6 Câu 9 : x  2 Bất phương trình  0 có tập nghiệm là: 2 x  5x  6 A.  2;  23;   B.  2;  2  3;      C.  ;  2    2; 3    D.  ;  2     2; 3
Câu 10 : Cho đường tròn 2 2
(C) : (x  1)  (y  2)  10. Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm A2; 3   là: A. 3
x y  9  0 B.
x  3y – 7  0
C. 2x – 3y – 9  0
D. x  5y 17  0
Câu 11 : Biết A, B,C là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng: A B C A B C A. tan  cot B. sin  cos 2 2 2 2 A B C A B C C. cot  cot D. cos  cos 2 2 2 2
Câu 12 : Miền nghiệm của bất phương trình 2x  3 11  x  5y  2 không chứa điểm nào trong các điểm sau? A.  1  ;0 B. 1; 4   C. 4; 2   D. 0;1
Câu 13 : Cho ba điểm A2; 4  , B 3  ;  1 , C 4; 5 . ( M ; a )
b là điểm nằm trên đường thẳng
d : 2x y  3  0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. 15(a  ) b  1  2 B. 15(a  ) b  1  3 C. 15(a  ) b  12 D. 15(a  ) b  13
Câu 14 : Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm C 1; 2   và D 3  ; 4 là:
A. 2x  3y  8  0 B.
3x  2y  1  0
C. 3x  2y  7  0
D. 2x  3y  4  0
Câu 15 : Cho ba số x, y, z dương. Câu nào sau đây sai ?  1  1  1 
A. x   y   z    8 B. (1 3 )
x (3x  4y)(4y  1)  96xy y  z  x
TRANG 2/4 – MÃ ĐỀ 188 2 2 2 1  1 1 1 
C. (1 3y)(3y  4 )
x (4x  1)  96xy D.        2 2 2 2  x 2  y 2  z 4  x y z Câu 16 : sin  2 cos
Cho tan  4. Giá trị của biểu thức B  là: sin  2 cos 1 5 A. B. C. 2 D. 3 3 3
Câu 17 : Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương? A. 2
x x  4  0 và x  4  0 . B.
x  2  x và 5x  2 x  2  x5x  2 . C. 2
x x  4  0 và x  4  0 . 1 1 D. 3x  2   và 3x  2  0 . x  5 x  5 Câu 18 : Tam thức 2 f ( )
x x  2x 15 nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A. –3  x  5 B. –5  x  3
C. x  –3 hoặc x  5
D. x  –5 hoặc x  3
Câu 19 : Đường tròn tâm I( 2;
 1) và bán kính R  3 có phương trình là: A. 2 2
(x  2)  (y 1)  9 B. 2 2
(x  2)  (y  1)  9 C. 2 2
(x  2)  (y 1)  3 D. 2 2
(x  2)  (y  1)  3
Câu 20 : Phương trình tham số của đường thẳng qua K 1; –2 và song song với đường thẳng x  5 y  3  là: 2 7  x  2  t
x  2  2tx  1 2tx  1 7t A. B. C. D. y  7    2t y  1   7t y  2    7t y  2    2t Câu 21 :
4x  3  3x 1
Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  là: x  5   0 A. 4 B. 6 C. Vô số D. 8 Câu 22 : 2 2 x y Cho elip 
 1 , khẳng định nào sau đây sai ? 9 5
A. Độ dài trục bé bằng 2 5
B. Tiêu cự của elip bằng 4 1
C. Độ dài trục lớn bằng 6
D. Tâm sai của elip là e  3
Câu 23 : Giải bất phương trình 2
x  7  x x  3 được các giá trị x thỏa mãn: A. 2   x  2 B. x  2
hoặc x  2 C. x  2 D. x  2
Câu 24 : Khoảng cách từ điểm N 2;0 đến đường thẳng  : 4x  3y 18  0 là: 26 A. 2 B. C. 5 D. 5 5
TRANG 3/4 – MÃ ĐỀ 188
PHẦN 2 – TỰ LUẬN (4 điểm) Học sinh làm bài ra giấy kiểm tra. 2 2x  3x  2
Bài 1: (1,0 điểm) Giải bất phương trình:  0 . 3x  1
Bài 2: (1,0 điểm) Tìm m để bất phương trình 2
x  2m 2x  3m 8  0 có tập nghiệm là .  3 
Bài 3: (0,5 điểm) Cho tan   2     
 , Tính cos  và sin 2 .  2 
Bài 4: (1,5 điểm) Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm M 3; 4
  và đường thẳng  : 2x y  3  0 .
a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường thẳng d đi qua M và vuông góc với  .
b) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn tâm M 3; 4
  và tiếp xúc với  .
c) (0,5 điểm) Tìm điểm N trên đường thẳng  sao cho tam giác OMN có diện tích bằng 2(đvdt). --- Hết ---
TRANG 4/4 – MÃ ĐỀ 188
ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 TOÁN 10. Năm học 2018-2019
Phần trắc nghiệm: 6 điểm (mỗi câu đúng được 0.25 điểm) Câu/Đề 187 189 191 193 188 190 192 194 1 C A A C D C D B 2 C A B D B B C A 3 B D C B C C B B 4 B D D C D A C B 5 C A A A D B C B 6 C B A B B A A A 7 D D B A B A D C 8 B C B B C A A D 9 C D C B A B B A 10 B B B A A C C C 11 D A D D A D A C 12 A C B D B C C C 13 A C B B C A B A 14 A B C C B D D B 15 C A D C D B D C 16 D A D B A D A D 17 A B A C C D A A 18 A B C A C C D A 19 B C A D A C C D 20 B D D D C B D B 21 D C D A D B B C 22 A B A A D D B D 23 D D C C B D A D 24 D C C D A A B D
Phần tự luận: 4 điểm ĐIỂM Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 187 + 189 + 191 + 193 THÀNH PHẦN  ) x2 1
3  8x 3  0  x    x  3 3 Ta có: 1  0.25
)2x 1  0  x 1 2 0.5 1 1 Vậy S ; 3; 0.25 3 2 ' 0 0.25 BPT có tập nghiệm là f x 0 x a 0 () 2 2 2 m 1 3 m 5 0 m 5m 14 0 2 m 7 0.5 Vậy 2 m 7 0.25 3  Do
     cos  0 0.5đ 2 1 6 0.25 Ta có: 2 1 tan α 6 cosα 2 cos α 6 30 5 sinα cos . α tanα sin2α 2sin . α cosα 0.25 6 3 4 a) (0.5đ) d n u 3; 1 0.25 d 1.5đ 0.25
Phương trình đường thẳng d : 3 x 1 y 2 0 3x y 5 0
b) (0.5đ) Ta có C tiếp xúc với nên 1 3.2 5 R d A; 10 0.25 2 2 1 3 2 2
Vậy phương trình đường tròn C : x 1 y 2 10 0.25
c) (0.5đ) Gọi tọa độ điểm M 3t 5; t Ta có OA 1; 2 OA 5, n 2;1 OA
Phương trình đường thẳng OA : 2x y 0 1 8 Ta có S O . A d M;OA 4 d M;OA OAM 2 5 18 2 3 5 t t t 8 5 5t 10 8 2 2 2 1 5 2 0.25 t 5 29 18 19 2 Vậy M ; hoặc M ; 5 5 5 5 0.25 ĐIỂM Bài
ĐÁP ÁN CÁC ĐỀ 188 + 190 + 192 + 194 THÀNH PHẦN  ) x2 1
2  3x  2  0  x  2  x 2 Ta có: 1  0.25
)3x 1  0  x   1 3 0.5 1 1 Vậy S 2; ; 3 2 0.25 ' 0 BPT có tập nghiệm là f x 0 x a 0 () 0.25 2 2 2 m 2 3m 8 0 m 7m 12 0 4 m 3 0.5 Vậy 4 m 3 0.25 3 3 Do      cos  0 0.5đ 2 1 5 0.25 Ta có: 2 1 tan α 5 cosα 2 cos α 5 2 5 4 sinα cos . α tanα sin2α 2sin . α cosα 0.25 5 5 4 a) (0.5đ) d n u 1; 2 0.25 d 1.5đ 0.25
Phương trình đường thẳng d : x 3 2 y 4 0 x 2y 11 0
b) (0.5đ) Ta có C tiếp xúc với nên 2.3 4 3 R d M; 5 0.25 2 2 2 1 2 2
Vậy phương trình đường tròn C : x 3 y 4 5 0.25
c) (0.5đ) Gọi tọa độ điểm N t; 2t 3 Ta có OM 3; 4 OA 5, n 4; 3 OM
Phương trình đường thẳng OM : 4x 3y 0 1 4 Ta có S OM.d N;OM 2 d N;OM OMN 2 5 5 4 3 2 3 t t t 4 2 2t 9 4 2 2 5 13 4 3 0.25 t 2 5 13 Vậy N ; 2 hoặc N ;10 2 2 0.25
Document Outline

  • 187
  • 188
  • Đáp án