Trang 1/17 - Mã đề thi A
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp10 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đA
Họ và tên:………………………………….Lớ
p
:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

22
:1 24Cx y
đường thẳng
:210dx y
. Tìm phương trình đường thẳng
song song với
d
cắt

C ti hai đim
,
A
B
sao cho
4
.
5
AB
A.
:2 5 0.xy
B.
:270.xy
C.
:210.xy
D.
:2 4 3 0.xy
Câu 2. Gọi
D
là tập xác định của hàm số
2
2
54
()
31
xx
fx
x

. Trong các tập sau, tập nào
không tập con
của
D
?
A.
8;  . B.
;1 . C.
2;  . D.
;0 .
Câu 3.
Tính khoảng cách từ điểm

3; 2M đến đường thẳng
:3 4 9 0xy
.
A.

8
;.
5
dM
B.

8
;.
5
dM
C.

8
;.
25
dM
D.

8
;.
25
dM
Câu 4.
Cho
tan cot m

. Hãy tính giá trị của biểu thức
33
tan cot
theo
m
.
A.
3
m . B.
3
3mm . C.
3
mm . D.
3
3mm .
Câu 5.
Cho
1
sin
3
với
0
2

, khi đó giá trị của
cos
3



bằng
A.
6
3
6
. B.
11
2
6
. C. 63 . D.
1
6
2
.
Câu 6.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho tam giác
A
BC
đỉnh
3; 4B  , phương trình đường cao
:3 5 13 0AH x y
và phương trình đường trung tuyến
:2 1 0CM x y
. Tính diện tích tam giác
.
A
BC
A.
2
.
34
S
B.
2.S
C.
2
.
5
S
D.
1.S
Câu 7.
Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm

;
oo
M
xy và có vectơ pháp tuyến
;nAB
?
A.
0.
oo
Ax x By y B.
0.
oo
Ax x By y
C.
0.
oo
Ax x By y
D.
0.
oo
Ax x By y
Câu 8.
Cho biểu thức

2
32
1
xx
fx
x

. Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của
x
tha mãn bt
phương trình
1fx
?
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 9.
Gọi

;
K
ab giao điểm của hai đường thẳng
1
:230dx y
và
2
3
:
52
x
t
d
yt


. Tính giá tr
.Pab
A.
4.
B.
3.
C.
4.
D.
3.
Trang 2/17 - Mã đề thi A
Câu 10. Số các giá trị nguyên của
x
thỏa mãn hệ bất phương trình
230
30
x
x


A.
3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 11.
Tìm m để hệ bất phương trình
72419
23 20
xx
xm


có nghiệm.
A.
64
;
33
m



. B.
21
;
11
m



. C.
64
;
33
m




. D.
64
;
33
m



.
Câu 12.
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
0
21
x
x
.
A.
1
;2
2


. B.
1
;2
2


. C.
1
;2
2



. D.
3;1 .
Câu 13.
Cho tam giác
A
BC
có ba cạnh
,,.
B
CaACbABc
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
222
2.cos.abc bc A
B.
222
2.cos.abc bc A
C.
222
2.sin.abc bc A D.
222
2.sin.abc bc A
Câu 14.
Góc 18
0
có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?
A.
10
. B.
360
. C.
. D.
18
.
Câu 15.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

2
2
:2 9Cx y
và đim
4; 4E
. Gọi
A
,
B
là
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm
E
của đường tròn

C . Hãy tìm phương trình đường thẳng
.
A
B
A.
310.xy
B.
24130.xy
C.
80.xy
D.
230xy
.
Câu 16.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho đường thẳng
:20dx y
điểm
4;2A . Gọi
;
B
xy là
điểm thuộc d sao cho tam giác
OAB
cân tại
B
. Tính tích
.
x
y
.
A.
5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 17.
Tập nghiệm của bất phương trình
21 3
x
x
là:
A.
4;S . B.
4;S  . C.
;4S  . D.
;4S  .
Câu 18.
Cho tam giác
A
BC
có ba cạnh
5, 6, 7.abc
Tính côsin góc
.
A
A.
55
.
42
B.
10
.
7
C.
5
.
7
D.
2
.
21
Câu 19.
Đường thẳng
:2 2dxy
chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II có bờ
là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình
22xy
.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B.
Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
D.
Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
Câu 20.
Cho tam giác ABC
4, 3, 60
o
abC
. Tính độ dài cạnh
.c
A.
25 12 3.c  B.
13.c
C.
5.c
D. 13.c
Câu 21.
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để biểu thức
2
223
f
xm x x
là một tam thức bậc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 22.
Cho đường tròn

22
:3 48Cx y có tâm
K
và bán kính
R
. Chọn mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau:
A.
3; 4 , 8.KR B.
3; 4 , 2 2.KR
C.
3; 4 , 8.KR D.
3; 4 , 2 2.KR
Trang 3/17 - Mã đề thi A
Câu 23. Đơn giản biểu thức
2
2cos 1
sin cos
x
A
x
x
ta được kết quả nào dưới đây ?
A.
sin cos
A
xx
. B.
cos sin
A
xx
. C.
sin cos
A
xx
. D.
cos sin
A
xx
.
Câu 24. Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10 và một tiêu điểm là
1
3;0 .F
A.
22
1.
25 16
xy

B.
22
1.
16 25
xy

C.
22
1.
54
xy

D.
22
0.
25 16
xy

Câu 25.
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
2
2320xx.
A.
1
;2;
2
S



. B.
1
;2
2
S



.
C.
1
;2 ;
2
S



. D.

1
;2;
2
S




.
Câu 26.
Cho biểu thức
 
2
() 1 2 1 3
f
xmx mx (
m
tham số). m
m
đ
()
f
x
nhận giá trị dương
với mọi
.x
A.
1
2
m
m

. B.
12m
. C.
1
2
m
m

. D.
12m
.
Câu 27.
Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
2
cos 2 1 2sinaa
. B.
cos 2 2.sin .cosaaa
.
C.
22
cos 2 cos sinaaa
. D.
2
cos 2 2cos 1aa
.
Câu 28.
Cặp số

;
x
y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
43 3xy
?
A.
4;0
. B.

1; 1
. C.
1; 1
. D.
0; 1
.
Câu 29.
Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
cot tan
2
x
x




. B.
sin cos
2
x
x




. C.
cos sin
2
x
x




. D.
tan cot
2
x
x




.
Câu 30.
Cho Elip

E có phương trình chính tắc
22
1
94
xy
. Tìm tiêu cự của Elip.
A.
5.
B.
10.
C. 25. D. 5.
Câu 31. Cho
3
cos 0
52





. Tính giá trị
tan
.
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
4
3
. D.
16
15
.
Câu 32. Cho
3
2
2

. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
sin 0,cos 0

. B.
sin 0,cos 0

.
C.
sin 0,cos 0

. D.
sin 0,cos 0

.
Câu 33. Trên ngọn đồi một cái tháp cao
100m
(hình vẽ). Đỉnh tháp B
chân tháp C lần ợt nhìn điểm A chân đồi dưới các c tương ứng bằng
30
o
60
o
so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi.
A.
55 .m
B.
45 .m
C.
60 .m
D.
50m
.
Câu 34. Cho nhị thức
() 3 1
f
xx
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
1
() 0, ;
3
fx x



. B.
() 0,fx x
.
Trang 4/17 - Mã đề thi A
C.
() 0, 0;fx x . D.
1
() 0, ;
3
fx x




.
Câu 35.
Cho ba đường thẳng
12 3
:20,:350,:320dxy d xy dx y  
. Tìm phương trình đường
tròn có tâm thuộc
1
d
và tiếp xúc với hai đường thẳng
23
,.dd
A.

22
81
35.
10
xy
B.
22
11121
.
2810
xy




C.
22
5 11 121
.
8840
xy




D.

22
1
13.
10
xy
Câu 36.
Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng

12
:
2
xt
dt
yt


?
A.
1; 3 .M
B.

2; 1 .N
C.

1; 2 .P 
D.
5;1 .Q
Câu 37.
Biết rằng
11
1 tan . 1 tan 2tan
cos cos
n
x
xx
xx

 


với
cos 0x
. Tìm
n
.
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 38.
Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng
:2 1 0dxy
': 3 7 0dx y
.
A.
2
.
5
B.
2
.
5
C.
2
.
10
D.
2
.
10
Câu 39.
Chọn điểm
1; 0A
làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M
của cung lượng giác có số đo
27
4
.
A.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
Câu 40.
Cho tam giác nhọn ABCcó
3, 4ab
và diện tích 33.S Tính bán kính
R
của đường tròn ngoại
tiếp tam giác đó.
A.
3
.
13
R
B.
39
.
3
R
C.
2
.
3
R
D.
13
.
3
R
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức
2
243.fx x x x
Bài 2. Cho tam giác
A
BC
A30, 80, 5
oo
Ba. Tính góc
C
, cạnh
b
, cạnh
c
và đường cao
.
a
h
(Kết qu ly gn đúng hai ch s thp phân)
------------- HẾT -------------
Trang 5/17 - Mã đề thi A
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp10 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đề B
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Tính khoảng cách từ điểm
3; 2M đến đường thẳng
:3 4 9 0xy
.
A.

8
;.
25
dM
B.

8
;.
25
dM
C.

8
;.
5
dM
D.

8
;.
5
dM
Câu 2.
Cho
3
2
2

. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
sin 0,cos 0

. B.
sin 0,cos 0

. C.
sin 0,cos 0

. D.
sin 0,cos 0

.
Câu 3. Cho đường tròn

22
:3 48Cx y có tâm
K
bán kính
R
. Chọn mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau:
A.
3; 4 , 2 2.KR
B.
3; 4 , 8.KR C.
3; 4 , 2 2.KR
D.
3; 4 , 8.KR
Câu 4.
Gọi

;
K
ab giao điểm của hai đường thẳng
1
:230dx y
và
2
3
:
52
x
t
d
yt


. Tính giá tr
.Pab
A.
4. B. 3. C. 4. D. 3.
Câu 5.
Biết rằng
11
1 tan . 1 tan 2 tan
cos cos
n
x
xx
xx

 


với
cos 0x
. Tìm
n
.
A.
4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 6.
Cho tam giác ABC có ba cạnh
5, 6, 7.abc
Tính côsin góc
.
A
A.
2
.
21
B.
55
.
42
C.
10
.
7
D.
5
.
7
Câu 7.
Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng
:2 1 0dxy
': 3 7 0dx y
.
A.
2
.
5
B.
2
.
10
C.
2
.
10
D.
2
.
5
Câu 8.
Đơn giản biểu thức
2
2cos 1
sin cos
x
A
x
x
ta được kết quả nào dưới đây ?
A.
cos sin
A
xx
. B.
sin cos
A
xx
. C.
cos sin
A
xx
. D.
sin cos
A
xx
.
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để biểu thức
2
223
f
xm x x
là một tam thức bậc hai.
A.
2m
. B.
2m
. C.
m
. D.
2m
.
Câu 10.
Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10 và một tiêu điểm
1
3;0 .F
A.
22
0.
25 16
xy

B.
22
1.
25 16
xy

C.
22
1.
16 25
xy

D.
22
1.
54
xy

Câu 11.
Cho biểu thức

2
32
1
xx
fx
x

. Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của
x
thỏa mãn bất
phương trình
1fx
?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 12.
Cặp số

;
x
y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
43 3xy
?
A.

1; 1
. B.
1; 1
. C.
0; 1
. D.
4;0
.
Trang 6/17 - Mã đề thi A
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

22
:1 24Cx y đường thẳng
:210dx y
. Tìm phương trình đường thẳng
song song với d cắt

C
ti hai đim
,
A
B
sao cho
4
.
5
AB
A.
:2 4 3 0.xy
B.
:2 5 0.xy
C.
:270.xy
D.
:210.xy
Câu 14.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

2
2
:2 9Cx y
và đim
4; 4E
. Gọi
A
,
B
là
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm
E
của đường tròn

C . Hãy tìm phương trình đường thẳng
.
A
B
A.
80.xy
B.
230xy
. C.
310.xy
D.
2 4 13 0.xy
Câu 15.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho tam giác
A
BC
đỉnh
3; 4B  , phương trình đường cao
:3 5 13 0AH x y
và phương trình đường trung tuyến
:2 1 0CM x y
. Tính diện tích tam giác
.
A
BC
A.
2
.
34
S
B.
2.S
C.
2
.
5
S
D.
1.S
Câu 16.
Cho
tan cot m

. Hãy tính giá trị của biểu thức
33
tan cot
theo
m
.
A.
3
m
. B.
3
3mm
. C.
3
3mm
. D.
3
mm
.
Câu 17.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho đường thẳng
:20dx y
điểm
4;2A . Gọi
;
B
xy là
điểm thuộc d sao cho tam giác
OAB
cân tại
B
. Tính tích
.
x
y
.
A.
3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 18.
Cho tam giác ABC
4, 3, 60
o
abC
. Tính độ dài cạnh .c
A.
5.c
B. 13.c C. 25 12 3.c  D.
13.c
Câu 19.
Cho tam giác
A
BC có ba cạnh
,,.
B
CaACbABc
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
222
2.cos.abc bc A
B.
222
2.cos.abc bc A
C.
222
2.sin.abc bc A
D.
222
2.sin.abc bc A
Câu 20.
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
0
21
x
x
.
A.
1
;2
2


. B.
1
;2
2



. C.
3;1
.
D.
1
;2
2


.
Câu 21.
Góc 18
0
có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?
A.
10
. B.
360
. C.
. D.
18
.
Câu 22.
Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng

12
:
2
xt
dt
yt


?
A.
1; 3 .M B.

2; 1 .N C.

1; 2 .P  D.
5;1 .Q
Câu 23.
Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
cot tan
2
x
x




. B.
sin cos
2
x
x




. C.
cos sin
2
x
x




. D.
tan cot
2
x
x




.
Câu 24.
Cho nhị thức
() 3 1
f
xx
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
() 0, 0;fx x . B.
1
() 0, ;
3
fx x




.
C.
1
() 0, ;
3
fx x



. D.
() 0,fx x
.
Trang 7/17 - Mã đề thi A
Câu 25. Gọi
D
tập xác định của hàm số
2
2
54
()
31
xx
fx
x

. Trong các tập sau, tập nào
khôngtập con
của
D
?
A.
;0 . B.
8;  . C.
;1 . D.
2;  .
Câu 26.
Tập nghiệm của bất phương trình
21 3
x
x
là:
A.
;4S  . B.
;4S  . C.
4;S . D.
4;S  .
Câu 27.
Chọn điểm
1; 0A
làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M
của cung lượng giác có số đo
27
4
.
A.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
Câu 28.
Số các giá trị nguyên của
x
thỏa mãn hệ bất phương trình
230
30
x
x


A.
0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 29.
Tìm m để hệ bất phương trình
72419
23 20
xx
xm


có nghiệm.
A.
64
;
33
m




. B.
64
;
33
m



. C.
64
;
33
m



. D.
21
;
11
m



.
Câu 30.
Cho Elip

E có phương trình chính tắc
22
1
94
xy

. Tìm tiêu cự của Elip.
A.
5.
B.
10.
C. 25. D. 5.
Câu 31.
Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm

;
oo
M
xy
vecpháp tuyến
;nAB
?
A.
0.
oo
Ax x By y
B.
0.
oo
Ax x By y
C.
0.
oo
Ax x By y D.
0.
oo
Ax x By y
Câu 32.
Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
2
cos 2 1 2sinaa
. B.
cos 2 2.sin .cosaaa
.
C.
22
cos 2 cos sinaaa
. D.
2
cos 2 2cos 1aa
.
Câu 33.
Cho
1
sin
3
với
0
2

, khi đó giá trị của
cos
3



bằng
A.
63 . B.
1
6
2
.
C.
6
3
6
. D.
11
2
6
.
Câu 34. Đường thẳng
:2 2dxy
chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II
có bờ là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình
22xy
.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B.
Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
Trang 8/17 - Mã đề thi A
D. Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
Câu 35.
Trên ngọn đồi có một cái tháp cao
100m
(hình vẽ). Đỉnh tháp B
chân tháp C lần lượt nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng
30
o
60
o
so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi.
A.
55 .m
B.
45 .m
C.
60 .m D. 50m .
Câu 36.
Cho
3
cos 0
52





. Tính giá trị
tan
.
A.
4
3
. B.
3
4
.
C.
4
3
. D.
16
15
.
Câu 37.
Cho tam giác nhọn ABCcó
3, 4ab
và diện tích 33.S Tính bán kính
R
của đường tròn ngoại
tiếp tam giác đó.
A.
39
.
3
R
B.
13
.
3
R
C.
3
.
13
R
D.
2
.
3
R
Câu 38.
Cho biểu thức
2
() 1 2 1 3
f
xmx mx (
m
tham số). m
m
đ
()
f
x
nhận giá trị dương
với mọi
.x
A.
1
2
m
m

. B.
12m
. C.
1
2
m
m

. D.
12m
.
Câu 39.
Cho ba đường thẳng
12 3
:20,:350,:320dxy d xy dx y  
. Tìm phương trình đường
tròn có tâm thuộc
1
d
và tiếp xúc với hai đường thẳng
23
,.dd
A.
22
5 11 121
.
8840
xy




B.

22
1
13.
10
xy
C.

22
81
35.
10
xy
D.
22
11121
.
2810
xy




Câu 40.
Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
2320xx
.
A.
1
;2 ;
2
S



. B.

1
;2;
2
S




.
C.
1
;2;
2
S



. D.
1
;2
2
S



.
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức
2
243.fx x x x
Bài 2. Cho tam giác
A
BC
A30, 80, 5
oo
Ba. Tính góc
C
, cạnh
b
, cạnh
c
và đường cao
.
a
h
(Kết qu ly gn đúng hai ch s thp phân)
------------- HẾT -------------
Trang 9/17 - Mã đề thi A
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp10 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đC
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng
:2 1 0dxy
': 3 7 0dx y
.
A.
2
.
5
B.
2
.
5
C.
2
.
10
D.
2
.
10
Câu 2.
Góc 18
0
có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?
A.
18
. B.
10
. C.
360
. D.
.
Câu 3.
Tập nghiệm của bất phương trình
21 3
x
x
là:
A.
4;S . B.
4;S  . C.
;4S  . D.
;4S  .
Câu 4.
Cho nhị thức
() 3 1
f
xx
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
() 0, 0;fx x
.
B.
1
() 0, ;
3
fx x




.
C.
1
() 0, ;
3
fx x



. D.
() 0,fx x
.
Câu 5.
Tính khoảng cách từ điểm
3; 2M đến đường thẳng
:3 4 9 0xy
.
A.

8
;.
25
dM
B.

8
;.
5
dM
C.

8
;.
5
dM
D.

8
;.
25
dM
Câu 6.
Cho tam giác ABC có ba cạnh
5, 6, 7.abc
Tính côsin góc
.
A
A.
2
.
21
B.
55
.
42
C.
10
.
7
D.
5
.
7
Câu 7.
Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng

12
:
2
xt
dt
yt


?
A.

1; 2 .P  B.
5;1 .Q C.
1; 3 .M D.

2; 1 .N
Câu 8.
Cặp số

;
x
y
nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
43 3xy
?
A.
1; 1
. B.
0; 1
. C.
4;0
. D.

1; 1
.
Câu 9.
Biết rằng
11
1 tan . 1 tan 2 tan
cos cos
n
x
xx
xx

 


với
cos 0x
. Tìm
n
.
A.
2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 10.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho đường thẳng
:20dx y
và đim
4;2A . Gọi
;
B
xy đim
thuộc d sao cho tam giác
OAB
cân tại
B
. Tính tích
.
x
y
.
A.
5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 11.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho tam giác
A
BC
đỉnh
3; 4B  , phương trình đường cao
:3 5 13 0AH x y
và phương trình đường trung tuyến
:2 1 0CM x y
. Tính diện tích tam giác
.
A
BC
A.
2
.
34
S
B.
1.S
C.
2.S
D.
2
.
5
S
Câu 12.
Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?
Trang 10/17 - Mã đề thi A
A.
tan cot
2
x
x




. B.
cot tan
2
x
x




.
C.
sin cos
2
x
x




. D.
cos sin
2
x
x




.
Câu 13.
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức
2
223
f
xm x x
là một tam thức bậc hai.
A.
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 14.
Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
cos 2 2.sin .cosaaa
. B.
2
cos 2 2cos 1aa
.
C.
2
cos 2 1 2sinaa . D.
22
cos 2 cos sinaaa.
Câu 15.
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
0
21
x
x
.
A.
1
;2
2


. B.
1
;2
2


. C.
1
;2
2



. D.
3;1 .
Câu 16.
Cho Elip

E có phương trình chính tắc
22
1
94
xy
. Tìm tiêu cự của Elip.
A.
10.
B. 25. C. 5. D.
5.
Câu 17.
Đơn giản biểu thức
2
2cos 1
sin cos
x
A
x
x
ta được kết quả nào dưới đây ?
A.
cos sin
A
xx
B.
sin cos
A
xx
C.
cos sin
A
xx
D.
sin cos
A
xx
Câu 18.
Cho ba đường thẳng
12 3
:20,:350,:320dxy d xy dx y  
. Tìm phương trình đường
tròn có tâm thuộc
1
d
và tiếp xúc với hai đường thẳng
23
,.dd
A.
22
11121
.
2810
xy




B.
22
5 11 121
.
8840
xy




C.

22
1
13.
10
xy
D.

22
81
35.
10
xy
Câu 19.
Chọn điểm
1; 0A
làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M
của cung lượng giác có số đo
27
4
.
A.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
Câu 20.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

22
:1 24Cx y đường thẳng
:210dx y
. Tìm phương trình đường thẳng
song song với
d
cắt

C
ti hai đim
,
A
B
sao cho
4
.
5
AB
A.
:2 4 3 0.xy
B.
:2 5 0.xy
C.
:270.xy
D.
:210.xy
Câu 21.
Cho
tan cot m

. Hãy tính giá trị của biểu thức
33
tan cot
theo
m
.
A.
3
m
. B.
3
3mm
. C.
3
3mm
. D.
3
mm
.
Câu 22.
Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10 và một tiêu điểm là

1
3;0F
.
A.
22
1.
16 25
xy
 B.
22
1.
54
xy
 C.
22
0.
25 16
xy
 D.
22
1.
25 16
xy

Trang 11/17 - Mã đề thi A
Câu 23. Gọi
D
là tập xác định của hàm số
2
2
54
()
31
xx
fx
x

. Trong các tập sau, tập nào
khôngtập con
của
D
?
A.
8;  . B.
;1 . C.
2;  . D.
;0 .
Câu 24.
Cho
3
2
2

. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
sin 0,cos 0.

B.
sin 0,cos 0.

C.
sin 0,cos 0.

D.
sin 0,cos 0.

Câu 25.
Cho đường tròn

22
:3 48Cx y có tâm
K
và bán kính
R
. Chọn mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau:
A.
3; 4 , 2 2.KR
B.
3; 4 , 8.KR C.
3; 4 , 2 2.KR
D.
3; 4 , 8.KR
Câu 26. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
2320xx
.
A.
1
;2
2
S



. B.
1
;2 ;
2
S



.
C.

1
;2;
2
S




. D.
1
;2;
2
S



.
Câu 27.
Trên ngọn đồi một cái tháp cao
100m
(hình vẽ). Đỉnh tháp B và
chân tháp C lần lượt nhìn điểm A chân đồi dưới các c tương ứng bằng
30
o
60
o
so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi.
A. 45 .m B. 60 .m
C.
50m
. D.
55 .m
Câu 28.
Cho
1
sin
3
với
0
2

, khi đó giá trị của
cos
3



bằng
A.
63 . B.
1
6
2
.
C.
6
3
6
. D.
11
2
6
.
Câu 29.
Cho
3
cos 0
52





. Tính giá trị
tan
.
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
4
3
. D.
16
15
.
Câu 30.
Cho tam giác
A
BC
có ba cạnh
,,.
B
CaACbABc
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
222
2.cos.abc bc A
B.
222
2.cos.abc bc A
C.
222
2.sin.abc bc A
D.
222
2.sin.abc bc A
Câu 31.
Cho biểu thức

2
32
1
xx
fx
x

. Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của
x
thỏa mãn bất
phương trình
1fx
?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32.
Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm

;
oo
M
xy vectơ pháp tuyến
;nAB
?
A.
0.
oo
Ax x By y B.
0.
oo
Ax x By y
C.
0.
oo
Ax x By y D.
0.
oo
Ax x By y
Trang 12/17 - Mã đề thi A
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

2
2
:2 9Cx y và đim
4; 4E . Gọi
A
,
B
là
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm
E
của đường tròn

C
. Hãy tìm phương trình đường thẳng .
A
B
A.
2 4 13 0.xy
B.
230xy
. C.
310.xy
D.
80.xy
Câu 34.
Số các giá trị nguyên của
x
thỏa mãn hệ bất phương trình
230
30
x
x


A.
0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 35.
Cho tam giác nhọn ABCcó
3, 4ab
và diện tích 33.S Tính bán kính
R
của đường tròn ngoại
tiếp tam giác đó.
A.
2
.
3
R
B.
13
.
3
R
C.
3
.
13
R
D.
39
.
3
R
Câu 36.
Cho tam giác ABC
4, 3, 60
o
abC
. Tính độ dài cạnh .c
A.
13.c B.
13.c
C.
5.c
D. 25 12 3.c 
Câu 37.
Cho biểu thức
2
() 1 2 1 3
f
xmx mx (
m
tham số). m
m
đ
()
f
x
nhận giá trị dương
với mọi
.x
A.
12m
. B.
1
2
m
m

. C.
12m
. D.
1
2
m
m

.
Câu 38.
Gọi
;
K
ab giao điểm của hai đường thẳng
1
:230dx y
và
2
3
:
52
x
t
d
yt


. Tính giá trị
.Pab
A.
3.
B.
4.
C.
3.
D.
4.
Câu 39.
Đường thẳng
:2 2dxy
chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II
bờ là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình
22xy
.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B.
Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
D.
Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
Câu 40. Tìm m để hệ bất phương trình
72419
23 20
xx
xm


có nghiệm.
A.
64
;
33
m




. B.
64
;
33
m



. C.
64
;
33
m



. D.
21
;
11
m



.
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức
2
243.fx x x x
Bài 2. Cho tam giác ABC có
A30, 80, 5
oo
Ba. Tính góc
C
, cạnh
b
, cạnh
c
và đường cao
.
a
h
(Kết qu ly gn đúng hai ch s thp phân)
------------- HẾT -------------
Trang 13/17 - Mã đề thi A
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp10 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đD
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng

12
:
2
xt
dt
yt


?
A.

1; 3 .M
B.

2; 1 .N
C.

1; 2 .P 
D.
5;1 .Q
Câu 2.
Cho
1
sin
3
với
0
2

, khi đó giá trị của
cos
3



bằng
A.
11
2
6
. B.
63
. C.
1
6
2
. D.
6
3
6
.
Câu 3.
Chọn điểm
1; 0A
m điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cui M
của cung lượng giác có số đo
27
4
.
A.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
Câu 4.
Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
2
cos2 2cos 1aa
. B.
2
cos 2 1 2sinaa
.
C.
cos 2 2.sin .cosaaa
. D.
22
cos 2 cos sinaaa
.
Câu 5.
Góc 18
0
có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?
A.
18
. B.
10
. C.
360
. D.
.
Câu 6.
Tập nghiệm của bất phương trình
21 3
x
x
là:
A.
;4S  . B.
4;S . C.
4;S  . D.
;4S  .
Câu 7.
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
0
21
x
x
.
A.
1
;2
2


. B.
1
;2
2



. C.
3;1
. D.
1
;2
2


.
Câu 8.
Biết rằng
11
1 tan . 1 tan 2 tan
cos cos
n
x
xx
xx

 


với
cos 0x
. Tìm
n
.
A.
3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 9.
Cho biểu thức
2
() 1 2 1 3
f
xmx mx (
m
tham số).m
m
để
()
f
x
nhận giá trị dương với
mọi
.x
A.
1
2
m
m

. B.
12m
. C.
1
2
m
m

. D.
12m
.
Câu 10.
Cho
3
2
2

. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
sin 0,cos 0

B.
sin 0,cos 0

C.
sin 0,cos 0

D.
sin 0,cos 0

Câu 11.
Cho tam giác
A
BC
có ba cạnh
,,.
B
CaACbABc
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
222
2.cos.abc bc A
B.
222
2.cos.abc bc A
Trang 14/17 - Mã đề thi A
C.
222
2.sin.abc bc A D.
222
2.sin.abc bc A
Câu 12.
Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng
:2 1 0dxy
': 3 7 0dx y
.
A.
2
.
5
B.
2
.
5
C.
2
.
10
D.
2
.
10
Câu 13.
Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
cos sin
2
x
x




. B.
cot tan
2
x
x




.
C.
sin cos
2
x
x




. D.
tan cot
2
x
x




.
Câu 14.
Tìm m để hệ bất phương trình
72419
23 20
xx
xm


có nghiệm.
A.
64
;
33
m



. B.
64
;
33
m



. C.
21
;
11
m



. D.
64
;
33
m




.
Câu 15.
Cho biểu thức

2
32
1
xx
fx
x

. Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của
x
thỏa mãn bất
phương trình
1fx
?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 16.
Đơn giản biểu thức
2
2cos 1
sin cos
x
A
x
x
ta được kết quả nào dưới đây ?
A.
cos sin .
A
xx
B.
sin cos .
A
xx
C.
cos sin .
A
xx
D.
sin cos .
A
xx
Câu 17.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

22
:1 24Cx y đường thẳng
:210dx y
. Tìm phương trình đường thẳng
song song với
d
cắt

C
ti hai đim
,
A
B
sao cho
4
.
5
AB
A.
:210.xy
B.
:2 4 3 0.xy
C.
:2 5 0.xy
D.
:270.xy
Câu 18.
Cho tam giác nhọn ABCcó
3, 4ab
và diện tích 33.S Tính bán kính
R
của đường tròn ngoại
tiếp tam giác đó.
A.
13
.
3
R
B.
3
.
13
R
C.
39
.
3
R
D.
2
.
3
R
Câu 19.
Cho
tan cot m

. Hãy tính giá trị của biểu thức
33
tan cot
theo m .
A.
3
3mm
. B.
3
3mm
. C.
3
mm
. D.
3
m
.
Câu 20.
Cho ba đường thẳng
12 3
:20,:350,:320dxy d xy dx y  . Tìm phương trình đường
tròn có tâm thuộc
1
d và tiếp xúc với hai đường thẳng
23
,.dd
A.
22
11121
.
2810
xy




B.

22
1
13.
10
xy
C.

22
81
35.
10
xy
D.
22
5 11 121
.
8840
xy




Câu 21.
Cho tam giác ABC có ba cạnh
5, 6, 7.abc
Tính côsin góc
.
A
A.
10
.
7
B.
5
.
7
C.
2
.
21
D.
55
.
42
Câu 22.
Cho Elip

E có phương trình chính tắc
22
1
94
xy

. Tìm tiêu cự của Elip.
Trang 15/17 - Mã đề thi A
A.
5.
B.
10.
C. 25. D. 5.
Câu 23.
Cho nhị thức
() 3 1
f
xx
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
() 0, 0;fx x . B.
1
() 0, ;
3
fx x




.
C.
1
() 0, ;
3
fx x



. D.
() 0,fx x
.
Câu 24.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho tam giác
A
BC
đỉnh
3; 4B  , phương trình đường cao
:3 5 13 0AH x y
và phương trình đường trung tuyến
:2 1 0CM x y
. Tính diện tích tam giác
.
A
BC
A.
2
.
5
S
B.
2
.
34
S
C.
1.S
D.
2.S
Câu 25.
Trên ngọn đồi một cái tháp cao
100m
(hình vẽ). Đỉnh tháp B
chân tháp C lần lượt nhìn điểm A chân đồi dưới các góc tương ứng
bằng
30
o
60
o
so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn
đồi.
A.
60 .m
B.
50m
.
C.
55 .m
D.
45 .m
Câu 26.
Trong mặt phẳng tọa độ
Ox
y
, cho đường thẳng
:20dx y
và điểm
4;2A . Gọi
;
B
xy là điểm thuộc d sao cho tam giác
OAB
cân
tại
B
. Tính tích
.
x
y
.
A.
5. B. 3.
C.
4. D. 2.
Câu 27.
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để biểu thức
2
223
f
xm x x
là một tam thức bậc hai.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
m
.
Câu 28.
Cho tam giác ABC
4, 3, 60
o
abC
. Tính độ dài cạnh
.c
A.
13.c
B.
5.c
C. 13.c D. 25 12 3.c 
Câu 29.
Cho đường tròn

22
:3 48Cx y có tâm
K
và bán kính
R
. Chọn mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau:
A.
3; 4 , 8.KR
B.
3; 4 , 2 2.KR C.
3; 4 , 8.KR
D.
3; 4 , 2 2.KR
Câu 30.
Gọi
D
là tập xác định của hàm số
2
2
54
()
31
xx
fx
x

. Trong các tập sau, tập nào
khôngtập con
của
D
?
A.
;1 . B.
2;  . C.
;0 . D.
8;  .
Câu 31.
Số các giá trị nguyên của
x
thỏa mãn hệ bất phương trình
230
30
x
x


A.
1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 32.
Cho
3
cos 0
52





. Tính giá trị
tan
.
A.
4
3
. B.
3
4
. C.
4
3
. D.
16
15
.
Câu 33.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn

2
2
:2 9Cx y và đim
4; 4E . Gọi
A
,
B
là
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm
E
của đường tròn

C . Hãy tìm phương trình đường thẳng
.
A
B
Trang 16/17 - Mã đề thi A
A.
2 4 13 0.xy
B.
230xy
. C.
310.xy
D.
80.xy
Câu 34.
Tính khoảng cách từ điểm
3; 2M đến đường thẳng
:3 4 9 0xy
.
A.

8
;.
5
dM
B.

8
;.
25
dM
C.

8
;.
25
dM
D.

8
;.
5
dM
Câu 35.
Cặp số

;
x
y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
43 3xy
?
A.
4;0
. B.

1; 1
. C.
1; 1
. D.
0; 1
.
Câu 36.
Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm

;
oo
M
xy vectơ pháp tuyến
;nAB
?
A.
0.
oo
Ax x By y
B.
0.
oo
Ax x By y
C.
0.
oo
Ax x By y
D.
0.
oo
Ax x By y
Câu 37.
Gọi
;
K
ab
giao điểm của hai đường thẳng
1
:230dx y và
2
3
:
52
x
t
d
yt


. Tính giá trị
.Pab
A.
3.
B.
4.
C.
3.
D.
4.
Câu 38.
Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
2320xx
.
A.
1
;2
2
S



. B.
1
;2 ;
2
S



.
C.

1
;2;
2
S




. D.
1
;2;
2
S



.
Câu 39. Đường thẳng
:2 2dxy
chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II có
bờ là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình
22xy
.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B.
Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
D.
Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
Câu 40.
Tìm phương trình chính tắc của Elip biết độ dài trục lớn bằng 10
và một tiêu điểm là

1
3;0F .
A.
22
1.
16 25
xy
 B.
22
1.
54
xy
 C.
22
0.
25 16
xy
 D.
22
1.
25 16
xy

PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức
2
243.fx x x x
Bài 2. Cho tam giác ABC có
A30, 80, 5
oo
Ba. Tính góc
C
, cạnh
b
, cạnh
c
và đường cao
.
a
h
(Kết qu ly gn đúng hai ch s thp phân)
------------- HẾT -------------
Trang 17/17 - Mã đề thi A
TRƯỜNG THPT VINH LỘC
TỔ TOÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lp 10 - Chương trình chun
ĐỀ CHÍNH THỨC Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM
Mã đề [A]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C A D B D A D C C C B A A B B A C B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D D A A B B C C C C D D D C A A C D B
Mã đề [B]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A C C D D B C D B C B C D D B A B A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A A C B D C A B A C B B D B D C A D A C
Mã đề [C]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C B A B B D C A C B B D B A B B A B A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D C C C D C D C A C D A D D A C D D A
Mã đề [D]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A A C C B B D B B C A C A D B A D C A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B C B C B B A C D B A C A D C C D D D D
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN
Bài Nội dung Điểm
1
Xét dấu biểu thức
2
243.fx x x x
1,0
2
20 2
1
430
3
xx
x
xx
x


(HS có th
không trình bày ý này)
0,25
Bảng xét dấu
x

1 2 3

f
x
+ 0
0 + 0
N
ế
u HS l
p BXD t
ng bi
u thức thì đúng
m
ỗi dòng cho 0,25
0,5
Kết luận:
112
() 0 ; () 0
23 3
xx
fx fx
xx


 



0,25
2
Cho tam giác ABC có
A30, 80, 5
oo
Ba. Tính góc
C
, cạnh
b
, cạnh
c
đường cao
.
a
h
(Kết quả lấy gần đúng hai chữ số thập phân)
1,0
Ta có
180 A 70
oo
CB
0,25
.sin 5.sin80
9,85
sin sin sin sin30
o
o
ba aB
b
BA A

0,25
.sin 5.sin 70
9, 4
sin sin sin sin30
o
o
ca aC
c
CA A

0,25
.sin 9,85.sin 70 9,26
o
a
hb C
0,25

Preview text:

TRƯỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019 TỔ TOÁN
Môn: Toán - Lớp10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề A
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2   y  2 : 1 2  4 và đường thẳng
d : x  2 y 1  0 . Tìm phương trình đường thẳng  song song với d và cắt C  tại hai điểm , A B sao cho 4 AB  . 5
A.  : 2x y  5  0. B.  : x  2 y  7  0.
C.  : x  2 y 1  0. D.  : 2x  4 y  3  0. 2 x  5x  4
Câu 2. Gọi D là tập xác định của hàm số f (x) 
. Trong các tập sau, tập nào không là tập con 2 3x 1 của D ?
A.
8; . B.  ;    1 .
C. 2; . D.  ;0   .
Câu 3. Tính khoảng cách từ điểm M 3;2 đến đường thẳng  : 3x  4y  9  0 .
A. d M  8 ;  .
B. d M  8 ;   .
C. d M  8 ;  .
D. d M  8 ;   . 5 5 25 25
Câu 4. Cho tan  cot  m . Hãy tính giá trị của biểu thức 3 3
tan   cot  theo m . A. 3 m . B. 3
m  3m . C. 3
m m . D. 3
m  3m . 1     Câu 5. Cho sin  với 0   
, khi đó giá trị của cos     bằng 3 2  3  6 1 1 1 A.  3. B.  . C. 6  3. D. 6  . 6 6 2 2
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B  3;  4
  , phương trình đường cao
AH : 3x  5y 13  0 và phương trình đường trung tuyến CM : 2x y 1  0 . Tính diện tích tam giác ABC. 2 2 A. S  .
B. S  2.
C. S  .
D. S 1. 34 5
Câu 7. Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm M x ; y và có vectơ pháp tuyến o o
n  ;AB ?
A. Ax x   By y   0.
B. Ax x B y y o   o  0. o o
C. Ax x   By y   0.
D. Ax x B y y o   o  0. o o x  3 x  2
Câu 8. Cho biểu thức f x    
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn bất 2 x 1
phương trình f x  1 ? A. 2 . B. 4 . C. 5. D. 3. x  3   t
Câu 9. Gọi K a;b là giao điểm của hai đường thẳng d : x  2y  3  0 và d : . Tính giá trị 1 2 
y  5  2t P a  . b A. 4. B. 3. C. 4.  D. 3.  Trang 1/17 - Mã đề thi A 2x  3  0
Câu 10. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn hệ bất phương trình  là x  3  0 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 7x  2  4  x 19
Câu 11. Tìm m để hệ bất phương trình  có nghiệm.
2x  3m  2  0  64   21  64  64  A. m   ;   . B. m   ;   . C. m  ;    . D. m ;   . 33   11    33  33  2  x
Câu 12. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . 2x 1  1   1   1  A.  ; 2   . B.  ; 2  . C.  ; 2   . D.  3;   1 .  2  2     2 
Câu 13. Cho tam giác ABC có ba cạnh BC a, AC b, AB  .
c Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A B. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A C. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A D. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A
Câu 14. Góc 180 có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?    A. . B. . C.  . D. . 10 360 18
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2 2 :
2  y  9 và điểm E 4;4 . Gọi A, B
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm E của đường tròn C  . Hãy tìm phương trình đường thẳng A . B
A. x  3y 1  0.
B. 2x  4 y 13  0.
C. x y  8  0.
D. x  2 y  3  0 .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x y  2  0 và điểm A4;2 . Gọi B x; y là
điểm thuộc d sao cho tam giác OAB cân tại B . Tính tích . x y . A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  x  3 là:
A.
S  4; .
B. S  4;.
C. S   ;4   .
D. S   ;  4.
Câu 18. Cho tam giác ABC có ba cạnh a  5, b  6, c  7. Tính côsin góc . A 55 10 5 2 A. . B. . C. . D. . 42 7 7 21
Câu 19. Đường thẳng d : 2x y  2 chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II có bờ
là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình 2x y  2.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B. Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
D. Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
Câu 20.
Cho tam giác ABC có   4,  3,  60o a b C . Tính độ dài cạnh . c
A. c  25 12 3.
B. c 13.
C. c  5.
D. c  13.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m  2
2 x  2x 3 là một tam thức bậc hai.
A. m   .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m  2 .
Câu 22. Cho đường tròn C  x  2   y  2 : 3
4  8 có tâm K và bán kính R . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. K 3; 4
 , R  8. B. K 3; 4
 , R  2 2. C. K  3;
 4, R  8. D. K  3;
 4, R  2 2. Trang 2/17 - Mã đề thi A 2 2cos x 1
Câu 23. Đơn giản biểu thức A
ta được kết quả nào dưới đây ? sin x  cos x
A. A  sin x  cos x .
B. A  cos x  sin x .
C. A  sin x  cos x .
D. A  cos x  sin x .
Câu 24. Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10 và một tiêu điểm là F 3;  0 . 1   2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1. B.   1. C.   1. D.   0. 25 16 16 25 5 4 25 16
Câu 25. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
2x  3x  2  0.  1  1  A. S   ;   2;  . B. S  ; 2 . 2    2       1 
C. S     1 ; 2  ;    . D. S   ;   2;   . 2   2 
Câu 26. Cho biểu thức f x  m   2 ( )
1 x  2m  
1 x  3 ( m là tham số). Tìm m để f (x) nhận giá trị dương với mọi x  .  m  1  m  1  A.  .
B. 1  m  2 . C.  .
D. 1  m  2 . m  2  m  2
Câu 27. Đẳng thức nào sau đây sai ? A. 2
cos 2a 1 2sin a .
B. cos 2a  2.sin .
a cos a . C. 2 2
cos 2a  cos a  sin a . D. 2
cos 2a  2cos a 1.
Câu 28. Cặp số  x; y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 4x  3y  3  ? A.  4;  0 . B.  1  ;  1 . C.  1  ;  1 . D. 0;  1  .
Câu 29. Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?             A. cot  x  tan x   . B. sin  x  cos x   . C. cos
x  sin x   . D. tan  x  cot x   .  2   2   2   2  2 2 x y
Câu 30. Cho Elip E có phương trình chính tắc 
 1. Tìm tiêu cự của Elip. 9 4 A. 5. B. 10. C. 2 5. D. 5. 3   
Câu 31. Cho cos  0    
 . Tính giá trị tan  . 5  2  4 3 4 16 A.  . B.  . C. . D. . 3 4 3 15 3 Câu 32. Cho
   2 . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2
A. sin  0,cos  0 . B. sin  0,cos  0 .
C.
sin  0,cos  0 . D. sin  0,cos  0 .
Câu 33. Trên ngọn đồi có một cái tháp cao100m (hình vẽ). Đỉnh tháp B và
chân tháp C lần lượt nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng
30o và 60o so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi. A. 55 . m B. 45 . m C. 60 . m D. 50m .
Câu 34. Cho nhị thức f (x)  3x 1. Khẳng định nào sau đây đúng ?  1
A. f (x)  0, x    ;   .
B. f (x)  0, x   . 3   Trang 3/17 - Mã đề thi A  1 
C. f (x)  0, x
 0; .
D. f (x)  0, x   ;   .  3 
Câu 35. Cho ba đường thẳng d : x y  2  0, d : 3x y  5  0, d : x  3y  2  0 . Tìm phương trình đường 1 2 3
tròn có tâm thuộc d và tiếp xúc với hai đường thẳng d , d . 1 2 3 2 2  1   1  121
A. x  2   y  2 81 3 5  . B. x   y   .     10  2   8  10 2 2  5   11 121 C. x   y   . 2 2 1     D. x  
1   y  3  .  8   8  40 10 x 1 2t
Câu 36. Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng d : 
t  ? y  2  t A. M  1  ;3.
B. N 2;  1 . C. P  1  ; 2  . D. Q 5;  1 .  1   1 
Câu 37. Biết rằng 1 tan  . 1 tan   2 tann x x x    
với cos x  0 . Tìm n .  cos x   cos x A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 38. Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng d : 2x y 1  0 và d ' : x  3y  7  0 . 2 2 2 2 A. . B.  . C. . D.  . 5 5 10 10
Câu 39. Chọn điểm A1;0 làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M 27
của cung lượng giác có số đo . 4
A. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
Câu 40.
Cho tam giác nhọn ABCcó a  3, b  4 và diện tích S  3 3. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. 3 39 2 13 A. R  . B. R  .
C. R  . D. R  . 13 3 3 3
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức f x    x 2 2
x  4x  3.
Bài 2. Cho tam giác ABC có  o  A  30 ,  80o B
, a  5 . Tính góc C , cạnh b , cạnh c và đường cao h . a
(Kết quả lấy gần đúng hai chữ số thập phân)
------------- HẾT ------------- Trang 4/17 - Mã đề thi A TRƯỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019 TỔ TOÁN
Môn: Toán - Lớp10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề B
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Tính khoảng cách từ điểm M 3;2 đến đường thẳng  : 3x  4y  9  0 .
A. d M  8 ;  .
B. d M  8 ;   .
C. d M  8 ;  .
D. d M  8 ;   . 25 25 5 5 3 Câu 2. Cho
   2 . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2
A. sin  0,cos  0 . B. sin  0,cos  0 . C. sin  0,cos  0 . D. sin  0,cos  0 .
Câu 3. Cho đường tròn C  x  2   y  2 : 3
4  8 có tâm K và bán kính R . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. K 3; 4
 , R  2 2. B. K  3;
 4, R  8. C. K  3;
 4, R  2 2. D. K 3; 4
 , R  8. x  3   t
Câu 4. Gọi K a;b là giao điểm của hai đường thẳng d : x  2y  3  0 d : 1 và 2  . Tính giá trị
y  5  2t P a  . b A. 4. B. 3. C. 4.  D. 3.   1   1 
Câu 5. Biết rằng 1 tan  . 1 tan   2 tann x x x    
với cos x  0 . Tìm n .  cos x   cos x A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 6. Cho tam giác ABC có ba cạnh a  5, b  6, c  7. Tính côsin góc . A 2 55 10 5 A. . B. . C. . D. . 21 42 7 7
Câu 7. Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng d : 2x y 1  0 và d ' : x  3y  7  0 . 2 2 2 2 A.  . B. . C.  . D. . 5 10 10 5 2 2cos x 1
Câu 8. Đơn giản biểu thức A
ta được kết quả nào dưới đây ? sin x  cos x
A. A  cos x  sin x .
B. A  sin x  cos x .
C. A  cos x  sin x .
D. A  sin x  cos x .
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m  2
2 x  2x 3 là một tam thức bậc hai.
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m   .
D. m  2 .
Câu 10. Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10 và một tiêu điểm là F 3;  0 . 1   2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   0. B.   1. C.   1. D.   1. 25 16 25 16 16 25 5 4 x  3 x  2
Câu 11. Cho biểu thức f x    
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn bất 2 x 1
phương trình f x  1 ? A. 5. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Câu 12. Cặp số  x; y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 4x  3y  3  ? A.  1  ;  1 . B.  1  ;  1 . C. 0;  1  . D.  4;  0 . Trang 5/17 - Mã đề thi A
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2   y  2 : 1 2  4 và đường thẳng
d : x  2 y 1  0 . Tìm phương trình đường thẳng  song song với d và cắt C  tại hai điểm , A B sao cho 4 AB  . 5
A.  : 2x  4 y  3  0. B.  : 2x y  5  0.
C.  : x  2y  7  0. D.  : x  2 y 1  0.
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2 2 :
2  y  9 và điểm E 4;4 . Gọi A, B
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm E của đường tròn C  . Hãy tìm phương trình đường thẳng A . B
A. x y  8  0.
B. x  2 y  3  0 .
C. x  3y 1  0.
D. 2x  4 y 13  0.
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B  3;  4
  , phương trình đường cao
AH : 3x  5y 13  0 và phương trình đường trung tuyến CM : 2x y 1  0 . Tính diện tích tam giác ABC. 2 2 A. S  .
B. S  2.
C. S  .
D. S 1. 34 5
Câu 16. Cho tan  cot  m . Hãy tính giá trị của biểu thức 3 3
tan   cot  theo m . A. 3 m . B. 3
m  3m . C. 3
m  3m . D. 3
m m .
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x y  2  0 và điểm A4;2 . Gọi B x; y là
điểm thuộc d sao cho tam giác OAB cân tại B . Tính tích . x y . A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 18. Cho tam giác ABC có   4,  3,  60o a b C . Tính độ dài cạnh . c
A. c  5.
B. c  13.
C. c  25 12 3.
D. c 13.
Câu 19. Cho tam giác ABC có ba cạnh BC a, AC b, AB  .
c Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A B. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A C. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A D. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A 2  x
Câu 20. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . 2x 1  1   1   1  A.  ;2   . B.  ;2   . C.  3;   1 . D.  ;2  .  2   2  2   
Câu 21. Góc 180 có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?    A. . B. . C.  . D. . 10 360 18 x 1 2t
Câu 22. Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng d : 
t  ? y  2  t A. M  1  ;3.
B. N 2;  1 . C. P  1  ; 2  . D. Q 5;  1 .
Câu 23. Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?             A. cot  x  tan x   . B. sin  x  cos x   . C. cos
x  sin x   . D. tan  x  cot x   .  2   2   2   2 
Câu 24. Cho nhị thức f (x)  3x 1. Khẳng định nào sau đây đúng ?  1 
A. f (x)  0, x
 0; .
B. f (x)  0, x   ;    .  3   1
C. f (x)  0, x    ;   .
D. f (x)  0, x   . 3   Trang 6/17 - Mã đề thi A 2 x  5x  4
Câu 25. Gọi D là tập xác định của hàm số f (x) 
. Trong các tập sau, tập nào không là tập con 2 3x 1 của D ? A.  ;0   .
B. 8; . C.  ;    1 .
D. 2; .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  x  3 là: A. S   ;4   .
B. S   ;  4.
C. S  4; .
D. S  4;.
Câu 27. Chọn điểm A1;0 làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M 27
của cung lượng giác có số đo . 4
A. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I. 2x  3  0
Câu 28. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn hệ bất phương trình  là x  3  0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 7x  2  4  x 19
Câu 29. Tìm m để hệ bất phương trình  có nghiệm.
2x  3m  2  0  64  64   64   21 A. m  ;    . B. m ;   . C. m   ;   . D. m  ;  .  33  33  33    11   2 2 x y
Câu 30. Cho Elip E có phương trình chính tắc 
 1. Tìm tiêu cự của Elip. 9 4 A. 5. B. 10. C. 2 5. D. 5.
Câu 31. Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm M x ; y và có vectơ pháp tuyến o o
n  ;AB ?
A. Ax x   By y   0.
B. Ax x B y y o   o  0. o o
C. Ax x   By y   0.
D. Ax x B y y o   o  0. o o
Câu 32. Đẳng thức nào sau đây sai ? A. 2
cos 2a 1 2sin a .
B. cos 2a  2.sin .
a cos a . C. 2 2
cos 2a  cos a  sin a . D. 2
cos 2a  2cos a 1. 1     Câu 33. Cho sin  với 0   
, khi đó giá trị của cos     bằng 3 2  3  1 A. 6  3. B. 6  . 2 6 1 1 C.  3. D.  . 6 6 2
Câu 34. Đường thẳng d : 2x y  2 chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II
có bờ là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình 2x y  2.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B. Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d. Trang 7/17 - Mã đề thi A
D. Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
Câu 35. Trên ngọn đồi có một cái tháp cao100m (hình vẽ). Đỉnh tháp B và
chân tháp C lần lượt nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng
30o và 60o so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi. A. 55 . m B. 45 . m C. 60 . m D. 50m . 3   
Câu 36. Cho cos  0    
 . Tính giá trị tan  . 5  2  4 3 A.  . B.  . 3 4 4 16 C. . D. . 3 15
Câu 37. Cho tam giác nhọn ABCcó a  3, b  4 và diện tích S  3 3. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. 39 13 3 2 A. R  . B. R  . C. R  .
D. R  . 3 3 13 3
Câu 38. Cho biểu thức f x  m   2 ( )
1 x  2m  
1 x  3 ( m là tham số). Tìm m để f (x) nhận giá trị dương
với mọi x  . m  1  m  1  A.  .
B. 1  m  2 . C.  .
D. 1  m  2 . m  2  m  2
Câu 39. Cho ba đường thẳng d : x y  2  0, d : 3x y  5  0, d : x  3y  2  0 . Tìm phương trình đường 1 2 3
tròn có tâm thuộc d và tiếp xúc với hai đường thẳng d , d . 1 2 3 2 2  5   11 121 A. x   y   . 2 2 1     B. x  
1   y  3  .  8   8  40 10 2 2  1   1  121
C. x  2   y  2 81 3 5  . D. x   y   .     10  2   8  10
Câu 40. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
2x  3x  2  0.    1 
A. S     1 ; 2  ;    . B. S   ;   2;   . 2   2   1  1  C. S   ;   2;  . D. S  ; 2 . 2    2   
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức f x    x 2 2
x  4x  3.
Bài 2. Cho tam giác ABC có  o  A  30 ,  80o B
, a  5 . Tính góc C , cạnh b , cạnh c và đường cao h . a
(Kết quả lấy gần đúng hai chữ số thập phân)
------------- HẾT ------------- Trang 8/17 - Mã đề thi A TRƯỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019 TỔ TOÁN
Môn: Toán - Lớp10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề C
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Câu 1.
Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng d : 2x y 1  0 và d ' : x  3y  7  0 . 2 2 2 2 A. . B.  . C. . D.  . 5 5 10 10
Câu 2. Góc 180 có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?    A. . B. . C. . D.  . 18 10 360
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  x  3 là:
A.
S  4; .
B. S  4;.
C. S   ;  4 .
D. S   ;  4.
Câu 4. Cho nhị thức f (x)  3x 1. Khẳng định nào sau đây đúng ?  1 
A. f (x)  0, x
 0; .
B. f (x)  0, x   ;    .  3   1
C. f (x)  0, x    ;   .
D. f (x)  0, x   . 3  
Câu 5. Tính khoảng cách từ điểm M 3;2 đến đường thẳng  : 3x  4y  9  0 .
A. d M  8 ;   .
B. d M  8 ;  .
C. d M  8 ;   .
D. d M  8 ;  . 25 5 5 25
Câu 6. Cho tam giác ABC có ba cạnh a  5, b  6, c  7. Tính côsin góc . A 2 55 10 5 A. . B. . C. . D. . 21 42 7 7 x 1 2t
Câu 7. Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng d : 
t  ? y  2  t A. P  1  ; 2  . B. Q 5;  1 . C. M  1  ;3.
D. N 2;  1 .
Câu 8. Cặp số  x; y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 4x  3y  3  ? A.  1  ;  1 . B. 0;  1  . C.  4;  0 . D.  1  ;  1 .  1   1 
Câu 9. Biết rằng 1 tan  . 1 tan   2 tann x x x    
với cos x  0 . Tìm n .  cos x   cos x A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x y  2  0 và điểm A4;2 . Gọi B x; y là điểm
thuộc d sao cho tam giác OAB cân tại B . Tính tích . x y . A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 11. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B  3;  4
  , phương trình đường cao
AH : 3x  5y 13  0 và phương trình đường trung tuyến CM : 2x y 1  0 . Tính diện tích tam giác ABC. 2 2 A. S  .
B. S 1.
C. S  2.
D. S  . 34 5
Câu 12. Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ? Trang 9/17 - Mã đề thi A       A. tan  x  cot x   . B. cot  x  tan x   .  2   2        C. sin  x  cos x   . D. cos
x  sin x   .  2   2 
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m  2
2 x  2x 3 là một tam thức bậc hai.
A. m   .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m  2 .
Câu 14. Đẳng thức nào sau đây sai ?
A.
cos 2a  2.sin .
a cos a . B. 2
cos 2a  2cos a 1. C. 2
cos 2a 1 2sin a . D. 2 2
cos 2a  cos a  sin a . 2  x
Câu 15. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . 2x 1  1   1   1  A.  ;2   . B.  ;2  . C.  ;2   . D.  3;   1 .  2  2     2  2 2 x y
Câu 16. Cho Elip E có phương trình chính tắc 
 1. Tìm tiêu cự của Elip. 9 4 A. 10. B. 2 5. C. 5. D. 5. 2 2cos x 1
Câu 17. Đơn giản biểu thức A
ta được kết quả nào dưới đây ? sin x  cos x
A. A  cos x  sin x
B. A  sin x  cos x
C. A  cos x  sin x
D. A  sin x  cos x
Câu 18. Cho ba đường thẳng d : x y  2  0, d : 3x y  5  0, d : x  3y  2  0 . Tìm phương trình đường 1 2 3
tròn có tâm thuộc d và tiếp xúc với hai đường thẳng d , d . 1 2 3 2 2  1   1  121 2 2  5   11 121 A. x   y   .     B. x   y   .      2   8  10  8   8  40
C. x  2   y  2 1 1 3  .
D. x  2   y  2 81 3 5  . 10 10
Câu 19. Chọn điểm A1;0 làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M 27
của cung lượng giác có số đo . 4
A. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2   y  2 : 1 2  4 và đường thẳng
d : x  2 y 1  0 . Tìm phương trình đường thẳng  song song với d và cắt C  tại hai điểm , A B sao cho 4 AB  . 5
A.  : 2x  4 y  3  0. B.  : 2x y  5  0.
C.  : x  2 y  7  0. D.  : x  2 y 1  0.
Câu 21. Cho tan  cot  m . Hãy tính giá trị của biểu thức 3 3
tan   cot  theo m . A. 3 m . B. 3
m  3m . C. 3
m  3m . D. 3
m m .
Câu 22. Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10 và một tiêu điểm là F 3;  0 1   . 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   0. D.   1. 16 25 5 4 25 16 25 16 Trang 10/17 - Mã đề thi A 2 x  5x  4
Câu 23. Gọi D là tập xác định của hàm số f (x) 
. Trong các tập sau, tập nào không là tập con 2 3x 1 của D ?
A.
8; . B.  ;    1 .
C. 2; . D.  ;0   . 3 Câu 24. Cho
   2 . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2
A. sin  0, cos  0. B. sin  0,cos  0. C. sin  0, cos  0. D. sin  0, cos  0.
Câu 25. Cho đường tròn C  x  2   y  2 : 3
4  8 có tâm K và bán kính R . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. K 3; 4
 , R  2 2. B. K  3;
 4, R  8. C. K  3;
 4, R  2 2. D. K 3; 4
 , R  8.
Câu 26. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
2x  3x  2  0. 1    A. S  ; 2  .
B. S     1 ; 2  ;    . 2    2   1   1  C. S   ;   2;   . D. S   ;   2;  .  2  2  
Câu 27. Trên ngọn đồi có một cái tháp cao100m (hình vẽ). Đỉnh tháp B và
chân tháp C lần lượt nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng bằng
30o và 60o so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi. A. 45 . m B. 60 . m
C. 50m . D. 55 . m 1     Câu 28. Cho sin  với 0   
, khi đó giá trị của cos     bằng 3 2  3  1 A. 6  3. B. 6  . 2 6 1 1 C.  3 . D.  . 6 6 2 3   
Câu 29. Cho cos  0    
 . Tính giá trị tan . 5  2  4 3 4 16 A.  . B.  . C. . D. . 3 4 3 15
Câu 30. Cho tam giác ABC có ba cạnh BC a, AC b, AB  .
c Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A B. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A C. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A D. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A x  3 x  2
Câu 31. Cho biểu thức f x    
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn bất 2 x 1
phương trình f x  1 ? A. 5. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Câu 32. Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm M x ; y và có vectơ pháp tuyến o o
n  ;AB ?
A. Ax x   By y   0.
B. Ax x B y y o   o  0. o o
C. Ax x   By y   0.
D. Ax x B y y o   o  0. o o Trang 11/17 - Mã đề thi A
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2 2 :
2  y  9 và điểm E 4;4 . Gọi A, B
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm E của đường tròn C . Hãy tìm phương trình đường thẳng A . B
A. 2x  4 y 13  0.
B. x  2 y  3  0 .
C. x  3y 1  0.
D. x y  8  0. 2x  3  0
Câu 34. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn hệ bất phương trình  là x  3  0 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 35. Cho tam giác nhọn ABCcó a  3, b  4 và diện tích S  3 3. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. 2 13 3 39
A. R  . B. R  . C. R  . D. R  . 3 3 13 3
Câu 36. Cho tam giác ABC có   4,  3,  60o a b C . Tính độ dài cạnh . c
A. c  13.
B. c 13.
C. c  5.
D. c  25 12 3.
Câu 37. Cho biểu thức f x  m   2 ( )
1 x  2m  
1 x  3 ( m là tham số). Tìm m để f (x) nhận giá trị dương với mọi x  .  m  1  m  1 
A. 1  m  2 . B.  .
C. 1  m  2 . D.  . m  2  m  2 x  3   t
Câu 38. Gọi K a;b là giao điểm của hai đường thẳng d : x  2y  3  0 và d : . Tính giá trị 1 2 
y  5  2t P a  . b A. 3.  B. 4. C. 3. D. 4. 
Câu 39. Đường thẳng d : 2x y  2 chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II có
bờ là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình 2x y  2.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B. Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
D. Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d. 7x  2  4  x 19
Câu 40. Tìm m để hệ bất phương trình  có nghiệm.
2x  3m  2  0  64  64   64   21 A. m  ;    . B. m ;   . C. m   ;   . D. m  ;  .  33  33  33    11  
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức f x    x 2 2
x  4x  3.
Bài 2. Cho tam giác ABC có  o  A  30 ,  80o B
, a  5 . Tính góc C , cạnh b , cạnh c và đường cao h . a
(Kết quả lấy gần đúng hai chữ số thập phân)
------------- HẾT ------------- Trang 12/17 - Mã đề thi A TRƯỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019 TỔ TOÁN
Môn: Toán - Lớp10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề D
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM) x 1 2t
Câu 1. Điểm nào sau đây nằm trên đường thẳng d : 
t  ? y  2  t A. M  1  ;3.
B. N 2;  1 . C. P  1  ; 2  . D. Q5;  1 . 1     Câu 2. Cho sin  với 0   
, khi đó giá trị của cos     bằng 3 2  3  1 1 1 6 A.  . B. 6  3. C. 6  . D.  3. 6 2 2 6
Câu 3. Chọn điểm A1;0 làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M 27
của cung lượng giác có số đo . 4
A. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
B.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
C.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
D.
M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
Câu 4.
Đẳng thức nào sau đây sai ? A. 2
cos 2a  2cos a 1. B. 2
cos 2a 1 2sin a .
C. cos 2a  2.sin .
a cos a . D. 2 2
cos 2a  cos a  sin a .
Câu 5. Góc 180 có số đo bằng rađian là bao nhiêu ?    A. . B. . C. . D.  . 18 10 360
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  x  3 là: A. S   ;  4.
B. S  4; .
C. S  4;.
D. S   ;4   . 2  x
Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . 2x 1  1   1   1  A.  ;2   . B.  ;2   . C.  3;   1 . D.  ;2  .  2   2  2     1   1 
Câu 8. Biết rằng 1 tan  . 1 tan   2 tann x x x    
với cos x  0 . Tìm n .  cos x   cos x A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 9. Cho biểu thức f x  m   2 ( )
1 x  2m  
1 x  3 ( m là tham số). Tìm m để f (x) nhận giá trị dương với mọi x  .  m  1  m  1  A.  .
B. 1  m  2 . C.  .
D. 1  m  2 . m  2  m  2 3 Câu 10. Cho
   2 . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2
A. sin  0,cos  0 B. sin  0,cos  0
C. sin  0,cos  0 D. sin  0,cos  0
Câu 11. Cho tam giác ABC có ba cạnh BC a, AC b, AB  .
c Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A B. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A Trang 13/17 - Mã đề thi A C. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A D. 2 2 2
a b c  2b . c sin . A
Câu 12. Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng d : 2x y 1  0 và d ' : x  3y  7  0 . 2 2 2 2 A. . B.  . C. . D.  . 5 5 10 10
Câu 13. Với điều kiện xác định của các biểu thức lượng giác, đẳng thức nào sau đây sai ?       A. cos
x  sin x   . B. cot
x  tan x .  2     2        C. sin  x  cos x   . D. tan  x  cot x   .  2   2  7x  2  4  x 19
Câu 14. Tìm m để hệ bất phương trình  có nghiệm.
2x  3m  2  0 64   64   21  64  A. m ;   . B. m   ;  . C. m  ; . D. m  ;  . 33      33    11    33  x  3 x  2
Câu 15. Cho biểu thức f x    
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn bất 2 x 1
phương trình f x  1 ? A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5. 2 2cos x 1
Câu 16. Đơn giản biểu thức A
ta được kết quả nào dưới đây ? sin x  cos x
A. A  cos x  sin . x
B. A  sin x  cos . x
C. A  cos x  sin . x
D. A  sin x  cos . x
Câu 17. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2   y  2 : 1 2  4 và đường thẳng
d : x  2 y 1  0 . Tìm phương trình đường thẳng  song song với d và cắt C  tại hai điểm , A B sao cho 4 AB  . 5
A.  : x  2 y 1  0. B.  : 2x  4 y  3  0.
C.  : 2x y  5  0. D.  : x  2 y  7  0.
Câu 18. Cho tam giác nhọn ABCcó a  3, b  4 và diện tích S  3 3. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. 13 3 39 2 A. R  . B. R  . C. R  .
D. R  . 3 13 3 3
Câu 19. Cho tan  cot  m . Hãy tính giá trị của biểu thức 3 3
tan   cot  theo m . A. 3
m  3m . B. 3
m  3m . C. 3
m m . D. 3 m .
Câu 20. Cho ba đường thẳng d : x y  2  0, d : 3x y  5  0, d : x  3y  2  0 . Tìm phương trình đường 1 2 3
tròn có tâm thuộc d và tiếp xúc với hai đường thẳng d , d . 1 2 3 2 2  1   1  121 A. x   y   . 2 2 1     B. x  
1   y  3  .  2   8  10 10 2 2  5   11 121
C. x  2   y  2 81 3 5  . D. x   y   .     10  8   8  40
Câu 21. Cho tam giác ABC có ba cạnh a  5, b  6, c  7. Tính côsin góc . A 10 5 2 55 A. . B. . C. . D. . 7 7 21 42 2 2 x y
Câu 22. Cho Elip E có phương trình chính tắc 
1. Tìm tiêu cự của Elip. 9 4 Trang 14/17 - Mã đề thi A A. 5. B. 10. C. 2 5. D. 5.
Câu 23. Cho nhị thức f (x)  3x 1. Khẳng định nào sau đây đúng ?  1 
A. f (x)  0, x
 0; .
B. f (x)  0, x   ;    .  3   1
C. f (x)  0, x    ;   .
D. f (x)  0, x   . 3  
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B  3;  4
  , phương trình đường cao
AH : 3x  5y 13  0 và phương trình đường trung tuyến CM : 2x y 1  0 . Tính diện tích tam giác A . BC 2 2
A. S  . B. S  .
C. S 1.
D. S  2. 5 34
Câu 25. Trên ngọn đồi có một cái tháp cao100m (hình vẽ). Đỉnh tháp B
và chân tháp C lần lượt nhìn điểm A ở chân đồi dưới các góc tương ứng
bằng 30o và 60o so với phương thẳng đứng. Tính chiều cao AH của ngọn đồi. A. 60 . m B. 50m . C. 55 . m D. 45 . m
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x y  2  0
và điểm A4;2 . Gọi B x; y là điểm thuộc d sao cho tam giác OAB cân tại B . Tính tích . x y . A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x  m  2
2 x  2x 3 là một tam thức bậc hai.
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  2 .
D. m   .
Câu 28. Cho tam giác ABC có   4,  3,  60o a b C . Tính độ dài cạnh . c
A. c 13.
B. c  5.
C. c  13.
D. c  25 12 3.
Câu 29. Cho đường tròn C  x  2   y  2 : 3
4  8 có tâm K và bán kính R . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. K 3; 4
 , R  8.B. K 3; 4
 , R  2 2. C. K  3;
 4, R  8.D. K  3;
 4, R  2 2. 2 x  5x  4
Câu 30. Gọi D là tập xác định của hàm số f (x) 
. Trong các tập sau, tập nào không là tập con 2 3x 1 của D ? A.  ;    1 .
B. 2; . C.  ;0   .
D. 8; . 2x  3  0
Câu 31. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn hệ bất phương trình  là x  3  0 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 3   
Câu 32. Cho cos  0    
 . Tính giá trị tan . 5  2  4 3 4 16 A.  . B.  . C. . D. . 3 4 3 15
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C  x  2 2 :
2  y  9 và điểm E 4;4 . Gọi A, B
các tiếp điểm của các tiếp tuyến đi qua điểm E của đường tròn C  . Hãy tìm phương trình đường thẳng A . B Trang 15/17 - Mã đề thi A
A. 2x  4 y 13  0.
B. x  2 y  3  0 .
C. x  3y 1  0.
D. x y  8  0.
Câu 34. Tính khoảng cách từ điểm M 3;2 đến đường thẳng  : 3x  4y  9  0 .
A. d M  8 ;   .
B. d M  8 ;  .
C. d M  8 ;   .
D. d M  8 ;  . 5 25 25 5
Câu 35. Cặp số  x; y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 4x  3y  3  ? A.  4;  0 . B.  1  ;  1 . C.  1  ;  1 . D. 0;  1  .
Câu 36. Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm M x ; y và có vectơ pháp tuyến o o
n  ;AB ?
A. Ax x   By y   0.
B. Ax x B y y o   o  0. o o
C. Ax x   By y   0.
D. Ax x B y y o   o  0. o ox  3   t
Câu 37. Gọi K a;b là giao điểm của hai đường thẳng d : x  2y  3  0 và d : . Tính giá trị 1 2 
y  5  2t P a  . b A. 3.  B. 4. C. 3. D. 4. 
Câu 38. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
2x  3x  2  0. 1    A. S  ; 2  .
B. S     1 ; 2  ;    . 2    2   1   1  C. S   ;   2;   . D. S   ;   2;  .  2  2  
Câu 39. Đường thẳng d : 2x y  2 chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I, II có
bờ là đường thẳng d (hình vẽ bên).
Xác định miền nghiệm của bất phương trình 2x y  2.
A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d.
B. Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d.
C.
Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d.
D. Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d.
Câu 40.
Tìm phương trình chính tắc của Elip biết nó có độ dài trục lớn bằng 10
và một tiêu điểm là F 3;  0 . 1   2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1. B.   1. C.   0. D.   1. 16 25 5 4 25 16 25 16
PHẦN 2. TỰ LUẬN (2,0 ĐIỂM)
Bài 1.
Xét dấu biểu thức f x    x 2 2
x  4x  3.
Bài 2. Cho tam giác ABC có  o  A  30 ,  80o B
, a  5 . Tính góc C , cạnh b , cạnh c và đường cao h . a
(Kết quả lấy gần đúng hai chữ số thập phân)
------------- HẾT ------------- Trang 16/17 - Mã đề thi A TRƯỜNG THPT VINH LỘC
KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 2018 – 2019 TỔ TOÁN
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM Mã đề [A] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C A D B D A D C C C B A A B B A C B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D A A B B C C C C D D D C A A C D B Mã đề [B] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C A C C D D B C D B C B C D D B A B A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A C B D C A B A C B B D B D C A D A C Mã đề [C] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B A B B D C A C B B D B A B B A B A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D C C C D C D C A C D A D D A C D D A Mã đề [D] 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A A C C B B D B B C A C A D B A D C A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B C B C B B A C D B A C A D C C D D D D
ĐÁP ÁN PHẦN TỰ LUẬN Bài Nội dung Điểm
Xét dấu biểu thức f x    x 2 2
x  4x  3. 1,0
2  x  0  x  2 x  1 2
x  4x  3  0   0,25 x  3
(HS có thể không trình bày ý này) 1 Bảng xét dấu x  1 2 3  f x + 0  0 + 0  0,5
Nếu HS lập BXD từng biểu thức thì đúng mỗi dòng cho 0,25 x 1 1   x  2
Kết luận: f (x)  0 
; f (x)  0   0,25 2 x 3     x   3 Cho tam giác ABC có  o  A  30 ,  80o B
, a  5 . Tính góc C , cạnh b , cạnh c 1,0
đường cao h . (Kết quả lấy gần đúng hai chữ số thập phân) a Ta có  o  
180  A   70o C B 0,25 o 2 b a .s a in B 5.sin 80   b    9,85 0,25 sin B sin A sin A sin 30o c a . a sin C 5.sin 70o   c    9,4 0,25 sin C sin A sin A sin 30o h  .
b sin C  9,85.sin 70o  9, 26 a 0,25 Trang 17/17 - Mã đề thi A