-
Thông tin
-
Quiz
Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Thị xã Quảng Trị
Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Thị xã Quảng Trị gồm hai mã đề: mã đề 01 và mã đề 02, đề được biên soạn theo hình thức 100% tự luận với 05 bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem
Đề HK2 Toán 10 380 tài liệu
Toán 10 2.8 K tài liệu
Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Thị xã Quảng Trị
Đề thi học kỳ 2 Toán 10 năm 2020 – 2021 trường THPT Thị xã Quảng Trị gồm hai mã đề: mã đề 01 và mã đề 02, đề được biên soạn theo hình thức 100% tự luận với 05 bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem
Chủ đề: Đề HK2 Toán 10 380 tài liệu
Môn: Toán 10 2.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:






Tài liệu khác của Toán 10
Preview text:
2021 L 01 tr a n g) 90 2 a) 2x 2 x 1. b) 2 x x 6 0 c) x 2 2x 1 d) x 2 x a) Cho 3 cosa , a ; . sin . a 5 2 6 2 4 4 2 4
P sin x 2sin x cos x 3sin x cos x cos x . x 2 (m 1)x 2(m 1)x 2 0 . 4 (2 ho A(1; -2), B(5;-4), C(-3; 2). d BC . , B, C. 5 (1 ho 2 2 x y 2x 4y 5 0 A(0;-1), M(3; 2). B 1 1 2 2 OP OQ ----------------- --------------------- sinh: danh: 1 a 2x 2 x 1 x 3 1.0 1b x 3 1.0 2 x x 6 0 x 2 1c 3x 3 0.5 x 2 2x 1 2x 1 x 2 2x 1 x 1 x 1 0.25+0.25 1d x 0 x 0 0.25+0.25+ 2 x 0 x 2 x 2 x 2 x x 1 0.25+0.25 2 x 0 2 x 1 x 2 2 2 x (2 x) x 5x 4 0 2a 2 3 2 3 16 4 cos a sin a 1 sin a . 5 5 25 5 0.5+0.25 4 a ; sin a . 0.25 2 5 2b 6 2 4 4 2 4
P sin x 2sin x cos x 3sin x cos x cos x = 6 4 2 4 2 2 4 4 sin x sin x cos x
2 sin x cos x 2sin xcos x cos x = 2 2 4 2 2 2 2 4
cos x sin x sin x 2 sin xcos x sin x cos x cos x 0.5 = 2 4 2 2 4 2 2 cos x 2sin xcos x sin x sin x cos x 1 0.5 3 2 (m 1)x 2(m 1)x 2 0, x TH1: m = 1 0.25 m 1 0 m 1 TH2: m 1.Ycbt 2 2 0.25 m 1 2(m 1) 0 m 4m 3 0 1 m 3 0.25 1 m 3 0.25 4a qua A 1; 2 d d : 4x 3y 10 0 VTPT BC 8;6 2(4; 3) 0.5 + 0.5 4b 2 2 2 2 (C) : x y 2ax 2by c 0, a b c 0 0.25 1 4 2a 4b c 0 A, B, C (C) 25 16 10a 8b c 0 0.25 9 4 6a 4b c 0 a 10 2 2 b 11 (t ) m (C) : x y 20x 22 y 29 0 0.25 + 0.25 c 29 5a I 3 3 7 AH AI H ; 2 2 2 AI (1;3) 0.25 x 3y 12 0 3 3 95 7 95 3 3 95 7 95 ; ; ; 0.25 2 2 2 2 5b 1 1 1 1 0.25 (const) 2 2 2 2 OP OQ OH OM 0.25 khi M H : 3x 2y 13 0 2021 L 01 tr a n g) 90 a) 2x 1 x 2. b) 2 x 5x 6 0 c) x 2 2x 1 d) x 2x 1 a) Cho 12 sin a , a ; . cos . a 13 2 6 4 2 2 4 4
P cos x 2sin xcos x 3sin xcos x sin x . x 2 (m 2)x 2(m 2)x 2 0 . 4 (2 ho A(-1;2), B(5;-4), C(-3; 2). d BC . B, C. 5 (1 ho 2 2 x y 2x 4y 5 0 A(0;-1), M(1;4). 1 1 2 2 OP OQ ----------------- --------------------- sinh: danh: 1 a 2x 1 x 2 x 3 1.0 1b x 3 1.0 2 x 5x 6 0 x 2 1c 3x 1 0.5 x 2 2x 1 2x 1 x 2 2x 1 x 3 x 3 0.25+0.25 1d x 0 1 0.25+0.25+ x 0 x 1 2 x 2x 1 2x 1 0 x x 1 0.25+0.25 2 1 2 x 1; 2 1 x x x 2 4x 5x 1 0 4 2a 2 12 12 25 5 2 sin a cos a 1 cos a . 13 13 169 13 0.5+0.25 5 a ; cos a . 0.25 2 13 2b 6 4 2 2 4 4
P cos x 2sin xcos x 3sin x cos x sin x = 6 2 4 4 2 2 4 4 cos x sin x cos x 2sin xcos x 2sin xcos x sin x = 2 2 4 2 2 2 2 4
cos x sin x cos x 2sin x cos x sin x cos x sin x 0.5 = 2 4 2 2 4 2 2 cos x 2sin xcos x sin x sin x cos x 1 0.5 3 2 (m 2)x 2(m 2)x 2 0, x 0.25 m 2 0 m 2 TH2: m 2.Ycbt 2 2 0.25 m 2 2(m 2) 0 m 6m 8 0 0.25 2 m 4 2 m 4 0.25 4a qua A 1;2 d d : 4x 3y 10 0 VTPT BC 8;6 2(4; 3) 0.5 + 0.5 4b 2 2 2 2 (C) : x y 2ax 2by c 0, a b c 0 0.25 1 4 2a 4b c 0 A, B, C (C) 25 16 10a 8b c 0 0.25 9 4 6a 4b c 0 a 2 2 2 b 5 (tm) (C) : x y 4x 10y 21 0 0.25 + 0.25 c 21 5a I 3 3 7 AH AI H ; 2 2 2 AI (1;3) t: 0.25 x 3y 12 0 3 3 95 7 95 3 3 95 7 95 ; ; ; 0.25 2 2 2 2 5b 1 1 1 1 0.25 (const) 2 2 2 2 OP OQ OH OM 0.25 khi M H : x 4y 17 0