Đề thi học kỳ 2 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Phong 2 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

1/6 - Mã đề 069
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:. Số báo danh:.
.
Câu 1. Mt t 10 hc sinh. Hi bao nhiêu cách chn ra 2 hc sinh t t đó để gi 2 chc v
t trưởng và t phó.
A.
2
10
C
. B.
2
10
A
. C.
2
10
. D.
8
10
A
.
Câu 2. Cho mt cu din tích bng
2
3
4
a
, khi đó bán kính mt cu bng:
A.
. B.
3a
. C.
3a
. D.
3
4
a
.
Câu 3. Nghiệm ca phương trnh
( )
2
log 1 3x−=
là
A.
9x =
. B.
7x =
. C.
5x =
. D.
10x =
.
Câu 4. Gi
,,l h r
ln t độ dài đưng sinh, chiu cao bán kính mt đáy ca hình nón. Din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón là:
A.
2
1
3
xq
S r h=
. B.
xq
S rh=
. C.
2
xq
S rl=
. D.
xq
S rl=
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
;ab
. Gi
D
min hình phng gii hn bi đồ th
hàm s
( )
y f x=
, trc hoành các đường thng
xa=
,
( )
x b a b=
. Din tích ca
D
được cho bi
công thc nào sau đây?
A.
( )d
b
a
S f x x=
. B.
2
( )d
b
a
S f x x
=
. C.
( )d
a
b
f x x
. D.
( ) d
b
a
S f x x=
.
Câu 6. Tính tích phân
2
0
(2 1)I x dx=+
A.
6I =
. B.
4I =
. C.
2I =
. D.
5I =
.
Câu 7. Giá tr nh nht ca hàm s
1
21
x
y
x
=
+
trên đoạn
1;2
A.
2
3
. B.
2
. C.
1
5
. D.
0
.
Câu 8. Cho khi nón bán kính đáy
3r =
chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca khi nón đã
cho.
A.
12V
=
. B.
4V
=
. C.
16 3
3
V
=
. D.
16 3V
=
.
Câu 9. Rút gn biu thc
1
8
2
.P x x=
(vi
0x
).
A.
5
8
x
. B.
1
16
x
. C.
4
x
. D.
5
16
x
.
.
Mã đề 069
2/6 - Mã đề 069
Câu 10. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho hai điểm
( )
3;4A
( )
5;6B
. Trung đim
ca đoạn thng
AB
ta độ
A.
( )
5;1
. B.
( )
1;5
. C.
( )
4;1
. D.
( )
8;2
.
Câu 11. Cho a s thc dương khác 1. Tính
2
log
a
Ia=
.
A.
2I =
. B.
1
2
I =
. C.
1
2
I =−
. D.
2I =−
.
Câu 12. Cho khi chóp đáy hình vuông cnh
a
chiu cao bng
2a
. Th tích cúa khi chóp
đã cho bng:
A.
3
2a
. B.
3
4a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 13. Cho đồ th hàm s
()y f x=
bng biến thiên sau
Hàm s đồng biến trên khong
A.
(0;2)
. B.
(1;5)
. C.
(2; )+
. D.
( ;0)−
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như sau
Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bng
A.
2
. B.
0
. C.
5
. D.
1
.
Câu 15. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:3 2 0P x z + =
. Vectơ nào
dưới đây mt vectơ pháp tuyến ca
( )
P
?
A.
( )
3; 1;2n =−
. B.
( )
3;0; 1n =−
. C.
( )
1;0; 1n =
. D.
( )
3; 1;0n =−
.
Câu 16. Đồ th ca hàm s
42
31y x x
ct trc tung ti điểm tung độ bao nhiêu
A. 0. B. 1. C. -1. D. -3.
Câu 17. Th tích khi tr đường cao bng
4a
, đường kính đáy bng
a
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2 a
. D.
3
4 a
.
Câu 18. Cho cp s cng
( )
n
u
13
3, 11uu==
. Công sai
d
bng
A.
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo m
( ) ( ) ( )
23
3 2 ,f x x x x x
= +
. S điểm cc tr ca
hàm s :
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20. Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
y =
.
3/6 - Mã đề 069
A.
1
.2 ln2
x
yx
=
. B.
2 ln2
x
y
=
. C.
2
ln 2
x
y
=
. . D.
1
.2
x
yx
=
.
Câu 21. H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
f x x=
A.
( )
3
3
x
F x C=+
. B.
( )
3
F x x C=+
. C.
( )
F x x C=+
. D.
( )
2F x x C=+
.
Câu 22. Tp xác định ca hàm s
( )
1
5
1yx=−
A.
( )
0;+
. B.
( )
1; +
. C.
\1
. D.
)
1; +
.
Câu 23. Th tích ca khi lp phương cnh
2a
bng
A.
3
8a
. B.
3
6a
. C.
3
a
. D.
3
2a
.
Câu 24. Cho s phc
23zi=−
. Đim biu din s phc liên hp ca
z
A.
( )
2; 3
. B.
( )
2; 3−−
. C.
( )
2;3
. D.
( )
2;3
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
( )
1;1;1I
( )
1;2;3A
. Phương trình mt cu tâm I
đi qua A
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 5x y z+ + + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 29x y z+ + + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 5x y z + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 1 1 25x y z + + =
.
Câu 26. S phc liên hp ca
43zi=+
A.
43zi=−
. B.
34zi=−
. C.
34zi=+
. D.
34zi= +
.
Câu 27. Đưng tim cn ngang ca đồ th hàm s
3
1
x
y
x
=
phương trình
A.
1x =
. B.
0y =
. C.
5y =
. D.
1y =
.
Câu 28. Môdun ca s phc
43zi=−
bng
A.
5
. B.
25
. C.
1
. D.
7
.
Câu 29. Cho hàm s
1
ax b
y
x
=
đồ th như hình bên. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
0ab
. B.
0ba
. C.
0ba
. D.
0 ba
.
Câu 30. Cho tích phân
4
2
0
9dI x x x=+
. Khi đặt
2
9tx=+
thì tích phân đã cho tr thành
A.
5
2
3
dtt
. B.
4
0
dtt
. C.
5
3
dtt
. D.
4
2
0
dtt
.
4/6 - Mã đề 069
Câu 31. Mt hình tr bán kính đáy
3
cm
, chiu cao
5
cm
. Tính din tích toàn phn ca hình
tr đó.
A.
2
24 cm
. B.
2
48 cm
. C.
2
16 cm
. D.
2
45 cm
.
Câu 32. Tìm tp xác định ca hàm s
( )
2
2020
log 3y x x=−
.
A.
( ) ( )
; 0 3;D = − +
. B.
( )
0;D = +
.
C.
D =
. D.
( )
0; 3D =
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên sau đây.
Hi phương trình
( )
2 5 0fx−=
bao nhiêu nghim thc?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 34. Đưng cong trong hình bên đồ th ca mt m s trong các hàm s bn phương án
, , ,A B C D
dưới đây. Hi hàm s đó hàm s nào?
A.
32
32y x x
. B.
32
32y x x
. C.
42
32y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 35. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, phương trình mt phng trung trc ca đoạn AB vi
( ) ( )
1, 3,2 , 1,5,4AB−−
A.
4 18 0x y z =
. B.
4 18 0x y z + =
. C.
4 7 0x y z =
. D.
4 7 0x y z + =
.
Câu 36. Mt hp
10
qu cu xanh,
5
qu cu đỏ. Ly ngu nhiên
5
qu t hp đó. Xác sut để
được
5
qu đ hai màu
A.
250
273
. B.
12
143
. C.
132
143
. D.
13
143
.
Câu 37. Tp nghim S ca bt phương trình
( )
2
log 2 3 0x +
A.
( )
;1S =
. B.
(
;1S =
. C.
(
;0S = −
. D.
)
1;S = +
.
Câu 38. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 1 2
x y z
d
+
==
nhn
véc
( )
;2;u a b
làm véc ch phương. Tính
ab+
.
A.
8
. B.
4
. C.
4
. D.
8
.
5/6 - Mã đề 069
Câu 39. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2;1M
,
( )
0;1; 3N
. Phương trình
đường thng qua hai điểm
M
,
N
A.
13
1 2 1
x y z−−
==
. B.
13
1 3 2
x y z−−
==
. C.
1 2 1
1 3 2
x y z+ +
==
. D.
1 3 2
1 2 1
x y z+
==
.
Câu 40. Tìm tp nghim ca phương trình
2
2
31
xx+
=
.
A.
0;2S =
. B.
0; 2S =−
. C.
1;3S =−
. D.
S 1; 3=−
.
Câu 41. Biết rng tích phân
( )
1
0
2 +1 e d = + .e
x
x x a b
, tích
a.b
bng
A. 20. B.
1
. C.
15
. D. 1.
Câu 42. Cho hai s phc
32zi=−
, khi đó s phc
23w z z=−
A.
3 10i−−
. B.
32i−+
. C.
32i−−
. D.
11 2i+
.
Câu 43. Gi
1
z
2
z
ln t nghim ca phương trình
2
2 5 0.zz + =
Giá tr ca
22
12
zz+
bng
A.
10.
. B.
2 5.
. C.
20.
. D.
2.
.
Câu 44. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
32
6 4 9 4y x x m x= + +
nghch biến trên khong
( )
;1−
A.
3
;
4

+

. B.
(
;0−
. C.
)
0;+
. D.
3
;
4

−

.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
,SA a=
2,SB a=
4SC a=
0
60 .ASB BSC CSA= = =
Tính th
tích khi chóp
.S ABC
theo
a
.
A.
3
22
3
a
. B.
3
82
3
a
. C.
3
42
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cnh
a
,
SO
vuông góc vi
mt phng
( )
ABCD
.SO a=
Khong cách gia
SC
AB
bng
A.
23
15
a
. B.
25
5
a
. C.
3
15
a
. D.
5
5
a
.
Câu 47. Cho hàm s
( ) ( ) ( )
32
1
1 3 4
3
y f x x m x m x m= = + + + +
. Tìm
m
để hàm s
( )
y f x=
5 điểm cc tr?
A.
1m
. B.
31m
. C.
0m
. D.
4m
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
22
xx
fx
=−
. Gi
S
tp các s nguyên dương
m
tha
mãn
( )
( )
5
2 2 0f m f m+
. Tng các phn t ca
S
?
A.
55.
. B.
50
. C.
100
. D.
110
.
Câu 49. Cho hàm s
1 sin
cos 2
mx
y
x
=
+
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đoạn
0;10
để giá tr nh nht ca hàm s nh hơn
2
?
A.
1
. B.
9
. C.
3
. D.
6
.
6/6 - Mã đề 069
Câu 50. Xét các s thc dương
,xy
tha mãn
( )
2
21
2
2
2020
( 1)
xy
xy
x
−+
+
=
+
. Giá tr nh nht
min
P
ca biu
thc
2P y x=−
bng
A.
min
1
2
P =
. B.
min
7
8
P =
. C.
min
1
4
P =
. D.
min
15
8
P =
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN Toan Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
069 652 443 958
1
B
A
C
A
2
D
C
C
C
3
A
D
B
C
4
D
D
B
B
5
D
A
C
B
6
A
B
A
C
7
D
B
D
D
8
B
B
B
D
9
A
C
C
B
10
B
B
B
B
11
A
B
D
B
12
C
D
B
C
13
A
A
D
A
14
C
B
D
C
15
B
A
C
D
16
B
A
A
B
17
B
A
A
B
18
D
D
C
B
19
C
A
A
A
20
B
A
B
A
21
A
C
A
C
22
B
A
A
B
23
A
D
D
B
24
D
C
A
B
25
C
A
C
D
26
A
A
C
B
27
D
B
B
D
28
A
B
B
B
29
B
B
D
A
30
A
D
A
B
31
B
C
D
A
32
D
C
A
A
33
B
C
C
A
2
34
B
D
C
A
35
D
D
D
B
36
A
A
A
C
37
D
B
B
A
38
D
C
C
B
39
B
A
A
B
40
B
D
B
D
41
D
D
A
B
42
A
A
A
D
43
A
B
D
D
44
D
A
A
B
45
A
B
C
D
46
B
A
C
C
47
A
C
A
D
48
A
C
B
B
49
D
D
D
C
50
D
B
C
B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TOÁN 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh Mã đề :. Số báo danh:. 069 . Câu 1.
Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ 2 chức vụ tổ trưởng và tổ phó. A. 2 C . B. 2 A . C. 2 10 . D. 8 A . 10 10 10 3 Câu 2.
Cho mặt cầu có diện tích bằng 2
a , khi đó bán kính mặt cầu bằng: 4 a 3 A. a . B. 3a . C. a 3 . D. . 4 Câu 3.
Nghiệm của phương trình log x −1 = 3 là 2 ( ) A. x = 9 . B. x = 7 . C. x = 5 . D. x = 10 . Câu 4. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện
tích xung quanh S của hình nón là: xq 1 A. 2 S =  r h . B. S =  rh . C. S = 2 rl . D. S =  rl . xq 3 xq xq xq Câu 5.
Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên a;b . Gọi D là miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f ( x) , trục hoành và các đường thẳng x = a , x = b(a b) . Diện tích của D được cho bởi
công thức nào sau đây? b b a b A. S = f (x)dx  . B. 2 S =  f (x)dx  . C. f (x)dx  . D. S = f (x) dx  . a a b a 2 Câu 6.
Tính tích phân I = (2x + 1)dx 0 A. I = 6 . B. I = 4 . C. I = 2 . D. I = 5 . x −1 Câu 7.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 1; 2 là 2x + trên đoạn   1 2 1 A. . B. −2 . C. . D. 0 . 3 5 Câu 8.
Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 16 3 A. V = 12 . B. V = 4 . C. V = .
D. V = 16 3 . 3 1 Câu 9. Rút gọn biểu thức 2 8
P = x . x (với x  0 ). 5 1 5 A. 8 x . B. 16 x . C. 4 x . D. 16 x . . 1/6 - Mã đề 069
Câu 10. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho hai điểm A( 3
− ;4) và B(5;6) . Trung điểm
của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. (5 ) ;1 . B. (1;5) . C. (4; ) 1 . D. (8;2) .
Câu 11. Cho a là số thực dương khác 1. Tính 2 I = log a . a 1 1 A. I = 2 . B. I = . C. I = − . D. I = 2 − . 2 2
Câu 12. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích cúa khối chóp đã cho bằng: 3 3 2 4 A. 2a . B. 4a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3
Câu 13. Cho đồ thị hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau
Hàm số đồng biến trên khoảng A. (0; 2) . B. (1;5) . C. (2; +) . D. ( ; − 0).
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 0 . C. 5 . D. 1.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 3x z + 2 = 0 . Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?
A. n = (3;−1;2) .
B. n = (3;0;− ) 1 . C. n = ( 1 − ;0;− ) 1 .
D. n = (3; −1;0) .
Câu 16. Đồ thị của hàm số 4 2 y x 3x
1 cắt trục tung tại điểm có tung độ bao nhiêu A. 0. B. 1. C. -1. D. -3.
Câu 17. Thể tích khối trụ có đường cao bằng 4a , đường kính đáy bằng a 3  a A. . B. 3 a . C. 3 2 a . D. 3 4 a . 3
Câu 18. Cho cấp số cộng (u u = 3,u =11 . Công sai d bằng n ) 1 3 A. 7 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 2 3
Câu 19. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) = x ( x + 3) ( x − 2) , x
  . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số 2x y = . 2/6 - Mã đề 069 2x A. x 1 y . x 2 −  = ln 2 . B. 2x y = ln 2 . C. y = . . D. 1 .2x y x −  = . ln 2
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) 2
f x = x x A. F ( x) 3 = + C . B. ( ) 3
F x = x + C .
C. F ( x) = x + C .
D. F ( x) = 2x + C . 3
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = ( x − )15 1 là A. (0; +) . B. (1; +) . C. \   1 . D. 1; +) .
Câu 23. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 8a . B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 2a .
Câu 24. Cho số phức z = 2 − 3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z A. (2;− 3) . B. ( 2 − ;− 3) . C. ( 2 − ;3) . D. (2; ) 3 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho hai điểm I (1;1; ) 1 và A(1;2; )
3 . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là 2 2 2 2 2 2 A. ( x + ) 1 + ( y + ) 1 + ( z + ) 1 = 5 . B. ( x + ) 1 + ( y + ) 1 + ( z + ) 1 = 29 . 2 2 2 2 2 2 C. ( x − ) 1 + ( y − ) 1 + ( z − ) 1 = 5. D. ( x − ) 1 + ( y − ) 1 + ( z − ) 1 = 25.
Câu 26. Số phức liên hợp của z = 4 + 3i
A. z = 4 − 3i .
B. z = 3 − 4i .
C. z = 3 + 4i . D. z = 3 − + 4i . x − 3
Câu 27. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
có phương trình là x −1 A. x = 1. B. y = 0 . C. y = 5 . D. y = 1.
Câu 28. Môdun của số phức z = 4 − 3i bằng A. 5 . B. 25 . C. 1. D. 7 . ax b
Câu 29. Cho hàm số y = x − có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng? 1
A. a b  0 .
B. b a  0 .
C. b  0  a .
D. 0  b a . 4
Câu 30. Cho tích phân 2
I = x x + 9dx  . Khi đặt 2 t =
x + 9 thì tích phân đã cho trở thành 0 5 4 5 4 A. 2 t dt  . B. tdt  . C. tdt  . D. 2 t dt  . 3 0 3 0 3/6 - Mã đề 069
Câu 31. Một hình trụ có bán kính đáy là 3 cm , chiều cao là 5 cm . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. 2 24 cm . B. 2 48 cm . C. 2 16 cm . D. 2 45 cm .
Câu 32. Tìm tập xác định của hàm số y = log ( 2 3x x . 2020 ) A. D = (− ;  0) (3; + ) .
B. D = (0; + ) . C. D = . D. D = (0; 3) .
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên sau đây.
Hỏi phương trình 2 f ( x) − 5 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 34. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong các hàm số ở bốn phương án , A ,
B C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2 y x 3x 2 . B. 3 2 y x 3x 2. C. 4 2 y x 3x 2 . D. 3 y x 3x 1.
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB với A(1, 3 − ,2), B( 1 − ,5,4)
A. x − 4y z −18 = 0 .
B. x − 4y z +18 = 0 .
C. x − 4y z − 7 = 0 .
D. x − 4y z + 7 = 0 .
Câu 36. Một hộp có 10 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 quả từ hộp đó. Xác suất để
được 5 quả có đủ hai màu là 250 12 132 13 A. . B. . C. . D. . 273 143 143 143
Câu 37. Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x + 3  0 là 2 ( ) A. S = (− ;  − ) 1 . B. S = (− ;  −  1 .
C. S = (−  ;0 . D. S =  1 − ;+) . x −1 y − 2 z +1
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = nhận 2 1 2 véc tơ u ( ;
a 2;b) làm véc tơ chỉ phương. Tính a + b . A. 8 − . B. 4 . C. −4 . D. 8 . 4/6 - Mã đề 069
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M (1; − 2; )
1 , N (0;1; 3) . Phương trình
đường thẳng qua hai điểm M , N x y −1 z − 3 x y −1 z − 3 x +1 y − 2 z +1 A. = = . B. = = . C. = = . D. 1 2 − 1 1 − 3 2 1 − 3 2 x +1 y − 3 z − 2 = = . 1 2 − 1 2
Câu 40. Tìm tập nghiệm của phương trình x +2 3 x =1. A. S = 0;  2 .
B. S = 0;−  2 . C. S =  1 − ;  3 . D. S = 1;−  3 . 1
Câu 41. Biết rằng tích phân (2 + ) 1 ex x dx = a + .e b
, tích a.b bằng 0 A. 20. B. −1. C. 15 − . D. 1.
Câu 42. Cho hai số phức z = 3 − 2i , khi đó số phức w = 2z − 3z A. 3 − −10i . B. 3 − + 2i . C. 3 − − 2i . D. 11+ 2i . 2 2
Câu 43. Gọi z z lần lượt là nghiệm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0. Giá trị của z + z 1 2 1 2 bằng A. 10. . B. 2 5.. C. 20.. D. 2. .
Câu 44. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = −x − 6x + (4m − 9) x + 4
nghịch biến trên khoảng (− ;  − ) 1 là  3   3  A. − ; +   . B. ( ; − 0 . C. 0; +) . D. − ;  −  .   4   4 
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC SA = a, SB = 2a, SC = 4a và 0
ASB = BSC = CSA = 60 . Tính thể
tích khối chóp S.ABC theo a . 3 2a 2 3 8a 2 3 4a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO vuông góc với
mặt phẳng ( ABCD) và SO = .
a Khoảng cách giữa SC AB bằng 2a 3 2a 5 a 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 15 5 15 5 1 3 2
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) = x − (m + )
1 x + (m + 3) x + m − 4 y = f x 3
. Tìm m để hàm số ( )
có 5 điểm cực trị? A. m  1. B. 3 −  m  1 − . C. m  0 . D. m  4 . Câu 48. Cho hàm số ( ) 2x 2 x f x − = −
. Gọi S là tập các số nguyên dương m thỏa
mãn f (m) + f ( 5
2m − 2 )  0 . Tổng các phần tử của S là? A. 55. . B. 50 . C. 100 . D. 110 . 1− m sin x
Câu 49. Cho hàm số y =
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0;10 cos x + 2
để giá trị nhỏ nhất của hàm số nhỏ hơn −2 ? A. 1. B. 9 . C. 3 . D. 6 . 5/6 - Mã đề 069 ( 2 2 x y+ ) 1 2x + y
Câu 50. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn 2020 =
. Giá trị nhỏ nhất P của biểu 2 min (x +1)
thức P = 2y x bằng 1 7 1 15 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . min 2 min 8 min 4 min 8
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 069 SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
MÔN Toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
069 652 443 958 1 B A C A 2 D C C C 3 A D B C 4 D D B B 5 D A C B 6 A B A C 7 D B D D 8 B B B D 9 A C C B 10 B B B B 11 A B D B 12 C D B C 13 A A D A 14 C B D C 15 B A C D 16 B A A B 17 B A A B 18 D D C B 19 C A A A 20 B A B A 21 A C A C 22 B A A B 23 A D D B 24 D C A B 25 C A C D 26 A A C B 27 D B B D 28 A B B B 29 B B D A 30 A D A B 31 B C D A 32 D C A A 33 B C C A 1 34 B D C A 35 D D D B 36 A A A C 37 D B B A 38 D C C B 39 B A A B 40 B D B D 41 D D A B 42 A A A D 43 A B D D 44 D A A B 45 A B C D 46 B A C C 47 A C A D 48 A C B B 49 D D D C 50 D B C B 2
Document Outline

  • de 069.doc
  • dap an Môn Toan12