ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN TIẾNG ANH | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh

ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN TIẾNG ANH | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

ÔN TẬP
1. Cơ s d liê u la
A. Cu trc ca cc d liê u
B. Lưu tr  thit b lưu tr
C. Thỏa mãn nhiều người sử
dụng
D. Tt c+ câu trên
2. Phân lo0i ri ro g1m my lo0i:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
3. C7 my ho0t động trong chu tr:nh
bn hang
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
4. Nh7m bi=u tư>ng đ?u vao – đ?u
ra g1m my lo0i
A. 2 bi=u tư>ng
B. 3 bi=u tư>ng
C. 4 bi=u tư>ng
D. 5 bi=u tư>ng
5. Yu tC nao không ph+i la sơ đ1
dGng d liê u
A. Không tr:nh bay phương
tiện
B. Không tr:nh bay người
tham gia
C. Sử dụng ít ký hiệu hơn
D. Nhn m0nh khía c0nh vật
6. ThNc th= g1m
A. ThNc th= xc thNc, thNc
th= chức năng
B. ThNc th= sN kiện
C. ThNc th= quan hệ
D. Tt c+ câu trên
7. Thanh ph?n ki=m sot nô i bô
g1m:
A. Gim st, ho0t đô ng ki=m
sot
B. Đnh gi ri ro
C. Môi trường ki=m sot
D. Tt c+ câu trên
8. MCi liên kt gia cc tâ p tin
A. MCi liên kt một – một
(1:1)
B. MCi liên kt một – nhiều
(1:n)
C. MCi liên kt nhiều – nhiều
(n:n)
D. Tt c+ câu trên
9. Cc ho0t đô ng trong chu tr:nh
doanh thu
A. Nhâ n đơn hang, vâ n
chuy=n.
B. p h7a đơn va ghi nhâ n
doanh thu.
C. Thu tiền.
D. Tt c+ câu trên
10. Hệ thCng thông tin la hê thCng
nh^m
A. Thu thập
B. Xử lý
C. Thu thập, xử lý va lưu tr
D. T0o thông tin
11. Lưu đ1 g1m my lo0i
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
12. Nh7m bi=u tư>ng xử lý g1m my
lo0i
A. 2 bi=u tư>ng
B. 3 bi=u tư>ng
C. 4 bi=u tư>ng
D. 5 bi=u tư>ng
13. Thit k cơ s d liê u g1m my
bư`c:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
14. Ri ro ho0t đô ng liên quan đn
A. Ngu1n lNc, sN kiê n, đCi
tư>ng
B. Ghi nhâ n, xử lý, cung cp
C. Pht tri=n, sử dụng, b+o
qu+n
D. Tt c+ câu trên
15. Cc ho0t đô ng trong chu tr:nh chi
phí
A. Đă t hang va nhâ n hang.
B. Chp thuận h7a đơn va
theo dõi công n>.
C. Thanh ton v`i người bn.
D. Tt c+ câu trên
16. C7 my lo0i thuô c tính
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
17. Yu tC nao không ph+i la lưu đ1
A. Nhn m0nh khía c0nh vật
B. Sử dụng nhiều ký hiê u hơn
C. Nhn m0nh sN luân
chuy=n logic
D. Tr:nh bay người tham gia
18. ĐCi tư>ng sử dụng thông tin k
ton la
A. Nha qu+n lý doanh nghiệp
B. Người c7 l>i ích trNc tip
C. Người c7 l>i ích gin tip
D. Tt c+ câu trên
19. Lưu đ1 trong xử lý th công mô
t+
A. Tr:nh tN luân chuy=n
chứng tư
B. Xử lý d liê u
C. Cch thức xử lý
D. Nơi lưu tr va cch thức
lưu tr
20. Yêu c?u một hệ thCng thông tin
k ton:
A. Nhận diện thông tin đ?u
vao ca hệ thCng.
B. T:m đư>c gi+i php ph?n
cứng va ph?n mềm.
C. Qu+n lý đư>c, không qu
phức t0p.
D. Câu b, c.
21. Ki=m sot pht tri=n hệ thCng
g1m
A. Cc th tục
B. Cc tai liệu
C. Mục tiêu
D. Tt c+ câu trên
22. Sơ đ1 dGng d liệu không mô t+
A. Ngu1n d liệu va đi=m đn
B. Ngu1n d liệu va đi=m đi
C. Quy tr:nh xử lí
D. Nơi lưu tr d liệu
23. Mô t+ sơ đ1 dGng d liê u sẽ
không gip
A. Nhận bit ho0t động xử lý
B. Tr:nh tN trong ho0t động
ca hệ thCng
C. Phc th+o hệ thCng m`i
D. Đnh gi tính ki=m sot
24. Ri ro xử lý thông tin liên quan
đn
A. Ngu1n lNc, sN kiê n, đCi
tư>ng
B. Ghi nhâ n, xử lý, cung cp
C. Pht tri=n, sử dụng, b+o
qu+n
D. Tt c+ câu trên
25. Chu tr:nh bn hang liên quan đn
A. Ho0t động bn hang
B. Nhâ n tiền khch hang
C. Giao hang khch hang
D. Câu a va b
26. Lưu đ1 my lo0i tr:nh tN xử lý
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
27. Vẽ sơ đ1 dGng d liê u g1m my
bư`c
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
28. Ri ro ngu1n lNc hê thCng liên
quan đn
A. Ngu1n lNc, sN kiê n, đCi
tư>ng
B. Ghi nhâ n, xử lý, cung cp
C. Pht tri=n, sử dụng, b+o
qu+n
D. Tt c+ câu trên
29. Chu tr:nh mua hang liên quan đn
A. Ho0t động mua hang
B. Thanh ton người bn
C. Nhâ n hang tư người bn
D. Câu a va b
30. Ho0t đô ng ki=m sot g1m:
A. Phân chia trch nhiệm đ?y
đ.
B. Ki=m sot, ki=m tra độc
lập.
C. Phân tích ra sot
D. Tt c+ câu trên
31. n chuy=n g1m
A. Trch nhiệm nhận va giao
hang cho khch hang.
B. Xc đnh phương thức vận
chuy=n
C. p phiu giao hang
D. Tt c+ câu trên
32. thCng g1m my đă c đi=m
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
33. Lưu đ1 trong xử lý ca my tính
mô t+
A. Tr:nh tN luân chuy=n ca
chứng tư
B. Tr:nh tN xử lý d liệu
C. SC liên chứng tư
D. Nơi lưu tr va cch thức
lưu tr
34. Môi trường ki=m sot la:
A. Nhận thức
B. Quan đi=m
C. Thi độ ca người qu+n lý
D. Tt c+ câu trên
35. Nhâ n đơn hang g1m
A. Chao hang
B. ĐCi chiu lư>ng hang t1n
kho
C. Xử lý đơn đặt hang
D. Câu a va c
36. Hệ thCng thông tin doanh nghiê p
la mô t hệ thCng
A. Ho0ch đnh
B. Ti chức, thNc hiê n
C. Ki=m sot qu tr:nh
D. Tt c+ câu trên
37. Hanh đô ng gim st nao không
x+y ra g1m:
A. Gim st thường xuyên
B. Gim st đnh ky
C. Gim st đô t xut.
D. Tt c+ câu trên
38. p h7a đơn va ghi nhâ n doanh
thu g1m
A. Lập h7a đơn.
B. Xc đnh nghĩa vụ thanh
ton
C. Ghi nhâ n doanh thu
D. Câu a va b
39. Đă t hang g1m
A. Nhâ n yêu c?u mua hang va
lNa chọn nha cung cp
B. Lập đơn đặt hang
C. Nhâ n hang tư người bn
D. Câu a va b
40. Nhiê m vụ hê thCng thông tin k
ton la
A. Ghi nhâ n d liê u đ?u vao
B. Cung cp thông tin đ?u ra
C. Lưu tr.
D. Câu a va c
41. Chu tr:nh kinh doanh g1m my
chu tr:nh
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
42. Nhâ n hang g1m
A. Ki=m hang hang t1n kho.
B. ĐCi chiu hang t1n kho
C. Cc ho0t động liên quan
đn nhâ n hang
D. Câu a va b
43. Nh7m bi=u tư>ng khc g1m my
lo0i
A. 3 bi=u tư>ng
B. 4 bi=u tư>ng
C. 5 bi=u tư>ng
D. 6 bi=u tư>ng
44. Chp nhâ n h7a đơn va theo dõi
công n> g1m
A. Nhận h7a đơn tư nha cung
cp
B. Ghi nhận n>
C. Thanh ton nha cung cp
D. Câu a va b
45. Mô t+ b^ng lưu đ1 sẽ không gip
A. Nhận bit va phân tích
chức năng
B. Xử lý theo cc đCi tư>ng
liên quan
C. Phc th+o hệ thCng m`i
D. Đnh gi tính ki=m sot
46. My nh7m ký hiê u sử dụng trong
lưu đ1
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
47. Th tục ki=m sot trong môi
trường my tính
A. Mục tiêu ki=m sot
B. Ph0m vi ki=m sot
C. Thit b lưu tr d liê u
D. Câu a va b
48. Nh7m bi=u tư>ng lưu tr g1m
my lo0i
A. 2 bi=u tư>ng
B. 3 bi=u tư>ng
C. 4 bi=u tư>ng
D. 5 bi=u tư>ng
49. C7 my ho0t động trong chu tr:nh
mua hang
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
50. Vẽ lưu đ1 g1m my bư`c
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
| 1/4

Preview text:

ÔN TẬP 1. Cơ s d liê u la A.
Gim st, ho0t đô ng ki=m A.
Cu trc ca cc d liê u sot B.
Lưu tr  thit b lưu tr B. Đnh gi ri ro C.
Thỏa mãn nhiều người sử C. Môi trường ki=m sot dụng D. Tt c+ câu trên D. Tt c+ câu trên
2. Phân lo0i ri ro g1m my lo0i:
8. MCi liên kt gia cc tâ p tin A. 2 A.
MCi liên kt một – một B. 3 (1:1) C. 4 B.
MCi liên kt một – nhiều D. 5 (1:n)
3. C7 my ho0t động trong chu tr:nh C.
MCi liên kt nhiều – nhiều bn hang (n:n) A. 3 D. Tt c+ câu trên B. 4
9. Cc ho0t đô ng trong chu tr:nh C. 5 doanh thu D. 6 A.
Nhâ n đơn hang, vâ n
4. Nh7m bi=u tư>ng đ?u vao – đ?u chuy=n. ra g1m my lo0i B.
Lâ p h7a đơn va ghi nhâ n A. 2 bi=u tư>ng doanh thu. B. 3 bi=u tư>ng C. Thu tiền. C. 4 bi=u tư>ng D. Tt c+ câu trên D. 5 bi=u tư>ng
10. Hệ thCng thông tin la hê  thCng
5. Yu tC nao không ph+i la sơ đ1 nh^m dGng d liê u A. Thu thập A. Không tr:nh bay phương B. Xử lý tiện C.
Thu thập, xử lý va lưu tr B. Không tr:nh bay người D. T0o thông tin tham gia 11. Lưu đ1 g1m my lo0i C.
Sử dụng ít ký hiệu hơn A. 2 D. Nhn m0nh khía c0nh vật B. 3 lý C. 4 6. ThNc th= g1m D. 5 A. ThNc th= xc thNc, thNc
12. Nh7m bi=u tư>ng xử lý g1m my th= chức năng lo0i B. ThNc th= sN kiện A. 2 bi=u tư>ng C. ThNc th= quan hệ B. 3 bi=u tư>ng D. Tt c+ câu trên C. 4 bi=u tư>ng
7. Thanh ph?n ki=m sot nô i bô  D. 5 bi=u tư>ng g1m:
13. Thit k cơ s d liê u g1m my
19. Lưu đ1 trong xử lý th công mô bư`c: t+ A. 3 A. Tr:nh tN luân chuy=n B. 4 chứng tư C. 5 B. Xử lý d liê u D. 6 C. Cch thức xử lý
14. Ri ro ho0t đô ng liên quan đn D.
Nơi lưu tr va cch thức A. Ngu1n lNc, sN kiê n, đCi lưu tr tư>ng
20. Yêu c?u một hệ thCng thông tin B.
Ghi nhâ n, xử lý, cung cp k ton: C.
Pht tri=n, sử dụng, b+o A. Nhận diện thông tin đ?u qu+n vao ca hệ thCng. D. Tt c+ câu trên B.
T:m đư>c gi+i php ph?n cứng va ph?n mềm. C.
Qu+n lý đư>c, không qu phức t0p. D. Câu b, c.
21. Ki=m sot pht tri=n hệ thCng
15. Cc ho0t đô ng trong chu tr:nh chi g1m phí A. Cc th tục A.
Đă t hang va nhâ n hang. B. Cc tai liệu B. Chp thuận h7a đơn va C. Mục tiêu theo dõi công n>. D. Tt c+ câu trên C.
Thanh ton v`i người bn.
22. Sơ đ1 dGng d liệu không mô t+ D. Tt c+ câu trên A.
Ngu1n d liệu va đi=m đn
16. C7 my lo0i thuô c tính B. Ngu1n d liệu va đi=m đi A. 2 C. Quy tr:nh xử lí B. 3 D. Nơi lưu tr d liệu C. 4
23. Mô t+ sơ đ1 dGng d liê u sẽ D. 5 không gip
17. Yu tC nao không ph+i la lưu đ1 A.
Nhận bit ho0t động xử lý A. Nhn m0nh khía c0nh vật B. Tr:nh tN trong ho0t động lý ca hệ thCng B.
Sử dụng nhiều ký hiê u hơn C. Phc th+o hệ thCng m`i C. Nhn m0nh sN luân D.
Đnh gi tính ki=m sot chuy=n logic
24. Ri ro xử lý thông tin liên quan D. Tr:nh bay người tham gia đn
18. ĐCi tư>ng sử dụng thông tin k A. Ngu1n lNc, sN kiê n, đCi ton la tư>ng A. Nha qu+n lý doanh nghiệp B.
Ghi nhâ n, xử lý, cung cp B.
Người c7 l>i ích trNc tip C.
Pht tri=n, sử dụng, b+o C.
Người c7 l>i ích gin tip qu+n D. Tt c+ câu trên D. Tt c+ câu trên
25. Chu tr:nh bn hang liên quan đn C. Lâ p phiu giao hang A. Ho0t động bn hang D. Tt c+ câu trên B. Nhâ n tiền khch hang
32. Hê  thCng g1m my đă c đi=m C. Giao hang khch hang A. 2 D. Câu a va b B. 3
26. Lưu đ1 my lo0i tr:nh tN xử lý C. 4 A. 2 D. 5 B. 3
33. Lưu đ1 trong xử lý ca my tính C. 4 mô t+ D. 5 A. Tr:nh tN luân chuy=n ca
27. Vẽ sơ đ1 dGng d liê u g1m my chứng tư bư`c B. Tr:nh tN xử lý d liệu A. 9 C. SC liên chứng tư B. 10 D.
Nơi lưu tr va cch thức C. 11 lưu tr D. 12
34. Môi trường ki=m sot la:
28. Ri ro ngu1n lNc hê  thCng liên A. Nhận thức quan đn B. Quan đi=m A. Ngu1n lNc, sN kiê n, đCi C.
Thi độ ca người qu+n lý tư>ng D. Tt c+ câu trên B.
Ghi nhâ n, xử lý, cung cp 35. Nhâ n đơn hang g1m C.
Pht tri=n, sử dụng, b+o A. Chao hang qu+n B.
ĐCi chiu lư>ng hang t1n D. Tt c+ câu trên kho
29. Chu tr:nh mua hang liên quan đn C. Xử lý đơn đặt hang A. Ho0t động mua hang D. Câu a va c B. Thanh ton người bn
36. Hệ thCng thông tin doanh nghiê p C.
Nhâ n hang tư người bn la mô t hệ thCng D. Câu a va b A. Ho0ch đnh
30. Ho0t đô ng ki=m sot g1m: B. Ti chức, thNc hiê n A.
Phân chia trch nhiệm đ?y C. Ki=m sot qu tr:nh đ. D. Tt c+ câu trên B. Ki=m sot, ki=m tra độc
37. Hanh đô ng gim st nao không lập. x+y ra g1m: C. Phân tích ra sot A. Gim st thường xuyên D. Tt c+ câu trên B. Gim st đnh ky C. Gim st đô t xut. D. Tt c+ câu trên 31. Vâ n chuy=n g1m
38. Lâ p h7a đơn va ghi nhâ n doanh A.
Trch nhiệm nhận va giao thu g1m hang cho khch hang. A. Lập h7a đơn. B.
Xc đnh phương thức vận B.
Xc đnh nghĩa vụ thanh chuy=n ton C. Ghi nhâ n doanh thu B.
Xử lý theo cc đCi tư>ng D. Câu a va b liên quan 39. Đă t hang g1m C. Phc th+o hệ thCng m`i A. Nhâ n yêu c?u mua hang va D.
Đnh gi tính ki=m sot lNa chọn nha cung cp
46. My nh7m ký hiê u sử dụng trong B. Lập đơn đặt hang lưu đ1 C.
Nhâ n hang tư người bn A. 2 D. Câu a va b B. 3
40. Nhiê m vụ hê  thCng thông tin k C. 4 ton la D. 5 A.
Ghi nhâ n d liê u đ?u vao
47. Th tục ki=m sot trong môi B. Cung cp thông tin đ?u ra trường my tính C. Lưu tr. A. Mục tiêu ki=m sot D. Câu a va c B. Ph0m vi ki=m sot
41. Chu tr:nh kinh doanh g1m my C.
Thit b lưu tr d liê u chu tr:nh D. Câu a va b A. 3
48. Nh7m bi=u tư>ng lưu tr g1m B. 4 my lo0i C. 5 A. 2 bi=u tư>ng D. 6 B. 3 bi=u tư>ng 42. Nhâ n hang g1m C. 4 bi=u tư>ng A. Ki=m hang hang t1n kho. D. 5 bi=u tư>ng B. ĐCi chiu hang t1n kho
49. C7 my ho0t động trong chu tr:nh C. Cc ho0t động liên quan mua hang đn nhâ n hang A. 3 D. Câu a va b B. 4
43. Nh7m bi=u tư>ng khc g1m my C. 5 lo0i D. 6 A. 3 bi=u tư>ng
50. Vẽ lưu đ1 g1m my bư`c B. 4 bi=u tư>ng A. 3 C. 5 bi=u tư>ng B. 4 D. 6 bi=u tư>ng C. 5
44. Chp nhâ n h7a đơn va theo dõi D. 6 công n> g1m A. Nhận h7a đơn tư nha cung cp B. Ghi nhận n> C. Thanh ton nha cung cp D. Câu a va b
45. Mô t+ b^ng lưu đ1 sẽ không gip A. Nhận bit va phân tích chức năng