Đề thi khảo sát lần 3 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Đề thi khảo sát lần 3 Toán 10 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh có mã đề 110 gồm 04 trang, đề được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán, mời các bạn đón xem

1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 3 NĂM HỌC 2018-2019
MÔN TOÁN; LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Cho hai hàm số
2 2
f x x x
,
g x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số lẻ.
B.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số chẵn.
C.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số lẻ.
D.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số chẵn.
Câu 2: Cho
u DC AB BD
với 4 điểm bất kỳ
, , ,A B C D
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
u
B.
u AC
C.
2
u DC
D.
u BC
Câu 3: Cho
ABC
vuông cân tại
A
,
1.
AB
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
. 1
AB CB
B.
. 1
CA CB
C.
. 0
AB AC
D.
. 1
AB BC
Câu 4: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
2 3 5
; :
4 6 10
x y
x y
x y
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
Vô số.
Câu 5: Cho
ABC
8 AB cm
,
10BC cm
,
6
CA cm
. Đường trung tuyến
AM
của tam giác đó
có độ dài bằng bao nhiêu?
A.
4
cm
B.
6
cm
C.
5
cm
D.
7
cm
Câu 6: Cho
ABC
vuông cân tại
B
,
3BC a
. Tính
.AC CB
.
A.
2
3a
B.
2
3
3
a
C.
2
3a
D.
2
3
2
a
Câu 7: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
3 3 1 0
m x m x m
hai nghiệm phân
biệt?
A.
\ 3
m
.
B.
 
3
; 1; \ 3
5
m
.
C.
3
;1
5
m
.
D.

3
;
5
m
.
Câu 8: Hàm số bậc nhất
y f x
, có
1 2
f
2 3
f
là hàm số nào sau đây ?
A.
5 1
3
x
y
B.
2 3y x
.
C.
5 1
3
x
y
D.
2 3y x
.
Câu 9: Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại
3
4
x
?
A.
2
3
1
2
y x x
.
B.
2
4 3 1
y x x
.
C.
2
–2 3 1y x x
.
D.
2
3
1
2
y x x
.
Câu 10: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 3 0
d x y
điểm
1; 4
M
. Phương
trình đường thẳng
đi qua điểm
M
và vuông góc với đường thẳng
d
là?
A.
2 6 0
x y
B.
2 6 0
x y
C.
2 6 0
x y
D.
2 0
x y
Câu 11: Cho
ABC
với
2;3 , 4; 1
A B
2; 1
G
là trọng tâm
ABC
. Tìm toạ độ đỉnh
C
.
Mã đề 110
2
A.
4; 5
C
B.
6; 3
C
C.
6; 4
C
D.
2;1
C
Câu 12: Giải bất phương trình
1 1 x x
.
A.
0
x
.
B.
1x
.
C.
;x
.
D.
1x
.
Câu 13: Giải phương trình
2
2 4
2
x
x x x
.
A.
x
.
B.
x
.
C.
4
0
x
x
.
D.
x
.
Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
5 2 11
x x .
A.
11
4;
2
B.
11 29
;
2 4
C.

29
;
4
D.
 
29
;4 ;
4
Câu 15: Phương trình
2 4 1 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
.
B.
0
.
C.
2
. D. Vô số.
Câu 16: Tìm
m
để
2
2 2 1 2 11 0,f x x m x m x
?
A.
1
m
.
B.
5
1
2
m
.
C.
7
0
2
m
.
D.
5
2
m
.
Câu 17: Cho ba véctơ
, ,a b c
thoả mãn
2; 3; 5
a b a b
. Tính
2 2
a b a b
.
A.
6
B.
8
C.
4
D.
0
Câu 18: Trong hệ toạ độ
Oxy
, cho
2 3u i j
;
2;1
v
. Tính
.u v
.
A.
7
B.
6
C.
2
D.
8
Câu 19: Với giá trị nào của
k
thì hàm số
1 2y k x k
nghịch biến trên tập xác định của hàm
số?
A.
1k
. B.
1k
. C.
2k
. D.
2k
.
Câu 20: Tìm phương trình parabol
2
2
y ax bx
đi qua hai điểm
1;5
M
2;8
N
.
A.
2
2 2
y x x
.
B.
2
2
y x x
.
C.
2
2 2
y x x
.
D.
2
2 2 2
y x x
.
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình:
2 3 5
x x
là tập hợp nào sau đây?
A.
7 3
;
4 2
.
B.
3 7
;
2 4
.
C.
7 3
;
4 2
.
D.
3 7
;
2 4
.
Câu 22: Cho đường thẳng
:3 2 1 0
d x y
. Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của
d
?
A.
3;2
n
B.
2;3
n
C.
3; 2
n
D.
3; 2
n
Câu 23: Cho
ABC
1
5 , 9 , cos
10
a cm c cm C
. Tính độ dài đường cao
a
h
kẻ từ đỉnh A của
ABC
.
A.
462
10
a
h cm
B.
21 11
10
a
h cm
C.
21 11
40
a
h cm
D.
462
40
a
h cm
Câu 24: Nghiệm của phương trình
2
3 9 1 2
x x x
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
2;0 2;5
B.
2;0
C.
D.
Câu 25: Điểm
1;3
A
là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 2 4 0.
x y
B.
2 4 0.
x y
3
C.
3 0.
x y
D.
3 0.
x y
Câu 26: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
8 9 0
x x
.
A.
 
; 1 9;S
.
B.
 
; 1 9;S
.
C.
1;9
S
.
D.
1;9
S
.
Câu 27: Cho
ABC
có góc
0
60
A
, 10, 20.
b c
Tính diện tích của
ABC
.
A.
50 2
B.
50
C.
50 5
D.
50 3
Câu 28: Tìm
m
để hệ phương trình
2 2
1
x y
y x m
có đúng 1 nghiệm.
A.
2.
m
B.
2
m
hoặc
2.
m
C.
m
tùy ý.
D.
2.
m
Câu 29: Cho mệnh đề
2
: 7 0
x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào mệnh đề phủ định của mệnh đề
trên?
A.
2
: 7 0
x R x x
.
B.
2
: 7 0
x R x x
.
C.
2
: 7 0
x R x x
.
D.
2
: 7 0
x R x x
.
Câu 30: Tìm các phần tử của tập hợp:
2
/ 2 5 3 0
X x x x
.
A. X =
1
.
B.
X =
3
2
.
C.
X =
0
.
D.
X =
3
1;
2
.
Câu 31: Cho
ABC
vuông tại
A
,
6 , 10 .AC cm BC cm
Đường tròn nội tiếp tam giác đó n
kính
r
bằng bao nhiêu?
A.
2
cm
B.
2
cm
C.
1cm
D.
3 cm
Câu 32: Giải bất phương trình
3 1
x
.
A.
2
x
hoặc
4
x
.
B.
3
x
.
C.
2 3
x
.
D.
3 4
x
.
Câu 33: Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
1; 3
A
2;1
B
.
A.
1
3 4
x t
y t
B.
1
4 3
x t
y t
C.
2
1 4
x t
y t
D.
1 4
3
x t
y t
Câu 34: Cho
ABC
có trọng tâm
G
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
3 3
AG AB AC

B.
1 1
3 3
AG AB AC
 
C.
1 1
3 2
AG AB AC

D.
1 1
2 2
AG AB AC

Câu 35: Cho 2 số thực dương
,x y
thỏa mãn:
2 2
3 .x y xy x y xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S x y
.
A.
3
B.
5
C.
4
D.
1
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua
3; 2
M
cắt Ox, Oy lần lượt tại
;0 , 0;A a B b
0
ab
sao cho
2 2
1 1
4OA OB
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính g trị của biểu thức
1 1
S
a b
.
A.
1
5
S
B.
5
7
S
C.
11
25
S
D.
11
7
S
Câu 37: Cho
ABC
,
E
trung điểm của
,BC I
là trung điểm của
AB
. Gọi
, ,D J K
là các điểm thỏa
mãn:
1
2 , ,
2
BE BD AJ JC IK mIJ

. Tìm
m
để
, ,A K D
thẳng hàng.
4
A.
1
2
m
B.
1
3
m
C.
2
5
m
D.
5
6
m
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 1 2 0
mx m x m
nghiệm.
A.
m
.
B.

1
; .
4
m
C.
\ 0 .
m
D.

1
; .
4
m
Câu 39: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau:
2
2 3 1 3 2 2 5 3 16
x x x x x
.
A.
1;0
B.

3;
C.

1;
D.
1;3
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2
2 2 3 0
x x x x m
có nghiệm.
A.
2; .
m

B.
11
; .
4
m

C.
11
2; .
4
m
D.
11
;3
4
m
.
Câu 41: Tìm giá trị nhỏ nhất
min
F
của biểu thức
; F x y y x
trên miền xác định bởi hệ
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
.
A.
min
1.
F
B.
min
2.
F
C.
min
1.
F
D.
min
2.
F
Câu 42: Cho 2 véc tơ
,a b
tạo với nhau góc
0
60
. Biết
6, 3
a b
. Tính
a b a b
.
A.
3 7 5
B.
6 5 3
C.
1
2 3 51
2
D.
3 7 3
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2
3 1
x x
f x
x
với
x
phân số tối giản
*
, ,
a
a b N
b
.
Tính
A.
11
B.
19
C.
1
D.
5
Câu 44: Xác định
m
để với mọi
x
ta có
2
2
5
1 7
2 3 2
x x m
x x
.
A.
5
1
3
m
.
B.
1
m
.
C.
5
3
m
.
D.
5
1
3
m
.
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình chữ nhật ABCD với AD=2AB. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
của AD, BC. Điểm
5; 1
K
đối xứng với M qua N. Phương trình đường thẳng chứa cạnh AC là:
2 3 0
x y
. Biết A
; , 0
a b b
. Tính tổng
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 46: Cho tam giác đều
cạnh
3 , 0
a a
. Ly các điểm
, ,M N P
lần lượt trên các cạnh
, ,BC CA AB
sao cho
, 2 , , 0 3BM a CN a AP x x a
. Tìm
x
để
.AM PN
A.
4
5
a
x
B.
4
15
a
x
C.
2
5
a
x
D.
5
4
a
x
Câu 47: Cho hàm số
2
1
2
f x x m x m
m
. Đặt
,a b
lần lượt giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất
của
f x
trên đoạn
1;1
. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho:
8
b a
. Tính
tổng của các phần tử thuộc S.
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
5
Câu 48: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình:
f x m
có 6 nghiệm phân biệt?
A.
3
B.
0
C.
1
D.
2
Câu 49: Cho 2 véc tơ
,a b
0
1, , 60
a b a b
. Có bao nhiêu số
x
thỏa mãn:
3
xa b
?
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 50: Nghiệm của phương trình
2
2
2 8
1 2 2
2 3
x x
x x
x x
dạng
a b
x
c
với
*
, ,
a b c N
a
là số nguyên tố, hãy tính tổng
a b c
?
A.
6
B.
14
C.
18
D.
8
--- Hết ---
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 3 NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO MÔN TOÁN; LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 110
Câu 1: Cho hai hàm số f x  x  2 – x  2 , g x  – x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ.
D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn.
   
Câu 2: Cho u DC AB BD với 4 điểm bất kỳ ,
A B, C, D . Khẳng định nào sau đây đúng?         A. u  0 B. u AC C. u  2DC D. u BC
Câu 3: Cho ABC vuông cân tại A , AB  1. Khẳng định nào sau đây sai?         A. . AB CB  1  B. . CA CB  1 C. . AB AC  0 D. . AB BC  1 
2x 3y   5
Câu 4: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x; y:   4x  6 y   10 A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số.
Câu 5: Cho ABC AB  8 cm , BC  10 cm , CA  6 cm . Đường trung tuyến AM của tam giác đó
có độ dài bằng bao nhiêu? A. 4 cm B. 6 cm C. 5 cm D. 7 cm  
Câu 6: Cho ABC vuông cân tại B , BC a 3 . Tính AC.CB . 2 a 3 2 a 3 A. 2 3a B. C. 2 3a D. 3 2
Câu 7: Với giá trị nào của m thì phương trình m   2
3 x m  
3 x m  
1  0 có hai nghiệm phân biệt?  3 m   
A. m \   3 . B. 
 ; 1;\     3 .  5  3   3  m    m    C.      ;1 .   ; .  D.   5   5 
Câu 8: Hàm số bậc nhất y f x, có f  
1  2 và f 2  3 là hàm số nào sau đây ? 5x  1 5x  1 A. y  B.
y  2x  3 . C. y  D.
y  2x – 3 . 3 3 3
Câu 9: Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x  ? 4 3 A. 2 y  x x 1 . B. 2
y  4x – 3x 1 . 2 3 C. 2
y  –2x  3x 1. D. 2 y x x 1. 2
Câu 10: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : x  2 y  3  0 và điểm M 1;4 . Phương
trình đường thẳng  đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là?
A. 2x y  6  0
B. 2x y  6  0
C. x  2 y  6  0
D. x  2 y  0
Câu 11: Cho ABC với A 2
 ;3, B 4;   1 và G 2;  
1 là trọng tâm ABC . Tìm toạ độ đỉnh C . 1 A. C 4; 5 B. C 6; 3   C. C 6; 4   D. C 2  ;1
Câu 12: Giải bất phương trình x 1   x 1  . A. x  0 . B. x 1. C. x ;     . D. x  1 . x  2 4
Câu 13: Giải phương trình  . 2 x x  2xx  4 A. x  2 . B. x  0 . C.  . D. x  4 . x  0 
Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 5  2x 11 .  11 11 29 A. 4;   ;   B. 2    2 4    29  29  ;4   C.  ;  ;  D.     4    4 
Câu 15: Phương trình 2x 4  x 1
  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. Vô số.
Câu 16: Tìm m để f x  2
x  22m  
1 x  2m 11 0, x ? A. m  1. B.   m  5 1 . C.  m  7 0 . D. m  5 . 2 2 2           
Câu 17: Cho ba véctơ a, b, c thoả mãn a  2; b  3; a b  5 . Tính a  2b2a b. A. 6 B. 8 C. 4 D. 0      
Câu 18: Trong hệ toạ độ Oxy , cho u  2i  3 j ; v  2  ;1 . Tính . u v . A. 7 B. 6 C. 2 D. 8
Câu 19: Với giá trị nào của k thì hàm số y  k – 
1 x k – 2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số? A. k  1 . B. k  1 . C. k  2 . D. k  2 .
Câu 20: Tìm phương trình parabol 2
y ax bx  2 đi qua hai điểm M 1;5 và N 2;8 . A. 2
y  2x x  2 . B. 2
y x x  2 . C. 2
y x  2x  2 . D. 2
y  2x  2x  2 .
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình: x 2  3x 5 là tập hợp nào sau đây?  7 3    3 7    7 3   3 7   A.   ;     . B.  ;  . C.  ;  . D.  ;  .  4 2    2 4    4 2   2 4  
Câu 22: Cho đường thẳng d : 3x  2 y 1  0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ?     A. n 3; 2 B. n 2;3 C. n 3; 2 D. n 3; 2   1
Câu 23: Cho ABC a  5 , cm c  9 , cm cos C  
. Tính độ dài đường cao h kẻ từ đỉnh A của 10 aABC . 462 21 11 A. h cm B. h cm a 10 a 10 21 11 462 C. h cm D. h cm a 40 a 40
Câu 24: Nghiệm của phương trình 2
3x 9x 1  x 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 2;02;  5 B. 2;0 C. 2;5 D. 0;2
Câu 25: Điểm A 1; 
3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 3x  2 y  4  0. B.
2x y  4  0. 2
C. x  3 y  0. D. 3x y  0.
Câu 26: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x 8x  9  0 .
A. S  ;  1 9;   . B. S  ;  1 9;   .
C. S  1;9 . D. S  1;9.
Câu 27: Cho ABC có góc 0
A  60 , b  10, c  20. Tính diện tích của ABC . A. 50 2 B. 50 C. 50 5 D. 50 3  2 x  2 y   1
Câu 28: Tìm m để hệ phương trình   có đúng 1 nghiệm. y x   m A. m   2. B.
m  2 hoặc m   2. C. m tùy ý. D. m  2. Câu 29: Cho mệnh đề “ 2 x
  R : x x  7  0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên? A. 2 x
  R : x x  7  0 . B. 2 x
  R : x x  7  0 . C. 2 x
  R : x x  7  0 . D. 2 x
  R : x x  7  0 .
Câu 30: Tìm các phần tử của tập hợp: X   2
x / 2x  5x  3   0 .  3   3  A. X =   1 . B. X =   . C. X =  0 . D. X = 1  ;  .  2   2 
Câu 31: Cho ABC vuông tại A , có AC  6 , cm BC  10 .
cm Đường tròn nội tiếp tam giác đó có bán
kính r bằng bao nhiêu? A. 2 cm B. 2 cm C. 1 cm D. 3 cm
Câu 32: Giải bất phương trình x3 1.
A. x  2 hoặc x  4 . B. x  3 . C. 2  x  3 . D. 3  x  4 .
Câu 33: Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A1;3 và B 2  ;1 . x  1 tx  1 tx  2  tx  1 4t A.  B.  C.  D. 
y  3  4ty  4  3ty  1 4ty  3  t
Câu 34: Cho ABC có trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây đúng?  2  2 
 1  1  A. AG AB AC B. AG AB AC 3 3 3 3
 1  1   1  1  C. AG AB AC D. AG AB AC 3 2 2 2
Câu 35: Cho 2 số thực dương x, y thỏa mãn: 2 2
x y xy x y  3x .
y Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S x y . A. 3 B. 5 C. 4 D. 1
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua M 3; 2
  cắt Ox, Oy lần lượt tại 1 1 A ;
a 0, B 0;b và ab  0 sao cho 
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức 2 2 OA 4OB 1 1 S   . a b 1  5  11 11  A. S  B. S  C. S  D. S  5 7 25 7
Câu 37: Cho ABC , E là trung điểm của BC, I là trung điểm của AB . Gọi D, J , K là các điểm thỏa    1   
mãn: BE  2BD, AJ
JC, IK mIJ . Tìm m để ,
A K , D thẳng hàng. 2 3 1 1 2 5 A. m  B. m  C. m  D. m  2 3 5 6
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2
mx  2m  
1 x m  2  0 có nghiệm.  1   1  m    m    A. m   . B.   ;  . m   \ 0 .   ; .  C.   D.   4   4 
Câu 39: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau:
x   x   x  2 2 3 1 3
2 2x  5x  3 16 . A. 1;0 B. 3;   C. 1;   D. 1;  3
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
x 2x  x  2x 3  m  0 có nghiệm. 11   11 11 
A. m 2;. B. m   ;.         C. m 2; . D. m ;3 . 4    4     4   
Câu 41: Tìm giá trị nhỏ nhất F
của biểu thức F x; y  y x trên miền xác định bởi hệ min
y 2x   2  2 y x   4 .
 x y   5 A. F  1. F 2. F 1. F 2. min B.  min C.  min D.   min        
Câu 42: Cho 2 véc tơ a, b tạo với nhau góc 0
60 . Biết a  6, b  3 . Tính a b a b . 1 A. 3 7  5 B. 6 5  3 C. 2 3  51 D. 3 7  3 2 3 2 x  3x 1 a
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 
với x  0 là phân số tối giản  *
, a, b N  . x b Tính a  . b A. 11 B. 19 C. 1 D. 5 2
x  5x m
Câu 44: Xác định m để với mọi x ta có 1   7 . 2 2x 3x  2 5 A.   m 1 . B. m 1 . C. m   5 . D.  m  5 1 . 3 3 3
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình chữ nhật ABCD với AD=2AB. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
của AD, BC. Điểm K 5;  
1 đối xứng với M qua N. Phương trình đường thẳng chứa cạnh AC là:
2x y  3  0 . Biết A  ;
a b,b  0 . Tính tổng a  . b A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 46: Cho tam giác đều ABC cạnh 3a,a  0 . Lấy các điểm M , N, P lần lượt trên các cạnh BC, ,
CA AB sao cho BM a, CN  2a, AP x, 0  x  3a . Tìm x để AM PN. 4a 4a 2a 5a A. x  B. x  C. x  D. x  5 15 5 4  1 
Câu 47: Cho hàm số f x 2
x  2 m x m  
. Đặt a, b lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất  m
của f x trên đoạn  1  
;1 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho: b a  8 . Tính
tổng của các phần tử thuộc S. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 4 Câu 48: Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình: f x  m có 6 nghiệm phân biệt? A. 3 B. 0 C. 1 D. 2        
Câu 49: Cho 2 véc tơ a, b a b  a b 0 1, ,
 60 . Có bao nhiêu số x thỏa mãn: xa b  3 ? A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2 x  2x  8 a b
Câu 50: Nghiệm của phương trình  x  1
x  2  2 có dạng x  với 2    x  2x  3 c a b c  * , ,
N a là số nguyên tố, hãy tính tổng a b c ? A. 6 B. 14 C. 18 D. 8 --- Hết --- 5