1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 3 NĂM HỌC 2018-2019
MÔN TOÁN; LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Cho hai hàm số
2 2
f x x x
,
g x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số lẻ.
B.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số chẵn.
C.
f x
là hàm số lẻ,
g x
là hàm số lẻ.
D.
f x
là hàm số chẵn,
g x
là hàm số chẵn.
Câu 2: Cho
u DC AB BD
với 4 điểm bất kỳ
, , ,A B C D
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
u
B.
u AC
C.
2
u DC
D.
u BC
Câu 3: Cho
ABC
vuông cân tại
A
,
1.
AB
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
. 1
AB CB
B.
. 1
CA CB
C.
. 0
AB AC
D.
. 1
AB BC
Câu 4: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
2 3 5
; :
4 6 10
x y
x y
x y
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
Vô số.
Câu 5: Cho
ABC
8 AB cm
,
10BC cm
,
6
CA cm
. Đường trung tuyến
AM
của tam giác đó
có độ dài bằng bao nhiêu?
A.
4
cm
B.
6
cm
C.
5
cm
D.
7
cm
Câu 6: Cho
ABC
vuông cân tại
B
,
3BC a
. Tính
.AC CB
.
A.
2
3a
B.
2
3
3
a
C.
2
3a
D.
2
3
2
a
Câu 7: Với giá trị nào của
m
thì phương trình
2
3 3 1 0
m x m x m
hai nghiệm phân
biệt?
A.
\ 3
m
.
B.
 
3
; 1; \ 3
5
m
.
C.
3
;1
5
m
.
D.

3
;
5
m
.
Câu 8: Hàm số bậc nhất
y f x
, có
1 2
f
2 3
f
là hàm số nào sau đây ?
A.
5 1
3
x
y
B.
2 3y x
.
C.
5 1
3
x
y
D.
2 3y x
.
Câu 9: Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại
3
4
x
?
A.
2
3
1
2
y x x
.
B.
2
4 3 1
y x x
.
C.
2
–2 3 1y x x
.
D.
2
3
1
2
y x x
.
Câu 10: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 3 0
d x y
điểm
1; 4
M
. Phương
trình đường thẳng
đi qua điểm
M
và vuông góc với đường thẳng
d
là?
A.
2 6 0
x y
B.
2 6 0
x y
C.
2 6 0
x y
D.
2 0
x y
Câu 11: Cho
ABC
với
2;3 , 4; 1
A B
2; 1
G
là trọng tâm
ABC
. Tìm toạ độ đỉnh
C
.
Mã đề 110
2
A.
4; 5
C
B.
6; 3
C
C.
6; 4
C
D.
2;1
C
Câu 12: Giải bất phương trình
1 1 x x
.
A.
0
x
.
B.
1x
.
C.
;x
.
D.
1x
.
Câu 13: Giải phương trình
2
2 4
2
x
x x x
.
A.
x
.
B.
x
.
C.
4
0
x
x
.
D.
x
.
Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
5 2 11
x x .
A.
11
4;
2
B.
11 29
;
2 4
C.

29
;
4
D.
 
29
;4 ;
4
Câu 15: Phương trình
2 4 1 0
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
.
B.
0
.
C.
2
. D. Vô số.
Câu 16: Tìm
m
để
2
2 2 1 2 11 0,f x x m x m x
?
A.
1
m
.
B.
5
1
2
m
.
C.
7
0
2
m
.
D.
5
2
m
.
Câu 17: Cho ba véctơ
, ,a b c
thoả mãn
2; 3; 5
a b a b
. Tính
2 2
a b a b
.
A.
6
B.
8
C.
4
D.
0
Câu 18: Trong hệ toạ độ
Oxy
, cho
2 3u i j
;
2;1
v
. Tính
.u v
.
A.
7
B.
6
C.
2
D.
8
Câu 19: Với giá trị nào của
k
thì hàm số
1 2y k x k
nghịch biến trên tập xác định của hàm
số?
A.
1k
. B.
1k
. C.
2k
. D.
2k
.
Câu 20: Tìm phương trình parabol
2
2
y ax bx
đi qua hai điểm
1;5
M
2;8
N
.
A.
2
2 2
y x x
.
B.
2
2
y x x
.
C.
2
2 2
y x x
.
D.
2
2 2 2
y x x
.
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình:
2 3 5
x x
là tập hợp nào sau đây?
A.
7 3
;
4 2
.
B.
3 7
;
2 4
.
C.
7 3
;
4 2
.
D.
3 7
;
2 4
.
Câu 22: Cho đường thẳng
:3 2 1 0
d x y
. Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của
d
?
A.
3;2
n
B.
2;3
n
C.
3; 2
n
D.
3; 2
n
Câu 23: Cho
ABC
1
5 , 9 , cos
10
a cm c cm C
. Tính độ dài đường cao
a
h
kẻ từ đỉnh A của
ABC
.
A.
462
10
a
h cm
B.
21 11
10
a
h cm
C.
21 11
40
a
h cm
D.
462
40
a
h cm
Câu 24: Nghiệm của phương trình
2
3 9 1 2
x x x
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
2;0 2;5
B.
2;0
C.
D.
Câu 25: Điểm
1;3
A
là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 2 4 0.
x y
B.
2 4 0.
x y
3
C.
3 0.
x y
D.
3 0.
x y
Câu 26: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
8 9 0
x x
.
A.
 
; 1 9;S
.
B.
 
; 1 9;S
.
C.
1;9
S
.
D.
1;9
S
.
Câu 27: Cho
ABC
có góc
0
60
A
, 10, 20.
b c
Tính diện tích của
ABC
.
A.
50 2
B.
50
C.
50 5
D.
50 3
Câu 28: Tìm
m
để hệ phương trình
2 2
1
x y
y x m
có đúng 1 nghiệm.
A.
2.
m
B.
2
m
hoặc
2.
m
C.
m
tùy ý.
D.
2.
m
Câu 29: Cho mệnh đề
2
: 7 0
x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào mệnh đề phủ định của mệnh đề
trên?
A.
2
: 7 0
x R x x
.
B.
2
: 7 0
x R x x
.
C.
2
: 7 0
x R x x
.
D.
2
: 7 0
x R x x
.
Câu 30: Tìm các phần tử của tập hợp:
2
/ 2 5 3 0
X x x x
.
A. X =
1
.
B.
X =
3
2
.
C.
X =
0
.
D.
X =
3
1;
2
.
Câu 31: Cho
ABC
vuông tại
A
,
6 , 10 .AC cm BC cm
Đường tròn nội tiếp tam giác đó n
kính
r
bằng bao nhiêu?
A.
2
cm
B.
2
cm
C.
1cm
D.
3 cm
Câu 32: Giải bất phương trình
3 1
x
.
A.
2
x
hoặc
4
x
.
B.
3
x
.
C.
2 3
x
.
D.
3 4
x
.
Câu 33: Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
1; 3
A
2;1
B
.
A.
1
3 4
x t
y t
B.
1
4 3
x t
y t
C.
2
1 4
x t
y t
D.
1 4
3
x t
y t
Câu 34: Cho
ABC
có trọng tâm
G
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
3 3
AG AB AC

B.
1 1
3 3
AG AB AC
 
C.
1 1
3 2
AG AB AC

D.
1 1
2 2
AG AB AC

Câu 35: Cho 2 số thực dương
,x y
thỏa mãn:
2 2
3 .x y xy x y xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S x y
.
A.
3
B.
5
C.
4
D.
1
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua
3; 2
M
cắt Ox, Oy lần lượt tại
;0 , 0;A a B b
0
ab
sao cho
2 2
1 1
4OA OB
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính g trị của biểu thức
1 1
S
a b
.
A.
1
5
S
B.
5
7
S
C.
11
25
S
D.
11
7
S
Câu 37: Cho
ABC
,
E
trung điểm của
,BC I
là trung điểm của
AB
. Gọi
, ,D J K
là các điểm thỏa
mãn:
1
2 , ,
2
BE BD AJ JC IK mIJ

. Tìm
m
để
, ,A K D
thẳng hàng.
4
A.
1
2
m
B.
1
3
m
C.
2
5
m
D.
5
6
m
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 1 2 0
mx m x m
nghiệm.
A.
m
.
B.

1
; .
4
m
C.
\ 0 .
m
D.

1
; .
4
m
Câu 39: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau:
2
2 3 1 3 2 2 5 3 16
x x x x x
.
A.
1;0
B.

3;
C.

1;
D.
1;3
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2
2 2 3 0
x x x x m
có nghiệm.
A.
2; .
m

B.
11
; .
4
m

C.
11
2; .
4
m
D.
11
;3
4
m
.
Câu 41: Tìm giá trị nhỏ nhất
min
F
của biểu thức
; F x y y x
trên miền xác định bởi hệ
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
.
A.
min
1.
F
B.
min
2.
F
C.
min
1.
F
D.
min
2.
F
Câu 42: Cho 2 véc tơ
,a b
tạo với nhau góc
0
60
. Biết
6, 3
a b
. Tính
a b a b
.
A.
3 7 5
B.
6 5 3
C.
1
2 3 51
2
D.
3 7 3
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2
3 1
x x
f x
x
với
x
phân số tối giản
*
, ,
a
a b N
b
.
Tính
A.
11
B.
19
C.
1
D.
5
Câu 44: Xác định
m
để với mọi
x
ta có
2
2
5
1 7
2 3 2
x x m
x x
.
A.
5
1
3
m
.
B.
1
m
.
C.
5
3
m
.
D.
5
1
3
m
.
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình chữ nhật ABCD với AD=2AB. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
của AD, BC. Điểm
5; 1
K
đối xứng với M qua N. Phương trình đường thẳng chứa cạnh AC là:
2 3 0
x y
. Biết A
; , 0
a b b
. Tính tổng
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 46: Cho tam giác đều
cạnh
3 , 0
a a
. Ly các điểm
, ,M N P
lần lượt trên các cạnh
, ,BC CA AB
sao cho
, 2 , , 0 3BM a CN a AP x x a
. Tìm
x
để
.AM PN
A.
4
5
a
x
B.
4
15
a
x
C.
2
5
a
x
D.
5
4
a
x
Câu 47: Cho hàm số
2
1
2
f x x m x m
m
. Đặt
,a b
lần lượt giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất
của
f x
trên đoạn
1;1
. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho:
8
b a
. Tính
tổng của các phần tử thuộc S.
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
5
Câu 48: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình:
f x m
có 6 nghiệm phân biệt?
A.
3
B.
0
C.
1
D.
2
Câu 49: Cho 2 véc tơ
,a b
0
1, , 60
a b a b
. Có bao nhiêu số
x
thỏa mãn:
3
xa b
?
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 50: Nghiệm của phương trình
2
2
2 8
1 2 2
2 3
x x
x x
x x
dạng
a b
x
c
với
*
, ,
a b c N
a
là số nguyên tố, hãy tính tổng
a b c
?
A.
6
B.
14
C.
18
D.
8
--- Hết ---

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 3 NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO MÔN TOÁN; LỚP 10
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 110
Câu 1: Cho hai hàm số f x  x  2 – x  2 , g x  – x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ.
D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn.
   
Câu 2: Cho u DC AB BD với 4 điểm bất kỳ ,
A B, C, D . Khẳng định nào sau đây đúng?         A. u  0 B. u AC C. u  2DC D. u BC
Câu 3: Cho ABC vuông cân tại A , AB  1. Khẳng định nào sau đây sai?         A. . AB CB  1  B. . CA CB  1 C. . AB AC  0 D. . AB BC  1 
2x 3y   5
Câu 4: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x; y:   4x  6 y   10 A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số.
Câu 5: Cho ABC AB  8 cm , BC  10 cm , CA  6 cm . Đường trung tuyến AM của tam giác đó
có độ dài bằng bao nhiêu? A. 4 cm B. 6 cm C. 5 cm D. 7 cm  
Câu 6: Cho ABC vuông cân tại B , BC a 3 . Tính AC.CB . 2 a 3 2 a 3 A. 2 3a B. C. 2 3a D. 3 2
Câu 7: Với giá trị nào của m thì phương trình m   2
3 x m  
3 x m  
1  0 có hai nghiệm phân biệt?  3 m   
A. m \   3 . B. 
 ; 1;\     3 .  5  3   3  m    m    C.      ;1 .   ; .  D.   5   5 
Câu 8: Hàm số bậc nhất y f x, có f  
1  2 và f 2  3 là hàm số nào sau đây ? 5x  1 5x  1 A. y  B.
y  2x  3 . C. y  D.
y  2x – 3 . 3 3 3
Câu 9: Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x  ? 4 3 A. 2 y  x x 1 . B. 2
y  4x – 3x 1 . 2 3 C. 2
y  –2x  3x 1. D. 2 y x x 1. 2
Câu 10: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : x  2 y  3  0 và điểm M 1;4 . Phương
trình đường thẳng  đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng d là?
A. 2x y  6  0
B. 2x y  6  0
C. x  2 y  6  0
D. x  2 y  0
Câu 11: Cho ABC với A 2
 ;3, B 4;   1 và G 2;  
1 là trọng tâm ABC . Tìm toạ độ đỉnh C . 1 A. C 4; 5 B. C 6; 3   C. C 6; 4   D. C 2  ;1
Câu 12: Giải bất phương trình x 1   x 1  . A. x  0 . B. x 1. C. x ;     . D. x  1 . x  2 4
Câu 13: Giải phương trình  . 2 x x  2xx  4 A. x  2 . B. x  0 . C.  . D. x  4 . x  0 
Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 5  2x 11 .  11 11 29 A. 4;   ;   B. 2    2 4    29  29  ;4   C.  ;  ;  D.     4    4 
Câu 15: Phương trình 2x 4  x 1
  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. Vô số.
Câu 16: Tìm m để f x  2
x  22m  
1 x  2m 11 0, x ? A. m  1. B.   m  5 1 . C.  m  7 0 . D. m  5 . 2 2 2           
Câu 17: Cho ba véctơ a, b, c thoả mãn a  2; b  3; a b  5 . Tính a  2b2a b. A. 6 B. 8 C. 4 D. 0      
Câu 18: Trong hệ toạ độ Oxy , cho u  2i  3 j ; v  2  ;1 . Tính . u v . A. 7 B. 6 C. 2 D. 8
Câu 19: Với giá trị nào của k thì hàm số y  k – 
1 x k – 2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số? A. k  1 . B. k  1 . C. k  2 . D. k  2 .
Câu 20: Tìm phương trình parabol 2
y ax bx  2 đi qua hai điểm M 1;5 và N 2;8 . A. 2
y  2x x  2 . B. 2
y x x  2 . C. 2
y x  2x  2 . D. 2
y  2x  2x  2 .
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình: x 2  3x 5 là tập hợp nào sau đây?  7 3    3 7    7 3   3 7   A.   ;     . B.  ;  . C.  ;  . D.  ;  .  4 2    2 4    4 2   2 4  
Câu 22: Cho đường thẳng d : 3x  2 y 1  0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ?     A. n 3; 2 B. n 2;3 C. n 3; 2 D. n 3; 2   1
Câu 23: Cho ABC a  5 , cm c  9 , cm cos C  
. Tính độ dài đường cao h kẻ từ đỉnh A của 10 aABC . 462 21 11 A. h cm B. h cm a 10 a 10 21 11 462 C. h cm D. h cm a 40 a 40
Câu 24: Nghiệm của phương trình 2
3x 9x 1  x 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 2;02;  5 B. 2;0 C. 2;5 D. 0;2
Câu 25: Điểm A 1; 
3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 3x  2 y  4  0. B.
2x y  4  0. 2
C. x  3 y  0. D. 3x y  0.
Câu 26: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x 8x  9  0 .
A. S  ;  1 9;   . B. S  ;  1 9;   .
C. S  1;9 . D. S  1;9.
Câu 27: Cho ABC có góc 0
A  60 , b  10, c  20. Tính diện tích của ABC . A. 50 2 B. 50 C. 50 5 D. 50 3  2 x  2 y   1
Câu 28: Tìm m để hệ phương trình   có đúng 1 nghiệm. y x   m A. m   2. B.
m  2 hoặc m   2. C. m tùy ý. D. m  2. Câu 29: Cho mệnh đề “ 2 x
  R : x x  7  0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên? A. 2 x
  R : x x  7  0 . B. 2 x
  R : x x  7  0 . C. 2 x
  R : x x  7  0 . D. 2 x
  R : x x  7  0 .
Câu 30: Tìm các phần tử của tập hợp: X   2
x / 2x  5x  3   0 .  3   3  A. X =   1 . B. X =   . C. X =  0 . D. X = 1  ;  .  2   2 
Câu 31: Cho ABC vuông tại A , có AC  6 , cm BC  10 .
cm Đường tròn nội tiếp tam giác đó có bán
kính r bằng bao nhiêu? A. 2 cm B. 2 cm C. 1 cm D. 3 cm
Câu 32: Giải bất phương trình x3 1.
A. x  2 hoặc x  4 . B. x  3 . C. 2  x  3 . D. 3  x  4 .
Câu 33: Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A1;3 và B 2  ;1 . x  1 tx  1 tx  2  tx  1 4t A.  B.  C.  D. 
y  3  4ty  4  3ty  1 4ty  3  t
Câu 34: Cho ABC có trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây đúng?  2  2 
 1  1  A. AG AB AC B. AG AB AC 3 3 3 3
 1  1   1  1  C. AG AB AC D. AG AB AC 3 2 2 2
Câu 35: Cho 2 số thực dương x, y thỏa mãn: 2 2
x y xy x y  3x .
y Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S x y . A. 3 B. 5 C. 4 D. 1
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua M 3; 2
  cắt Ox, Oy lần lượt tại 1 1 A ;
a 0, B 0;b và ab  0 sao cho 
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức 2 2 OA 4OB 1 1 S   . a b 1  5  11 11  A. S  B. S  C. S  D. S  5 7 25 7
Câu 37: Cho ABC , E là trung điểm của BC, I là trung điểm của AB . Gọi D, J , K là các điểm thỏa    1   
mãn: BE  2BD, AJ
JC, IK mIJ . Tìm m để ,
A K , D thẳng hàng. 2 3 1 1 2 5 A. m  B. m  C. m  D. m  2 3 5 6
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2
mx  2m  
1 x m  2  0 có nghiệm.  1   1  m    m    A. m   . B.   ;  . m   \ 0 .   ; .  C.   D.   4   4 
Câu 39: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau:
x   x   x  2 2 3 1 3
2 2x  5x  3 16 . A. 1;0 B. 3;   C. 1;   D. 1;  3
Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
x 2x  x  2x 3  m  0 có nghiệm. 11   11 11 
A. m 2;. B. m   ;.         C. m 2; . D. m ;3 . 4    4     4   
Câu 41: Tìm giá trị nhỏ nhất F
của biểu thức F x; y  y x trên miền xác định bởi hệ min
y 2x   2  2 y x   4 .
 x y   5 A. F  1. F 2. F 1. F 2. min B.  min C.  min D.   min        
Câu 42: Cho 2 véc tơ a, b tạo với nhau góc 0
60 . Biết a  6, b  3 . Tính a b a b . 1 A. 3 7  5 B. 6 5  3 C. 2 3  51 D. 3 7  3 2 3 2 x  3x 1 a
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 
với x  0 là phân số tối giản  *
, a, b N  . x b Tính a  . b A. 11 B. 19 C. 1 D. 5 2
x  5x m
Câu 44: Xác định m để với mọi x ta có 1   7 . 2 2x 3x  2 5 A.   m 1 . B. m 1 . C. m   5 . D.  m  5 1 . 3 3 3
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình chữ nhật ABCD với AD=2AB. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
của AD, BC. Điểm K 5;  
1 đối xứng với M qua N. Phương trình đường thẳng chứa cạnh AC là:
2x y  3  0 . Biết A  ;
a b,b  0 . Tính tổng a  . b A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 46: Cho tam giác đều ABC cạnh 3a,a  0 . Lấy các điểm M , N, P lần lượt trên các cạnh BC, ,
CA AB sao cho BM a, CN  2a, AP x, 0  x  3a . Tìm x để AM PN. 4a 4a 2a 5a A. x  B. x  C. x  D. x  5 15 5 4  1 
Câu 47: Cho hàm số f x 2
x  2 m x m  
. Đặt a, b lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất  m
của f x trên đoạn  1  
;1 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho: b a  8 . Tính
tổng của các phần tử thuộc S. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 4 Câu 48: Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình: f x  m có 6 nghiệm phân biệt? A. 3 B. 0 C. 1 D. 2        
Câu 49: Cho 2 véc tơ a, b a b  a b 0 1, ,
 60 . Có bao nhiêu số x thỏa mãn: xa b  3 ? A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 2 x  2x  8 a b
Câu 50: Nghiệm của phương trình  x  1
x  2  2 có dạng x  với 2    x  2x  3 c a b c  * , ,
N a là số nguyên tố, hãy tính tổng a b c ? A. 6 B. 14 C. 18 D. 8 --- Hết --- 5