Đề thi khảo sát Toán 12 lần 2 năm 2019 trường Nguyễn Đức Cảnh – Thái Bình

Đề thi khảo sát Toán 12 lần 2 năm 2019 trường THPT Nguyễn Đức Cảnh – Thái Bình có mã đề 001, đề gồm 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án (đáp án được gạch chân ở phần đề thứ hai).

Câu 1: Cho khối chóp
.S ABC
diện tích đáy bằng
2
2a
, đường cao
3aSH =
. Thể tích khối chóp
.S ABC
?
A.
3
a
B.
3
2a
C.
3
3a
D.
3
3a
2
Câu 2: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực đại của hàm số bằng
4
- 1
3
-2
-2
1
f(x)
+
-
x
A.
2
B.
4
C.
3
D.
1
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(3;3;7)A
(2;3;2)B
,
( 2; 3;3)C −−
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
?
A.
(1;1;4)G
B.
(2; 1;3)G
C.
(1;2;3)G
D.
(1; 1;1)G
Câu 4: Cho hàm số y = f(x) đồ thị như hình
vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biên trong
khoảng nào dưới đây?
A.
( 2;0)
B.
C.
( 3;1)
D.
(1; )+
x
y
y
x
1
0
- 3
- 1
1
1
F
Câu 5: Biết
2
3
log 3
a
a
b

=


, tính
log
a
b
. A.
6
B.
5
C.
12
D.
4
Câu 6: Cho
33
22
( ) x =1 , ( ) x 5f x d g x d =

. Tìm a để
33
22
( 2ax 3 ( )) x ( 2) ( ) x 10a f x d a g x d+ + =

A.
2a =
B.
3a =−
C.
1a =
D.
3a =
Câu 7: Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng
1
?
A.
3
B.
43
3
C.
3
2
D.
33
Câu 8: Tập các nghiệm của phương trình:
2
( 2x 3)ln( 1) 0xx =
?
A.
1; 2; 3
B.
1; 2; 3
C.
1; 2; 3
D.
2; 3
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
trục
Ox
song song với mặt phẳng có phương trình nào?
A.
z0x by c d+ + + =
với
22
( 0)bc+
B.
z =0y +
C.
z 1 0by c+ + =
với
22
( 0)bc+
D.
10x+=
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH
(Đề thi có 6 trang)
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - 2019
Bài thi: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 001
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin2xfx=
?
A.
os2xcC+
B.
os2xcC−+
C.
1
os2x
2
cC+
D.
2
sin xC+
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ): 3 0P x y z+ + =
,
()P
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
(1;1; 1)M
B.
( 1; 1; 1)N −−
C.
(1;1;1)P
D.
( 1;1;1)Q
Câu 12: Một tập
A
n
phần tử, số tập con khác rỗng của tập
A
?
A.
!n
B.
C.
21
n
D.
2
n
Câu 13: Một cấp số cộng
()
n
u
10
số hạng, biết
1
3u =
,
10
u
=67. Tính tổng các số hạng của cấp số
cộng này.
A.
350
B.
700
C.
175
D.
330
Câu 14: Điểm biểu thị số phức
32zi=−
A.
(3; 2)M
B.
( 2;3)N
C.
(2;3)P
D.
(3;2)Q
Câu 15: Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
3
3x-2yx=−
C.
42
2x 1yx=
D.
42
2x 1yx= +
x
y
-2
0
1
-1
-1
1
G
Câu 16: Cho hàm số
liên tục trên [-3;2]đồ
thị như hình vẽ n. Gọi
,Mm
lần lượt giá
trị lớn nhất nhỏ nhất của
()fx
trên
[ 3;2]
. Tính
Mm
.
A.
4
B.
5
C.
6
D.
7
1
0
2
- 4
0
2
1
- 3
f(x)
x
Câu 17: Cho
có đạo hàm
32
'( ) ( 1) ( 2)f x x x x= +
. Số điểm cực trị của hàm số
()fx
?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
6
Câu 18: Tìm số phức
z
thỏa mãn
2 3 2z i z+ =
A.
2zi=+
B.
2zi=−
C.
32zi=−
D.
3zi=+
Câu 19: Phương trình mặt cầu đường kính
AB
với
( 1;2;5), (3; 2; 1)AB−−
?
A.
2 2 2
( 1) ( 3) 12x y z+ + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 3) 3x y z+ + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 3) 12x y z + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 3) 48x y z + + =
Câu 20: Đặt
2
log 3 a=
. Tính theo
a
giá trị
18
log 12
A.
21
a +2
a +
B.
2
2a -1
a +
C.
2
2a 1
a
+
D.
2
1 2a
a+
+
Câu 21: Gọi
12
,zz
là hai nghiệm của phương trình
2
2z 5 0z + =
. Tính
2
1 1 2
.z z z+
.
A.
5
B.
10
C.
15
D.
0
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
cho hai mặt phẳng
( ):x 2 3 0P y z + =
,
( ):x 2 3 0Q y z + + =
bao nhiêu điểm
M
hoành độ nguyên thuộc Ox sao cho tổng khoảng cách từ
M
đến hai mặt
phẳng
( ), ( )PQ
bằng khoảng cách giữa
()P
()Q
.
A. 2 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 23: Bất phương trình
( ) ( )
2x 1 3
2 1 2 1
x−+
+
có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc
[ 100;100]
.
A. 98 B. 99 C. 100 D. 101
Câu 24: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai m
2
yx=
2x
1
y
x
=
ln2S a b=+
với
,ab
là những số hữu tỷ. Tính
ab+
?
A.
1
3
B.
2
C.
2
3
D. 1
Câu 25: Cho khối nón đường sinh bằng
2a
, thiết diện qua trục của hình nón tam giác đều. Tính
diện tích xung quanh của hình nón.
A.
2
2 a
B.
2
a
C.
2
2
3
a
D.
2
4
3
a
Câu 26: Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số
1
-3
2
1
-1
+
-
f(x)
x
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 27: Tính thể tích khối tứ diện đều có
4
đỉnh là đỉnh của khối lập phương cạnh
a
.
A.
3
3
a
B.
3
4
a
C.
3
6
a
D.
3
12
a
Câu 28: Hàm số
2
2x
( ) 2
x
fx
=
đạo hàm là
A.
2
2x
'( ) (2x 2).2 .ln2
x
fx
=−
B.
2
2x
(2x 2).2
'( )
ln2
x
fx
=
C.
2
1 2 x
'( ) (1 ).2 .ln2
x
f x x
+−
=−
D.
2
2x
(1 x).2
'( )
ln2
x
fx
=
Câu 29: Cho hàm số
bảng biến thiên
như hình vẽ bên.Số nghiệm thực của
phương trình
( ) 4fx=
?
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
+
+
+
3
5
-3
4
-3
2
-
f(x)
x
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều, biết hai mặt bên đối diện diện tạo với nhau góc
0
60
, tính góc giữa
mặt bên và mặt đáy của hình chóp.
A.
0
45
B.
0
60
C.
0
60
hoặc
0
30
D.
0
30
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình
2
log (17.2 8) 2x
x
−=
bằng
A.
1
B.
2
C.
2
D.
3
Câu 32: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA
=a. Tập hợp những điểm M trong không gian sao cho SM tạo với(ABC) góc 45
0
?
A. Mặt nón dỉnh S có góc ở đỉnh bằng 45
9
.
B. Mặt nón đỉnh S, có một đường sinh là SB
C. Mặt nón đỉnh đỉnh A có một đường sinh là SA.
D. Mặt nón đỉnh A có một đường sinh là AB.
Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) ( sinx)
x
f x x e=−
A.
( 1) cosx sinx
x
x e x C + +
B.
( 1) cosx sinx
x
x e x C+ + +
C.
( 1) cosx+sinx
x
x e x C + +
D.
( 1) cosx sinx
x
x e x C +
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
,
AB a=
. Cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy
3aSA =
. Gọi
M
trung điểm của
SB
,
N
điểm trên cạnh
SD
sao cho
2SN ND=
. Tính thể tích khối tứ diện
ACMN
.
A.
3
3
a
B.
3
4
a
C.
3
6
a
D.
3
12
a
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
1 3 1
( ):
2 1 2 2
x y z
d
mm
+ +
==
+−
mặt phẳng
( ): 6 0P x y z+ + =
, hai điểm
(2;2;2), (1;2;3)AB
thuộc
()P
. Giá trị của
m
để
AB
vuông góc
với hình chiếu của
d
trên
()P
?
A.
1m =
B.
1m =−
C.
2m =
D.
3m =−
Câu 36: Tập hợp các giá trị của
m
để hàm số
3 2 2
3(2 3)x 72 x 12y x m m m= +
nghịch biến trên
[ 2;4]
?
A.
[2;5]
B.
[2; )+
C.
[1; )+
D.
( ;3]−
Câu 37: Tìm số phức
z a bi=+
( với
,ab
các số thực
22
0ab+
) thỏa mãn điều kiện
2
(2 )z i z z+ =
. Tính
22
2S a b ab= +
A.
3S =
B.
1S =−
C.
2S =
D.
1S =
Câu 38: Cho
3
2
2
2x 3
x ln 2 ln3d a b
xx
+
=+
+
. Tính giá trị biểu thức
2
a ab b−−
A.
11
B. 21 C.
31
D.
41
Câu 39: Cho hàm số
()fx
. Hàm số
'( )fx
có bảng biến
thiên như hình vẽ bên. Điều kiện của m để bất
phương trình
( 2) .
x
f x x e m+
nghiệm đúng
với mọi giá trị của
[ 1;1]x−
.
A.
1
(1)mf
e
+
B.
(3) 2m f e+
C.
1
( 1)mf
e
+
D.
(3) 2emf−
-3
-
-
+
-
- 1
2
4
1
- 1
f '(x)
x
Câu 40: Cho một đa giác đều
20
đỉnh nội tiếp trong đường tròn
()C
. Lấy ngẫu nhiên hai đường
chéo trong số c đường chéo của đa giác. Tính xác suất để lấy được hai đường chéo cắt nhau
và giao điểm của hai đường chéo này nằm bên trong đường tròn?
A.
17
63
B.
57
169
C.
19
63
D.
19
169
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
(2; 3;2)A
,
( 2;1;4)B
mặt cầu
2 2 2
( ):( 1) ( 4) 12S x y z+ + + =
. Điểm
( ; ; )M a b c
thuộc
()S
sao cho
.MA MB
nhỏ nhất, tính
abc++
.
A.
7
3
B.
4
C.
1
D.
4
Câu 42: Tìm môđun của số phức
z
thỏa mãn điều kiện
(4 3 ) 2z i z = +
A.
| | 2z =
B.
1
||
2
z =
C.
| | 4z =
D.
| | 3z =
Câu 43: Cho hàm số
bảng biến thiên.
Phương trình
2
( 2x ) 3fx−=
bao nhiêu
nghiệm?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
2
2
0
-
-
+
-
4
2
5
-1
1
f(x)
x
Câu 44: Cho hai mặt cầu
1
()S
tâm
1
I
, bán kính
1
1R =
,
2
()S
tâm
2
I
bán kính
2
5R =
. Lần lượt
lấy hai điểm
12
,MM
thuộc hai mặt cầu
12
( ),( )SS
, Gọi
K
trung điểm của
12
MM
. Khi
12
,MM
di chuyển trên
12
( ),( )SS
thì
K
quét miền không gian một khối tròn xoay th
tích bằng?
A.
55
3
B.
68
3
C.
76
3
D.
82
3
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): ( 4) ( 2) ( 4) 1S x y z + + =
. Điểm
( ; : )M a b c
thuộc
()S
Tìm giá trị nhỏ nhất của
2 2 2
abc++
.
A.
25
B.
29
C.
24
D.
26
Câu 46: Cho đồ thị
()C
của hàm số
32
3x 1yx= +
. Gọi
()d
tiếp tuyến của
()C
tại điểm
A
hoành độ
A
xa=
. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi
()d
()C
bằng
27
4
, các giá trị của
a
thỏa mãn đẳng thức nào?
A.
2
2a 1 0a =
B.
2
2a 0a −=
C.
2
20aa =
D.
2
2a 3 0a + =
Câu 47: Cho khối lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
ABC
.
,,M N P
lần
lượt là trung điểm của
', ' ', ' 'CC A C A B
. Biết thể tích khối tứ diện
GMNP
bằng
5
, tính thể tích
khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
?
A.
24
B.
21
C.
18
D.
17
Câu 48: Cho hàm số
có bảng xét dấu đạo hàm như sau.
+
0
0
-
+
+
0
3
2
1
+
-
f '(x)
x
Hỏi hàm số
( ) (1 ) .
x
g x f x xe
= +
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( 2; 1)−−
B.
( 1;1)
C.
(0;1)
D.
(1;3)
Câu 49: Cho
2 2 2
( ) ( 1) ( 5 4) 8 1 3 6 19f x m x m m x x m m= + + + + +
. Tổng các giá trị của m
để
( ) 0fx
[ 1; )x +
bằng?
A.
3
B.
3
C.
1
D.
1
Câu 50: Cho
32
( ) 3x 1f x x= +
. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
2019. ( ( ))f f x m=
7
nghiệm phân biệt?
A. 4037 B.
C.
8078
D.
0
Câu 1: Cho khối chóp
.S ABC
diện tích đáy bằng
2
2a
, đường cao
3aSH =
. Thể tích khối chóp
.S ABC
?
A.
3
a
B.
3
2a
C.
3
3a
D.
3
3a
2
Câu 2: Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực đại của hàm số bằng
4
- 1
3
-2
-2
1
f(x)
+
-
x
A.
2
B.
4
C.
3
D.
1
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(3;3;7)A
(2;3;2)B
,
( 2; 3;3)C −−
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
?
A.
(1;1;4)G
B.
(2; 1;3)G
C.
(1;2;3)G
D.
(1; 1;1)G
Câu 4: Cho hàm số y = f(x) đồ thị như hình
vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biên trong
khoảng nào dưới đây?
A.
( 2;0)
B.
(0;1)
C.
( 3;1)
D.
(1; )+
x
y
y
x
1
0
- 3
- 1
1
1
F
Câu 5: Biết
2
3
log 3
a
a
b

=


, tính
log
a
b
. A.
6
B.
5
C.
12
D.
4
Câu 6: Cho
33
22
( ) x =1 , ( ) x 5f x d g x d =

. Tìm a để
33
22
( 2ax 3 ( )) x ( 2) ( ) x 10a f x d a g x d+ + =

A.
2a =
B.
3a =−
C.
1a =
D.
3a =
Câu 7: Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng
1
?
A.
3
B.
43
3
C.
3
2
D.
33
Câu 8: Tập các nghiệm của phương trình:
2
( 2x 3)ln( 1) 0xx =
?
A.
1; 2; 3
B.
1; 2; 3
C.
1; 2; 3
D.
2; 3
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
trục
Ox
song song với mặt phẳng có phương trình nào?
A.
z0x by c d+ + + =
với
22
( 0)bc+
B.
z =0y +
C.
z 1 0by c+ + =
với
22
( 0)bc+
D.
10x+=
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH
(Đề thi có 6 trang)
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - 2019
Bài thi: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 001
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin 2xfx=
?
A.
os2xcC+
B.
os2xcC−+
C.
1
os2x
2
cC+
D.
2
sin xC+
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ): 3 0P x y z+ + =
,
()P
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
(1;1; 1)M
B.
( 1; 1; 1)N −−
C.
(1;1;1)P
D.
( 1;1;1)Q
Câu 12: Một tập
A
n
phần tử, số tập con khác rỗng của tập
A
?
A.
!n
B.
!1n
C.
21
n
D.
2
n
Câu 13: Một cấp số cộng
()
n
u
10
số hạng, biết
1
3u =
,
10
u
=67. Tính tổng các số hạng của cấp số
cộng này.
A.
350
B.
700
C.
175
D.
330
Câu 14: Điểm biểu thị số phức
32zi=−
A.
(3; 2)M
B.
( 2;3)N
C.
(2;3)P
D.
(3;2)Q
Câu 15: Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
3
3x-2yx=−
C.
42
2x 1yx=
D.
42
2x 1yx= +
x
y
-2
0
1
-1
-1
1
G
Câu 16: Cho hàm số
()fx
liên tục trên [-3;2]đồ
thị như hình vẽ bên. Gọi
,Mm
lần lượt giá
trị lớn nhất nhỏ nhất của
()fx
trên
[ 3;2]
. Tính
Mm
.
A.
4
B.
5
C.
6
D.
7
1
0
2
- 4
0
2
1
- 3
f(x)
x
Câu 17: Cho
()fx
có đạo hàm
32
'( ) ( 1) ( 2)f x x x x= +
. Số điểm cực trị của hàm số
()fx
?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
6
Câu 18: Tìm số phức
z
thỏa mãn
2 3 2z i z+ =
A.
2zi=+
B.
2zi=−
C.
32zi=−
D.
3zi=+
Câu 19: Phương trình mặt cầu đường kính
AB
với
( 1;2;5), (3; 2; 1)AB−−
?
A.
2 2 2
( 1) ( 3) 12x y z+ + + + =
B.
2 2 2
( 1) ( 3) 3x y z+ + + + =
C.
2 2 2
( 1) ( 3) 12x y z + + =
D.
2 2 2
( 1) ( 3) 48x y z + + =
Câu 20: Đặt
2
log 3 a=
. Tính theo
a
giá trị
18
log 12
A.
21
a +2
a +
B.
2
2a -1
a +
C.
2
2a 1
a
+
D.
2
1 2a
a+
+
Câu 21: Gọi
12
,zz
là hai nghiệm của phương trình
2
2z 5 0z + =
. Tính
2
1 1 2
.z z z+
.
A.
5
B.
10
C.
15
D.
0
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
cho hai mặt phẳng
( ):x 2 3 0P y z + =
,
( ):x 2 3 0Q y z + + =
bao nhiêu điểm
M
hoành độ nguyên thuộc Ox sao cho tổng khoảng cách từ
M
đến hai mặt
phẳng
( ), ( )PQ
bằng khoảng cách giữa
()P
()Q
.
A. 2 B. 4 C. 6 D. 7
Câu 23: Bất phương trình
( ) ( )
2x 1 3
2 1 2 1
x−+
+
có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc
[ 100;100]
.
A. 98 B. 99 C. 100 D. 101
Câu 24: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm
2
yx=
2x
1
y
x
=
ln2S a b=+
với
,ab
là những số hữu tỷ. Tính
ab+
?
A.
1
3
B.
2
C.
2
3
D. 1
Câu 25: Cho khối nón đường sinh bằng
2a
, thiết diện qua trục của hình nón tam giác đều. Tính
diện tích xung quanh của hình nón.
A.
2
2 a
B.
2
a
C.
2
2
3
a
D.
2
4
3
a
Câu 26: Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số
1
-3
2
1
-1
+
-
f(x)
x
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 27: Tính thể tích khối tứ diện đều có
4
đỉnh là đỉnh của khối lập phương cạnh
a
.
A.
3
3
a
B.
3
4
a
C.
3
6
a
D.
3
12
a
Câu 28: Hàm số
2
2x
( ) 2
x
fx
=
đạo hàm là
A.
2
2x
'( ) (2x 2).2 .ln2
x
fx
=−
B.
2
2x
(2x 2).2
'( )
ln2
x
fx
=
C.
2
1 2 x
'( ) (1 ).2 .ln2
x
f x x
+−
=−
D.
2
2x
(1 x).2
'( )
ln2
x
fx
=
Câu 29: Cho hàm số
()fx
bảng biến thiên
như hình vẽ bên.Số nghiệm thực của
phương trình
( ) 4fx=
?
A.
2
B.
3
C.
4
D.
1
+
+
+
3
5
-3
4
-3
2
-
f(x)
x
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều, biết hai mặt bên đối diện diện tạo với nhau góc
0
60
, tính góc giữa
mặt bên và mặt đáy của hình chóp.
A.
0
45
B.
0
60
C.
0
60
hoặc
0
30
D.
0
30
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình
2
log (17.2 8) 2x
x
−=
bằng
A.
1
B.
2
C.
2
D.
3
Câu 32: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA
=a. Tập hợp những điểm M trong không gian sao cho SM tạo với(ABC) góc 45
0
?
A. Mặt nón dỉnh S có góc ở đỉnh bằng 45
9
.
B. Mặt nón đỉnh S, có một đường sinh là SB
C. Mặt nón đỉnh đỉnh A có một đường sinh là SA.
D. Mặt nón đỉnh A có một đường sinh là AB.
Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) ( sinx)
x
f x x e=−
A.
( 1) cosx sinx
x
x e x C + +
B.
( 1) cosx sinx
x
x e x C+ + +
C.
( 1) cosx+sinx
x
x e x C + +
D.
( 1) cosx sinx
x
x e x C +
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
,
AB a=
. Cạnh bên
SA
vuông
góc với đáy
3aSA =
. Gọi
M
trung điểm của
SB
,
N
điểm trên cạnh
SD
sao cho
2SN ND=
. Tính thể tích khối tứ diện
ACMN
.
A.
3
3
a
B.
3
4
a
C.
3
6
a
D.
3
12
a
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
cho đường thẳng
1 3 1
( ):
2 1 2 2
x y z
d
mm
+ +
==
+−
mặt phẳng
( ): 6 0P x y z+ + =
, hai điểm
(2;2;2), (1;2;3)AB
thuộc
()P
. Giá trị của
m
để
AB
vuông góc
với hình chiếu của
d
trên
()P
?
A.
1m =
B.
1m =−
C.
2m =
D.
3m =−
Câu 36: Tập hợp các giá trị của
m
để hàm số
3 2 2
3(2 3)x 72 x 12y x m m m= +
nghịch biến trên
[ 2;4]
?
A.
[2;5]
B.
[2; )+
C.
[1; )+
D.
( ;3]−
Câu 37: Tìm số phức
z a bi=+
( với
,ab
các số thực
22
0ab+
) thỏa mãn điều kiện
2
(2 )z i z z+ =
. Tính
22
2S a b ab= +
A.
3S =
B.
1S =−
C.
2S =
D.
1S =
Câu 38: Cho
3
2
2
2x 3
x ln 2 ln3d a b
xx
+
=+
+
. Tính giá trị biểu thức
2
a ab b−−
A.
11
B. 21 C.
31
D.
41
Câu 39: Cho hàm số
()fx
. Hàm số
'( )fx
có bảng biến
thiên như hình vẽ bên. Điều kiện của m để bất
phương trình
( 2) .
x
f x x e m+
nghiệm đúng
với mọi giá trị của
[ 1;1]x−
.
A.
1
(1)mf
e
+
B.
(3) 2m f e+
C.
1
( 1)mf
e
+
D.
(3) 2emf−
-3
-
-
+
-
- 1
2
4
1
- 1
f '(x)
x
Câu 40: Cho một đa giác đều
20
đỉnh nội tiếp trong đường tròn
()C
. Lấy ngẫu nhiên hai đường
chéo trong số c đường chéo của đa giác. Tính xác suất để lấy được hai đường chéo cắt nhau
và giao điểm của hai đường chéo này nằm bên trong đường tròn?
A.
17
63
B.
57
169
C.
19
63
D.
19
169
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
(2; 3;2)A
,
( 2;1;4)B
mặt cầu
2 2 2
( ):( 1) ( 4) 12S x y z+ + + =
. Điểm
( ; ; )M a b c
thuộc
()S
sao cho
.MAMB
nhỏ nhất, tính
abc++
.
A.
7
3
B.
4
C.
1
D.
4
Câu 42: Tìm môđun của số phức
z
thỏa mãn điều kiện
(4 3 ) 2z i z = +
A.
| | 2z =
B.
1
||
2
z =
C.
| | 4z =
D.
| | 3z =
Câu 43: Cho hàm số
()fx
bảng biến thiên.
Phương trình
2
( 2x ) 3fx−=
bao nhiêu
nghiệm?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
2
2
0
-
-
+
-
4
2
5
-1
1
f(x)
x
Câu 44: Cho hai mặt cầu
1
()S
tâm
1
I
, bán kính
1
1R =
,
2
()S
tâm
2
I
bán kính
2
5R =
. Lần lượt
lấy hai điểm
12
,MM
thuộc hai mặt cầu
12
( ),( )SS
, Gọi
K
trung điểm của
12
MM
. Khi
12
,MM
di chuyển trên
12
( ),( )SS
thì
K
quét miền không gian một khối tròn xoay thể
tích bằng?
A.
55
3
B.
68
3
C.
76
3
D.
82
3
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ): ( 4) ( 2) ( 4) 1S x y z + + =
. Điểm
( ; : )M a b c
thuộc
()S
Tìm giá trị nhỏ nhất của
2 2 2
abc++
.
A.
25
B.
29
C.
24
D.
26
Câu 46: Cho đồ thị
()C
của hàm số
32
3x 1yx= +
. Gọi
()d
tiếp tuyến của
()C
tại điểm
A
hoành độ
A
xa=
. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi
()d
()C
bằng
27
4
, các giá trị của
a
thỏa mãn đẳng thức nào?
A.
2
2a 1 0a =
B.
2
2a 0a −=
C.
2
20aa =
D.
2
2a 3 0a + =
Câu 47: Cho khối lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
ABC
.
,,M N P
lần
lượt là trung điểm của
', ' ', ' 'CC A C A B
. Biết thể tích khối tứ diện
GMNP
bằng
5
, tính thể tích
khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
?
A.
24
B.
21
C.
18
D.
17
Câu 48: Cho hàm số
()fx
có bảng xét dấu đạo hàm như sau.
+
0
0
-
+
+
0
3
2
1
+
-
f '(x)
x
Hỏi hàm số
( ) (1 ) .
x
g x f x x e
= +
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( 2; 1)−−
B.
( 1;1)
C.
(0;1)
D.
(1;3)
Câu 49: Cho
2 2 2
( ) ( 1) ( 5 4) 8 1 3 6 19f x m x m m x x m m= + + + + +
. Tổng các giá trị của m
để
( ) 0fx
[ 1; )x +
bằng?
A.
3
B.
3
C.
1
D.
1
Câu 50: Cho
32
( ) 3x 1f x x= +
. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
2019. ( ( ))f f x m=
7
nghiệm phân biệt?
A. 4037 B.
8076
C.
8078
D.
0
| 1/12

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - 2019
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bài thi: TOÁN 12
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 001 Câu 1:
Cho khối chóp S.ABC có diện tích đáy bằng 2
2a , đường cao SH = 3a . Thể tích khối chóp S.ABC là? 3 3a A. 3 a B. 3 2a C. 3 3a D. 2 Câu 2:
Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực đại của hàm số bằng x - -2 1 + 4 f(x) 3 - 1 -2 A. 2 − B. 4 C. 3 D. −1 Câu 3:
Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (3
A ;3; 7) và B(2;3; 2) , C(−2; −3;3) . Tọa độ trọng tâm
G của tam giác ABC là? A. G(1;1; 4) B. G(2; 1 − ;3) C. G(1; 2;3) D. G(1; 1 − ;1) y y Câu 4:
Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên 1
. Hàm số đã cho đồng biên trong khoảng nào dưới đây? 1 x 0 1 F x - 1 A. (−2; 0) B. (0;1) C. ( 3 − ;1) D. (1; +) - 3 3  a Câu 5: Biết log 
 = 3, tính log b . A. − 6 B. 5 C. 12 D. 4 2 a a b  3 3 3 3 Câu 6: Cho f (x) x = d 1 , g(x) x d = 5  
. Tìm a để (a + 2ax + 3 f (x)) x
d − (a − 2)g(x) x d = 10   2 2 2 2 A. a = 2 B. a = 3 − C. a = 1 D. a = 3 Câu 7:
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 1 là? 4 3  3 A.  3 B. C. D. 3 3 3 2 Câu 8:
Tập các nghiệm của phương trình: 2
(x − 2x − 3) ln(x −1) = 0 là? A. 1; 2;−  3 B.  1 − ; 2;  3 C. 1; 2;  3 D.  2;  3 Câu 9:
Trong không gian Oxyz trục Ox song song với mặt phẳng có phương trình nào?
A. x + by + z c + d = 0 với 2 2 (b + c  0) B. y + z = 0 C. by + z c +1 = 0 với 2 2 (b + c  0) D. x +1 = 0
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = sin 2x là? 1 A. o c s2x + C B. − os c 2x + C C. os c 2x + C D. 2 sin x + C 2
Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P): x + y z + 3= 0 , (P) đi qua điểm nào dưới đây? A. M (1;1; −1) B. N ( 1; − −1; 1) C. P(1;1;1) D. Q( 1; − 1;1)
Câu 12: Một tập A n phần tử, số tập con khác rỗng của tập A là? A. n! B. n!−1 C. 2n −1 D. 2n
Câu 13: Một cấp số cộng (u ) có 10 số hạng, biết u = 3 , u =67. Tính tổng các số hạng của cấp số n 1 10 cộng này. A. 350 B. 700 C. 175 D. 330
Câu 14: Điểm biểu thị số phức z = 3 − 2i A. M (3; 2) − B. N (−2;3) C. P(2;3) D. Q(3; 2) y
Câu 15: Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? x −1 A. y = y = x − x -1 1 G 1 x + B. 3 3x-2 1 0 C. 4 2
y = x − 2x −1 D. 4 2 y = x + 2x −1 -1 -2
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên [-3;2] và có đồ x - 3 0 1 2
thị như hình vẽ bên. Gọi M , m lần lượt là giá f(x) 2
trị lớn nhất và nhỏ nhất của f (x) trên 1
[ − 3; 2] . Tính M m. 0 A. 4 B. 5 - 4 C. 6 D. 7
Câu 17: Cho f (x) có đạo hàm 3 2
f '(x) = x(x +1) (x − 2) . Số điểm cực trị của hàm số f (x) là? A. 1 B. 2 C. 3 D. 6
Câu 18: Tìm số phức z thỏa mãn z + 2 − 3i = 2z
A. z = 2 + i
B. z = 2 − i
C. z = 3 − 2i
D. z = 3 + i
Câu 19: Phương trình mặt cầu đường kính AB với ( A 1 − ;2;5), B(3; 2 − ; 1) là? A. 2 2 2
(x +1) + y + (z + 3) = 12 B. 2 2 2
(x +1) + y + (z + 3) = 3 C. 2 2 2
(x −1) + y + (z − 3) = 12 D. 2 2 2
(x −1) + y + (z − 3) = 48
Câu 20: Đặt log 3 = a . Tính theo a giá trị log 12 2 18 2a +1 a + 2 a − 2 2 + a A. B. C. a + 2 2a -1 2a + D. 1 1 + 2a 2
Câu 21: Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Tính z + z .z . 1 2 1 1 2 A. 5 B. 10 C. 15 D. 0
Câu 22: Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng (P) : x − y + 2z − 3 = 0 , (Q) :x − y + 2z + 3 = 0 có
bao nhiêu điểm M có hoành độ nguyên thuộc Ox sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai mặt
phẳng (P), (Q) bằng khoảng cách giữa (P) và (Q) . A. 2 B. 4 C. 6 D. 7 2x 1 − x+3
Câu 23: Bất phương trình ( 2 − ) 1  ( 2 + ) 1
có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc [ −100;100] . A. 98 B. 99 C. 100 D. 101 2x
Câu 24: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm 2
y = x y =
S = a + bln 2 với x −1
a, b là những số hữu tỷ. Tính a + b ? 1 2 A. B. 2 C. D. 1 3 3
Câu 25: Cho khối nón có đường sinh bằng 2a , thiết diện qua trục của hình nón là tam giác đều. Tính
diện tích xung quanh của hình nón. 2 2 a 2 4 a A. 2 2 a B. 2  a C. D. 3 3
Câu 26: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số x - -1 + 2 f(x) 1 1 -3 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 27: Tính thể tích khối tứ diện đều có 4 đỉnh là đỉnh của khối lập phương cạnh a . 3 a 3 a 3 a 3 a A. B. C. D. 3 4 6 12 2 Câu 28: Hàm số 2x ( ) 2 x f x − = có đạo hàm là 2 2 x−x − 2 (2x 2).2 A. 2x−x f '( ) x = (2x − 2).2 .ln 2
B. f '(x) = ln 2 2 2 x−x − 2 (1 x).2 C. 1+2x−x f '( ) x = (1− ) x .2 .ln 2
D. f '(x) = ln 2
Câu 29: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên x --3 4 5 +
như hình vẽ bên.Số nghiệm thực của + f(x) + 3
phương trình f (x) = 4 là? A. 2 B. 3 2 C. 4 D. 1 -3
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều, biết hai mặt bên đối diện diện tạo với nhau góc 0 60 , tính góc giữa
mặt bên và mặt đáy của hình chóp. A. 0 45 B. 0 60 C. 0 60 hoặc 0 30 D. 0 30
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình log (17.2x − 8) = 2x bằng 2 A. 1 B. 2 C. 2 − D. 3
Câu 32: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA
=a. Tập hợp những điểm M trong không gian sao cho SM tạo với(ABC) góc 450 là?
A. Mặt nón dỉnh S có góc ở đỉnh bằng 459.
B. Mặt nón đỉnh S, có một đường sinh là SB
C. Mặt nón đỉnh đỉnh A có một đường sinh là SA.
D. Mặt nón đỉnh A có một đường sinh là AB.
Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = ( x f x x e − s inx) là A. ( −1) x x
e + x cos x − s inx + C B. ( +1) x x
e + x cos x − s inx + C C. ( −1) x x
e + x cos x+s inx + C D. ( −1) x x
e x cos x − s inx + C
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , AB = a . Cạnh bên SA vuông
góc với đáy và SA = 3a . Gọi M là trung điểm của SB , N là điểm trên cạnh SD sao cho
SN = 2ND . Tính thể tích khối tứ diện ACMN . 3 a 3 a 3 a 3 a A. B. C. D. 3 4 6 12 x y + z +
Câu 35: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng 1 3 1 (d ) : = = 2m +1 2 m − và mặt phẳng 2
(P) : x + y + z − 6 = 0 , hai điểm (
A 2; 2; 2) , B(1; 2;3) thuộc (P) . Giá trị của m để AB vuông góc
với hình chiếu của d trên (P) là? A. m =1 B. m = 1 − C. m = 2 D. m = 3 −
Câu 36: Tập hợp các giá trị của m để hàm số 3 2 2
y = x − 3(2m − 3)x − 72 x
m +12m nghịch biến trên [ − 2; 4] là? A. [2; 5] B. [2; +) C. [1; + ) D. ( ; − 3]
Câu 37: Tìm số phức z = a + bi ( với a , b là các số thực và 2 2
a + b  0 ) thỏa mãn điều kiện 2
z(2 + i z) = z . Tính 2 2
S = a + 2b ab A. S = 3 B. S = 1 − C. S = 2 D. S =1 3 2x + 3 Câu 38: Cho x
d = a ln 2 + b ln 3 
. Tính giá trị biểu thức 2
a ab b 2 x + x 2 A. 11 B. 21 C. 31 D. 41
Câu 39: Cho hàm số f (x) . Hàm số f '(x) có bảng biến x - - 1 1 4 +
thiên như hình vẽ bên. Điều kiện của m để bất 2 f '(x) - 1
phương trình ( + 2) − . x f x
x e m nghiệm đúng -3
với mọi giá trị của x [  −1;1]. - -  1
A. m f (1) +
B. m f (3) + 2e e 1
C. m f (−1) +
D. m f (3) − 2e e
Câu 40: Cho một đa giác đều có 20 đỉnh nội tiếp trong đường tròn (C ) . Lấy ngẫu nhiên hai đường
chéo trong số các đường chéo của đa giác. Tính xác suất để lấy được hai đường chéo cắt nhau
và giao điểm của hai đường chéo này nằm bên trong đường tròn? 17 57 19 19 A. B. C. D. 63 169 63 169 Câu 41: Trong không gian Oxyz cho hai điểm ( A 2; −3; 2) , B( 2 − ;1;4) và mặt cầu 2 2 2
(S) : (x +1) + y + (z − 4) = 12 . Điểm M (a; ;
b c) thuộc (S ) sao cho M .
A MB nhỏ nhất, tính
a + b + c . 7 A. B. − 4 C. 1 D. 4 3
Câu 42: Tìm môđun của số phức z thỏa mãn điều kiện z(4 − 3i) = 2 + z 1 A. | z |= 2 B. | z |= C. | z |= 4 D. | z |= 3 2
Câu 43: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên. x - -1 0 1 2 + f(x) Phương 5 trình 2
f ( 2x − x ) = 3 có bao nhiêu 4 nghiệm? 2 2 A. 1 B. 2 - - C. 3 D. 4
Câu 44: Cho hai mặt cầu (S ) có tâm I , bán kính R = 1, (S ) có tâm I bán kính R = 5 . Lần lượt 1 1 1 2 2 2
lấy hai điểm M , M thuộc hai mặt cầu (S ),(S ) , Gọi K là trung điểm của M M . Khi 1 2 1 2 1 2 M , M
di chuyển trên (S ),(S ) thì K quét miền không gian là một khối tròn xoay có thể 1 2 1 2 tích bằng? 55 68 76 82 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 45: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x − 4) + ( y − 2) + (z − 4) = 1. Điểm M ( ; a b : c)
thuộc (S) Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2
a + b + c . A. 25 B. 29 C. 24 D. 26
Câu 46: Cho đồ thị (C ) của hàm số 3 2
y = x − 3x +1 . Gọi (d ) là tiếp tuyến của (C ) tại điểm A có hoành độ 27
x = a . Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi (d ) và (C ) bằng , các giá trị của A 4
a thỏa mãn đẳng thức nào? A. 2 2a − a −1 = 0 B. 2 a − 2a = 0 C. 2
a a − 2 = 0 D. 2 a + 2a − 3 = 0
Câu 47: Cho khối lăng trụ tam giác AB .
C A' B'C ' . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . M , N , P lần
lượt là trung điểm của CC ', A'C ', A' B ' . Biết thể tích khối tứ diện GMNP bằng 5 , tính thể tích khối lăng trụ AB .
C A' B'C ' ? A. 24 B. 21 C. 18 D. 17
Câu 48: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau. 1 2 3 x - + f '(x) + 0 + 0 - 0 + Hỏi hàm số ( ) (1 ) . x g x f x x e− = − +
đồng biến trên khoảng nào? A. ( 2 − ;−1) B. (−1;1) C. (0;1) D. (1;3) Câu 49: Cho 2 2 2
f (x) = (m +1)x + (m − 5m − 4)x − 8 x +1 − 3m + 6m +19 . Tổng các giá trị của m
để f (x)  0 x   [ −1;+ ) bằng? A. 3 − B. 3 C. −1 D. 1 Câu 50: Cho 3 2
f (x) = x − 3x +1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
2019. f ( f (x)) = m có 7 nghiệm phân biệt? A. 4037 B. 8076 C. 8078 D. 0
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - 2019
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC CẢNH Bài thi: TOÁN 12
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 001 Câu 1:
Cho khối chóp S.ABC có diện tích đáy bằng 2
2a , đường cao SH = 3a . Thể tích khối chóp S.ABC là? 3 3a A. 3 a B. 3 2a C. 3 3a D. 2 Câu 2:
Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau. Giá trị cực đại của hàm số bằng x - -2 1 + 4 f(x) 3 - 1 -2 A. 2 − B. 4 C. 3 D. −1 Câu 3:
Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (
A 3;3; 7) và B(2;3; 2) , C( 2 − ; 3
− ;3) . Tọa độ trọng tâm
G của tam giác ABC là? A. G(1;1; 4) B. G(2; 1 − ;3) C. G(1; 2;3) D. G(1; 1 − ;1) y y Câu 4:
Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ bên 1
. Hàm số đã cho đồng biên trong khoảng nào dưới đây? 1 x 0 1 F x - 1 A. (−2; 0) B. (0;1) C. ( 3 − ;1) D. (1; +) - 3 3  a Câu 5: Biết log 
 = 3, tính log b . A. − 6 B. 5 C. 12 D. 4 2 a a b  3 3 3 3 Câu 6: Cho f (x) x
d =1 , g(x) x d = 5  
. Tìm a để (a + 2ax + 3 f (x)) x
d − (a − 2)g(x) x d = 10   2 2 2 2 A. a = 2 B. a = 3 − C. a = 1 D. a = 3 Câu 7:
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 1 là? 4 3  3 A.  3 B. C. D. 3 3 3 2 Câu 8:
Tập các nghiệm của phương trình: 2
(x − 2x − 3) ln(x −1) = 0 là? A. 1; 2;−  3 B.  1 − ; 2;  3 C. 1; 2;  3 D.  2;  3 Câu 9:
Trong không gian Oxyz trục Ox song song với mặt phẳng có phương trình nào?
A. x + by + z c + d = 0 với 2 2 (b + c  0) B. y + z = 0 C. by + z c +1 = 0 với 2 2 (b + c  0) D. x +1 = 0
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = sin 2x là? 1 A. o c s2x + C B. − os c 2x + C C. os c 2x + C D. 2 sin x + C 2
Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P): x + y z + 3 = 0 , (P) đi qua điểm nào dưới đây?
A. M (1;1; −1) B. N ( 1; − −1; 1) C. P(1;1;1) D. Q( 1;1; − 1)
Câu 12: Một tập A n phần tử, số tập con khác rỗng của tập A là? A. n! B. n!−1 C. 2n −1 D. 2n
Câu 13: Một cấp số cộng (u ) có 10 số hạng, biết u = 3 , u =67. Tính tổng các số hạng của cấp số n 1 10 cộng này. A. 350 B. 700 C. 175 D. 330
Câu 14: Điểm biểu thị số phức z = 3 − 2i A. M (3; 2 − ) B. N (−2;3) C. P(2;3) D. Q(3; 2) y
Câu 15: Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? x −1 A. y = B. 3 y = x − 3x-2 x -1 1 G 1 x +1 0 C. 4 2
y = x − 2x −1 D. 4 2 y = x + 2x −1 -1 -2
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên [-3;2] và có đồ x - 3 0 1 2
thị như hình vẽ bên. Gọi M , m lần lượt là giá f(x) 2
trị lớn nhất và nhỏ nhất của f (x) trên 1
[ − 3; 2] . Tính M m . 0 A. 4 B. 5 - 4 C. 6 D. 7
Câu 17: Cho f (x) có đạo hàm 3 2
f '(x) = x(x +1) (x − 2) . Số điểm cực trị của hàm số f (x) là? A. 1 B. 2 C. 3 D. 6
Câu 18: Tìm số phức z thỏa mãn z + 2 − 3i = 2z
A. z = 2 + i
B. z = 2 − i
C. z = 3 − 2i
D. z = 3 + i
Câu 19: Phương trình mặt cầu đường kính AB với ( A 1 − ;2;5), B(3; 2 − ; 1) là? A. 2 2 2
(x +1) + y + (z + 3) = 12 B. 2 2 2
(x +1) + y + (z + 3) = 3 C. 2 2 2
(x −1) + y + (z − 3) = 12 D. 2 2 2
(x −1) + y + (z − 3) = 48
Câu 20: Đặt log 3 = a . Tính theo a giá trị log 12 2 18 2a +1 a + 2 a − 2 2 + a A. B. C. a + 2 2a -1 2a + D. 1 1 + 2a 2
Câu 21: Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Tính z + z .z . 1 2 1 1 2 A. 5 B. 10 C. 15 D. 0
Câu 22: Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng (P) : x − y + 2z − 3 = 0 , (Q) :x − y + 2z + 3 = 0 có
bao nhiêu điểm M có hoành độ nguyên thuộc Ox sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai mặt
phẳng (P), (Q) bằng khoảng cách giữa (P) và (Q) . A. 2 B. 4 C. 6 D. 7 2x 1 − x+3
Câu 23: Bất phương trình ( 2 − ) 1  ( 2 + ) 1
có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc [ −100;100] . A. 98 B. 99 C. 100 D. 101 2x
Câu 24: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm 2
y = x y =
S = a + bln 2 với x −1
a, b là những số hữu tỷ. Tính a + b ? 1 2 A. B. 2 C. D. 1 3 3
Câu 25: Cho khối nón có đường sinh bằng 2a , thiết diện qua trục của hình nón là tam giác đều. Tính
diện tích xung quanh của hình nón. 2 2 a 2 4 a A. 2 2 a B. 2  a C. D. 3 3
Câu 26: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số x - -1 + 2 f(x) 1 1 -3 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 27: Tính thể tích khối tứ diện đều có 4 đỉnh là đỉnh của khối lập phương cạnh a . 3 a 3 a 3 a 3 a A. B. C. D. 3 4 6 12 2 Câu 28: Hàm số 2x ( ) 2 x f x − = có đạo hàm là 2 2 x−x − 2 (2x 2).2 A. 2x−x f '( ) x = (2x − 2).2 .ln 2
B. f '(x) = ln 2 2 2 x−x − 2 (1 x).2 C. 1+2x−x f '( ) x = (1− ) x .2 .ln 2
D. f '(x) = ln 2
Câu 29: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên x - -3 4 5 +
như hình vẽ bên.Số nghiệm thực của + f(x) + 3
phương trình f (x) = 4 là? A. 2 B. 3 2 C. 4 D. 1 -3
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều, biết hai mặt bên đối diện diện tạo với nhau góc 0 60 , tính góc giữa
mặt bên và mặt đáy của hình chóp. A. 0 45 B. 0 60 C. 0 60 hoặc 0 30 D. 0 30
Câu 31: Tổng các nghiệm của phương trình log (17.2x − 8) = 2x bằng 2 A. 1 B. 2 C. 2 − D. 3
Câu 32: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA
=a. Tập hợp những điểm M trong không gian sao cho SM tạo với(ABC) góc 450 là?
A. Mặt nón dỉnh S có góc ở đỉnh bằng 459.
B. Mặt nón đỉnh S, có một đường sinh là SB
C. Mặt nón đỉnh đỉnh A có một đường sinh là SA.
D. Mặt nón đỉnh A có một đường sinh là AB.
Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = ( x f x x e − s inx) là A. ( −1) x x
e + x cos x − s inx + C B. ( +1) x x
e + x cos x − s inx + C C. ( −1) x x
e + x cos x+s inx + C D. ( −1) x x
e x cos x − s inx + C
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , AB = a . Cạnh bên SA vuông
góc với đáy và SA = 3a . Gọi M là trung điểm của SB , N là điểm trên cạnh SD sao cho
SN = 2ND . Tính thể tích khối tứ diện ACMN . 3 a 3 a 3 a 3 a A. B. C. D. 3 4 6 12 x y + z +
Câu 35: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng 1 3 1 (d ) : = = và mặt phẳng 2m +1 2 m − 2
(P) : x + y + z − 6 = 0 , hai điểm (
A 2; 2; 2) , B(1; 2;3) thuộc (P) . Giá trị của m để AB vuông góc
với hình chiếu của d trên (P) là? A. m =1 B. m = 1 − C. m = 2 D. m = 3 −
Câu 36: Tập hợp các giá trị của m để hàm số 3 2 2
y = x − 3(2m − 3)x − 72 x
m +12m nghịch biến trên [ − 2; 4] là? A. [2; 5] B. [2; +) C. [1; + ) D. ( ; − 3]
Câu 37: Tìm số phức z = a + bi ( với a ,b là các số thực và 2 2
a + b  0 ) thỏa mãn điều kiện 2
z(2 + i z) = z . Tính 2 2
S = a + 2b ab A. S = 3 B. S = 1 − C. S = 2 D. S =1 3 2x + 3 Câu 38: Cho x
d = a ln 2 + b ln 3 
. Tính giá trị biểu thức 2
a ab b 2 x + x 2 A. 11 B. 21 C. 31 D. 41
Câu 39: Cho hàm số f (x) . Hàm số f '(x) có bảng biến x - - 1 1 4 +
thiên như hình vẽ bên. Điều kiện của m để bất 2 f '(x) - 1
phương trình ( + 2) − . x f x
x e m nghiệm đúng -3
với mọi giá trị của x [  −1;1]. - -  1
A. m f (1) +
B. m f (3) + 2e e 1
C. m f (−1) +
D. m f (3) − 2e e
Câu 40: Cho một đa giác đều có 20 đỉnh nội tiếp trong đường tròn (C ) . Lấy ngẫu nhiên hai đường
chéo trong số các đường chéo của đa giác. Tính xác suất để lấy được hai đường chéo cắt nhau
và giao điểm của hai đường chéo này nằm bên trong đường tròn? 17 57 19 19 A. B. C. D. 63 169 63 169 Câu 41: Trong không gian Oxyz cho hai điểm ( A 2; −3; 2) , B( 2 − ;1;4) và mặt cầu 2 2 2
(S) : (x +1) + y + (z − 4) = 12 . Điểm M ( ; a ;
b c) thuộc (S ) sao cho M .
A MB nhỏ nhất, tính
a + b + c . 7 A. B. − 4 C. 1 D. 4 3
Câu 42: Tìm môđun của số phức z thỏa mãn điều kiện z(4 − 3i) = 2 + z 1 A. | z |= 2 B. | z |= C. | z |= 4 D. | z |= 3 2
Câu 43: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên. x - -1 0 1 2 + f(x) Phương 5 trình 2
f ( 2x − x ) = 3 có bao nhiêu 4 nghiệm? 2 2 A. 1 B. 2 - - C. 3 D. 4
Câu 44: Cho hai mặt cầu (S ) có tâm I , bán kính R = 1, (S ) có tâm I bán kính R = 5 . Lần lượt 1 1 1 2 2 2
lấy hai điểm M , M thuộc hai mặt cầu (S ),(S ) , Gọi K là trung điểm của M M . Khi 1 2 1 2 1 2
M , M di chuyển trên (S ) , (S ) thì K quét miền không gian là một khối tròn xoay có thể 1 2 1 2 tích bằng? 55 68 76 82 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 45: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x − 4) + ( y − 2) + (z − 4) = 1. Điểm M ( ; a b : c)
thuộc (S) Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2
a + b + c . A. 25 B. 29 C. 24 D. 26
Câu 46: Cho đồ thị (C ) của hàm số 3 2
y = x − 3x +1 . Gọi (d ) là tiếp tuyến của (C ) tại điểm A có hoành độ 27
x = a . Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi (d ) và (C ) bằng , các giá trị của A 4
a thỏa mãn đẳng thức nào? A. 2 2a − a −1 = 0 B. 2 a − 2a = 0 C. 2
a a − 2 = 0 D. 2 a + 2a − 3 = 0
Câu 47: Cho khối lăng trụ tam giác AB .
C A' B'C ' . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC . M , N, P lần
lượt là trung điểm của CC ', A'C ', A' B ' . Biết thể tích khối tứ diện GMNP bằng 5 , tính thể tích khối lăng trụ AB .
C A' B'C ' ? A. 24 B. 21 C. 18 D. 17
Câu 48: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau. 1 2 3 x - + f '(x) + 0 + 0 - 0 + Hỏi hàm số ( ) (1 ) . x g x f x x e− = − +
đồng biến trên khoảng nào? A. ( 2 − ;−1) B. (−1;1) C. (0;1) D. (1;3) Câu 49: Cho 2 2 2
f (x) = (m +1)x + (m − 5m − 4)x − 8 x +1 − 3m + 6m +19 . Tổng các giá trị của m
để f (x)  0 x   [ −1;+ ) bằng? A. 3 − B. 3 C. −1 D. 1 Câu 50: Cho 3 2
f (x) = x − 3x +1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
2019. f ( f (x)) = m có 7 nghiệm phân biệt? A. 4037 B. 8076 C. 8078 D. 0
Document Outline

  • THPT-Nguyêbx-Đức-Cảnh-Thái-Bình-converted (1)
  • THPT-Nguyêbx-Đức-Cảnh-Thái-Bình-converted