Đề thi KSCĐ Toán 12 lần 1 năm 2019 – 2020 trường Ngô Gia Tự – Vĩnh Phúc

Đề thi KSCĐ Toán 12 lần 1 năm 2019 – 2020 trường Ngô Gia Tự – Vĩnh Phúc có mã đề 137, đề có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 137
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
U
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KÌ THI KSCĐ LỚP 12 LẦN I - NĂM HỌC 2019 - 2020
Đề thi môn: Toán học
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi: 137
SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: …………………………………………………………..
Câu 1: Cho hình hp
..ABCD A B C D
′′′′
Gi
,
OO
lần lượt là tâm ca các mt
ABB A
′′
.ADD A
′′
Mt
phng
chia khi hp thành hai phn. Tính t s th tích ca hai phần đó.
A.
1
.
6
B.
1
.
5
C.
1
.
3
D.
2
.
5
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti cân ti
,,A AB a=
SA
vuông góc vi
đáy. Tính khoảng cách t
B
đến mt phng
( )
.SAC
A.
3.a
B.
.a
C.
2.a
D.
2.a
u 3: Cho cp s cng có s hạng đầu
1
1,u =
công sai
2.d =
Tính tng 100 s hng đu ca cp s
cng trên.
A.
9996.
B.
9797.
C.
9800.
D.
9999.
Câu 4: Tính th tích ca bát diện đều có các đnh là tâm ca các mt ca hình lập phương cạnh
.a
A.
3
.
6
a
B.
3
.
12
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
.
3
a
Câu 5: Tìm h s ca
5
x
trong khai trin
(
)
4
3
12xx+−
thành đa thức.
A.
12.
B.
24.
C.
12.
D.
24.
Câu 6: Trên khong
( )
0;2
π
phương trình
3sin 1x =
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 7: Tập xác định ca hàm s
( )
1
3
3yx=
là:
A.
(
)
;3 .
D = −∞
B.
(
)
;0 .D
= −∞
C.
(
]
;3 .D = −∞
D.
( )
3; .
D = +∞
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ n. Trong các khẳng định sau khẳng định
nào đúng?
4
3
+
+
0
0
+
+
2
2
y
y'
x
A. Hàm s có giá tr cc đi bng
2.
B. Hàm s đạt cc đi ti
2.x =
C. Hàm s đạt cc đi ti
3.x =
D. Hàm s có giá tr cc đi bng
3.
Câu 9: Bn An th qu bóng t độ cao
6m
so vi mt đt xuống theo phương thẳng đứng sau đó bóng
ny lên ri li rơi xung c như vậy cho đến khi bóng dng li trên mt đất. Tính quãng đường mà bóng
đã di chuyển biết rng sau mi ln chm đt bóng li nảy lên đến độ cao bng
3
4
độ cao ca ln ngay
trước đó.
A.
30 .m
B.
18 .m
C.
24 .m
D.
48 .m
Trang 2/6 - Mã đề thi 137
Câu 10: Gi
S
là tp tt c các giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
32 2
1
2 56 23
3
y x mx m m x m
= + −− +
đạt cc đi ti
1
,
x
sao cho
1
0.x >
nh tng tt c c phn t
ca tp
.S
A. 2. B. 9. C. 20. D. 21.
Câu 11: Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên tập xác định ca nó.
A.
3
3.
yx x
=−+
B.
( )
2
2
1 1.yx
= ++
C.
32
3 2.yx x x
=−++
D.
1
.
1
x
y
x
+
=
Câu 12: Trên khong
;
2
π
π



phương trình
tan 6cot 1 0xx +=
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13: Cho
a
là s thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
1
log log .
3
aa=
B.
3
1
log log .
3
aa=
C.
3
3
log log .aa=
D.
3
1
log log .log .
3
aa=
Câu 14: Hình v bên là ca đ th hàm s nào trong các hàm s sau:
x
y
2
1
O
3
1
-2
2
A.
32
3 2.yx x=++
B.
32
3 2.yx x=−+
C.
32
2.
yx x=−+
D.
32
3 2.yx x=−+ +
Câu 15: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
hàm s
( ) ( )
32
1
56 21
3
f x x mx m x m= + + +−
đồng
biến trên
.
A. 6. B. 7. C. 8. D. 5.
Câu 16: Tính th tích khối chóp tam giác đều có cnh đáy bằng
,a
cnh bên bng
2.a
A.
3
11
.
12
a
B.
3
11
.
4
a
C.
3
11
.
2
a
D.
3
11
.
6
a
Câu 17: Trong các hàm s sau hàm s nào tun hoàn vi chu k
2.
π
A.
cos2 .yx
=
B.
sin .yx=
C.
tan 2 .
yx=
D.
cot 2 .yx=
Câu 18: Vòng loi World Cup 2022 khu vc Châu Á ti bng G Vit Nam cùng bng vi các đi Thái
Lan, Malaysia, Indonesia UAE thi đấu theo th thc mi đi gp nhau hai ln. Hi kết thúc vòng đấu
bng ban t chc phi t chc bao nhiêu trận đấu bng G?
A. 16. B. 18. C. 20. D. 10.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
và đ th hàm
( )
y fx
=
trên đoạn
[ ]
;ab
nh
v bên. Trên đoạn
[ ]
;ab
hàm s
( )
y fx=
có bao nhiêu điểm cc tr?
Trang 3/6 - Mã đề thi 137
x
y
b
a
O
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 20: Có bao nhiêu s t nhiên có bn ch s đưc lp t các ch s
0,1,2,3,4,5?
A. 1000. B. 1080. C. 720. D. 1296.
Câu 21: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
1
3
3yx=
trên tập xác định ca nó.
A.
( )
2
3
1
3.
3
yx
=−−
B.
( )
2
3
1
3.
3
yx
=−−
C.
( )
2
3
1
3.
3
yx
=
D.
( )
2
3
1
3.
3
yx
=−−
Câu 22: Đồ th hàm s
2
2
4
.
54
x
y
xx
=
−+
bao nhiêu đường tim cn
A. 3. B. 2.. C. 1. D. 4.
Câu 23: Cho cp s nhân có s hng th hai
3
4,u =
s hng th 20 là
20
524288.u =
Tìm công bi ca
cp s nhân đó.
A. -2. B. 4. C. -4. D. 2.
Câu 24: Cho
log 1=
a
x
log 4=
a
y
. Tính
( )
23
log
=
a
P xy
.
A.
10.P =
B.
3.P =
C.
14.P =
D.
65.
P =
Câu 25: Cho các s thc
a
,
b
. Giá tr ca biu thc
22
11
log log
22
ab
A = +
bng giá tr ca biu thc nào
trong các biu thức sau đây?
A.
.ab+
B.
.
ab
C.
.ab−−
D.
.
ab
Câu 26: Tìm GTLN ca hàm s
32
32yx x=−+
trên đoạn
[
]
1; 4
A. 16. B. 2. C. 24. D. 18.
Câu 27: Tính đạo hàm hàm s
cos3 .yx
=
A.
sin3 .
yx
=
B.
3sin3 .yx
=
C.
3sin .yx
=
D.
3sin3 .yx
=
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
SA
vuông góc với đáy. bao nhiêu
mt bên ca hình chóp là nhng tam giác vuông?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 3,A AB a AC a= =
tam giác
SBC
đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính cosin của góc gia hai mt phng
( )
SAC
( )
.SBC
A.
1
.
13
B.
2
.
13
C.
3
.
13
D.
3
.
39
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
,OM
nm gia
A
,O
mt
phng
( )
α
qua
M
song song vi
SA
và
.BD
Thiết din ca mt phng
( )
α
vi hình chóp là:
A. Mt hình thang. B. Mt hình bình hành.
C. Mt ngũ giác. D. Mt tam giác.
Trang 4/6 - Mã đề thi 137
Câu 31: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương thuộc đon
[ ]
20;20
ca
m
để đường thng
:1
y xm
=−−
cắt đồ th
( )
:Cy=
1
1
x
y
x
+
=
tại hai điểm phân bit.
A. 21. B. 19. C. 40. D. 20.
Câu 32: Hình mười hai mặt đều có bao nhiêu cnh?
A. 30. B. 20. C. 12. D. 24.
Câu 33: Trong hộp đựng 3 qu cu vàng, 4 qu cu xanh và 5 qu cầu đỏ có kích thc ging ht nhau.
Ly ngu nhiên 3 qu t hp. Tính xác suất để ba qu cu lấy được có đủ c ba màu.
A.
6
.
11
B.
8
.
11
C.
1
.
22
D.
3
.
11
Câu 34: Trên khong
( )
0;+∞
hình v bên là ca đ th hàm s
yx
α
=
vi
x
y
O
A.
0.
α
<
B.
0.
α
<
C.
1.
α
>
D.
0 1.
α
<<
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi canh
0
, 60 , 2 .a BAD SB SC SD a= = = =
Tính th tích khi chóp
..S ABC
A.
3
11
.
6
a
B.
3
11
.
12
a
C.
3
11
.
24
a
D.
3
11
.
4
a
u 36: Tính t s th tích ca khi t din
ACB D
′′
và khi hp
..ABCD A B C D
′′′′
A.
1
.
4
B.
1
.
6
C.
1
.
3
D.
1
.
2
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 3,A AB a AC a SA= =
vuông góc vi
đáy,
SC
to với đáy một góc
0
45 .
Mt phng
( )
α
qua
A
và vuông góc vi
SC
chia khi chóp thành hai
phn. Tính t s th tích ca hai phần đó.
A.
3
.
5
B.
1
.
2
C.
1
.
3
D.
1.
Câu 38: Tính th tích khi hp ch nht có các kích thước là
,2 ,3 .aaa
A.
3
2.a
B.
3
6.a
C.
3
3.a
D.
3
.a
Câu 39: Tính giá tr ca biu thc
35
2515
6
2 .3
A
+
++
=
.
A.
18.
B.
5
6.
C.
9.
D.
1.
Câu 40: Có bao nghiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
( )
3 22 2
21 2 4 2 28
yx m x m x m m= + + ++
có cc đi, cc tiu và các giá tr cc tr trái du.
A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 41: Cho
2
() .
1 2019
x
x
fx=
+
Hãy tính tng:
(cos1 ) (cos2 ) ... (cos178 ) (cos179 )
oo o o
ff f f+ ++ +
A.
45,5
B.
89,5
C.
90,5
D.
44,5
Trang 5/6 - Mã đề thi 137
Câu 42: Cho hàm s
(
)
y fx=
là hàm bc ba
đ th như hình vẽ bên. Phương trình
( )
2
2 31fx x+=
có bao nhiêu nghim thc.
x
y
O
1
2
1
1
A. 10. B. 9. C. 12. D. 11.
u 43:
Cho hàm s
( )
y fx
=
là hàm bc ba
đồ th như hình vẽ bên. Hàm s
(
)
2
3
y fx x=
bao nhiêu điểm cc tr?
x
y
4
2
1
2
1
O
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 44: Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
12.
Gi
,,MNP
lần lượt tha mãn
0,
MA MB+=
 
0,20.NB NC PC PD+= + =
   
Mt phng
(
)
MNP
chia t din thành hai phn. Tính th tích khối đa diện
cha đnh
.A
A.
88 2.
B.
56 2.
C.
72 2.
D.
144 2.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
,a
tam giác
SAD
cân ti
S
và nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi
,,
MNP
lần lượt là trung điểm ca
,,.SB BC AD
Biết mt phng
( )
MNP
to vi mt phng
( )
SAB
mt góc
0
60 .
Tính th tích khi chóp
.
SMNP
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
24
a
C.
3
3
.
48
a
D.
3
3
.
16
a
Câu 46: Ba bạn Đoàn , Thanh, Niên mỗi bn viết lên bng mt s t nhiên nh hơn 21. Tính xác suất đ
tng ba s được viết lên bng bng 21.
A.
19
.
800
B.
250
.
9261
C.
253
.
9261
D.
1
.
32
Câu 47: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
và có bng biến
thiên như hình vẽ bên. Hàm s
( )
23y fx= −+
có bao nhiêu
điểm cc tr.
4
3
+
+
0
0
+
+
2
2
y
y'
x
A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 48: Cho hình hp
.ABCD A B C D
′′′′
1,
AB AD AA
= = =
0
60 .BAD BAA DAA
′′
= = =
Tính khong
cách gia hai đường thng
AB
.AC
′′
Trang 6/6 - Mã đề thi 137
A.
2
.
11
B.
8
.
11
C.
3
.
11
D.
2
.
11
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
đ th hàm s
( )
y fx
=
có dng như hình v
bên. Hàm s
( )
2
2yf x=
đồng biến trên khong
nào trong các khoảng dưới đây.
x
y
4
2
1
2
1
O
A.
( )
2;0 .
B.
( )
1;1 .
C.
( )
1; 2 .
D.
( )
3; 2 .−−
u 50: Tp tt c nhng giá tr thc ca
m
để phương trình
cos cos3 1 cos2mx x x+=+
có tám nghim
phân bit trên khng
5
;
22
ππ



là khong
( )
;.ab
Tính giá tr
.Pba=
A. 2. B.
9
.
4
C. 4. D.
25
.
4
----------- HT -----------
Thí sinh không được s dng tài liu. Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
B
B
C
B
A
D
D
C
A
A
A
B
C
D
A
B
B
B
B
C
D
C
C
D
D
A
D
B
D
A
C
C
D
A
D
D
B
B
C
A
A
A
A
B
D
A
C
C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KÌ THI KSCĐ LỚP 12 LẦN I - NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Đề thi môn: U Toán học
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 137
SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: …………………………………………………………..
Câu 1: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ .′ Gọi O,O′ lần lượt là tâm của các mặt ABB A ′ ′ và ADD A ′ .′ Mặt
phẳng ( AOO′) chia khối hộp thành hai phần. Tính tỷ số thể tích của hai phần đó. 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 6 5 3 5
Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại cân tại ,
A AB = a, SA vuông góc với
đáy. Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SAC). A. a 3. B. . a C. 2 . a D. a 2.
Câu 3: Cho cấp số cộng có số hạng đầu u = 1
− , công sai d = 2. Tính tổng 100 số hạng đầu của cấp số 1 cộng trên. A. 9996. B. 9797. C. 9800. D. 9999.
Câu 4: Tính thể tích của bát diện đều có các đỉnh là tâm của các mặt của hình lập phương cạnh . a 3 a 3 a 3 2a 3 a A. . B. . C. . D. . 6 12 3 3
Câu 5: Tìm hệ số của 5
x trong khai triển ( + x x )4 3 1 2 thành đa thức. A. 12. B. 24. C. 12. − D. 24. −
Câu 6: Trên khoảng (0; 2π ) phương trình 3sin x = 1 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 7: Tập xác định của hàm số y = (3 − x)13 là: A. D = ( ; −∞ 3). B. D = ( ; −∞ 0). C. D = ( ; −∞ ] 3 .
D. D = (3; +∞).
Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? x 2 2 +∞ y' + 0 0 + 3 +∞ y 4
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2. −
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 3.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
Câu 9: Bạn An thả quả bóng từ độ cao 6m so với mặt đất xuống theo phương thẳng đứng sau đó bóng
nảy lên rồi lại rơi xuống cứ như vậy cho đến khi bóng dừng lại trên mặt đất. Tính quãng đường mà bóng đã di chuyể 3
n biết rằng sau mỗi lần chạm đất bóng lại nảy lên đến độ cao bằng độ cao của lần ngay 4 trước đó. A. 30 . m B. 18 . m C. 24 . m D. 48 . m
Trang 1/6 - Mã đề thi 137 Câu 10: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số 1 3 2 y = x mx + ( 2
2m − 5m − 6) x + 2m − 3 đạt cực đại tại x , sao cho x > 0. Tính tổng tất cả các phần tử 1 1 3 của tập S. A. 2. B. 9. C. 20. D. 21.
Câu 11: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó. x +1 A. 3 y = −x + 3 . x
B. y = ( x + )2 2 1 +1. C. 3 2
y = x x + 3x + 2. D. y = . x −1  π 
Câu 12: Trên khoảng − ;π 
 phương trình tan x − 6cot x +1 = 0 có bao nhiêu nghiệm?  2  A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13: Cho a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. 3 log a = log . a B. 3 log a = a log . 3 3 1 C. 3 3 log a = log a. D. 3 log a = log .log . a 3
Câu 14: Hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau: y 2 1 2 1 O 3 x -2 A. 3 2
y = x + 3x + 2. B. 3 2
y = x − 3x + 2. C. 3 2
y = x x + 2. D. 3 2
y = −x + 3x + 2. 1
Câu 15: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m hàm số f ( x) 3 2
= x mx + (5m + 6) x + 2m −1 đồng 3 biến trên .  A. 6. B. 7. C. 8. D. 5.
Câu 16: Tính thể tích khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 2 . a 3 a 11 3 a 11 3 a 11 3 a 11 A. . B. . C. . D. . 12 4 2 6
Câu 17: Trong các hàm số sau hàm số nào tuần hoàn với chu kỳ 2π . A. y = cos 2 . x B. y = sin . x C. y = tan 2 . x D. y = cot 2 . x
Câu 18: Vòng loại World Cup 2022 khu vực Châu Á tại bảng G Việt Nam cùng bảng với các đội Thái
Lan, Malaysia, Indonesia và UAE thi đấu theo thể thức mỗi đội gặp nhau hai lần. Hỏi kết thúc vòng đấu
bảng ban tổ chức phải tổ chức bao nhiêu trận đấu ở bảng G? A. 16. B. 18. C. 20. D. 10.
Câu 19: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn [ ;
a b] và có đồ thị hàm y = f ′( x) trên đoạn [ ; a b] hình vẽ bên. Trên đoạn [ ;
a b] hàm số y = f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị?
Trang 2/6 - Mã đề thi 137 y b O a x A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 20: Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số được lập từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5? A. 1000. B. 1080. C. 720. D. 1296.
Câu 21: Tính đạo hàm của hàm số y = (3 − x)13 trên tập xác định của nó. 1 − 1 1 − 1
A. y′ = − (3 − x) 23 .
B. y′ = − (3 − x)23 . C. y′ = (3− x) 23 .
D. y′ = − (3 − x)23 . 3 3 3 3 2 x − 4
Câu 22: Đồ thị hàm số y =
. có bao nhiêu đường tiệm cận 2 x − 5x + 4 A. 3. B. 2.. C. 1. D. 4.
Câu 23: Cho cấp số nhân có số hạng thứ hai là u = 4, số hạng thứ 20 là u
= 524288. Tìm công bội của 3 20 cấp số nhân đó. A. -2. B. 4. C. -4. D. 2.
Câu 24: Cho log x = 1
− và log y = 4 . Tính P = x y . a ( 2 3 log ) a a A. P = 10. B. P = 3. C. P = 14. − D. P = 65. 1 1
Câu 25: Cho các số thực a , b . Giá trị của biểu thức A = log + log
bằng giá trị của biểu thức nào 2 a 2 2 2b
trong các biểu thức sau đây? A. a + . b B. − . ab C. a − . b D. . ab
Câu 26: Tìm GTLN của hàm số 3 2
y = x − 3x + 2 trên đoạn [1; 4] A. 16. B. 2. C. 24. D. 18.
Câu 27: Tính đạo hàm hàm số y = cos 3 . x
A. y′ = − sin 3 . x
B. y′ = 3sin 3 . x C. y′ = 3 − sin . x D. y′ = 3 − sin 3 . x
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. Có bao nhiêu
mặt bên của hình chóp là những tam giác vuông? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AB = a, AC = a 3, tam giác SBC
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính cosin của góc giữa hai mặt phẳng (SAC) và (SBC). 1 2 3 3 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 39
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, M nằm giữa A O, mặt
phẳng (α ) qua M song song với SA B .
D Thiết diện của mặt phẳng (α ) với hình chóp là: A. Một hình thang.
B. Một hình bình hành. C. Một ngũ giác. D. Một tam giác.
Trang 3/6 - Mã đề thi 137
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương thuộc đoạn [ 20
− ;20] của m để đường thẳng ∆ : y = x m −1 x +1
cắt đồ thị (C ) : y = y =
tại hai điểm phân biệt. x −1 A. 21. B. 19. C. 40. D. 20.
Câu 32: Hình mười hai mặt đều có bao nhiêu cạnh? A. 30. B. 20. C. 12. D. 24.
Câu 33: Trong hộp đựng 3 quả cầu vàng, 4 quả cầu xanh và 5 quả cầu đỏ có kích thức giống hệt nhau.
Lấy ngẫu nhiên 3 quả từ hộp. Tính xác suất để ba quả cầu lấy được có đủ cả ba màu. 6 8 1 3 A. . B. . C. . D. . 11 11 22 11 α
Câu 34: Trên khoảng (0; +∞) hình vẽ bên là của đồ thị hàm số y = x với y O x A. 0 < α. B. α < 0. C. α > 1. D. 0 < α < 1.
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi canh  0
a, BAD = 60 , SB = SC = SD = 2 . a
Tính thể tích khối chóp S.ABC. 3 a 11 3 a 11 3 a 11 3 a 11 A. . B. . C. . D. . 6 12 24 4
Câu 36: Tính tỷ số thể tích của khối tứ diện ACB D
′ ′ và khối hộp ABC . D AB CD ′ .′ 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 6 3 2
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AB = a, AC = a 3, SA vuông góc với
đáy, SC tạo với đáy một góc 0
45 . Mặt phẳng (α ) qua A và vuông góc với SC chia khối chóp thành hai
phần. Tính tỷ số thể tích của hai phần đó. 3 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 5 2 3
Câu 38: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước là a, 2a,3 . a A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 a . 3+ 5 6
Câu 39: Tính giá trị của biểu thức A = . 2+ 5 1+ 5 2 .3 A. 18. B. − 5 6 . C. 9. D. 1.
Câu 40: Có bao nghiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3
y = x − ( m + ) 2 x + ( 2 m − ) 2 2 1 2
4 x − 2m + 2m + 8
có cực đại, cực tiểu và các giá trị cực trị trái dấu. A. 5. B. 6. C. 7. D. 4. 2 x
Câu 41: Cho f (x) = . 1 + Hãy tính tổng: 2019x (cos1o ) + (cos2o ) + ... + (cos178o ) + (cos179o f f f f ) A. 45,5 B. 89,5 C. 90,5 D. 44,5
Trang 4/6 - Mã đề thi 137
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x) là hàm bậc ba và y
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình f ( 2 2
x + 3x) =1 có bao nhiêu nghiệm thực. 1 2 O 1 x 1 A. 10. B. 9. C. 12. D. 11.
Câu 43: Cho hàm số y = f ( x) là hàm bậc ba và y
đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y = f ( 2 x − 3x) có 4
bao nhiêu điểm cực trị? 2 O 2 1 1 x A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.   
Câu 44: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 12. Gọi M , N, P lần lượt thỏa mãn MA + MB = 0,
     
NB + NC = 0, PC + 2PD = 0. Mặt phẳng (MNP) chia tứ diện thành hai phần. Tính thể tích khối đa diện chứa đỉnh . A A. 88 2. B. 56 2. C. 72 2. D. 144 2.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tam giác SAD cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của SB, BC, A .
D Biết mặt phẳng
(MNP) tạo với mặt phẳng (SAB) một góc 0
60 . Tính thể tích khối chóp SMN . P 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 24 48 16
Câu 46: Ba bạn Đoàn , Thanh, Niên mỗi bạn viết lên bảng một số tự nhiên nhỏ hơn 21. Tính xác suất để
tổng ba số được viết lên bảng bằng 21. 19 250 253 1 A. . B. . C. . D. . 800 9261 9261 32
Câu 47: Cho hàm số y = f ( x) x 2 2 +∞
liên tục trên  và có bảng biến y' + 0 0 +
thiên như hình vẽ bên. Hàm số +∞
y = f ( x − 2) + 3 có bao nhiêu 3 điểm cực trị. y 4 A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 48: Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có AB = AD = AA′ =1,  = ′ =  0 BAD BAA
DAA′ = 60 . Tính khoảng
cách giữa hai đường thẳng AB′ và AC .′
Trang 5/6 - Mã đề thi 137 2 8 3 2 A. . B. . C. . D. . 11 11 11 11
Câu 49: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên  và y
có đồ thị hàm số y = f ′(x) có dạng như hình vẽ 4
bên. Hàm số y = f ( 2
2 − x ) đồng biến trên khoảng 2
nào trong các khoảng dưới đây. O 2 1 1 x A. ( 2; − 0). B. ( 1 − ; ) 1 . C. (1; 2). D. ( 3 − ; 2 − ).
Câu 50: Tập tất cả những giá trị thực của m để phương trình m cos x + cos 3x = 1+ cos 2x có tám nghiệm  π 5π  phân biệt trên khảng − ;   là khoảng ( ;
a b). Tính giá trị P = b − . a  2 2  9 25 A. 2. B. . C. 4. D. . 4 4
----------- HẾT -----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 137 1 B 2 B 3 C 4 A 5 D 6 C 7 A 8 D 9 C 10 B 11 C 12 D 13 A 14 B 15 A 16 A 17 B 18 C 19 B 20 B 21 A 22 B 23 D 24 A 25 C 26 D 27 D 28 C 29 C 30 C 31 D 32 A 33 D 34 B 35 B 36 C 37 D 38 B 39 A 40 A 41 D 42 C 43 D 44 A 45 C 46 B 47 D 48 A 49 A 50 A
Document Outline

  • KSCD12_L1_TO12_137
  • Dap an Toan 12
    • doc1