Đề thi KSCL Toán 12 lần 1 năm 2019 – 2020 trường Đông Sơn 1 – Thanh Hoá

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối 12 đề thi KSCL Toán 12 lần 1 năm 2019 – 2020 trường THPT Đông Sơn 1 – Thanh Hoá

Trang 1/6 - Mã đề thi 721
TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1
ĐỀ THI KSCL LẦN 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
MÔN TOÁN: LỚP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu trc nghim)
Đề thi gm có 05 trang
Mã đề thi 721
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:.................................................................................................................................
Câu 1: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
2; 5A
4;1B . Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
A
B
là:
A.
1; 3I 
. B.
3; 2I
. C.

3; 2I
. D.
1; 3I
.
Câu 2: Với
a
b
là hai số thực dương,
1a
. Giá trị của
3
log
a
b
a bằng
A.
3
b
.
B.
1
3
b
.
C.
1
3
b .
D.
3b
.
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
cho hình bình hành
A
BCE
với
(3;1;2); (1;0;1); (2;3;0)ABC
.
Tọa độ đỉnh
E
là:
A.
(4;4;1)E
.
B.
(0;2; 1)E
.
C.
(1;3; 1)E
.
D.
(1;1; 2)E
.
Câu 4: Tính thể tích
V
của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
2a
và chiều cao là
3a
A.
3
4
.
3
Va
B.
3
2.Va
C.
3
12 .Va
D.
3
4.Va
Câu 5: Diện tích xung quanh hình trụ bằng:
A. Tích của chu vi đáy với độ dài đường cao của nó.
B. Một nửa tích của chu vi đáy với độ dài đường cao của nó.
C. Một nửa tích của chu vi đáy với độ dài đường sinh của nó.
D. Tích của nửa chu vi đá
với độ dài đườn
g
sinh của nó.
Câu 6: Một hình nón có đường sinh bằng 5a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích của khối nón bằng:
A.
3
5a
. B.
3
16 a
. C.
3
9a
. D.
3
15 a
.
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

22 2
S:x 3 y 1 z 2 8.
Khi đó
tâm I và bán kính R của mặt cầu là
A.
I3;1;2,R 4
.
B.

I3;1;2,R 22
.
C.

I3;1;2,R22
.
D.

I3;1;2,R4
.
Câu 8: Tập nghiệm của phương trình
3
sin
42
x




A.
5
2, 2|
12 12
Sk kkZ






. B.
7
2, 2|
12 12
Sk kkZ






.
C.
5
2, 2|
12 12
SkkkZ






. D.
5
2, 2|
12 12
Sk kkZ






.
Câu 9: Cho hàm số
()
yfx=
liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:
3
-∞
-∞
x
+
7
3
5
0
00
5
-∞
+∞
y'
y
+
1
Phương trình
()
4fx=
có bao nhiêu nghiệm thực?
Ngày thi:
Trang 2/6 - Mã đề thi 721
A.
3
.
B.
4
. C.
2
.
D.
0
.
Câu 10: Tập nghiệm
S
của bất phương trình

2
log 1 3x 
A.
1; 10S . B.
;9S  . C.
;10S  . D.
1; 9S .
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số
22x
f
xe x
A.

23
23
x
ex
Fx C
.
B.
23x
Fx e x C.
C.

2
22
x
Fx e x C
.
D.

3
2
3
x
x
Fx e C
.
Câu 12: Cho tập hợp
M
30
phần tử. Số tập con gồm
5
phần tử của
M
A.
5
30 .
B.
4
30
A
. C.
5
30
C
.
D.
5
30 .
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?.
A.
3
22yx x=-+
.
B.
3
32yxx=- + +
.
C.
3
32yx x=-+
.
D.
3
32yx x=++
.
Câu 14: Hàm số
42
2yx x=- có đồ thị là hình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
32
241
f
xx x x
trên đoạn

1; 3 .
A.


1;3
max 2fx
. B.


1;3
max 7fx
. C.


1;3
max 4fx
.
D.


1;3
67
max
27
fx
.
Câu 16: Công thức tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng R là
A.
2
V4R
.
B.
2
4
VR
3

. C.
3
4
VR
3

.
D.
3
VR
.
Câu 17: Phương trình
2
log log 2 0xx
có bao nhiêu nghiệm?
Trang 3/6 - Mã đề thi 721
A.
4
. B.
2
.
C.
3
.
D.
1
.
Câu 18: Cho số thực
x
và số thực
0y ¹
tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
3.3 3
xy xy+
=
.
B.
(
)
2.7 2 .7
x
x
x
=
.
C.
4
4
4
x
x
y
y
=
.
D.
(
)
(
)
55
yx
xy
=
.
Câu 19: Đặt

2
1
21Imxdx
,
m
là tham số thực. Tìm
m
để
4I
.
A.
2m 
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m 
.
Câu 20: Tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình
2
45
39
xx
A. 25. B. 26. C. 27. D. 28.
Câu 21: Phương trình
21
96 2

x
xx
có bao nhiêu nghiệm âm?
A.
3
B. 2 . C. 1.
D.
0
.
Câu 22: Biết rằng đồ thị hàm số
1
2
ax
y
bx
+
=
-
có tiệm cận đứng là
2x =
và tiệm cận ngang là
3y =
. Hiệu
2ab-
có giá trị là
A.
5
.
B.
1
.
C.
0
.
D. 4 .
Câu 23: Cho
4
0
( )d 2018fx x
. Tính tích phân

2
0
(2 ) (4 2 ) dIfxf xx
A.
2018I
. B.
0I
. C.
1009I
. D.
4036I
.
Câu 24: Cho
f
x
là hàm số chẵn, liên tục trên
R
. Biết rằng

2
1
d8fxx

3
1
2d 3fxx
. Tính tích
phân

6
1
d
f
xx
.
A.
5
.
B.
2
. C.
11
. D.
14
.
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
2
1
x
m
y
x
nghịch biến trên từng khoảng xác
định của nó.
A. 2m . B. 2m  . C. 2m  . D. 2m  .
Câu 26: Cho
x
là số thực dương, số hạng không chứa
x
trong khai triển nhị thức
30
2
x
x
æö
÷
ç
+
÷
ç
÷
÷
ç
èø
A.
20
30
C
. B.
10 20
30
2.C
.
C.
20
2 .
D.
20 10
30
2.C
.
Câu 27: Cho cấp số nhân
n
u
3
12u ,
5
48u , có công bội âm. Tổng
7
số hạng đầu của cấp số nhân
đã cho bằng
A.
128
. B.
128
. C.
129
. D.
129
.
Câu 28: Phương trình
2
sin 3 sin cos 1
x
xx có bao nhiêu nghiệm thuộc
0;3
.
A.
7
. B.
5
. C.
6
.
D.
4
.
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu đi qua hai điểm

A 3; 1; 2 ; B 1; 1; 2 và có tâm thuộc trục Oz là:
A.

2
22
xy1z11
.
B.
222
xyz2z100.
C.
222
xyz2y110.
D.

2
22
x1 y z 11
.
Câu 30: Cho hàm số
yfx xác định, liên tục trên
R
và có bảng biến thiên
Trang 4/6 - Mã đề thi 721
Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng?
A. Hàm số
yfx có giá trị lớn nhất bằng
0
và giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
B. Hàm số
yf
x có đúng một cực trị.
C. Hàm số
yf
x đạt cực đại tại
0x
và đạt cực tiểu tại
1
x
.
D. Hàm số
yfx có giá trị cực tiểu bằng
1
.
Câu 31: Khối đa diện sau có bao nhiêu mặt?
A. 9. B. 8. C. 7. D. 10.
Câu 32: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a, diện tích toàn phần bằng
2
8a.
Chiều cao của hình trụ
bằng
A. 4a. B. 3a. C. 2a. D. 8a.
Câu 33: Tìm tọa độ điểm M trên trục Ox cách đều hai điểm
1; 2; 1A và điểm
2;1; 2B
A.
1
;0;0
2
M



. B.
2
;0;0
3
M



. C.
3
;0;0
2
M



.
D.
1
;0;0
3
M



.
Câu 34: Cho các vectơ
1; 2 , 2; 6ab

. Khi đó góc giữa chúng là:
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
135
.
Câu 35: Tập nghiệm của phương trình
2
22
log 3log 2 0xx-+<
là khoảng
(
)
;ab
. Giá trị biểu thức
22
ab+
bằng
A.
20
. B.
5
. C.
16
. D.
10
.
Câu 36: Cho hàm số
f
x
thỏa mãn


2
3
'.''2
f
xfxfxxx
,
x
R
0'01ff
. Tính
giá trị của
2
2Tf
.
A.
43
30
.
B.
43
15
.
C.
16
15
. D.
26
15
.
Câu 37: Biết tích phân

2
1
ln ,
4
e
ae b
Ixxdx abZ

. Tính ab .
A.
1
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 38: Cho hàm số
yf
x
liên tục trên
R
có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để phương trình

68 1fsinxcosx fmm
có nghiệm
x
R
?
Trang 5/6 - Mã đề thi 721
A. 2 .
B. 5.
C. 4 .
D.
6
.
x
2
1
y
-1
O
1
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, BD 2a . Tam giác SAC vuông cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là
A.
3
4a.
B.
3
4a 3.
C.
3
a.
D.
3
4a
.
3
Câu 40: Cho số thực dương a khác
1
. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục
Ox
mà ct
các đường
4,
xx
yya
, trc tung ln lưt ti
,
M
N
và
A
thì
2AN AM
( hình vẽ bên). Giá trị của a
bằng
A.
1
3
.
B.
2
2
.
C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 41: Cho tam giác
A
BC
. Tập hợp những điểm
M
sao cho: 
  
M
AMB MCMB là:
A.
M
nằm t
r
ên đ
ư
ờn
g
t
r
òn tâm I ,
b
án kính 2
R
AB với I nằm trên cạnh AB sao cho 2IA IB .
B.
M
nằm trên đường tròn tâm I , bán kính
2RAC
với I nằm trên cạnh AB sao cho 2IA IB .
C.
M
nằm trên đường trung trực của
IJ
với
,IJ
lần lượt là trung điểm của AB
BC
.
D.
M
nằm trên đường trung trực của
BC
.
Câu 42: Cho x, y là các số thực dương thay đổi. Xét hình chóp S.ABCSA x,BC y, các cạnh còn
lại đều bằng 1. Khi thể tích khối chóp S,ABC đạt giá trị lớn nhất thì tích x.y bằng
A.
4
3
B.
43
3
C. 23
D.
1
3
Câu 43: Cho hàm số
xf
. Hàm số
xfy
có bảng xét dấu như sau
Hàm số
xxfy 2
2
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

1;2
. B.

3;4
.
C.
1;0
.
D.

1;2
.
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho
A 2;0;0 ;M 1;1;1 .
Mặt phẳng (P) thay đổi qua AM
cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C . Khi mặt phẳng (P) thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá trị nhỏ
nhất bằng bao nhiêu?
Trang 6/6 - Mã đề thi 721
A.
26
.
B.
46
.
C.
36
.
D.
56
.
Câu 45: Cho tập
*
|100HnNn . Chọn ngẫu nhiên ba phần tử thuộc tập
H
. Tính xác suất để chọn
được ba phần tử lập thành một cấp số cộng.
A.
4
275
. B.
2
275
. C.
1
66
.
D.
1
132
.
Câu 46: Ông A vay dài hạn ngân hàng 300 triệu, với lãi suất 12% năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân
hàng theo cách: Sau đúng một năm kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách
nhau đúng một năm, số tiền hoàn ở mỗi lần là như nhau và trả hết nợ sau đúng
4 năm kể từ ngày vay. Hỏi
theo cách đó, số tiền
m
mà ông A sẽ phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu? Biết
rằng lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.
A.


4
4
36 1,12
1,12 1
m
(triệu đồng).
B.


3
3
36 1,12 1
1,12
m
(triệu đồng).
C.

2
36 1,12m
(triệu đồng).
D.


4
4
300 1,12
1,12 1
m
(triệu đồng).
Câu 47: Cho hàm số
322
342yx mx m có đồ thị

C và điểm
1; 4C . Tính tổng các giá trị
nguyên dương của
m để
C
có hai điểm cực trị A ,
B
sao cho tam giác
A
BC
có diện tích bằng 4.
A.
6
. B.
3
.
C. 4
D.
5
.
Câu 48: Cho khối hộp
.'' ' '
A
BCD A B C D
có thể tích bằng 1. Gọi E, F lần lượt là các điểm thuộc các cạnh
'
B
B 'DD sao cho 2'
B
EEB , 2'DF FD . Tính thể tích khối tứ diện
A
CEF
.
A.
2
3
. B.
2
9
.
C.
1
9
. D.
1
6
.
Câu 49: Một bảng vuông gồm
100 100
ô vuông. Chọn ngẫu nhiên một ô hình chữ nhật. Tính xác suất
để ô được chọn là hình vuông (trong kết qu ly 4 ch s phn thp phân)
A.
0,0132
. B.
0,0136
. C.
0,0134
. D.
0,0133
.
Câu 50: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
A
BCD
là hình vuông,
SA
vuông góc với đáy, mặt bên

SCD
hợp với đáy một góc bằng
60
,
M
là trung điểm của
BC
. Biết thể tích khối chóp .SABCD bằng
3
3
3
a
.
Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
SCD
bằng:
A.
3
6
a
. B.
3a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1 B
26 D
2
A 27 D
3
A 28 C
4 D 29
B
5 A 30
C
6 B 31
A
7 B 32
B
8 A 33
C
9 C 34
B
10 D 35 A
11 A 36 B
12 C 37 D
13 C
38 D
14 B 39
D
15 A 40 D
16 C 41 C
17 B 42 A
18 C 43 D
19 C 44 B
20 D 45 C
21 D 46 A
22 B 47 B
23 A 48 B
24 D 49 A
25 B 50 C
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1
ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN TOÁN: LỚP 12 Ngày thi:
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Đề thi gồm có 05 trang Mã đề thi 721
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.................................................................................................................................
Câu 1: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A2; 5   và B4; 
1 . Tọa độ trung điểm I
của đoạn thẳng AB là: A. I  1  ; 3  . B. I 3; 2  .
C. I 3;2 .
D. I 1;3 .
Câu 2: Với a b là hai số thực dương, a  1. Giá trị của 3 loga b a bằng 1 1 A. 3 b . B. b . 3 C. 3 b . D. 3b .
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCE với (3
A ;1;2); B(1;0;1);C(2;3;0) .
Tọa độ đỉnh E là: A. E(4;4;1) . B. E(0;2; 1  ) . C. E(1;3; 1  ). D. E(1;1;2) .
Câu 4: Tính thể tích V của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a 4 A. 3 V   a . B. 3 V  2a . C. 3 V 12a . D. 3 V  4a . 3
Câu 5: Diện tích xung quanh hình trụ bằng:
A. Tích của chu vi đáy với độ dài đường cao của nó.
B. Một nửa tích của chu vi đáy với độ dài đường cao của nó.
C. Một nửa tích của chu vi đáy với độ dài đường sinh của nó.
D. Tích của nửa chu vi đáy với độ dài đường sinh của nó.
Câu 6: Một hình nón có đường sinh bằng 5a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích của khối nón bằng: A. 3 5 a  . B. 3 16 a  . C. 3 9 a  . D. 3 15 a  .
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu     2    2    2 S : x 3 y 1 z 2  8. Khi đó
tâm I và bán kính R của mặt cầu là A. I3; 1  ; 2  ,R  4 .
B. I3;1;2,R  2 2 . C. I 3  ;1;2,R  2 2 . D. I 3  ;1;2,R  4 .    3
Câu 8: Tập nghiệm của phương trình sin x     là  4  2   5    7 
A. S    k2 ,
k2 |k Z .
B. S    k2 ,
k2 |k Z . 12  12  12  12    5    5  C. S    k2 ,
k2 |k Z . D. S    k2 , 
k2 |k Z  .  12 12   12 12 
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau: x -∞ 3 5 7 +∞ y' + 0 0 + 0 5 3 y 1 -∞ -∞
Phương trình f (x)= 4 có bao nhiêu nghiệm thực?
Trang 1/6 - Mã đề thi 721 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 10: Tập nghiệm S của bất phương trình log x 1  3 là 2  
A. S  1;10 .
B. S   ;9   .
C. S   ;1  0 .
D. S  1;9 .
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2x 2
e x là 2 x 3 e x 3 x
A. F x  
C . B. F x 2x 3
e x C . C.   2  2 x F x
e  2x C .
D. F x 2 xe   C . 2 3 3
Câu 12: Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của M A. 5 30 . B. 4 A . C. 5 C . 30 30 D. 5 30 .
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?. A. 3
y = x - 2x + 2 . B. 3
y = -x + 3x + 2 . C. 3
y = x - 3x + 2 . D. 3
y = x + 3x + 2 . Câu 14: Hàm số 4 2
y = x - 2x có đồ thị là hình nào dưới đây? A. B. C. D.
Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  2x  4x 1 trên đoạn 1;  3 .
A. max f x  2  .
B. max f x  7  .
C. max f x  4  .
max f x 67  D.  . 1;  3 1; 3 1; 3 1; 3 27
Câu 16: Công thức tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng R là 4 4 A. 2 V  4 R  . B. 2 V  R  . C. 3 V  R  . D. 3 V  R  . 3 3
Câu 17: Phương trình 2
log x  log x  2  0 có bao nhiêu nghiệm?
Trang 2/6 - Mã đề thi 721 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 18: Cho số thực x và số thực y ¹ 0 tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây sai? x y x y 4x
A. 3 .x3y = 3x+y x . B. (2.7) 2x.7x = . C. 4 = . D. (5x ) (5y = ) . 4y 2
Câu 19: Đặt I  2mx   
1 dx , m là tham số thực. Tìm m để I  4 . 1 A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  1.
Câu 20: Tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình 2x4x5 3  9 là A. 25. B. 26. C. 27. D. 28.
Câu 21: Phương trình x x 2 x 1 9 6 2    có bao nhiêu nghiệm âm? A. 3 B. 2 . C. 1. D. 0 . ax +1
Câu 22: Biết rằng đồ thị hàm số y =
có tiệm cận đứng là x = 2 và tiệm cận ngang là y = 3 . Hiệu bx-2
a - 2b có giá trị là A. 5 . B. 1. C. 0 . D. 4 . 4 2
Câu 23: Cho f (x)dx  2018 
. Tính tích phân I   f (2x)  f (4 2x)dx 0 0 A. I  2018. B. I  0 . C. I  1009 . D. I  4036 . 2 3
Câu 24: Cho f x là hàm số chẵn, liên tục trên R . Biết rằng f
 xdx 8 và f
 2xdx  3. Tính tích 1  1 6 phân f  xdx. 1  A. 5 . B. 2 . C. 11. D. 14. 2x m
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên từng khoảng xác x 1 định của nó. A. m  2. B. m  2  . C. m  2  . D. m  2  . 30 æ 2 ö
Câu 26: Cho x là số thực dương, số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức ççx ÷ + ÷ ç là è x ÷ø A. 20 C . B. 10 20 2 .C . 2 .C . 30 30 C. 20 2 . D. 20 10 30
Câu 27: Cho cấp số nhân u u  12 , u  48 , có công bội âm. Tổng 7 số hạng đầu của cấp số nhân n  3 5 đã cho bằng A. 128 . B. 128  . C. 12  9. D. 129 .
Câu 28: Phương trình 2
sin x  3 sin x cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc 0;3  . A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu đi qua hai điểm A 3;1;2; B 1  ;1; 2
  và có tâm thuộc trục Oz là: A.    2 2 2 x y 1  z  11 . B. 2 2 2
x  y  z  2z 10  0 . C. 2 2 2
x  y  z  2y 11  0 . D.   2 2 2 x 1  y  z  11 .
Câu 30: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên
Trang 3/6 - Mã đề thi 721
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số y f x có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.
B. Hàm số y f x có đúng một cực trị.
C. Hàm số y f x đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1 .
D. Hàm số y f x có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 31: Khối đa diện sau có bao nhiêu mặt? A. 9. B. 8. C. 7. D. 10.
Câu 32: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a, diện tích toàn phần bằng 2 8 a
 . Chiều cao của hình trụ bằng A. 4a. B. 3a. C. 2a. D. 8a.
Câu 33: Tìm tọa độ điểm M trên trục Ox cách đều hai điểm A1;2; 
1 và điểm B 2;1;2  1   2   3   1  A. M ;0;0   . B. M ;0;0   . C. M ;0;0   . D. M ;0;0   .  2   3   2   3   
Câu 34: Cho các vectơ a  1;2, b  2; 6
  . Khi đó góc giữa chúng là: A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 135 .
Câu 35: Tập nghiệm của phương trình 2
log x -3log x + 2 < 0 là khoảng ( ;
a b). Giá trị biểu thức 2 2 2 2 a +b bằng A. 20 . B. 5 . C. 16 . D. 10 .
Câu 36: Cho hàm số f x thỏa mãn f x2  f xf x 3 ' . '
x  2x , x
  R f 0  f '0 1. Tính giá trị của 2
T f 2. 43 43 16 26 A. . B. . C. . D. . 30 15 15 15 e 2 ae b
Câu 37: Biết tích phân I x ln xdx  
a,bZ  . Tính a b . 4 1 A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 38: Cho hàm số y f x liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để phương trình f 6sinx  8cosx  f mm  
1  có nghiệm xR ?
Trang 4/6 - Mã đề thi 721 y A. 2 . B. 5. C. 4 . 1 D. 6 . -1 x O 1 2
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, BD  2a . Tam giác SAC vuông cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là 3 4 a  A. 3 4 a  . B. 3 4 a  3. C. 3 a  . D. . 3
Câu 40: Cho số thực dương a khác 1. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục Ox mà cắt các đường  4x, x y
y a , trục tung lần lượt tại M , N A thì AN  2 AM ( hình vẽ bên). Giá trị của a bằng 1 1 1 A. . 2 B. . C. . D. . 3 2 4 2    
Câu 41: Cho tam giác ABC . Tập hợp những điểm M sao cho: MA MB MC MB là:
A. M nằm trên đường tròn tâm I , bán kính R  2 AB với I nằm trên cạnh AB sao cho IA  2IB .
B. M nằm trên đường tròn tâm I , bán kính R  2AC với I nằm trên cạnh AB sao cho IA  2IB .
C. M nằm trên đường trung trực của IJ với I , J lần lượt là trung điểm của AB BC .
D. M nằm trên đường trung trực của BC .
Câu 42: Cho x, y là các số thực dương thay đổi. Xét hình chóp S.ABC có SA  x, BC  y, các cạnh còn
lại đều bằng 1. Khi thể tích khối chóp S,ABC đạt giá trị lớn nhất thì tích x.y bằng 4 1 A. 4 3 B. C. 2 3 D. 3 3 3
Câu 43: Cho hàm số f x . Hàm số y f x có bảng xét dấu như sau
Hàm số y f x2  2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  1 ; . B.  4;  3. C. 0  1 ; . D.  2;   1 .
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A 2;0;0;M1;1; 
1 . Mặt phẳng (P) thay đổi qua AM
cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C . Khi mặt phẳng (P) thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
Trang 5/6 - Mã đề thi 721 A. 2 6 . B. 4 6 . C. 3 6 . D. 5 6 .
Câu 45: Cho tập H   *
n N |n  10 
0 . Chọn ngẫu nhiên ba phần tử thuộc tập H . Tính xác suất để chọn
được ba phần tử lập thành một cấp số cộng. 4 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 275 275 66 132
Câu 46: Ông A vay dài hạn ngân hàng 300 triệu, với lãi suất 12% năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân
hàng theo cách: Sau đúng một năm kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ liên tiếp cách
nhau đúng một năm, số tiền hoàn ở mỗi lần là như nhau và trả hết nợ sau đúng 4 năm kể từ ngày vay. Hỏi
theo cách đó, số tiền m mà ông A sẽ phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu? Biết
rằng lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ. 361,124 361,123 1 A. m  (triệu đồng). B. m  (triệu đồng). 1,124 1 1,123 3001,124 C. m   2 36 1,12 (triệu đồng). D. m  (triệu đồng). 1,124 1 Câu 47: Cho hàm số 3 2 2
y x  3mx  4m  2 có đồ thị C và điểm C 1;4 . Tính tổng các giá trị
nguyên dương của m để C có hai điểm cực trị A , B sao cho tam giác ABC có diện tích bằng 4. A. 6 . B. 3 . C. 4 D. 5 .
Câu 48: Cho khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' có thể tích bằng 1. Gọi E, F lần lượt là các điểm thuộc các cạnh
BB ' và DD ' sao cho BE  2EB ' , DF  2FD '. Tính thể tích khối tứ diện ACEF . 2 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 6
Câu 49: Một bảng vuông gồm 100100 ô vuông. Chọn ngẫu nhiên một ô hình chữ nhật. Tính xác suất
để ô được chọn là hình vuông (trong kết quả lấy 4 chữ số ở phần thập phân) A. 0,0132 . B. 0,0136 . C. 0,0134 . D. 0,0133.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy, mặt bên SCD 3 a 3
hợp với đáy một góc bằng 60, M là trung điểm của BC . Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng . 3
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng SCD bằng: a 3 a 3 a 3 A. 6 .
B. a 3 . C. 4 . D. 2 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 721 ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 B 26 D 2 A 27 D 3 A 28 C 4 D 29 B 5 A 30 C 6 B 31 A 7 B 32 B 8 A 33 C 9 C 34 B 10 D 35 A 11 A 36 B 12 C 37 D 13 C 38 D 14 B 39 D 15 A 40 D 16 C 41 C 17 B 42 A 18 C 43 D 19 C 44 B 20 D 45 C 21 D 46 A 22 B 47 B 23 A 48 B 24 D 49 A 25 B 50 C
Document Outline

  • de-thi-kscl-toan-12-lan-1-nam-2019-2020-truong-dong-son-1-thanh-hoa
  • ĐÔNG SƠN 1
    • Trang_tính1