Đề thi KSCL Toán 12 lần 1 năm 2019 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh

Đề thi KSCL Toán 12 lần 1 năm 2019 trường THPT Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh mã đề 135 gồm 06 trang được biên soạn theo dạng trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán

Trang 1/6 - Mã đề 135
SỞ GD VÀ ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 1
NĂM 2019
Môn: Toán
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Mã đề thi
135
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..………
Câu 1. Tìm h các nguyên hàm ca hàm s
31f x x
.
A.
2
3
3 1 .
2
f x dx x C
B.
2
3 1 .f x dx x C
C.
2
1
3 1 .
6
f x dx x C
D.
2
1
3 1 .
2
f x dx x C
Câu 2. H các nguyên hàm ca hàm s
sinx 1y 
A.
cos .xc
B.
cos .x x c
C.
cos .xc
D.
cos .x x c
Câu 3. Cho hàm s
()y f x
liên tc trên
0;1
tha mãn
1
0
. ( ). 2019.x f x dx
Giá tr ca tích phân
2
0
sin2 . (cos ).dxx f x
A.
2019.
B.
4038.
C.
2019.
D.
4038.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( ):2 6 0.P x y z
Điểm nào sau đây không thuộc mt
phng
( )?P
A.
(0;3; 3).
B.
(3;0;0).
C.
(3;1;1).B
D.
(3;2; 2).
Câu 5. Cho
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
.
x
ye
Biết
F(0) 1,
tính giá tr ca
F( ln2).
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D. 1.
Câu 6. Cho mặt nón tròn xoay có độ dài đường sinh
,l
bán kính đáy
.R
Din tích xung quanh ca mt nón là
A.
2
1
.
3
Rl
B.
2
.R
C.
.Rl
D.
2.Rl
Câu 7.
Tng s đỉnh s cnh và s mt phẳng đối xng của hình đa diện trên là
A.
18.
B.
32.
C.
31.
D.
33.
Câu 8. Kết luận nào sau đây là đúng về giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2
4y x x
?
A. Hàm s có c giá tr ln nht và giá tr nh nht.
B. Hàm s không có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
C. Hàm s có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
D. Hàm s có giá tr nh nht và không có giá tr ln nht.
3
3
6
6
3
Trang 2/6 - Mã đề 135
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
()Oyz
có phương trình là
A.
0.y
B.
0.z
C.
0.yz
D.
0.x
Câu 10. Tp nghim ca bất phương trình
11
2 4 2 4
x x x x
A.
1
2
log 3; .




B.
2
; log 3 .
C.
1
2
log 3; .




D.
2
;log 3 .
Câu 11. Nghim của phương trình
3
log (x 2) 2
A.
7.x
B.
6.x 
C.
6.x
D.
7x 
.
Câu 12. Vi
,ab
là các s thực dương, rút gn biu thc
6
6
32
3
12 6
a .b
a .b
ta được
A.
22
.ab
B.
.ab
C.
2
.ab
D.
2
.ab
Câu 13. S điểm cc tr ca hàm s
42
2 2019y x x
A. 0 B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 14. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(0;3).
B. Hàm s đồng biến trên
( ;1) (3;5).
C. Hàm s đồng biến trên khong
(3;5).
D. Hàm s nghch biến trên khong
(2;0).
Câu 15. Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên được cho như hình vẽ
S đường tim cn của đồ th hàm s
()y f x
A.
3.
B.
4.
C. 1. D.
2.
Câu 16. Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bng
23
3
a
. Đường thng
'BC
to vi mt
phng
( ' ')ACC A
góc
tha mãn
1
tan
2
. Th tích khối lăng trụ trên là
A.
3
4 11
3
a
B.
3
11
3
a
C.
3
11
9
a
D.
3
2 11
3
a
Câu 17. Giá tr ca tích phân
2
1
25
dx
x
1
ln ,
b
ac
(vi
,,abc
các s t nhiên
b
c
phân s ti gin).
Tng
abc
bng
A.
18.
B.
14.
C.
16.
D.
10.
Trang 3/6 - Mã đề 135
Câu 18. T toán ca một trường THPT
4
thy giáo
10
giáo. T chn ngu nhiên
2
giáo viên đ đi
tp hun. Tính xác suất để
2
giáo viên được chn gm
1
thy giáo và
1
cô giáo.
A.
45
91
B.
10
.
91
C.
40
91
D.
20
91
Câu 19. Cho hàm số
()y f x
có đồ thị như hình vẽ sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Không tn ti giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s.
B. Đim cc tiu ca hàm s
3.y 
C. Hàm s đồng biến trên khong
;1 .
D. Giá tr ln nht ca hàm s
1.
Câu 20. Một vườn trng y ging dng tam giác. Biết rằng hàng đu tiên trng 5 y ging c hàng
sau được trng nhiều hơn hàng đứng liền trước 3 cây. Hi hàng th
10
bao nhiêu y giống được
trng?
A.
53.
B.
48.
C.
35.
D.
32.
Câu 21. Cho
0 1;0 1ab
,
x
y
là hai s dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
a a a
log x y log x log y.
B.
1 b a
b
1
log x log a.log
x

C.
a
a
a
log x
x
log
y log y

D.
a
a
11
log
x log x

Câu 22. Cho hàm số
()y f x
liên tục trên . Biết đồ thị của hàm số
'( )y f x
như hình vẽ
S điểm cc tr ca hàm s
()y f x
A.
4.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 23. Cho hàm s
2
8 7.y x x
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
(7; ).
B. Hàm s đồng biến trên khong
(4; ).
C. Hàm s nghch biến trên khong
(4; ).
D. Hàm s đồng biến trên khong
( ;1).
Câu 24. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Trang 4/6 - Mã đề 135
Khi đó phương trình
( ) 1f x m
có ba nghim phân bit khi và ch khi
A.
12m
. B.
12m
. C.
01m
. D.
01m
.
Câu 25. Tập xác định của hàm số
1
3
y 3x 5
A.
5
\.
3



B.
.
C.
5
;.
3




D.
5
;.
3



Câu 26. Cho hàm số
42
( 1) ( 2) 1y a x b x c
có đồ thị như hình vẽ bên
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
1, 2, 1.a b c
B.
1, 2, 1.a b c
C.
1, 2, 1.a b c
D.
1, 2, 1.a b c
Câu 27. Có bao nhiêu cách b đồng thi 7 qu bóng bàn ging nhau vào 4 hp khác nhau sao cho mi hp
ít nht 1 qu?
A.
3
7
.A
B.
20.
C.
12.
D.
4
7
.C
Câu 28. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
(2 2019) (2018 )cosy m x m x
nghch biến
trên
?
A.
1.m
B.
4037
.
3
m
C.
1.m
D.
1.m 
Câu 29. Cho hình hộp đng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình thoi diện tích đáy bằng
1
.S
T giác
''ACC A
''BDD B
din tích lần lượt bng
2
S
3
.S
M
một điểm bt thuc mt phng
( ).ABCD
Kí hiu
V
là th tích ca khi chóp
M. ' ' ' '.A B C D
Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?
A.
1 2 3
.
6
S S S
V
B.
1 2 3
2
.
3
S S S
V
C.
1 2 3
2
.
6
V S S S
D.
1 2 3
3
.
9
V S S S
Câu 30. Trong không gian vi h tọa độ
Ox ,yz
cho đim
(1;1;4)M
. Gi
()P
mt phẳng đi qua
M
ct
ba tia
Ox, ,Oy Oz
lần lượt ti
,,A B C
. Giá tr nh nht ca biu thc
4S OA OB OC
A.
3
9 16.
B.
25.
C.
36.
D.
3
9 4.
Câu 31. Hình đa diện nào sau đây luôn có mặt cu ngoi tiếp?
A. T din. B. Hình lăng trụ tam giác.
C. Hình hp. D. Hình chóp t giác.
+
+
+
0
1
0
0
1
0
+
y
y'
x
Trang 5/6 - Mã đề 135
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
3a
, đường cao bng
2a
. Th tích khi tr ngoi
tiếp lăng trụ trên là
A.
2
2.a
B.
3
2
3
a
C.
3
2.a
D.
3
2
9
a
Câu 33. S nghim
0;2018x
của phương trình
2
sin 1009sin2 0xx
A.
4037.
B.
4036.
C.
3027.
D.
2019.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1;2;3).M
Mt phng
( ):x y z 0P A B C
cha trc
Oz
cách điểm
M
mt khong ln nhất, khi đó tổng
A B C
bng
A.
6.
B.
3.
C.
3.
D. 2.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh
a
,
0
60ABC
SA
vuông góc vi
ABCD
. Biết th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
3
2
a
,
M
trung điểm ca
SD
. Tính khong cách
d
t
M
đến mt phng
SBC
?
A.
5
a
d 
B.
6
6
a
d 
C.
3
25
a
d 
D.
15
10
a
d 
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang cân vi
2,AB a BC CD DA a
SA
ABCD
. Mt mt phng qua
A
vuông góc vi
SB
ct
,,SB SC SD
lần lượt ti
, , .M N P
Th tích
khi cu ngoi tiếp khi
ABCDMNP
A.
3
32
3
a
B.
3
43
3
a
C.
3
4
3
a
D.
3
4
24
a
Câu 37. Trong mt cuc thi gói bánh trong dp tết Nguyên Đán của một trường cp ba, mi lớp đưc s dng
tối đa
10 kg
go nếp;
1kg
tht ;
2,5 kg
đậu xanh để gói bánh chưng bánh tét. Đ gói một cái bánh chưng
cn
0,4kg
go nếp;
0,05 kg
tht
0,1kg
đậu xanh. Để gói mt cái bánh tét cn
0,6 kg
go nếp;
0,075 kg
tht
0,15kg
đậu xanh. Mỗi bánh chưng đưc
6
điểm thưởng, mỗi bánh tét được
8
điểm thưởng. Tính s
điểm thưởng cao nht có th đạt được ca mi lp?
A.
160.
B.
80.
C.
120.
D.
140.
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng
1 1 1
.ABC A BC
AB a
,
2AC a
,
1
25AA a
120 .BAC 
Gi
M
trung điểm ca cnh
1
CC
. Tính khong cách t điểm
1
C
đến mt phng
1
.A BM
A.
5
6
a
B.
5a
C.
5
3
a
. D.
15a
.
Câu 39. Cho hàm s
lny x x
đồ th
( ).C
Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s tại giao điểm của đồ
th với đường thng
: 1 0dx
A.
1 0.xy
B.
10xy
C.
0.xy
D.
1 0.xy
Câu 40. Cho hàm s
4 2 2
2( 1)y x m m x m
đồ th
()C
. Tìm
m
để đồ th hàm s
()C
3 điểm
cc tr và khong cách giữa hai điểm cc tiu nh nht .
A.
1
.
2
m
B.
1
.
2
m 
C.
3.m
D.
0.m
Câu 41. Cho hàm s
xa
y
xa
đồ th
()C
(vi
a
s thực dương). Gọi
,PQ
2 điểm phân bit nm
trên
()C
sao cho tng khong cách t
P
tới 2 đường tim cn ca
()C
là nh nht và tng khong cách t
Q
tới 2 đường tim cn ca
()C
cũng nhỏ nhất . Độ dài đoạn thng
PQ
A.
2 2 1.a
B.
2.a
C.
2 1.a
D.
4.a
Trang 6/6 - Mã đề 135
Câu 42. Cho hàm s
()y f x
xác đnh liên tc trên
\0
,biết
( ) 1, 0xf x x
;
(1) 2f 
2
( . ( ) 1) . '( ) ( ) 0 , \ 0 .x f x x f x f x x
Tính
1
()
e
f x dx
.
A.
1
2.
e
B.
1
2.
e
C.
1
.
e
D.
1
1.
e
Câu 43. Cho
0 1,0 1xa
3 5 2019
a
a a a
1 1 1 1
M . . . .
log x log x log x log x
Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A.
2
a
2020
M
log x

B.
a
2018.1010
M
log x

C.
a
2020.1010
M
log x

D.
2
a
1010
M
log x

Câu 44. Tìm tt c các giá tr ca
m
để đường thẳng đi qua điểm cực đại, cc tiu của đồ th hàm s
3
32y x mx
cắt đường tròn
22
(C):(x 1) 2y
tâm
I
ti
2
điểm phân bit
,AB
sao cho din tích
tam giác
IAB
đạt giá tr ln nht ?
A.
3
8
m 
B.
13
2
.
13
2
m
m
C.
8
3
m 
D.
3
2
1
2
m
m
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
M(1;2;4), N(0;1;2), P(2;1;3)
mặt phẳng
( ):x y z 0A B C
. Biết
()
song song với
OP
và đi qua hai điểm
M,N.
Giá trị của biểu thức
A B C
A.
1.
B.
1.
C.
5.
D.
0.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABC
39
3
a
SA SB SC
. Tam giác
ABC
cân tại
A
có góc
0
120A
, 2 .BC a
G
là trng tâm tam giác
SAB
. Th tích khi chóp
.G ABC
A.
3
2
9
a
B.
3
.a
C.
3
3
a
D.
3
9
a
Câu 47. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
4 2 2 1 0
x x m
hai nghim âm phân
bit?
A.
2
3
log 0.
4
m
B.
3
4
log 2 0.m
C.
2
3
log 0.
4
m
D.
3
1.
4
m
Câu 48. S đường tim cn của đồ th hàm s

2
2019
x
y
xx
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 49. Ông Hùng mun m két st của mình nhưng ông quên mất két. Biết rng két gm
4
ch s
khác
0
và có tng ca
4
ch s đó bằng 10. Tính xác suất để ông y m được két st t bm th nht?
A.
1
84
B.
1
80
C.
1
74
D.
1
192
Câu 50. S các giá tr nguyên dương ca tham s
m
để bất phương trình
2 2 2
sin
2019 2018 .2019
x cos x cos x
m
nghim là
A.
1.
B.
2020.
C.
2019.
D.
2018.
------------- HT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [157]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
C
A
D
B
D
A
B
D
D
C
D
B
A
C
A
D
C
C
A
C
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
A
B
C
C
A
C
D
C
D
D
D
B
A
A
C
B
C
A
A
D
D
B
Mã đề [161]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
A
D
D
D
C
A
A
B
A
D
B
B
D
A
C
B
D
C
C
B
A
A
B
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
C
C
D
D
B
C
C
B
C
D
A
D
B
B
A
A
A
D
A
D
C
A
A
B
Mã đề [135]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
D
B
D
A
C
C
A
D
B
A
B
D
C
D
B
A
C
A
D
B
B
A
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
A
C
B
A
B
A
D
D
C
C
A
D
B
D
A
D
A
B
D
C
C
A
C
Mã đề [136]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
B
C
B
C
C
A
A
D
C
D
B
A
B
C
B
A
A
D
C
B
D
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
A
A
A
D
D
C
B
C
B
B
D
D
C
C
C
B
B
A
C
A
A
D
A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HÀ TĨNH
KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 1
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG NĂM 2019 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:……………... SBD:……..……… 135
Câu 1. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f x  3x 1. 3 A. f
 xdx  3x  2 1  C. B. f
 xdx   x 2 3 1  C. 2 1 1 C. f
 xdx  3x  2 1  C. D. f
 xdx  3x  2 1  C. 6 2
Câu 2. Họ các nguyên hàm của hàm số y  s inx 1 là A. cos x  . c
B. cos x x  . c
C. cos x  . c
D. cos x x  . c 1
Câu 3. Cho hàm số y f (x) liên tục trên 0  ;1 và thỏa mãn .
x f (x).dx  2019.  Giá trị của tích phân 0  2 sin 2 . x f (cosx).dx  là 0 A. 2019. B. 4038. C. 2019.  D. 4038. 
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( )
P : 2x y z  6  0. Điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng (P) ? A. (0;3; 3  ). B. (3;0;0).
C. B(3;1;1). D. (3; 2; 2  ).
Câu 5. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số x y e 
. Biết F(0)  1, tính giá trị của F( ln 2). A. 0. B. 2.  C. 1.  D. 1.
Câu 6. Cho mặt nón tròn xoay có độ dài đường sinh l, bán kính đáy .
R Diện tích xung quanh của mặt nón là 1 A. 2  R l. B. 2  R .
C. Rl. D. 2 Rl. 3 Câu 7. 3 3 3 6 6
Tổng số đỉnh số cạnh và số mặt phẳng đối xứng của hình đa diện trên là A. 18. B. 32. C. 31. D. 33.
Câu 8. Kết luận nào sau đây là đúng về giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2
y  x  4x ?
A. Hàm số có cả giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất. Trang 1/6 - Mã đề 135
Câu 9. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oyz) có phương trình là
A. y  0.
B. z  0.
C. y z  0. D. x  0.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x 1  x x x 1 2 4 2 4     là    
A.  log 3;  . B.  ;  log 3 .
C.   log 3;  . D.  ;  log 3 . 2  2  1  1 2   2 
Câu 11. Nghiệm của phương trình log (x 2)  2 là 3
A. x  7. B. x  6. 
C. x  6. D. x  7  .  a .b 6 6 3 2
Câu 12. Với a, b là các số thực dương, rút gọn biểu thức ta được 3 12 6 a .b A. 2 2 a b . B. . ab C. 2 a . b D. 2 ab .
Câu 13. Số điểm cực trị của hàm số 4 2
y  x  2x  2019 là A. 0 B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;3).
B. Hàm số đồng biến trên ( ;  1) (3;5).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (3;5).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; 0).
Câu 15. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên được cho như hình vẽ
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y f (x) là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. 2a 3
Câu 16. Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có cạnh đáy bằng
. Đường thẳng BC ' tạo với mặt 3 1
phẳng ( ACC ' A') góc  thỏa mãn tan 
. Thể tích khối lăng trụ trên là 2 3 4a 11 3 a 11 3 a 11 3 2a 11 A. B. C. D.  3 3 9 3 2 dx 1 b b
Câu 17. Giá trị của tích phân  là ln , (với a, ,
b c là các số tự nhiên và
là phân số tối giản). 2x  5 a c c 1
Tổng a b c bằng A. 18. B. 14. C. 16. D. 10. Trang 2/6 - Mã đề 135
Câu 18. Tổ toán của một trường THPT có 4 thầy giáo và 10 cô giáo. Tổ chọn ngẫu nhiên 2 giáo viên để đi
tập huấn. Tính xác suất để 2 giáo viên được chọn gồm 1 thầy giáo và 1 cô giáo. 45 10 40 20 A. B. . C. D.  91 91 91 91
Câu 19. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Không tồn tại giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số.
B. Điểm cực tiểu của hàm số là y  3. 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 .
D. Giá trị lớn nhất của hàm số là1.
Câu 20. Một vườn trồng cây giống có dạng tam giác. Biết rằng hàng đầu tiên trồng 5 cây giống và cứ hàng
sau được trồng nhiều hơn hàng đứng liền trước nó là 3 cây. Hỏi hàng thứ 10 có bao nhiêu cây giống được trồng? A. 53. B. 48. C. 35. D. 32.
Câu 21. Cho 0  a  1;0  b  1 , x y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau 1 A. log
x  y  log x  log y. B. log x  log a.log  a   a a 1 b a x b x log x 1 1 C. a log   D. log   a y log y a x log x a a
Câu 22. Cho hàm số y f (x) liên tục trên
. Biết đồ thị của hàm số y f '(x) như hình vẽ
Số điểm cực trị của hàm số y f (x) là A. 4. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 23. Cho hàm số 2 y
x  8x  7. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (7; )  .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (4; )  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (4; )  .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  1).
Câu 24.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Trang 3/6 - Mã đề 135 x  0 1 + y' + 0 0 + 1 + y 0 
Khi đó phương trình f (x) 1  m có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
A. 1  m  2 .
B. 1  m  2 .
C. 0  m  1.
D. 0  m  1.
Câu 25. Tập xác định của hàm số    13 y 3x 5 là 5  5  5  A. \  . B. . C. ;  .   D. ;  .   3  3  3  Câu 26. Cho hàm số 4 2
y  (a 1)x  (b  2)x c 1 có đồ thị như hình vẽ bên
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a  1,b  2  ,c 1.
B. a  1,b  2  ,c 1.
C. a  1,b  2  ,c 1.
D. a  1,b  2, c  1.
Câu 27. Có bao nhiêu cách bỏ đồng thời 7 quả bóng bàn giống nhau vào 4 hộp khác nhau sao cho mỗi hộp có ít nhất 1 quả? A. 3 A . B. 20. C. 12. D. 4 C . 7 7
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y  (2m  2019)x  (2018  )
m cos x nghịch biến trên ? 4037
A. m  1. B. m  .
C. m  1. D. m  1.  3
Câu 29. Cho hình hộp đứng ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy là hình thoi và diện tích đáy bằng S . Tứ giác 1
ACC ' A' và BDD ' B ' có diện tích lần lượt bằng S S . M là một điểm bất kì thuộc mặt phẳng (ABCD). 2 3
Kí hiệu V là thể tích của khối chóp M.A' B 'C ' D '. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? S S S 2S S S 2 3 A. 1 2 3 V  . B. 1 2 3 V  . C. V S S S . D. V S S S . 6 3 1 2 3 6 1 2 3 9
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M (1;1; 4) . Gọi (P) là mặt phẳng đi qua M và cắt
ba tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại , A ,
B C . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S OA  4OB OC A. 3 9 16. B. 25. C. 36. D. 3 9 4.
Câu 31. Hình đa diện nào sau đây luôn có mặt cầu ngoại tiếp? A. Tứ diện.
B. Hình lăng trụ tam giác. C. Hình hộp.
D. Hình chóp tứ giác. Trang 4/6 - Mã đề 135
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a 3 , đường cao bằng 2a . Thể tích khối trụ ngoại tiếp lăng trụ trên là 3 2 a 3 2 a A. 2 2 a . B. C. 3 2 a . D.  3 9
Câu 33. Số nghiệm x 0;2018  của phương trình 2
sin x 1009sin 2x  0 là A. 4037. B. 4036. C. 3027. D. 2019.
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1; 2;3). Mặt phẳng ( )
P : x A y B z C  0 chứa trục Oz
cách điểm M một khoảng lớn nhất, khi đó tổng AB C bằng A. 6. B. 3.  C. 3. D. 2.
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , 0
ABC  60 và SA vuông góc với  3 a
ABCD . Biết thể tích của khối chóp S.ABCD bằng
, M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách d từ 2
M đến mặt phẳng SBC  ? a a 6 3a a 15 A. d   B. d   C. d   D. d   5 6 2 5 10
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân với AB  2 ,
a BC CD DA a
SA   ABCD. Một mặt phẳng qua A vuông góc với SB và cắt S ,
B SC, SD lần lượt tại M , N, . P Thể tích
khối cầu ngoại tiếp khối ABCDMNP là 3 32 a  3 4a  3 3 4 a 3 4 a A. B. C. D.  3 3 3 24
Câu 37. Trong một cuộc thi gói bánh trong dịp tết Nguyên Đán của một trường cấp ba, mỗi lớp được sử dụng
tối đa 10 kg gạo nếp;1 kg thịt ; 2,5 kg đậu xanh để gói bánh chưng và bánh tét. Để gói một cái bánh chưng
cần 0, 4kg gạo nếp; 0, 05 kg thịt và 0,1 kg đậu xanh. Để gói một cái bánh tét cần 0, 6 kg gạo nếp; 0, 075 kg
thịt và 0,15 kg đậu xanh. Mỗi bánh chưng được 6 điểm thưởng, mỗi bánh tét được 8 điểm thưởng. Tính số
điểm thưởng cao nhất có thể đạt được của mỗi lớp? A. 160. B. 80. C. 120. D. 140.
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng AB . C A B C
 , AC  2a , AA  2a 5 và BAC 120 .  Gọi M là 1 1 1 có AB a 1
trung điểm của cạnh CC . Tính khoảng cách từ điểm C A BM . 1 1 đến mặt phẳng  1  a 5 a 5 A. B. a 5 C. . D. a 15 . 6 3
Câu 39. Cho hàm số y x ln x có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ
thị với đường thẳng d : x 1  0 là
A. x y 1  0.
B. x y 1  0
C. x y  0.
D. x y 1  0. Câu 40. Cho hàm số 4 2 2
y x  2(m m 1)x m
có đồ thị (C) . Tìm m để đồ thị hàm số (C) có 3 điểm
cực trị và khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu nhỏ nhất . 1 1 A. m  .
B. m   .
C. m  3. D. m  0. 2 2 x a
Câu 41. Cho hàm số y
có đồ thị (C) (với a là số thực dương). Gọi P,Q là 2 điểm phân biệt nằm x a
trên (C) sao cho tổng khoảng cách từ P tới 2 đường tiệm cận của (C) là nhỏ nhất và tổng khoảng cách từ Q
tới 2 đường tiệm cận của (C) cũng nhỏ nhất . Độ dài đoạn thẳng PQ
A. 2 2a 1. B. 2 a.
C. 2a 1. D. 4 a. Trang 5/6 - Mã đề 135
Câu 42. Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên \   0 ,biết xf ( ) x  1  , x   0; f (1)  2  và e 2 ( .
x f (x) 1)  . x f '( ) x f ( ) x  0 , x   \  0 . Tính f (x)dx  . 1 1 1 1 1 A.  2. B. 2  . C.  . D. 1. e e e e 1 1 1 1
Câu 43. Cho 0  x  1, 0  a  1 và M     . . . 
. Khẳng định nào sau đây là log x log x log x log x 3 5 2019 a a a a đúng? 2 2020 2018.1010 2020.1010 2 1010 A. M   B. M   C. M   D. M   log x log x log x log x a a a a
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y x  3mx  2 cắt đường tròn 2 2
(C) : (x1)  y  2 có tâm I tại 2 điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích
tam giác IAB đạt giá trị lớn nhất ?  1 3  3 m m  3  2 8 2 A. m   B.  . C. m   D.  . 8  1 3 3 1  m m    2  2
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M(1; 2; 4), N(0;1; 2), P(2;1;3) và mặt phẳng
() : x A y B z C  0 . Biết ( ) song song với OP và đi qua hai điểm M, N.
Giá trị của biểu thức AB C A. 1. B. 1.  C. 5.  D. 0. a 39
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC SA SB SC
. Tam giác ABC cân tại A có góc 3 0
A  120 , BC  2 .
a G là trọng tâm tam giác SAB . Thể tích khối chóp . G ABC là 3 2a 3 a 3 a A. B. 3 a . C. D. 9 3 9
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4x 2x 2m  
1 0 có hai nghiệm âm phân biệt? 3 3 3 A. log  m  0.
B. log 2  m  0. C. log  m  0. D. m 1. 2 4 3 2 4 4 4 x
Câu 48. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x  2019  x A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 49. Ông Hùng muốn mở két sắt của mình nhưng ông quên mất mã két. Biết rằng mã két gồm 4 chữ số
khác 0 và có tổng của 4 chữ số đó bằng 10. Tính xác suất để ông ấy mở được két sắt ở lượt bấm thứ nhất? 1 1 1 1 A. B. C. D.  84 80 74 192
Câu 50. Số các giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình 2 2 2 sin 2019
x  2018cos x  .2019cos x m có nghiệm là A. 1. B. 2020. C. 2019. D. 2018.
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 135
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [157]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B C A D B D A B D D C D B A C A D C C A C A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B A B C C A C D C D D D B A A C B C A A D D B Mã đề [161]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C A D D D C A A B A D B B D A C B D C C B A A B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C C D D B C C B C D A D B B A A A D A D C A A B Mã đề [135]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D B D A C C A D B A B D C D B A C A D B B A A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B A C B A B A D D C C A D B D A D A B D C C A C Mã đề [136]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A B C B C C A A D C D B A B C B A A D C B D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B A A A D D C B C B B D D C C C B B A C A A D A
Document Outline

  • Made 135 (1)
  • Dap an TOÁN