Đề thi KSCL Toán 12 lần 4 năm 2018 – 2019 trường Nông Cống 2 – Thanh Hóa

Đề thi KSCL Toán 12 lần 4 năm 2018 – 2019 trường Nông Cống 2 – Thanh Hóa có mã đề 61, đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan, đề gồm 7 trang với 50 câu hỏi và bài toán

Trang 1/7 Mã đ thi 61
SỞ GD&ĐT THANH HÓA
Trường THPT Nông Cống 2
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 4
NĂM HỌC: 2018 - 2019
MÔN: Toán Học 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Đề thi có 06 gồm 50 câu trắc nghiệm
Mã đề thi: 61
Câu 1.
Hàm s
3
3 2018yx x=−+
đạt cực tiểu tại.
A.
1
x
=
.
B.
3x =
.
C.
1x =
.
D.
0
x =
.
Câu 2.
Đường cong trong hình bên là đồ th của hàm số nào dưới đây
A.
.
B.
4
23yx x
=
.
C.
1
x
y
x
=
.
D.
1x
y
x
=
.
Câu 3.
Gi sử
;xy
là các s thực dương. Mệnh đề nào sau đây là
sai
?
A.
2 22
log log logxy x y= +
.
B.
2 22
1
log (log log )
2
xy x y= +
.
C.
2 22
log log log
x
xy
y
=
.
D.
2 22
log ( ) log log .xy x y+= +
Câu 4.
Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1;1; 1A
( )
3; 3; 1B −−
. Trung điểm
M
của
AB
có tọa độ
A.
( )
2;1;2M −−
.
B.
(
)
2; 1; 0M
.
C.
( )
2;1;1M −−
.
D.
( )
2; 2; 1
M −−
.
Câu 5.
Cho
( )
1
0
2018f x dx =
(
)
1
0
2019g x dx =
, khi đó
( ) ( )
1
0
3f x g x dx


bằng
A.
4037
.
B.
4039
.
C.
2019
.
D.
1
.
Câu 6.
Cho hàm số
() 1fx x= +
, tính giá trị
'(3)f
A.
1
2
.
B.
1.
C.
2.
D.
1
4
.
Câu 7.
S các hoán vị của 4 phần t
A.
24
.
B.
12
.
C.
4
.
D.
48
.
Câu 8.
Trong không gian
,Oxyz
đường thng
123
:
23 4
xy z
d
−−+
= =
có véctơ chỉ phương là
A.
( )
2; 3; 4n =
.
B.
( )
1; 2; 3n =
.
C.
(
)
2; 3; 4n =
.
D.
( )
1;1; 1n =
.
Câu 9.
Khối cầu có thể tích
3
4
3
a
π
thì bán kính bằng
A.
a
.
B.
3
a
.
C.
2a
.
D.
3
a
.
Câu 10.
Nguyên hàm của hàm số
( )
2x
fx e=
Trang 2/7 Mã đ thi 61
A.
2
x
e
C+
.
B.
2x
eC+
.
C.
2
2
x
e
C
+
.
D.
x
eC+
.
Câu 11.
Cho dãy số
( )
n
u
là một cấp số cộng vi
12 1
n
un
=
. Công sai
d
bằng
A.
11
.
B.
12
.
C.
1
.
D.
21
.
Câu 12.
S nghim của phương trình
( )
2
2
log 2 1xx−+ =
A.
2
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 13.
Th tích của khối t diện đều cạnh là 2019 bằng?
A.
3
2019 2
12
.
B.
3
2019 6
12
.
C.
3
2019 3
4
.
D.
3
2019 3
12
.
Câu 14.
Cho số phức
1 2.zi= +
Điểm biểu diễn của số phức liên hợp
z
A.
.C
B.
.B
C.
.A
D.
.D
Câu 15.
Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 2;3), (3;0; 1)AB−−
. Mặt phẳng trung trực của đoạn thng
AB
phương trình.
A.
10xyz+ +=
.
B.
2 10
xy z+ +=
.
C.
2 10xy z +=
.
D.
2 70xy z+ +=
.
Câu 16.
Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên như sau
S đường tim cận ngang của đồ th hàm số
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
0
.
Câu 17.
S điểm cực trị của đồ th hàm s
4
2019yx
=
bằng
A.
0
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 18.
Đặt
2
log 5 a=
3
log 7 b=
, khi đó
1 29
3
3
1
log 7 log log 20 2log 49
7
++
bằng
A.
23ab−+
.
B.
23ab++
.
C.
23ab−+
.
D.
23ab++
.
Câu 19.
Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu tâm
( )
2; 1; 3I −−
, bán kính
3R =
A.
2 22
4 2 6 50
xyz x yz+ + + +=
.
B.
2 22
4 2 6 50xyz x yz+ + + + −=
.
C.
2 22
4 2 6 50xyz x yz+ + + + +=
.
D.
2 22
4 2 6 50xyz xyz+ + + + + −=
.
Câu 20.
Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 3
đ th như hình vẽ bên. Phương trình
( )
10fx−=
có nghiệm nh nhất thuộc đoạn
[ ]
1; 3
bằng
Trang 3/7 Mã đ thi 61
A.
3
.
B.
2
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 21.
Cho hàm số
( )
y fx=
xác đnh trên đon
[ ]
1;1
có đ th nửa đường tròn tâm
O
bán kính
1R =
như hình bên. Khi đó
( )
1
0
f x dx
bằng
A.
2
4
π
.
B.
2
π
.
C.
4
π
.
D.
π
.
Câu 22.
Cho các số phức
12
1 2,z 2 3zi i= =−+
. S phức nào sau có phần ảo lớn hơn .
A.
21
zz
.
B.
1
z
.
C.
2
.z
D.
21
zz+
.
Câu 23.
Hàm s
( )
2 3ln 4sinx
x
y fx x= =−+
có đạo hàm
A.
( )
/
3
2 ln 2 4cos
x
fx x
x
= −+
.
B.
( )
/
3
2 ln 2 4 cos
x
fx x
x
= −−
.
C.
( )
/
3
2 4cos
x
fx x
x
= −+
.
D.
( )
/
2 ln 2 3 4 cos
x
fx x x
= −+
.
Câu 24.
Cho hình nón độ dài đường cao
3a
bán kính đáy bằng
a
. Diện tích xung quanh của hình
nón bằng
A.
2
3a
π
.
B.
2
a
π
.
C.
2
2 a
π
.
D.
2
4
a
π
.
Câu 25.
Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách từ điểm
( )
0;0;5M
đến mặt phẳng
( )
: 2 2 30Px y z+ + −=
bằng
A.
4
.
B.
8
3
.
C.
7
3
.
D.
4
3
.
Câu 26.
Cho
13
22
zi=−+
. Phương trình bậc hai vi h số thực nhận
z
z
làm nghiệm là
A.
2
20zz
−+=
.
B.
2
2 20zz++=
.
C.
2
10zz+=
.
D.
2
10zz++=
.
Câu 27.
Một người gi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi sut
8, 4%
/ năm. Biết rng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi m, số tin lãi s được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi
sau đúng
6
năm, người đó lĩnh được s tin (c vn lãi) gn nht vi s tiền nào dưới đây, nếu trong thời
gian đó người này không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi?
A.
160246000
đồng.
B.
164246000
đồng.
C.
166846000
đồng.
D.
162246000
đồng.
Câu 28.
Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 90
xx
−<
chứa bao nhiêu số nguyên?
A.
3
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
1
.
Trang 4/7 Mã đ thi 61
Câu 29.
Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng
a
, cạnh đáy bằng
2
a
. Th tích ca khối chóp bằng
A.
3
8
a
.
B.
3
14
48
a
.
C.
3
2
8
a
.
D.
3
24
a
.
Câu 30.
Cho phương trình
2
0
z bz c+ +=
hai nghiệm
1
z
,
2
z
tha mãn
21
42zz i
−=+
. Gọi
,
AB
đim
biểu diễn các nghiệm của phương trình
2
2 40
z bz c +=
. Tính độ dài đoạn
AB
.
A.
85
.
B.
25
.
C.
45
.
D.
5
.
Câu 31.
Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
S nghim thực của phương trình
( )
2018 2019 0
fx−=
A.
8
.
B.
2
.
C.
4
.
D.
0
.
Câu 32.
Cho lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
đáy tam giác vuông cân tại
,A AB a=
. Hình chiếu vuông góc ca
'A
lên mặt phẳng
( )
ABC
là trung điểm
M
của cạnh
AB
. Biết
'AM a=
. Tính khoảng cách từ
A
đến
( )
'A BC
.
A.
2
3
a
.
B.
3
3
a
.
C.
3
a
.
D.
23
3
a
.
Câu 33.
Xác đnh
m
để bốn điểm
( ) ( ) ( )
1;1; 4 , 5; 1; 3 , 2; 2; m
AB C
( )
3;1; 5
D
tạo thành tứ diện.
A.
m
.
B.
4m
.
C.
6m
.
D.
0m
<
.
Câu 34.
Mt cái “cù” (đ chơi trẻ em) gm hai khối: Khối tr
(
)
1
H
và khối nón
( )
2
H
như hình bên. Chiều
cao và bán kính khối tr lần lượt bằng
11
,hr
, chiều cao và bán kính đáy của khối nón lần lưt bằng
22
,hr
tha
mãn
1 21 2
11
,
32
h hr r= =
. Biết th tích toàn khối là
3
30cm
, thể tích khối
( )
1
H
bằng
A.
3
15cm
.
B.
3
6cm
.
C.
3
5
cm
.
D.
3
30
13
cm
.
Câu 35.
Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th như hình bên. Xét hàm số
( ) ( )
2
4
x
F x f t dt=
. Giá trị
( )
'6F
bằng
Trang 5/7 Mã đ thi 61
A.
(
)
'6 1F =
.
B.
( )
'6 0F =
.
C.
( )
'6 6F =
.
D.
(
)
'6 2F =
.
Câu 36.
Phương trình
2
log (5 2 ) 2 x
x
−=
hai nghiệm
( )
12 1 2
,xx x x<
. Tổng các giá trị nguyên trong khoảng
( )
12
;xx
bằng
A.
0
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 37.
Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác đều
ABC
cạnh
,a
cạnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng
( )
ABC
.
2
a
SA =
Góc giữa hai mặt phẳng
( )
ABC
( )
SBC
bằng
A.
0
30
.
B.
0
45
.
C.
0
60
.
D.
0
90
.
Câu 38.
Hàm s
32
3y x x mx m
=+ ++
đồng biến trên tập xác định khi giá trị của
m
A.
3m
.
B.
1m
.
C.
13
m≤≤
.
D.
3m <
.
Câu 39.
Đội thanh niên xung kích của mt trưng THPT gm
15
học sinh trong đó
4
học sinh khối 12,
5
học sinh khối 11 và
6
học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên ra
6
học sinh đi làm nhim vụ. Tính xác suất để chn
được
6
học sinh có đủ
3
khối.
A.
4248
5005
.
B.
757
5005
.
C.
151
1001
.
D.
850
1001
.
Câu 40.
Cho hàm số
( )
[ ]
0 1; 2y fx x= > ∀∈
đạo hàm liên tục trên đoạn
[
]
1; 2
. Biết
( )
2 20f =
(
)
( )
2
1
'
ln 2.
fx
dx
fx
=
Tính giá trị
(
)
1
f
.
A.
20
.
B.
10
.
C.
0
.
D.
10
.
Câu 41.
Trong không gian (Oxyz) cho
2 22
6 4 2 50xyz x yz+ + + +=
và mặt phẳng
( ) : 2 2 11 0Px y z+ ++=
. Tìm điểm M trên mặt cầu (S) sao cho khoảng cách từ M đến mp (P) là ngắn nht.
A.
( )
0;0;1M
.
B.
( )
2; 4; 1M −−
.
C.
( )
4;0;3M
.
D.
( )
0; 1; 0M
.
Câu 42.
Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình chữ nhật,
3, 4AB BC= =
. Tam giác
SAC
nm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm
C
đến đường thng
SA
bằng
4
. Côsin góc giữa hai mặt phẳng
()SAB
()
SAC
bằng
A.
3 17
17
.
B.
5 34
17
.
C.
3 34
34
.
D.
2 34
17
.
Câu 43.
Cho hàm số
( )
5432
f x ax bx cx dx ex r= + + + ++
( )
,,, ,,abcder
. Hàm số
( )
'
y fx=
có đ th như
hình bên (cắt
Ox
ti
( ) ( ) ( ) ( )
2;0 , 1;0 , 1;0 , 2;0A B CD−−
). Phương trình
( )
fx r=
có bao nhiêu nghiệm?
Trang 6/7 Mã đ thi 61
A.
2
.
B.
1
.
C.
5
.
D.
4
.
Câu 44.
Cho hàm số
(
)
y fx
=
liên tục và có đạo hàm trên
[ ]
0;6
. Đồ th của hàm s
( )
'
y fx=
trên đoạn
[ ]
0;6
được cho bởi hình bên dưới. Hỏi hàm
số
( )
2
2019y fx= +


có tối đa bao nhiêu cực trị.
A.
7
.
B.
6
.
C.
4
.
D.
3
.
Câu 45.
Cho khai triển
(
) ( )
2019 2018
2018 2019
11
T xx xx= +− + −+
. Hệ số của số hạng chứa
x
trong khai triển bằng
A.
0
.
B.
1
.
C.
2019
.
D.
4037
.
Câu 46.
Trong không gian tọa đ Oxyz cho hai đường thng
( )
1
21
:
1 32
x yz
d
−+
= =
( )
2
15
:
313
xy z
d
+−
= =
và điểm M(1; 0; 2). A, B là hai đim lần lượt trên
( )
1
d
( )
2
d
sao cho tam giác MAB
vuông tại M. Khi A, B thay đổi thì trung điểm I của đoạn AB sẽ thuộc một đường thẳng , tìm véctơ chỉ phương
của đường thẳng đó.
A.
( )
5;9;17u =
.
B.
(
)
3;1; 5
u =
.
C.
( )
1;5;9u =
.
D.
( )
1;4;4u =
.
Câu 47.
Cho hàm số
( )
y fx
=
có đồ th hàm số
( )
y fx
=
như hình vẽ
Hàm s
( )
2
1
2
x
yf x x= −+
nghịch biến trên khoảng
A.
3
1;
2



.
B.
( )
1; 3
.
C.
( )
3;1
.
D.
( )
2;0
.
Trang 7/7 Mã đ thi 61
Câu 48.
Cho
,
ab
các s thc tha mãn
420ab+>
( )
22
1
log 4 2 1
ab
ab
++
+≥
. Gọi
,Mm
lần t GTLN
và GTNN của biểu thức
34
Pab= +
. Tính
.Mm+
A.
25
.
B.
22
.
C.
21
.
D.
20.
Câu 49.
Cho các hàm số
(
)
y fx
=
có đạo hàm liên tục trên
[
]
0; 1
tha mãn
(
) (
)
[ ]
2018
3 0; 1f x xf x x x
+ ∀∈
.
Tìm giá trị nh nhất của
( )
1
0
dfx x
.
A.
1
2018.2020
.
B.
1
2019.2020
.
C.
1
2020.2021
.
D.
1
2019.2021
.
Câu 50.
Cho số phức
z
tho n
2
zz zz z++−=
. Gi sử
,Mm
lần t GTLN, GTNN của biểu thức
32
Pz i
= −−
. Tính
Mm+
.
A.
2 35+
.
B.
55+
.
C.
23 5+
.
D.
10 5
.
---------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN TOÁN 12 - KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 4
Mã đ
61
62
63
64
Câu 1
C
B
B
C
Câu 2
C
C
D
B
Câu 3
D
B
C
B
Câu 4
C
A
A
A
Câu 5
B
C
B
D
Câu 6
D
C
C
D
Câu 7
A
D
C
D
Câu 8
C
C
A
B
Câu 9
A
C
D
C
Câu 10
C
B
B
B
Câu 11
B
B
A
D
Câu 12
A
D
A
C
Câu 13
A
D
D
D
Câu 14
D
A
C
C
Câu 15
B
D
B
B
Câu 16
D
B
A
B
Câu 17
C
C
B
D
Câu 18
B
A
B
A
Câu 19
C
A
A
B
Câu 20
D
B
A
C
Câu 21
C
C
D
D
Câu 22
A
B
C
C
Câu 23
A
B
D
B
Câu 24
C
A
C
D
Câu 25
C
B
D
C
Câu 26
D
A
B
B
Câu 27
D
B
C
A
Câu 28
B
D
A
B
Câu 29
B
A
C
A
Câu 30
C
B
A
D
Câu 31
B
D
B
A
Câu 32
A
D
C
A
Câu 33
C
C
C
C
Câu 34
B
D
A
A
Câu 35
A
D
C
C
Câu 36
D
A
B
B
Câu 37
A
D
B
C
Câu 38
A
A
B
C
Câu 39
D
C
D
D
Câu 40
B
A
D
A
Câu 41
B
C
D
A
Câu 42
C
D
C
A
Câu 43
B
A
B
B
Câu 44
A
D
B
D
Câu 45
B
C
C
C
Câu 46
A
B
D
B
Câu 47
D
C
D
A
Câu 48
D
A
A
C
Câu 49
D
C
D
A
Câu 50
B
B
A
D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 4
Trường THPT Nông Cống 2
NĂM HỌC: 2018 - 2019 MÔN: Toán Học 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Đề thi có 06 gồm 50 câu trắc nghiệm Mã đề thi: 61 Câu 1. Hàm số 3
y = x − 3x + 2018 đạt cực tiểu tại. A. x = 1 − . B. x = 3. C. x =1. D. x = 0 .
Câu 2. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây x −1 A. 3 2 y x
= x − 3x + x . B. 4
y = 2x − 3x . C. y = . D. y = . x −1 x Câu 3. Giả sử ;
x y là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây là sai ? 1
A. log xy = log x + log y = + 2 2 2 . B. log xy (log x log y) 2 2 2 . 2 x C. log
= log x − log y + = + 2 2 2
log (x y) log x log .y y . D. 2 2 2
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;1;− ) 1 và B(3; 3 − ;− )
1 . Trung điểm M của AB có tọa độ là A. M (2; 1 − ; 2 − ). B. M (2; 1; − 0) . C. M (2; 1 − ;− ) 1 . D. M (2; 2; − − ) 1 . 1 1 1 Câu 5. Cho f
∫ (x)dx = 2018 và g
∫ (x)dx = 2019, khi đó  f
∫ (x)−3g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 4037 − . B. 4039 − . C. 2019 − . D. 1 − .
Câu 6. Cho hàm số f (x) = x +1, tính giá trị f '(3) 1 1 A. . B. 1. C. 2. D. . 2 4
Câu 7. Số các hoán vị của 4 phần tử là A. 24 . B. 12. C. 4 . D. 48 .
x −1 y − 2 z + 3
Câu 8. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : = =
có véctơ chỉ phương là 2 3 4 −    
A. n = (2;3;4) . B. n = (1;2; 3 − ) . C. n = (2;3; 4 − ) . D. n = (1;1; ) 1 . 3
Câu 9. Khối cầu có thể tích 4π a thì bán kính bằng 3 A. a . B. a a 3 . C. 2a . D. . 3
Câu 10. Nguyên hàm của hàm số ( ) 2x f x = e
Trang 1/7 – Mã đề thi 61 x 2x
A. e + C . B. 2x e e + C . C. + C . D. x e + C . 2 2
Câu 11. Cho dãy số (u u = n
n ) là một cấp số cộng với n
12 1. Công sai d bằng A. 11. B. 12. C. 1 − . D. 21.
Câu 12. Số nghiệm của phương trình log ( 2 x x + 2 =1 2 ) là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 0 .
Câu 13. Thể tích của khối tứ diện đều cạnh là 2019 bằng? 3 3 3 3 A. 2019 2 . B. 2019 6 . C. 2019 3 . D. 2019 3 . 12 12 4 12
Câu 14. Cho số phức z =1+ 2 .i Điểm biểu diễn của số phức liên hợp z A. C. B. . B C. . A D. . D
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 1; 2; − 3), B(3;0; 1
− ) . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình.
A. x + y z +1 = 0 .
B. x + y − 2z +1 = 0.
C. x y − 2z +1 = 0 .
D. x + y − 2z + 7 = 0 .
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 17. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số 4
y = 2019x bằng A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 . 1
Câu 18. Đặt log 5 = a log 7 = b log 7 − log + log 20 + 2log 49 2 và 3 , khi đó 1 3 2 9 7 bằng 3
A. 2 − a + 3b .
B. 2 + a + 3b .
C. 2 − 3a + b .
D. 2 + 3a + b .
Câu 19. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I ( 2 − ;1; 3
− ), bán kính R = 3 là A. 2 2 2
x + y + z + 4x − 2y − 6z + 5 = 0 . B. 2 2 2
x + y + z + 4x − 2y + 6z − 5 = 0. C. 2 2 2
x + y + z + 4x − 2y + 6z + 5 = 0. D. 2 2 2
x + y + z + 4x + 2y + 6z − 5 = 0.
Câu 20. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]
3 và có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
f (x) −1 = 0 có nghiệm nhỏ nhất thuộc đoạn [ 1; − ] 3 bằng
Trang 2/7 – Mã đề thi 61 A. 3. B. 2 . C. 2 − . D. 1 − .
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) xác định trên đoạn [ 1; − ]
1 và có đồ thị là nửa đường tròn tâm O bán kính R =1 1
như hình bên. Khi đó f (x)dx ∫ bằng 0 2 π π A. π . B. . C. . D. π . 4 2 4
Câu 22. Cho các số phức z =1− i 2,z = − 2 + i 3 . Số phức nào sau có phần ảo lớn hơn . 1 2
A. z z z z . z + z 2 1 . B. 1 . C. 2 D. 2 1 .
Câu 23. Hàm số = ( ) = 2x y f x
− 3ln x + 4sinx có đạo hàm x 3 x 3 A. /
f (x) = 2 ln 2 − + 4cos x . B. /
f (x) = 2 ln 2 − − 4cos x . x x x 3 C. /
f (x) = 2 − + 4cos x . D. / ( ) = 2x f x
ln 2 − 3x + 4cos x . x
Câu 24. Cho hình nón có độ dài đường cao là a 3 và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 π a 3 . B. 2 π a . C. 2 2π a . D. 2 4π a .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M (0;0;5) đến mặt phẳng (P) : x + 2y + 2z − 3 = 0 bằng 8 7 4 A. 4 . B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 26. Cho 1 3 z = − + i
. Phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z z làm nghiệm là 2 2 A. 2
z z + 2 = 0. B. 2
2z + z + 2 = 0 . C. 2
z z +1 = 0 . D. 2 z + z +1 = 0.
Câu 27. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8,4% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi
sau đúng 6 năm, người đó lĩnh được số tiền (cả vốn và lãi) gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong thời
gian đó người này không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi? A. 160246000 đồng. B. 164246000 đồng. C. 166846000 đồng. D. 162246000 đồng.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2
3x x − 9 < 0 chứa bao nhiêu số nguyên? A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Trang 3/7 – Mã đề thi 61
Câu 29. Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh bên bằng a , cạnh đáy bằng a . Thể tích của khối chóp bằng 2 3 3 3 3 A. a . B. a 14 . C. a 2 . D. a . 8 48 8 24
Câu 30. Cho phương trình 2
z + bz + c = 0 có hai nghiệm z z
z z = 4 + 2i 1 , 2 thỏa mãn 2 1 . Gọi , A B là điểm
biểu diễn các nghiệm của phương trình 2
z − 2bz + 4c = 0. Tính độ dài đoạn AB . A. 8 5 . B. 2 5 . C. 4 5 . D. 5 .
Câu 31. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình 2018 f ( x ) − 2019 = 0 là A. 8. B. 2 . C. 4 . D. 0 .
Câu 32. Cho lăng trụ ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác vuông cân tại ,
A AB = a . Hình chiếu vuông góc của A'
lên mặt phẳng ( ABC) là trung điểm M của cạnh AB . Biết A'M = a . Tính khoảng cách từ A đến ( A'BC) . 2 A. a . B. 3 a . D. 2 3 3 a . C. a . 3 3 3
Câu 33. Xác định m để bốn điểm A(1;1;4), B(5; 1;
− 3),C (2;2;m) và D(3;1;5) tạo thành tứ diện. A. m∈ . B. m ≠ 4 . C. m ≠ 6 . D. m < 0 .
Câu 34. Một cái “cù” (đồ chơi trẻ em) gồm hai khối: Khối trụ (H H 1 ) và khối nón ( 2 ) như hình bên. Chiều
cao và bán kính khối trụ lần lượt bằng h ,r h ,r
1 1 , chiều cao và bán kính đáy của khối nón lần lượt bằng 2 2 thỏa 1 1
mãn h = h ,r = r H 1 2 1
2 . Biết thể tích toàn khối là 3 bằng 3 2
30cm , thể tích khối ( 1) 30 A. 3 15cm . B. 3 6cm . C. 3 5cm . D. 3 cm . 13 x
Câu 35. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Xét hàm số 2 F (x) = f
∫ (t)dt . Giá trị F '(6) bằng 4
Trang 4/7 – Mã đề thi 61 A. F '(6) =1. B. F '(6) = 0. C. F '(6) = 6 . D. F '(6) = 2.
Câu 36. Phương trình log (5 2x − ) = 2 − x
x , x x < x 2 có hai nghiệm 1 2 ( 1
2 ) . Tổng các giá trị nguyên trong khoảng (x ; x 1 2 ) bằng A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC) và a
SA = . Góc giữa hai mặt phẳng ( ABC) và (SBC) bằng 2 A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 . Câu 38. Hàm số 3 2
y = x + 3x + mx + m đồng biến trên tập xác định khi giá trị của m A. m ≥ 3 . B. m ≤1.
C. 1≤ m ≤ 3. D. m < 3 .
Câu 39. Đội thanh niên xung kích của một trường THPT gồm 15học sinh trong đó có 4 học sinh khối 12, 5
học sinh khối 11 và 6 học sinh khối 10. Chọn ngẫu nhiên ra 6 học sinh đi làm nhiệm vụ. Tính xác suất để chọn
được 6 học sinh có đủ 3 khối. 4248 757 151 850 A. . B. . C. . D. . 5005 5005 1001 1001
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) > 0 x
∀ ∈[1;2] và có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2] . Biết f (2) = 20 và
2 f '(x) dx = ln2. ∫ f f x Tính giá trị ( ) 1 . 1 ( ) A. 20 . B. 10. C. 0 . D. 10 − .
Câu 41. Trong không gian (Oxyz) cho 2 2 2
x + y + z − 6x + 4y − 2z + 5 = 0 và mặt phẳng
(P) : x + 2y + 2z +11 = 0 . Tìm điểm M trên mặt cầu (S) sao cho khoảng cách từ M đến mp (P) là ngắn nhất. A. M (0;0; ) 1 . B. M (2; 4; − − ) 1 . C. M (4;0;3). D. M (0; 1; − 0).
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB = 3, BC = 4 . Tam giác SAC nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng SA bằng 4 . Côsin góc giữa hai mặt phẳng
(SAB) và (SAC) bằng A. 3 17 . B. 5 34 . C. 3 34 . D. 2 34 . 17 17 34 17
Câu 43. Cho hàm số ( ) 5 4 3 2
f x = ax + bx + cx + dx + ex + r (a,b,c,d, ,er ∈) . Hàm số y = f '(x) có đồ thị như
hình bên (cắt Ox tại A( 2 − ;0), B( 1
− ;0),C (1;0), D(2;0) ). Phương trình f (x) = r có bao nhiêu nghiệm?
Trang 5/7 – Mã đề thi 61 A. 2 . B. 1. C. 5. D. 4 .
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm trên [0;6]. Đồ thị của hàm số y = f '(x) trên đoạn [0;6]
được cho bởi hình bên dưới. Hỏi hàm số y =  f  ( x) 2  + 2019 
có tối đa bao nhiêu cực trị. A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 3.
Câu 45. Cho khai triển T = ( + x x )2019 + ( − x + x )2018 2018 2019 1 1
. Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển bằng A. 0 . B. 1. C. 2019 . D. 4037 . x − 2 y z +1
Câu 46. Trong không gian tọa độ Oxyz cho hai đường thẳng (d : = = 1 ) và 1 3 2 ( x 1 y 5 : z d + − = = d d 2 )
và điểm M(1; 0; 2). A, B là hai điểm lần lượt trên ( 1) và ( 2 ) sao cho tam giác MAB 3 1 3 −
vuông tại M. Khi A, B thay đổi thì trung điểm I của đoạn AB sẽ thuộc một đường thẳng , tìm véctơ chỉ phương của đường thẳng đó.     A. u = ( 5; − 9;17) . B. u = ( 3 − ;1;5) .
C. u = (1;5;9) . D. u = (1;4;4).
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị hàm số y = f ′(x) như hình vẽ 2 Hàm số = (1− ) x y f x +
x nghịch biến trên khoảng 2  3 A. 1;  −  . B. (1;3) . C. ( 3 − ; ) 1 . D. ( 2; − 0) . 2   
Trang 6/7 – Mã đề thi 61
Câu 48. Cho a,b là các số thực thỏa mãn 4a + 2b > 0 và log 4a + 2b ≥1 M m 2 2 (
) . Gọi , lần lượt là GTLN a +b 1 +
và GTNN của biểu thức P = 3a + 4b . Tính M + . m A. 25 . B. 22 . C. 21. D. 20.
Câu 49. Cho các hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên [0; ]
1 thỏa mãn f (x) + xf ′(x) 2018 3 ≥ x x ∀ ∈[0; ] 1 .
Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 f (x)dx ∫ . 0 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2018.2020 2019.2020 2020.2021 2019.2021
Câu 50. Cho số phức z thoả mãn 2
z + z + z z = z . Giả sử M ,m lần lượt là GTLN, GTNN của biểu thức
P = z − 3− 2i . Tính M + m . A. 2 + 3 5 . B. 5+ 5 . C. 2 3 + 5 . D. 10 − 5 .
---------- HẾT ----------
Trang 7/7 – Mã đề thi 61
ĐÁP ÁN TOÁN 12 - KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 4 Mã đề 61 62 63 64 Câu 1 C B B C Câu 2 C C D B Câu 3 D B C B Câu 4 C A A A Câu 5 B C B D Câu 6 D C C D Câu 7 A D C D Câu 8 C C A B Câu 9 A C D C Câu 10 C B B B Câu 11 B B A D Câu 12 A D A C Câu 13 A D D D Câu 14 D A C C Câu 15 B D B B Câu 16 D B A B Câu 17 C C B D Câu 18 B A B A Câu 19 C A A B Câu 20 D B A C Câu 21 C C D D Câu 22 A B C C Câu 23 A B D B Câu 24 C A C D Câu 25 C B D C Câu 26 D A B B Câu 27 D B C A Câu 28 B D A B Câu 29 B A C A Câu 30 C B A D Câu 31 B D B A Câu 32 A D C A Câu 33 C C C C Câu 34 B D A A Câu 35 A D C C Câu 36 D A B B Câu 37 A D B C Câu 38 A A B C Câu 39 D C D D Câu 40 B A D A Câu 41 B C D A Câu 42 C D C A Câu 43 B A B B Câu 44 A D B D Câu 45 B C C C Câu 46 A B D B Câu 47 D C D A Câu 48 D A A C Câu 49 D C D A Câu 50 B B A D
Document Outline

  • ĐỀ TOÁN 12
  • ĐÁP ÁN TOÁN 12