Đề thi tháng 04/2019 môn Toán 12 trường THPT chuyên Bắc Giang

Đề được soạn thảo dựa trên chuẩn cấu trúc đề minh họa THPT Quốc gia 2019 môn Toán do Bộ Giáo dục và Đào tạo đề xuất, đề gồm 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gồm: 50 câu, 06 trang)
ĐỀ THI THÁNG 04/2019
BÀI THI MÔN: TOÁN Lớp 12
Ngày thi: 20/04/2019
Thi gian làm bài 90 phút, không k thi gian phát đề
Mã đề: 111
Họ tên thí sinh:……………………………………………………………………………………………...
Số báo danh:………………………………………………………………………………………………...
Câu 1: Hàm số y =f(x) có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào?
A.
(;2)
. B.
(3; )
. C.
(3;3)
. D.
(0;3)
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu có tâm

2; 1;3I
và đi qua điểm

1; 2; 1A
A.

222
2 1 3 26.xyz
B.

222
21326.xyz
C.
 
222
1 2 1 26.xy z
D.

222
21326.xyz
Câu 3: Cho cấp số cộng

n
u
1
2u 
và công sai
3d
. Tìm số hạng
10
u
?
A.
10
25u
.
B.
10
28u
.
C.
10
29u  . D.
9
10
2.3u 
.
Câu 4: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [a ;b], trục hoành các đường
thẳng x = a , x = b quay quanh trục hoành tạo thành vật thể tròn xoay có thể tích bằng
A.
2
()
b
a
f
xdx
. B.
2
()
b
a
f
xdx
. C.
()
b
a
f
xdx
. D.
()
b
a
f
xdx
.
Câu 5: Một khối nón có thể tích bằng
30
. Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính mặt đáy của khối
nón lên hai lần thì thể tích khối nón mới bằng
A.
120 .
B.
60 .
C.
40 .
D.
480 .
Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
12 9 1
:
431


x
yz
d
và mặt phẳng

:3 5 2 0Pxyz
. Tìm tọa độ giao điểm của
d

P
?
A.
1; 0; 1
. B.
0; 0; 2
.
C.
1; 1; 6
. D.
12; 9; 1
.
Câu 7: Cho hình lăng trụ đứng
.
A
BC A B C

có đáy là tam giác
A
BC
vuông tại
A
có
2BC a
,
3
A
Ba
, (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
BCC B

B'
C'
A'
C
B
A
x

3
0
3

y
0
0
0
y


1
2
2
Trang 2/6 - Mã đề thi 111
A.
5
2
a
. B.
7
3
a
. C.
3
2
a
. D.
21
7
a
.
Câu 8: Cho hai số phức
12
23, 1 .zizi Điểm biểu diễn của số phức
12
2zz trên mặt phẳng tọa độ là
A.

0; 1 .
B.

5; 0 .
C.

4; 1 .
D.

0; 5 .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
31 1 2
3939.30
xxx

A.
(;1)
. B.
(3; )
. C.
(1; )
. D.
(;3)
.
Câu 10: Với
,ab
là hai số thực khác 0 tùy ý,

42
ln ab
bằng:
A.
4ln 2lnab
. B.

4ln lnab
. C.
4ln 2lnab
. D.
2ln 4lnab
.
Câu 11: Cho khối hộp chữ nhật .'' ' 'ABCD A B C D , biết
;2;'21AB a BC a AC a
. Tính th tích V ca
khối hộp?
A.
3
4.a
B.
3
16 .a
C.
3
8
.
3
a
D.
3
8.a
Câu 12: Số nghiệm của phương trình
2
0,5
( 2) log ( 5 6) 1 0xxx



A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 13: Đạo hàm ()
f
x
của hàm số
21
()
21
x
x
fx
A.

2
2
.2 ln 2
21
x
x
.
B.

2
2
.2 ln 2
21
x
x
.
C.

2
2
.2
21
x
x
. D.

2
2
.2
21
x
x
.
Câu 14: Gọi
12
,zz là hai nghiệm của phương trình
2
3z z 2 0
. Giá trị của biểu thức
22
12
P
zz
bằng
A.
8
.
3
P
B.
11
.
9
P
C.
4
.
3
P
D.
2
.
3
P
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. `
42
2yx x . B. `
32
35yx x . C. `
32
35yx x . D. `
3
35yx x.
Câu 16: Cho số phức
52zi
. Tìm số phức
wizz
.
A.
77.wi
B.
33.wi
C.
33.wi
D.
77.wi
Câu 17: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
ti đim A(2 ;3) phương trình
y
ax b
. Tính
ab ?
A. 9 B. 5 . C.
1
. D.
1
.
Câu 18: Rút gọn biểu thức
3
5
2
.
P
xx
(với
0x
)?
A.
4
7
x
. B.
3
10
x
. C.
17
10
x
D.
13
2
x
.
Câu 19: Cho hình hộp chữ nhật
.
A
BCD A B C D

các cạnh
2; 3; 4AB AD AA

. Góc giữa hai mặt
phẳng
'BC D

A
CD

, (tham khảo hình vẽ bên). Tính giá trị gần đúng của góc
?
Trang 3/6 - Mã đề thi 111
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A
A.
38,1
. B.
45, 2
. C.
53,4
. D.
61,6
.
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số
3cos 2
x
x
A.
2
3sin
ln 2
x
x
C . B. 3sin 2
x
x
C . C.
2
3sin
ln 2
x
x
C . D. 3sin 2 ln2
x
x
C .
Câu 21: Hàm số
32
3 2 2019yx x x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 . B. 2 . C.
0
. D.
3
.
Câu 22: Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Thể tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là
A.
2
.
3
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
33
.
2
Câu 23: Cho hàm số
yfx bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho
bao nhiêu đường tiệm cận ?
x
 -1 0 1

y’
- + 0 - -
y
 4 
1
  2
A. 2 B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng

P
phương trình
350xyz
. Mặt phẳng
P
có một vectơ pháp tuyến là
A. (3;2;1)n
. B. (2;3;1)n
.
C.
(1; 3; 1).n
D.
(3;2;1)n 
.
Câu 25: Tập xác định cuả hàm số
2
1
log
32
x
y
x
A.

2
;1;
3

 


. B.
2
;1
3



.
C.
2
;1;
3

 

. D.
2
;1
3



.
Câu 26: Cho hình chóp .S ABCD có đáy
A
BCD hình chữ nhật
,2
A
BaAD a
, SA vuông góc
với mặt phẳng

A
BCD
,
3SA a
. Gọi
góc giữa đường thẳng
SC
mp

A
BCD
(tham khảo hình
vẽ bên). Khi đó
tan
bằng
Trang 4/6 - Mã đề thi 111
C
D
B
S
A
A.
5
.
5
B.
3
.
5
C.
5
.
3
D.
35
.
5
Câu 27: Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ.
Phương trình 2
f(x) - 1 = 0 bao nhiêu nghiệm
thuộc khoảng (-2 ;1) ?
A. 1. B. 0 .
C.
3
. D.
2
.
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho tam giác
A
BC
1;3;2 , 2;0;5 , 0; 2;1ABC
.
Phương trình đường trung tuyến
AM của tam giác
A
BC
A.
132
.
24 1
xyz


B.
132
.
241
xy z

C.
132
.
241
xyz

D.
241
.
113
xyz

Câu 29: Cho

32
2
00
2d3
f
xx xdx


3
0
dt1gt 
, khi đó
 
3
0
3d
f
xgxx

bằng
A. 4 . B.
7
. C. 1 . D.
3
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm

1; 2; 1A 
và
3; 0; 3B
. Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng
AB có phương trình là
A.
230xy z
. B.
230xy z
.
C.
260xyx
. D.
26xyz
.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho 3 điểm

1;4;5 , 3;4;0 , 2; 1; 0AB C
mặt phẳng

:3 3 2 12 0Pxyz
. Gọi

;;
M
abc
thuộc mặt phẳng

P
sao cho
22 2
3
M
AMB MC
đt g trị nh nht.
Tính giá trị của biểu thức
2Tabc
?
A.
15
.
2
B.
5
.
2
C.
15
.
2
D.
5
.
2
Câu 32: Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi đường cong
x
yxe , trục
hoành và hai đường thẳng
x = 0, x =2 quanh trục hoành bằng
4
ae b
. Giá trị a+b
A.
1
2
. B.
3
2
. C. 1 . D. 2 .
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Ox
y
z
, cho đường thẳng
11
:
211
x
yz
d


,
2;1;0M
. Gọi
;;
H
abc
là điểm thuộc
d
sao cho
M
H có độ dài nhỏ nhất. Tính
222
Ta b c
.
A.
6.T
B.
12.T
C. 5T . D.
21.T
O
x
y
1
1
1
3
22
Trang 5/6 - Mã đề thi 111
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho điểm
1; 1;1E
, mặt cầu

222
:4Sx y z
và mt
phẳng

:35z30Px y
. Gọi đường thẳng đi qua
E
, nằm trong

P
cắt mặt cầu
S
ti hai
điểm
,
A
B
sao cho tam giác
OAB
là tam giác đều. Phương trình của đường thẳng
A.
111
.
21 1
xyz


B.
111
.
21 1
xyz

C.
111
.
211
xyz

D.
111
.
211
xyz


Câu 35: Cho khi lăng tr tam giác
.'' '
A
BC A B C
có th tích V. Gi M , N ln lượt thuc các cnh
'
B
B và
'CC
sao cho
'; 2 '
B
MMBCN NC
. Mt phng
A
MN chia khi lăng tr thành hai phn. Gi
'V
là th
tích ca khi đa din
'''AA MNC B
. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
'6
.
5
V
V
B.
'11
.
18
V
V
C.
'5
.
7
V
V
D.
'1
.
6
V
V
Câu 36: Một nhóm học sinh
3
em nữ 7 em nam. Hỏi bao nhiêu cách sắp xếp
10
em này thành
một hàng ngang sao cho mỗi em nữ ngồi giữa hai em nam?
A. 282240. B. 100800. C. 604800. D.
840
.
Câu 37: Cho hàm số y =f(x) có bảng biến thiên
x  -1 2

y’ - 0 + 0 -
y

3
0

Tìm
m để phương trình
2
(2 ) 2 (2 ) 1 0fx fxm có nghiệm trên
;1
?
A.
1;
. B.
2;
. C.

2;
. D.
1;
Câu 38: Tìm số phức z thỏa mãn
2zz
1zzi
là số thực.
A.
12.zi
B.
12.zi
C.
2.zi
D.
12.zi
Câu 39: Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
232 2
'( ) ( 2) ( 1) ( 2( 1) 1), fx x x x m xm x .
bao nhiêu số nguyên
m để hàm số
() (| |)
g
xfx
có 5 điểm cực trị?
A.
3
B.
5
C.
2
D. 4 .
Câu 40: Cho hàm số
()yfx
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình bên dưới
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3
1
()3
y
fx x

A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 41: Tất cả các g trị của
m
để phương trình
cos 2 2 1 cos 1 0xm xm
đúng
2
nghiệm




;
22
x
A.  11m . B.  10m .
C. 01m . D. 01m .
Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn 34 5zi biểu thức
22
2
P
zzi
đt giá tr ln nht. Tính
.zi
A. 53. B. 41. C. 61. D. 35.
x
f(x)


+
1
2
3
0
-
Trang 6/6 - Mã đề thi 111
Câu 43: bao nhiêu giá trị nguyên của
m
thuộc khoảng
( 2019;2019)
đ hàm s
32
1
2019
x
xmx
y

nghịch biến trên
1; 2 ?
A.
2020.
B.
2019
. C.
2010.
D.
2011.
Câu 44: Tập các giá trị của m để phương trình
22
11 11
4(2).2210
xx
mm
 

có nghiệm là
A.
9
;
2




. B.
9
4;
2



. C. (;4) . D. [4; ) .
Câu 45: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn
2
1
log 2 3
xy
x
yxy
xy

. Biết giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
5
4
x
y
a
b
, trong đó ,*,ab
a
b
là phân số tối giản. Giá trị ab
A.
5
. B.
3
. C.
9
. D.
7
.
Câu 46: Một hình trụ chiều cao bằng 6 nội tiếp trong hình cầu n kính bằng 5. Tính thể tích của
khối trụ?
A.
96
B.
36
C.
192
D.
48
Câu 47: Cho
3
0
1
ln 2 ln 3
11
x
Idxabc
x


. Trong đó a, b, c là nhng s hu t. Khi đó 3a+b+c
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 48: Để đủ tiền mua xe ô tô, anh Hùng vay ngân hàng 200 triệu theo phương thức trả góp với lãi suất
0,85% một tháng. Nếu sau mỗi tháng, kể từ thời điểm vay, anh Hùng trả nợ cho ngân hàng số tiền cố định
8 triệu đồng bao gồm cả tiền lãi vay tiền gốc. Biết phương thức trả lãi gốc không thay đổi trong
suốt quá trình anh Hùng trả nợ. Hỏi sau bao nhiêu tháng thì anh trả hết nngân hàng? (tháng cuối th
trả dưới 8 triệu đồng).
A.
28
. B.
27
. C.
30
. D.
29
.
Câu 49: Cho hàm s

43 2
yfxmxnxpxqxr
, trong đó
,,,, .mnpqr
Biết rằng hàm số

'yfx
có đồ thị như hình vẽ bên.
Tập nghiệm của phương trình

16 8 4 2
f
xmnpqr
có tất cả bao nhiêu phần tử.
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 50: Cho
2
()
cos
x
fx
x
trên
;
22



và F(x) một nguyên hàm của
'( )
x
fx
thỏa mãn F(0) = 0.
Tính
3
F



?
A.
2
3
ln 2
36 3


. B.
2
43
ln 2
93


. C.
2
43
ln 2
93


. D.
2
3
ln 2
36 3


.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI THÁNG 04/2019 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
BÀI THI MÔN: TOÁN Lớp 12 Ngày thi: 20/04/2019
(Đề thi gồm: 50 câu, 06 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề: 111
Họ tên thí sinh:……………………………………………………………………………………………...
Số báo danh:………………………………………………………………………………………………...
Câu 1: Hàm số y =f(x) có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào? x  3  0 3  y  0  0  0    y 1 2  2  A. (; 2) . B. (3; ) . C. (3;3) . D. (0;3) .
Câu 2: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I 2; 1
 ;3 và đi qua điểm A1;2;  1 là
A. x  2   y  2  z  2 2 1 3  26.
B. x  2   y  2  z  2 2 1 3  26.
C. x  2   y  2  z  2 1 2 1  26.
D. x  2   y  2  z  2 2 1 3  26.
Câu 3: Cho cấp số cộng u u  2 và công sai d  3. Tìm số hạng u ? n  1 10 A. u  25 . B. u  28 . 10 10 C. u  29  . D. 9 u  2.3 . 10 10
Câu 4: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [a ;b], trục hoành và các đường
thẳng x = a , x = b quay quanh trục hoành tạo thành vật thể tròn xoay có thể tích bằng b b b b A. 2 f (x)dx  . B. 2
f (x)dx  .
C. f (x) dx  .
D. f (x)dx  . a a a a
Câu 5: Một khối nón có thể tích bằng 30 . Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính mặt đáy của khối
nón lên hai lần thì thể tích khối nón mới bằng A. 120. B. 60. C. 40. D. 480.
x 12 y 9 z 1
Câu 6: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 4 3 1
P:3x5yz 20. Tìm tọa độ giao điểm của d và P? A. 1; 0;  1 . B. 0; 0;  2 . C. 1; 1; 6 . D. 12; 9;  1 .
Câu 7: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác ABC vuông tại A BC  2a ,
AB a 3 , (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng BCC B   là A B C B' A' C'
Trang 1/6 - Mã đề thi 111 a 5 a 7 a 3 a 21 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 7
Câu 8: Cho hai số phức z  2  3i, z  1 .i Điểm biểu diễn của số phức z  2z trên mặt phẳng tọa độ là 1 2 1 2 A. 0;  1 . B.  5;  0. C. 4;  1 . D. 0; 5  .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1  x 1  2 3
 9  3  9.3 x  0 là A. (;1) . B. (3; ) . C. (1; ) . D. ( ;  3) .
Câu 10: Với a, b là hai số thực khác 0 tùy ý,  4 2 ln a b  bằng:
A. 4 ln a  2 ln b .
B. 4ln a  ln b  .
C. 4ln a  2ln b .
D. 2ln a  4ln b .
Câu 11: Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' , biết AB  ; a BC  2 ;
a AC '  a 21 . Tính thể tích V của khối hộp? 8 A. 3 4a . B. 3 16a . C. 3 a . D. 3 8a . 3
Câu 12: Số nghiệm của phương trình 2
(x  2) log (x  5x  6) 1  0  0,5  là A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . 2x 1
Câu 13: Đạo hàm f (
x) của hàm số f (x)  là 2x 1 2  2 2 2 A. x x x x  . B. .2 ln 2 . C. .2 . D. .2 . 2x   .2 ln 2 2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1
Câu 14: Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
3z  z  2  0 . Giá trị của biểu thức 2 2 P zz bằng 1 2 1 2 A. 8 P  . B. 11 P  . C. 4 P  . D. 2 P  . 3 9 3 3
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 3 2
y  x  3x  5 . C. 3 2
y x  3x  5 . D. 3
y x  3x  5 . ` ` ` `
Câu 16: Cho số phức z  5  2i . Tìm số phức w iz z .
A. w  7  7 .i B. w  3   3 .i
C. w  3  3 .i D. w  7   7 .i x 1
Câu 17: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm A(2 ;3) có phương trình là y ax b . Tính x 1 a b ? A. 9 B. 5 . C. 1 . D. 1. 3
Câu 18: Rút gọn biểu thức 2 5
P x . x (với x  0 )? 4 3 17 13 A. 7 x . B. 10 x . C. 10 x D. 2 x .
Câu 19: Cho hình hộp chữ nhật A . BCD A BCD
  có các cạnh AB  2; AD  3; AA  4 . Góc giữa hai mặt
phẳng BC 'D và  A CD
  là  , (tham khảo hình vẽ bên). Tính giá trị gần đúng của góc  ?
Trang 2/6 - Mã đề thi 111 A B D C A' B' D' C' A. 38,1 . B. 45, 2 . C. 53, 4 . D. 61, 6 .
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số 3cos 2x x  là 2x 2x A. 3s  in x
C . B. 3sin  2x xC . C. 3sin x   C . D. 3sin  2x x ln 2  C . ln 2 ln 2 Câu 21: Hàm số 3 2
y x  3x  2x  2019 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 22: Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Thể tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là 2 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 2
Câu 23: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có
bao nhiêu đường tiệm cận ? x  -1 0 1  y’ - + 0 - -  4  y 1   2 A. 2 B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình x  3y z  5  0 . Mặt phẳng P
có một vectơ pháp tuyến là   A. n(3; 2;1) .
B. n(2;3;1) .  
C. n(1;3; 1).
D. n(3; 2; 1) . 1 x
Câu 25: Tập xác định cuả hàm số y  log là 2 3x  2  2   2  A. ;    1;    . B.  ;1   .  3   3   2   2  C. ;   1;   . D.  ;1 . 3     3   
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a, AD  2a , SA vuông góc
với mặt phẳng  ABCD , SA  3a . Gọi  là góc giữa đường thẳng SC và mp  ABCD (tham khảo hình
vẽ bên). Khi đó tan bằng
Trang 3/6 - Mã đề thi 111 S A B D C 5 3 5 3 5 A. . B. . C. . D. . 5 5 3 5
Câu 27: Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ.
Phương trình 2 f(x) - 1 = 0 có bao nhiêu nghiệm y thuộc khoảng (-2 ;1) ? 3 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . 1 2 1 O 2 x 1
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC A 1
 ;3;2, B2;0;5,C 0; 2;   1 .
Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC x 1 y  3 z  2 x 1 y  3 z  2 A.   . B.   . 2 4 1 2 4 1 x 1 y  3 z  2 x  2 y  4 z 1 C.   . D.   . 2 4 1 1 1 3 3 2 3 3 Câu 29: Cho 2 f  x 2 dx  3x dx  và g
 tdt  1, khi đó  f
 x3gxdx  bằng 0 0 0 0 A. 4 . B. 7 . C. 1 . D. 3 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 
1 và B 3;0;3 . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x y  2z  3  0 .
B. x y  2z  3  0 .
C. 2x y x  6  0 .
D. 2x y z  6 .
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 3 điểm A1;4;5, B3;4;0, C 2; 1  ;0 và mặt phẳng
P :3x 3y  2z 12  0 . Gọi M  ;a ;bc thuộc mặt phẳng P sao cho 2 2 2
MA MB  3MC đạt giá trị nhỏ nhất.
Tính giá trị của biểu thức T  2a b c ? A. 15 . B. 5 . C. 15  . D. 5  . 2 2 2 2
Câu 32: Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi đường cong x
y xe , trục
hoành và hai đường thẳng x = 0, x =2 quanh trục hoành bằng   4
ae b . Giá trị a+b là 1 3 A. . B. . C. 1 . D. 2 . 2 2 x 1 y 1 z
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  
, M 2;1;0 . Gọi 2 1 1 H  ; a ;
b c là điểm thuộc d sao cho MH có độ dài nhỏ nhất. Tính 2 2 2
T a b c . A. T  6. B. T  12. C. T  5 . D. T  21.
Trang 4/6 - Mã đề thi 111
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm E 1;1; 
1 , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4 và mặt
phẳng P : x 3y  5z 3  0 . Gọi  là đường thẳng đi qua E , nằm trong P và cắt mặt cầu S tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác OAB là tam giác đều. Phương trình của đường thẳng  là
A. x 1 y 1 z 1            x y z x y z x y z . B. 1 1 1   . C. 1 1 1   . D. 1 1 1   . 2  1 1  2 1 1  2 1 1 2 1  1 
Câu 35: Cho khối lăng trụ tam giác A .
BC A' B 'C ' có thể tích là V. Gọi M , N lần lượt thuộc các cạnh
BB' và CC ' sao cho BM MB '; CN  2NC ' . Mặt phẳng  AMN  chia khối lăng trụ thành hai phần. Gọi V '
là thể tích của khối đa diện AA'MNC 'B ' . Mệnh đề nào sau đây đúng? V ' 6 V ' 11 V ' 5 V ' 1 A.  . B.  . C.  . D.  . V 5 V 18 V 7 V 6
Câu 36: Một nhóm học sinh có 3 em nữ và 7 em nam. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp 10 em này thành
một hàng ngang sao cho mỗi em nữ ngồi giữa hai em nam? A. 282240. B. 100800. C. 604800. D. 840 .
Câu 37: Cho hàm số y =f(x) có bảng biến thiên x  -1 2  y’ - 0 + 0 -  3 y 0 
Tìm m để phương trình 2
f (2x)  2 f (2x)  m 1  0 có nghiệm trên   ;1  ? A.  1  ; . B. 2;. C. 2; . D.  1;  
Câu 38: Tìm số phức z thỏa mãn z  2  z và  z  
1  z i là số thực.
A. z  1 2 .i
B. z  1 2 .i
C. z  2  .i D. z  1   2 .i
Câu 39: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2 3 2 2
f '(x)  (x  2) (x 1) (x  2(m 1)x m 1), x    . Có
bao nhiêu số nguyên m để hàm số g(x)  f (| x |) có 5 điểm cực trị? A. 3 B. 5 C. 2 D. 4 .
Câu 40: Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên dưới x  1 2  f(x) +  3 0 -  1
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 3
f (x x)  3 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 41: Tất cả các giá trị của m để phương trình cos 2x  2m  
1 cos x m 1  0 có đúng   2 nghiệm   x    là  ;  2 2 
A. 1  m  1.
B. 1  m  0 .
C. 0  m  1.
D. 0  m  1.
Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn z  3 4i  5 và biểu thức 2 2
P z  2  z i đạt giá trị lớn nhất. Tính z i . A. 5 3. B. 41. C. 61. D. 3 5.
Trang 5/6 - Mã đề thi 111
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng ( 2  019;2019) để hàm số 3 2 1 2019x x mx y    
nghịch biến trên 1;2? A. 2020. B. 2019 . C. 2010. D. 2011. 2 2
Câu 44: Tập các giá trị của m để phương trình 1 1x 1 1 4  (  2).2 x m
 2m 1  0 có nghiệm là  9   9  A. ;    . B. 4; . C. (; 4) . D. [4; ) .  2   2   1 xy
Câu 45: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log
 2xy x y  3 . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu 2 x y 5 a a
thức x y là , trong đó a,b  *
 , là phân số tối giản. Giá trị a b là 4 b b A. 5 . B. 3 . C. 9 . D. 7 .
Câu 46: Một hình trụ có chiều cao bằng 6 nội tiếp trong hình cầu có bán kính bằng 5. Tính thể tích của khối trụ? A. 96 B. 36 C. 192 D. 48 3 x 1
Câu 47: Cho I
dx a b ln 2  c ln 3 
. Trong đó a, b, c là những số hữu tỉ. Khi đó 3a+b+c 1 1 x 0 bằng A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 1 .
Câu 48: Để đủ tiền mua xe ô tô, anh Hùng vay ngân hàng 200 triệu theo phương thức trả góp với lãi suất
0,85% một tháng. Nếu sau mỗi tháng, kể từ thời điểm vay, anh Hùng trả nợ cho ngân hàng số tiền cố định
là 8 triệu đồng bao gồm cả tiền lãi vay và tiền gốc. Biết phương thức trả lãi và gốc không thay đổi trong
suốt quá trình anh Hùng trả nợ. Hỏi sau bao nhiêu tháng thì anh trả hết nợ ngân hàng? (tháng cuối có thể
trả dưới 8 triệu đồng). A. 28 . B. 27 . C. 30 . D. 29 .
Câu 49: Cho hàm số    4 3 2 y
f x mx nx px qx r , trong đó , m ,
n p, q, r  .
 Biết rằng hàm số y f ' x
có đồ thị như hình vẽ bên.
Tập nghiệm của phương trình f x 16m 8n  4p  2q r có tất cả bao nhiêu phần tử. A. 4. B. 3. C. 5. D. 6. x    
Câu 50: Cho f (x)  trên  ;
F(x) là một nguyên hàm của xf '(x) thỏa mãn F(0) = 0. 2   cos x  2 2     Tính F   ?  3  2   3 2 4  3 2 4  3 2   3 A.   ln 2 . B.   ln 2 . C.   ln 2 . D.   ln 2 . 36 3 9 3 9 3 36 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 111