Trang 1/6 - Mã đề thi 134
SỞ GDĐT TỈNH ĐỒNG THÁP
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYỄN QUANG DIÊU
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI THỬ LẦN 1
Năm học: 2019 - 2020
Môn: Toán Lớp 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Ngày: 26/06/2020
(50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi gồm 6 trang)
Mã đề thi 134
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Trong không gian Oxyz, điểm M(3;4;-2) thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau
A.
: 7 0
R x y
B.
: 5 0
S x y z
C.
: x 1 0.
Q

D.
: 2 0.
Pz

Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm
A.
2
3
x
B.
4
4
x
y
C.
4
1
4
x
y

D.
4
1
4
x
y

Câu 3: Cho các hàm số
2 3 2
1
( ) : 3;( ) : 3 3 5;( ) : ;
2
I y x II y x x x III y x
x
7
( ) : 2 1 .
IV y x

Các hàm số không có cực trị là:
A. (II), (III), (IV). B. (I), (II), (III). C. (III), (IV), (I). D. (IV), (I), (II).
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho A(-1;0;1) và B(1;-1;2). Tọa độ vecto
AB
là:
A. (2;-1;1) B. (0;-1;-1) C. (-2;1;-1) D. (0;-1;3)
Câu 5: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ A(-1;0;-2) đến mặt phẳng
: 2 2 9 0
P x y z
bằng
A.
2
3
B. 4 C.
10
3
D.
4
3
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và
2SA a
. Thể tích V của khối chóp S.ABCD là
A.
3
2
.
6
a
V
B.
3
2
.
4
a
V
C.
3
2.Va
D.
3
2
.
3
a
V
Câu 7: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng?
A.
2
n
un
B.
( 1) .
n
n
un
C.
2
n
un
D.
3
n
n
n
u
Câu 8: Giá trị lớn nhất M của hàm số
32
3y x x
trên đoạn [-1;1] là
A. M = 0. B. M = 2. C. M = 4. D. M = -2.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 3 2 0.
P x z
Vecto nào sau đây là một vecto pháp
tuyến của mặt phẳng (P)
A.
1;0; 3
w

B.
1; 3;2
n

C.
2; 6;4
v

D.
1; 3;0
u

Câu 10: Đạo hàm của hàm số
4
1
y
xx
A.
2
4
1
.y
xx
B.
5
4
1
.
4
y
x
C.
9
4
5
.
4
y
x

D.
4
5
.
4
yx
Trang 2/6 - Mã đề thi 134
Câu 11: Môđun số phức nghịch đảo của số phức
2
12zi
bằng
A.
1
.
5
B.
5.
C.
1
.
25
D.
1
.
5
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
AB a
,
2AD a
, SA vuông góc với
mặt phẳng
ABCD
,
3SA a
. Thể tích của khối chóp S.ABC
A.
3
23a
B.
3
3a
C.
3
23
3
a
D.
3
3
3
a
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu hàm số
fx
đồng biến trên
;ab
thì hàm số
2020fx
đồng biến trên
;ab
.
B. Nếu hàm số
fx
đồng biến trên
;ab
thì hàm số
1
fx
nghịch biến trên
;.ab
C. Nếu hàm số
fx
đồng biến trên
;ab
thì hàm số
2020fx
nghịch biến trên
;.ab
D. Nếu hàm số
fx
đồng biến trên
;ab
thì hàm số
fx
nghịch biến trên
;.ab
Câu 14: Bất phương trình
2
31
9
2log 4 3 log 2 3 2xx
có nghiệm là
A.
3
4
x
B.
3
3
4
x
C.
3
3
8
x
D.
3
3
8
x
Câu 15: Thể tích V của khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng a
A.
3
3
8
a
V
B.
3
3
24
a
V
C.
3
3
12
a
V
D.
3
3
6
a
V
Câu 16: Biết
fx
là hàm số liên tục trên
9
0
9.f x dx
Khi đó giá trị tích phân
5
2
36I f x dx
A.
9.I
B.
6.I
C.
3.I
D.
27.I
Câu 17: Cho k Cho k N, n N. Trong các công thức về số các chỉnh hợp và số các tổ hợp sau, công
thức nào là công thức đúng?
A.
!
!( )!
k
n
n
A
k n k
(với
0 kn
). B.
1
1
k k k
n n n
C C C

(với
1 kn
).
C.
1
1
kk
nn
CC
(với
01kn
). D.
!
( )!
k
n
n
C
nk
(với
0 kn
).
Câu 18: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3
35
y x x
là điểm
A. M(1;3). B. Q(3;1). C. P(7;-1). D. N(-1;7).
Câu 19: Xét hàm số
43
yx

trên đoạn [-1;1]. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1).
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1;1].
C. Hàm số đồng biến trên đoạn [-1;1].
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 1 và giá trị lớn nhất tại x = -1.
Câu 20: Cho hàm số
()y f x
có đạo hàm
2
'( ) 2 ,f x x x x
. Hàm số
( ) 2 ( )g x f x
đồng
biến trên khoảng
A.
2;
B.
; 2 .
C. (0;2). D. (-2;0).
Trang 3/6 - Mã đề thi 134
Câu 21: Nguyên hàm của hàm số
2
( ) sin 2f x x
A.
11
sin 4
28
F x x x C
B.
11
sin4
28
F x x x
C.
11
sin 4
28
F x x x C
D.
11
cos4
28
F x x x C
Câu 22: Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng
3
2a
và đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích
tam giác SAB bằng
2
a
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và CD là
A. a B. 6a C.
3
2
a
D. 3a
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ
(1; 1; 2); 2;1; 1 .
ab
Tính
cos ; .
ab
A.
1
cos ;
6
ab
B.
5
cos ;
36
ab
C.
1
cos ;
2
ab
D.
1
cos ;
36
ab
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh a, góc
60BAD 
,
3
2
a
SA SB SD
. Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SBC). Giá trị
sin
bằng
A.
5
3
B.
2
3
C.
1
3
D.
22
3
Câu 25: Biết phương trình
9 2.12 16 0
x x x
có một nghiệm dạng
4
log
a
x b c
với a, b, c là các
số nguyên dương. Giá trị biểu thức
23a b c
bằng
A. 8. B. 11. C. 9. D. 2.
Câu 26: Cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng
11
:
2 1 1
x y z
. Gọi d là đường thẳng đi qua M, cắt
và vuông góc với
.Vectơ chỉ phương của d
A.
3;0;2 .u 
B.
2; 1;2 .u 
C.
0;3;1 .u
D.
1; 4; 2 .u
Câu 27: Tập nghiệm S của bất phương trình
2
42
log 1 log 2 1xx
A.
2;S 
B.
1;S
C.
1;1 1;S 
D.
2;1 1;S 
Câu 28: Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
4 2 2
12f x x m x
có một cực tiểu và không
có cực đại là
A.
11m
B.
01m
C.
01m
D.
01m
Câu 29: Cho a là hằng số thực và hàm số
fx
liên tục trên thỏa mãn
2
1
2021f x a dx
. Giá trị
của tích phân
2
1
a
a
I f x dx
A. I = 2021. B. I = -2021. C. I = 2021 + a. D. I = 2021 - a.
Câu 30: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
24
zi
là đường tròn có tâm I và
bán kính R lần lượt là :
A. I(2;-1); R = 4 B. I(-2;-1); R = 2 C. I(-2;-1); R = 4 D. I(2;-1); R = 2
Câu 31: Gọi
1
z
2
z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
4 4 3 0zz
. Giá trị của biểu thức
12
zz
bằng
Trang 4/6 - Mã đề thi 134
A.
32
B.
23
C.
3
D. 3
Câu 32: Tìm đạo hàm của hàm số
2
2
7 log 5 .
x
yx
A.
2x
1
2.7 .ln7 .
ln2
y
x

B.
2
2.7 ln2
.
ln7 5
x
y
x

C.
2
1
2.7 .ln7 .
ln5
x
y
x

D.
2
2.7 ln2
7.
ln5 5
x
y
x

Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
siny mx x
đồng biến trên
.
A. m > 1. B.
1.
m

C.
1.
m
D.
1.
m

Câu 34: Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình
1
2
2
2
21
log 2 5
2
x
x
x
x







A. 0. B. 2. C. 1. D.
1
.
2
Câu 35: Cho hàm số
32
69y x x x m
(C), với m là tham số. Giả sử đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt có hoành độ thỏa mãn
1 2 3
x x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1 2 3
1 3 4x x x
B.
1 2 3
0 1 3 4x x x
C.
1 2 3
1 3 4x x x
D.
1 2 3
0 1 3 4x x x
Câu 36: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn
O
O
, thiết diện qua trục hình trụ là hình vuông.
Gọi A, B là hai điểm lần lượt nằm trên hai đường tròn
O
O
. Biết
2AB a
và khoảng cách giữa
hai đường thẳng AB
OO
bằng
3
2
a
. Bán kính đáy của hình trụ bằng
A.
14
3
a
B.
14
2
a
C.
2
4
a
D.
14
4
a
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
22
2
: 1 2 9.
S x y z
Tâm
I và bán kính R của (S) lần lượt là
A. I(-1;2;0); R = 9 B. I(-1;2;0); R = 3 C. I(1;-2;0); R = 3 D. I(1;-2;0); R = 9
Câu 38: Cho hàm số
fx
,0
11
1
f x x
x x x x
1 2 2f
. Khi đó
2
1
df x x
bằng
A.
10
43
3
. B.
10
43
3
. C.
14
43
3
. D.
4 2 10
43
33

.
Câu 39: Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
có cạnh bên bằng cạnh đáy. Đường thẳng
;MN M A C N BC


là đường vuông góc chung của
AC
BC
. Tỉ số
NB
NC
bằng
A.
5
2
B. 1 C.
2
3
D.
3
2
Câu 40: Biết rằng phương trình
2
log 4 8 3
2 4 2
x
xx
có hai nghiệm
1 2 1 2
,x x x x
. Giá trị của biểu
thức
12
2M x x
A. M = 1. B. M = 3. C. M = 5. D. M = -1.
Trang 5/6 - Mã đề thi 134
Câu 41: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Tổng tất cả các giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình
2 cosf f x m
có nghiệm
;
2
x


A. -1. B. 0. C. 1. D. -2.
Câu 42: Cho đa giác đều 20 đỉnh nội tiếp trong đường tròn tâm O. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác.
Xác suất để 4 đỉnh được chọn là 4 đỉnh của một hình chữ nhật bằng
A.
7
216
B.
3
323
C.
2
969
D.
4
9
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho M(2;-1;1) và vectơ
(1;3;4).
n
Phương trình mặt
phẳng (P) đi qua điểm M và có vectơ pháp tuyến
n
A.
3 4 3 0
x y z
B.
2 3 0
x y z
C.
3 4 3 0
x y z
D.
2 3 0
x y z
Câu 44: Biết rằng hàm số
2
f x ax bx c
thoả mãn
1
0
7
2
f x dx 
,
2
0
2f x dx 
3
0
13
2
f x dx
(với
,,abc
). Giá trị của biểu thức
P a b c
A.
3
4
P 
B.
4
3
P 
C.
4
3
P
D.
3
4
P
Câu 45: Giá sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên thoả mãn
11f
2
12f x x f x x

với mọi
x
. Giá trị tích phân
1
0
x f x dx
bằng
A. 1 B. 0 C. 2 D.
2
3
Câu 46: Cho hàm số
32
2 1 5 1 2 2y x m x m x m
có đồ thị là
,
m
C
với m là tham số. Có
bao nhiêu giá trị của m nguyên trong đoạn
10;100
để
m
C
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt
2;0 , ,A B C
sao cho trong hai điểm B,C có một điểm nằm trong và một điểm nằm ngoài đường tròn có
phương trình
22
1?xy
A. 18. B. 108. C. 109. D. 19.
Câu 47: Tìm m để bất phương trình
.9 2 1 .6 .4 0
x x x
m m m
có nghiệm đúng với mọi
0;1x
.
A.
06m
B.
6m
C.
6m
D.
0m
Trang 6/6 - Mã đề thi 134
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác đều cạnh
42a cm
, cạnhn SC vuông góc với
đáy và
2.SC cm
Gọi M, N là trung điểm của ABBC. Góc giữa hai đường thẳng SN CM bằng
A.
90 .
B.
45 .
C.
30 .
D.
60 .
Câu 49: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
\1
R
và có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số
1
25
y
fx
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 50: Cho hàm số
y f x
và
0, f x x
. Biết hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình
vẽ và
1 137
2 16



f
.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của
2020; 2020m
để hàm số
2
45
.
x mx
g x e f x
đồng biến trên
1
1;
2



.
A.
2020.
B.
4040
. C.
2019
. D.
4041
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Câu 134
1
A
2
C
3
A
4
A
5
B
6
D
7
C
8
A
9
A
10
B
11
D
12
D
13
B
14
B
15
C
16
C
17
B
18
A
19
D
20
C
21
C
22
D
23
C
24
A
25
B
26
D
27
C
28
A
29
A
30
C
31
C
32
A
33
C
34
D
35
B
36
D
37
C
38
A
39
D
40
D
41
D
42
B
43
A
44
A
45
B
46
B
47
B
48
B
49
D
50
A

Preview text:

SỞ GDĐT TỈNH ĐỒNG THÁP
ĐỀ THI THỬ LẦN 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
Năm học: 2019 - 2020 NGUYỄN QUANG DIÊU
Môn: Toán –Lớp 12
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Ngày: 26/06/2020 ĐỀ CHÍNH THỨC
(50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi gồm 6 trang) Mã đề thi 134
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Trong không gian Oxyz, điểm M(3;4;-2) thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau A.   R : x  y  7  0
B. S : x y z  5  0
C. Q : x1  0.
D.  P  : z  2  0.
Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm 3
f (x)  x 4 x 4 x 4 x A. 2 3x B. y  C. y  1 D. y  1 4 4 4 1
Câu 3: Cho các hàm số (I ) : y   2 x  3;(II ) : y  3 x  2
3x  3x  5;(III ) : y  x  ; x  2 IV y   x  7 ( ) : 2
1 . Các hàm số không có cực trị là: A. (II), (III), (IV). B. (I), (II), (III). C. (III), (IV), (I). D. (IV), (I), (II).
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho A(-1;0;1) và B(1;-1;2). Tọa độ vecto AB là: A. (2;-1;1) B. (0;-1;-1) C. (-2;1;-1) D. (0;-1;3)
Câu 5: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ A(-1;0;-2) đến mặt phẳng P  : x  2y 2z  9  0 bằng 2 10 4 A. B. 4 C. D. 3 3 3
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA a 2 . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là 3 2a 3 2a 3 2a A. V  . B. V  . C. 3 V  2a . D. V  . 6 4 3
Câu 7: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? n A. 2 u n B. u  ( 1  )n.n
C. u  2n D. u n n n n 3n
Câu 8: Giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn [-1;1] là A. M = 0. B. M = 2. C. M = 4. D. M = -2.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  3z  2  0. Vecto nào sau đây là một vecto pháp
tuyến của mặt phẳng (P) A. w  1;0; 3   B. n  1; 3  ;2 C. v  2; 6  ;4 D. u  1; 3  ;0 1
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y  là 4 x x 1 1 5 5 A. y  . B. y  . C. y   . D. 4 y  x. 2 4 x x 4 5 4 x 4 9 4 x 4
Trang 1/6 - Mã đề thi 134
Câu 11: Môđun số phức nghịch đảo của số phức z    i2 1 2 bằng 1 1 1 A. . B. 5. C. . D. . 5 25 5
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD  2a , SA vuông góc với
mặt phẳng  ABCD , SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABC là 3 2a 3 3 a 3 A. 3 2a 3 B. 3 a 3 C. D. 3 3
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu hàm số f x  đồng biến trên  ;
a b thì hàm số f x  2020 đồng biến trên  ; a b . 1
B. Nếu hàm số f x  đồng biến trên  ; a b thì hàm số ; a b .
f x nghịch biến trên  
C. Nếu hàm số f x  đồng biến trên  ;
a b thì hàm số  f x  2020 nghịch biến trên  ; a b.
D. Nếu hàm số f x  đồng biến trên  ;
a b thì hàm số  f x nghịch biến trên  ; a b.
Câu 14: Bất phương trình 2 log 4x  3  log 2x  32  2 3 1 có nghiệm là 9 3 3 3 3 A. x B. x  3
C.   x  3
D.   x  3 4 4 8 8
Câu 15: Thể tích V của khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng a là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V   B. V   C. V   D. V   8 24 12 6 9
Câu 16: Biết f x  là hàm số liên tục trên và f
 xdx  9. Khi đó giá trị tích phân 0 5 I f
 3x 6dx là 2 A. I  9. B. I  6. C. I  3. D. I  27.
Câu 17: Cho k Cho k  N, n  N. Trong các công thức về số các chỉnh hợp và số các tổ hợp sau, công
thức nào là công thức đúng? n k ! A. A    ). B. k k k 1 C
C C  (với   ). n 1 k n k !(n  (với 0 k n k)! n 1  n n n k ! C. k k 1 C
C  (với 0  k n 1). D. C    ). n 1  n n (n  (với 0 k n k)!
Câu 18: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y  x  3x  5 là điểm A. M(1;3). B. Q(3;1). C. P(7;-1). D. N(-1;7).
Câu 19: Xét hàm số y  4  3x trên đoạn [-1;1]. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1).
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1;1].
C. Hàm số đồng biến trên đoạn [-1;1].
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 1 và giá trị lớn nhất tại x = -1.
Câu 20: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2
f '(x)  x  2 , x x
  . Hàm số g(x)  2
f (x) đồng biến trên khoảng A. 2; B.  ;  2. C. (0;2). D. (-2;0).
Trang 2/6 - Mã đề thi 134
Câu 21: Nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  sin 2x
A. F x 1 1
x  sin 4x C
B. F x 1 1
x  sin 4x 2 8 2 8
C. F x 1 1
x  sin 4x C
D. F x 1 1
x  cos 4x C 2 8 2 8
Câu 22: Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 3
2a và đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích tam giác SAB bằng 2
a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và CD là 3a A. a B. 6a C. D. 3a 2
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ a  (1; 1  ; 2)  ;b  2;1;  1 . Tính cosa;b. A. a b 1 cos ;  B. a b 5 cos ;  C. a b 1 cos ; D. a b 1 cos ;  6 36 2 36
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh a, góc BAD  60, a 3
SA SB SD
. Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SBC). Giá trị sin bằng 2 5 2 1 2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 25: Biết phương trình   9x 2.12x 16x  
 0 có một nghiệm dạng x log b c a   với a, b, c là các 4
số nguyên dương. Giá trị biểu thức a  2b  3c bằng A. 8. B. 11. C. 9. D. 2. x y z
Câu 26: Cho điểm M (2;1;0) và đường thẳng 1 1  :  
. Gọi d là đường thẳng đi qua M, cắt 2 1 1 
 và vuông góc với  .Vectơ chỉ phương của d là A. u   3  ;0;2. B. u  2; 1  ;2.
C. u  0;3;  1 . D. u  1; 4  ; 2  . 2
Câu 27: Tập nghiệm S của bất phương trình log x 1  log x  2  1 là 4   2  
A. S  2; 
B. S  1;  C. S   1   ;1  1; D. S   2   ;1  1; 
Câu 28: Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f x 4  x   2 m   2
1 x  2 có một cực tiểu và không có cực đại là A. 1   m 1
B. 0  m  1
C. 0  m  1
D. 0  m  1 2
Câu 29: Cho a là hằng số thực và hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
 x adx  2021. Giá trị 1 2a của tích phân I f
 xdx là 1a A. I = 2021. B. I = -2021. C. I = 2021 + a. D. I = 2021 - a.
Câu 30: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  2  i  4 là đường tròn có tâm I và
bán kính R lần lượt là : A. I(2;-1); R = 4 B. I(-2;-1); R = 2 C. I(-2;-1); R = 4 D. I(2;-1); R = 2 Câu 31: Gọi 
  . Giá trị của biểu thức 1 z và 2
z là hai nghiệm phức của phương trình 2 4z 4z 3 0  1 z 2 z bằng
Trang 3/6 - Mã đề thi 134 A. 3 2 B. 2 3 C. 3 D. 3
Câu 32: Tìm đạo hàm của hàm số 2  7 x y  log 5x . 2   1 2 2.7 x ln 2 A. 2x y  2.7 .ln 7  . B. y   . x ln 2 ln 7 5x 2 x x 1 2.7 ln 2 C. 2 y  2.7 .ln 7  . D. y  7  . x ln 5 ln 5 5x
Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y mx  sin x đồng biến trên . A. m > 1. B. m  1.  C. m  1. D. m  1.   1 2   2x 1 x   
Câu 34: Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình  2 log    2 x   5 là 2  2x  1 A. 0. B. 2. C. 1. D. . 2 Câu 35: Cho hàm số 3 2
y x  6x  9x m (C), với m là tham số. Giả sử đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt có hoành độ thỏa mãn x x x . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2 3
A. 1  x  3  x  4  x
B. 0  x  1  x  3  x  4 1 2 3 1 2 3
C. 1  x x  3  x  4
D. x  0  1  x  3  x  4 1 2 3 1 2 3
Câu 36: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , thiết diện qua trục hình trụ là hình vuông.
Gọi A, B là hai điểm lần lượt nằm trên hai đường tròn O và O . Biết AB  2a và khoảng cách giữa hai đường thẳng a
ABOO bằng
3 . Bán kính đáy của hình trụ bằng 2 a 14 a 14 a 2 a 14 A. B. C. D. 3 2 4 4
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S x  2  y 2 2 : 1 2  z  9. Tâm
I và bán kính R của (S) lần lượt là A. I(-1;2;0); R = 9 B. I(-1;2;0); R = 3 C. I(1;-2;0); R = 3 D. I(1;-2;0); R = 9 1 2
Câu 38: Cho hàm số f x có f  x     f
. Khi đó f xdxx   , x 0 1 x x x  và   1 2 2 1 1 bằng 10 10 14 4 2 10 A. 4 3  . B. 4 3  . C. 4 3  . D. 4 3   . 3 3 3 3 3
Câu 39: Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có cạnh bên bằng cạnh đáy. Đường thẳng
MN M A C
 ; N BC là đường vuông góc chung của A C
 và BC . Tỉ số NB NC bằng 5 2 3 A. B. 1 C. D. 2 3 2 log 4x 8  3
Câu 40: Biết rằng phương trình  x  2 2
  4x2 có hai nghiệm x ,x x x . Giá trị của biểu 1 2  1 2 
thức M  2x x là 1 2 A. M = 1. B. M = 3. C. M = 5. D. M = -1.
Trang 4/6 - Mã đề thi 134
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Tổng tất cả các giá trị nguyên  
của tham số m để phương trình f  2 f cos x  m có nghiệm x ;   là  2  A. -1. B. 0. C. 1. D. -2.
Câu 42: Cho đa giác đều 20 đỉnh nội tiếp trong đường tròn tâm O. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác.
Xác suất để 4 đỉnh được chọn là 4 đỉnh của một hình chữ nhật bằng 7 3 2 4 A. B. C. D. 216 323 969 9
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho M(2;-1;1) và vectơ n  (1;3;4). Phương trình mặt
phẳng (P) đi qua điểm M và có vectơ pháp tuyến n
A. x  3y  4z  3  0
B. 2x  y  z  3  0
C. x  3y  4z  3  0
D. 2x  y  z  3  0 1 7 2
Câu 44: Biết rằng hàm số   2
f x ax bx c thoả mãn f xdx    ,
f xdx  2   và 2 0 0 3 f x 13 dx   (với a, , b c
). Giá trị của biểu thức P a b c là 2 0 3 4 4 3 A. P   B. P   C. P D. P  4 3 3 4
Câu 45: Giá sử hàm f có đạo hàm cấp 2 trên
thoả mãn f  
1  1 và f   x 2 1
x f  x  2x với mọi 1 x
. Giá trị tích phân x f
 xdx bằng 0 2 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 46: Cho hàm số 3
y x  m   2 2
1 x  5m  
1 x  2m  2 có đồ thị là C , với m là tham số. Có m
bao nhiêu giá trị của m nguyên trong đoạn 10;100 để C cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt m
A2;0, B,C sao cho trong hai điểm B,C có một điểm nằm trong và một điểm nằm ngoài đường tròn có phương trình 2 2 x y  1? A. 18. B. 108. C. 109. D. 19.
Câu 47: Tìm m để bất phương trình .9x  2   1 .6x  .4x m m m
 0 có nghiệm đúng với mọi x0  ;1 .
A. 0  m  6 B. m  6 C. m  6 D. m  0
Trang 5/6 - Mã đề thi 134
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a  4 2cm , cạnh bên SC vuông góc với
đáy và SC  2 c .
m Gọi M, N là trung điểm của ABBC. Góc giữa hai đường thẳng SNCM bằng A. 90 .  B. 45 .  C. 30 .  D. 60 . 
Câu 49: Cho hàm số y  f  x liên tục trên R \  
1 và có bảng biến thiên như sau: Đồ thị hàm số 1
y  2 f x có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 5 A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 50: Cho hàm số y f x và f x  0,x  . Biết hàm số y f  x có bảng biến thiên như hình  1  137 vẽ và f    .  2  16
Có bao nhiêu giá trị nguyên của 2    m 2
 020; 2020 để hàm số   4 5  x mx g x e
. f x đồng biến trên  1  1  ;   .  2  A. 2020. B. 4040 . C. 2019 . D. 4041 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 134 Câu 134 1 A 2 C 3 A 4 A 5 B 6 D 7 C 8 A 9 A 10 B 11 D 12 D 13 B 14 B 15 C 16 C 17 B 18 A 19 D 20 C 21 C 22 D 23 C 24 A 25 B 26 D 27 C 28 A 29 A 30 C 31 C 32 A 33 C 34 D 35 B 36 D 37 C 38 A 39 D 40 D 41 D 42 B 43 A 44 A 45 B 46 B 47 B 48 B 49 D 50 A
Document Outline

  • Toan_134(2)
  • ĐÁP AN TOAN THI THU ĐH LAN 1
    • Sheet1