Đề thi thử THPT 2021 môn Toán lần 3 trường THPT chuyên Long An

Đề thi thử THPT 2021 môn Toán lần 3 trường THPT chuyên Long An mã đề 222 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án mã đề 111 – 222 – 333 – 444.

Trang 1/6 - Mã đề thi 222
SỞ GD & ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT LẦN 3
NĂM HỌC 2020- 2021
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Với các số thực dương
,ab
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
ln ln .ln .ab a b
B.
ln ln ln .
a
ba
b

C.
ln
ln .
ln
aa
bb
D.
ln ln ln .ab a b
Câu 2: Cho tập hợp
A
có 20 phần tử, số tập con có hai phần tử của
A
là bao nhiêu?
A.
. B.
2
20
A
. C.
2
20
C
. D.
2
20
2C
.
Câu 3: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2
3 sinf x x x
(
C
là hằng số)
A.
3
cosx x C
. B.
6 cosx x C
. C.
3
cosx x C
. D.
6 cosx x C
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:3 2 11 0x y z
. Điểm nào sau đây thuộc
mặt phẳng
?
A.
4; 1;1N
. B.
2;3;11Q
. C.
2; 3; 1M 
. D.
0; 5; 1P 
.
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình
21
x

là tập nào?
A.
2
B.
. C.
0
D.
1
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
2y x x
B.
3
3y x x
C.
3
3y x x
D.
42
2y x x
Câu 7: Tính thể tích
V
của khối nón có bán kính đáy bằng
3
và chiều cao bằng
6
.
A.
36V
. B.
108V
. C.
54V
. D.
18V
.
Câu 8: Cho cấp số cộng
n
u
, biết
1
6u
4d 
. Tìm giá trị của
8
u
A.
22
. B.
8
. C.
22
. D.
34
.
Câu 9: Tìm số phức liên hợp của số phức
24zi
A.
42zi
. B.
24zi
. C.
24zi
. D.
24zi
.
Câu 10: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2a
. Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A.
3
4a
B.
3
2a
C.
D.
Câu 11: Thể tích của khối chóp có diện tích mặt đáy bằng
,B
chiều cao bằng
h
được tính bởi
công thức nào?
A.
3V Bh
B.
1
2
V Bh
C.
V Bh
D.
1
.
3
V Bh
Câu 12: Điểm
M
như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
Mã đề 222
Trang 2/6 - Mã đề thi 222
A.
4 3 .zi
B.
4 3 .zi
C.
3 4 .zi
D.
3 4 .zi
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào sau đây vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm
1; 2;1A
0;2;1B
A.
4
1;4;0u
. B.
3
2;2;1u
. C.
1
1; 4;0u 
. D.
2
4; 2;1u
.
Câu 14: Giá trị của
2
0
sin xdx
bằng bao nhiêu?
A. 1. B. -1. C.
2
. D. 0.
Câu 15: Tìm đạo hàm của hàm số
5
logyx
A.
' ln5yx
B.
1
'
ln5
y
x
C.
'
ln5
x
y
D.
ln5
'y
x
Câu 16: Đường tiệm cận đứng tiệm cận ngang của đồ thị m số
1
2
x
y
x

phương trình
lần lượt là những đường nào?
A.
1; 2xy
B.
2; 1xy
C.
2; 1xy
D.
1
2;
2
xy
Câu 17: Nghịch đảo của số phức
3
1z i i
là số phức nào?
A.
21
.
55
i
B.
12
.
55
i
C.
21
.
55
i
D.
12
.
55
i
Câu 18: Hàm số
3
( ) 3 1f x x x
đạt cực đại tại điểm
0
x
bằng bao nhiêu?
A.
0
2x
B.
0
1x
C.
0
2x 
D.
0
1x 
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 25S x y z
có tọa độ tâm
I
A.
2; 4;6I
. B.
1;2; 3I 
. C.
1; 2;3I
. D.
2;4; 6I 
.
Câu 20: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 
B.
;2
C.
1; 
D.
3
;
2




Câu 21: Cho hàm s
fx
liên tục trên thỏa mãn
6
0
7f x dx
,
10
6
1f x dx 
. Tính
10
0
I f x dx
A.
5I
. B.
8I
. C.
7I
. D.
6I
.
Câu 22: Tính môđun ca số phức z thỏa mãn
(1 ) 2 1z i i
.
x

3
2
1

y
0
0
y

2


0

Trang 3/6 - Mã đề thi 222
A.
17
2
B.
5
2
C.
10
2
D.
13
2
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;1I
1;2;3A
. Viết phương trình mặt cầu có
tâm
I
và đi qua
A
A.
2 2 2
1 1 1 5x y z
. B.
2 2 2
1 1 1 25x y z
.
C.
2 2 2
1 1 1 5x y z
. D.
2 2 2
1 1 1 29x y z
.
Câu 24: Số nghiệm của phương trình
2
2
log ( 4 ) 2xx
bằng bao nhiêu?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau?
A.
3
10
A
. B.
3
10
C
. C.
2
9
9.A
. D.
10
3
.
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;3; 1M 
,
1;2;3N
2; 1;1P
.
Phương trình đường thẳng
d
đi qua
M
và song song với
NP
A.
23
33
12
xt
yt
zt

. B.
13
23
32
xt
yt
zt


. C.
23
13
12
xt
yt
zt


. D.
32
33
2
xt
yt
zt

.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2BC a
. Biết rằng
SA ABC
,
SB
tạo với
ABC
một góc có số đo là
0
45
. Tính thể tích của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
6
a
. D.
3
2
a
.
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
log 2 1 0x
là tập nào?
A.
1
;0
4
. B.
1
;
2
. C.
0;
. D.
1
;0
2
.
Câu 29: Tìm họ nguyên hàm của hàm số
3
e
x
fx
(
C
là hằng số)
A.
3
d 3e
x
f x x C
. B.
3
e
d
3
x
f x x C
.
C.
3
def x x C
. D.
31
e
d
31
x
f x x C
x

.
Câu 30: Số giao điểm của đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
và đường thẳng
2y
là bao nhiêu?
A.
2
. B.
1
. C.
6
. D.
4
.
Câu 31: Cho hàm số
y f x
2
2 1 1f x x x x
. Hàm số
y f x
đồng biến trên
khoảng nào sau đây?
A.
;2
. B.
2; 1
. C.
0;
. D.
1;1
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau.
Khi đó số cực trị của hàm số
y f x
là bao nhiêu?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 33: Rút gọn biểu thức
3
5
20
3
bb
Q
b
với
0b
ta được biểu thức nào sau đây?
Trang 4/6 - Mã đề thi 222
A.
4
3
Qb
B.
4
3
Qb
. C.
5
9
Qb
. D.
2
Qb
.
Câu 34: Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
42
23f x x x
trên
đoạn
0;2 .
Tổng
Mm
bằng bao nhiêu?
A. 14. B. 5. C. 13. D. 11.
Câu 35: Cho hai điểm
1, 4,4 , 3,2,6AB
. Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB là:
A.
3 4 0x y z
B.
3 4 0x y z
C.
3 4 0x y z
D.
3 4 0x y z
Câu 36: Bồn hoa của một trường X có dạng hình tròn bán kính bằng
8m
. Người ta chia bồn hoa
thành các phần như hình vẽ dưới đây và có ý định trồng hoa như sau: Phần diện tích bên
trong hình vuông
ABCD
để trồng hoa. Phần diện tích kéo dài từ 4 cạnh của hình vuông đến
đường tròn dùng để trồng cỏ. Ở bốn góc còn lại, mỗi góc trồng một cây cọ. Biết
4AB m
,
giá trồng hoa là
200.000
đ/
2
m
, giá trồng cỏ là
100.000
đ/
2
m
, mỗi cây cọ giá
150.000
đ.
Hỏi số tiền để thực hiện việc trang trí bồn hoa như miêu tả ở trên gần bằng giá trị nào nhất?
A.
14.865.000
đồng. B.
13.265.000
đồng. C.
12.218.000
đồng. D.
14.465.000
đồng.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
,a SA ABCD
.SA a
Tính khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBD
.
A.
6
.
3
a
B.
2
.
2
a
C.
.
2
a
D.
3
.
3
a
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số
3 2 2
3 3 2 5y x x m m x
đồng biến trên
0; 2
?
A. 2. B. 3. C.
4
. D.
1
.
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
3 3 2
:
1 2 1
x y z
d


2
5 1 2
:
3 2 1
x y z
d

và mặt phẳng
: 2 3 5 0P x y z
. Viết phương
trình đường thẳng vuông góc với
P
, cắt
1
d
2
d
A.
11
1 2 3
x y z

. B.
3 3 2
1 2 3
x y z

.
C.
2 3 1
1 2 3
x y z

. D.
11
3 2 1
x y z

.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
S
lên
mặt phẳng
ABCD
trùng với trung điểm cạnh
AD
, cạnh bên
SB
hợp với đáy một góc
60
. Tính
theo
a
thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
15
4
a
V
. B.
3
5
6
a
V
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 222
C.
3
15
6
a
V
. D.
3
15
2
a
V
.
Câu 41: Cho m số
fx
, đồ thị hàm số
y f x
đường cong trong hình bên. Giá trị lớn
nhất của hàm số
2 1 2g x f x x
trên đoạn
0;2
bằng
A.
34f
. B.
12f
. C.
23f
. D.
1f
.
Câu 42:
Cho hàm số
.y f x
Đồ thị của hàm số
y f x
như
hình bên. Đặt
3
3.g x x f x
Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
2 1 0 .g g g
B.
0 1 2 .g g g
C.
1 0 2 .g g g
D.
2 0 1 .g g g
Câu 43: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
13
1
z z i
z i z i



?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 44: m tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
42
log log 2x x m x
có nghiệm.
A.
;6
B.
;6
C.
2;
D.
2; 
Câu 45: tất cả bao nhiêu số nguyên
y
để tồn tại số thực
x
thỏa mãn
22
32
log 2 logx y x y
?
A. 1 B. vô số. C. 3 D. 2
Câu 46: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;1;2A
,
1;0;4B
,
0; 1;3C
điểm
M
thuc mt cu
2
22
: 1 1S x y z
. Khi biu thc
2 2 2
MA MB MC
đạt giá tr nh nhất thì độ
đài đoạn
bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
2
. C.
6
. D. 6.
Trang 6/6 - Mã đề thi 222
Câu 47: Cho hai số phức
,zw
tha mãn
2zi
1
2


zi
w
zi
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
w
.
A.
5
20
B.
7
2
. C.
5
D. 4
Câu 48: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên đoạn
1;4
, đồng biến trên đoạn
1;4
thỏa mãn đẳng thức
2.x x f x
2
fx


,
1;4x
. Biết rằng
3
1
2
f
, tính
4
1
dI f x x
.
A.
1222
45
I
. B.
1201
45
I
. C.
1174
45
I
. D.
1186
45
I
.
u 49: Cho
fx
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
1
0
ln 2
f 
. Hàm số
fx
có bảng biến thiên
như sau:
Hàm số
2
22
2
ln2
x
g x f x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 50: Cho hàm số
32
y ax bx cx d
, , ,a b c d
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Có bao nhiêu số dương trong các số
a
,
b
,
c
,
d
?
A.
4
. B. 2. C.1. D.
3
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Xem thêm: ĐỀ THI TH MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT LONG AN
ĐỀ THI THỬ THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN NĂM HỌC 2020- 2021 MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 222
Câu 1: Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a a ln a
A. ln ab  ln . a ln . b B. ln  ln b  ln . a C. ln  .
D. ln ab  ln a  ln . b b b ln b
Câu 2: Cho tập hợp A có 20 phần tử, số tập con có hai phần tử của A là bao nhiêu? A. 2 2A . B. 2 A . C. 2 C . D. 2 2C . 20 20 20 20
Câu 3: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  sin x (C là hằng số) A. 3
x  cos x C .
B. 6x  cos x C . C. 3
x  cos x C .
D. 6x  cos x C .
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   :3x  2y z 11  0 . Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng   ?
A. N 4;1;  1 . B. Q 2  ;3;1  1 .
C. M 2; 3;  1 .
D. P 0; 5;  1 .
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình 2x  1  là tập nào? A.   2 B.  . C.   0 D.   1
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x B. 3
y  x  3x C. 3
y x  3x D. 4 2
y x  2x
Câu 7: Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 .
A. V  36 .
B. V 108 .
C. V  54 . D. V 18 .
Câu 8: Cho cấp số cộng u , biết u  6 và d  4
 . Tìm giá trị của u n  1 8 A. 22 . B. 8  . C. 22 . D. 34 .
Câu 9: Tìm số phức liên hợp của số phức z  2  4i A. z  4   2i . B. z  2   4i . C. z  2   4i .
D. z  2  4i .
Câu 10: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng 4 2 A. 3 4a B. 3 2a C. 3 a D. 3 a 3 3
Câu 11: Thể tích của khối chóp có diện tích mặt đáy bằng B, chiều cao bằng h được tính bởi công thức nào? 1 1
A. V  3Bh B. V Bh
C. V Bh D. V B . h 2 3
Câu 12: Điểm M như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
Trang 1/6 - Mã đề thi 222
A. z  4  3 . i
B. z  4  3 . i
C. z  3  4 . i
D. z  3  4 . i
Câu 13: Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2  ;  1 và B 0;2;  1
A. u  1;4;0 .
B. u  2; 2;1 . C. u  1; 4  ;0 . D. u  4  ; 2  ;1 . 2   1   3   4    2
Câu 14: Giá trị của sin xdx  bằng bao nhiêu? 0  A. 1. B. -1. C. . D. 0. 2
Câu 15: Tìm đạo hàm của hàm số y log x 5 1 x ln 5 A. y ' x ln 5 B. y ' C. y ' D. y ' x ln 5 ln 5 xx
Câu 16: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 y  có phương trình x  2
lần lượt là những đường nào? 1
A. x  1; y  2
B. x  2; y  1
C. x  2; y  1 
D. x  2; y  2
Câu 17: Nghịch đảo của số phức 3
z  1 i i là số phức nào? 2 1 1 2 2 1 1 2 A.  .i B.  . i C.  .i D.  . i 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 18: Hàm số 3
f (x)  x  3x 1 đạt cực đại tại điểm x bằng bao nhiêu? 0 A. x  2 B. x  1 C. x  2  D. x  1  0 0 0 0
Câu 19: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , mặt cầu S  : x  2   y  4   z  6  25 có tọa độ tâm I
A. I 2; 4;6 . B. I  1  ;2;3 .
C. I 1; 2;3 . D. I  2  ;4; 6.
Câu 20: Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên sau: x  3  2  1   y   0   0 2    y   0
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?  3  A. 2;  B. ; 2 C. 1;   ; D.    2  6 10
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
 xdx  7, f xdx  1   . Tính 0 6 10 I f  xdx 0 A. I  5 . B. I  8 . C. I  7 . D. I  6 .
Câu 22: Tính môđun của số phức z thỏa mãn z(1 i)  2i  1.
Trang 2/6 - Mã đề thi 222 17 5 10 13 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 1;1;  1 và A1;2; 
3 . Viết phương trình mặt cầu có
tâm I và đi qua A A.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 1 1  5. B. x   1   y   1   z   1  25. C.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 1 1  5. D. x   1   y   1   z   1  29 .
Câu 24: Số nghiệm của phương trình 2 log (x  4 )
x  2 bằng bao nhiêu? 2 A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 25: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau? A. 3 A . B. 3 C . C. 2 9.A . D. 10 3 . 10 10 9
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  2  ;3;  1 , N  1  ;2;  3 và P 2; 1  ;  1 .
Phương trình đường thẳng d đi qua M và song song với NP là x  2   3tx  1   3t
x  2  3t
x  3  2t    
A. y  3  3t .
B. y  2  3t . C. y  1   3t . D. y  3   3t .     z  1   2tz  3  2tz  1  2tz  2   t
Câu 27: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , BC a 2 . Biết rằng SA
ABC , SB tạo với ABC một góc có số đo là 0
45 . Tính thể tích của khối chóp S. ABC . 3 a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 2 6 2
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1 0 là tập nào? 1 2 1 1 1 A. ; 0 . B. ; . C. 0; . D. ; 0 . 4 2 2
Câu 29: Tìm họ nguyên hàm của hàm số   3 e x f x  ( C là hằng số) x A.    3 d  3e x f x xC . B. f  x 3 e dx   C . 3 xC. f  x 3
dx  e  C . D. f  x 3 1 e dx   C . 3x 1 x
Câu 30: Số giao điểm của đồ thị hàm số 1 y y  là bao nhiêu?
x  và đường thẳng 2 1 A. 2 . B. 1. C. 6 . D. 4 .
Câu 31: Cho hàm số y f x có f  x   x  x   2 2 1 x  
1 . Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;  2   . B.  2  ;  1 . C. 0;. D.  1   ;1 .
Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau.
Khi đó số cực trị của hàm số y f x là bao nhiêu? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 3 5 20 b b
Câu 33: Rút gọn biểu thức Q
với b  0 ta được biểu thức nào sau đây? 3 b
Trang 3/6 - Mã đề thi 222 4  4 5 A. 3 Q b B. 3 Q b . C. 9 Q b . D. 2 Q b .
Câu 34: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x  2x  3 trên
đoạn 0;2. Tổng M m bằng bao nhiêu? A. 14. B. 5. C. 13. D. 11.
Câu 35: Cho hai điểm A1, 4
 ,4, B3,2,6 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là:                
A. x 3y z 4 0
B. x 3y z 4 0
C. x 3y z 4 0
D. x 3y z 4 0
Câu 36: Bồn hoa của một trường X có dạng hình tròn bán kính bằng 8 m . Người ta chia bồn hoa
thành các phần như hình vẽ dưới đây và có ý định trồng hoa như sau: Phần diện tích bên
trong hình vuông ABCD để trồng hoa. Phần diện tích kéo dài từ 4 cạnh của hình vuông đến
đường tròn dùng để trồng cỏ. Ở bốn góc còn lại, mỗi góc trồng một cây cọ. Biết AB  4m ,
giá trồng hoa là 200.000 đ/ 2
m , giá trồng cỏ là 100.000đ/ 2
m , mỗi cây cọ giá 150.000 đ.
Hỏi số tiền để thực hiện việc trang trí bồn hoa như miêu tả ở trên gần bằng giá trị nào nhất?
A. 14.865.000 đồng. B. 13.265.000 đồng.
C. 12.218.000 đồng. D. 14.465.000 đồng.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh ,
a SA   ABCD và SA  . a
Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD . a 6 a 2 a a 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3
Câu 38: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2
y x x   2 3
m  3m  2 x  5
đồng biến trên 0; 2? A. 2. B. 3. C. 4 . D. 1.
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng x  3 y  3 z  2 x  5 y  1 z  2 d :   d :   P
x y z   . Viết phương 1 1  2  1 2 3  và mặt phẳng   : 2 3 5 0 2 1
trình đường thẳng vuông góc với P , cắt d d 1 2 x  1 y  1 z x  3 y  3 z  2 A.   . B.   . 1 2 3 1 2 3 x  2 y  3 z  1 x  1 y  1 z C.   . D.   . 1 2 3 3 2 1
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của S lên
mặt phẳng  ABCD trùng với trung điểm cạnh AD , cạnh bên SB hợp với đáy một góc 60. Tính
theo a thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 15 3 a 5 A. V  . B. V  . 4 6
Trang 4/6 - Mã đề thi 222 3 a 15 3 a 15 C. V . D. V  . 6 2
Câu 41: Cho hàm số f x , đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình bên. Giá trị lớn
nhất của hàm số g x   f 2x  
1  2x trên đoạn0;2 bằng
A. f 3  4 . B. f   1  2 .
C. f 2  3 .
D. f   1 . Câu 42:
Cho hàm số y f x. Đồ thị của hàm số y f x như
hình bên. Đặt g x 3
x 3 f x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. g 2  g   1  g 0.
B. g 0  g   1  g 2. C. g  
1  g 0  g 2. D. g 2  g 0  g   1 . z z i
Câu 43: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 1 3  1? z i z i A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 44: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log  2
x x m  log x  2 có nghiệm. 4  2   A.  ;6   B.  ;  6 C.  2;   D.  2;  
Câu 45: Có tất cả bao nhiêu số nguyên y để tồn tại số thực x thỏa mãn
log  x  2y  log  2 2 x y ? 3 2  A. 1 B. vô số. C. 3 D. 2
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;1;2 , B 1  ;0;4 , C 0; 1  ;3 và điểm
M thuộc mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 1 1. Khi biểu thức 2 2 2
MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất thì độ
đài đoạn AM bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 2 . C. 6 . D. 6.
Trang 5/6 - Mã đề thi 222 z 1 i
Câu 47: Cho hai số phức z, w thỏa mãn z i  2 và w
. Tìm giá trị nhỏ nhất của w . z  2  i 5 7 A. B. . C. 5 D. 4 20 2
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;4, đồng biến trên đoạn 1;4 và 4
thỏa mãn đẳng thức x  2 .
x f x     2 f x    , x
 1;4. Biết rằng f   3 1  , tính I f  xdx . 2 1 1222 1201 1174 1186 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 45 45 45 45
Câu 49: Cho f x là hàm số bậc bốn thỏa mãn f   1 0  
. Hàm số f  x có bảng biến thiên ln 2 như sau: x
Hàm số g x  f x  2 2 2 2  x
có bao nhiêu điểm cực trị? ln 2 A. 2 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 50: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d  , a , b , c d
 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Có bao nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? A. 4 . B. 2. C.1. D. 3 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 222
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • DE THI THU LAN 3-TOAN
  • Xem thêm