Đề thi thử THPT QG 2019 môn Toán lần 1 sở GD&ĐT Bình Phước

Đề thi thử THPT QG 2019 môn Toán lần 1 sở GD&ĐT Bình Phước có mã đề 231 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm 04 lựa chọn

Trang1/6-Mãđề231
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2019 LẦN 1
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi gồm 06 trang)
Mã đề thi 231
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
Câu 1. Với
a
và
b
làhaisốthựcdươngtùyý,
3 4
2
log a b
bằng
A.
2 2
1 1
log log .
3 4
a b
B.
2 2
3log 4log .a b
C.
3 4
2 log log .a b
D.
2 2
4log 3log .a b
Câu 2. Chokhốichóp
.S ABC
có
SA ABC
và
2,SA
tamgiác
ABC
vuôngcântại
A
và
1.AB
Thể
tíchcủakhốichóp
.S ABC
bằng
A.
2
.
3
B.
1
.
6
C.
1
.
3
D.
1.
Câu 3. Trongkhônggian
,Oxyz
tâmcủamặtcầu
2 2 2
: 2 4 6 2 0 S x y z x y z
làđiểmcótọađộ
A.
2; 4; 6 .
B.
1;2;3 .
C.
1; 2; 3 .
D.
2;4;6 .
Câu 4. Trongkhônggian
,Oxyz
mặtphẳng
: 2 3 0
x y z
điquađiểmnàodướiđây?
A.
3
1;1; .
2
M
B.
3
1; 1; .
2
N
C.
1;6;1 .P
D.
0;3;0 .Q
Câu 5. Chohàmsố
( )y f x
liêntụctrênđoạn
[ ]1;2
vàcóđồthịnhưhình
vẽbên.Gọi
M
và
m
lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủahàmsốđã
chotrênđoạn
[ ]1; 2
.Giátrịcủa
.M m
bằng
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 6. Họnguyênhàmcủahàmsố
sin f x x x
là
A.
2
cos . x x C
B.
2
cos .
2
x
x C C.
2
cos . x x C
D.
2
cos .
2
x
x C
Câu 7. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
9 4.3 3 0
x x
là
A.
0;1 .
B.
1 .
C.
0 .
D.
1;3 .
Câu 8. Sốphứcnàosauđâycóđiểmbiểudiễnlà
(1; 2)?M
A.
1 2 . i
B.
1 2 . i
C.
2 . i
D.
1 2 . i
Câu 9. Với
k
và
n
làhaisốnguyêndươngtùyýthỏamãn
,k n
mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
!
.
( )!
k
n
n
A
n k
B.
!
.
k!( )!
k
n
n
A
n k
C.
!
.
k!
k
n
n
A
D.
( )!
.
!
k
n
n k
A
n
Câu 10. Chokhốitrụcóthểtích
V
vàbánkínhđáy
R
.Chiềucaocủakhốitrụđãchobằng
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang2/6-Mãđề231
A.
2
.
3
V
R
B.
2
.
V
R
C.
2
.
3
V
R
D.
2
.
V
R
Câu 11. Chohàmsố
( )y f x
cóbảngbiếnthiênnhưsau
Hàmsốđạtcựcđạitạiđiểm
A.
4.x
B.
3.x
C.
2.x
D.
1.x
Câu 12. Trongkhônggian
,Oxyz
đườngthẳngnàosauđâynhận
2;1;1
u làmộtvectơchỉphương?
A.
2 1 1
.
1 2 3
x y z
B.
1 2
.
2 1 1
x y z
C.
1 1
.
2 1 1
x y z
D.
2 1 1
.
2 1 1
x y z
Câu 13. Chohàmsố
( )y f x
cóđồthịnhưsau
Hàmsốđãchonghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A.
0;1 .
B.
1;0 .
C.
2; 1 .
D.
1;1 .
Câu 14. Chocấpsốnhân
n
u
cósốhạngđầu
1
1
,
2
u
côngbội
2.q
Giátrịcủa
25
u bằng
A.
23
2 .
B.
24
2 .
C.
25
2 .
D.
26
2 .
Câu 15. Cho
2
1
( ) 2
f x dx và
2
1
( ) 1,
g x dx khiđó
2
1
2 ( ) 3 ( )
x f x g x dxbằng
A.
5
.
2
B.
7
.
2
C.
17
.
2
D.
11
.
2
Câu 16. Chohàmsố
( )y f x
cóbảngbiếnthiênnhưsau
Tiệmcậnđứngcủađồthịhàmsốđãcholàđườngthẳngcóphươngtrình
A.
2.y
B.
1.y
C.
2.x
D.
1.x
Câu 17. Hàmsố
2
1 e
x
y x x
cóđạohàm
A.
1 .2 e
x
y x
B.
2
e .
x
y x x
C.
2
.
x
x xy e
D.
2
1 .e
x
y x
Trang3/6-Mãđề231
Câu 18. Đườngcongtronghìnhvẽbênlàđồthịcủahàmsốnàodướiđây?
A.
3
3 2. y x x B.
3
3 2. y x x
C.
3
3 2. y x x D.
3
3 2. y x x
Câu 19. Trongkhônggian
,Oxyz
khoảngcáchtừđiểm
2; 4; 1 M
tớiđường
thẳng
: 2
3 2
x t
y t
z t
bằng
A.
6.
B.
2 14.
C.
2 6.
D.
14.
Câu 20. Cho
2 2
log 3 ,log 5 , a b khiđó
15
log 8 bằng
A.
.
3
a b
B.
1
.
3( )a b
C.
3( ).a b
D.
3
.
a b
Câu 21. Biết
( )F x
làmộtnguyênhàmcủahàmsố
2
e
x
f x
và
201
0
2
F
.Giátrị
1
2
F
A.
1
e 200.
2
B.
2e 100.
C.
1
e 50.
2
D.
1
e 100.
2
Câu 22. Tínhdiệntíchmặtcầu
S
khibiếtchuviđườngtrònlớncủanóbằng
4 .
A.
32 .
S
B.
64 .
S
C.
8 .
S
D.
16 .
S
Câu 23. Chomsố
( )f x
cóđạo hàm
2 3 4
' 1 2 3 4 , f x x x x x x
.Sốđiểmcựctrịcủa
hàmsốđãcholà
A.
3.
B.
5.
C.
2.
D.
4.
Câu 24. Chokhốichóp
.S ABCD
cóđáylàhìnhthoitâm
O
cạnh
,a
tamgiác
ABD
đều,
SO
vuônggócvới
mặtphẳng
ABCD
và
2SO a
.Thểtíchcủakhốichóp
.S ABCD
bằng
A.
3
3
.
6
a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
3.a D.
3
3
.
3
a
Câu 25. Chokhốilăngtrụ
. ' ' 'ABC A B C
cótấtcảcáccạnhbằng
,a
cáccạnhbênhợpvớimặtđáygóc
0
60 .
Thểtíchcủakhốilăngtrụ
. ' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
.
8
a
B.
3
3
.
24
a
C.
3
3
.
8
a
D.
3
3
.
8
a
Câu 26. Cho
, a b
vàthỏamãn
2 1 3 a bi i a i
,với
i
làđơnvịảo.Giátrị
a b
bằng
A.
4.
B.
4.
C.
10.
D.
10.
Câu 27. Chohàmsố
( )y f x
cóđồthịnhưsau
Trang4/6-Mãđề231
Sốnghiệmcủaphươngtrình
2019 ( ) 1 0 f x
là
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 28. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
log 3 1 2 x
là
A.
1 1
; .
3 3
B.
1
;1 .
3
C.
;1 .
D.
1
;1 .
3
Câu 29. Tổngphầnthựcvàphầnảocủasốphức
z
thoảmãn
1 2 iz i z i
bằng
A.
6.
B.
2.
C.
2.
D.
6.
Câu 30. Trongkhônggian
,Oxyz
chohaiđiểm
3; 2;5 , 1;6; 3 M N
.MặtcầuđườngkínhMN cóphương
trìnhlà
A.
2 2 2
1 2 1 6. x y z
B.
2 2 2
1 2 1 36. x y z
C.
2 2 2
1 2 1 6. x y z
D.
2 2 2
1 2 1 36. x y z
Câu 31. Mộtngườigửi
100
triệuđồngvàongânhàngvớikìhạn
3
tháng,lãisuất
1,95%
mộtkìtheothểthức
lãikép.Hỏisauítnhấtbaonhiêukì,ngườigửisẽcósốtiềnlãilớnhơnsốtiềngốcbanđầu,giảsửngườiđó
khôngrútlãitrongtấtcảcáckì.
A.
34
kì. B.
33
kì. C.
36
kì. D.
35
kì.
Câu 32. Tíchcácnghiệmcủaphươngtrình
2 4 8 16
81
log .log .log .log
24
x x x x
là
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
1
.
2
Câu 33. Trongkhônggian
,Oxyz
chomặtphẳng
: 2 2 3 0 P x y z
vàmặtcầu
S
cótâm
0; 2;1 .I
Biếtmặtphẳng
P
cắtmặtcầu
S
theogiaotuyếnlàmộtđườngtròncódiệntíchlà
2 .
Mặtcầu
S
có
phươngtrìnhlà
A.
2 2
2
2 1 2. x y z
B.
2 2
2
2 1 3. x y z
C.
2 2
2
2 1 3. x y z
D.
2 2
2
2 1 1. x y z
Câu 34. Tậphợpcácđiểmbiểudiễncácsốphức
z
thỏamãn
2 2 z i z z i
là
A. MộtParabol. B. Mộtđườngtròn. C. Mộtđườngthẳng. D. Mộtđiểm.
Câu 35. Chohàmsố
y f x
liêntụctrên
vàcóđồthịnhưsau
Sốcácgiátrịnguyêncủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1
0
8
x
m
f cóhainghiệmphânbiệtlà
A.
6.
B.
4.
C.
7.
D.
5.
Trang5/6-Mãđề231
Câu 36. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochohàmsố
4 2
2( 1) 2 y x m x m đồngbiếntrên
khoảng
(1;3)?
A.
;2 . m
B.
5;2 . m
C.
2, . m
D.
; 5 .  m
Câu 37. Chohìnhchóp
.S ABC
có
3SA a
và
.SA ABC
Biết
2 , AB BC a
120 . ABC
Khoảngcách
từ
A
đến
SBC
bằng
A.
2 .a
B.
.
2
a
C.
.a
D.
3
.
2
a
Câu 38. Mộtđồvậtđượcthiếtkếbởimộtnửakhốicầuvàmộtkhốinónúpvàonhausao
chođáycủakhốinónvàthiếtdiệncủanửamặtcầuchồngkhítlênnhaunhưhìnhvẽbên.
Biếtkhốinóncóđườngcaogấpđôibánkínhđáy,thểtíchcủatoànbộkhốiđồvậtbằng
3
36 .
cm
Diệntíchbềmặtcủatoànbộđồvậtđóbằng
A.
2
9 5 2 .
cm B.
2
9 5 3 .
cm
C.
2
5 2 .
cm D.
2
5 3 .
cm
Câu 39. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
.f x g x
, biết
1 3,F
d 2018
f x x x
2
d 2019.
g x x x
A.
3
1. F x x
B.
3
3. F x x
C.
2
2. F x x
D.
2
3. F x x
Câu 40. Cho
3
2
ln 2 ln3 ln 5
( 1)( 2)
dx
a b c
x x
với
, ,a b c
làcácsốthực.Giátrịcủa
2 3
a b c
bằng
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Câu 41. Chohàmsố
y f x
cóđồthị
y f x
nhưhìnhvẽsau
Đồthịhàmsố
2
2 g x f x x
cótốiđabaonhiêuđiểmcựctrị?
A.
3.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 42. Chocáctia
, ,Ox Oy Oz
cốđịnhđôimộtvuônggócnhau.Trêncáctiađólầnlượtlấycácđiểm
, ,A B C
thayđổinhưngluônthỏamãn
1 OA OB OC AB BC CA
trongđó
, ,A B C
khôngtrùngvới
.O
Giá
trịlớnnhấtcủathểtíchtứdiện
OABC
bằng
3
1
1m n
trongđó
, m n
.Giátrịcủabiểuthức
P m n
bằng
A.
164.
B.
111.
C.
192.
D.
150.
Trang6/6-Mãđề231
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2 2
3
3
4 1 4
sin 2019 sin 2019
2 3 2 3
m
m x x
cónghiệmthực?
A.
3
. B.
2.
C.
7.
D.
6.
Câu 44. Gọi
S
làtậphợpgồmcácsốtựnhiêncó
5
chữsốđôimộtkhácnhau.Lấyngẫunhiênmộtsốtrong
tập
.S
Xácsuấtđểsốlấyracódạng
1 2 3 4 5
a a a a a
thỏamãn
1 2 3
a a a và
3 4 5
a a a bằng
A.
1
.
36
B.
1
.
48
C.
1
.
24
D.
1
.
30
Câu 45. Gọi
S
làtậphợpcácsốphức
z
thỏa 1 34 z và
1 2 z mi z m i
(trongđó
m
).Gọi
1 2
, z z làhaisốphứcthuộc
S
saocho
1 2
z z
lớnnhất,khiđógiátrịcủa
1 2
z z
bằng
A.
2.
B.
10.
C.
2.
D. 130.
Câu 46. Chocácsốthực
, , , , ,a b c d e f
thỏamãn
2 2 2
2 4 2 6 0
2 2 14 0
a b c a b c
d e f
.Giátrịnhỏnhấtcủabiểu
thức
2 2 2
a d b e c f
bằng
A. 4 2 3. B. 7 4 3. C. 28 16 3. D.
1.
Câu 47. Chohàmsố
y f x
cóbảngbiếnthiênnhưsau
Hàmsố
2
2 y f x
nghịchbiếntrênkhoảngnàodướiđây?
A.
; 2 .
B.
2;0 .
C.
2; .
D.
0;2 .
Câu 48. Chohàmsố
f x
liêntụcvàcóđạohàmtrên
0; ,
2
thỏamãn
3
tan .
cos
x
f x xf x
x
Biếtrằng
3 3 ln3
3 6
f f a b
trongđó
, . a b
Giátrịcủabiểuthức
P a b
bằng
A.
14
.
9
B.
4
.
9
C.
2
.
9
D.
7
.
9
Câu 49. Cho
x, y
cácsốthựcdương.Xétcáckhốichóp
.S ABC
có
, , SA x BC y
cáccạnhcònlạiđều
bằng
1.
Khi
x, y
thayđổi,thểtíchkhốichóp
.S ABC
cógiátrịlớnnhấtbằng
A.
2 3
.
27
B.
1
.
8
C.
3
.
8
D.
2
.
12
Câu 50. Rútgọnbiểuthức
0 1 2 *
1 1 1
... ,
2 3 1
n
n n n n
T C C C C n
n
tađượckếtquảlà
A.
1
2 .
n
B.
2 1
.
1
n
n
C.
2
.
1
n
n
D.
1
2 1
.
1
n
n
------------- HẾT -------------
| 1/7

Preview text:

UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2019 LẦN 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 231
(Đề thi gồm 06 trang)
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
Câu 1. Với a b là hai số thực dương tùy ý, log  3 4 a b bằng 2  1 1 A. log a  log . b
B. 3log a  4 log . b 2 2 3 4 2 2
C. 2log a  log b .
D. 4 log a  3log . b 3 4  2 2
Câu 2. Cho khối chóp S.ABC SA   ABC  và SA  2, tam giác ABC vuông cân tại A AB  1. Thể
tích của khối chóp S.ABC bằng 2 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 3 6 3
Câu 3. Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 là điểm có tọa độ A.  2  ; 4  ; 6  .
B. 1;2;3. C.  1  ; 2  ; 3  .
D. 2;4;6.
Câu 4. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng   : x y  2z  3  0 đi qua điểm nào dưới đây ?  3   3  A. M 1;1; .   B. N 1; 1  ;  .    2   2  C. P 1;6  ;1 .
D. Q 0;3;0.
Câu 5. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn [1; 2] và có đồ thị như hình
vẽ bên. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã
cho trên đoạn [1; 2] . Giá trị của M .m bằng A. 3. B. 1. C. 2  . D. 3  .
Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số f x  x  sin x 2 x 2 x A. 2
x  cos x C. B.
 cos x C. C. 2
x  cos x C. D.
 cos x C. 2 2
Câu 7. Tập nghiệm của phương trình 9x  4.3x  3  0 là A. 0;  1 . B.   1 . C.   0 . D. 1;  3 .
Câu 8. Số phức nào sau đây có điểm biểu diễn là M (1; 2) ? A. 1 2 . i B. 1 2 . i C. 2   . i D. 1   2 . i
Câu 9. Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n, mệnh đề nào sau đây đúng ? n n n n k k (  )! k ! k ! k ! A. A  . B. A  . C. A  . D. A  . n (n k)! n k!(n k)! n k! n n!
Câu 10. Cho khối trụ có thể tích V và bán kính đáy R . Chiều cao của khối trụ đã cho bằng Trang 1/6 - Mã đề 231 V V V V A. . B. . C. . D. . 2 3R 2  R 2 3 R 2 R
Câu 11. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x  4.
B. x  3.
C. x  2.
D. x  1.
Câu 12. Trong không gian Oxyz, đường thẳng nào sau đây nhận u  2;1 
;1 là một vectơ chỉ phương ? x  2 y 1 z 1 x y 1 z  2 A.   . B.   . 1 2 3 2 1 1 x 1 y 1 z x  2 y 1 z 1 C.   . D.   . 2  1 1 2 1  1
Câu 13. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 0  ;1 . B.  1  ;0. C.  2  ;   1 . D.  1  ;  1 . 1
Câu 14. Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  , công bội q  2. Giá trị của u bằng n  1 2 25 A. 23 2 . B. 24 2 . C. 25 2 . D. 26 2 . 2 2 2 Câu 15. Cho ( )  2  f x dx và ( )  1  , g x dx
khi đó   2 ( )  3 ( )  x f x g x dx bằng 1  1  1  5 7 17 11 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 16. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình
A. y  2.
B. y  1.
C. x  2.
D. x  1. Câu 17. Hàm số   2    1 ex y x x có đạo hàm A.   2   1 ex y x .
B.    2  ex y x x .
C. y   2   x x x e .
D.    2   1 ex y x . Trang 2/6 - Mã đề 231
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. 3
y x  3x  2. B. 3
y x  3x  2. C. 3
y  x  3x  2. D. 3
y  x  3x  2.
Câu 19. Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm M 2; 4  ;   1 tới đường x t
thẳng  :  y  2  t bằng z  3 2  t A. 6. B. 2 14. C. 2 6. D. 14.
Câu 20. Cho log 3  a, log 5  ,
b khi đó log 8 bằng 2 2 15 a b 1 3 A. . B. .
C. 3(a b). D. . 3 3(a b) a b 201  1 
Câu 21. Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số   2  e x f xF 0 
. Giá trị F   là 2  2  1 1 1 A. e  200. B. 2e 100. C. e  50. D. e 100. 2 2 2
Câu 22. Tính diện tích mặt cầu  S  khi biết chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4.
A. S  32 .
B. S  64 .
C. S  8 .
D. S  16. 2 3 4
Câu 23. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ' x   x  
1  x  2  x  3  x  4 , x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 24. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O cạnh a, tam giác ABD đều, SO vuông góc với
mặt phẳng  ABCD và SO  2a . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3. D. . 6 12 3
Câu 25. Cho khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' có tất cả các cạnh bằng a, các cạnh bên hợp với mặt đáy góc 0 60 .
Thể tích của khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' bằng 3 a 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 8 24 8 8
Câu 26. Cho a, b   và thỏa mãn a bii  2a  1 3i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng A. 4  . B. 4. C. 10. D. 1  0.
Câu 27. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như sau Trang 3/6 - Mã đề 231
Số nghiệm của phương trình 2019 f (x) 1  0 là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình log
3x 1  2 là 2    1 1   1   1  A.  ; .   B.  ;1 .   C.   ;1 . D.  ;1 .    3 3   3   3 
Câu 29. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z thoả mãn iz  1 iz  2  i bằng A. 6  . B. 2  . C. 2. D. 6.
Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 3; 2  ;5, N  1  ;6; 3
  . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z   1  6. B. x   1
  y  2   z   1  36. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z   1  6. D. x  
1   y  2   z   1  36.
Câu 31. Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với kì hạn 3 tháng, lãi suất 1, 95% một kì theo thể thức
lãi kép. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu kì, người gửi sẽ có số tiền lãi lớn hơn số tiền gốc ban đầu, giả sử người đó
không rút lãi trong tất cả các kì. A. 34 kì. B. 33 kì. C. 36 kì. D. 35 kì. 81
Câu 32. Tích các nghiệm của phương trình log . x log . x log . x log x  là 2 4 8 16 24 1 A. 3. B. 1. C. 2. D. . 2
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : x  2y  2z  3  0 và mặt cầu  S  có tâm I 0; 2   ;1 .
Biết mặt phẳng  P cắt mặt cầu  S  theo giao tuyến là một đường tròn có diện tích là 2. Mặt cầu  S  có phương trình là 2 2 2 2 A. 2
x   y  2   z   1  2. B. 2
x   y  2   z   1  3. 2 2 2 2 C. 2
x   y  2   z   1  3. D. 2
x   y  2   z   1  1.
Câu 34. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 2 z i z z  2i
A. Một Parabol.
B. Một đường tròn.
C. Một đường thẳng.
D. Một điểm.
Câu 35. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như sau 2 m x 1
Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình f   
 0 có hai nghiệm phân biệt là 8 A. 6. B. 4. C. 7. D. 5. Trang 4/6 - Mã đề 231
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 4 2
y x  2(m 1)x m  2 đồng biến trên khoảng (1;3) ? A. m  ;  2. B. m  5  ; 2.
C. m 2, . D. m   ;  5  .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC SA  3a SA   ABC. Biết AB BC  2a, ABC  120 .  Khoảng cách
từ A đến SBC bằng a 3a A. 2 . a B. . C. . a D. . 2 2
Câu 38. Một đồ vật được thiết kế bởi một nửa khối cầu và một khối nón úp vào nhau sao
cho đáy của khối nón và thiết diện của nửa mặt cầu chồng khít lên nhau như hình vẽ bên.
Biết khối nón có đường cao gấp đôi bán kính đáy, thể tích của toàn bộ khối đồ vật bằng 3 36 cm .
Diện tích bề mặt của toàn bộ đồ vật đó bằng A.     2 9 5 2 cm . B.     2 9 5 3 cm . C.     2 5 2 cm . D.     2 5 3 cm .
Câu 39. Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x.g x , biết F   1  3,   d   2018  f x x x và   2 d   2019.  g x x x
A. F x 3  x 1.
B. F x 3  x  3.
C. F x 2  x  2.
D. F x 2  x  3. 3 dx Câu 40. Cho
a ln 2  b ln 3  c ln 5 
với a, b, c là các số thực. Giá trị của 2 3
a b c bằng
(x 1)(x  2) 2 A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 41. Cho hàm số y f x có đồ thị y f  x như hình vẽ sau
Đồ thị hàm số g x  f x 2 2
x có tối đa bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 42. Cho các tia Ox, Oy, Oz cố định đôi một vuông góc nhau. Trên các tia đó lần lượt lấy các điểm , A B, C
thay đổi nhưng luôn thỏa mãn OA OB OC AB BC CA  1 trong đó ,
A B, C không trùng với . O Giá 1
trị lớn nhất của thể tích tứ diện OABC bằng
trong đó m, n . Giá trị của biểu thức P m n m 1 n 3 bằng A. 164. B. 111. C. 192. D. 150. Trang 5/6 - Mã đề 231 Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình m 4 1 4  m  sin  2
x  2019  sin  2 3 3
x  2019 có nghiệm thực ? 2 3 2 3 A. 3. B. 2. C. 7. D. 6.
Câu 44. Gọi S là tập hợp gồm các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số trong
tập S. Xác suất để số lấy ra có dạng a a a a a thỏa mãn a a a a a a bằng 1 2 3 4 5 1 2 3 3 4 5 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 36 48 24 30
Câu 45. Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa z 1  34 và z 1 mi z m  2i (trong đó m   ). Gọi
z , z là hai số phức thuộc S sao cho z z lớn nhất, khi đó giá trị của z z bằng 1 2 1 2 1 2 A. 2. B. 10. C. 2. D. 130. 2 2 2
a b c  2a  4b  2c  6  0
Câu 46. Cho các số thực a, b, c, d , , e f thỏa mãn 
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
2d e  2 f 14  0  2 2 2
thức a d   b e  c f  bằng A. 4  2 3. B. 7  4 3. C. 28 16 3. D. 1.
Câu 47. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y f  2
x  2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;  2  . B.  2  ;0.
C. 2; . D. 0; 2.    x
Câu 48. Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên 0; , 
 thỏa mãn f x  tan xf  x  . Biết rằng 3  2  cos x       3 ff   a 3  b ln 3    
trong đó a, b  .
 Giá trị của biểu thức P a b bằng  3   6  14 4 2 7 A. . B.  . C.  . D. . 9 9 9 9
Câu 49. Cho x, y là các số thực dương. Xét các khối chóp S.ABC SA x, BC y, các cạnh còn lại đều
bằng 1. Khi x, y thay đổi, thể tích khối chóp S.ABC có giá trị lớn nhất bằng 2 3 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 27 8 8 12 1 1 1
Câu 50. Rút gọn biểu thức 0 1 2 n * T C
C C  ... 
C , n   ta được kết quả là n 2 n 3 n n 1 n 2n 1 2n n 1 2  1 A. n 1 2  . B. . C. . D. . n 1 n 1 n 1
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 231
Document Outline

  • [toanmath.com] - Đề thi thử THPT QG 2019 môn Toán lần 1 sở GD&ĐT Bình Phước.pdf
  • Document1.pdf