1/7 - Mã đề 161
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...........................
Câu 1. Cho hàm số
(
)
fx
có bảng biến thiên như sau:
x
−∞
2
+∞
( )
'fx
0
+
0
(
)
fx
+∞
3
1
−∞
Hàm s đã cho đạt cực đại tại
A.
2
x =
. B.
1x =
. C.
0x =
. D.
3x
=
.
Câu 2. Tích phân
1
2020
0
I x dx=
bằng
A.
1
2020
. B.
0
. C.
1
2021
. D.
1
2019
.
Câu 3. Cho cấp số nhân
( )
n
u
1
2u
=
2
6u =
. Công bội của cấp số nhân đó bằng
A.
2
. B.
1
3
. C.
6
. D.
3
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 22
( ): 8 4 6 7 0Sx y z x y z+++−−−=
có tâm và bán kính là:
A.
( )
4; 2; 3 ,I
36R =
. B.
( )
4; 2; 3 ,I
6R =
.
C.
( )
4; 2; 3 ,I −−
22R =
. D.
( )
4; 2; 3 ,I −−
6R =
.
Câu 5. Đồ thị hàm số
( )
2
3
2
2
32
x
y
xx
=
++
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.1. B.4. C.3. D.2.
Câu 6. Cho hàm số
fx
có đạo hàm trên
R
sao cho
0, 0fx x

. Biết
2,718e
. Hỏi mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
22fe f f
π

. B.
1 2 23ff f
.
C.
0fe f
π

. D.
34fe f f f
π

.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:2 2 1 0P xy z + +=
điểm
(
)
2;2; 1M
.Tính khoảng
cách t điểm
M
đến mặt phẳng
(
)
P
.
A.
( )
( )
;3dM P =
. B.
( )
( )
1
;
3
dM P =
. C.
( )
( )
1
;
8
dM P =
. D.
( )
( )
1
;
5
dM P =
.
Mã đề 161
2/7 - Mã đề 161
Câu 8. Một hình nón chiều cao bằng
3a
bán kính đáy bằng
a
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của
hình nón.
A.
2
3
xq
Sa
π
. B.
2
2
xq
Sa
π
. C.
2
xq
Sa
π
. D.
2
2
xq
Sa
.
Câu 9. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số
0,2
logyx=
nghịch biến trên khoảng
(
)
0;
+∞
.
B. Hàm số
2
logyx=
đồng biến trên khoảng
( )
0;
+∞
.
C. Hàm số
2
logyx=
đồng biến trên nửa khoảng
[
)
0; +∞
.
D.Hàm số
(
)
2
log 1yx= +
đồng biến trên khoảng
( )
0; +∞
.
Câu 10. Cho hàm số
( )
y fx
=
đạo hàm
( )
fx
tn
. Hình vẽ sau đồ thị của hàm số
(
)
y fx
=
. Hỏi
hàm số
( )
( )
2
gx f x x
=
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
1
;
2

+∞


. C.
1
;
2

−∞


. D.
1
;
2

+∞


.
Câu 11. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số
(
) (
)
2019 2020
fx fx
y
=
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
:3 11 40 0Px z +=
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
3; 11; 0n =
. B.
(
)
3; 11;40n =
. C.
( )
3;11; 0n =
. D.
( )
3; 0;11n =
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;1; 2A
( )
2; 2;1B
. Vectơ
AB

có tọa đ
A.
( )
3;1;1
. B.
( )
1; 1; 3−−−
. C.
( )
3; 3;1
. D.
( )
1;1; 3
.
Câu 14. Cho hàm số
( ) ( )
32
12 2 2y x mx mx m= +− + ++
. Giá trị của tham số
m
để hàm số đồng biến
trên
( )
0;+∞
;
b
a

−∞

với
b
a
là phân số tối giản. Khi đó
2T ab= +
bằng
A.
19
. B.
13
. C.
14
. D.
17
.
3/7 - Mã đề 161
Câu 15. Cho
a
,
b
là các s thực dương tha mãn
2
49
log log 5ab+=
2
49
log log 4
ab
+=
. Giá trị
.ab
là:
A.
48
. B.
256
. C.
144
. D.
324
.
Câu 16. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
23
1
x
y
x
=
với trục tung là
A.
( )
3; 0
. B.
3
;0
2



. C.
( )
0; 3
. D.
3
0;
2



.
Câu 17. Cho mặt cầu
( )
S
có diện tích bằng
4
π
. Thể tích khối cầu
( )
S
bằng
A.
16
π
. B.
32
π
. C.
4
3
π
. D.
16
3
π
.
Câu 18. Nghiệm của phương trình
( )
2
log 1 3
x +=
A.
4.x
=
B.
3.x =
C.
6.x =
D.
7.x
=
Câu 19. Đồ th sau đây là của hàm số nào?
A.
2
x
y =
. B.
2
logyx
=
. C.
1
2
logyx=
. D.
1
2
x
y

=


.
Câu 20. Tìm h tất các các nguyên hàm của hàm số
( )
21
1
x
fx
x
+
=
trên khoảng
(1; ).
+∞
A.
( ) ( )
2 3ln 1 .x xCC−− +
B.
( ) ( )
2 3ln 1 .x x CC + −+
C.
( )
( )
2 3ln 1 .x xC C−+ +
D.
( ) ( )
2 3ln 1 .x x CC −+
Câu 21. Cho số phức
13zi= +
, Khi đó số phức liên hợp của s phức
z
A.
3
i+
. B.
13i−+
. C.
13
i
. D.
13
i−−
.
Câu 22. Cho m số
( )
fx
( )
fx
liên tc trên đoạn
[ ]
1; 3
,
( )
1 2019
f −=
3
1
( )d 1fx x
=
giá tr của
( )
3f
bằng
A.
2020
. B.
2018
. C.
2020
. D.
2018
.
Câu 23. Hàm s
12
2
x
y
x
=
−+
có bao nhiêu cực trị?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 24. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Biết
SA
vuông góc với đáy
( )
ABCD
6SA a=
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
4
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
2
3
a
.
4/7 - Mã đề 161
Câu 25. Cho hàm số
( )
y fx=
với
( ) ( )
0 1 2020ff= =
. Biết rằng
( ) ( )
1
0
e de
x
fx f x x a b
+=+


. Tính
2020 2021
Qa b= +
.
A.
2020
2020Q =
. B.
2020
2019.2020Q =
.
C.
0Q =
. D.
2020
2021.2020Q =
.
Câu 26. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên dưới được tính theo công thức nào sau đây?
A.
2
42
1
13
4d
22
xx x x

−−


. B.
2
42
1
13
1d
22
xx x x

++ +


.
C.
2
42
1
13
1d
22
xx x x

−−


. D.
2
42
1
13
4d
22
xx x x

++ +


.
Câu 27. Cho hai số phức
1
43zi
=−+
2
2zi
=
. Phần thực ca s phức
12
2
zz
bằng
A.
8
. B.
i
. C.
8
. D.
i
.
Câu 28. Cho hình nón thiết diện qua trục một tam giác đều cạnh
2a
, diện tích xung quanh
1
S
mặt cầu đường kính bằng chiều cao của hình nón, diện tích
2
S
. Khẳng định nào sau đây
khẳng định đúng?
A.
21
2SS
. B.
12
SS
. C.
12
4SS
. D.
21
23SS
.
Câu 29. Cho số phức
23=−+zi
. Hỏi điểm biểu diễn của
z
điểm nào trong các điểm
M
,
N
,
P
,
Q
hình bên?
x
y
-3
3
-2
O
Q
M
N
P
1
A.Điểm
P
. B. Điểm
M
. C. Điểm
N
. D. Điểm
Q
.
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
zz=
A. Tập rỗng. B. Trc Ox.
5/7 - Mã đề 161
C. Trục Oy. D. Tập hợp chỉ gồm điểm O.
Câu 31. Khối bát diện đều có số cạnh là
A.
8
. B.
16
. C.
12
. D.
6
.
Câu 32. Với
là số thực dương tùy ý,
3
2
log a
bằng
A.
2
1
log
3
a
. B.
2
3 log a+
. C.
2
3log a
. D.
2
1
log
3
a+
.
Câu 33. Cho khối hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
thể tích
V
. Gọi
,,MNP
lần lượt trung điểm của các cạnh
', ',DD AA BC
. Thể tích khối đa diện lồi
APNMCD
bằng (tham khảo hình vẽ bên dưới):
A.
5
.
24
V
B.
7
.
18
V
C.
.
6
V
D.
.
3
V
P
M
N
C'
B'
A'
B
D
A
C
D'
Câu 34. Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
. Một mặt phẳng không qua
S
cắt
các cạnh
,,,SA SB SC SD
lần lượt tại
, ,,M N PQ
thỏa mãn
2, 3SA SM SC SP= =
   
. Tính tỉ số
SB
SN
khi biểu thức
2
2
4
SB SD
T
SN SQ


= +




đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
11
2
SB
SN
=
. B.
5
SB
SN
=
. C.
4
SB
SN
=
. D.
9
2
SB
SN
=
.
Câu 35. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
( )
2
log 5 2 2
x
x−=
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 36. Phương trình
2
32 2
53
xx x
−+
=
một nghiệm dạng
log
a
xb=
với
a
,
b
các s nguyên dương lớn
hơn
4
và nhỏ hơn
16
. Khi đó
2ab+
bằng
A.
35
. B.
25
. C.
40
. D.
30
.
Câu 37. Cho hình trụ đường sinh bằng 8. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi mt mặt phẳng qua trục,
thiết diện thu được là hình vuông. Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng
A.
48
π
. B.
96
π
. C.
64
π
. D.
80
π
.
Câu 38. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho đường thẳng
125
:
23 1
xy z
d
−−
= =
. Đường thẳng
d
không đi qua điểm nào sau đây?
A.
(2; 3; 1)N
. B.
(3; 5; 4)P
. C.
( 1; 1; 6)
Q −−
. D.
(1; 2; 5)M
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
y fx=
bảng biến thiên như sau:
6/7 - Mã đề 161
S điểm cực tr của hàm s đã cho là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 40. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
0; 4;1
M
và cùng vuông góc với
hai mặt phẳng
( ) ( )
: 3 0, : 5 0
x yz
αβ
−= −+=
.
A.
50yz+−=
. B.
30yz−−=
. C.
40xy+−=
. D.
10xz+=
.
Câu 41. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức
23i
23i
+
làm nghiệm?
A.
2
4 30zz+ +=
. B.
2
4 13 0zz++=
. C.
2
4 13 0zz+=
. D.
2
4 30zz +=
.
Câu 42. Biết đường thẳng
2yx
=
cắt đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
hoành độ
lần lượt là
A
x
,
B
x
. Khi đó
AB
xx+
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 43. Cho biết
( )
2
0
d3fx x=
(
)
2
0
d2gx x
=
. Tính tích phân
( ) ( )
2
0
2 2dI x f x gx x=+−


.
A.
11
I =
. B.
5I =
. C.
18I =
. D.
3I =
.
Câu 44. Cho hàm số
( )
32
y f x ax bx cx d= = + ++
; vi
a
,
b
,
c
,
d
là các s thc, đ th như hình vẽ
bên:
bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để phương trình
( )
2
2
x
fm=
đúng
3
nghiệm thc
phân biệt ?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. Vô số.
Câu 45. Cho vật thể
( )
H
giới hạn bởi hai mặt phẳng
1
x =
và
10x =
. Biết rằng khi cắt
( )
H
bởi mặt phẳng
tùy ý vuông góc với trục
Ox
tại điểm có hoành độ
x
( )
1 10x≤≤
thì được thiết diện là một hình thoi
có độ dài của hai đường chéo là
2x
31x +
. Tính thể tích của
( )
H
.
7/7 - Mã đề 161
A.
2097
. B.
2099
. C.
2097
2
. D.
2099
2
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
(
)
S
tâm đim
( )
2;5;0I
tiếp xúc với mặt phẳng
( )
:2 3 3 0P x yz+ −+=
. Phương trình mặt cầu
( )
S
A.
( ) ( )
22
2
2 5 196
x yz
++ +=
. B.
( )
(
)
22
2
2 5 14x yz
++ +=
.
C.
( ) ( )
22
2
2 5 196x yz
+ +− +=
. D.
( ) ( )
22
2
2 5 14x yz+ +− +=
.
Câu 47. Từ một hộp 4 bút bi màu xanh, 5 bút bi màu đen 6 bút bi màu đỏ, chọn ngẫu nhiên 5 bút. Xác
suất để 5 bút được chn ch có đúng hai màu
A.
118
429
. B.
460
1001
. C.
119
429
. D.
272
1001
.
Câu 48. Cho hình lập phương
.
ABCD EFGH
. Tính góc
α
giữa hai đường thng
AC
BE
.
A.
30
α
= °
. B.
45
α
= °
. C.
60
α
= °
. D.
90
α
= °
.
Câu 49. Cho hình lập phương
.
ABCD MNPQ
cạnh bằng
a
. Tính khoảng cách từ điểm
A
đến
(
)
CNQ
.
A.
23
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
2
2
a
.
Câu 50. Cho
,xy
các số thực dương thỏa mãn điều kiện
( )
22
35
5 1 3 2.
35
xy
xy xy
xy
x yx
+ −−
+ + += + +
Tính
giá trị nhỏ nhất của biểu thức
.T xy= +
A.
min
2 32T = +
. B.
min
3 23T = +
. C.
min
15T = +
. D.
min
5 32T = +
.
------ HẾT ------
1
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2, NĂM HỌC 2019 - 2020
161 162 163
164 165 166
1
C
D
C
1
C
D
C
2
C
D
D
2
D
C
D
3
D
C
C
3
C
C
D
4
B
C
D
4
D
C
C
5
A
A
B
5
C
C
C
6
D
B
D
6
B
D
D
7
B
A
C
7
D
D
C
8
B
C
C
8
C
A
D
9
C
A
C
9
C
B
C
10
D
B
A
10
C
B
D
11
B
C
D
11
C
A
C
12
D
D
B
12
D
C
D
13
D
C
D
13
D
A
B
14
B
C
D
14
B
B
C
15
D
C
D
15
C
C
D
16
C
C
B
16
B
D
C
17
C
A
C
17
C
D
D
18
D
D
B
18
C
C
A
19
B
B
C
19
A
D
C
20
D
D
C
20
C
B
A
21
C
B
D
21
A
D
C
22
C
C
C
22
B
C
A
23
A
C
C
23
C
D
B
24
D
C
A
24
D
C
D
25
B
D
C
25
D
D
C
26
B
B
A
26
B
C
A
27
C
D
B
27
C
C
B
28
D
C
C
28
A
A
B
29
D
D
D
29
D
B
C
30
B
B
D
30
B
B
B
31
C
C
B
31
D
C
B
32
C
A
C
32
D
B
C
33
A
C
C
33
B
C
D
34
C
C
D
34
D
C
B
35
C
D
B
35
C
B
A
36
A
B
B
36
A
A
B
37
B
D
A
37
D
B
B
2
38
A
A
B
38
B
B
D
39
B
B
A
39
B
A
D
40
A
A
B
40
B
B
A
41
C
B
A
41
A
C
C
42
C
A
C
42
B
A
A
43
A
A
B
43
C
C
A
44
A
A
A
44
A
A
B
45
C
D
A
45
C
A
A
46
D
B
A
46
A
A
C
47
A
D
D
47
B
B
C
48
C
B
B
48
A
D
B
49
A
C
A
49
A
D
A
50
B
B
C
50
A
D
B

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 07 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ........................... Mã đề 161
Câu 1. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: x −∞ 2 − 0 +∞
f '(x) − 0 + 0 − +∞ 3 f (x) 1 − −∞
Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x = 2 − . B. x = 1 − . C. x = 0 . D. x = 3. 1 Câu 2. Tích phân 2020 I = x dx ∫ bằng 0 1 A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. . 2020 2021 2019
Câu 3. Cho cấp số nhân (u u = 2 và u = 6 . Công bội của cấp số nhân đó bằng n ) 1 2 A. 2 . B. 1 . C. 6 . D. 3. 3
Câu 4. Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + z + 8x − 4y − 6z − 7 = 0 có tâm và bán kính là: A. I ( 4; − 2; 3), R = 36. B. I ( 4; − 2; 3), R = 6 .
C. I (4; − 2; −3), R = 22 .
D. I (4; − 2; −3), R = 6 . (x − 2)23
Câu 5. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x + 3x + 2 A.1.
B.4. C.3. D.2.
Câu 6. Cho hàm số f x có đạo hàm trên R sao cho f x 0, x  0 . Biết e 2,718 . Hỏi mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A. f e f π  2 f 2. B. f  
1  f 2 2 f   3 .
C. f e f π  0.
D. f e f π  f   3  f 4.
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y + 2z +1 = 0 và điểm M (2;2;− ) 1 .Tính khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng (P) .
A. d (M;(P)) = 3.
B. d (M (P)) 1 ; = .
C. d (M (P)) 1 ; = .
D. d (M (P)) 1 ; = . 3 8 5 1/7 - Mã đề 161
Câu 8. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh S của xq hình nón. A. 2
S  π a . B. 2
S  π a . C. 2
S  π a . D. 2 S a . xq 2 xq 2 xq 3 xq
Câu 9. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = log x nghịch biến trên khoảng (0;+ ∞). 0,2
B. Hàm số y = log x đồng biến trên khoảng (0;+ ∞). 2
C. Hàm số y = log x đồng biến trên nửa khoảng [0;+ ∞) . 2
D.Hàm số y = log
x +1 đồng biến trên khoảng (0;+ ∞). 2 ( )
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) trên  . Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số y = f ′(x) . Hỏi hàm số ( ) = ( 2 g x
f x x ) nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?  1   1   1  A.(0 ) ;1 . B. − ;+ ∞  . −∞  ; .  ;+ ∞ . 2  C.D.     2   2 
Câu 11. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số f (x) f (x) y = 2019 − 2020 là A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P):3x −11z + 40 = 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n = (3; 1 − 1;0) . B. n = (3; 11 − ;40) .
C. n = (3;11;0) . D. n = ( 3 − ;0;1 ) 1 . 
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1; 2 − ) và B(2;2; )
1 . Vectơ AB có tọa độ là A. (3;1 ) ;1 . B. ( 1; − 1; − 3 − ) . C. (3;3; ) 1 . D. (1;1;3). Câu 14. Cho hàm số 3
y = x + ( − m) 2 1 2
x + (2 − m) x + m + 2. Giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên (0;+ ∞) là  ; b  −∞ 
với b là phân số tối giản. Khi đó T = 2a + b bằng a    a A.19. B.13. C.14. D.17 . 2/7 - Mã đề 161
Câu 15. Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn 2
log a + log b = 5 và 2
log a + log b = 4. Giá trị . a b là: 4 9 4 9 A. 48 . B. 256 . C. 144. D. 324.
Câu 16. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 2x − 3 y = với trục tung là 1− x A.( 3 − ;0) . B. 3 ;0    . C.(0;− 3) . D. 3 0; . 2      2 
Câu 17. Cho mặt cầu (S ) có diện tích bằng 4π . Thể tích khối cầu (S ) bằng A.16π π π . B. 32π . C. 4 . D.16 . 3 3
Câu 18. Nghiệm của phương trình log x +1 = 3là 2 ( ) A. x = 4. B. x = 3. C. x = 6. D. x = 7.
Câu 19. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? x A. 2x y = .
B. y = log x .
C. y = log x . D. 1 y   = . 2 1   2  2 
Câu 20. Tìm họ tất các các nguyên hàm của hàm số f (x) 2x +1 = trên khoảng (1;+∞). 1− x A. 2
x − 3ln (1− x) + C (C ∈). B. 2
x + 3ln (x − )
1 + C (C ∈). C. 2
x + 3ln (1− x) + C (C ∈). D. 2
x − 3ln (x − )
1 + C (C ∈).
Câu 21. Cho số phức z = 1+ 3i , Khi đó số phức liên hợp của số phức z A. 3 + i . B. 1 − + 3i . C.1− 3i . D. 1 − − 3i . 3
Câu 22. Cho hàm số f (x) có f ′(x) liên tục trên đoạn [ 1; −
]3, f (− )1 = 2019và f (′x)dx =1 ∫ giá trị của 1 − f (3) bằng A. 2020 − . B. 2018 − . C. 2020 . D. 2018 . Câu 23. Hàm số 1− 2x y = có bao nhiêu cực trị? −x + 2 A.0 . B. 1. C. 2 . D.3.
Câu 24. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy
(ABCD) và SA = a 6 . Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 3 A. a . B. 3 a 3 . C. a 3 . D. 3 2 a . 4 3 3 3/7 - Mã đề 161
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) với f (0) = f ( )
1 = 2020 . Biết rằng 1ex f
∫  (x)+ f ′(x)d x = ae+b. Tính 0  2020 2021 Q = a + b . A. 2020 Q = 2020 . B. 2020 Q = 2019.2020 − . C.Q = 0 . D. 2020 Q = 2021.2020 .
Câu 26. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên dưới được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 A.  1 4 2 3 x x x 4 − − − − ∫  1 3   dx . B. 4 2
x + x + x + ∫  1dx . −  2 2 −  2 2 1  1  2 2 C.  1 4 2 3 x x x 1 − − − ∫  1 3   dx . D. 4 2
x + x + x + ∫  4dx . −  2 2 −  2 2 1  1 
Câu 27. Cho hai số phức z = 4
− + 3i z = 2 − i . Phần thực của số phức z − 2z bằng 1 2 1 2 A. 8 . B. i . C. 8 − . D. i − .
Câu 28. Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều có cạnh là 2a , diện tích xung quanh là S 1
và mặt cầu có đường kính bằng chiều cao của hình nón, có diện tích S . Khẳng định nào sau đây là 2 khẳng định đúng?
A. S  2S .
B. S S .
C. S  4S .
D. 2S  3S . 2 1 1 2 1 2 2 1
Câu 29. Cho số phức z = 2
− + 3i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N , P , Q ở hình bên? y Q 3 P -2 O 1 x M -3 N A.Điểm P . B. Điểm M . C. Điểm N . D. Điểm Q .
Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z = z A. Tập rỗng. B. Trục Ox. 4/7 - Mã đề 161 C. Trục Oy.
D. Tập hợp chỉ gồm điểm O.
Câu 31. Khối bát diện đều có số cạnh là A.8 . B.16. C.12. D. 6 .
Câu 32. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 A. 1 1 log a . B. 3+ log a . C. 3log a . D. + log a . 2 3 2 2 2 3
Câu 33. Cho khối hộp ABC .
D A'B 'C 'D' có thể tích V . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh
DD ', AA', BC . Thể tích khối đa diện lồi APNMCD bằng (tham khảo hình vẽ bên dưới): A. 5V . B. 7V . C. V . D. V . 24 18 6 3 D' A' C' B' M N D A C P B
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Một mặt phẳng không qua S cắt    
các cạnh SA, SB, SC , SD lần lượt tại M , N, P,Q thỏa mãn SA = 2SM , SC = 3SP . Tính tỉ số SB SN 2 2     khi biểu thức SB = +   4 SD T
đạt giá trị nhỏ nhất.  SN    SQ  A. SB 11 = .
B. SB = 5 .
C. SB = 4 . D. SB 9 = . SN 2 SN SN SN 2
Câu 35. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 5− 2x = 2 − x bằng 2 ( ) A.3. B.1. C. 2 . D. 0 .
Câu 36. Phương trình 2x−3x+2 x−2 5
= 3 có một nghiệm dạng x = log b với a , b là các số nguyên dương lớn a
hơn 4 và nhỏ hơn 16. Khi đó a + 2b bằng A. 35. B. 25 . C. 40 . D. 30.
Câu 37. Cho hình trụ có đường sinh bằng 8. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục,
thiết diện thu được là hình vuông. Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A. 48π . B.96π . C. 64π . D. 80π .
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ − − −
Oxyz , cho đường thẳng
x 1 y 2 z 5 d : = = . Đường thẳng d 2 3 1 −
không đi qua điểm nào sau đây? A. N(2;3; 1) − . B. P(3;5;4) . C.Q( 1; − 1; − 6). D. M (1;2;5) .
Câu 39. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: 5/7 - Mã đề 161
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 40. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M (0;4; ) 1 và cùng vuông góc với
hai mặt phẳng (α ) : x −3 = 0, (β ) : y z + 5 = 0 .
A. y + z −5 = 0 .
B. y z − 3 = 0 .
C. x + y − 4 = 0 .
D. x z +1 = 0.
Câu 41. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 2 −3i và 2 + 3i làm nghiệm? A. 2
z + 4z + 3 = 0 . B. 2
z + 4z +13 = 0 . C. 2
z − 4z +13 = 0 . D. 2
z − 4z + 3 = 0 .
Câu 42. Biết đường thẳng +
y = x − 2 cắt đồ thị hàm số 2x 1 y =
tại hai điểm phân biệt A , B có hoành độ x −1
lần lượt là x , x . Khi đó x + x bằng A B A B A.3. B. 2 . C. 5. D.1. 2 2 2
Câu 43. Cho biết f
∫ (x)dx = 3 và g(x)dx = 2 − ∫
. Tính tích phân I = 2x + f ∫
(x)− 2g (x) d  x  . 0 0 0 A. I =11. B. I = 5 . C. I =18. D. I = 3 .
Câu 44. Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = ax + bx + cx + d ; với a , b , c , d là các số thực, có đồ thị như hình vẽ bên:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình ( 2 2x f
)=m có đúng 3 nghiệm thực phân biệt ? A. 1. B. 2 . C. 3. D. Vô số.
Câu 45. Cho vật thể (H ) giới hạn bởi hai mặt phẳng x =1 và x =10 . Biết rằng khi cắt (H ) bởi mặt phẳng
tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (1≤ x ≤10) thì được thiết diện là một hình thoi
có độ dài của hai đường chéo là 2x và 3x +1. Tính thể tích của (H ) . 6/7 - Mã đề 161 A. 2097 . B. 2099 . C. 2097 . D. 2099 . 2 2
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm là điểm I ( 2
− ;5;0) và tiếp xúc với mặt phẳng
(P):2x +3y z +3 = 0. Phương trình mặt cầu (S) là
A. (x − )2 + ( y + )2 2 2 5 + z =196 .
B.(x − )2 + ( y + )2 2 2 5 + z =14 .
C.(x + )2 + ( y − )2 2 2 5 + z =196 .
D.(x + )2 + ( y − )2 2 2 5 + z =14 .
Câu 47. Từ một hộp có 4 bút bi màu xanh, 5 bút bi màu đen và 6 bút bi màu đỏ, chọn ngẫu nhiên 5 bút. Xác
suất để 5 bút được chọn chỉ có đúng hai màu là A. 118 . B. 460 . C. 119 . D. 272 . 429 1001 429 1001
Câu 48. Cho hình lập phương ABC .
D EFGH . Tính góc α giữa hai đường thẳng AC BE . A.α = 30°. B.α = 45°.
C.α = 60°. D.α = 90°.
Câu 49. Cho hình lập phương ABC .
D MNPQ cạnh bằng a . Tính khoảng cách từ điểm A đến (CNQ) . A. 2a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 2 . 3 2 4 2 xy
Câu 50. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện x+2y 3 5 − x−2 5 + + x +1 = + 3 y + y x − Tính xy ( 2). 3 5
giá trị nhỏ nhất của biểu thức T = x + . y A. T = 2+3 2 T = 3+ 2 3 T =1+ 5 T = 5 + 3 2 min . B. min . C. min . D. min .
------ HẾT ------ 7/7 - Mã đề 161
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2, NĂM HỌC 2019 - 2020 161 162 163 164 165 166 1 C D C 1 C D C 2 C D D 2 D C D 3 D C C 3 C C D 4 B C D 4 D C C 5 A A B 5 C C C 6 D B D 6 B D D 7 B A C 7 D D C 8 B C C 8 C A D 9 C A C 9 C B C 10 D B A 10 C B D 11 B C D 11 C A C 12 D D B 12 D C D 13 D C D 13 D A B 14 B C D 14 B B C 15 D C D 15 C C D 16 C C B 16 B D C 17 C A C 17 C D D 18 D D B 18 C C A 19 B B C 19 A D C 20 D D C 20 C B A 21 C B D 21 A D C 22 C C C 22 B C A 23 A C C 23 C D B 24 D C A 24 D C D 25 B D C 25 D D C 26 B B A 26 B C A 27 C D B 27 C C B 28 D C C 28 A A B 29 D D D 29 D B C 30 B B D 30 B B B 31 C C B 31 D C B 32 C A C 32 D B C 33 A C C 33 B C D 34 C C D 34 D C B 35 C D B 35 C B A 36 A B B 36 A A B 37 B D A 37 D B B 1 38 A A B 38 B B D 39 B B A 39 B A D 40 A A B 40 B B A 41 C B A 41 A C C 42 C A C 42 B A A 43 A A B 43 C C A 44 A A A 44 A A B 45 C D A 45 C A A 46 D B A 46 A A C 47 A D D 47 B B C 48 C B B 48 A D B 49 A C A 49 A D A 50 B B C 50 A D B 2
Document Outline

  • de_161_22720203
  • phieu_soi_dap_an_22720203