Đề thi thử THPT QG 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Kinh Môn – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử Trung học Phổ thông Quốc gia năm học 2022 – 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Kinh Môn, tỉnh Hải Dương

Trang 1/6 - Mã đề 100
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 6 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
100
Câu 1. Khối đa diện đều loại
5,3
có số mặt là.
A.
8
. B.
10
. C.
14
. D.
12
.
Câu 2. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình:
2
1 1 1
3 3 3
1
log 4 1 log 8 log 4
2
x x x x
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 3. Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi các đường
2
, 0, 0 y x x y x
2x
được nh bởi công
thức nào sau đây?
A.
2
2
0
S x x dx
B.
2 1
2 2
1 0
S x x x x dx
C.
1 2
2 2
0 1
S x x x x dx
D.
2
2
0
S x x dx
Câu 4. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
2f x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt cầu
2 2
2
: 5 4 9.S x y z
Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu
S
A.
5;4;0I
9R
B.
5;4;0I
3R
C.
5; 4;0I
9R
D.
5; 4;0I
3R
Câu 6. Cho hàm số
4 2
0y ax bx c a
có đồ thị như hình vẽ.
.
Mệnh đề nào đúng?
A.
0; 0; 0a b c
. B.
0; 0, 0a b c
. C.
0; 0; 0a b c
. D.
0; 0; 0a b c
.
Câu 7. Một đội văn nghệ
5
bạn nam
3
bạn nữ. bao nhiêu cách chọn
2
bạn gồm
1
bạn nam và
1
bạn
nữ để thể hiện một tiết mục hát song ca?
Trang 2/6 - Mã đề 100
A.
1 1
5 3
C C
. B.
2
8
.C
C.
1 1
5 3
.C C
. D.
2
8
A
.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, vectơ
(3; 1;2)n
là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây?
A. (P
3
) :
3 2 0.x y
B. (P
4
) :
2 0.x y z
C. (P
1
) :
3 2 1 0.x y z
D. (P
2
) :
3 2 0.x z
Câu 9. Một hộp có 5 viên bi đen, 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để chọn được 2 viên bi
cùng màu là
A.
4
9
. B.
1
4
. C.
5
9
. D.
1
9
.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho điểm
3;5; 7 , 1;1; 1 .A B
Tìm tọa độ trung điểm
I
của
đoạn thẳng
.AB
A.
2; 4;6 .I
B.
2;3; 4 .I
C.
4;6; 8 .I
D.
1; 2;3 .I
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây
A.
4 2
2y x x
. B.
3 2
3 2y x x
. C.
3 2
3 2y x x
. D.
4 2
2y x x
.
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2
3 2y x x
trên đoạn
0;3
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
0
.
Câu 13. Rút gọn biểu thức
2023
1P i
.
A.
1011 1011
2 2P i
. B.
1011 1011
2 2P i
. C.
1011 1011
2 2P i
. D.
1011 1011
2 2P i
.
Câu 14. Cho cấp scộng
n
u
với
1
2u
công sai
3d
. Hỏi có bao nhiêu số hạng của cấp số cộng nhỏ
hơn
11
?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 3 1 3x
là:
A.
3;
B.
1
;3
3
C.
;3
D.
1
;
3

Câu 16. Phương trình
1
4 3.2 0
x x
m
có hai nghiệm thực
1 2
,x x thỏa mãn
1 2
2x x . Giá trị của
m
thuộc
khoảng nào sau đây?
A.
0;1
. B.
3;5
. C.
5;0
. D.
7; 5
.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đồng biến trong khoảng nào
A.
2; 4
. B.
3;4
. C.
1;2
. D.
1;3
.
Trang 3/6 - Mã đề 100
Câu 18. Tính thể tích
V
của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng
0
x
1,
x
có thiết diện bị cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với trục
tại điểm có hoành độ
0 1
x x
là một tam giác đều có cạnh bằng
.
x
A.
12
.
5
V
B.
12
.
5
V C.
3
12
V
D.
3
.
12
V
Câu 19. Giá trị của
2
0
sin
xdx
bằng
A. -1. B.
2
. C. 0. D. 1.
Câu 20. Cho hàm s
f x
liên tục trên
R
và có
2 4
0 2
( )d 9; ( )d 4.
f x x f x x
Tính
4
0
( )d .
I f x x
A.
9
4
I
. B.
13
I
. C.
5
I
. D.
36
I
.
Câu 21. Phương trình đường tiệm cận ngang của thị hàm số
2 1
2
x
y
x
A.
2
y
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
y
.
Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
A.
3 2
3
y x x x
. B.
2
log
y x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 23. Từ các số
1;2;3;4;5
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có
3
chữ số khác nhau?
A.
125
. B.
60
. C.
15
. D.
120
.
Câu 24. Cho hai số phức
1
2 3
z i
2
1
z i
. Tính
1 2
3
z z
.
A.
1 2
3 10
z z
. B.
1 2
3 61
z z
. C.
1 2
3 61
z z . D.
1 2
3 10
z z .
Câu 25. Cho số phức
3 2
z i
. Tìm phần ảo b của số phức liên hợp của z.
A.
2
b
. B.
2
b i
. C.
2
b
. D.
2
b i
.
Câu 26. Cho hình chóp có diện tích đáy
2
5
S cm
, thể tích
3
5
cm
. Tính độ dài đường cao của hình chóp.
A.
2
cm
. B.
3
cm
. C.
4
cm
. D.
1
cm
.
Câu 27. Biết tập nghiệm của bất phương trình
1
3 4 3
x x
;
a b
. Giá trị
a b
bằng:
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
2
3
log
x
B.
3
1
2
log
y x
C.
e
4
x
y
D.
2
x
y
Câu 29. Nghiệm của phương trình
3
log 1 2
x
A.
5
x
. B.
8
x
. C.
7
x
. D.
10
x
.
Câu 30. Trong không gian Oxyz, gọi (P) mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại ba điểm
A 8,0,0 ;B 0, 2,0 ;C 0,0,4
. Phương trình của mặt phẳng (P) là:
A.
x 4y 2z 0
B.
x y z
1
4 1 2
C.
x y z
0
8 2 4
D.
x 4y 2z 8 0
Câu 31.
2
x dx
bằng
A.
3
x C
. B.
3
3
x C
C.
2
x C
. D.
3
1
3
x C
.
Trang 4/6 - Mã đề 100
Câu 32. Người ta ghép
5
khối lập phương cạnh
a
để được khối hộp chữ thập (tham khảo hình bên dưới).
Tính diện tích toàn phần
tp
S
của khối chữ thập đó.
A.
2
tp
30 .S a
B.
2
tp
12 .S a
C.
2
tp
20 .S a
D.
2
tp
22 .S a
Câu 33. Cho tập hợp gồm các số tự nhiên từ 1 đến 30, chọn hai sbất từ tập hợp. Tính xác suất để hai số
được chọn có tổng là số chẵn.
A.
7
29
. B.
14
29
. C.
15
29
. D.
1
2
.
Câu 34. Tập xác định D của hàm số
2
3
1y x
là:
A.
;1D
B.
D
C.
\ 1D
D.
1;D
Câu 35. Cho cấp số nhân
n
U
với
1
2U
2
8.U Giá trị của
3
U bằng
A.
14
. B.
32
. C.
3
. D.
16
.
Câu 36. Cho nh chóp
.S ABCD
có đáy nh chữ nhật với
; 2AB a AD a
,
( )SA ABCD
3SA a
.
Gọi
M
là trung điểm
AB
, tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SC
DM
.
A.
21
21
a
. B.
6
3
a
. C.
4 21
21
a
. D.
2 21
21
a
.
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
,A
AB AA a
.
Tính tang của góc giữa đường thẳng
BC
và mặt phẳng
' '
(ACCA )
A.
2
2
B.
6
3
C.
2.
D.
3
3
Câu 38. Chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân đỉnh
, ; ,B AB a H K
lần lượt hình chiếu vuông
góc của
A
lên
,SC SB
. Biết góc giữa
,AHK ABC
bằng
0
45
. Tính thể tích khối tứ diện
ABHK
.
A.
3
2
6
a
. B.
3
2
12
a
. C.
3
2
24
a
. D.
2
2
36
a
.
Câu 39. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên
. Đồ thị
y f x
như hình vẽ. Số đường tiệm cận
đứng của đồ thị hàm số
2
2
2x x
y
f x f x
M
C
A
D
B
S
Trang 5/6 - Mã đề 100
A.
2
. B.
5
C.
4
. D.
3
Câu 40. Cho hình nón có đường kính đáy
10
, chiều cao
4
. Tính diện tích xung quanh hình nón.
A.
20 116
. B.
10 41
. C.
5 41
. D.
10 116
.
Câu 41. Trường THPT Kinh Môn thành lập đội bóng chuyền hơi nữ để đi thi đấu giải ng chuyền hơi nữ
giáo viên cấp tỉnh. Để thuận tiện cho việc luyện tập, các cô đã mua 3 quá bóng chuyền hơi, mỗi quả đường
kính bằng
80
cm
. Các cô dùng 1 chiếc thùng hình trụ để cất giữ bóng khi không tập. Biết khi xếp ba quả bóng
vào thùng sao cho chúng đôi một tiếp xúc với nhau, mỗi quả bóng đều tiếp xúc với đáy thùng và 1 đường sinh
của thùng tđiểm cao nhất của ba quả bóng đều cách mặt trên của thùng
5 .cm
Thể tích của thùng đựng gần
nhất với kết quả nào.
A.
50( )l
. B.
72( )l
. C.
25 l
. D.
83( )l
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
.
,SA a SA ABCD
. Thể tích khối cầu đi
qua các đỉnh của hình chóp
.S ABCD
bằng:
A.
3
3
2
a
. B.
3
3 3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 43. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
có thể tích bằng
3
36a
.
,I J
hai điểm lần lượt thuộc
,BB CC
thỏa
mãn
2
; ,
3
B I C J
M N
B B C C
lần lượt giao điểm của
,A I A J
với mặt phẳng
ABC
. Tính thể tích khối đa
diện
IJCBMN
.
A.
3
7a
. B.
3
12a
. C.
3
9a
. D.
3
6a
.
Câu 44. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tích phân
3
1
2 1 dI f x x
.
A.
9
2
I
. B.
5
3
I
. C.
7
2
I
. D.
3I
.
Câu 45. Cho hàm số
4 2
, , ,y f x ax bx c a b c
có đồ thị đường cong như nh bên dưới. Điểm
cực đại của hàm số
2y f x
Trang 6/6 - Mã đề 100
A.
4x
. B.
0x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 46. Tổng các giá trị của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm số
4 2
8y x x m
trên đoạn
1;3
bằng
2023
là:
A.
6
. B.
6
. C.
7
. D.
4
.
Câu 47. Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên
. Hàm số
1y f x
có bảng biến thiên như sau:
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
20 23;2023
để hàm số
3
4y f x x m
có không quá 2 điểm cực đại?
A.
4042
B.
4041
C.
4043
. D.
2040
.
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
2y x m
cắt đồ thị
H
của hàm số
2 3
2
x
y
x
tại hai điểm
, A B
phân biệt sao cho
2022 2022
1 2
P k k
đạt giá trị nhỏ nhất, với
1 2
,k k
hệ số góc
của tiếp tuyến tại
, A B
của đồ thị
H
.
A.
2.m
B.
2.m
C.
3.m
D.
3.m
Câu 49. Trên hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
P
phương trình
2x y z
mặt cầu
S
phương
trình
2 2 2
2x y z . Gọi điểm
; ;M a b c
thuộc giao tuyến của
P
S
. Khẳng định o sau đây
khẳng định đúng?
A.
min 1;1 c
. B.
min 1;2b
. C.
max mina b
. D.
2; 2
max c
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
thỏa n
0, 0f x x
đạo hàm
f x
liên tục trên khoảng
0;
thỏa mãn
2
2 3 , 0f x x f x x
1
1
6
f
. Giá tr của biểu thức
1 2 ... 2023f f f
bằng:
A.
2021
4046
. B.
2022
2023
. C.
2023
4050
. D.
2021
2023
.
------------- HẾT -------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN II TRƯỜNG THPT KINH MÔN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề này có 6 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 100
Câu 1. Khối đa diện đều loại 5,  3 có số mặt là. A. 8 . B. 10 . C. 14 . D. 12 . 1
Câu 2. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình: log  2
x  4x 1  log 8x  log 4x bằng 1  1 1 2 3 3 3 A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 3. Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi các đường 2 y  x  ,
x y  0, x  0 và x  2 được tính bởi công thức nào sau đây? 2 2 1 A. S   2 x   x dx B. S   2 x  x   2 x    xdx 0 1 0 1 2 2 C. S   2 x  x   2 x    xdx D. S   2 x   xdx 0 1 0
Câu 4. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình f  x  2 là A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 4 .
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S   x  2   y  2 2 : 5
4  z  9. Tìm tọa độ tâm I
và bán kính R của mặt cầu S  A. I  5
 ;4;0 và R  9 B. I  5
 ;4;0 và R  3 C. I 5; 4  ;0 và R  9 D. I 5; 4  ;0 và R  3 Câu 6. Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c a  0 có đồ thị như hình vẽ. . Mệnh đề nào đúng?
A. a  0;b  0; c  0 . B. a  0;b  0, c  0 . C. a  0;b  0;c  0 . D. a  0;b  0;c  0 .
Câu 7. Một đội văn nghệ có 5 bạn nam và 3 bạn nữ. Có bao nhiêu cách chọn 2 bạn gồm 1 bạn nam và 1 bạn
nữ để thể hiện một tiết mục hát song ca? Trang 1/6 - Mã đề 100 A. 1 1 C  C . B. 2 C . C. 1 1 C .C . D. 2 A . 5 3 8 5 3 8 
Câu 8. Trong không gian Oxyz, vectơ n  (3; 1
 ;2) là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây?
A. (P3) : 3x  y  2  0.
B. (P4) : x  y  2z  0.
C. (P1) : 3x  y  2z 1  0.
D. (P2) : 3x  z  2  0.
Câu 9. Một hộp có 5 viên bi đen, 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để chọn được 2 viên bi cùng màu là 4 1 5 1 A. . B. . C. . D. . 9 4 9 9
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A3;5; 7  ,B1;1; 
1 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng A . B A. I  2  ; 4  ;6. B. I 2;3; 4  . C. I 4;6; 8  . D. I  1  ; 2  ;3.
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây A. 4 2 y  x  x  2 . B. 3 2 y  x  3x  2 . C. 3 2 y  x  3x  2 . D. 4 2 y  x  x  2 .
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  x  3x  2 trên đoạn 0;  3 bằng A. 4  . B. 2  . C. 2 . D. 0 .
Câu 13. Rút gọn biểu thức P    i2023 1 . A. 1011 1011 P  2  2 i . B. 1011 1011 P  2  2 i . C. 1011 1011 P  2  2 i . D. 1011 1011 P  2  2 i .
Câu 14. Cho cấp số cộng u với u  2 và công sai d  3 . Hỏi có bao nhiêu số hạng của cấp số cộng nhỏ n  1 hơn 11? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình log 3x 1  3 là: 2    1   1  A. 3; B. ;3   C.  ;  3 D. ;    3   3  Câu 16. Phương trình x x 1 4 3.2  
 m  0 có hai nghiệm thực x , x thỏa mãn x  x  2 . Giá trị của m thuộc 1 2 1 2 khoảng nào sau đây? A. 0;  1 . B. 3;5 . C.  5  ;0. D.  7  ; 5  .
Câu 17. Cho hàm số y  f  x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đồng biến trong khoảng nào A. 2; 4 . B. 3;4. C. 1;2 . D. 1;3 . Trang 2/6 - Mã đề 100
Câu 18. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x  0 và x  1, có thiết diện bị cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0  x  
1 là một tam giác đều có cạnh bằng . x 12 12 3 3 A. V  . B. V  . C. V  D. V  . 5 5 12 12  2
Câu 19. Giá trị của sin xdx  bằng 0  A. -1. B. . C. 0. D. 1. 2 2 4 4
Câu 20. Cho hàm số f  x liên tục trên R và có f (x)dx  9; f (x)dx  4.   Tính I  f (x)d . x  0 2 0 9 A. I  . B. I  13 . C. I  5 . D. I  36 . 4 2  x 1
Câu 21. Phương trình đường tiệm cận ngang của thị hàm số y  là x  2 A. y  2 . B. x  2 . C. x  2  . D. y  2  .
Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  . x  2 A. 3 2
y  x  x  x  3 . B. y  log x . C. 4 2 y  x  2x  3 . D. y  . 2 x 1
Câu 23. Từ các số 1;2;3;4;5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau? A. 125 . B. 60 . C. 15. D. 120 .
Câu 24. Cho hai số phức z  2  3i và z  1 i . Tính z  3z . 1 2 1 2 A. z  3z  10 . B. z  3z  61. C. z  3z  61 . D. z  3z  10 . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 25. Cho số phức z  3  2i . Tìm phần ảo b của số phức liên hợp của z. A. b  2  . B. b  2  i . C. b  2 . D. b  2i .
Câu 26. Cho hình chóp có diện tích đáy 2 S  5cm , thể tích 3
5cm . Tính độ dài đường cao của hình chóp. A. 2cm . B. 3cm . C. 4cm . D. 1cm .
Câu 27. Biết tập nghiệm của bất phương trình x 1
3  4  3 x là a;b . Giá trị a  b bằng: A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2.
Câu 28. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ?  e x  x    A. 2 log x B. y  log  3 x C. y  D. y  1  3    4     2  2
Câu 29. Nghiệm của phương trình log x 1  2 là 3   A. x  5 . B. x  8 . C. x  7 . D. x  10 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz, gọi (P) là mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại ba điểm A 8,0,0;B0, 2
 ,0;C0,0,4. Phương trình của mặt phẳng (P) là: x y z x y z
A. x  4y  2z  0 B.    1 C. 
  0 D. x  4y  2z  8  0 4 1 2 8 2 4 Câu 31. 2 x dx  bằng 1 A. 3 x  C . B. 3 3x  C C. 2x  C . D. 3 x  C . 3 Trang 3/6 - Mã đề 100
Câu 32. Người ta ghép 5 khối lập phương cạnh a để được khối hộp chữ thập (tham khảo hình bên dưới).
Tính diện tích toàn phần S của khối chữ thập đó. tp A. 2 S  30a . B. 2 S 12a . C. 2 S  20a . D. 2 S  22a . tp tp tp tp
Câu 33. Cho tập hợp gồm các số tự nhiên từ 1 đến 30, chọn hai số bất kì từ tập hợp. Tính xác suất để hai số
được chọn có tổng là số chẵn. 7 14 15 1 A. . B. . C. . D. . 29 29 29 2 2
Câu 34. Tập xác định D của hàm số y  x  3 1 là: A. D  ;1 B. D   C. D    \  1 D. D  1; 
Câu 35. Cho cấp số nhân U với U  2 và U  8. Giá trị của U bằng n  1 2 3 A. 14. B. 32 . C. 3 . D. 16 .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  a;AD  2a , SA  ( ABCD) và SA  3a .
Gọi M là trung điểm AB , tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và DM . S A D M B C a 21 a 6 4a 21 2a 21 A. . B. . C. . D. . 21 3 21 21
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại , A AB  AA  a .
Tính tang của góc giữa đường thẳng BC  và mặt phẳng ' ' (ACC A ) 2 6 3 A.  B.  C. 2. D.  2 3 3
Câu 38. Chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh B, AB  a; H , K lần lượt là hình chiếu vuông
góc của A lên SC, SB . Biết góc giữa  AHK , ABC bằng 0
45 . Tính thể tích khối tứ diện ABHK . 3 a 2 3 a 2 3 a 2 2 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 12 24 36
Câu 39. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị y  f  x như hình vẽ. Số đường tiệm cận 2 x  x  2
đứng của đồ thị hàm số y  là 2 f  x  f  x Trang 4/6 - Mã đề 100 A. 2 . B. 5 C. 4 . D. 3
Câu 40. Cho hình nón có đường kính đáy 10 , chiều cao 4 . Tính diện tích xung quanh hình nón. A. 20 116 . B. 10 41 . C. 5 41 . D. 10 116 .
Câu 41. Trường THPT Kinh Môn thành lập đội bóng chuyền hơi nữ để đi thi đấu giải bóng chuyền hơi nữ
giáo viên cấp tỉnh. Để thuận tiện cho việc luyện tập, các cô đã mua 3 quá bóng chuyền hơi, mỗi quả có đường 80 kính bằng
cm . Các cô dùng 1 chiếc thùng hình trụ để cất giữ bóng khi không tập. Biết khi xếp ba quả bóng 
vào thùng sao cho chúng đôi một tiếp xúc với nhau, mỗi quả bóng đều tiếp xúc với đáy thùng và 1 đường sinh
của thùng thì điểm cao nhất của ba quả bóng đều cách mặt trên của thùng 5c .
m Thể tích của thùng đựng gần
nhất với kết quả nào. A. 50(l) . B. 72(l) . C. 25l . D. 83(l) .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA  a, SA   ABCD . Thể tích khối cầu đi
qua các đỉnh của hình chóp S.ABCD bằng: 3  3a 3 3 3a 3  3a 3  3a A. . B. . C. . D. . 2 8 4 12
Câu 43. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng 3
36a . I , J là hai điểm lần lượt thuộc BB ,CC thỏa B I C J  2 mãn 
 ; M , N lần lượt là giao điểm của AI, A J
 với mặt phẳng  ABC. Tính thể tích khối đa B B  C C  3 diện IJCBMN . A. 3 7a . B. 3 12a . C. 3 9a . D. 3 6a . 3
Câu 44. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tích phân I  f 2x    1 dx . 1  9 5 7 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  3 . 2 3 2
Câu 45. Cho hàm số y  f  x 4 2  ax  bx  c,a, ,
b c   có đồ thị là đường cong như hình bên dưới. Điểm
cực đại của hàm số y  f  x  2 là Trang 5/6 - Mã đề 100 A. x  4  . B. x  0 . C. x  2  . D. x  2 .
Câu 46. Tổng các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  8x  m trên đoạn  1  ;3 bằng 2023là: A. 6 . B. 6 . C. 7 . D. 4 .
Câu 47. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  . Hàm số y  f 1 x có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 20 23; 2023 để hàm số y  f  3 x  x  4  m
có không quá 2 điểm cực đại? A. 4042 B. 4041 C. 4043. D. 2040 .
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  2
 x  m cắt đồ thị H  của hàm số 2x  3 y  tại hai điểm , A B phân biệt sao cho 2022 2022 P  k  k
đạt giá trị nhỏ nhất, với k , k là hệ số góc x  2 1 2 1 2 của tiếp tuyến tại ,
A B của đồ thị H  . A. m  2  . B. m  2. C. m  3  . D. m  3.
Câu 49. Trên hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng P có phương trình x  y  z  2 và mặt cầu S có phương trình 2 2 2
x  y  z  2 . Gọi điểm M  ; a ;
b c thuộc giao tuyến của P và S. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. min c 1;  1 . B. min b1;2. C. max a  min b . D. max c   2; 2   .
Câu 50. Cho hàm số y  f  x thỏa mãn f  x  0, x
  0 và có đạo hàm f x liên tục trên khoảng
0;  thỏa mãn f x   x   2 2 3 f  x, x   0 và f   1
1   . Giá trị của biểu thức 6 f  
1  f 2 ... f 2023 bằng: 2021 2022 2023 2021 A.  . B.  . C.  . D.  . 4046 2023 4050 2023
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 100