Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán sở GD&ĐT Điện Biên

Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán sở GD&ĐT Điện Biên, đề được biên soạn dựa trên cấu trúc đề tham khảo THPT QG môn Toán năm 2019 do Bộ GD&ĐT công bố, đề gồm 09 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang1/9đề001‐https://toanmath.com/
SỞGIÁODCĐÀOTO
TNHĐINBIÊN
KỲTHITHỬTHPTQUCGIA
NĂMHC2018‐2019
MÔN:TOÁN
Thigianlàmbài:90Phút;(Đềthi50câu)
(Đềthi09trang)
Họtênthísinh:…………………………….
Sốbáodanh:………………
ĐỀBÀI
Câu1: Thểtíchkhihpchữnhtbakíchthướclnlượt
,2 ,3aaabng
A.
3
2a
. B.
3
8a
. C.
3
4a
. D.
3
6a
Câu2: Chohàmsố

yfx
bngbiếnthiênnhưsau:
Mnhđềnàodướiđâyđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrênkhong

;1
.
B.Đimccđạicađồthịhàmsố
1x
.
C.Hàmsốnghchbiếntrênkhong
1; 3
.
D.Giátrịcctiucahàmsố
1
.
Câu3: Trongkhônggian
Oxyz
,cho
1;1; 3A
,
3; 1;1B
.Gi
G
trngtâmtamgiác
OAB
,véctơ

OG
độdàibng:
A.
25
3
. B.
25
5
. C.
35
3
. D.
35
2
.
Câu4: Chohàmsố
()yfx
đthịđưngcongtronghìnhvẽbên.Hàmsố
()fx
đạtcc
đạitiđimnàosauđây?
A. 1x . B. 2x . C. 1x . D. 2x .
đề001
ĐỀTHITHỬ
Trang2/9đề001‐https://toanmath.com/
Câu5: Vicácsốthcdương
,ab
btkì.Mnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
log( ) log .logab a b
. B.
log
log
log
a
a
bb
.
C.
log( ) log logab a b
. D.
log log log
a
ba
b
.
Câu6: Cho

5
1
6fxdx

5
1
8gxdx
.Giátrịca:
 


5
1
4 fx gx dx
bng:
A.16. B.14. C.12. D.10.
Câu7: Chokhitrụthiếtdinquatrchìnhvuôngcnh
a
.Thểtíchkhitrụlà:
A.
3
.
4
a
. B.
3
.
3
a
. C.
3
.
12
a
. D.
3
a
.
Câu8: Giibtphươngtrình

1
2
log 3 1 0x
.
A.
1
2
x
. B.
2
3
x
. C.
2
3
x
. D.

12
33
x
.
Câu9: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trìnhđon chn mt phngđi quađim
 
2, 0,0 ; 0, 3,0 ; 0, 0, 2AB C
A.
1
232
y
xz
. B.

1
232
y
xz
. C.

1
322
y
xz
. D.

1
223
y
xz
.
Câu10: Chohàms

fx
liêntctrên

d
6
0
10fx x ,thì

d
3
0
2fxxbng:
A.30. B.20. C.10. D.5.
Câu11: Trongkhônggian
Oxyz
,đườngthng



2
3
2
xt
yt
zt
điquađimnàosauđây:
A.

1; 2; 1A
. B.
3;2; 1A
. C.
3; 2; 1A
. D.
3; 2;1A
.
Câu12: Cho
n
 k hai số nguyên dương tùy ý tha mãn knmnhđnào dướiđây
đúng
A.
!
!( )!
k
n
n
A
kn k
. B.


1
11
(1 )
kk k
nn n
CCC kn.
C.

1
(1 )
kk
nn
CC kn
. D.
!
()!
k
n
n
C
nk
.
Câu13: Chocpsốnhân
n
u

1
1
3,
2
uq
khiđó
3
256
sốhngthứmy?
A.thứ8. B.thứ9. C.thứ7. D.thứ6.
Câu14: Đimnàobiudinsốphcliênhpcasốphc 23zi
Trang3/9đề001‐https://toanmath.com/
A.
2; 3M
. B.
2;3M
. C.
2;3M
. D.
2; 3M
.
Câu15:
Đườngcongtronghìnhvẽbênđồthịhàmsốnàodướiđây
A.

42
2yx x
. B.

42
4yx x
. C.

42
1
2
4
yxx
. D.

42
3yx x
.
Câu16: Hàmsố
()yfx
đồthịnhưhìnhvẽ
Mnhđềnàosauđâyđúng?
A.Giátrịlnnhtgiátrịnhỏnhtcahàmsố

yfx
trênđon


2;1
lnlượt
0f
2f
.
B. Giá trị nhỏ nht, giá trị ln nht ca hàm số

f
x
trênđon 

2;1
ln lượt
2f

1
f
.
C.Hàmsốkhôngcctr.
D.Hàmsốnhngiátrịâmvimi
x
.
Câu17: Chohàmsố

yfx


3
2
13 5fx xx xx
.Sốcctiucađthịmsố
A.4. B.1. C.2. D.3.
Câu18: Cho s ố phcz tha mãn phươngtrình 
2
(3 2 ) (2 ) 4iz i i.Tađđim M biu
dinsốphcz
Trang4/9đề001‐https://toanmath.com/
A.

1;1M
. B.

1; 1M
. C.

1;1M
. D.

1; 1M
.
Câu19: Trong không gian
Oxyz
, cho haiđim

1;1; 0A

1; 3; 2B
. Phươngtrình ca mt
cuđườngnhAB
A.


222
1102xyz
. B.


222
1212xyz
.
C.


222
1325xyz
. D.


222
1322xyz
.
Câu20: Cho
log log
23
5; 5ab
.Khiđó
5
log 6
tínhtheoa blà:
A.
.ab
B.
.
ab
ab
C.
.
ab
ab
D.
22
.ab
Câu21: Haisốphc
37
22
i
37
22
i
nghimcaphươngtrìnhnàosauđây?
A.

2
340zz
. B.

2
340zz
. C.

2
340zz
. D.

2
340zz
.
Câu22: Trong không gian vi hệ trc tađ khong cách từ tâm mt cu

222
44410xyz xyz
đếnmtphng(P)
22100xyz
bng
A.
4
3
. B.
7
3
. C.0. D.
8
3
.
Câu23: Tìmtpnghim
S
cabtphươngtrình


2
ln ln 4 4 .xx
A.

2;S
. B.

1;S
. C.

\2S
. D.

1; \ 2 .S
Câu24: Chokhinónchiucao
ha
độdàiđườngsinh
2la
Thểtíchkhinónlà:
A.
3
.a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2.a
.
Câu25: GiSdinchhìnhphnggiihnbi cácđường
;0, 0,2
x
yey x x
.Mnhđề
nàodướiđâyđúng?
A.
2
2
0
x
Sedx
. B.
2
0
x
Sedx
. C.
2
2
0
x
Sedx
. D.
2
0
x
Sedx
.
Câu26: Chohàmsố

yfx
bngbiếnthiênnhưhìnhvẽdướiđây
Tngsốđườngtimcnngangtimcnđứngcađồthịhàmsốđãcho
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Oxyz
Trang5/9đề001‐https://toanmath.com/
Câu27: Cho hình chóp tứ giácđu .SABCD cnhđáy bng 2a , cnh bên bng3a (tham
khonhvẽ).Tínhthểtích
V
cakhichópđãcho.
A.
3
47Va
. B.
3
47
9
a
V
. C.
3
4
3
a
V
. D.
3
47
3
a
V
.
Câu28: Tínhđạohàmcahàmsố

43
43ln xyx
.
A.

43
1
43
y
xx
. B.
32
1
412
y
xx
. C.


32
2
43
412
43
xx
y
xx
. D.

32
43
412
43
xx
y
xx
.
Câu29: Chohàmsố
()yfx
bngbiếnthiênnhưhìnhsau
Sốnghimthcdươngcaphươngtrình
2() 2 0fx
A.0 . B.1 . C.2 . D.3 .
Câu30: Cho hình chóp .SABCDđáy ABCD nh chữ nht, 3AB , 4BC . Tam giác
SAC
nmtrongmtphngvuônggócviđáy, khongcáchtừđim
C
đếnđưng
thng
SA
bng 4 .Côsincagócgiahaimtphng
SAB
SAC
bng
O
B
C
S
A
C
A
D
B
S
Trang6/9đề001‐https://toanmath.com/
A.
317
17
. B.
334
34
. C.
234
17
. D.
534
17
.
Câu31: Cho nh chóp .SABCDđáy hình vuông cnh
a
, tâmO . Biết 2SA a , SA
vuônggócvimtphngđáy.Khongcáchtừđim
O đếnmtphng
SBC
bng
A.
5
5
a
. B.
25
5
a
. C.
45
5
a
. D.
35
5
a
.
Câu32: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
:2210xzPy
đưng thng

1
1
:
121
y
xz
d
. Biếtđim
;;Aabc
,
0c
đim nmtrênđưng thng d
cách

P
mtkhongbng
1
.Tínhtng
Sabc
A.
2S
. B.

2
5
S
. C.
4S
. D.
12
5
S
.
Câu33: Mtvtthểđựngđầynướchìnhlpphươngkhôngnp.Khithảmtkhicukim
loiđcvàotronghìnhlpphươngthìthykhicutiếpxúcvitt
cảcácmtca
hìnhlpphươngđó.Tínhbánkínhcakhicu,biếtthểtíchnướcnlitrongnh
lpphương10(đvtt).Giảsửcácmtcahìnhlp
phươngđộdàykhôngđángkể
A.
3
15
12 2
. B.
3
9
24 4
. C.
3
15
24 4
. D.
3
9
12 2
.
Câu34: Họnguyênhàmcahàmsố
 

1
2lnfx x x
x
A.

2
ln
2
2
x
xC
. B.

2
1
2xC
x
. C.

2ln
1
x
C
xx
. D.

ln
2
x
xC
x
.
Câu35: Tíchttcảcácnghimcaphươngtrình

33 30
xx
bng
A.
3
. B.
1
. C.
9
. D.
27
.
Câu36: Tìmtphpttcảcgiátrịcathamsố
m
đểhàms:


32
1
2234
3
yxx mx
đồngbiếntrênkhong
1;
A.

0;
. B.



1
;
2
. C.



1
;
2
. D.

;0
.
Câu37: Xétcácsốphc
z
thamãn

42ziz
sốthunảo.Biếtrngt phpttcảc
đimbiudinca
z
mtđườngtròn.Tìmtađộtâmcađườngtrònđó.
A.

1; 2
. B.
1; 2
. C.
1; 2
. D.
1; 2
.
Câu38: Cho


2
2
1
.ln 2 ln 3
1
x
dx a b c
x
, vi
,
,abc các số hu t.Giá trị ca
6abc
bng:
A. 2. B.1 . C.2 . D. 1
Trang7/9đề001‐https://toanmath.com/
Câu39: Chohàmsố

yfx
.Hàmsố
y
f
x
bngbiếnthiênnhưsau:
Btphươngtrình

3
f
xxm
đúngvimi
1;1x
khichỉkhi
A.
1mfx
. B.

11mf
. C.
11mf
. D.
11mf
.
Câu40: Lyngunhiênmtsốtựnhiên
9
chữsốkhácnhau.Tínhxácsutđsốđóchia
hếtcho
3
.
A.
17
81
. B.
11
27
. C.
1
9
. D.
5
18
.
Câu41: Trong không gian
Oxyz
, cho bađim
2; 2;4 , 3;3; 1 , 1; 1; 1AB C
mt
phng
 :2 2 8 0Pxyz
.Xétđim M thayđổithuc

P
,tìmgiátrịnhỏnhtca
biuthc

22 2
2TMAMBMC
.
A.102. B.105. C.30. D.35.
Câu42: Chosốphc
z
thoảmãnđồngthihaiđiukin  34 5zi

22
233zzi
.đuncasốphc
2zi
bng:
A.
5
.
B.
9
. C.
25
. D.
5
.
Câu43: Cho
,
xythan 
22
56516xxyy hàmsốbcba

yfx
đthịnhưhình
v.Gi
,Mm
lnlượtgiátrịlnnhtnhỏnhtca





22
22
2
24
xy
Pf
xy xy
.Tính
22
Mm
A.

22
4Mm
. B.

22
1Mm
. C.

22
25Mm
. D.

22
2Mm
.
x
∞ ‐2 1 +∞
y'
+∞
‐2
0
∞
Trang8/9đề001‐https://toanmath.com/
Câu44: ÔngAndựđịnhgivàongânhàngmtsốtinvilãisut6,5%mtnăm.Biếtrng,
cứsauminămsốtinlãiđượcnhpvàovnbanđu.Tínhsốtint
ithiu
x
(triu
đồng,
x
)ôngAngivàongânhàngđểsau3nămsốtinlãiđủđểmuamtchiếc
xegnmáytrịgiá
30 triuđồng
A.
154
triuđồng. B.
150
triuđồng. C.
140
triuđồng. D.
145
triuđồng.
Câu45: Trong không gian
,Oxyz
chođim
1; 2; 3A
mp
P
:
22 90xyz
.Đưng
thng
d
đi qua
A
vuông góc vi mp

:3 4 4 5 0Qxyz
, ct mp

P
ti B .
Đim
M
nm trong mp

P
sao cho
M
luôn nhìn
A
B dưới góc vuông. Tínhđdài
lnnhtca
MB .
A.
41
2
MB
. B.
5
2
MB
. C.
5MB
. D. 41
M
B .
Câu46: Chohàmsố


432
yfxaxbxcxdxe
vi
(,,,, )abcde
.Biếthàmsố
yfx
đồthịnhư
hìnhv,đạtcctrịtiđim
0;0O
cttruc hoành
ti
3;0A
.baonhiêugiátrịnguyêncamtrên


5;5
đểphươngtrình

2
2fx xm e
bn
nghimphânbit.
A.
0
.
B.
2
.
C.
5
.
D.
7
Câu47: Gi
S
tp tt cả các giá trị ca tham số
m
để bt phương trình


4
242
145 6xxxmmm
than vi mi giá trị ca
x
. Tính tng c
giátrịca
S
A.1 . B.
3
. C.
5
. D. 2
Câu48: Chohàmsố

yfx
liêntctrên
R
bngxétdu
f
x
nhưhìnhvẽ
Giátrị cathamsố
m
đểhàmsố



22
1
1
1
ygx f x
xmxm
chcchnluôn
đồngbiếntrên
3;0
A.
 2; 1m
. B.

;2m
. C.



1; 0
m
. D.

0;
m
Trang9/9đề001‐https://toanmath.com/
Câu49: Chokhichóp .SABCDđáyhìnhbìnhhành.Gi ,MNhaiđimnmtrênhai
cnh ,
SC SD saocho
1
2
SM
SC
2
SN
ND
,biết
G
trngtâmcatamgiác
SAB
.Tỉsố
thể tích
.
GMND
SABCD
V
m
Vn
(
,
mn các số nguyên dương
,
1mn
). Giá trị ca mn
bng
A.
17
. B.
19
. C.
21
. D.
7
Câu50: Đểthiếtkếkhuvườnhìnhvuôngcnh10 métnhưhìnhv.Phnđưcđmdùng
đểtrngc,phncònlitrngHoaHng.Biếtmimétvuôngtrngcỏchiphímt
100.000đồng,mimétvuôngtrngHoathimt300.000 .Tínhtngchiphícavườn
trongtrườnghpdintíchtrnghoanhỏnht(làmtrònđếnhàngnghìn)
A. 22.146.000 . B. 20.147.000 . C.24.145.000 . D.19.144.000 .
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Hết‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA TỈNH ĐIỆN BIÊN
NĂM HỌC 2018 ‐ 2019 MÔN: TOÁN ĐỀ THI THỬ
Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề thi có 50 câu)
(Đề thi có 09 trang)
Họ và tên thí sinh:……………………………. Số báo danh:……………… Mã đề 001 ĐỀ BÀI Câu 1:
Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a, 2a, 3a bằng A. 3 2a . B. 3 8a . C. 3 4a . D. 3 6a Câu 2:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 .
B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là x  1.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 .
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1 . Câu 3:
Trong không gian Oxyz , cho A 1;1; 3 , B3; 1;1 . Gọi G là trọng tâm tam giác OAB 
,véc tơ OG có độ dài bằng: 2 5 2 5 3 5 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 3 2 Câu 4:
Cho hàm số y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f (x) đạt cực
đại tại điểm nào sau đây? A. x  1. B. x  2 . C. x  1 . D. x  2 .
Trang 1/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/ Câu 5:
Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a a
A. log(ab)  log . a log b . B.  log log . b log b a
C. log(ab)  log a  log b .
D. log  log b  log a . b 5 5 5 Câu 6:
Cho f xdx  
6 và g xdx   8 . Giá trị của: 
 4 f x 
g x dx bằng: 1 1 1 A. 16. B. 14. C. 12. D. 10. Câu 7:
Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh a . Thể tích khối trụ là:  3 .a  3 .a  3 .a A. . B. . C. . D.  3 a . 4 3 12 Câu 8:
Giải bất phương trình log 3x  1  0 . 1 2 1 2 A. x  1 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  . 2 3 3 3 3 Câu 9:
Trong không gian Oxyz , viết phương trình đoạn chắn mặt phẳng đi qua điểm
A 2,0,0; B0,3,0; C 0,0,2 x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    . C.    . D.    . 2 3 2  1 2 3 2  1 3 2 2  1 2 2 3 6 3
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên  và f xx   d
10 , thì  f 2xdx bằng: 0 0 A. 30. B. 20. C. 10. D. 5.
x  2  t
Câu 11: T rong không gian Oxyz , đường thẳng  y  3  t đi qua điểm nào sau đây: z  2   t
A. A 1; 2; 1 .
B. A 3; 2; 1 .
C. A 3; 2; 1 .
D. A 3; 2;1 .
Câu 12: Cho nk là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n mệnh đề nào dưới đây đúng k n! A. A  . B. k1 Ck Ck
C (1  k  ) n . n
k!(n k)! n1 n1 n k n! C. k1 Ck
C (1  k  ) n . D. C  . n n n (n k)! 1 3
Câu 13: Cho cấp số nhân u
u  3, q  khi đó là số hạng thứ mấy? n  1 2 256 A. thứ 8. B. thứ 9. C. thứ 7. D. thứ 6.
Câu 14: Điểm nào biểu diễn số phức liên hợp của số phức z  2  3i
Trang 2/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/
A. M 2; 3 .
B. M 2; 3 .
C. M 2; 3 .
D. M 2; 3 .
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây 1 A. y   4 x  2 2x . B. y   4 x  2 4x . C. y  4 x  2 2x . D. y  4 x  2 3x . 4
Câu 16: Hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 2;    1 lần lượt
f 0 và f 2 .
B. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn 2;    1 lần lượt là
f 2 f 1 .
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số nhận giá trị âm với mọi x   . 3
Câu 17: Cho hàm số y f x có f x  2
x x  1 3  xx  5 . Số cực tiểu của đồ thị hàm số là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn phương trình  i z   2 (3 2 )
(2 i)  4  i . Tọa độ điểm M biểu
diễn số phức z
Trang 3/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/
A. M 1;1 .
B. M 1; 1 .
C. M 1;1 .
D. M 1; 1 .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 0 và B1; 3; 2 . Phương trình của mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 2 2
A. x  1  y  1  z  0  2 .
B. x  1   y  2  z  1  2 . 2 2 2 2 2 2
C. x  1  y  3  z  2  5 .
D. x  1  y  3  z  2  2 .
Câu 20: Cho log 5  a; log 5  b . Khi đó log 6 tính theo a và b là: 2 3 5 ab a b A. a  . b B. C. . D. 2 a  2 b . a  . b ab 3 7 3 7
Câu 21: Hai số phức  i và 
i là nghiệm của phương trình nào sau đây? 2 2 2 2 A. 2
z  3z  4  0 . B. 2
z  3z  4  0 . C. 2
z  3z  4  0 . D. 2
z  3z  4  0 .
Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz khoảng cách từ tâm mặt cầu 2 x  2 y  2
z  4x  4y  4z  1  0 đến mặt phẳng (P) x  2y  2z  10  0 bằng 4 7 8 A. . B. . C. 0. D. . 3 3 3
Câu 23: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
ln x  ln 4x  4.
A. S  2;  .
B. S  1;  . C. S    \  2 .
D. S  1;   \  2 .
Câu 24: Cho khối nón có chiều cao h a độ dài đường sinh l  2a Thể tích khối nón là:  3 a  3 a A.  3 .a . B. . C. . D.  3 2 .a . 3 2
Câu 25: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  x
y e ; y  0, x  0, x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A.    2x S e dx . B.    x S e dx . C.   2x S e dx . D.   x S e dx . 0 0 0 0
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Trang 4/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/
Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a (tham
khảo hình vẽ ). Tính thể tích V của khối chóp đã cho. S A D O B C 3 4 7a 3 4a 3 4 7a A. V  3 4 7a . B. V  . C. V  . D. V  . 9 3 3
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số y  ln  4 x  3 4x  3 . 1 1 3 4x  2 12x A. y  . B. y  . C. y  . D. 4 x  3 4x  3 3 4x  2 12x
x 4x 32 4 3 3 4x  2   12x y . 4 x  3 4x  3
Câu 29: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình sau
Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f (x)  2  0 là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 30: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  3 , BC  4 . Tam giác
SAC nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường
thẳng SA bằng 4 . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC  bằng S A D B C
Trang 5/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/ 3 17 3 34 2 34 5 34 A. . B. . C. . D. . 17 34 17 17
Câu 31: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tâm O . Biết SA  2a , và SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng SBC  bằng a 5 2a 5 4a 5 3a 5 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z  1  0 và đường thẳng x  1 y z d : 
1  . Biết điểm Aa;b;c, c  0 là điểm nằm trên đường thẳng d và 1 2 1
cách P một khoảng bằng 1 . Tính tổng S a b c A. S  2 .
B. S   2 . C. S  4 . D. S  12 . 5 5
Câu 33: Một vật thể đựng đầy nước hình lập phương không có nắp. Khi thả một khối cầu kim
loại đặc vào trong hình lập phương thì thấy khối cầu tiếp xúc với tất cả các mặt của
hình lập phương đó. Tính bán kính của khối cầu, biết thể tích nước còn lại trong hình
lập phương là 10 (đvtt). Giả sử các mặt của hình lập phương có độ dày không đáng kể 15 9 15 9 A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . 12   2 24   4 24   4 12   2 1
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x  ln x là x 2 ln x 1 2 ln x 1 ln x A. 2x   C . B. 2x   C . C.   C . D. 2x   C . 2 2 x x x x
Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình x 
3  3 x  30 bằng A. 3 . B. 1 . C. 9 . D. 27 . 1
Câu 36: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số: y  3 x  2
2x  2m  3 x  4 3
đồng biến trên khoảng 1;   1   1  A.   0;  . B.  ;    . C. ;    .
D. ; 0 .  2   2 
Câu 37: Xét các số phức z thỏa mãn z  4iz  2 là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn của z là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm của đường tròn đó. A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 . 2 x Câu 38: Cho dx a  .l b n 2   
c ln 3 , với a,b,c là các số hữu tỷ. Giá trị của 6a b c x  12 1 bằng: A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1
Trang 6/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/
Câu 39: Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ ‐2 1 + ∞ + ∞ 0 y' ‐2 – ∞
Bất phương trình    3 f x
x m đúng với mọi x  1;1 khi và chỉ khi
A. m f x  1.
B. m f 1  1.
C. m f 1  1 .
D. m f 1  1.
Câu 40: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên có 9 chữ số khác nhau. Tính xác suất để số đó chia hết cho 3 . 17 11 1 5 A. . B. . C. . D. . 81 27 9 18
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 2; 4 , B3; 3; 1 , C 1; 1; 1 và mặt
phẳng P : 2x y  2z  8  0 . Xét điểm M thay đổi thuộc P , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  2 MA  2 MB  2 2 MC . A. 102. B. 105. C. 30. D. 35. 2 2
Câu 42: Cho số phức z thoả mãn đồng thời hai điều kiện z  3  4i  5 và z  2  z i  33
. Môđun của số phức z  2  i bằng: A. 5 . B. 9 . C. 25 . D. 5 .
Câu 43: Cho x , y thỏa mãn 2 x xy  2 5 6
5y  16 và hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình  2 x  2 y  2 
vẽ. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của P f   . Tính 2 x  2 y  2xy   4  2  2 M m A. 2 M  2 m  4 . B. 2 M  2 m  1. C. 2 M  2 m  25 . D. 2 M  2 m  2 .
Trang 7/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/
Câu 44: Ông An dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6, 5% một năm. Biết rằng,
cứ sau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x ( triệu
đồng, x   ) ông An gửi vào ngân hàng để sau 3 năm số tiền lãi đủ để mua một chiếc
xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng
A. 154 triệu đồng.
B. 150 triệu đồng.
C. 140 triệu đồng.
D. 145 triệu đồng.
Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2;  3 và mp P : 2x  2y z  9  0 . Đường
thẳng d đi qua A và vuông góc với mp Q : 3x  4y  4z  5  0 , cắt mp P tại B .
Điểm M nằm trong mp P sao cho M luôn nhìn AB dưới góc vuông. Tính độ dài
lớn nhất của MB . A. MB  41 . B. MB  5 . C. MB  5 . D. MB  41 . 2 2
Câu 46: Cho hàm số     4  3  2 y f x ax bx
cx dx e với
(a, b, c, d, e  ) . Biết hàm số y f x có đồ thị như
hình vẽ, đạt cực trị tại điểm O 0; 0 và cắt truc hoành
tại A 3; 0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trên 5; 5 
 để phương trình f  2
x  2x m  e có bốn nghiệm phân biệt. A. 0 . B. 2 . C. 5 . D. 7
Câu 47: Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
x  4  2x x   4 m  2 1 4 5
m  6m thỏa mãn với mọi giá trị của x   . Tính tổng các giá trị của S A. 1 . B. 3 . C. 5 . D. 2
Câu 48: Cho hàm số y f x liên tục trên R và có bảng xét dấu f x như hình vẽ 1
Giá trị của tham số m để hàm số y g x  f 1 x  chắc chắn luôn 2 x mx  2 m  1
đồng biến trên 3; 0
A. m  2; 1 .
B. m  ; 2 .
C. m  1; 0   .
D. m    0; 
Trang 8/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/
Câu 49: Cho khối chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M, N là hai điểm nằm trên hai SM SN
cạnh SC,SD sao cho  1 và
 2 , biết G là trọng tâm của tam giác SAB . Tỉ số SC 2 ND V m thể tích GMND
( m, n là các số nguyên dương và m,n  1 ). Giá trị của m n V n S.ABCD bằng A. 17 . B. 19 . C. 21 . D. 7
Câu 50: Để thiết kế khu vườn hình vuông cạnh 10 mét như hình vẽ. Phần được tô đậm dùng
để trồng cỏ, phần còn lại trồng Hoa Hồng. Biết mỗi mét vuông trồng cỏ chi phí mất
100.000 đồng, mỗi mét vuông trồng Hoa thi mất 300.000 . Tính tổng chi phí của vườn
trong trường hợp diện tích trồng hoa là nhỏ nhất (làm tròn đến hàng nghìn) A. 22.146.000 . B. 20.147.000 . C. 24.145.000 . D. 19.144.000 .
‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐Hết‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐
Trang 9/9 – Mã đề 001 ‐ https://toanmath.com/