Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường Cẩm Giàng II – Hải Dương

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh lớp 12 đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Cẩm Giàng II – Hải Dương, đề thi có mã 263 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT CẨM GIÀNG II
*********
(
Đề thi gồm có 50 câu trắc nghiệm, 6 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA
NĂM HỌC 2018-2019
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 263
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh .............................
ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
bảng biến thiên hình bên. Hàm số đạt cực
tiểu tại giá trị nào sau đây?
A.
1
x
B.
2
x
C.
0
x
D.
3
x
x

-1 2
'( )f x
+ 0 - 0 +
( )f x
0
3

-3
Câu 2: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
3
u
,
2
6
u
. Giá trị
5
u
bằng
A.
5
24
u
B.
5
48
u
C.
5
24
u
D.
5
48
u
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên đồ thị của hàm số nào dưới
đây?
A.
2
2 1y x x
B.
4 2
2 3
y x x
C.
3 2
2 1
y x x
D.
4 2
2 1
y x x
Câu 4: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
2
'( ) 2
f x x x
. Hàm số nghịch biến trên
khoảng nào sau đây?
A.
0;2
B.
2;

C.
;0

D.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(3;0;0)
M
(0;0;4)
N
. Tính độ dài đoạn thẳng
MN
A.
10
MN
B.
5
MN
C.
1
MN
D.
7
MN
Câu 6: Đạo hàm của hàm số
2
3
log 2
y x
A.
2
2
'
2 ln3
x
y
x
. B.
2
' 2 2 ln 3
y x x
.
C.
2
2
'
3ln 2
x
y
x
. D.
2
' 2 ln 3
y x
.
Câu 7: Cho hai số phức
1
2 3z i
2
1z i
. Tính môđun của số phức
1 2
z z
.
A.
5
. B.
5
. C.
13
. D.
13
.
Câu 8: Tìm tọa độ các giao điểm của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
và đường thẳng
1y x
A.
0;1 ; 3;2
M N
B.
0;1 ; 2;3
M N
C.
0; 1 ; 2; 3
M N
D.
1;0 ; 3;2
M N
-1
1
-1
-2
O
y
x
Trang 2/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )P
:
2 3 0
x y z
. Điểm nào dưới đây thuộc mặt
phẳng
( )P
A.
(2;1;0)
Q
B.
(2; 1;1)
M
C.
( 1; 1;6)
N
D.
( 1; 1;2)
P
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số:
2
3
2
y x
A.
D
. B.
2;D

. C.
;2
D 
D.
\ 2
D
.
Câu 11: Mặt cầu có bán kính
R
thì có diện tích bằng:
A.
2 R
B.
2
R
C.
2
2
R
D.
2
4
R
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) : 3 5 0
P x y z
có một vectơ pháp tuyến là:
A.
(3;1; 1)
n
B.
(1; 1;3)
n
C.
( 1;1;3)
n
D.
(3; 1;1)
n
Câu 13: Cho hàm số
( )f x
liên tục trên
0;1
và thỏa mãn:
1
0
( ) 7
f x dx
. Tính
1
0
3 ( )
x
I e f x dx
A.
3 10
e
. B.
4 3e
. C.
3 10
e
. D.
3 7e
.
Câu 14: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
đoạn
1;3
bảng biến thiên hình bên.
Gọi M, m lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ
nhất của hàm số trên
1;3
. Tính tổng
T M m
x
-1 0 3
'( )f x
+ 0 -
( )f x
2
-2 1
A.
3
T
B.
0
T
C.
1T
D.
1T
Câu 15: Tính tích các nghiệm của phương trình
2
2 3
3 9
x x
A.
2
B.
2
C.
1
D.
5
.
Câu 16: Hệ số của
7
x
trong khai triển
10
( 2)
x
A.
7 3
10
2
C
B.
3 3
10
2
C
C.
3 7
10
2
C
D.
3
10
C
Câu 17: Thể tích của khối chóp diện tích đáy
B
chiều cao
h
được tính theo công thức nào sau
đây?
A.
1
2
V Bh
B.
1
3
V Bh
C.
3V Bh
D.
V Bh
Câu 18: Tìm
2
2
x x
dx
x
A.
2
2ln
2
x
x x C
. B.
3 2
2 ln
3 2
x x
x x C
.
C.
2
2
2x
C
x
. D.
2
2 ln
2
x
x C
.
Câu 19: Cho số phức
z
thỏa mãn:
3 2z z i
. Tìm phần ảo của số phức
z
.
A.
1
2
i
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
i
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 2;3)
A
(3;0;1)
B
. Phương trình mặt cầu
đường kính
AB
A.
2 2 2
( 2) ( 1) ( 2) 3
x y z
B.
2 2 2
( 2) ( 1) ( 2) 12
x y z
Trang 3/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 3
x y z
D.
2 2 2
( 2) ( 1) ( 2) 3
x y z
Câu 21: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
đồ thị như
hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của phương trình
2
2 3 0
f x
A.
4
B.
2
C. 3 D.
6
Câu 22: Ông A dđịnh gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất
7,5%
một năm, để sau
5
năm, số
tiền lãi đủ mua một chiếc xe máy trị giá 85 triệu đồng. Biết rằng, cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được
nhập vào vốn ban đầu. Hỏi số tiền ông A cần gửi cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A.
59
triệu đồng. B.
189
triệu đồng. C.
195
triệu đồng. D.
175
triệu đồng.
Câu 23: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
1
x
y
x
là :
A.
3
B.
2
C.
4
D.
1
Câu 24: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
. Góc giữa mặt bên mặt đáy
0
60
. Tính khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )SBC
.
A.
3
2
a
B.
3
4
a
C.
2
a
D.
4
a
Câu 25: Bất phương trình
1
2
log 2 3 0
x
có tập nghiệm
S
bằng
A.
3
;2
2
S
. B.
;2
S
. C.
3
;
2
S

. D.
(2; )
S

.
Câu 26: Tính tổng các nghiệm của phương trình:
4
2 2
2 log 2 log 16 0
x
x x
.
A.
2
. B.
1
2
. C.
5
2
. D.
3
2
.
Câu 27: Khi thiết kế vỏ lon sữa bò hình trụ, các nhà thiết kế luôn đặt mục tiêu sao cho chi phí làm vỏ
lon nhỏ nhất. Muốn thể tích khối trụ đó bằng
V
diện tích toàn phần của hình trụ nhỏ nhất thì
bán kính
R
của đường tròn đáy khối trụ bằng
A.
2
V
B.
3
V
C.
3
2
V
D.
V
Câu 28: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức
,z a bi a b
là miền tô đậm ở hình bên (Kể cả biên). Kết
luận nào sau đây đúng?
A.
2 2
1 4
a b
B.
1; 2
a b
C.
2 2
1 2
a b
D.
, 1;2
a b
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình
1
25 5 4 0
x x
khoảng
;a b
, với
,a b
. Tính
b a
.
A.
4
log 5
B.
3
C.
5
log 4
D.
5
log 4 1
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu có phương trình
2 2 2
2 2 6 2 0
x y z x y z
cắt mặt phẳng
( )Oxz
theo một đường tròn có bán kính bằng
1
-2
2
y
x
y
x
1 2
O
Trang 4/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
A.
3 2
B.
4 2
C.
2 2
D.
5
Câu 31: Cho
4
0
sin sin 2 2 ,x xdx a b a b
. Giá trị của biểu thức
2
6
a b
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 32: Tìm
ln 2
x dx
.
A.
2 ln 2
x x x C
. B.
1
2
C
x
C.
2 ln 2
x x x C
. D.
2 ln 2
x x x C
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )P
đi qua điểm
( 2;4; 3)
M
và song song
với mặt phẳng
( ) : 2 3 6 18 0
Q x y z
có phương trình là
A.
( ) : 2 3 6 10 0
P x y z
B.
( ) : 2 3 0
P x y z
C.
( ) : 2 2 2 0
P x y z
D.
( ) : 2 3 6 2 0
P x y z
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
2 1
x m
y
x m
nghịch biến trên
1;

A.
1
;1
3
m
B.
1
;
3

C.
1
;1
3
m
D.
1;m

Câu 35: Cho hình nón bán kính đường tròn đáy
2r
, độ dài đường sinh
5l
. Tính diện tích
xung quanh của hình nón đó.
A.
45
xq
S
B.
10
xq
S
C.
20
xq
S
D.
20
3
xq
S
Câu 36: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số
3
y x
4y x
được tính theo công thức
A.
0 2
3 3
2 0
4 4
S x x dx x x dx
. B.
2
3
2
4
S x x dx
.
C.
2
3
2
4
S x x dx
. D.
0 2
3 3
2 0
4 4
S x x dx x x dx
.
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông n tại
A
với
2 2BC a
. Góc giữa
'AC
và mặt phẳng
( )ABC
bằng
0
30
. Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
8 3
a
B.
2
4 3
3
a
C.
3
2 3
3
a
D.
3
4 3
3
a
Câu 38: Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ
Oxy
, tập hợp các điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
điều kiện
. 2 1 3
i z i
là:
A. Đường tròn có tâm
2;1
I
, bán kính
9
R
B. Đường tròn có tâm
2; 1
I
, bán kính
3
R
C. Đường tròn có tâm
2; 1
I
, bán kính
9
R
.
D. Đường tròn có tâm
2;1
I
, bán kính
3
R
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
sin cos
2 2 .2 2 cos
4
x x x x m
x m
có nghiệm thực.
Trang 5/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
A.
1;1
m
B.
2
m
C.
1 1
;
2 2
m
D.
2; 2
m
Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bằng
1
, cạnh bên hợp với đáy một góc
0
60
.
Gọi
M
là điểm đối xứng của
C
qua
D
,
N
là trung điểm của
SC
. Mặt phẳng
( )BMN
chia khối chóp
thành hai phần. Tính thể tích phần lớn.
A.
13 6
144
B.
6
9
C.
7 6
72
D.
6
11
Câu 41: Gọi
A
tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm 4 chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số
0;1;2;3;4;5;6
. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập
A
, tính xác suất để số chọn được số chia hết cho
5
và lớn hơn 2000.
A.
5
18
B.
11
36
C.
1
4
D.
2
9
Câu 42: Cho hàm số
3 2
3
y x x C
. Tiếp tuyến
d
của đồ thị hàm số
C
cắt
C
tại 2 điểm
,A B
phân biệt cách đều trục tung. Tính độ dài
AB
A.
6 82
B.
2 2
C.
2 15
D.
6
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, xét mặt cầu
( )S
đi qua hai điểm
(1;2;1)
A
(3;2;3)
B
, có
tâm thuộc mặt phẳng
( ) : 3 0
P x y
, đồng thời có bán kính nhỏ nhất. Hãy tính bán kính
R
của mặt cầu
( )S
A.
2
B.
2 2
C.
1
D.
2
Câu 44: bao nhiêu giá trị nguyên của m trên khoảng
50;50
để bất phương trình
3 2
3 2
x x
x x
m
nghiệm đúng
0;x

A.
98
B.
50
C.
49
D.
51
Câu 45: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
M
trung điểm của cạnh
'DD
. Tính cosin
của góc giữa hai đường thẳng
'B D
CM
A.
1
15
B.
2
15
C.
1
2
D.
15
4
Câu 46: Cho số phức
,z a bi a b
thỏa mãn:
4 5
3 2z z i
z
. Tính
2
a b
A.
3
B.
1
C.
3
D.
5
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(1;1;1)
A
,
(2;1;0)
B
,
(2;0;2)
C
. Gọi
( )
mặt phẳng
đi qua hai điểm
,B C
cách
A
một khoảng cách lớn nhất. c nào sau đây véc pháp tuyến
của
?
A.
1;0; 1
n
B.
5; 2; 1
n
C.
5; 2; 1
n
D.
5;1; 2
n
Câu 48: Cho hàm số
, , ,
ax b
y a b c d
cx d
đồ thị đường
cong trong hình vẽ bên. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
0
0
ad
bc
B.
0
0
ad
bc
C.
0
0
ad
bc
D.
0
0
ad
bc
O
y
x
Trang 6/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
Câu 49: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số cực
trị của hàm số
2 ( ) 1
y f f x
x

0 2
'( )f x
+ 0 - 0 +
( )f x
2

1
A.
5
B.
8
C.
7
D.
6
Câu 50: Miền đ
ậm hình bên hình phẳng D giới hạn
bởi 3 đồ thị hàm số
2
( )
f x x
;
2
( )
8
x
g x ;
8
( )h x
x
. Tính
thể tích vật thể tròn xoay tạo bởi D quay xung quanh trục
Ox
A.
96
5
B.
16
C.
1536
5
D.
128
5
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA
TRƯỜNG THPT CẨM GIÀNG II NĂM HỌC 2018-2019 ********* Môn: Toán
(Đề thi gồm có 50 câu trắc nghiệm, 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 263
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh ............................. ĐỀ BÀI
Câu 1: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  và x  -1 2 
có bảng biến thiên ở hình bên. Hàm số đạt cực f '(x) + 0 - 0 +
tiểu tại giá trị nào sau đây? 0 3 f (x) A. x  1  B. x  2  -3 C. x  0 D. x  3 
Câu 2: Cho cấp số nhân (u ) với u  3 , u  6 . Giá trị u bằng n 1 2 5 A. u  24 B. u  48 C. u  24 D. u  48 5 5 5 5
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới y đây? -1 1 x A. 2
y x  2x 1 B. 4 2
y  x  2x  3 O -1 C. 3 2
y x  2x 1 D. 4 2
y x  2x 1 -2
Câu 4: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên  và có f
x x x  2 '( )
2 . Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 0; 2 B. 2;  C. ; 0 D. 
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (3; 0; 0) và N (0;0; 4) . Tính độ dài đoạn thẳng MN A. MN  10 B. MN  5 C. MN  1 D. MN  7
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y  log  2 x  2 là 3  2x A. y '  . B. y x  2 ' 2 x  2 ln 3 .  2 x  2ln 3 2x C. y '  . D. y   2 ' x  2ln 3 . 3ln  2 x  2
Câu 7: Cho hai số phức z  2  3i
z  1 i . Tính môđun của số phức z z . 1 và 2 1 2 A. 5. B. 5 . C. 13 . D. 13 . 2x 1
Câu 8: Tìm tọa độ các giao điểm của đồ thị hàm số y
và đường thẳng y x 1 x 1 A. M 0  ;1 ; N 3; 2 B. M 0  ;1 ; N 2;3 C. M 0;   1 ; N 2; 3
  D. M 1;0; N 3; 2
Trang 1/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x y z  3  0 . Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng (P) A. Q(2;1; 0) B. M (2; 1;1) C. N (1; 1; 6) D. P(1; 1; 2) 2
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số: y    x3 2 A. D   .
B. D  2;  .
C. D  ; 2 D. D   \   2 .
Câu 11: Mặt cầu có bán kính R thì có diện tích bằng: A. 2 R B. 2  R C. 2 2 R D. 2 4 R
Câu 12: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : 3x y z  5  0 có một vectơ pháp tuyến là:     A. n  (3;1; 1  ) B. n  (1; 1  ;3) C. n  ( 1  ;1;3) D. n  (3; 1  ;1) 1 1
Câu 13: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0;  1 và thỏa mãn:
f (x)dx  7  . Tính  3 x I
e f (x) dx    0 0 A. 3e 10 . B. 4  3e . C. 3  e 10 . D. 3e  7 .
Câu 14: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên x -1 0 3 đoạn  1  ; 
3 và có bảng biến thiên ở hình bên. f '(x) + 0 -
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ 2
nhất của hàm số trên  1  ;  3 . Tính tổng f (x)
T M m -2 1 A. T  3 B. T  0 C. T  1 D. T  1 2
Câu 15: Tính tích các nghiệm của phương trình x 2x3 3  9 A. 2 B. 2 C. 1  D. 5  . Câu 16: Hệ số của 7 x trong khai triển 10 (x  2) là A. 7 3 C  2 B. 3 3 C 2 C. 3 7 C 2 D. 3 C 10 10 10 10
Câu 17: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h được tính theo công thức nào sau đây? 1 1 A. V Bh B. V Bh C. V  3Bh D. V Bh 2 3 2 x x  2 Câu 18: Tìm dxx 2 3 2 xx x  A.
x  2 ln x C . B. 
 2x ln x C   . 2 3 2   2 x  2 2 x C.  C . D.
 2 ln x C . 2 x 2
Câu 19: Cho số phức z thỏa mãn: z  3z  2  i . Tìm phần ảo của số phức z . 1 1 1  1  A. i . B. . C. . D. i . 2 2 2 2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1; 2;3) và B(3; 0;1) . Phương trình mặt cầu có
đường kính AB là A. 2 2 2
(x  2)  ( y  1)  ( z  2)  3 B. 2 2 2
(x  2)  ( y 1)  ( z  2)  12
Trang 2/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/ C. 2 2 2
( x 1)  ( y  2)  (z  3)  3 D. 2 2 2
(x  2)  ( y 1)  ( z  2)  3
Câu 21: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  và có đồ thị như y
hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của phương trình f  2 2 x   3  0 1 A. 4 B. 2 2 x C. 3 D. 6 -2
Câu 22: Ông A dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 7, 5% một năm, để sau 5 năm, số
tiền lãi đủ mua một chiếc xe máy trị giá 85 triệu đồng. Biết rằng, cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được
nhập vào vốn ban đầu. Hỏi số tiền ông A cần gửi cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây? A. 59 triệu đồng. B. 189 triệu đồng. C. 195 triệu đồng. D. 175 triệu đồng. x 1
Câu 23: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là : 2 x 1 A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 24: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a . Góc giữa mặt bên và mặt đáy là 0
60 . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) . 3a 3a a a A. B. C. D. 2 4 2 4
Câu 25: Bất phương trình log
2x  3  0 có tập nghiệm S bằng 1   2  3   3  A. S  ; 2   .
B. S  ; 2 . C. S  ;    . D. S  (2; ) .  2   2 
Câu 26: Tính tổng các nghiệm của phương trình: 2x log 2x   log  4 16 x  0 . 2 2  1 5 3 A. 2 . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 27: Khi thiết kế vỏ lon sữa bò hình trụ, các nhà thiết kế luôn đặt mục tiêu sao cho chi phí làm vỏ
lon là nhỏ nhất. Muốn thể tích khối trụ đó bằng V mà diện tích toàn phần của hình trụ nhỏ nhất thì
bán kính R của đường tròn đáy khối trụ bằng V V V V A. B. 3 C. 3 D. 2  2 
Câu 28: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức y
z a bi a,b   là miền tô đậm ở hình bên (Kể cả biên). Kết luận nào sau đây đúng? A. 2 2
1  a b  4
B. a 1; b  2 O x 1 2 C. 2 2
1  a b  2
D. a, b 1; 2
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 25 5    4  0 là khoảng  ;
a b , với a,b   . Tính b a . A. log 5 B. 3 C. log 4 D. log 4 1  4 5 5
Câu 30: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có phương trình 2 2 2
x y z  2 x  2 y  6 z  2  0
cắt mặt phẳng (Oxz) theo một đường tròn có bán kính bằng
Trang 3/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/ A. 3 2 B. 4 2 C. 2 2 D. 5  4
Câu 31: Cho sin x sin 2xdx a 2  b a,b   
 . Giá trị của biểu thức 2
6a b bằng 0 A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
Câu 32: Tìm ln  x  2 dx  . 1
A.  x  2 ln  x  2  x C . B.  C x  2
C. 2  x ln  x  2  x C .
D.  x  2 ln  x  2  x C
Câu 33: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) đi qua điểm M (2; 4; 3) và song song
với mặt phẳng (Q) : 2x  3 y  6z 18  0 có phương trình là
A. (P) : 2x  3y  6z 10  0
B. (P) : 2x y z  3  0
C. (P) : 2x y  2z  2  0
D. (P) : 2x  3y  6z  2  0 2x m 1
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên 1;  x m 1   1   1  A. m  ;1  B. ;    C. m ;1 
D. m 1;  3      3   3 
Câu 35: Cho hình nón có bán kính đường tròn đáy r  2 , độ dài đường sinh l  5 . Tính diện tích
xung quanh của hình nón đó. 20 A. S  45 B. S  10 C. S  20 D. Sxq xq xq xq 3
Câu 36: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 3
y x y  4x được tính theo công thức 0 2 2 A. S    3
x  4xdx   3
x  4xdx . B. S    3
4x x dx . 2  0 2  2 0 2 C. S    3
x  4xdx . D. S    3
x  4xdx    3
x  4xdx . 2  2  0
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với
BC  2a 2 . Góc giữa AC ' và mặt phẳng ( ABC ) bằng 0
30 . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. 2 4a 3 3 2a 3 3 4a 3 A. 3 8a 3 B. C. D. 3 3 3
Câu 38: Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện .
i z  2i  1  3 là:
A. Đường tròn có tâm I  2  ;  1 , bán kính R  9
B. Đường tròn có tâm I 2;   1 , bán kính R  3
C. Đường tròn có tâm I 2;  
1 , bán kính R  9 .
D. Đường tròn có tâm I  2  ;  1 , bán kính R  3     
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x sin x cos 2
 2 x.2x m  2 cos x   m    4  có nghiệm thực.
Trang 4/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/  1 1  A. m  1  ;  1 B. m  2 C. m   ;      D. m  2; 2  2 2   
Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 1, cạnh bên hợp với đáy một góc 0 60 .
Gọi M là điểm đối xứng của C qua D , N là trung điểm của SC . Mặt phẳng (BMN ) chia khối chóp
thành hai phần. Tính thể tích phần lớn. 13 6 6 7 6 6 A. B. C. D. 144 9 72 11
Câu 41: Gọi A là tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm 4 chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số
0;1; 2;3; 4;5; 6 . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập A , tính xác suất để số chọn được là số chia hết cho 5 và lớn hơn 2000. 5 11 1 2 A. B. C. D. 18 36 4 9 Câu 42: Cho hàm số 3 2
y x  3x
C  . Tiếp tuyến d của đồ thị hàm số C cắt C tại 2 điểm , A B
phân biệt cách đều trục tung. Tính độ dài AB A. 6 82 B. 2 2 C. 2 15 D. 6
Câu 43: Trong không gian Oxyz , xét mặt cầu (S) đi qua hai điểm (
A 1; 2;1) và B(3; 2;3) , có
tâm thuộc mặt phẳng (P) : x y  3  0 , đồng thời có bán kính nhỏ nhất. Hãy tính bán kính
R của mặt cầu (S) A. 2 B. 2 2 C. 1 D. 2 3x  2x
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trên khoảng  5
 0;50 để bất phương trình m  3x  2x nghiệm đúng x   0;  A. 98 B. 50 C. 49 D. 51
Câu 45: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Gọi M là trung điểm của cạnh DD ' . Tính cosin
của góc giữa hai đường thẳng B ' D CM 1 2 1 15 A. B. C. D. 15 15 2 4 4 5
Câu 46: Cho số phức z a bi a,b   thỏa mãn: z
 3  2zi . Tính 2 a b z A. 3  B. 1 C. 3 D. 5
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm (
A 1;1;1) , B(2;1;0) , C(2; 0; 2) . Gọi ( ) là mặt phẳng
đi qua hai điểm B, C và cách A một khoảng cách lớn nhất. Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của   ?     A. n 1; 0;   1 B. n 5; 2;   1
C. n 5; 2;   1 D. n 5;1; 2 ax b y
Câu 48: Cho hàm số y  a, ,
b c, d   có đồ thị là đường cx d
cong trong hình vẽ bên. Kết luận nào sau đây đúng? ad  0 ad  0 A.  B.  O x bc  0  bc  0  ad  0 ad  0 C.  D.  bc  0  bc  0 
Trang 5/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/
Câu 49: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  x  0 2 
và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số cực f '(x) + 0 - 0 +
trị của hàm số y  2 f f (x) 1 2  f (x)  1 A. 5 B. 8 C. 7 D. 6
Câu 50: Miền tô đậm ở hình bên là hình phẳng D giới hạn 2 x 8 bởi 3 đồ thị hàm số 2
f (x)  x ; g(x)  ; h(x)  . Tính 8 x
thể tích vật thể tròn xoay tạo bởi D quay xung quanh trục Ox 96 1536 128 A.  B. 16 C. D. 5 5 5
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 263 - https://toanmath.com/