Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Bắc Lý – Hà Nam

Giới thiệu đến các em đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Bắc Lý – Hà Nam, đề được biên soạn bám sát cấu trúc đề tham khảo THPT Quốc gia môn Toán năm 2019

Trang 1/7 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT HÀ NAM
TRƯỜNG THPT BẮC LÝ
(Đề có 07 trang)
ĐỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng

:2 2 28 0.xy z

Vectơ nào
sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

?
A.

4
2;1;2 .n
B.

1
2; 2; 1 .n 
C.

3
2;1;2 .n 
D.

2
2; 1; 2 .n 
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là t giác có các cp
cạnh đối không song song. Giả sử
A
CBDO và
A
DBCI(
hình v bên). Chọn khẳng định đúng?
A.
.SAC SBD SO
B.
.SAC SBD SC
C.
.SAC SBD SI D.
.SAC SBD SB
Câu 3: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

2;2 .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
;1
1; .
C. Hàm số đống biến trên khoảng

1;1 .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng

;2
2; .
Câu 4: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
?
1
x
y
x
A. 1.
x
 B. 1.y  C. 2.y D. 1.
x
Câu 5: Từ các chữ số
1, 2,3,4,5,6,7,8,9
. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số đôi một
khác nhau?
A.
6
9
.
A
B.
6
9
.C
C.
6
9. D. 6!.
Câu 6: Nghiệm của phương trình
sin 1
6
x




A.
2, .
3
xkk

B.
,.
3
xkk

C.
,.
6
xkk

D.
2
2, .
3
xkk

Mã đề 101
Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 7: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho hai điểm

2; 2;1 , 1; 1; 3 .AB Ta đ ca
A
B

A.

1; 1; 2 .
B.

3; 3; 4 .
C.

1; 1; 2 .
D.

1;1; 2 .
Câu 8:
2
1
lim
2
x
x
x
bằng
A.
.
B.
.
C.
1
.
4
D.
1.
Câu 9: Cho hàm số

yfx có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại 1.
x
 B. Hàm số đạt cực đại tại 4.
x
C. Hàm số đạt cực tiểu tại 1.
x
 D. m số có bốn điểm cực trị.
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số
cos 2
f
xx
A.
1
sin 2 .
2
x
C B. sin 2 .
x
C C. 2sin2 .
x
C D.
1
sin 2 .
2
x
C
Câu 11: Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng h
A.
1
.
3
VSh
B.
3.VSh
C.
1
.
2
VSh
D.
.VSh
Câu 12: Cho
,ab
là các số thực dương bất kì. Trong các khẳng định sau, chọn khẳng định đúng?
A.
22
log log log .ab a b B.
2
log log 2log .ab a b
C.
log
log .
log
aa
bb
D.
log log .log .ab a b
Câu 13: Cho

f
x
có đạo hàm liên tục trên

1; 2
32 3 12ff
. Tính

2
1
'.Ifxdx
A.
2.
I
B.
2.
I

C.
2
.
3
I
D.
2
.
3
I 
Câu 14: Cho s phc 12.zi Điểm nào dưới đây điểm biểu diễn của số phức z trên mt
phẳng tọa độ?
A.

1; 2 .Q B.

1; 2 .P C.

1; 2 .M D.

1; 2 .N 
Câu 15: Cho dãy số
n
u
được xác định như sau
1
*
1
2
,.
3
nn
u
n
uu

Chọn khẳng định đúng?
A.
5
162.u 
B.
5
486.u
C.
5
162.u
D.
5
486.u 
Trang 3/7 - Mã đề 101
Câu 16: Cho hàm s
42
2yx x
có đ th như hình v bên. Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số
m đ phương trình
42
2
x
xm
có bốn nghiệm thực phân biệt.
A.
1.m
B.
01.m
C. 0.m D. 01.m
Câu 17: Cho t din ABCD, G trọng tâm tam giác ABD, M một điểm trên cạnh BC sao cho
2.
M
BMC
Chọn khẳng định đúng?
A.
.
M
GACD
B.

.
M
G ABC
C.

.
M
GABD
D.

.
M
GBCD
Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số

2
3
log 2 .yxx
A.
0;2 .D
B.

;0 2; .D 
C.

0;2 .D D.

;0 2; .D 
Câu 19: Ban chấp hành đoàn trường Bắc15 đoàn viên, gồm 4 nam 11 nữ. Để chuẩn bị cho
buổi lễ mít tinh kỉ niệm 87 năm ngày thành lập đoàn (26/3/2931 26/3/2018), nhà trường chọn ngẫu
nhiên 2 đoàn viên để dẫn chương trình. Xác suất chọn được 2 đoàn viên nam là
A.
2
.
35
B.
10
.
21
C.
22
.
105
D.
11
.
21
Câu 20: Cho tứ diện ABCD, có
2, 4.AC BD
Gọi
,
M
N
lần lượt là
trung điểm của BC, AD và
2MN
(hình v bên). Cosin của góc
giữa hai đường thẳng ACBD bằng
A.
3
.
2
B.
2
.
4
C.
3
.
4
D.
52
.
8
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây phương trình của mặt
phẳng

?Oxy
A. 0.z B.
0.
x
y
C.
0.
y
D. 0.
x
Câu 22: Cho

2
0
5.fxdx
Tính

2
0
2.Ifxxdx


A. 3.
I
B. 3.
I
 C. 9.
I
D. 1.
I
Câu 23: Nghiệm của phương trình
1
1
2
8
x
A. 2.
x
B. 2.
x
 C. 3.
x
D. 4.
x
Câu 24: Hệ số của
5
x
trong khai triển

13
2x bằng
A.
85
13
2.C
B.
58
13
2.C
C.
85
13
2.C
D.
58
13
2.C
Trang 4/7 - Mã đề 101
Câu 25: Cho hai s thc
,
x
y
thỏa mãn điều kiện

22 2321.
x
yyxixy yxi 
Tính
2.Sx y
A.
2.S
B.
2.S 
C.
1.S 
D.
1.S
Câu 26: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
33.yx x
B.
42
21.yx x
C.
32
31.yx x
D.
42
21.yx x
Câu 27: Cho khối nón có bán kính
2ra
và thể tích
3
4.Va
Tính chiều cao h của khối nón.
A. .ha B. 6.ha C. 3.ha D. 2.ha
Câu 28: Trong không gian vi h ta đ Oxyz , cho điểm

1; 2; 3M  mặt phẳng

:2 2 5 0.xy z

Phương trình nào dưới đây phương trình mặt phẳng đi qua M và song
song với

?
A.
2 2 10 0.
x
yz
B.
2220.
x
yz 
C.
2220.
x
yz
D.
2260.
x
yz
Câu 29: Cho hàm số


2
21yx x có đồ thị

.C Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

C cắt trục hoành tại hai điểm. B.

C không cắt trục hoành.
C.

C
cắt trục hoành tại ba điểm.
D.

C
cắt trục hoành tại một điểm.
Câu 30: Nghiệm của bất phương trình
21 2
34
43
xx
 
 
 
A. 11.
x
 B. 1.
x
 C. 1.
x
 D. 1.
x
Câu 31: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong 2cosyx , trục hoành các đường thẳng
0, .
2
xx
 Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. 1.V
 B.

1.V
 C.

1.V
 D. 1.V

Câu 32: Gi S tập hợp các số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau được lp t các ch s
0,1, 2,3, 4,5. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S, xác suất để số được chọn chia hết cho 3 là
A.
2
.
5
B.
3
.
5
C.
12
.
25
D.
13
.
25
Câu 33: Một ngọn Hải đăng tại vt A cách bờ biển một khoảng
A
Bkm 9
. Trên bờ biển một cái kho vị trí
C
cách B mt
khoảng
km12
(tham kho hình v bên). Người canh hải đăng thể
chèo đò từ
A
đến mt điểm
M
trên bờ biển với vận tốc
km / h4
ri
đi bộ đến
C
với vận tốc
km / h8
. Xác định khoảng cách
x
từ
M
đến
B để người canh hải đăng đến kho nhanh nhất?
A.
33 .
x
km
B.
43 .
x
km
C.
23 .
x
km
D.
3.
x
km
Trang 5/7 - Mã đề 101
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
1; 2; 3I mặt phẳng

:2 2 4 0.xyz

Mặt cầu tâm I tiếp xúc với mặt phẳng

tại điểm H. Tìm tọa đH.
A.

3; 0; 2 .H 
B.

3; 0; 2 .H
C.

1; 4; 4 .H
D.

1; 1; 0 .H
Câu 35: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
10
2
z
334.zz
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 36: Cho hàm s
32
f
xaxbxcxd vi ,,, ; 0abcd a và
2018
.
2018 0
d
abcd

S
điểm cực trị của đồ thị hàm số
2018yfx
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm

1; 2; 3 .M 
Gi I hình chiếu vuông
góc của M trên trục Ox. Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu tâm I, bán kính IM?
A.

2
22
1 17.xyz
B.

2
22
113.xyz
C.

2
22
1 13.xyz D.

2
22
1 13.xyz
Câu 38: Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng

:213dy m x m
vuông góc với
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số
32
31.yx x
A.
3
.
4
m
B.
1
.
2
m 
C.
3
.
2
m
D.
1
.
2
m
Câu 39: Cho hình tr có bán kính
ra
chiều cao
3.ha
Ly
hai điểm
,
A
B
lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa
đường thẳng AB trục của hình trụ bằng
0
30 (tham kho hình v
bên). Tính khoảng cách d giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ.
A.
3
.
2
a
d
B.
7
.
4
a
d
C.
13
.
4
a
d
D.
2
.
2
a
d
Câu 40: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
2
2
yx
x

trên đoạn
1
;2 .
2



A. 3.m B.
17
.
4
m
C. 5.m D. 10.m
Câu 41: Cho (H) hình phẳng giới hạn bởi parabol
2
,
y
x cung
tròn

2
11yx
(vi 02
x
) trục hoành (phần đậm
trong hình vẽ). Diện tích của hình (
H) bằng
A.
1
.
43
B.
1
.
23
C.
1
.
43
D.
1
.
23
Trang 6/7 - Mã đề 101
Câu 42: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bất phương trình

62 3 0
xx
mm có
nghiệm đúng

0;1 .x
A.
3
.
2
m B.
3
0.
2
m C.
3
.
2
m D.
3.m
Câu 43: Cho hàm số

f
x liên tục trên và

1
0
216, 2 2.ffxdx
Tích phân

2
0
.'
x
fxdx
bằng
A. 28. B. 36. C. 30. D. 16.
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm

1;0;1 , 5;2;3AB và mt phng

:2 7 0.Pxyz
Phương trình nào dưới đây phương trình của mặt phẳng đi qua
A, B và
vuông góc với (P).
A. 230.
x
z B. 210.
x
z C.
2110.
x
yz
D.
230.
x
yz
Câu 45: Cho hàm s

.yfx Biết hàm s

'
f
x đồ thị như
hình vẽ bên. Hàm số

3yf x
đồng biến trên khoảng
A.

5; .
B.

4;6 .
C.

;1 .
D.

1; 4 .
Câu 46: Cho hình chóp S.ABC, có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S trên mt
phẳng (
ABC) điểm H thuộc cạnh AB sao cho 2.HA HB Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
A
BC bằng
0
60 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SABC bằng
A.
462
.
66
a
B.
21
.
12
a
C.
42
.
12
a
D.
42
.
8
a
Câu 47: Cho hàm số
yfx
liên tục không âm trên tha mãn
  
2
.' 2 1fxf x x f x

00f
. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

yfx
trên
1; 3
.
Biết rằng giá trị của biểu thức
2PMm có dạng

11 3 , , , .abcabc nh .S abc
A. 6.S B. 4.S C. 7.S D. 5.S
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông tâm O,
SA vuông góc với mặt phẳng

ABCD
,
,2.AB a SA a
Gi
,
H
K
ln lưt là hình chiếu vuông góc của A trên
,SB SD
(tham
kho hình v bên
). Thể tích của khối tứ diện
OAHK
A.
3
3
.
9
a
B.
3
3
.
27
a
C.
3
2
.
9
a
D.
3
2
.
27
a
Trang 7/7 - Mã đề 101
Câu 49: Cho số phức z thỏa mãn 11zi và biu thc 3244Pz z i đạt giá tr lớn nhất.
Tìm môđun của số phức
.z
A.
21.z 
B.
4.z
C.
21.z 
D.
2.z
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

1
S
có tâm

1
2;1;1I
, bán kính
1
4R
và mặt cầu

2
S
có tâm

2
2;1;5I
, bán kính
2
2.R Mặt phẳng

P
thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu

12
,.SS
Đặt
,
M
m
lần lượt là giá tr lớn nhất, giá trị nh nhất của khoảng cách từ điểm O đến mặt
phẳng
.P Tính giá trị
?
M
m
A. 15. B. 9. C. 8. D. 83.
------ HT ------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NAM
ĐỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019 TRƯỜNG THPT BẮC LÝ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 07 trang) Mã đề 101
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng   : 2x y  2z  28  0. Vectơ nào
sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  ?    
A. n4  2;1;2. B. 1 n  2; 2;    1 .
C. n3   2;  1;2.
D. n2  2; 1  ; 2  .
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là tứ giác có các cặp
cạnh đối không song song. Giả sử AC BD O AD BC I (
hình vẽ bên
). Chọn khẳng định đúng?
A. SAC SBD  . SO
B. SAC SBD  SC.
C. SAC SBD  SI.
D. SAC SBD  . SB
Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;2.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;    1 và 1;.
C. Hàm số đống biến trên khoảng 1;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;2 và 2;. 2x 1
Câu 4: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  ? x 1 A. x  1.  B. y  1.  C. y  2. D. x  1.
Câu 5: Từ các chữ số 1, 2,3, 4,5,6,7,8,9 . Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau? A. 6 A . B. 6 C . C. 6 9 . D. 6!. 9 9  
Câu 6: Nghiệm của phương trình  sin x   1   là  6     2
A. x   k2 , k  .  B. x
k , k  . 
C. x    k , k  .  D. x
k2 , k  .  3 3 6 3 Trang 1/7 - Mã đề 101 
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A2; 2  ;  1 , B 1; 1;
 3. Tọa độ của AB A.  1;  1;  2. B. 3;3;4. C. 1; 1;  2  . D. 1;1;2. x 1 Câu 8: lim bằng x 2  x  2 1 A.  .  B. .  C. . D. 1. 4
Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  1. 
B. Hàm số đạt cực đại tại x  4.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1. 
D. Hàm số có bốn điểm cực trị.
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos 2x là 1 1
A.  sin 2x C.
B. sin 2x C.
C. 2sin 2x C.
D. sin 2x C. 2 2
Câu 11: Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng hA. 1 V S . h
B. V  3S . h C. 1 V S . h
D. V S . h 3 2
Câu 12: Cho a, b là các số thực dương bất kì. Trong các khẳng định sau, chọn khẳng định đúng? A.  2 ab  2 log  log a  log . b B.  2
log ab   log a  2log . b C. a log a log  .
D. log ab  log . a log . b b log b 2
Câu 13: Cho f x có đạo hàm liên tục trên  1
 ;2 và 3 f 2  3 f  
1  2 . Tính I f '
 xd .x 1  2 2 A. I  2. B. I  2. C. I  . D. I   . 3 3
Câu 14: Cho số phức z  1 2 .i Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ? A. Q1; 2  . B. P1;2. C. M  1;  2. D. N  1;  2  . u   2
Câu 15: Cho dãy số u được xác định như sau 1 * 
, n   . Chọn khẳng định đúng? n u  3  un 1 n
A. u   162. B. u  486. C. u  162.
D. u   486. 5 5 5 5 Trang 2/7 - Mã đề 101
Câu 16: Cho hàm số 4 2
y  x  2x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x  2x m
có bốn nghiệm thực phân biệt. A. m  1.
B. 0  m  1. C. m  0.
D. 0  m  1.
Câu 17: Cho tứ diện ABCD, G là trọng tâm tam giác ABD, M là một điểm trên cạnh BC sao cho MB  2MC.
Chọn khẳng định đúng?
A. MG   ACD.
B. MG   ABC.
C. MG   ABD.
D. MG  BCD.
Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y  log  2 x  2x . 3 
A. D  0;2.
B. D   ;0    2;.
C. D  0;2.
D. D   ;0  2;.
Câu 19: Ban chấp hành đoàn trường Bắc Lý có 15 đoàn viên, gồm 4 nam và 11 nữ. Để chuẩn bị cho
buổi lễ mít tinh kỉ niệm 87 năm ngày thành lập đoàn (26/3/2931 – 26/3/2018), nhà trường chọn ngẫu
nhiên 2 đoàn viên để dẫn chương trình. Xác suất chọn được 2 đoàn viên nam là 2 10 22 11 A. . B. . C. . D. . 35 21 105 21
Câu 20: Cho tứ diện ABCD, có AC  2, BD  4. Gọi M , N lần lượt là
trung điểm của BC, ADMN  2 (hình vẽ bên). Cosin của góc
giữa hai đường thẳng ACBD bằng A. 3 . B. 2 . 2 4 3 5 2 C. . D. . 4 8
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng Oxy? A. z  0.
B. x y  0. C. y  0. D. x  0. 2 2 Câu 22: Cho f
 xdx  5. Tính I   f
 x  2xd .x  0 0 A. I  3. B. I  3. C. I  9. D. I  1. x 1
Câu 23: Nghiệm của phương trình 1 2  là 8 A. x  2. B. x  2.  C. x  3. D. x  4.
Câu 24: Hệ số của 5
x trong khai triển  x  13 2 bằng A. 8 5 2 C . B. 5 8 2 C . C. 8 5 2 C . D. 5 8 2 C . 13 13 13 13 Trang 3/7 - Mã đề 101
Câu 25: Cho hai số thực x, y thỏa mãn điều kiện 2x y  2y xi   x  2y  3   y  2x   1 .i
Tính S x  2 . y A. S  2. B. S  2.  C. S  1.  D. S  1.
Câu 26: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y x  3x  3. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 27: Cho khối nón có bán kính r  2a và thể tích 3
V  4 a . Tính chiều cao h của khối nón. A. h  . a B. h  6 . a C. h  3 . a D. h  2 . a
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M  1;  2; 3   và mặt phẳng
 : 2x y  2z  5  0. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với  ?
A. 2x y  2z 10  0.
B. 2x y  2z  2  0.
C. 2x y  2z  2  0.
D. 2x y  2z  6  0.
Câu 29: Cho hàm số y   x   2 2 x  
1 có đồ thị C. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. C cắt trục hoành tại hai điểm.
B. C không cắt trục hoành.
C. C cắt trục hoành tại ba điểm.
D. C cắt trục hoành tại một điểm. 2 x 1  2  3   4 x
Câu 30: Nghiệm của bất phương trình      là  4   3  A. 1   x  1. B. x  1.  C. x  1.  D. x  1.
Câu 31: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng 
x  0, x  . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 2
A. V   1.
B. V     1 .
C. V     1 .
D. V   1.
Câu 32: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số
0,1, 2,3, 4,5. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S, xác suất để số được chọn chia hết cho 3 là 2 3 12 13 A. . B. . C. . D. . 5 5 25 25
Câu 33: Một ngọn Hải đăng tại vị trí A cách bờ biển một khoảng
AB  9 km . Trên bờ biển có một cái kho ở vị trí C cách B một
khoảng 12 km (tham khảo hình vẽ bên). Người canh hải đăng có thể
chèo đò từ A đến một điểm M trên bờ biển với vận tốc 4 km / h rồi
đi bộ đến C với vận tốc 8km / h . Xác định khoảng cách x từ M đến
B để người canh hải đăng đến kho nhanh nhất? A. x  3 3 . km B. x  4 3 . km C. x  2 3 . km D. x  3 . km Trang 4/7 - Mã đề 101
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1;2;3 và mặt phẳng
 : 2x  2y z  4  0. Mặt cầu tâm I tiếp xúc với mặt phẳng   tại điểm H. Tìm tọa độ H. A. H  3;  0; 2  .
B. H 3;0;2. C. H  1;  4;4. D. H 1; 1  ;0. 10
Câu 35: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z
z  3  z  3  4. 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 4. d  2018
Câu 36: Cho hàm số   3 2
f x ax bx cx d với a, , b c, d  ;  a  0 và  . Số
a b c d  2018  0
điểm cực trị của đồ thị hàm số y f x  2018 là A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;2; 3
 . Gọi I là hình chiếu vuông
góc của M trên trục Ox. Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu tâm I, bán kính IM?
A. x  2 2 2
1  y z  17.
B. x  2 2 2
1  y z  13.
C. x  2 2 2
1  y z  13.
D. x  2 2 2
1  y z  13.
Câu 38: Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y  2m  
1 x  3  m vuông góc với
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1. 3 1 3 1 A. m  . B. m   . C. m  . D. m  . 4 2 2 2
Câu 39: Cho hình trụ có bán kính r a và chiều cao h a 3. Lấy hai điểm ,
A B lần lượt nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa
đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng 0
30 (tham khảo hình vẽ
bên). Tính khoảng cách d giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ. a 3 a 7 A. d  . B. d  . 2 4 a 13 a 2 C. d  . D. d  . 4 2 1 
Câu 40: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 2
y x  trên đoạn ;2 . x  2    17 A. m  3. B. m  . C. m  5. D. m  10. 4
Câu 41: Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi parabol 2 y x , cung tròn y   x  2 1
1 (với 0  x  2 ) và trục hoành (phần tô đậm
trong hình vẽ). Diện tích của hình (H) bằng  1  1  1  1 A.  . B.  . C.  . D.  . 4 3 2 3 4 3 2 3 Trang 5/7 - Mã đề 101
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 6x  2  3x mm  0 có nghiệm đúng x  0;  1 . 3 3 3 A. m  .
B. 0  m  . C. m  . D. m  3. 2 2 2 1 2
Câu 43: Cho hàm số f x liên tục trên  và f 2  16, f
 2xdx  2. Tích phân .xf 'xdx  0 0 bằng A. 28. B. 36. C. 30. D. 16.
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;0; 
1 , B5;2;3 và mặt phẳng
P: 2x y z  7  0. Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng đi qua A, B và vuông góc với (P).
A. x  2z  3  0.
B. x  2z 1  0.
C. 2x y z 11  0. D. 2x y z  3  0.
Câu 45: Cho hàm số y f x. Biết hàm số f ' x có đồ thị như
hình vẽ bên. Hàm số y f 3  x đồng biến trên khoảng A. 5;. B. 4;6. C.   ;1 . D. 1;4.
Câu 46: Cho hình chóp S.ABC, có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của S trên mặt
phẳng (ABC) là điểm H thuộc cạnh AB sao cho HA  2 .
HB Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng 0
60 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SABC bằng A. a 462 a a a . B. 21 . C. 42 . D. 42 . 66 12 12 8
Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục và không âm trên  thỏa mãn f xf x 2 . '
 2x f x 1
f 0  0 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên 1;  3 .
Biết rằng giá trị của biểu thức P  2M m có dạng a 11  b 3  c, a,b,c . Tính S a b  . c A. S  6. B. S  4. C. S  7. D. S  5.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O,
SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD , AB a, SA a 2. Gọi
H, K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB, SD (tham
khảo hình vẽ bên). Thể tích của khối tứ diện OAHK là 3 a 3 3 a 3 A. . B. . 9 27 3 a 2 3 a 2 C. . D. . 9 27 Trang 6/7 - Mã đề 101
Câu 49: Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  1 và biểu thức P  3 z  2 z  4  4i đạt giá trị lớn nhất.
Tìm môđun của số phức z.
A. z  2 1. B. z  4.
C. z  2 1. D. z  2.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S có tâm I 2;1;1 , bán kính R  4 1   1  1
và mặt cầu S có tâm I 2;1;5 , bán kính R  2. Mặt phẳng P thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu 2   2  2
S , S . Đặt M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng cách từ điểm O đến mặt 1   2 
phẳng P. Tính giá trị M m? A. 15. B. 9. C. 8. D. 8 3.
------ HẾT ------ Trang 7/7 - Mã đề 101