Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh

Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Đức Thọ – Hà Tĩnh mã đề 255 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán hình thức trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề 225
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ
(Đề thi gồm 06 trang)
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2019
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình chóp
.S A BC
đáy tam giác vuông cân tại
A
cạnh
AB a
,
SA
vuông
góc với mặt đáy và
2SA a
. Gọi
trung điểm của
SA
,
góc giữa
BM
mặt phẳng
( )SBC
. Tính
sin
A.
2
sin
2 15
. B.
1
sin
15
C.
2
sin
15
D.
1
sin
2 15
Câu 2: Cho
3
log
x
m x y
với
1x
,
1y
. Đăt
6log 24log
x y
T y x
. Khi đó, giá trị của
m
để
T
đạt giá trị nhỏ nhất
A.
1
2
B.
2
C.
5
2
D.
1
2
5
2
Câu 3: Cho
( )F x
là một nguyên hàm của hàm số
5 1 e
x
f x x
0 3
F
. Tính
2
F
.
A.
2
1 e 7
F
B.
2
1 11e 3
F
C.
2
1 5e 7
F
D.
2
2 6e 7
F
Câu 4: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang?
A.
4 2
4
y x x
B.
2
3 1
1
x x
y
x
C.
3 2
7 3 2y x x x
D.
1
2 1
x
y
x
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, điểm
3;4; 2
M
thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng
sau?
A.
: 1 0
Q x
B.
: 7 0
R x y
C.
: 2 0
P z
D.
: 5 0
S x y z
Câu 6: Tính
5 d
x
I x
.
A. 5 ln5
x
I C
B.
5
ln5
x
I C
C. 5 ln 5
x
I C
D. 5
x
I C
.
Câu 7: Cần chọn
4
người đi công tác từ một tổ
40
người, khi đó số cách chọn là
A.
4
40
C
B.
10
C.
40
4
D.
4
40
A
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số
3
2
3 4
y x x
.
A.
\ 1; 4
D
B.
; 4 1;D
 
C.
D
. D.
0;D

Câu 9: Cho cấp số cộng
n
u
1
2
u
và công sai
3
d
. Tìm số hạng
10
u
.
A.
10
29
u
B.
10
28
u
C.
10
25
u
D.
9
10
2.3
u
Câu 10: Bán kính mặt cầu có phương trình :
2 2 2
4 6 2 5 0
x y z x y z
là:
A.
4R
B.
5
R
C.
3
R
D.
2R
Câu 11: Cho số phức
z
biểu diễn hình học điểm
M
hình vẽ bên. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
Mã đề 225
Trang 2/6 - Mã đề 225
A.
3 2z i
B.
3 2z i
C.
3 2z i
D.
3 2z i
Câu 12: Tính diện tích vải cần để may một cái hình dạng kích thước (cùng đơn vị
đo) được cho bởi hình vẽ bên (không kể viềm, mép)
A.
450
B.
500
C.
350
D.
400
Câu 13: Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng
2
.
A.
8
V
B.
4
V
C.
16
V
D.
12
V
Câu 14: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
A.
1
2 2
x
y
x
B.
2 1
2
x
y
x
C.
3
2
x
y
x
D.
1
2
x
y
x
Câu 15: Cho biết hàm số
f x
liên tục và có đạo hàm trên
0;3
và có
3 4
f
; thỏa mãn
điều kiện
2
2
8 20 4
f x x f x
. Tính
6
f
?
A.
8
B.
36
C.
31
D.
41
Câu 16: Cho mặt cầu
1
S
có bán kính
1
R
, mặt cầu
2
S
có bán kính
2 1
3 .R R
Tính tỉ số diện
tích của mặt cầu
2
S
1
.S
A.
1
3
B.
1
9
C.
3
D.
9
Câu 17: Cho số phức
3 4 .z i
Môđun của
z
A.
7
B.
4
C.
5
D.
3
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
;0;0
A a
,
0; ;0B b
,
0;0;C c
với
a
,
b
,
0
c
. Biết rằng mặt phẳng
ABC
đi qua điểm
1 2 3
; ;
5 5 5
M
tiếp xúc với mặt cầu
30
10
40
10
Trang 3/6 - Mã đề 225
2 2 2
: 1 2 3 36
S x y z
. Tính
2 2 2
1 1 1
T
a b c
.
A.
3
2
T
B.
2
3
T
C.
9
4
T
D.
4
9
T
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
. Vectơ nào sau đây là
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
P
?
A.
3
2;1;2
n
B.
2
1; 2;1
n
C.
4
2; 2;1
n
D.
1
2;1; 2
n
Câu 20: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
1;4
và thỏa mãn
(2 1) 4lnf x x
f x
x
x
. Tính
tích phân
4
3
d .I f x x
A.
2
4ln 2I
B.
2
8ln 2
I
C.
8ln 2
I
D.
2
4 2ln 2I
Câu 21: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
cạnh đáy bằng a. Gọi G trọng m tam giác
,ABC
góc giữa
SG
mặt phẳng
SBC
30
0
. Mặt phẳng
P
chứa
BC
vuông góc với
SA
chia khối chóp
.S ABC
thành hai phần
1 2
,V V
trong đó
1
V
phần chứa A . Tỉ số
1
2
V
V
hai phần
là:
A.
7
B.
3
2
C.
7
6
D.
6
Câu 22: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
y f x
liên tục trên
đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ.
x
y
2
2
-1
1
4
O
Biết
13
( 1) ; (2) 6
4
f f
,M m
lần lượt là GTLN và GTNN của
3
( ) ( ) 3 ( )g x f x f x
trên
1;2
. Khi đó
?
M m
A.
14245
64
B.
198
C.
1573
64
D.
37
4
Câu 23: Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình
2 2
2 1 3 6 1
2 5.2 2 0
x x x x
bằng
A.
1
B.
1
C.
0
D.
8
Câu 24: Tìm giá trị lớn nhất
M
của hàm số
3 2
3
y x x
trên đoạn
1;1
.
A.
0
M
B.
2 M
C.
2M
. D.
4M
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 3
A
3; 2; 1
B
. Tọa độ trung điểm
đoạn thẳng
AB
là điểm
A.
2;0; 2
I
B.
1; 2;1
I
C.
1;0; 2
I
D.
4;0; 4
I
Câu 26: Cho hai số thực
a
,
b
y ý,
F x
một nguyên m của hàm số
f x
trên tập
.
Trang 4/6 - Mã đề 225
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
d
b
a
f x x F b F a
B.
d
b
a
f x x F a F b
C.
d
b
a
f x x f b f a
D.
d
b
a
f x x F b F a
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
cạnh đáy
4
a
, biết diện tích tam giác
A BC
bằng
8
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
bằng
A.
8 3.
B.
10 3.
C.
2 3.
D.
4 3.
Câu 28: Biết
1
3 2
0
2 3 1 3
d ln
2 2
x x
x b
x a
, 0
a b
. Tính
2a b
?
A.
5
B.
6
C.
9
D.
3
Câu 29: Trên cánh đồng cỏ có hai con bò được cột vào hai cây cọc khác nhau. Biết khoảng cách
giữa hai cọc
4
mét còn hai sợi dây cột hai con dài
3
mét
2
mét. Tính phần diện tích
mặt cỏ lớn nhất mà hai con bò có thể ăn chung (lấy giá trị gần đúng nhất).
A.
2
1, 574m
B.
2
1, 034m
C.
2
1, 989m
D.
2
2, 824m
Câu 30: Cho hàm số
2
2x
y
x mx m
. Số giá trị của tham số thực
m
để đồ thị hàm số có đúng
hai đường tiệm cận là
A.
3
B.
4
C.
1
D.
2
Câu 31: bao nhiêu giá trị nguyên dương của
m
nhỏ hơn
20
đ phương tnh
2
2
1 1
3 2
4
1
x x m
x
x
x mx x
e
x
có nghim thực dương?
A.
19
B.
18
C.
16
D.
17
Câu 32: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A.
3
log 1 4
x
B.
5 5 0
x
C.
log 2 2
x
D.
3 1 0
x
Câu 33: Cho các số
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
lập một số tự nhiên
6
chữ số đôi một khác nhau
dạng
abcdef
. Tính xác suất để số lập được thỏa mãn
a b c d e f
?
A.
B.
5
158
C.
3
20
D.
4
135
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách từ điểm
1; 2;3
A
đến
: 3 4 9 0
P x y z
A.
17
26
B.
4 26
13
C.
26
13
D.
8
Câu 35: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
0;8;2
A
và mặt cầu
2 2 2
: 5 3 7 72
S x y z
và điểm
9; 7;23
B
. Viết phương trình mặt phẳng
P
đi
Qua
A
và tiếp xúc với
S
sao cho khoảng cách từ
B
đến
P
là lớn nhất. Giả sử
1; ;u m n
là một vectơ pháp tuyến của
P
. Khi đó
n m
?
A. 3 B. - 5. C. 4 D. 5
Câu 36: Cho đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực
m
để phương trình
1
f x m
có ba nghiệm phân biệt.
Trang 5/6 - Mã đề 225
A.
0 4
m
B.
1 5
m
C.
0 5
m
D.
1 4
m
Câu 37: Cho đồ thị
H
:
2 4
3
x
y
x
. Lập phương trình tiếp tuyến của đồ th
H
tại giao điểm
của
H
Ox
.
A.
2 4y x
B.
2 4y x
C.
2y x
D.
2 4
y x
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
a
. Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
A BC
bằng
A.
3
4
a
B.
21
7
a
C.
6
4
a
D.
2
2
a
Câu 39: Cho hàm số
( )y f x
xác định và liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Có bao
nhiêu giá trị nguyên âm của m để phương trình
3 3 (1 )(9 21) 2 1
f x x m
có nghiệm.
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 40: Cho số phức
1
1
3
z i
. Tính số phức
3w i z z
.
A.
8
3
w
B.
8
3
w i
C.
10
3
w i
D.
10
3
Câu 41: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
3 9
log 4 3 log 18 27
x x
.
A.
3
;
4
S

B.
3
;3
4
S
C.
3
;3
8
S
D.
3;S

Câu 42: Đường cong trong hình vẽ bên đồ thị của hàm số có dạng
3 2
y ax bx cx d
0
a
. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;

B.
;1
C.
1;1
D.
1;

O
x
y
1
1
2
4
O
x
y
1
1
1
3
Trang 6/6 - Mã đề 225
Câu 43: Cho tứ diện
.
O ABC
c cạnh
OA
,
OB
,
OC
đôi một vuông góc với nhau. Biết
4 cm
OA
,
3 cm
OB
,
6 cm
OC
. Tính thể tích của khối tứ diện
.
O ABC
.
A.
3
12 cm
B.
3
36 cm
C.
3
6 cm
D.
3
18 cm
Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên
m
để hàm số
3 2
6 6 6
y x mx x
đồng biến trên
?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
0
Câu 45: Cho
b
là số thực dương khác
1
. Tính
1
3
2
log .
b
P b b
.
A.
3
2
P
B.
1P
C.
7
2
P
D.
5
2
P
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2;4;1
A
,
1;1;3
B
mặt phẳng
P
:
3 2 5 0
x y z
. Một mặt phẳng
Q
đi qua hai điểm
A
,
B
vuông góc với
P
dạng là
11 0
ax by cz
. Tính
a b c
.
A.
1
a b c
B.
5
a b c
C.
1a b c
D.
10
a b c
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 6;2
A
mặt phẳng
: 7 0
P x y
. Điểm
B
thay đổi thuộc
Oz
; điểm
C
thay đổi thuộc mặt phẳng
P
. Biết rằng tam giác
ABC
chu vi
nhỏ nhất. Tọa độ điểm
B
là.
A.
0;0;2
B
B.
0;0; 1
B
C.
0;0;1
B
D.
0;0; 2
B
Câu 48: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên.
Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
y f x
A.
1; 4
B.
0
x
C.
0; 3
D.
1; 4
Câu 49: Tính đạo hàm của hàm số
2
log 2 e
x
y x
.
A.
2 e
ln 2
x
B.
1
2 e ln 2
x
x
C.
2 e
2 e ln 2
x
x
x
D.
2 e
2 e
x
x
x
Câu 50: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng được
đánh dấu trong hình vẽ bên có diện tích là
A.
d d
b b
a c
f x x f x x
. B.
d d
b c
a b
f x x f x x
.
C.
d d
b c
a b
f x x f x x
. D.
d d
b c
a b
f x x f x x
.
------ HẾT ------
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
120
225
321
426
1
D
B
A
C
2
D
C
D
B
3
B
D
C
B
4
A
D
A
C
5
C
B
D
D
6
D
B
B
D
7
A
A
A
B
8
C
C
D
A
9
C
C
A
D
10
C
C
B
A
11
C
B
D
D
12
A
D
C
C
13
A
A
C
C
14
C
D
B
B
15
C
C
A
D
16
B
D
A
D
17
D
C
B
B
18
B
D
A
D
19
B
D
D
C
20
D
B
C
C
21
C
D
D
A
22
D
A
A
A
23
C
B
D
C
24
B
A
C
D
25
C
A
B
B
26
D
A
D
B
27
A
A
D
D
28
D
C
D
C
29
B
C
B
C
30
D
A
D
B
31
B
A
A
A
32
C
D
B
C
33
D
D
D
A
34
A
B
B
C
35
B
D
C
A
36
C
B
A
A
37
B
A
C
A
38
D
B
C
D
39
A
C
D
A
40
B
A
C
B
41
D
B
A
B
42
B
C
D
A
43
D
A
A
A
44
A
A
A
D
45
A
C
C
D
46
B
C
B
C
47
B
A
B
A
48
A
C
A
B
49
A
C
B
D
50
C
B
D
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2019 TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 225
Câu 1: Cho hình chóp S .A BC có đáy là tam giác vuông cân tại A cạnh A B a , SA vuông
góc với mặt đáy và SA a 2 . Gọi M là trung điểm của SA ,  là góc giữa BM và mặt phẳng (SBC ) . Tính sin 2 1 2 1 A. sin  . B. sin  C. sin  D. sin  2 15 15 15 2 15 Câu 2: Cho 3 m  log
x y với x  1, y  1. Đăt T  6log y  24 log x . Khi đó, giá trị của m x x y
để T đạt giá trị nhỏ nhất là 1 5 1 5 A. B. 2 C. D. và 2 2 2 2
Câu 3: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số    5   1 ex f x x
F 0  3. Tính F 2 . A. F   2 1  e  7 B. F   2 1  11e  3 C. F   2 1  5e  7 D. F   2 2  6e  7
Câu 4: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang? 2 3x x 1 x 1 A. 4 2
y  4x x B. y  C. 3 2
y  x  7x  3x  2 D. y x 1 2x 1
Câu 5: Trong không gian Oxyz , điểm M 3; 4; 2
  thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?
A. Q : x 1  0
B.  R : x y  7  0
C.  P : z  2  0 D. S  : x y z  5  0 Câu 6: Tính  5x I dx  . 5x A.  5x I  ln 5  C B. I   C C.  5x I ln 5  C D.  5x IC . ln 5
Câu 7: Cần chọn 4 người đi công tác từ một tổ có 40 người, khi đó số cách chọn là A. 4 C B. 10 C. 40 4 D. 4 A 40 40 
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số y   x x   3 2 3 4 .
A. D   \ 1;   4 B. D   ;  4
   1;  C. D   .
D. D  0; 
Câu 9: Cho cấp số cộng u u  2 và công sai d  3. Tìm số hạng u . n  1 10 A. u  29 B. u  28 C. u  25 D. 9 u  2.3 10 10 10 10
Câu 10: Bán kính mặt cầu có phương trình : 2 2 2
x y z  4x  6 y  2z  5  0 là:
A. R  4 B. R  5 C. R  3 D. R  2
Câu 11: Cho số phức z có biểu diễn hình học là điểm M ở hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? Trang 1/6 - Mã đề 225 A. z  3   2i
B. z  3  2i
C. z  3  2i D. z  3   2i
Câu 12: Tính diện tích vải cần có để may một cái mũ có hình dạng và kích thước (cùng đơn vị
đo) được cho bởi hình vẽ bên (không kể viềm, mép) A. 450 B. 500 C. 350 D. 400 40 10 10 30
Câu 13: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 2 . A. V  8 B. V  4 C. V  16 D. V  12
Câu 14: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào? x 1 2x 1 x  3 x 1 A. y  B. y  C. y  D. y  2x  2 x  2 2  x x  2
Câu 15: Cho biết hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên 0; 
3 và có f 3  4 ; thỏa mãn 2
điều kiện  f  x 2
 8x  20  4 f x . Tính f 6 ? A. 8 B. 36 C. 31 D. 41
Câu 16: Cho mặt cầu S
R , mặt cầu S
R  3R . Tính tỉ số diện 2  1  có bán kính 1 có bán kính 2 1
tích của mặt cầu S và S . 1  2  1 1 A. B. C. 3 D. 9 3 9
Câu 17: Cho số phức z  3   4 .
i Môđun của z là A. 7 B. 4 C. 5 D. 3
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A ;
a 0; 0 , B 0; ;
b 0 , C 0;0;c với  1 2 3 
a , b , c  0 . Biết rằng mặt phẳng  ABC  đi qua điểm M ; ; 
 và tiếp xúc với mặt cầu  5 5 5  Trang 2/6 - Mã đề 225 1 1 1
S   x  2   y  2   z  2 : 1 2 3  36 . Tính T    . 2 2 2 a b c 3 2 9 4 A. T  B. T  C. T  D. T  2 3 4 9
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x y  2z 1  0 . Vectơ nào sau đây là
vectơ pháp tuyến của mặt phẳng  P ?     A. n  2  ;1; 2 B. n  1; 2;1 C. n  2; 2  ;1 D. n  2;1; 2 1   4   2   3   f (2 x 1) 4 ln x
Câu 20: Cho hàm số y f x liên tục trên 1; 4 và thỏa mãn f x   . Tính x x 4 tích phân I f x d . x  3 A. 2 I  4 ln 2 B. 2 I  8 ln 2 C. I  8ln 2 D. 2 I  4  2 ln 2 Câu 21: Cho hình chóp tam giác đều .
S ABC có cạnh đáy bằng a. Gọi G là trọng tâm tam giác
ABC, góc giữa SG và mặt phẳng SBC là 300. Mặt phẳng P chứa BC và vuông góc với SA V chia khối chóp .
S ABC thành hai phần V , V trong đó V là phần chứa A . Tỉ số 1 hai phần 1 2 1 V2 là: 3 7 A. 7 B. C. D. 6 2 6
Câu 22: Cho hàm số y f x có đạo hàm y f x liên tục trên  và có đồ thị hàm số
y f x như hình vẽ. y 4 2 O 2 -1 1 x 13 Biết f (1) 
; f (2)  6 và M , m lần lượt là GTLN và GTNN của 3
g(x)  f (x)  3 f (x) trên 4
1;2. Khi đó M m  ? 14245 1573 37 A. B. 198 C. D. 64 64 4 2 2
Câu 23: Tích tất cả các nghiệm thực của phương trình 2x 1  x 3x 6 x 1 2 5.2 2     0 bằng A. 1 B. 1 C. 0 D. 8
Câu 24: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  1   ;1 . A. M  0 B. M  2  C. M  2 . D. M  4
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 3   và B 3; 2  ;   1 . Tọa độ trung điểm
đoạn thẳng AB là điểm A. I 2;0; 2 B. I 1; 2   ;1 C. I 1;0; 2   D. I 4;0; 4
Câu 26: Cho hai số thực a , b tùy ý, F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên tập  . Trang 3/6 - Mã đề 225
Mệnh đề nào dưới đây là đúng? b b
A. f x dx F b  F a 
B. f x dx F a  F b  a a b b
C. f x dx f b  f a 
D. f x dx F b  F a  a a
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  cạnh đáy a  4 , biết diện tích tam giác ABC
bằng 8 . Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   bằng A. 8 3. B. 10 3. C. 2 3. D. 4 3. 1 3 2 x  2x  3 1 3 Câu 28: Biết dx   b ln 
a,b  0 . Tính a  2b ? x  2 a 2 0 A. 5 B. 6 C. 9 D. 3
Câu 29: Trên cánh đồng cỏ có hai con bò được cột vào hai cây cọc khác nhau. Biết khoảng cách
giữa hai cọc là 4 mét còn hai sợi dây cột hai con bò dài 3 mét và 2 mét. Tính phần diện tích
mặt cỏ lớn nhất mà hai con bò có thể ăn chung (lấy giá trị gần đúng nhất). A. 2 1, 574m B. 2 1, 034m C. 2 1, 989m D. 2 2, 824m x  2
Câu 30: Cho hàm số y
. Số giá trị của tham số thực m để đồ thị hàm số có đúng 2
x mx m
hai đường tiệm cận là A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m nhỏ hơn 20 để phương trình 2 1 1 3 2 x   x m 2
x mx x x x e  có nghiệm thực dương? 4 x 1 A. 19 B. 18 C. 16 D. 17
Câu 32: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm? A. log x 1  4 B. 5x  5  0
C. log  x  2  2 D. 3x 1  0 3  
Câu 33: Cho các số 0 , 1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 lập một số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau
dạng abcdef . Tính xác suất để số lập được thỏa mãn a b c d e f ? 4 5 3 4 A. B. C. D. 85 158 20 135
Câu 34: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm A1;  2;3 đến  P : x  3y  4z  9  0 là 17 4 26 26 A. B. C. D. 8 26 13 13
Câu 35: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A0;8; 2 và mặt cầu
S   x  2   y  2   z  2 : 5 3 7
 72 và điểm B 9; 7
 ; 23 . Viết phương trình mặt phẳng  P đi 
Qua A và tiếp xúc với S  sao cho khoảng cách từ B đến  P là lớn nhất. Giả sử u  1; ; m n
là một vectơ pháp tuyến của  P . Khi đó n m  ? A. 3 B. - 5. C. 4 D. 5
Câu 36: Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực m để phương trình
f x 1  m có ba nghiệm phân biệt. Trang 4/6 - Mã đề 225 y 4 2 1 O 1 x A. 0  m  4 B. 1  m  5 C. 0  m  5 D. 1   m  4 2x  4
Câu 37: Cho đồ thị  H  : y
. Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị  H  tại giao điểm x  3
của  H  và Ox .
A. y  2x  4
B. y  2x  4 C. y  2x
D. y  2x  4
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Khoảng cách từ
A đến mặt phẳng  ABC  bằng a 3 a 21 a 6 a 2 A. B. C. D. 4 7 4 2
Câu 39: Cho hàm số y f ( x) xác định và liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Có bao
nhiêu giá trị nguyên âm của m để phương trình f 33 (1 x)(9x21)  2m 1 có nghiệm. A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 1
Câu 40: Cho số phức z  1 i . Tính số phức w i z  3z . 3 8 8 10 10 A. w  B. w   i C. w   i D. 3 3 3 3
Câu 41: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 4x  3  log 18x  27 . 3   9    3  3  3    A. S  ;    B. S  ; 3  C.
D. S  3;   S   ;3    4   4   8 
Câu 42: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số có dạng 3 2
y ax bx cx d a  0 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y 1 1 O x 1 3 A.  1  ;  B.  ;   1 C.  1   ;1 D. 1;  Trang 5/6 - Mã đề 225 Câu 43: Cho tứ diện .
O ABC có các cạnh OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau. Biết
OA  4 cm , OB  3cm , OC  6cm . Tính thể tích của khối tứ diện . O ABC . A.  3 12 cm  B.  3 36 cm  C.  3 6 cm  D.  3 18 cm 
Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 3 2
y x  6mx  6x  6 đồng biến trên  ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 1  
Câu 45: Cho b là số thực dương khác 1. Tính 3 2 P  log b .b . b     3 7 5 A. P  B. P  1 C. P  D. P  2 2 2
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2; 4  ;1 , B  1  ;1;3 và mặt phẳng
P : x  3y  2z  5  0 . Một mặt phẳng Q đi qua hai điểm A , B và vuông góc với P có
dạng là ax by cz 11  0 . Tính a b c .
A. a b c  1 
B. a b c  5
C. a b c  1
D. a b c  10
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 6; 2 và mặt phẳng  P : x y  7  0 . Điểm B
thay đổi thuộc Oz ; điểm C thay đổi thuộc mặt phẳng  P . Biết rằng tam giác ABC có chu vi
nhỏ nhất. Tọa độ điểm B là. A. B 0;0; 2 B. B 0;0;   1 C. B 0;0  ;1 D. B 0;0;  2
Câu 48: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên.
Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y f x là A.  1;   4 B. x  0 C. 0;  3 D. 1;  4
Câu 49: Tính đạo hàm của hàm số  log 2  ex y x . 2   2 ex  1 2  ex 2  ex A. B. C. D. ln 2 2 ex x  ln 2 2  ex x ln 2 2  ex x
Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng được
đánh dấu trong hình vẽ bên có diện tích là b b b c
A. f xdx f xdx   .
B. f xdx f xdx   . a c a b b c b c
C.  f xdx f xdx   .
D. f xdx f xdx   . a b a b ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 225
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ 120 225 321 426 1 D B A C 2 D C D B 3 B D C B 4 A D A C 5 C B D D 6 D B B D 7 A A A B 8 C C D A 9 C C A D 10 C C B A 11 C B D D 12 A D C C 13 A A C C 14 C D B B 15 C C A D 16 B D A D 17 D C B B 18 B D A D 19 B D D C 20 D B C C 21 C D D A 22 D A A A 23 C B D C 24 B A C D 25 C A B B 26 D A D B 27 A A D D 28 D C D C 29 B C B C 30 D A D B 31 B A A A 32 C D B C 33 D D D A 34 A B B C 35 B D C A 36 C B A A 37 B A C A 38 D B C D 39 A C D A 40 B A C B 41 D B A B 42 B C D A 43 D A A A 44 A A A D 45 A C C D 46 B C B C 47 B A B A 48 A C A B 49 A C B D 50 C B D D
Document Outline

  • aade 225
  • aaĐáp án chính thức