Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Thực Hành – TP HCM

Giới thiệu đến với quý thầy cô giáo và các em học sinh đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Thực Hành – TP HCM có mã đề 135, đề gồm 6 trang với 50 câu trắc nghiệm

Page 1/6 Mã đề thi 135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KÌ THI THỬ TRUNG HC PH THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯNG TRUNG HC THỰC HÀNH Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thi gian phát đề)
Mã đề thi 135
H và tên thí sinh:………………………………………
S báo danh:………………………………………………..
Câu 1: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
A.
3
log 3log log
a
ab
b




vi mi s thc
,ab
thỏa mãn
0ab
.
B.
3
22
22
log 3loga b a b
vi mi s thc
thỏa mãn
0ab
.
C.
22
ln 2ln 2lna b a b
vi mi s thc
,ab
khác 0.
D.
log log loga b a b
vi mi s thc
,0ab
.
Câu 2: Cho s phc
32zi
. Tìm phần o ca s phc
w 1 2iz
A.
7
.
B.
4i
.
C.
4
.
D.
4
.
Câu 3: Tìm tích các nghiệm của phương trình
2
21
2
15
log 2 log log
2
x
x
x



?
A.
4
1
32
B.
1
C.
4
32
D.
5
Câu 4: Hàm số
2
3sin2 2sin
2
y x x



có tất c bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 5: Cho tam giác ABC
0
1, 120AB AC BAC
. Quay tam giác ABC quanh cnh AB, tính thể tích V ca
khối tròn xoay tạo thành.
A.
3
V
B.
3
11
V
C.
4
V
D.
6
V
Câu 6: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ th hàm số bao nhiêu đưng
tim cn?
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 7: Tìm số điểm cc tr của hàm số
3
2
1y x x
.
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 8: bao nhiêu số nguyên m thuc khong
100;100
để phương trình
2
2
11 .5 2019
x x m
hai nghiệm
phân biệt?
Page 2/6 Mã đề thi 135
A. 107 B. 105 C. 104 D. 106
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) tâm thuộc mp
( ):2 3 2 1 0 Q x y z
, giao của mp
( ): 6 0 P x y z
với mặt cầu (S) đường tròn tâm
( 1;2;3)J
bán nh
8r
. Biết rằng (S) tâm
( ; ; )I a b c
và bán kính R, tính
2
T a b c R
.
A.
61T 
B.
78T 
C.
97T 
D.
64T 
Câu 10: Hình chóp SABCD ABCD hình vuông tâm O cạnh
a
, cạnh bên SA vuông góc với đáy góc
0
60SBD
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO.
A.
2
2
a
B.
5
5
a
C.
2
5
a
D.
5a
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số
10
log 10
xx
ye

A.
10
10
xx
xx
e
y
e
B.
10 ln10
10 ln100
xx
xx
e
y
e
C.
11
2 10
10 ln10
xx
xx
xe
y
e
D.
2 10 ln10
10 ln10
xx
xx
e
y
e
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số
2018
2019
2yx

A.
\2
B.
0;
C.
;2
D.
2;
Câu 13: Hình chóp SABCD ABCD hình bình hành. Gọi G, H trọng tâm tam giác SAB và SAD. Điểm E
thuc cnh BC sao cho
BEBC 4
. Thiết din ca mt phẳng (GHE) và hình chóp là hình gì?
A. Hình tam giác B. Hình ngũ giác C. Hình tứ giác D. Hình lục giác
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho hai điểm
(4;0;0), (0;1;2)AH
. Phương trình phẳng (P) đi qua A cắt các
trục Oy, Oz lần lượt tại B, C sao cho AH đường cao của tam giác ABC
20 0ax by cz
. Tính
2 2 2
S a b c
.
A.
150S
B.
185S
C.
125S
D.
105S
Câu 15: Hàm số
y f x
có đồ th như hình vẽ bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?
A.
1x
. B.
0x
. C.
3x
. D.
2x
.
Câu 16: Cho
n
số nguyên dương thỏa mãn
1
11
171
nn
nn
CC


. Tìm hệ s ln nht ca biu thc
1 1 2
n
P x x x
sau khi khai triển và rút gọn?
A. 50692096. B. 8712704. C. 55705600. D. 18670080.
Câu 17: S điểm biu diễn các nghim của phương trình
cos4 7sin2 3 0xx
cung phần thứ (I) thứ
(III) trên đường tròn lượng giác là bao nhiêu?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 18: Tìm số ch s ca s
2019
2018
khi viết trong h thập phân?
A. 6673 B. 6672 C. 6674 D. 6671
Page 3/6 Mã đề thi 135
Câu 19: Cho biết
log5 a
,
log3 b
30
1
log 8
1
ma
nb
trong đó m, n là các s nguyên dương. Tính
22
mn
?
A. 11 B. 10 C. 13 D. 15
Câu 20: Tìm m để hàm số
1 2 2m x m
y
xm
nghch biến trên
1; 
.
A.
1;2m
B.
1;2m
C.
1;2m
D.
1;2m
Câu 21: Ba bn X, Y, Z mi bn viết ngẫu nhiên lên bảng mt s t nhiên thuộc đoạn
1;19
. Hỏi bao nhiêu
b ba s được viết ra có tổng chia hết cho 3?
A. 1027. B. 6859. C. 2539. D. 2287.
Câu 22: 6 học sinh A, B, C, D, E, F. Thy X sp xếp 6 học sinh y vào dãy ghế dài 6 chỗ, mi ghế đúng
mt học sinh, thầy mun hai bn B E luôn ngồi k nhau để kèm nhau học. Hi thầy X tất c bao nhiêu
cách sắp xếp?
A. 24 cách. B. 720 cách. C. 120 cách. D. 240 cách.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3I
mt phng
:2 10 0P x y z
đường thng
2 1 1
:
2 1 1
x y z
d

. Đường
ct
P
d
lần lượt ti
2
điểm
A,B
đối xng vi nhau qua
I
. Tính
khoảng cách h t gc tọa độ O đến đường thng
.
A.
76
6
h
B.
14
14
h
C.
5 42
14
h
D.
56
6
h
Câu 24: Tp hợp các điểm biu din s phc
z
thỏa mãn
2
2 3 3 0z z z
là đường tròn có chu vi
A.
3
.
B.
9
.
C.
9
4
.
D.
3
2
.
Câu 25: Gi
12
,zz
là hai nghiệm phc của phương trình
2
5 7 0zz
. Tính
22
12
P z z
.
A.
14
.
B.
56
.
C.
27
.
D.
47
.
Câu 26: Gọi S tập hợp các số t nhiên 4 chữ s khác nhau lập được t các chữ s 0,1,2,3,4,5,6,7,8. Chn
ngẫu nhiên một s t S, tính xác suất để s được chn chia hết cho 2 mà chữ s hàng đơn vị nh hơn chữ s hàng
chc, ch s hàng chục nh hơn chữ s hàng trăm và chữ s hàng trăm nhỏ hơn chữ s hàng ngàn? A.
3
64
.
B.
5
192
. C.
5
168
. D.
1
16
.
Câu 27: Cho hình trụ bán kính đáy bằng a diện tích xung quanh bằng
2
2 a
. Hai điểm A, B lần lượt nm
trên hai đường tròn đáy thỏa mãn
3AB a
. Gi
góc giữa AB trục của hình trụ. Mệnh đề nào dưới đây
ĐÚNG? A.
3
cos
3

B.
0
60
C.
0
45
D.
0
30
Câu 28: Tìm m để hàm số
42
1 3 2 1y m x m x
không có cực đại.
A.
3
2
m
B.
3
1
2
m
C.
3
1
2
m
D.
3
1
2
m
Câu 29: Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
AB a
, góc giữa đường thng
'AC
và mặt đáy bằng 45
0
.
Tính thể tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
3
4
a
.
B.
3
3
2
a
.
C.
3
3
12
a
.
D.
3
3
6
a
.
Câu 30: Trong không gian Oxyz cho hình lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
, gi M trung điểm AC
'G
trọng tâm của
tam giác
' ' 'A B C
. Biết
(1; 1;4), ( 2; 1;1), '(0;2; 3)B M G
, tính độ dài đoạn thng
'OB
.
A.
' 2 2OB
B.
' 3 2OB
C.
'5OB
D.
'3OB
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bng 2a, tam giác SAB vuông cân tại S tam
giác SCD đều. Tính bán kính R ca mt cu ngoi tiếp hình chóp S.ABCD.
Page 4/6 Mã đề thi 135
A.
21
6
a
R
B.
21
2
a
R
C.
21
3
a
R
D.
21Ra
Câu 32: Gi
D
hình phẳng gii hn bởi đồ th
C
của hàm s
42
21y x x
, tiếp tuyến ca
C
tại điểm
hoành độ
2x
và trục hoành. Quay
D
xung quanh trc
Ox
tạo thành một khối tròn xoay có thể tích:
A.
2
24
1
( 1) .x dx
B.
2
24
1
81
( 1) .
8
x dx

C.
39
24
24
1
( 1) .x dx
D.
2
24
1
81
( 1) .
8
x dx

Câu 33: Hình chóp SABCD có ABCD hình ch nht, SA vuông góc với đáy. Gọi H và K hình chiếu vuông
góc của A lên SB, SD. Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
AH SC
B.
BD SC
C.
SC AHK
D.
SAD SCD
Câu 34: Cho khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C
đáy tam giác đều cnh bng
2a
, tam giác
A AB
vuông
cân tại
A
và nằm trong mt phẳng vuông góc với hai đáy. Tính sin của góc giữa đường thng
BC
và mặt phng
AA C C

.
A.
3
7
B.
21
7
C.
21
14
D.
3
14
Câu 35: Cho hàm số (C) :
32
32y x x
. bao nhiêu điểm M thuộc đường thng
:2dy
sao cho t M
có thể k được 2 tiếp tuyến đến (C).
A. Vô số B. 3 C. 2 D. 1
Câu 36: Cho các số thc
,,abc
thỏa mãn
2 2 2
2
2 2 2
log 4
2
abc
a b c a b c
abc




. Tìm giá trị ln nht
ca biu thc
23a b c
P
abc


.
A.
30
1
3
B.
7 30
3
C.
30
2
3
D.
30
4
3
Câu 37: Cho đồ th
:
1
x
Cy
x
đường thng
:1d y mx
. Tìm
m
để đường thng (d) cắt đồ th (C) ti
hai điểm phân biệt A và B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 2.
A.
4
3
m 
B.
4
15
m 
C.
3
4
m 
D.
15
4
m 
Câu 38: Cho tam giác đều
ABC
cnh
a
. Ly
1 1 1
,,A B C
lần lượt trung đim của đoạn
,,BC CA AB
;
2 2 2
,,A B C
lần lượt trung điểm của đoạn
1 1 1 1 1 1
,,BC C A A B
;...; c tiếp tục như thế cho đến
1 1 1
,,
n n n
A B C
lần lượt trung
điểm của đoạn
,,
n n n n n n
B C C A A B
. Gi
12
, ,..., ,...
n
S S S
lần lượt diện tích các tam giác
1 1 1 2 2 2
, ,..., ,...
n n n
ABC A B C A B C
Tính tổng
12
... ...
n
S S S S
A.
2
3
8
a
. B.
2
3
15
a
. C.
2
3
12
a
. D.
2
3
3
a
.
Câu 39: Cho ba s thc
,,abc
tha
2 2 4b c a
. Tìm giá trị ln nht
max
S
ca biu thc
2 2 2 2 2 2
2 16 18 146 4 4 6 17S a b c a b c a b c a b c
.
A.
max
3 21S
B.
max
2 61S
C.
max
2 21S
D.
max
61S
Câu 40: Cho các số phc
1
z
,
2
z
thỏa mãn phương trình
2 3 5zi
12
6zz
. Biết rng tp hợp các điểm
biu din s phc
12
w z z
là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó.
A.
4R
.
B.
2R
.
C.
8R
.
D.
22R
.
Câu 41: Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên , thỏa mãn
3
3 2 1f x x x
vi mi
x
. Tính
6
2
f x dx
?
A.
10
B.
8
C.
10
D.
8
Page 5/6 Mã đề thi 135
Câu 42: Một chất điểm
A
xuất phát từ
O
, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật
, trong đó
t
(giây) là khoảng thời gian tính từ lúc
A
bắt đầu chuyển động. Từ trạng thái
nghỉ, một chất điểm
B
cũng xuất phát từ
O
, chuyển động thẳng cùng hướng với nhưng chậm hơn giây so
với
A
gia tốc bằng
2
/a m s
(
a
hằng số). Sau khi
B
xuất phát được giây thì đuổi kịp
A
. Vận tốc
của tại thời điểm đuổi kịp bằng bao nhiêu ?
A. 25m/s. B. 42m/s
C. 15m/s. D. 9 m/s
Câu 43: Cho hàm số
32
y f x ax bx cx d
0a
đồ th như hình vẽ. Tìm số nghim của phương
trình
2 1 1 0fx
.
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 44: Cho
2
2019f x dx x x C
. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau đây?
A.
2
2018 2019 2018 2019f x dx x x C
B.
2
2018 2019f x dx x x C
C.
2
1
2018
2019
f x dx x x C
D.
2
2018 2019
2018
2019
xx
f x dx C

Câu 45: Biết
3
0
1 2 1 ln 1 ln2
9
mp
x x dx
n
trong đó
,,m n p
các số nguyên dương phân số
m
n
ti
giản.Tính tổng
m n p
?
A. 147 B. 714 C. 174 D. 417
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
đỉnh
S
, khoảng cách từ
C
đến mt phng
SAB
bng
6
. Gi
V
th tích khối chóp
.S ABCD
, tính giá trị nh nht ca
V
.
A.
54 3
B.
64 3
C.
27 3
D.
18 3
Câu 47: Mt mảnh vườn hình elip trục ln 10m, trục 6m. Người ta cn ct t mảnh vườn đó một mnh
vườn hình tam giác (tham khảo hình vẽ). Hi diện tích lớn nht
max
S
ca mảnh vườn hình tam giác là bao nhiêu?
2
1 13
m/s
100 30
v t t t
A
10
15
B
A
Page 6/6 Mã đề thi 135
A.
2
max
45 3
()
4
Sm
B.
2
max
9 5( )Sm
C.
2
max
45 3
()
2
Sm
D.
2
max
27 3
()
2
Sm
Câu 48: Cho hàm số
y f x
. Đồ th của hàm s
'y f x
như hình vẽ. Đặt
2
21g x f x x
. Tìm giá
tr ln nht của hàm số
gx
trên
2;4
.
A.
4g
B.
2g
C.
2g
D.
1g
Câu 49: Cho s phc z thỏa mãn
2 3 1zi
. Tìm giá trị ln nht
z
?.
A.
13
B.
13 1
. C.
1 13
D.
2 13
Câu 50: Cho hàm số
fx
đạo hàm trên thỏa mãn
2019
2018
2018. .
x
f x f x e x

vi mi
x
0 0.f
Tính
1f
?
A.
2018
2020
e
B.
2018
2019
e
C.
2019
2020
e
D.
2020
2019
e
HT
C
B
A
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KÌ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút ( không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 135
Họ và tên thí sinh:…………………………………………
Số báo danh:………………………………………………..
Câu 1: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? 3  a  A. log 
  3log a  logb với mọi số thực a,b thỏa mãn ab  0 .  b  3 B. 2
log a b 2
 3log a b với mọi số thực a,b thỏa mãn a b  0. 2 2   C.  2 2
ln a b   2ln a  2ln b với mọi số thực a,b khác 0.
D. log a b  log a  log b với mọi số thực , a b  0 .
Câu 2: Cho số phức z  3 2i . Tìm phần ảo của số phức w  1 2iz 7 A. . B. 4i . C. 4 . D. 4  .   Câu 3: 1 5
Tìm tích các nghiệm của phương trình log 2  log x  log  ? 2 2 1   xx  2 2 1 A. 4 B. 1 C. 4 32 D. 5 32    Câu 4: Hàm số 2
y  3 sin 2x  2sin  x
 có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?  2  A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 5: Cho tam giác ABC có 0
AB AC  1, BAC  120 . Quay tam giác ABC quanh cạnh AB, tính thể tích V của
khối tròn xoay tạo thành.  3   A. V     3 B. V 11 C. V 4 D. V 6
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 7: Tìm số điểm cực trị của hàm số y   x   3 2 1 x . A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 Câu 8:
Có bao nhiêu số nguyên m thuộc khoảng  1
 00;100 để phương trình 2 x 2
11 .5 x m  2019 có hai nghiệm phân biệt?
Page 1/6 – Mã đề thi 135 A. 107 B. 105 C. 104 D. 106
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm thuộc mp ( )
Q : 2x  3y  2z 1  0 , giao của mp ( )
P : x y z  6  0 với mặt cầu (S) là đường tròn có tâm J ( 1
 ;2;3) và bán kính r  8. Biết rằng (S) có tâm là I ( ; a ;
b c) và bán kính R, tính 2
T a b c R . A. T  61  B. T  78  C. T  97  D. T  64 
Câu 10: Hình chóp SABCD có ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và góc 0
SBD  60 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO. a 2 a 5 a 2 A. B. C. D. a 5 2 5 5
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số log x 10x y e   10   x x 1  x 1 2 10  e   210x ln10 xe  10xxe 10x ln10 xe A. y  B. y  C. y  D. y  10xxe 10x xe ln100 10x xe ln10 10x xe ln10 
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số y   x   2018 2019 2 A. \   2 B. 0;  C.  ;  2 D. 2;
Câu 13: Hình chóp SABCD có ABCD là hình bình hành. Gọi G, H là trọng tâm tam giác SAB và SAD. Điểm E
thuộc cạnh BC sao cho BC  4BE . Thiết diện của mặt phẳng (GHE) và hình chóp là hình gì? A. Hình tam giác B. Hình ngũ giác C. Hình tứ giác D. Hình lục giác
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho hai điểm (
A 4;0;0), H (0;1; 2) . Phương trình phẳng (P) đi qua A và cắt các
trục Oy, Oz lần lượt tại B, C sao cho AH là đường cao của tam giác ABCax by cz  20  0 . Tính 2 2 2
S a b c .
A. S  150 B. S  185 C. S  125 D. S  105
Câu 15: Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu? A. x  1. B. x  0 . C. x  3 . D. x  2 . Câu 16:
Cho n là số nguyên dương thỏa mãn n 1 n C
C 171. Tìm hệ số lớn nhất của biểu thức n 1  n 1      n P x
1 x1 2x sau khi khai triển và rút gọn? A. 50692096. B. 8712704. C. 55705600. D. 18670080.
Câu 17: Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình cos 4x  7sin 2x  3  0 ở cung phần tư thứ (I) và thứ
(III) trên đường tròn lượng giác là bao nhiêu? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 18: Tìm số chữ số của số 2019 2018
khi viết trong hệ thập phân? A. 6673 B. 6672 C. 6674 D. 6671
Page 2/6 – Mã đề thi 135 m 1 a
Câu 19: Cho biết log5  a , log3  b và log 8 
trong đó m, n là các số nguyên dương. Tính 2 2 m n ? 30 1 nb A. 11 B. 10 C. 13 D. 15 m  1 x  2m  2
Câu 20: Tìm m để hàm số y  nghịch biến trên  1  ;. x m A. m  1  ;2 B. m 1;2 C. m 1;2 D. m 1; 2
Câu 21: Ba bạn X, Y, Z mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn 1;1  9 . Hỏi có bao nhiêu
bộ ba số được viết ra có tổng chia hết cho 3? A. 1027. B. 6859. C. 2539. D. 2287.
Câu 22: Có 6 học sinh A, B, C, D, E, F. Thầy X sắp xếp 6 học sinh này vào dãy ghế dài 6 chỗ, mỗi ghế có đúng
một học sinh, và thầy muốn hai bạn B và E luôn ngồi kề nhau để kèm nhau học. Hỏi thầy X có tất cả bao nhiêu cách sắp xếp? A. 24 cách. B. 720 cách. C. 120 cách. D. 240 cách.
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1; 2; 
3 mặt phẳng P : 2x y z 10  0 và đường thẳng x  2 y 1 z 1 d :  
. Đường  cắt P và d lần lượt tại 2 điểm A,B đối xứng với nhau qua I . Tính 2 1 1 
khoảng cách h từ gốc tọa độ O đến đường thẳng  . 7 6 14 5 42 5 6 A. h  6 B. h  14 C. h  14 D. h  6
Câu 24: Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2
2 z  3z  3z  0 là đường tròn có chu vi 9 3 A. 3 . B. 9 . . . C. 4 D. 2
Câu 25: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  5z  7  0 . Tính 2 2 P zz . 1 2 1 2 A. 14 . B. 56 . C. 2 7 . D. 4 7 .
Câu 26: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lập được từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6,7,8. Chọn
ngẫu nhiên một số từ S, tính xác suất để số được chọn chia hết cho 2 mà chữ số hàng đơn vị nhỏ hơn chữ số hàng 3
chục, chữ số hàng chục nhỏ hơn chữ số hàng trăm và chữ số hàng trăm nhỏ hơn chữ số hàng ngàn? A. . 64 5 5 1 B. . C. . D. . 192 168 16 Câu 27 2
: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và diện tích xung quanh bằng 2 a
 . Hai điểm A, B lần lượt nằm
trên hai đường tròn đáy thỏa mãn AB a 3 . Gọi  là góc giữa AB và trục của hình trụ. Mệnh đề nào dưới đây 3 ĐÚNG 0 0 0 ? A. cos     60   45   30 3 B. C. D.
Câu 28: Tìm m để hàm số y  m   4
x    m 2 1 3 2
x 1 không có cực đại. 3 3 3 3 A. m  B. 1  m  C. 1  m  D. 1  m  2 2 2 2
Câu 29: Cho hình lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B'C ' có AB a , góc giữa đường thẳng A'C và mặt đáy bằng 450.
Tính thể tích khối lăng trụ AB .
C A' B'C ' . 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 . . . . A. 4 B. 2 C. 12 D. 6
Câu 30: Trong không gian Oxyz cho hình lăng trụ AB .
C A' B'C ' , gọi M là trung điểm AC G ' là trọng tâm của
tam giác A' B'C ' . Biết ( B 1; 1  ;4),M( 2  ; 1  ;1),G'(0;2; 3
 ) , tính độ dài đoạn thẳng OB' . A. OB '  2 2 B. OB '  3 2 C. OB '  5 D. OB '  3
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a, tam giác SAB vuông cân tại S và tam
giác SCD đều. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.
Page 3/6 – Mã đề thi 135 a 21 a 21 a 21 A. R   6 B. R  2 C. R  3 D. R a 21
Câu 32: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị C của hàm số 4 2
y x  2x 1, tiếp tuyến của C  tại điểm có
hoành độ x  2 và trục hoành. Quay D xung quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay có thể tích: 39 2 2 81 24 2 81 2 4  (x 1) d . x  2 4
 (x 1) dx  .  2 4  (x 1) d . x  2 4
 (x 1) dx  .  8 8 A. 1  B. 1  C. 1  D. 1
Câu 33: Hình chóp SABCD có ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. Gọi H và K là hình chiếu vuông
góc của A lên SB, SD. Khẳng định nào sau đây SAI? A. AH SC B. BD SC
C. SC   AHK
D. SAD  SCD
Câu 34: Cho khối lăng trụ tam giác AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , tam giác A AB vuông
cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với hai đáy. Tính sin của góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng AA CC   . 3 21 21 3 A. B. C. D. 7 7 14 14
Câu 35: Cho hàm số (C) : 3 2
y x  3x  2 . Có bao nhiêu điểm M thuộc đường thẳng d  : y  2  sao cho từ M
có thể kẻ được 2 tiếp tuyến đến (C). A. Vô số B. 3 C. 2 D. 1    Câu 36 a b c
: Cho các số thực a, , b c thỏa mãn 2 2 2 log
a b c  4 a b c . Tìm giá trị lớn nhất 2   2 2 2  
a b c  2 
a  2b  3c
của biểu thức P  .
a b c 30 7  30 30 30 A. 1 B. C. 2  D. 4  3 3 3 3 Câu 37 x
: Cho đồ thị C  : y
và đường thẳng d  : y mx 1. Tìm m để đường thẳng (d) cắt đồ thị (C) tại x 1
hai điểm phân biệt A và B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 2. 4 4 3 15 A. m   B. m   C. m   D. m   3 15 4 4
Câu 38: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Lấy A , B ,C lần lượt là trung điểm của đoạn BC,C ,
A AB ; A , B ,C 1 1 1 2 2 2
lần lượt là trung điểm của đoạn B C ,C A , A B ;...; cứ tiếp tục như thế cho đến A , B ,C 1 1 1 1 1 1 n 1  n 1  n 1  lần lượt là trung
điểm của đoạn B C ,C A , A B . Gọi S , S ,..., S ,... lần lượt là diện tích các tam giác n n n n n n 1 2 n
A B C , A B C ,..., A B C ,...Tính tổng S S S  ... S  ... 1 1 1 2 2 2 n n n 1 2 n 2 a 3 2 a 3 2 a 3 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 8 15 12 3
Câu 39: Cho ba số thực , a ,
b c thỏa b  2c  2a  4 . Tìm giá trị lớn nhất Smax của biểu thức 2 2 2 2 2 2
S a b c  2a 16b 18c 146  a b c  4a  4b  6c 17 . A. S  3 21 S  2 61 S  2 21 S  61 max B. max C. max D. max
Câu 40: Cho các số phức z , z thỏa mãn phương trình z  2  3i  5 và z z  6. Biết rằng tập hợp các điểm 1 2 1 2
biểu diễn số phức w z z là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó. 1 2 A. R  4 . B. R  2 . C. R  8 . D. R  2 2 .
Câu 41: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên , thỏa mãn f  3
x  3x  2  x 1 với mọi x . Tính 6 f  xdx ? 2  A. 10 B. 8  C. 10  D. 8
Page 4/6 – Mã đề thi 135
Câu 42: Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật v t  1 13 2  t
t m/s , trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ trạng thái 100 30
nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 10 giây so
với A và có gia tốc bằng a 2
m / s  ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 15 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc
của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng bao nhiêu ? A. 25m/s. B. 42m/s C. 15m/s. D. 9 m/s
Câu 43: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d a  0 có đồ thị như hình vẽ. Tìm số nghiệm của phương
trình 2 f x   1 1  0 . A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 44: Cho f   x 2 2019
dx x x C . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau đây? A. f  x dx  x  2 2018 2019 2018
 2019x C B. f  x dx   2 2018
2019 x x C  1 C. f
 x2018dx
 2x xC 2019 x   x D. f  x   2 2018 2019 2018 dx   C 2019 3 Câu 45 m p m
: Biết 1 2 x 1lnx   1 dx  ln 2   trong đó , m ,
n p là các số nguyên dương và phân số tối n 9 n 0
giản.Tính tổng m n p ? A. 147 B. 714 C. 174 D. 417
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD đỉnh S , khoảng cách từ C đến mặt phẳng SAB bằng 6 . Gọi V
thể tích khối chóp S.ABCD , tính giá trị nhỏ nhất của V . A. 54 3 B. 64 3 C. 27 3 D. 18 3
Câu 47: Một mảnh vườn hình elip có trục lớn 10m, trục bé 6m. Người ta cần cắt từ mảnh vườn đó một mảnh
vườn hình tam giác (tham khảo hình vẽ). Hỏi diện tích lớn nhất Smax của mảnh vườn hình tam giác là bao nhiêu?
Page 5/6 – Mã đề thi 135 A B C 45 3 2 2 A. S  (m ) S  9 5(m ) max 4 B. max 45 3 2 27 3 2 C. S  (m ) S  (m ) max 2 D. max 2
Câu 48: Cho hàm số y f x . Đồ thị của hàm số y f 'x như hình vẽ. Đặt g x  f x   2 2 1  x . Tìm giá
trị lớn nhất của hàm số g x trên  2  ;4. A. g 4 B. g  2   C. g 2 D. g   1
Câu 49: Cho số phức z thỏa mãn z  2  3i 1. Tìm giá trị lớn nhất z ?. A. 13 B. 13 1. C. 1 13 D. 2  13 x
Câu 50: Cho hàm số f x có đạo hàm trên và thỏa mãn
f  x  f x 2019 2018 2018.  e .x với mọi x  và
f 0  0. Tính f   1 ? 2018 e 2018 e 2019 e 2020 e A. B. C. D. 2020 2019 2020 2019 HẾT
Page 6/6 – Mã đề thi 135