Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 cụm 6 trường THPT Sở GD&ĐT Hải Dương

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 cụm 6 trường THPT Sở GD&ĐT Hải Dương. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/7 - Mã đề 378
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
CỤM 6 TRƯỜNG THPT
ĐỀ THI THỬ LẦN 1
(Đề có 7 trang)
KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 Phút; không kể thời gian phát đề
Họ tên :...................................................... Số báo danh : ...............
Câu 1: Cho dãy s
( )
n
u
2
1
n
u n n= + +
. S
19
là s hng th my ca dãy?
A.
7
. B.
. C.
4
. D.
6
.
Câu 2: Mi cnh của hình đa diện là cnh chung của đúng
A. năm mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 3: Phương trình
1
sin
2
x =
có bao nhiêu nghiệm trên đoạn
0; 20
?
A.
21.
B.
10.
C.
11.
D.
20.
Câu 4:
3
cây bút đ,
4
cây bút xanh trong mt hp bút. Hi bao nhiêu cách ly ra mt cây
bút t hp bút?
A.
7
. B.
4
. C.
12
. D.
3
.
Câu 5: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 1 5 0i z i + =
. Tính
.A z z=
.
A.
26A =
. B.
13A =
. C.
13A =
. D.
1 13A =+
.
Câu 6: Tập xác định
D
ca hàm s
( )
2022
2
54y x x= +
.
A.
\ 1;5D =
. B.
( )
1; 5D =−
.
C.
( ) ( )
; 1 5;D = +
. D.
( )
1;5D =−
.
Câu 7: Tính th tích khi hp ch nht có ba kích thưc là
2
;
3
;
4
.
A.
9
. B.
12
. C.
20
. D.
24
.
Câu 8: nh th tích
V
ca vt th nm gia hai mt phng
0x =
x
=
, biết rng thiết din ca
vt th b ct bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm hoành đ
x
( )
0 x

mt tam
giác đều cnh
2 sin x
.
A.
23V
=
. B.
3V =
. C.
23V =
. D.
3V
=
.
Câu 9: Din tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy
5r cm=
độ dài đường sinh
7l cm=
bng
A.
( )
2
60 cm
. B.
( )
2
175 cm
. C.
( )
2
70 cm
. D.
( )
2
35 cm
.
Câu 10: Biết rằng đồ th hàm s
1
2
ax
y
bx
+
=
tim cận đứng
2x =
tim cn ngang
3y =
.
Hiu
2ab
có giá tr
A.
0
. B.
. C.
1
. D.
4
.
Mã đề 108
Trang 2/7 - Mã đề 378
Câu 11: S phc
23zi=−
có điểm biu din là
A.
( )
2;3N
. B.
( )
2; 3B −−
. C.
( )
2;3A
. D.
( )
2; 3M
.
Câu 12: Trong h tọa đ
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
P
:
2 1 4
1
3 2 6
x y z
+ + =
( )
: 2 3 7 0Q x y z+ + + =
. Tính tang góc to bi hai mt phng đã cho.
A.
3
.
19
B.
3
.
5 19
C.
5
.
3 19
D.
3 19
.
5
Câu 13: Giá tr nào sau đây là nghiệm của phương trình
9 4.3 45 0
xx
=
?
A.
2x =
. B.
5x =−
,
9x =
.
C.
9x =
. D.
2x =
,
3
log 5x =
.
Câu 14: Tìm h các nguyên hàm ca hàm s
sin
()
1 3cos
x
fx
x
=
+
.
A.
( )d ln 1 3cosf x x x C= + +
. B.
( )d 3ln 1 3cosf x x x C= + +
.
C.
1
( )d ln 1 3cos
3
f x x x C= + +
. D.
1
( )d ln 1 3cos
3
f x x x C= + +
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1;2;3u =
,
( )
0; 1;1v =−
. Tích ng của hai vectơ
u
v
có to độ
A.
( )
5;1; 1
. B.
( )
5; 1; 1−−
. C.
( )
1; 1;5−−
. D.
( )
1; 1; 1−−−
.
Câu 16: Tim cận đng ca đ th hàm s
2
3
x
y
x
=
+
A.
1y =−
. B.
3x =−
. C.
3y =−
. D.
2x =
.
Câu 17: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
d lnx x C
x
=+
. B.
1
cos2 d sin 2
2
x x x C=+
.
C.
1
d
1
e
e
x
x x C
x
+
=+
+
D.
1
d
1
e
e
x
x x C
e
+
=+
+
.
Câu 18: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào trong các hàm s sau:
x
y
-2
-3
-1
O
1
A.
42
22y x x=
. B.
2
1
x
y
x
=
+
. C.
32
22y x x=
. D.
42
22y x x= +
.
Câu 19: Bất phương trình
( )
( )
2
22
1 log 2 log 3 2x x x+ +
có tp nghim là
Trang 3/7 - Mã đề 378
A.
( )
3; .S = +
B.
( )
2;3 .S =
C.
( )
2; .S = +
D.
( )
1;3 .S =
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cu tâm
( )
2;1;2I
có bán kính bng
3
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 2 3x y z+ + + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 2 9x y z+ + + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 2 9x y z + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 1 2 3x y z + + =
.
Câu 21: Đạo hàm ca hàm s
5 2022
x
y =+
A.
5
'
ln5
x
y =
B.
' 5 .ln5
x
y =
. C.
'5
x
y =
. D.
5
'
5ln5
x
y =
.
Câu 22: Cho hình đa diện đều loi
3;5
cnh
a
. Gi
S
din tích tt c các mt của hình đa
diện đó. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
10 3Sa=
. B.
2
33Sa=
. C.
2
63Sa=
. D.
2
53Sa=
.
Câu 23: Tp hp tt c các điểm biu din các s phc
z
tha mãn
( )
1 5 2i z i+ + =
một đường
tròn tâm
I
và bán kính
R
lần lượt là
A.
( )
2; 3 , 2IR−=
. B.
( )
2;3 , 2IR−=
. C.
( )
2; 3 , 2IR−=
. D.
( )
2;3 , 2IR−=
.
Câu 24: Cho hàm s
()y f x=
liên tc trên và có bng xét du
( )
fx
như sau:
0
0
+
+
+
4
3
2
+
1
x
f '(x)
-
Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số có
2
điểm cực trị. B. Hàm số có
2
điểm cực tiểu.
C. Hàm số có
4
điểm cực trị. D. Hàm số có
2
điểm cực đại.
Câu 25: Vi
là mt s thc bt k, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
10 10
=
. B.
( )
2
2
10 10

=
. C.
( )
( )
2
10 100
=
. D.
2
10 10
=
.
Câu 26: Hàm s
32
1
3 5 6
3
y x x x= + +
nghch biến trên khoảng nào dưi đây?
A.
( )
1;5
. B.
( )
1; +
. C.
( )
5;+
. D.
( )
;1−
.
Câu 27: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;2; 1A
,
( )
2; 1;3B
,
( )
4;7;5C
. Ta
độ chân đưng phân giác trong góc
B
ca tam giác
ABC
A.
( )
2;11;1
B.
2 11
; ;1
33



. C.
2 11 1
;;
3 3 3



. D.
11
; 2;1
3



.
Câu 28: Cho m s
( )
y f x=
,
2;3x−
đồ th như hình v. Gi
M
,
m
lần lượt giá tr ln
nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
fx
trên đon
2;3
. Giá tr
Mm+
Trang 4/7 - Mã đề 378
x
y
3
3
-2
-2
2
1
O
1
A.
3
. B.
1
. C.
6
. D.
5
.
Câu 29: Cho hàm s
()y f x=
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th
hàm s
()y f x=
, trc hoành và hai đường thng
, ( )x a x b a b= =
. Th tích
V
ca khi trn xoay
to thành khi quay
D
quanh trc hoành được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
2 ( )
b
a
V f x dx
=
. B.
2
()
b
a
V f x dx
=
. C.
2
()
b
a
V f x dx
=
. D.
22
()
b
a
V f x dx
=
.
Câu 30: Din tích toàn phn ca hình tr trn xoay có bán kính đáy
2r =
và độ dài đường sinh
5l =
bng
A.
14
. B.
56
. C.
28
. D.
88
.
Câu 31: Ct khi tr
( )
T
bi mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din mt hình vuông
chu vi bng
16a
. Th tích ca khi tr
( )
T
bng
A.
3
16
3
a
. B.
3
16 a
. C.
3
256 a
. D.
3
64 a
.
Câu 32:
30
tm th được đánh số t
1
đến
30
. Chn ra ngu nhiên
10
th. Tính xác suất để
trong
10
th được chn có
5
tm th mang s l,
5
tm th mang s chn trong đó ch đúng
1
tm th mang s chia hết cho
10
.
A.
200
3335
. B.
1001
3335
. C.
99
667
. D.
568
667
.
Câu 33: S phc
( ) ( )
2
1 1 2z i i= + +
có phn o là
A.
2i
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 34: Tìm s phc liên hp ca s phc
5zi=+
.
A.
5zi=+
. B.
5zi=
. C.
5zi= +
. D.
5zi=−
.
Câu 35: Nếu
( ) ( )
25
12
d 3, d 1,f x x f x x= =

thì
( )
5
1
df x x
bng
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 36: Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
cạnh đáy bằng
52
, khong cách t tâm
O
ca
đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
đến mt mt bên
2
. Th tích ca khi nón ngoi tiếp hình
chóp đã cho bng
Trang 5/7 - Mã đề 378
A.
500
9
. B.
2000
9
. C.
500
3
. D.
500
27
.
Câu 37: Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
3
2
2 1 3 5y x m x m x= + +
5
điểm cc tr.
A.
( )
1
0; 1;
4

+


. B.
( )
1
; 1;
4

− +


. C.
( )
11
; 1;
24

+


. D.
( )
1;+
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ): 1 2 3 27S x y z + + + =
. Gi
( )
mt
phẳng đi qua 2 điểm
( )
0;0; 4A
,
( )
2;0;0B
và ct
( )
S
theo giao tuyến là đường tròn
( )
C
sao cho khi
nón đỉnh tâm ca
( )
S
, hình tròn
( )
C
th tích ln nht. Biết mt phng
( )
phương
trình dng
0ax by z c+ + =
, khi đó
23a b c−+
bng
A.
10
. B.
8
. C. 0. D.
14
.
Câu 39: Tính tổng bình phương tt c các giá tr ca tham s
m
để đưng thng
:1d y x=−
cắt đồ
th hàm s
32
( ): 1C y x mx= + +
tại ba điểm phân bit
( )
0;1 , , A B C
sao cho tiếp tuyến vi
()C
ti
B
C
vuông góc nhau.
A.
10
. B.
5
. C.
25
. D.
0
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm liên tc trên đồ th hàm s
( )
2
2y f x x
=−
như
hình v.
x
y
3
2
2
-1
-1
O
1
Hi hàm s
( )
23
2
11
3
y f x x= + +
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
3; 2−−
. B.
( )
1;0
. C.
( )
1;2
. D.
( )
2; 1−−
.
Câu 41: Cho khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình vuông,
23AC a=
, góc gia hai
mt phng
( )
C BD
( )
ABCD
bng
0
60
. Th tích ca khi hp ch nht đã cho bng
A.
3
6a
. B.
3
3a
. C.
3
36
2
a
. D.
3
18a
.
Câu 42: Cho
12
,zz
hai nghiệm phương trình
6 3 2 6 9i iz z i + =
thỏa mãn
12
8
5
zz−=
. Giá trị
lớn nhất của
12
zz+
A.
5
B.
56
5
. C.
31
5
. D.
42
.
Trang 6/7 - Mã đề 378
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
,
5AB =
,
2AD =
,
3SA =
. Gi
M
,
N
lần lưt là hình chiếu ca
A
trên
SB
,
SD
P
là đim nm trên cnh
SC
sao cho
23SP PC=
. Th tích ca khi đa din
ACMPN
A.
41 30
400
. B.
13 30
200
. C.
39 30
200
. D.
41 30
200
.
Câu 44: Biết tích phân
( )
10
2
1
log
log2 log11
1
x
I dx a b c
x
= = + +
+
, trong đó
a
,
b
,
c
các s hu t. Tính
11 2 3S a b c= + +
.
A.
11
. B.
. C.
9
. D.
11
.
Câu 45: ng ti k nim ngày thành lập trường Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Khi
12
thiết kế bn
hoa gm hai Elip bằng nhau độ dài trc ln bng
8m
độ dài trc nh bng
4m
đặt chng lên
nhau sao cho trc ln ca Elip này trùng vi trc nh của Elip kia và ngược lại (như hình vẽ).
Phn din tích nm trong đường trn đi qua
4
giao điểm của hai Elip dùng để trng c, phn din
tích bn cánh hoa nm giữa hình trn Elip dùng đ trng hoa. Biết kinh phí để trng hoa
150.000
đồng
2
/1m
, kinh phí đ trng c
100.000
đồng
2
/1m
. Tng s tiền dùng để trng hoa
trng c cho bn hoa gn vi s nào nht trong các s sau?
A.
4.100.000
đồng. B.
4.550.000
đồng. C.
3.100.000
đồng. D.
4.300.000
đồng.
Câu 46: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông độ dài đưng chéo bng
2a
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
. Gi
c gia hai mt phng
( )
SBD
( )
ABCD
. Nếu
tan 2
=
thì góc gia
( )
SAC
( )
SBC
bng
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 47: Cho
94
log 5 , log 7ab==
2
log 3 c=
. Biết
24
log 175 .
mb nac
pc q
+
=
+
vi
, , ,m n p q
q
s nguyên t. Tính
.A mnpq=
A.
42
. B.
24
. C.
8
. D.
12
.
Trang 7/7 - Mã đề 378
Câu 48: Cho phương trình
( )
3
3 3 3 2 3
3 9 24 .3 3 1
x m x x x
x x x m
+
+ + + = +
. Tng tt c các giá tr nguyên
ca tham s
m
để phương trình trên có 3 nghiệm phân bit là
A.
38.
B.
34.
C.
27.
D.
45.
Câu 49: Phương trình mặt phng
( )
đi qua
( )
2;4;5M
ct ba tia
,,Ox Oy Oz
lần lượt tại ba điểm
,,A B C
sao cho th tích t din
OABC
nh nht là
60 0ax by cz+ + =
.Tính
abc++
.
A.
19
. B.
32
. C.
30
. D.
51
.
Câu 50: Tìm s hng không cha
x
trong khai trin nh thc Newton ca
2
3
2
n
x
x



( )
0x
, biết
rng
1 2 3
1. 2. 3. ... . 256
n
n n n n
C C C n C n+ + + + =
(
k
n
C
là s t hp chp
k
ca
n
phn t).
A.
4889888
. B.
48988
. C.
489888
. D.
49888
.
------ HẾT ------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 CỤM 6 TRƯỜNG THPT MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 Phút; không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI THỬ LẦN 1 (Đề có 7 trang)
Họ tên :...................................................... Số báo danh : ............... Mã đề 108
Câu 1: Cho dãy số (u có 2
u = −n + n +1. Số 19
− là số hạng thứ mấy của dãy? n ) n A. 7 . B. 5 . C. 4 . D. 6 .
Câu 2: Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của đúng A. năm mặt. B. hai mặt. C. ba mặt. D. bốn mặt.
Câu 3: Phương trình 1 sin x =
có bao nhiêu nghiệm trên đoạn 0; 20  ? 2 A. 21. B. 10. C. 11. D. 20.
Câu 4: Có 3 cây bút đỏ, 4 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ hộp bút? A. 7 . B. 4 . C. 12 . D. 3 .
Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn (1− i) z −1+ 5i = 0 . Tính A = . z z . A. A = 26 . B. A = 13 . C. A =13 . D. A = 1+ 13 .
Câu 6: Tập xác định D của hàm số y = ( + x x ) 2022 2 5 4 . A. D = \  1 − ;  5 .
B. D = (1;− 5). C. D = (− ;  − ) 1  (5;+ ). D. D = ( 1 − ;5) .
Câu 7: Tính thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2 ; 3 ; 4 . A. 9 . B. 12 . C. 20 . D. 24 .
Câu 8: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x = 0 và x =  , biết rằng thiết diện của
vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x (0  x   ) là một tam
giác đều cạnh 2 sin x .
A. V = 2 3 . B. V = 3 . C. V = 2 3 . D. V = 3 .
Câu 9: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r = 5cm và độ dài đường sinh l = 7 cm bằng A.  ( 2 60 cm ) . B.  ( 2 175 cm ) . C.  ( 2 70 cm ) . D.  ( 2 35 cm ) . ax +1
Câu 10: Biết rằng đồ thị hàm số y =
có tiệm cận đứng là x = 2 và tiệm cận ngang là y = 3 . bx − 2
Hiệu a − 2b có giá trị là A. 0 . B. 5 . C. 1. D. 4 . Trang 1/7 - Mã đề 378
Câu 11: Số phức z = 2 − 3i có điểm biểu diễn là A. N ( 2 − ;3). B. B ( 2 − ; 3 − ) . C. A(2;3) . D. M (2; 3 − ) . x − 2 y −1 z − 4
Câu 12: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng (P) : + + =1 và 3 2 6 −
(Q): x + 2y +3z +7 = 0. Tính tang góc tạo bởi hai mặt phẳng đã cho. 3 3 5 3 19 A. . B. . C. . D. . 19 5 19 3 19 5
Câu 13: Giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình 9x 4.3x − − 45 = 0 ? A. x = 2 . B. x = 5 − , x = 9 . C. x = 9 .
D. x = 2 , x = log 5 . 3 sin x
Câu 14: Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f (x) = . 1+ 3cos x
A. f (x) dx = ln 1+ 3cos x + C  .
B. f (x) dx = 3ln 1+ 3cos x + C  . 1 1
C. f (x) dx = − ln 1+ 3cos x + C  .
D. f (x) dx = ln 1+ 3cos x + C  . 3 3
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho u = (1; 2;3) , v = (0; 1 − )
;1 . Tích có hướng của hai vectơ u v có toạ độ là A. (5;1; ) 1 − . B. (5; 1 − ;− ) 1 . C. ( 1 − ; 1 − ;5). D. ( 1 − ; 1 − ;− ) 1 . 2 − x
Câu 16: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x + 3 A. y = 1 − . B. x = 3 − . C. y = 3 − . D. x = 2 .
Câu 17: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 1 A.
dx = ln x + C  . B. cos 2 d x x = sin 2x + C  . x 2 e 1 x + e 1 x + C. e x dx = + CD. e x dx = + C  . x +1 e +1
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau: y -1 1 x O -2 -3 x − 2 A. 4 2
y = x − 2x − 2. B. y = . C. 3 2
y = x − 2x − 2 . D. 4 2
y = −x + 2x − 2 . x +1
Câu 19: Bất phương trình 1+ log ( x − 2)  log ( 2
x − 3x + 2 có tập nghiệm là 2 2 ) Trang 2/7 - Mã đề 378
A. S = (3;+ ). B. S = (2;3).
C. S = (2;+ ). D. S = (1;3).
Câu 20: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I (2;1;2) có bán kính bằng 3 là A. ( 2 2 2
x + )2 + ( y + )2 + ( z + )2 2 1 2 = 3.
B. ( x + 2) + ( y + ) 1 + ( z + 2) = 9 . C. ( 2 2 2
x − )2 + ( y − )2 + ( z − )2 2 1 2 = 9 .
D. ( x − 2) + ( y − ) 1 + ( z − 2) = 3.
Câu 21: Đạo hàm của hàm số 5x y = + 2022 là 5x 5x A. y ' = B. ' 5 . x y = ln 5. C. ' 5x y = . D. y ' = . ln 5 5ln 5
Câu 22: Cho hình đa diện đều loại 3; 
5 cạnh là a . Gọi S là diện tích tất cả các mặt của hình đa
diện đó. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 S = 10 3a . B. 2 S = 3 3a . C. 2 S = 6 3a . D. 2 S = 5 3a .
Câu 23: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn (1+ i) z − 5 + i = 2 là một đường
tròn tâm I và bán kính R lần lượt là A. I (2; 3 − ), R = 2.
B. I (−2;3), R = 2 . C. I (2; 3 − ), R = 2 . D. I ( 2 − ;3), R = 2 .
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu f ( x) như sau: x -∞ 1 2 3 4 +∞ f '(x) 0 + + 0 +
Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số có 2 điểm cực trị.
B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.
C. Hàm số có 4 điểm cực trị.
D. Hàm số có 2 điểm cực đại.
Câu 25: Với  là một số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai?   2 2  A.     10 = ( 10 ) . B. (10 ) 2 = 10 . C. (10 ) = (100) . D.  2 10 = 10 . 1 Câu 26: Hàm số 3 2 y =
x − 3x + 5x + 6 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A. (1;5) . B. (1;+) . C. (5;+) . D. ( ) ;1 − .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2;− )
1 , B (2;−1;3) , C ( 4 − ;7;5). Tọa
độ chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC là  2 11   2 11 1  11  A. ( 2 − ;11; ) 1 B. − ; ;1   . C. ; ;   . D. ; − 2;1  .  3 3   3 3 3   3 
Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) , x  2 − ; 
3 có đồ thị như hình vẽ. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) trên đoạn  2 − ; 
3 . Giá trị M + m là Trang 3/7 - Mã đề 378 y 3 2 1 x -2 O 1 3 -2 A. 3 . B. 1. C. 6 . D. 5 .
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = a, x = b (a b) . Thể tích V của khối tròn xoay
tạo thành khi quay D quanh trục hoành được tính theo công thức nào dưới đây? b b b b A. 2 V = 2 f (x)dx  . B. 2 V =  f (x)dx  . C. 2 V =  f (x)dx  . D. 2 2 V =  f (x)dx  . a a a a
Câu 30: Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r = 2 và độ dài đường sinh l = 5 bằng A. 14 . B. 56 . C. 28 . D. 88 .
Câu 31: Cắt khối trụ (T ) bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông
chu vi bằng 16a . Thể tích của khối trụ (T ) bằng 16 A. 3 a . B. 3 16 a . C. 3 256 a . D. 3 64 a . 3
Câu 32: Có 30 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 30 . Chọn ra ngẫu nhiên 10 thẻ. Tính xác suất để
trong 10 thẻ được chọn có 5 tấm thẻ mang số lẻ, 5 tấm thẻ mang số chẵn trong đó chỉ có đúng 1
tấm thẻ mang số chia hết cho 10 . 200 1001 99 568 A. . B. . C. . D. . 3335 3335 667 667
Câu 33: Số phức z = ( + i)2 1
(1+ 2i) có phần ảo là A. 2i . B. 2 . C. −2 . D. 4 .
Câu 34: Tìm số phức liên hợp của số phức z = 5 + i .
A. z = 5 + i . B. z = 5 − −i . C. z = 5 − + i .
D. z = 5 −i . 2 5 5
Câu 35: Nếu f
 (x)dx = 3, f  (x)dx = 1
− , thì f (x)dx  bằng 1 2 1 A. 2 . B. −2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 36: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 5 2 , khoảng cách từ tâm O của
đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC đến một mặt bên là 2 . Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng Trang 4/7 - Mã đề 378 500 2000 500 500 A.  . B.  . C.  . D.  . 9 9 3 27
Câu 37: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số 3
m để hàm số y = x − ( m + ) 2 2
1 x + 3m x − 5 có 5 điểm cực trị.  1   1   1 1  A. 0; (1;+   ). B. −; (1;+   ). C. − ; (1;+   ) . D. (1;+) .  4   4   2 4 
Câu 38: Trong không gian 2 2 2
Oxyz cho mặt cầu (S) : ( x − )
1 + ( y + 2) + ( z − 3) = 27 . Gọi ( ) là mặt
phẳng đi qua 2 điểm A(0;0; 4
− ), B(2;0;0) và cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn (C) sao cho khối
nón có đỉnh là tâm của (S ) , là hình tròn (C) có thể tích lớn nhất. Biết mặt phẳng ( ) có phương
trình dạng ax + by z + c = 0 , khi đó a − 2b + 3c bằng A. 10 . B. 8 − . C. 0. D. −14 .
Câu 39: Tính tổng bình phương tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y = 1− x cắt đồ thị hàm số 3 2
(C) : y = x + mx +1 tại ba điểm phân biệt A(0; ) 1 , ,
B C sao cho tiếp tuyến với (C) tại B
C vuông góc nhau. A. 10 . B. 5 . C. 25 . D. 0 .
Câu 40: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên
và có đồ thị hàm số y = f ( 2 x − 2x) như hình vẽ. y 2 x -1 O 1 2 3 -1 2
Hỏi hàm số y = f ( 2 x − ) 3 1 +
x +1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A. ( 3 − ;− 2) . B. ( 1 − ;0) . C. (1;2) . D. ( 2 − ;− ) 1 .
Câu 41: Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy là hình vuông, AC = 2 3a , góc giữa hai mặt phẳng (C B
D) và ( ABCD) bằng 0
60 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng 3 6 A. 3 6a . B. 3 3a . C. 3 a . D. 3 18a . 2 Câu 42: Cho 8
z , z là hai nghiệm phương trình 6 − 3i + iz = 2z − 6 − 9i thỏa mãn z z = . Giá trị 1 2 1 2 5
lớn nhất của z + z 1 2 56 31 A. 5 B. . C. . D. 4 2 . 5 5 Trang 5/7 - Mã đề 378
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD) , AB = 5 , AD = 2 , SA = 3. Gọi M , N lần lượt là hình chiếu của A trên SB , SD P
là điểm nằm trên cạnh SC sao cho 2SP = 3PC . Thể tích của khối đa diện ACMPN là 41 30 13 30 39 30 41 30 A. . B. . C. . D. . 400 200 200 200 10 log x
Câu 44: Biết tích phân I = = + +  , trong đó (
a , b , c là các số hữu tỉ. Tính
x + ) dx a b log 2 c log11 2 1 1
S = 11a + 2b + 3c . A. 11. B. 9 . C. 9 − . D. 11 − .
Câu 45: Hướng tới kỉ niệm ngày thành lập trường Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Khối 12 thiết kế bồn
hoa gồm hai Elip bằng nhau có độ dài trục lớn bằng 8m và độ dài trục nhỏ bằng 4m đặt chồng lên
nhau sao cho trục lớn của Elip này trùng với trục nhỏ của Elip kia và ngược lại (như hình vẽ).
Phần diện tích nằm trong đường tròn đi qua 4 giao điểm của hai Elip dùng để trồng cỏ, phần diện
tích bốn cánh hoa nằm giữa hình tròn và Elip dùng để trồng hoa. Biết kinh phí để trồng hoa là 150.000 đồng 2
/1m , kinh phí để trồng cỏ là 100.000 đồng 2
/1m . Tổng số tiền dùng để trồng hoa và
trồng cỏ cho bồn hoa gần với số nào nhất trong các số sau?
A. 4.100.000 đồng. B. 4.550.000 đồng. C. 3.100.000 đồng. D. 4.300.000 đồng.
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có độ dài đường chéo bằng a 2 và
SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) . Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và ( ABCD) . Nếu
tan = 2 thì góc giữa (SAC) và (SBC) bằng A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 . mb + nac Câu 47: Cho log 5 = ,
a log 7 = b và log 3 = c . Biết log 175 = . với , m , n p, q  và q là 9 4 2 24 pc + q
số nguyên tố. Tính A = . mnpq A. 42 . B. 24 . C. 8 . D. 12 . Trang 6/7 - Mã đề 378 3
Câu 48: Cho phương trình x−3+ m−3x + ( 3 2 − + + ) x−3 3 9 24 .3 = 3x x x x m
+1. Tổng tất cả các giá trị nguyên
của tham số m để phương trình trên có 3 nghiệm phân biệt là A. 38. B. 34. C. 27. D. 45.
Câu 49: Phương trình mặt phẳng ( ) đi qua M (2;4;5) và cắt ba tia Ox,Oy,Oz lần lượt tại ba điểm ,
A B,C sao cho thể tích tứ diện OABC nhỏ nhất là ax + by + cz − 60 = 0 .Tính a + b + c . A. 19 . B. 32 . C. 30 . D. 51. n  3 
Câu 50: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của 2 2x −   (x  0) , biết  x  rằng 1 2 3
1.C + 2.C + 3.C + ... + . n
n C = 256n ( k
C là số tổ hợp chập k của n phần tử). n n n n n A. 4889888 . B. 48988 . C. 489888 . D. 49888 .
------ HẾT ------ Trang 7/7 - Mã đề 378