Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 Sở GD&ĐT Bắc Giang

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 Sở GD&ĐT Bắc Giang. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Câu 1. Cho hàm số
fx
liên tục trên
44
03
10, 4f x dx f x dx

. Tính tích phân
3
0
f x dx
.
A.
7
B.
3
C.
4
D.
6
Câu 2. Biết
f x dx F x C
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
b
a
f x dx F b F a
B.
b
a
f x dx F b F a
C.
D.
b
a
f x dx F a F b
Câu 3. Phương trình
2
log 3 1 4x 
có nghiệm là:
A.
5x
B.
13
6
x
C.
7
3
x
D.
6x
Câu 4. Phương trình
21
5 125
x
có nghiệm là:
A.
3x
B.
5
2
x
C.
1x
D.
3
2
x
Câu 5. Đạo hàm của hàm số
3
x
y
là:
A.
'3
x
y
B.
' 3 .ln3
x
y
C.
1
'3
x
y
D.
3
'
ln3
x
y
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, một véctơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai
điểm
1;2;2 , 3; 2;0AB
A.
2;3; 5u 
B.
1;2; 1u 
C.
2;4; 2u 
D.
1; 2; 1u
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 2 3 5 36S x y z
có tọa độ
tâm
I
là:
A.
2;3; 5I
B.
35
1; ;
22
I



C.
2; 3;5I 
D.
35
1; ;
22
I




Câu 8. Thể tích
V
của một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng
5cm
và chiều cao bằng
10cm
A.
3
500
3
V cm
V.
3
500V cm
C.
3
250V cm
D.
3
250
3
V cm
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 07 trang
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
LẦN 1 NĂM 2022
BÀI THI TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 08/04/2022
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÃ ĐỀ THI: 114
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ĐỀ BÀI
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Tam giác
SAB
vuông cân tại
S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy
ABC
. Góc giữa
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
0
45
B.
0
50
C.
0
60
D.
0
30
Câu 10. Tìm số phức liên hợp của số phức
31z i i
A.
3zi
B.
3zi
C.
3zi
D.
3zi
Câu 11. Cho số phức
2zi
. Mô đun của số phức
w3zz
bằng
A.
17
B.
68
C.
17
D.
2 17
Câu 12. Với
,ab
là hai số dương tùy ý thì
32
log ab
có giá trị bằng biểu thức nào sau đây?
A.
1
3log log
2
ab
B.
2log 3logab
C.
3log 2logab
D.
1
3 log log
2
ab



Câu 13. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 14. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
42
23f x x x
trên
đoạn
3;0
. Tính giá trị biểu thức
P m M
.
A.
64
B.
68
C.
68
D.
64
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
với
1; 4;2 , 2;1; 3 , 3;0; 2A B C
2; 5; 1D 
. Điểm
G
thỏa mãn
0GA GB GC GD
có tọa độ là:
A.
2; 1; 1G 
B.
2; 2; 1G 
C.
0; 1; 1G 
D.
6; 3; 3G 
Câu 16. Cho hàm số
42
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ sau
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
2x 
B.
0x
C.
1x
D.
1x 
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 10 0x y z
. Điểm nào sau
đây không thuộc mặt phẳng
?
A.
0;5;20P
B.
2; 3;2M
C.
4; 1;1N
D.
2;3;18Q
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
Câu 18. Cho cấp số nhân
n
u
1
3u 
2
9u
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng:
A.
12
B.
3
C.
3
D.
6
Câu 19. Tập xác định của hàm số
2
1
2
log 7 3y x x
là:
A.
8; 7 0;1
B.
8; 7 0;1
C.
8; 7 0;1
D.
8; 7 0;1
Câu 20. Một hình nón có bán kính đáy
4r cm
và diện tích xung quanh bằng
2
20 cm
. Độ dài đường
sinh của hình nón đó bằng
A.
15
4
cm
B.
5cm
C.
2cm
D.
5
2
cm
Câu 21. Chọn ngẫu nhiên ba số phân biệt bất kì trong 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được ba số có tích là số lẻ bằng
A.
5
19
B.
17
19
C.
2
19
D.
7
19
Câu 22. Đồ thị hàm số
42
43y x x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
3
B.
1
C.
3
D.
0
Câu 23. Cho hàm số
y f x
xác định trên và có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;4
B.
2;3
C.
3; 
D.
;2
Câu 24. Cho hàm số
32
3 12 3 7y x mx x m
với
m
là tham số. Số các giá trị nguyên của
m
để hàm
số đã cho đồng biến trên
A.
4
B.
5
C.
3
D.
6
Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy
bằng
0
60
. Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
23a
B.
3
3
a
C.
3
2
a
D.
3a
Câu 26. Cho hai số phức
1
2zi
2
13zi
. Phần ảo của số phức
12
zz
bằng
A.
3
B.
4i
C.
3
D.
4
Câu 27. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
3
2
2
3
x
y x x
B.
3
2
32
3
x
y x x
C.
31
1
x
y
x
D.
42
1y x x
Câu 28. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
A.
32
32y x x
B.
32
32y x x
C.
42
21y x x
D.
32
32y x x
Câu 29. Cho
a
là một số thực dương tùy ý. Viết
2
3
.aa
dưới dạng lũy thừa của
a
với số mũ hữu tỉ.
A.
5
3
a
B.
1
3
a
C.
7
3
a
D.
7
6
a
Câu 30. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình nào sau đây?
A.
2y
B.
1y 
C.
1x
D.
1x 
Câu 31. Họ các nguyên hàm của hàm số
sinxf x x
A.
2
cos
2
x
xC
B.
2
cos
2
x
xC
C.
2
cosx x C
D.
2
cosx x C
Câu 32. Cho tích phân
2
0
2f x dx
. Tính tích phân
2
0
32I f x dx


.
A.
2I
B.
8I
C.
6I
D.
4I
Câu 33. Số cách chọn ngẫu nhiên 2 học sinh từ 7 học sinh là
A.
2
7
C
B.
2
7
C.
7
2
D.
2
7
A
Câu 34. Công thức tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình trụ có bán kính đáy
r
và chiều cao
h
A.
2
xq
S rh
B.
2
1
3
xq
S r h
C.
1
3
xq
S rh
D.
xq
S rh
Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn của số phức
12zi
là điểm nào dưới đây?
A.
1;2P
B.
1; 2N
C.
1; 2M 
D.
1;2Q
Câu 36. Thể tích khối lập phương là
3
27cm
. Diện tích toàn phần của hình lập phương tương ứng
bằng
A.
2
54cm
B.
2
36cm
C.
2
16cm
D.
2
9cm
Câu 37. Cho hàm đa thức
y f x
, biết hàm số
'y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. biết rằng
00f
và đồ thị hàm số
'y f x
cắt trục hoành tại đúng
4
điểm phân biệt.
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
Hỏi hàm
63
g x f x x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3 , 3;0;1AB
. Mặt cầu đường kính
AB
có phương trình là:
A.
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z
B.
2 2 2
2 2 4 0x y z x y z
C.
2 2 2
2 2 4 6 0x y z x y z
D.
2 2 2
2 2 4 12 0x y z x y z
Câu 39. Cho hàm số
3
23
0
10
x
e m khi x
fx
x x khi x


(với
m
là tham số). Biết hàm số
fx
liên tục trên
1
1
.
b
f x dx a e
c

với
, , *abc
;
b
c
tối giản (
2,718281828...e
). Biểu thức
a b c m
có giá trị bằng
A.
11
B.
35
C.
13
D.
36
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
2BC a
M
là trung
điểm của đoạn
BC
. Biết
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
và khoảng cách giữa hai
đường thẳng
,SB AM
bằng
6
3
a
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A.
3
25
9
a
B.
3
2
6
a
C.
3
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 41. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm xác định trên
0;
và thỏa mãn
' 1 ; 1 1x f x x x f x f e


. Biết rằng
1
0
a
f x dx
b
; trong đó
;ab
là những số
nguyên dương và phân số
a
b
tối giản. kho đó giá trị của
2ab
tương ứng bằng
A.
5
B.
8
C.
4
D.
7
Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên dương
x
sao cho ứng với mỗi
x
có đúng
9
số nguyên
y
thỏa mãn
12
2 3 0
yy
xx
?
A.
67
B.
64
C.
128
D.
53
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên
x
sao cho tồn tại số thực
y
thỏa mãn
22
32
2log 1 log 2 2 1x y x x y
?
A.
2
B.
1
C.
3
D.
4
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
Câu 44. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
2
2
2 7 2 0z z z z



?
A.
4
B.
5
C.
6
D.
3
Câu 45. Giả sử
12
,zz
là hai trong các số phức
z
thỏa mãn
68z iz
là số thực. Biết rằng
12
6zz
. Giá trị nhỏ nhất của
12
3zz
bằng
A.
5 21
B.
20 4 21
C.
5 73
D.
20 2 73
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
2;3; 1A
và vuông góc với
mặt phẳng
: 2 5 1 0P x y z
có phương trình là
A.
2 3 1
1 2 5
x y z

B.
3 1 4
1 2 5
x y z

C.
1 2 5
1 3 1
x y z

D.
2 3 1
1 2 5
x y z


Câu 47. Cho hàm số
42
f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Đặt
2 2 2 2
4 6 2 4 4 6 12 4 6 1g x f x x x x x x x x
. Tổng giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của hàm số
gx
trên đoạn
1;4
bằng
A.
12 12 6
B.
12 12 6
C.
12 2 12
D.
12 2 6
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
2AB AC
và điểm
2;0;4M
.
Biết điểm
B
thuộc đường thẳng
:
1 1 1
x y z
d 
, điểm
C
thuộc mặt phẳng
:2 2 0P x y z
AM
là phân giác trong của tam giác
ABC
kẻ từ
A
M BC
. Phương trình đường thẳng
BC
A.
2
4
xt
yt
zt


B.
2
4
x
yt
zt

C.
22
2
23
xt
yt
zt
D.
2
2
2
x
yt
zt


Câu 49. Một bức tường lớn hình vuông có kích thước
88m x m
trước đại sảnh của một tòa biệt thự
được sơn loại sơn đặc biệt. Người ta vẽ hai nửa đường tròn đường kính
,AD AB
cắt nhau tại
H
; đường tròn tâm
D
, bán kính
AD
cắt nửa đường tròn đường kính
AB
tại
K
. Biết tam
giác “cong”
AHK
được sơn màu xanh và các phần còn lại được sơn màu trắng (như hình vẽ)
và một mét vuông sơn trắng, sơn xanh lần lượt có giá trị 1 triệu đồng và 1,5 triệu đồng. Tính
số tiền phải trả để sơn bức tường trên (làm tròn đến hàng ngàn).
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
A.
70405000
(đồng) B. 86124000 (đồng) C. 60567000 (đồng) D. 67128000 (đồng)
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho bốn đường thẳng
1
33
:
1 1 1
x y z
d


;
2
11
:
1 2 1
x y z
d


;
3
21
:
1 1 1
x y z
d



;
4
6
:3
xt
d y a t
z b t



(với tham số
t
,ab
). Biết rằng
không có đường thẳng nào cắt đồng thời cả 4 đường thẳng đã cho. Giá trị của biu thức
2ba
bằng
A.
2
B.
3
C.
3
D.
2
____________________ HẾT ____________________
_______________________________________________________________________________________
Mã đề thi 114
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG BẮC GIANG LẦN 1 NĂM 2022 BÀI THI TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Đề thi gồm có 07 trang Ngày thi: 08/04/2022
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . MÃ ĐỀ THI: 114
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐỀ BÀI 4 4 3 Câu 1.
Cho hàm số f x liên tục trên và f
 xdx 10, f
 xdx  4 . Tính tích phân f xdx  . 0 3 0 A. 7 B. 3 C. 4 D. 6 Câu 2. Biết f
 xdx FxC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? b b A. f
 xdx F b F aB. f
 xdx F b F aa a b b C. f
 xdx F b.F aD. f
 xdx F a F ba a Câu 3.
Phương trình log 3x 1  4 có nghiệm là: 2   13 7 A. x  5 B. x C. x D. x  6 6 3 Câu 4. Phương trình 2x 1
5   125 có nghiệm là: 5 3 A. x  3 B. x C. x 1 D. x  2 2 Câu 5. Đạo hàm của hàm số 3x y  là: 3x A. ' 3x y B. ' 3 . x y  ln 3 C. 1 ' 3x y   D. y '  ln3 Câu 6.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , một véctơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai
điểm A1;2;2, B3; 2  ;0 là
A. u  2;3; 5  
B. u  1; 2;   1
C. u  2; 4; 2
D. u  1; 2;   1 Câu 7. 2 2 2
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  :  x  2   y  3   z  5  36 có tọa độ tâm I là:  3 5   3 5  A. I 2;3; 5   B. I 1; ;    C. I  2  ; 3  ;5 D. I 1  ; ;    2 2   2 2  Câu 8.
Thể tích V của một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng 5cm và chiều cao bằng 10cm là 500 250 A. 3 V  cm V. 3
V  500 cm C. 3
V  250 cm D. 3 V   cm 3 3
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114 Câu 9.
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Tam giác SAB vuông cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy  ABC  . Góc giữa SC và mặt phẳng ABC bằng A. 0 45 B. 0 50 C. 0 60 D. 0 30
Câu 10. Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i   1
A. z  3 i
B. z  3 i C. z  3  i D. z  3   i
Câu 11. Cho số phức z  2  i . Mô đun của số phức w  z  3z bằng A. 17 B. 68 C. 17 D. 2 17
Câu 12. Với a,b là hai số dương tùy ý thì  3 2
log a b  có giá trị bằng biểu thức nào sau đây? 1  1 
A. 3log a  log b
B. 2 log a  3log b
C. 3log a  2 log b
D. 3 log a  log b   2  2 
Câu 13. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 14. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x  2x  3 trên đoạn  3
 ;0. Tính giá trị biểu thức P mM . A. 64 B. 68 C. 68  D. 64 
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với A1; 4  ;2, B2;1; 3  ,C 3;0; 2   và D 2; 5  ; 
1 . Điểm G thỏa mãn GA GB GC GD  0 có tọa độ là: A. G 2; 1  ;  1 B. G 2; 2  ;  1 C. G 0; 1  ;  1 D. G 6; 3  ; 3   Câu 16. Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  2  B. x  0 C. x 1 D. x  1 
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y z 10  0 . Điểm nào sau
đây không thuộc mặt phẳng   ?
A. P 0;5; 20 B. M 2; 3  ;2 C. N 4; 1   ;1 D. Q  2  ;3;18
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114
Câu 18. Cho cấp số nhân u u  3 và u  9 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng: n  1 2 A. 12 B. 3 C. 3  D. 6 
Câu 19. Tập xác định của hàm số y  log  2
x  7x  3 là: 1  2 A.  8  ; 7  0;  1 B.  8  ; 7  0  ;1 C.  8  ; 7  0  ;1 D.  8  ; 7  0;  1
Câu 20. Một hình nón có bán kính đáy r  4cm và diện tích xung quanh bằng 2
20 cm . Độ dài đường
sinh của hình nón đó bằng 15 5 A. cm B. 5cm C. 2cm D. cm 4 2
Câu 21. Chọn ngẫu nhiên ba số phân biệt bất kì trong 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được ba số có tích là số lẻ bằng 5 17 2 7 A. B. C. D. 19 19 19 19
Câu 22. Đồ thị hàm số 4 2
y  x  4x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3 B. 1 C. 3  D. 0
Câu 23. Cho hàm số y f x xác định trên và có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; 4 B.  2  ;3 C. 3; D.  ;  2   Câu 24. Cho hàm số 3 2
y x  3mx 12x  3m  7 với m là tham số. Số các giá trị nguyên của m để hàm
số đã cho đồng biến trên là A. 4 B. 5 C. 3 D. 6
Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC  bằng a 3 a 3 A. 2a 3 B. C. D. a 3 3 2
Câu 26. Cho hai số phức z  2  i z  1 3i . Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 3 B. 4i C. 3  D. 4
Câu 27. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 3 x 3 x A. 2 y
x x  2 B. 2 y  
x  3x  2 3 3 3x 1 C. y
y x x x D. 4 2 1 1
Câu 28. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114 A. 3 2
y x  3x  2 B. 3 2
y x  3x  2 C. 4 2
y  x  2x 1 D. 3 2
y  x  3x  2 2
Câu 29. Cho a là một số thực dương tùy ý. Viết 3
a . a dưới dạng lũy thừa của a với số mũ hữu tỉ. 5 1 7 7 A. 3 a B. 3 a C. 3 a D. 6 a 2x 1
Câu 30. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng có phương trình nào sau đây? 1 A. y  2 B. y  1 C. x 1 D. x  1 
Câu 31. Họ các nguyên hàm của hàm số f x  x  sinx là 2 x 2 x A.  cos x C B.  cos x C C. 2
x  cos x C D. 2
x  cos x C 2 2 2 2
Câu 32. Cho tích phân f
 xdx  2. Tính tích phân I  3f
 x2dx  . 0 0 A. I  2 B. I  8 C. I  6 D. I  4
Câu 33. Số cách chọn ngẫu nhiên 2 học sinh từ 7 học sinh là A. 2 C B. 2 7 C. 7 2 D. 2 A 7 7
Câu 34. Công thức tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính đáy r và chiều cao h xq 1 1
A. S  2 rh B. 2 S   r h
C. S   rh
D. S   rh xq xq 3 xq 3 xq
Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z  1
  2i là điểm nào dưới đây? A. P  1  ;2 B. N 1; 2   C. M  1  ; 2   D. Q 1; 2
Câu 36. Thể tích khối lập phương là 3
27cm . Diện tích toàn phần của hình lập phương tương ứng bằng A. 2 54cm B. 2 36cm C. 2 16cm D. 2 9cm
Câu 37. Cho hàm đa thức y f x , biết hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. biết rằng
f 0  0 và đồ thị hàm số y f ' x cắt trục hoành tại đúng 4 điểm phân biệt.
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114 Hỏi hàm     6 3 g x f x
x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;2;3, B 3  ;0; 
1 . Mặt cầu đường kính
AB có phương trình là: A. 2 2 2
x y z  2x  2 y  4z  0 B. 2 2 2
x y z  2x  2 y  4z  0 C. 2 2 2
x y z  2x  2 y  4z  6  0 D. 2 2 2
x y z  2x  2 y  4z 12  0 x e   m khi x  0 
Câu 39. Cho hàm số f x  
(với m là tham số). Biết hàm số f x liên tục trên x  x  3 2 3 1 khi x  0 1 b b
f xdx  . a e  
với a,b, c  * ; tối giản ( e  2, 718281828... ). Biểu thức a b c m c c 1  có giá trị bằng A. 11  B. 35 C. 13 D. 36
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , BC  2a M là trung
điểm của đoạn BC . Biết SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  và khoảng cách giữa hai a 6
đường thẳng SB, AM bằng
. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 2a 5 3 a 2 3 a 3 a 2 A. B. C. D. 9 6 3 3
Câu 41. Cho hàm số y f x có đạo hàm xác định trên 0; và thỏa mãn 1 a x f '
 x  x   x  
1 f x; f  
1  e 1. Biết rằng f xdx  
; trong đó a;b là những số b 0 a
nguyên dương và phân số tối giản. kho đó giá trị của 2a b tương ứng bằng b A. 5 B. 8 C. 4 D. 7
Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho ứng với mỗi x có đúng 9 số nguyên y thỏa mãn  y 1 2 2  3y xx  0? A. 67 B. 64 C. 128 D. 53
Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn
2 log  x y   1  log  2 2
x  2x  2 y 1 ? 3 2  A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114  
Câu 44. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn  z z   z   z2 2 2 7 2  0   ? A. 4 B. 5 C. 6 D. 3
Câu 45. Giả sử z , z là hai trong các số phức z thỏa mãn  z  68iz là số thực. Biết rằng 1 2
z z  6 . Giá trị nhỏ nhất của z  3z bằng 1 2 1 2 A. 5  21 B. 20  4 21 C. 5   73 D. 20  2 73
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A2;3;   1 và vuông góc với
mặt phẳng  P : x  2y  5z 1  0 có phương trình là x  2 y  3 z 1 x  3 y 1 z  4 A.     1  B. 2 5 1  2 5 x 1 y  2 z  5 x  2 y  3 z 1 C.     1 3  D. 1 1  2 5
Câu 47. Cho hàm số   4 2
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Đặt g x  f  2
x x     2 x x 2 2 4 6 2 4
x  4x  6 12 x  4x  6 1 . Tổng giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của hàm số g x trên đoạn 1;4 bằng A. 12  12 6 B. 12 12 6 C. 12  2 12
D. 12  2 6
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC AB  2AC và điểm M 2;0;4 . x y z
Biết điểm B thuộc đường thẳng d :
  , điểm C thuộc mặt phẳng P : 2x y z  2  0 1 1 1
AM là phân giác trong của tam giác ABC kẻ từ A M BC . Phương trình đường thẳng BC là x  2  tx  2 x  2   2tx  2    
A. y t
B. y t C. y  2   t
D. y  2  t     z  4  tz  4  tz  2   3tz  2  t
Câu 49. Một bức tường lớn hình vuông có kích thước 8m x 8m trước đại sảnh của một tòa biệt thự
được sơn loại sơn đặc biệt. Người ta vẽ hai nửa đường tròn đường kính AD, AB cắt nhau tại
H ; đường tròn tâm D , bán kính AD cắt nửa đường tròn đường kính AB tại K . Biết tam
giác “cong” AHK được sơn màu xanh và các phần còn lại được sơn màu trắng (như hình vẽ)
và một mét vuông sơn trắng, sơn xanh lần lượt có giá trị 1 triệu đồng và 1,5 triệu đồng. Tính
số tiền phải trả để sơn bức tường trên (làm tròn đến hàng ngàn).
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114
A. 70405000 (đồng) B. 86124000 (đồng) C. 60567000 (đồng) D. 67128000 (đồng) x  3 y  3 z
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn đường thẳng d :   1 1  ; 1 1 x  6  t x 1 y 1 z x y  2 z 1  d :   d :  
d :  y a  3t (với tham số t a,b  ). Biết rằng 2 1 2 1  ; 3 1 1  1
 ; 4 z bt
không có đường thẳng nào cắt đồng thời cả 4 đường thẳng đã cho. Giá trị của biểu thức
2b a bằng A. 2 B. 3  C. 3 D. 2 
____________________ HẾT ____________________
_______________________________________________________________________________________ Mã đề thi 114