Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 Sở GD&ĐT Sơn La

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 Sở GD&ĐT Sơn La. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - đề thi 101
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ NHẤT
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ tên thí sinh: ……………………………………..….….SBD:……………………………..…
Câu 1: Cho khối lăng trụ t giác đều có cạnh đáy bằng
a
, chiu cao
2 .a
Th ch khi ng tr đã cho bằng
A.
3
4 .a
B.
3
4
.
3
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
2 .a
Câu 2: Cho số phức
6 7z i
. Số phức liên hợp của
z
A.
B.
7 6 .z i
C.
6 7 .z i
D.
6 7 .z i
Câu 3: Tập xác định của m số
6
3y x
A.
\ 3 .
B.
.
C.
3; .
D.
3; .
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số
1
3
x
y
A.
1
3 d 3 ln 3 .
x x
x C
B.
1
3
3 d .
ln3
x
x
x C
C.
1 1
3 d 3 ln3 .
x x
x C
D.
1
1
3
3 d .
ln3
x
x
x C
Câu 5: Số ch xếp 5 học sinh ngồi vào một dãy gồm 8 chiếc ghế bằng
A.
5
8
.A
B.
5
8
.C
C.
5!.
D.
8!.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 7: Nếu
2
1
d 3f x x
5
2
d 4f x x
thì
5
1
df x x
A.
1.
B.
1.
C.
12.
D.
7.
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1; 3;2A
4;2; 1B
. Toạ độ của vectơ
AB
A.
5; 1;1 .
B.
3; 5;3 .
C.
3;5; 3 .
D.
5;1; 1 .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
4 2
x
A.
1
; .
4

B.
1
; .
4

C.
1
; .
2

D.
1
; .
2

Câu 10: Đồ thị hàm số
3 2
3 5 4y x x x
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
0; 4 .Q
B.
4;0 .N
C.
0;4 .M
D.
1;1 .P
ĐỀ THI 101
Trang 2/6 - đề thi 101
Câu 11: Trên khoảng
0;
, hàm số
3
logy x
đạo m
A.
.
ln 3
x
y
B.
ln3.y x
C.
1
.
ln3
y
x
D.
ln 3
.y
x
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 5 3 0P x z
. Một vectơ pháp tuyến của
P
toạ độ
A.
2;0;5 .
B.
2;5; 3 .
C.
5;0;2 .
D.
2; 3;5 .
Câu 13: Thể tích khối chóp diện tích đáy bằng 18 chiều cao bằng 7 là
A.
378.
B.
42.
C.
126.
D.
25.
Câu 14: Cho c số phức
1
3 2z i
2
5 4z i
, khi đó
1 2
z z
bằng
A.
8 6 .i
B.
2 2 .i
C.
8 6 .i
D.
2 2 .i
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 1
3 5
x
y
x
đường thẳng
A.
2
.
3
y
B.
5
.
3
y
C.
1
.
2
y
D.
1
.
5
y
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
tâm mặt cầu
2 2
2
: 3 5 16S x y z
toạ độ
A.
3;0; 5 .
B.
3;0; 5 .
C.
3;0;5 .
D.
3;0;5 .
Câu 17: Thể tích khối nón bán kính đáy
r
chiều cao
h
được tính theo công thức o dưới đây?
A.
2
1
.
3
V r h
B.
2
.V r h
C.
2
2 .V r h
D.
2
1
.
3
V r h
Câu 18: Nghiệm của phương trình
3
log 5 2x
A.
4.x
B.
4.x
C.
1.x
D.
14.x
Câu 19: Cho hàm số
y f x
bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .
B.
2;2 .
C.
0; .
D.
2; . 
Câu 20: Nếu
4
3
d 5f x x
thì
4
3
2 df x x
bằng
A.
1.
B.
15.
C.
20.
D.
10.
Câu 21: Hàm số nào đồ thị như đường cong trong hình dưới đây?
Trang 3/6 - đề thi 101
A.
4 2
2 4 1.y x x
B.
4 2
2 4 1.y x x
C.
4 2
4 1.y x x
D.
4 2
2 4 1.y x x
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1 2
: 2
3
x t
d y t
z t
. Một vectơ chỉ phương của
d
toạ độ
A.
2;1;1 .
B.
2; 1;1 .
C.
1;2;3 .
D.
2;0;0 .
Câu 23: Diện tích mặt cầu bán kính
r
bằng
A.
3
4 .r
B.
2
4
.
3
r
C.
2
4 .r
D.
2
2 .r
Câu 24: Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, số phức
2z i
được biểu diễn bởi điểm nào sau đây?
A.
0; 2 .Q
B.
2;0 .M
C.
2;0 .N
D.
0;2 .P
Câu 25: Với mọi số thực
a
dương,
2
3
log 3a
bằng
A.
3
1 2log .a
B.
3
3log .a
C.
3
2 3log .a
D.
3
1 log .a
Câu 26: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
5u
công bội
6q
. Giá trị của
2
u
bằng
A.
1
. B.
11
. C.
3
. D.
30
.
Câu 27: Giá trị cực đại của hàm số
3 2
3 2y x x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2
log log 2 0x x
bằng
A.
1
4
. B.
2
. C.
9
4
. D.
1
.
Câu 29: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
?
A.
4 2
2 4y x x
. B.
2 1
1
x
y
x
.
C.
3 2
3 3 4y x x x
. D.
3
1y x x
.
Câu 30: Cho nh lập phương
.ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
BA
CD
bằng
A.
60
. B.
90
. C.
45
. D.
30
.
Câu 31:
9
chiếc thẻ được đánh số từ
1
đến
9
, người ta rút ngẫu nhiên hai thẻ khác nhau. Xác suất
để rút được hai thẻ tích hai số được đánh trên thẻ số chẵn bằng
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
5
18
. D.
13
18
.
Câu 32: Trên đoạn
2;4
, hàm số
2
2
y x
x
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A.
33
2
x
. B.
4x
. C.
5x
. D.
2x
.
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng đi qua điểm
1;2; 3A
vuông góc với đường thẳng
3 1 2
:
2 1 3
x y z
d
phương trình
A.
2 3 9 0x y z
. B.
2 3 4 0x y z
.
C.
2 4 0x y
. D.
2 3 4 0x y z
.
Trang 4/6 - đề thi 101
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
2 .SA a
(Tham khảo hình v dưới)
Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBD
bằng
A.
3
a
. B.
2
3
a
. C.
2
3
a
. D.
4
9
a
.
Câu 35: Cho hàm số
2
3 sinf x x x
. Họ nguyên hàm của hàm số
f x
A.
3
s( o)d cxf x Cx x
. B.
3
s( o)d cxf x Cx x
.
C.
6 c( s)d oxf x x x C
. D.
6 c( s)d oxf x x x C
.
Câu 36: Nếu
2
0
3
4 3 d 5f x x x
thì
bằng
A.
18
. B.
12
. C.
8
. D.
20
.
Câu 37: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 1 3i z i
. Phần ảo của
z
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 1 4S x y z
. Phương trình
mặt phẳng nào dưới đây chứa trục hoành tiếp xúc với
S
?
A.
3 4 1 0y z
B.
3 4 0.y z
C.
4 3 0.y z
D.
4 3 0.x y
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật
2AB
,
4AD
, SA vuông góc
với mặt đáy, SB tạo với mặt đáy một góc 60°, điểm E thuộc cạnh SA
2 3
3
AE
. Mặt phẳng
BCE
cắt SD tại F. Thể tích khối đa diện
ABCDEF
bằng
A.
64 3
.
9
B.
64 3
.
27
C.
80 3
.
27
D.
16 3
.
3
Câu 40: Cho hàm số
2
1
( ) e e e
x x x
f x
. bao nhiêu số nguyên dương
m
thỏa mãn bất phương
trình
12
7 0
1
f m f
m
?
A. số. B.
4.
C.
3.
D.
5.
Trang 5/6 - đề thi 101
Câu 41: Cho hàm số
f x
liên tục trên
thỏa mãn
3
3 1 3.f x x x
Tính
5
1
d .f x x
A.
192.
B.
4
.
57
C.
57
.
4
D.
196.
Câu 42: bao nhiêu số nguyên
a
để phương trình
2 2
3 0z a z a a
2 nghiệm phức
1 2
,z z
thỏa mãn
1 2 1 2
z z z z
?
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 43: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2
3 4y x x m
đúng 5
điểm cực trị
A.
4; 8 .
B.
4; 0 .
C.
4; 0 .
D.
4;8 .
Câu 44: Cho hai hàm số
4 3 2
( ) 3f x ax bx cx x
3 2
( ) ;g x mx nx x
với
, , , ,a b c m n
. Biết
hàm số
y f x g x
ba điểm cực trị
1; 3
4
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ
thị hàm số
y f x
y g x
bằng
A.
32
.
3
B.
64
.
9
C.
125
12
.
D.
131
12
.
Câu 45: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
' 0f f x
A.
3.
B.
2.
C.
5.
D.
4.
Câu 46: Cho hai số phức
1 2
,z z
thỏa mãn
1
3 2 1z i
2
2 1z i
. Xét các số phức
z a bi
,
,a b
thỏa mãn
2 0a b
. Khi biểu thức
1 2
2T z z z z
đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị biểu
thức
2 2
P a b
bằng
A. 4. B. 9. C. 5. D. 10.
Câu 47: Cho hàm số
4 3 2
0y f x ax bx cx dx e a
đồ thị
C
. Biết rằng
C
cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt
1
;0A x
,
2
;0B x
,
3
;0C x
,
4
;0D x
; với
1 2 3 4
, , ,x x x x
theo thứ tự
lập thành cấp số cộng hai tiếp tuyến của
C
tại A, B vuông góc với nhau. Khi đó, giá trị của biểu
thức
2022
3 4
P f x f x
bằng
A.
1011
4
.
3
B.
2022
4
.
3
C.
1011
4
.
3
a
D.
Trang 6/6 - đề thi 101
Câu 48: Một đề thi trắc nghiệm gồm 50 câu hỏi độc lập. Mỗi câu hỏi 4 đáp án trả lời, trong đó ch
một đáp án đúng. Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm, câu trả lời sai được 0 điểm. Học sinh
A
làm
bài bằng cách chọn ngẫu nhiên câu trả lời cho tất cả 50 u hỏi. Biết xác suất làm đúng
k
câu hỏi của
học sinh
A
đạt giá trị lớn nhất, khi đó giá trị
k
bằng
A. 11. B. 10. C. 13. D. 12.
Câu 49: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ dưới đây:
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
không vượt quá 2022 để bất phương trình
2
3
1
4
m
mf x f x
f x
đúng với mọi
2;3x
?
A. 1875. B. 1872. C. 1874. D. 1873.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 3 2 3 9 0P mx y m z
(
m
tham số
thực) mặt cầu
2 2
2
: 1 1 16S x y z
. Biết rằng
P
cắt
S
theo giao tuyến đường
tròn bán nh nhỏ nhất, khi đó khoảng cách từ điểm
1;2;3A
đến
P
bằng
A.
11.
B.
13 11
.
11
C.
11
.
11
D.
2 11
.
11
-----------------Hết-------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích thêm.
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục https://vndoc.com/thi-thpt-quoc-gia
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ NHẤT NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ THI 101
Họ và tên thí sinh: ……………………………………. ….….SBD:……………………………. …
Câu 1: Cho khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , chiều cao 2 .
a Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 4a . B. 4 3 a . C. 2 3 a . D. 3 2a . 3 3
Câu 2: Cho số phức z  6  7i . Số phức liên hợp của z
A. z  7  6 .i B. z  7   6 .i
C. z  6 7 .i D. z  6   7 .i
Câu 3: Tập xác định của hàm số y  x  6 3 là A.  \  3 . B.  . C. 3; . D. 3;.
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số 1 3x y   là x A. x 1 3  d 3x x ln 3 C.  B. x 1  3 3 dx   C.  ln 3 x 1  C. x 1  x 1 3 dx 3   ln 3 C.  D. x 1  3 3 dx   C.  ln 3
Câu 5: Số cách xếp 5 học sinh ngồi vào một dãy gồm 8 chiếc ghế bằng A. 5 A . B. 5 C . C. 5!. D. 8!. 8 8
Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 2 5 5 Câu 7: Nếu f
 xdx  3 và f xdx  4  
thì f xdx  1 2 1 A. 1  . B. 1. C. 1  2. D. 7.    
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;3;2 và B4;2; 
1 . Toạ độ của vectơ AB A. 5;1;  1 . B.  3  ;5;3. C. 3;5; 3  . D.  5  ;1;  1 .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 4x  2 là A.  1 ;          . B. 1 ;  . C. 1 ;  . D. 1 ;  .  4   4   2   2 
Câu 10: Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  5x  4 đi qua điểm nào dưới đây?
A. Q0; 4. B. N  4  ;0. C. M 0;4. D. P 1  ;  1 . Trang 1/6 - Mã đề thi 101
Câu 11: Trên khoảng 0; , hàm số y  log x có đạo hàm là 3 A. x y  .
B. y  xln 3. C. 1 y  . D. ln 3 y  . ln 3 x ln 3 x
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x 5z 3  0 . Một vectơ pháp tuyến của P có toạ độ là A. 2;0;5. B. 2;5;3. C. 5;0;2. D. 2;3;5.
Câu 13: Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 18 và chiều cao bằng 7 là A. 378. B. 42. C. 126. D. 25.
Câu 14: Cho các số phức z 3 2i z   5 4i , khi đó z z bằng 1 2 1 2 A. 8   6 .i B. 2  2 .i C. 8  6 .i D. 2   2 .i
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 y  là đường thẳng 3x  5 A. 2 y  . B. 5 y   . C. 1 y  . D. 1 y   . 3 3 2 5
Câu 16: Trong không gian Oxyz, tâm mặt cầu S  x  2 2 :
3  y  z  52 16 có toạ độ là A.  3  ;0;5. B. 3;0;5. C. 3;0;5. D.  3  ;0;5.
Câu 17: Thể tích khối nón có bán kính đáy r và chiều cao h được tính theo công thức nào dưới đây? A. 1 2 V r . h B. 2 V   r . h C. 2 V  2 r . h D. 1 2 V  r . h 3 3
Câu 18: Nghiệm của phương trình log x  5  2 là 3   A. x  4. B. x  4  . C. x 1. D. x 14.
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;. B.  2  ;2. C. 0;. D.  2  ;. 4 4 Câu 20: Nếu f
 xdx5 thì 2 f xdx  bằng 3 3 A. 1. B. 15. C. 20. D. 10.
Câu 21: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình dưới đây? Trang 2/6 - Mã đề thi 101 A. 4 2
y  2x  4x 1. B. 4 2
y  2x  4x 1. C. 4 2
y  x  4x 1. D. 4 2
y  2x  4x 1. x 1 2t
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :y  2 t . Một vectơ chỉ phương của d có z  3  t toạ độ là A. 2;1;  1 . B. 2;1;  1 . C. 1;2;3. D. 2;0;0.
Câu 23: Diện tích mặt cầu có bán kính r bằng A. 3 4 r . B. 4 2  r . C. 2 4 r . D. 2 2 r . 3
Câu 24: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , số phức z  2i được biểu diễn bởi điểm nào sau đây?
A. Q0; 2. B. M 2;0. C. N  2  ;0. D. P0;2.
Câu 25: Với mọi số thực a dương, log  2 3a bằng 3  A. 1 2log . a B. 3log . a C. 2  3log . a D. 1 log . a 3 3 3 3
Câu 26: Cho cấp số nhân u với u  5 và công bội q  6 . Giá trị của u bằng n  1 2 A. 1. B. 11. C. 3. D. 30 .
Câu 27: Giá trị cực đại của hàm số 3 2
y x  3x  2 bằng A. 2 . B. 1. C. 4  . D. 0 .
Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log x  log x  2  0 bằng 2 2 A. 1 . B. 2  . C. 9 . D. 1. 4 4
Câu 29: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ? A. 4 2 y
x  2x  4 . B. 2x 1 y  . x 1 C. 3 2
y  x  3x  3x  4. D. 3
y x x 1.
Câu 30: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng A. 60. B. 90 . C. 45. D. 30 .
Câu 31: Có 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9, người ta rút ngẫu nhiên hai thẻ khác nhau. Xác suất
để rút được hai thẻ mà tích hai số được đánh trên thẻ là số chẵn bằng A. 1 . B. 2 . C. 5 . D. 13 . 3 3 18 18
Câu 32: Trên đoạn 2;4, hàm số 2 2
y x  đạt giá trị lớn nhất tại điểm x A. 33 x  . B. x  4 . C. x  5. D. x  2 . 2
Câu 33: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm A1;2;3 và vuông góc với đường thẳng
x  3 y 1 z  2 d :   có phương trình là 2 1 3
A. 2x y  3z  9  0 .
B. 2x y  3z  4  0 .
C. x  2y  4  0 .
D. 2x y  3z  4  0 . Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD và SA  2 . a
(Tham khảo hình vẽ dưới)
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBD bằng A. a . B. 2a . C. a 2 . D. 4a . 3 3 3 9
Câu 35: Cho hàm số f x 2
 3x  sin x . Họ nguyên hàm của hàm số f x là A. 3
f (x)dx x  o c s x C  . B. 3
f (x)dx x  o c s x C  .
C. f (x)dx  6x  cos x C  .
D. f (x)dx  6x  cos x C  . 3 3
Câu 36: Nếu 4 f  x 2
 3x  dx  5  
thì f xdx  bằng 0 0 A. 18. B. 12 . C. 8. D. 20 .
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn 1 iz 13i . Phần ảo của z bằng A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3  . 2 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  x  2  y  2  z  2 : 2 2 1  4 . Phương trình
mặt phẳng nào dưới đây chứa trục hoành và tiếp xúc với S  ?
A. 3y  4z 1  0
B. 3y  4z  0.
C. 4y  3z  0.
D. 4x  3y  0.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB  2 , AD  4 , SA vuông góc
với mặt đáy, SB tạo với mặt đáy một góc 60°, điểm E thuộc cạnh SA và 2 3 AE  . Mặt phẳng 3
BCE cắt SD tại F. Thể tích khối đa diện ABCDEF bằng A. 64 3 . B. 64 3 . C. 80 3 . D. 16 3 . 9 27 27 3 Câu 40: Cho hàm số 2 x 1 ( ) e ex e x f x    
. Có bao nhiêu số nguyên dương m thỏa mãn bất phương trình f m   12 7 f       0 ?  m 1 A. Vô số. B. 4. C. 3. D. 5. Trang 4/6 - Mã đề thi 101 5
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên  và thỏa mãn f  3x  3x  
1  x  3. Tính f xd .x 1 A. 192. B. 4 . C. 57 . D. 196. 57 4
Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình 2
z a   2
3 z a a  0 có 2 nghiệm phức
z , z thỏa mãn z z z z ? 1 2 1 2 1 2 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 43: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x  3x m  4 có đúng 5 điểm cực trị là A. 4; 8. B. 4; 0. C. 4; 0. D. 4;8.
Câu 44: Cho hai hàm số 4 3 2
f (x)  ax bx cx  3x và 3 2
g(x)  mx nx  ;
x với a,b,c, , m n . Biết
hàm số y f x  g x có ba điểm cực trị là 1; 3 và 4 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ
thị hàm số y f x và y gx bằng A. 32 . B. 64 . C. 125. D. 131. 3 9 12 12
Câu 45: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình f ' f x  0 là A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 46: Cho hai số phức z , z thỏa mãn z  3 2i 1 và z  2 i 1. Xét các số phức z a bi , 1 2 1 2
a,b  thỏa mãn 2a b  0. Khi biểu thức T z z z 2z đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị biểu 1 2 thức 2 2
P a b bằng A. 4. B. 9. C. 5. D. 10.
Câu 47: Cho hàm số y f x 4 3 2
ax bx cx dx e a  0 có đồ thị C. Biết rằng C cắt trục
hoành tại bốn điểm phân biệt là Ax ;0 , Bx ;0 , Cx ;0 , Dx ;0 ; với x , x , x , x theo thứ tự 4  3  2  1  1 2 3 4
lập thành cấp số cộng và hai tiếp tuyến của C tại A, B vuông góc với nhau. Khi đó, giá trị của biểu
thức P   f x   f x  2022   3 4  bằng 1011 2022 1011 2022 A.  4   4   4a   4a    . B.   . C.   . D.   .  3   3   3   3  Trang 5/6 - Mã đề thi 101
Câu 48: Một đề thi trắc nghiệm gồm 50 câu hỏi độc lập. Mỗi câu hỏi có 4 đáp án trả lời, trong đó chỉ
có một đáp án đúng. Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm, câu trả lời sai được 0 điểm. Học sinh A làm
bài bằng cách chọn ngẫu nhiên câu trả lời cho tất cả 50 câu hỏi. Biết xác suất làm đúng k câu hỏi của
học sinh A đạt giá trị lớn nhất, khi đó giá trị k bằng A. 11. B. 10. C. 13. D. 12.
Câu 49: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m không vượt quá 2022 để bất phương trình m 3 2   
đúng với mọi x 2  ;  3 ? f xmf x 1 f x 4 A. 1875. B. 1872. C. 1874. D. 1873.
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : mx 3y  2m 3z 9  0 ( m là tham số
thực) và mặt cầu S  x  2  y  2 2 : 1
1  z 16 . Biết rằng P cắt S  theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính nhỏ nhất, khi đó khoảng cách từ điểm A 1
 ;2;3 đến P bằng A. 11. B. 13 11 . C. 11. D. 2 11 . 11 11 11
-----------------Hết-------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục https://vndoc.com/thi-thpt-quoc-gia Trang 6/6 - Mã đề thi 101