Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 trường THPT Chuyên ĐH Vinh, Nghệ An

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 trường THPT Chuyên ĐH Vinh, Nghệ An. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022 – LN I
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu hi trc nghim)
đề thi 132
H và tên thí sinh: ......................................................................; S báo danh: .........................
Câu 1: Cho hàm s
3
() 2.fx x x
Khng định nào sau đây đúng?
A.
4
2
() .
4
x
fxdx x C
B.
42
() .fxdx x x C

C.
2
() 3 2 .fxdx x x C
D.
4
2
() .
4
x
fxdx x C

Câu 2: Tp xác định ca hàm s
3
log (2 )yx
A.
[0; ).
B.
(0; ).
C.
.
D.
(;2).
Câu 3: Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau
1
f
'(x)
x
1
f
(x)
1
S đường tim cn ca đồ th hàm s đã cho là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4: Cho hàm s ()yfx
đồ th như hình v bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
(2;2).
B.
(2; ).
C.
(0; 2 ).
D.
(;0).
2
y
x
O
2
2
Câu 5: Th tích khi hp ch nht có các kích thước
2, 3, 4
A.
6.
B.
8.
C.
72.
D.
24.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
to độ hình chiếu vuông góc ca
(4 ; 3; 2)A
lên trc Oz
A.
(0; 0; 2).
B.
(4 ; 3 ; 0 ).
C.
(4 ; 0; 0).
D.
(0; 3; 0).
Câu 7: Xét s nguyên 1n và s nguyên k vi 0.kn
Công thc nào sau đây đúng?
A.
!
.
()!
k
n
n
C
nk
B.
!
.
!
k
n
n
C
k
C.
!
.
!( )!
k
n
n
C
kn k
D.
!
.
!( )!
k
n
k
C
nn k
Câu 8: Nghim ca phương trình
22
log log 3 0x
A.
3.x  B.
1
.
8
x C.
1
.
3
x D. 3.x
Trang 2/6 - đề thi 132
Câu 9: Vi mi s thc a dương,
3
.aa
bng
A.
4
3
.a
B.
1
3
.a
C.
5
3
.a
D.
2
3
.a
Câu 10: Cho cp s nhân
()
n
u
23
6, 3.uu
Công bi
q
ca cp s nhân đã cho bng
A. 2. B.
1
.
2
C. 2. D.
1
.
2
Câu 11: Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau
2
f
(
x
)
1
x
2
1
f
'
(
x
)
00

Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bng
A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 12: Cho s phc 23.zi Phn o ca s phc z bng
A. 3. B. 2. C. 2.
D. 3.
Câu 13: Cho hàm s
()yfx
có bng xét du đạo hàm như sau
0

f'
(x)
1
1
x
2
0
00
0
S đim cc đại ca hàm s đã cho là
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 14: Th tích khi tr có chiu cao bng 3 đường kính đáy bng 4
A.
16 .
B.
48 .
C.
12 .
D.
24 .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
đường thng
31
:
254
xyz
d

có mt véctơ ch phương là
A. (3; 0; 1).p
B. (2;5;4).m
C. (2 ; 5 ; 4).n
D. (2; 5; 4).q 
Câu 16: Cho hàm s đa thc bc bn
()yfx
đồ th như
hình v bên. Phương trình
() 1 0fx 
có bao nhiêu nghim
thc phân bit?
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 4.
1
11
O
x
y
Câu 17: Cho hàm s
()yfx
đồ th như hình v bên.
Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
[0; 3]
bng
A. 0. B.
1.
C.
1.
D.
3.
1
3
1
1
O
x
y
Trang 3/6 - đề thi 132
Câu 18: Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
() 1fx x

vi mi .x
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên .
B. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
(1; ).
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
(;1).
D. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
(;1).
Câu 19: Din tích toàn phn ca hình nón có bán kính đáy bng
2
độ dài đường sinh bng
6
A.
8.
B.
16 .
C.
12 .
D.
24 .
Câu 20: Cho s phc 12zi
3.wi Đim biu din s phc zw
A.
(2; 1).N 
B.
(3;4).Q
C.
(4 ; 3 ).P
D.
(4 ; 1).M
Câu 21: Trong không gian
,Oxyz
khong cách t
(1;0;3)M
đến mt phng
():2 2 1 0Pxyz
bng
A. 3. B. 2. C.
8
.
3
D.
1
.
3
Câu 22: Nếu
2
1
() 3fxdx
2
3
() 1fxdx
thì
3
1
()fxdx
bng
A. 4. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 23: Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
22
() 2( 1)( 3)( 4)fx x x x

vi mi .x S đim cc
tiu ca hàm s đã cho là
A.
2.
B. 4. C. 3. D.
1.
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
2
4
log (2 3)yx
A.
2
4
.
(2 3) ln 2
x
y
x
B.
2
4
.
23
x
y
x
C.
2
1
.
(2 3) ln 4
y
x
D.
2
2
.
(2 3) ln 2
x
y
x
Câu 25: Cho hình chóp .SABCDđáy ABCD là hình vuông cnh 3,a cnh bên 6SD a SD
vuông góc vi mt phng đáy. Khong cách gia hai đường thng
SB
CD
bng
A.
3.a B. 2.a C. 2.a D. .a
Câu 26: Đồ th hàm s nào sau đây khôngđường tim cn ngang?
A.
2
1
log .y
x
B.
1
.
2
x
y
C.
1
.y
x
D.
1
.
x
y
x
Câu 27: Nếu
() ()fxdx Fx C
thì
A.
(2 3) 2 (2 3) .fx dx Fx C
B.
1
(2 3) ( ) .
2
fx dx Fx C

C.
(2 3) (2 3) .fx dx Fx C
D.
1
(2 3) (2 3) .
2
fx dx Fx C

Câu 28: Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C

,3.AB a AA a

Góc gia hai đường
thng
AB
CC
bng
A. 30 .
B. 60 .
C. 45 .
D. 90 .
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
(): 2 3 0Pxy z

đường thng
13
:.
22
xy z
d
m


Giá tr ca
m
để d vuông góc vi
()P
A.
2.
B.
4.
C. 0. D.
1.
Trang 4/6 - đề thi 132
Câu 30: Vi mi s thc dương
,ab
tho mãn
24
log log 1,ab
khng định nào sau đây đúng?
A.
2
1.ab B.
2
4.ab C.
2
1.ab
D.
2
4.ab
Câu 31: Cho khi nón có góc đỉnh 120
và th tích bng
3
.a
Din tích xung quanh ca khi nón đã
cho bng
A.
2
23 .a
B.
2
3.a
C.
2
.a
D.
2
43 .a
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
322
:
112
xyz
d


và hai đim
(5 ; 3; 1 ),A
(3; 1; 2).B
To độ đim C thuc d sao cho tam giác ABC vuông B
A.
(4 ; 1; 0).
B.
(3; 2 ; 2).
C.
(2; 3; 4).
D.
(5 ; 0; 2).
Câu 33: Cho khi chóp .SABCđáy ABC là tam giác đều cnh
2,a
mt bên SB C là tam giác
vuông cân ti S
()SBC
vuông góc vi
().ABC
Th tích khi chóp đã cho bng
A.
3
33 .a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
3.a
Câu 34: Gi
0
z
là nghim phc có phn o âm ca phương trình
2
8250.zz
 S phc liên hp ca
10
2zz
A.
23.i
B.
23.i
C.
43.i
D.
23.i
Câu 35: Cho hàm s
()yfx
liên tc trên và có đồ th
như hình v bên. Biết rng các din tích
12
,SS
tho mãn
12
23.SS
Tích phân
4
0
()fxdx
bng
A.
3.
B.
3
.
2
C.
3
.
2
D.
9
.
2
S
2
4
S
1
O
y
x
Câu 36: Cho hàm s bc ba
().yfx
Đồ thm s
()yfx
như hình v bên. Hàm s
1
() ()gx fx
x
nghch
biến trên khong nào sau đây?
A.
(2; ).
B.
(1;2).
C.
(0; 2 ).
D.
(;1).
x
y
O
1
2
Câu 37: An và Bình cùng chơi mt trò chơi, mi lượt chơi mt bn đặt úp năm tm th, trong đó có hai
th ghi s
2,
hai th ghi s 3 và mt th ghi s
4,
bn còn li chn ngu nhiên ba th trong năm tm th
đó. Người chn th thng lượt chơi nếu tng các s trên ba tm th được chn bng 8, ngược li người
kia s thng. Xác sut để An thng lượt chơi khi An là người chn th bng
A.
1
.
5
B.
1
.
10
C.
3
.
20
D.
3
.
10
Câu 38: Gi m là giá tr nh nht ca hàm s
() 4 ( 2)2 2
xx
fx a

trên đon
[1;1].
Tt c giá tr
ca a để 1m
A.
1.a ³
B.
1
0.
2
a£
C.
1
.
2
a £-
D.
0.a ³
Trang 5/6 - đề thi 132
Câu 39: Biết phương trình
22
20zmzm (m là tham s thc) có hai nghim phc
12
,.zz
Gi
,,ABC
ln lượt là đim biu din các s phc
12
,zz
0
.zi
Có bao nhiêu giá tr ca tham s m để
din tích tam giác ABC bng 1?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 40: Cho hàm s
432
() (, , , )fx x bx cx dx e bcde 
có các giá tr cc tr
1, 4
9.
Din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm
()
()
()
fx
gx
fx
và trc hoành bng
A. 4. B. 6. C. 2. D. 8.
Câu 41: Cho hàm s bc ba ().yfx Biết rng hàm s
2
(1 )yf x

đồ th như hình v bên. S đim cc tr ca
hàm s
2
2
12
()
x
gx f
x
x





A. 5. B. 4.
C.
3. D.
7.
1
1
1
y
x
O
2
Câu 42: Cho khi hp
.ABCD A B C D

đáy
ABCD
là hình thoi cnh
,120.aABC
Hình chiếu
vuông góc ca D
lên
()ABCD
trùng vi giao đim ca AC
,BD
góc gia hai mt phng
()ADD A

()ABCD

bng 45 .
Th tích khi hp đã cho bng
A.
3
3
.
8
a B.
3
1
.
8
a C.
3
3
.
16
a D.
3
3
.
4
a
Câu 43: Cho hình chóp .SABC có mt phng
()ABC
đồng thi vuông góc vi hai mt phng
()SAC
(),SBC
23,AC a
60 ,ABC
đường thng
SA
to vi ()ABC mt góc 30 .
Din tích ca mt
cu ngoi tiếp hình chóp đã cho bng
A.
2
32 .a
B.
2
5.a
C.
2
5
.
3
a
D.
2
20 .a
Câu 44: Trong không gian
,Oxyz
đường vuông góc chung ca hai đường thng
1
234
:
23 5
xyz
d


2
144
:
321
xyz
d


đi qua đim nào trong các đim sau đây?
A.
(1; 1; 2).M
B.
(2; 2; 2).N
C.
(1;1;0).P
D.
(2; 1; 3).Q
Câu 45: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
22
2 log ( 2) log (2 1) ( 1)( 5)xxxx

A. 5. B. 6. C.
7.
D. 4.
Câu 46: Gi S là tp hp tt c các s phc z tho mãn điu kin
..zz z z
Xét các s phc
12
,zz S
sao cho
12
1.zz
Giá tr nh nht ca biu thc
12
33Pz iz i 
bng
A. 2. B.
13.
C.
23.
D. 20 8 3.
Câu 47: Cho hàm
()yfx
đạo hàm liên tc trên đon
[1 ; 2]
tho mãn
(1) 2, (2) 1ff

2
2
1
() 2.xf x dx
Tích phân
2
2
1
()xfxdx
bng
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Trang 6/6 - đề thi 132
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên ln hơn 2 ca
y
sao cho vi mi
y
tn ti đúng 3 s nguyên
dương x tho mãn
2
32log(32)
xx
y ?
A.
16.
B.
51.
C.
68.
D.
66.
Câu 49: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
222
(): 4 12 6 24 0.Sx y z x y z

Hai đim
,M
N
thuc ()S sao cho
8MN
22
112.OM ON

Khong cách t
O
đến đường thng
MN
bng
A. 4. B. 3. C.
23.
D.
3.
Câu 50: Cho hàm s bc bn
()yfx
đồ th như hình v
bên. Có bao nhiêu s nguyên
a để phương trình

2
43fx x a
có không ít hơn 10 nghim thc phân
bit?
A.
4. B. 6.
C.
2. D. 8.
2
1
3 O
x
y
3
2
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN I TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 06 trang)
(50 câu hỏi trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: ......................................................................; Số báo danh: ......................... Câu 1: Cho hàm số 3
f (x)  x  2x. Khẳng định nào sau đây đúng? 4 x A. 2
f (x)dx   x C.  B. 4 2
f (x)dx x x C.  4 4 x C. 2
f (x)dx  3x  2x C.  D. 2
f (x)dx   x C.  4
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  log (2  x) là 3 A. [0;  )  . B. (0;  )  . C. .  D. ( ;  2).
Câu 3: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau x   1  f'(x)    f(x)  1 1  
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. y
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 2  ; 2). B. (2;  )  . 2 C. (0; 2). D. ( ;  0). O 2 x 2
Câu 5: Thể tích khối hộp chữ nhật có các kích thước 2, 3, 4 là A. 6. B. 8. C. 72. D. 24.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, toạ độ hình chiếu vuông góc của (4
A ;  3; 2) lên trục Oz A. (0; 0; 2). B. (4;  3; 0). C. (4; 0; 0). D. (0;  3; 0).
Câu 7: Xét số nguyên n  1 và số nguyên k với 0  k n. Công thức nào sau đây đúng? k n ! k n ! k n ! k k ! A. C  . B. C  . C. C  . D. C  . n (n k)! n k ! n
k !(n k)! n
n !(n k)!
Câu 8: Nghiệm của phương trình log x  log 3  0 là 2 2 1 1 A. x  3. B. x  . C. x  . D. x  3. 8 3
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 9: Với mọi số thực a dương, 3 a. a bằng 4 1 5 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 10: Cho cấp số nhân (u ) có u  6, u  3. Công bội q của cấp số nhân đã cho bằng n 2 3 1 1 A. 2. B.  . C. 2. D. . 2 2
Câu 11: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau x  1 1  f'(x)  0  0   2 f(x)   2
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 12: Cho số phức z  2  3i. Phần ảo của số phức z bằng A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau x  1 0 1 2  f'(x)  0  0  0  0 
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 14: Thể tích khối trụ có chiều cao bằng 3 và đường kính đáy bằng 4 là A. 16. B. 48. C. 12. D. 24. x  3 y z  1
Câu 15: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
có một véctơ chỉ phương là 2 5  4    
A. p(3; 0;  1).
B. m(2; 5; 4).
C. n(2;  5; 4).
D. q(2;  5;  4).
Câu 16: Cho hàm số đa thức bậc bốn y f (x) có đồ thị như y
hình vẽ bên. Phương trình f (x)  1  0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 3. B. 1. 1 C. 2. D. 4. 1 O 1 x
Câu 17: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. y
Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên [0; 3] bằng A. 0. B. 1. C. 1. D. 3. 1 O 1 3 x 1
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 18: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (  x)  x
  1 với mọi x  .
 Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên . 
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;  )  .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( ;  1).
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( ;  1).
Câu 19: Diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 6 là A. 8. B. 16. C. 12. D. 24.
Câu 20: Cho số phức z  1  2i w  3  i. Điểm biểu diễn số phức z w A. N( 2  ;  1). B. Q( 3  ; 4). C. P(4;  3). D. M(4;  1).
Câu 21: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ M( 1
 ; 0; 3) đến mặt phẳng (P) : 2x y  2z  1  0 bằng 8 1 A. 3. B. 2. C. . D. . 3 3 2 2 3
Câu 22: Nếu f (x)dx  3 
f (x)dx  1 
thì f (x)dx  bằng 1 3 1 A. 4. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 23: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2 2 f (
x)  2(x  1) (x  3)(x  4) với mọi x  .  Số điểm cực
tiểu của hàm số đã cho là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 24: Đạo hàm của hàm số 2
y  log (2x  3) là 4 4x 4x A. y  . B. y  . 2 (2x  3)ln 2 2 2x  3 1 2x C. y  . D. y  . 2 (2x  3)ln 4 2 (2x  3)ln 2
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 3a, cạnh bên SD  6a SD
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB CD bằng A. 3a. B. 2a. C. 2a. D. a.
Câu 26: Đồ thị hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận ngang? 1 1 1 1  x A. y  log . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x 2x x x
Câu 27: Nếu f (x)dx F(x)  C  thì 1
A. f (2x  3)dx  2F(2x  3)  C. 
B. f (2x  3)dx F(x)  C.  2 1
C. f (2x  3)dx F(2x  3)  C. 
D. f (2x  3)dx F(2x  3)  C.  2
Câu 28: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC .AB C
  có AB a, AA  3a. Góc giữa hai đường
thẳng AB và CC  bằng A. 30 .  B. 60 .  C. 45 .  D. 90 . 
Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x y  2z  3  0 và đường thẳng x y  1 z  3 d :  
. Giá trị của m để d vuông góc với (P) là 2  2 m A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 30: Với mọi số thực dương a, b thoả mãn log a  log b  1, khẳng định nào sau đây đúng? 2 4 A. 2 a b  1. B. 2 ab  4. C. 2 ab  1. D. 2 a b  4.
Câu 31: Cho khối nón có góc ở đỉnh 120 và thể tích bằng 3
a . Diện tích xung quanh của khối nón đã cho bằng A. 2 2 3a . B. 2 3a . C. 2 a . D. 2 4 3a . x  3 y  2 z  2
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   và hai điểm (5 A ; 3;  1), 1 1 2
B(3; 1;  2). Toạ độ điểm C thuộc d sao cho tam giác ABC vuông ở B A. (4; 1; 0). B. (3; 2;  2). C. (2; 3;  4). D. (5; 0; 2).
Câu 33: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, mặt bên SBC là tam giác
vuông cân tại S và (SBC ) vuông góc với (ABC ). Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 3 A. 3 3 3a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3a . 3 12
Câu 34: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  8z  25  0. Số phức liên hợp của 0
z  2  z là 1 0 A. 2  3i. B. 2  3i. C. 4  3i. D. 2  3i.
Câu 35:
Cho hàm số y f (x) liên tục trên  và có đồ thị y
như hình vẽ bên. Biết rằng các diện tích S , S thoả mãn 1 2 4
S  2S  3. Tích phân f (x)dx  bằng S2 1 2 O 4 x 0 S1 3 A. 3. B. . 2 3 9 C.  . D. . 2 2
Câu 36:
Cho hàm số bậc ba y f (x). Đồ thị hàm số y 1 y f (
x) như hình vẽ bên. Hàm số g(x)  f (x)  nghịch x
biến trên khoảng nào sau đây? A. (2;  )  . B. ( 1  ; 2). 1 O 2 x C. (0; 2). D. ( ;   1).
Câu 37: An và Bình cùng chơi một trò chơi, mỗi lượt chơi một bạn đặt úp năm tấm thẻ, trong đó có hai
thẻ ghi số 2, hai thẻ ghi số 3 và một thẻ ghi số 4, bạn còn lại chọn ngẫu nhiên ba thẻ trong năm tấm thẻ
đó. Người chọn thẻ thắng lượt chơi nếu tổng các số trên ba tấm thẻ được chọn bằng 8, ngược lại người
kia sẽ thắng. Xác suất để An thắng lượt chơi khi An là người chọn thẻ bằng 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 5 10 20 10
Câu 38: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số ( )  4x  (  2)2x f x a
 2 trên đoạn [  1; 1]. Tất cả giá trị
của a để m  1 là 1 1 A. a ³ 1. B. - £ a £ 0. C. a £ - . D. a ³ 0. 2 2
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Biết phương trình 2 2
z mz m  2  0 (m là tham số thực) có hai nghiệm phức z , z . Gọi 1 2 , A ,
B C lần lượt là điểm biểu diễn các số phức z , z z  .
i Có bao nhiêu giá trị của tham số m để 1 2 0
diện tích tam giác ABC bằng 1 ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 40: Cho hàm số 4 3 2
f (x)  x bx cx dx e ( , b ,
c d, e  ) có các giá trị cực trị là 1, 4 và 9. f (  x)
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm g(x)  và trục hoành bằng f (x) A. 4. B. 6. C. 2. D. 8.
Câu 41: Cho hàm số bậc ba y f (x). Biết rằng hàm số y 2 y f (1
  x ) có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của 2  x  1  2
hàm số g(x)  f     là 2 xx   A. 5. B. 4. 1 C. 3. D. 7. O 1 2 x 1
Câu 42: Cho khối hộp ABCD.AB CD
  có đáy ABCD là hình thoi cạnh  , a ABC  120 .  Hình chiếu
vuông góc của D lên (ABCD) trùng với giao điểm của AC BD, góc giữa hai mặt phẳng (ADD A
 ) và (AB CD
 ) bằng 45 . Thể tích khối hộp đã cho bằng 3 1 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 8 8 16 4
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có mặt phẳng (ABC ) đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng (SAC )
và (SBC ), AC  2 3a, 
ABC  60, đường thẳng SA tạo với (ABC ) một góc 30 .
Diện tích của mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho bằng 5 A. 2 32a . B. 2 5a . C. 2 a . D. 2 20a . 3
Câu 44: Trong không gian Oxyz, đường vuông góc chung của hai đường thẳng x  2 y  3 z  4 x  1 y  4 z  4 d :   và d :  
đi qua điểm nào trong các điểm sau đây? 1 2 3 5 2 3 2  1  A. M(1; 1; 2). B. N(2; 2; 2). C. P( 1  ; 1; 0). D. Q(2; 1; 3).
Câu 45: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2 log (x  2)  log (2x  1)  (x  1)(x  5) là 2 2 A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 46: Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z thoả mãn điều kiện z.z z z . Xét các số phức
z , z S sao cho z z  1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z  3i z  3i bằng 1 2 1 2 1 2 A. 2. B. 1  3. C. 2 3. D. 20  8 3.
Câu 47: Cho hàm y f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; 2] thoả mãn f (1)  2, f (2)  1 và 2 2
xf (x)2dx  2. Tích phân 2xf(x)dx  bằng 1 1 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên lớn hơn 2 của y sao cho với mỗi y tồn tại đúng 3 số nguyên
dương x thoả mãn 3x   2 log (3x y  2)? 2 A. 16. B. 51. C. 68. D. 66.
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4x  12y  6z  24  0. Hai điểm M,
N thuộc (S) sao cho MN  8 và 2 2
OM ON  112. Khoảng cách từ O đến đường thẳng MN bằng A. 4. B. 3. C. 2 3. D. 3.
Câu 50: Cho hàm số bậc bốn y f (x) có đồ thị như hình vẽ y
bên. Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình 3 f  2
x  4x  3  a có không ít hơn 10 nghiệm thực phân 2 biệt? A. 4. B. 6. C. 2. D. 8. 3 O 1 x 2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132