Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 trường THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 trường THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/7 - Mã đề thi 134
SỞ GD & ĐT THANH HOÁ
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 07 trang)
Mã đề thi: 134
KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT-LẦN 1
Tên môn: Toán
Ngày thi: 16/01/2022
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối lăng trụ tam giác
.
ABC A B C
có thể tích là
V
, thể tích của khối chóp
.
ABCCB
A.
2
3
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
3
4
V
.
Câu 2: Hàm số
ln 2 1
y x
có đạo hàm là
A.
2
y
x x
. B.
1
2 1
y
x
. C.
2
2 1
y
x
. D.
1
y
x
.
Câu 3: Biết
2
2
2
lim
2 1
n b
n a
, , 0
a b a
b
a
là phân số tối giản. Chọn mệnh đề đúng:
A.
2 2
2 9
a b
. B.
2 2
2 6
a b
. C.
2 2
2 12
a b
. D.
2 2
2 19
a b
.
Câu 4: Tập xác định của hàm số
7
1
y x
A.
1;D

. B.
D
. C.
\ 1
D
. D.
1;D

.
Câu 5: Phương trình
2
1 1
5 25
x x
có tập nghiệm là
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
3;1
. D.
3; 1
.
Câu 6: Giả sử
,a b
là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
2 3 4
4
a b
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2 2
2log 3log 4
a b
. B.
2 2
2log 3log 8
a b
.
C.
2 2
2log 3log 32
a b
. D.
2 2
2log 3log 16
a b
.
Câu 7: Hàm số nào trong các hàm số sau mà đồ thị có dạng hình vẽ dưới đây?
A.
3
3 1y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3
3 1y x x
.
Câu 8: Biết
2 3
log 3; log 5
a b . Tính
2
log 5
theo
a
b
A.
2
log 5
a
b
. B.
2
log 5
b
b a
. C.
2
log 5
ab
. D.
2
log 5
b
a
.
Trang 2/7 - Mã đề thi 134
Câu 9: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Và các khẳng định sau
(I) Hàm số đồng biến trên
0;

.
(II) Hàm số đạt cực đại tại điểm
2
x
.
(III) Giá trị cực tiểu của hàm số là
0
x
.
(IV) Giá trị lớn nhất của hàm số trên
2;0
7
.
Số khẳng định đúng là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 10: Cho cấp số cộng
n
u
1 3
3; 1
u u
. Chọn khẳng định đúng
A.
8
7
u
. B.
8
3
u
. C.
8
9
u
. D.
8
11
u
.
Câu 11: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác cân có góc ở đỉnh bằng
0
120
, cạnh bên bằng
2
. Chiều cao
h
của hình nón là.
A.
2
h
. B.
1
h
. C.
3
h
. D.
2
2
h
.
Câu 12: Cho hàm số
2
ln 4 8
f x x x
. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình
' 0
f x
là số nào sau đây.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại
A.
3;4
. B.
4;3
. C.
5;3
. D.
3;5
.
Câu 14: Biết
2
1
6;
f x dx
5
2
1f x dx
, tính
5
1
I f x dx
.
A.
5
I
. B.
5
I
. C.
7
I
. D.
4I
.
Câu 15:
3 2
dx
x
bằng
A.
2 3 2
x C
B.
3 2
x C
. C.
3 2
2
x
C
. D.
2 3 2
x C
.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
xác định trên
, có đạo hàm thỏa mãn
1 10
f
.
Tính
1
1
1
2
lim
1
x
x
f f
I
x
.
A.
5
. B.
20
. C.
10
. D.
10
.
Câu 17: Cho hàm số
1
ax b
y
cx
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Trang 3/7 - Mã đề thi 134
Xét các mệnh đề
(1)
1c
. (2)
2
a
.
(3) Hàm số đồng biến trên
; 1 1;

. (4) Nếu
2
1
1
y
x
thì
1b
.
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18: Cho hàm số
2
1
3
x
y
có đồ thị
C
. Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số nhận
Oy
làm tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số nhận
Ox
làm tiệm cận ngang.
D.
2
1
2 ln3
3
x
f x
.
Câu 19: Cho hàm số
1
1
x
y
x
có đồ thị
C
. Tiếp tuyến của
C
tại giao điểm của
C
với trục tung có
phương trình là
A.
1 1
2 2
y x
. B.
1 1
2 2
y x
. C.
2 1y x
. D.
2 1y x
.
Câu 20: Cho hàm số
1
y
x
có đồ thị
C
. Chọn mệnh đề đúng:
A.
C
đi qua điểm
4;1
M
. B. Tập giá trị của hàm số là
0;

.
C. Tập xác định của hàm số
0;D

. D. Hàm số nghịch biến trên
0;

.
Câu 21: Đồ thị hàm số
2
2
1 1
2 8
x
y
x x
có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 22: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
6SA a
. Gọi
là góc giữa
SB
và mặt phẳng
SAC
. Tính
sin
, ta được kết quả là
A.
2
sin
2
. B.
14
sin
14
. C.
3
sin
2
. D.
1
sin
5
.
Câu 23: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số
2y f x
đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây?
A.
1
2
x
. B.
0
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
7
2
x
y
x m
nghịch biến trên
2;

.
A.
10
. B.
9
. C.
11
. D. Vô số.
Trang 4/7 - Mã đề thi 134
Câu 25: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 1 và chiều cao
3
h . Diện tích mặt cầu ngoại
tiếp hình chóp là
A.
25
3
. B.
100
3
. C.
100
27
. D.
100
.
Câu 26: Phương trình
2 2 1 1
ln ln ln ln 0
3 3 3 6
x x x x
có bao nhiêu nghiệm thực.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 27: Biết phương trình
2
2log 3log 2 7
x
x
có hai nghiệm thực
1 2
x x
. Tính giá trị của biểu thức
2
4
1
x
T x
A.
4T
. B.
2T
. C.
2
T
. D.
8
T
.
Câu 28: Có bao nhiêu hàm số sau đây mà đồ thị có đúng một tiệm cận ngang
(1)
1
y
x
(2)
1 3
x
y
x
(3)
2 1
1
x
y
x
(4)
2
1
1
x
y
x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 29: Biết
2
0
2 ln 1 lnx x dx a b
, với
*
,a b
, tính
T a b
.
A.
6
T
. B.
8
T
. C.
7
T
. D.
5
T
.
Câu 30: Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau sao cho trong mỗi số có đúng 3 chữ số chẵn và 3
chữ số lẻ?
A.
72000
. B.
60000
. C.
68400
. D.
64800
.
Câu 31: Ông An gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép theo kì hạn năm, với lãi
suất là
6,5%
một năm và lãi suất không đổi trong thời gian gửi. Sau 6 năm, số tiền lãi (làm tròn đến hàng
triệu) của ông là
A.
92
triệu. B.
96
triệu. C.
78
triệu. D.
69
triệu.
Câu 32: Đường thẳng
1y x
cắt đồ thị hàm số
2 1
2
x
y
x
tại hai điểm
,A B
có độ dài
A.
46
AB . B.
42
AB
. C.
5 2
AB
. D.
2 5
AB .
Câu 33: Giá trị lớn nhất của hàm số
.cos
x
y e x
trên
0;
2
A.
1
. B.
3
1
.
2
e
. C.
6
3
.
2
e
. D.
4
2
.
2
e
.
Câu 34: Cho hàm số
4 2
2 3
y x x
có đồ thị
C
. Gọi
h
1
h
lần lượt là khoảng cách từ các điểm
cực đại và cực tiểu của
C
đến trục hoành. Tỉ số
1
h
h
A.
3
2
. B.
1
. C.
3
4
. D.
4
3
.
Câu 35: Phương trình
1
sin
2
x
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
0;2022
.
A.
1011
. B.
2020
. C.
1010
. D.
2022
.
Câu 36: Tìm hệ số của số hạng chứa
10
x
trong khai triển
2
3
2
1
1 2
4
n
f x x x x
với
n
là số tự
nhiên thỏa mãn
3 2
14
n
n n
A C n
.
A.
5 10
19
2
C
. B.
3 9
19
2
C
. C.
7 9
19
2
C
. D.
9 10
19
2
C
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 134
Câu 37: Cho một hình nón đỉnh
S
có độ dài đường sinh bằng
2
, độ dài đường cao bằng
1
. Đường kính
của mặt cầu chứa
S
và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho là
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
2 3
.
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
1
4 .2 3 6 0
x x
m m
có hai
nghiệm trái dấu
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 39: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
thỏa mãn
0
, 2 , 120
AB a AC a BAC
;
SA
vuông góc
với mặt phẳng
ABC
SA a
. Gọi
M
là trung điểm của
BC
, tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SB
AM
.
A.
2
2
a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABC
2 3
3
a
SA
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
. Đáy
ABC
BC a
0
150
BAC . Gọi
,M N
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
A
lên
,SB SC
. Góc giữa hai
mặt phẳng
AMN
ABC
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 41: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ
Đặt
2022
g x m f x
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
y g x
có đúng
5 điểm cực trị?
A.
6
. B.
8
. C.
9
. D.
7
.
u 42: Cho hàm đa thức bậc bốn
y f x
. Biết đồ thị của m s
3 2y f x
được cho như hình vẽ.
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng
A.
; 1
. B.
1;1
. C.
1;5
. D.
5;

.
Câu 43:
6
viên bi gồm
2
bi xanh,
2
bi đỏ,
2
bi vàng (các viên bi có bán kính khác nhau). Tính xác
suất để khi xếp 6 viên bi trên thành một hàng ngang thì có đúng một cặp bi cùng màu xếp cạnh nhau.
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
2
5
. D.
3
5
.
Câu 44: Cho hàm số
2
1
x m
y
x
. Biết
0;2
0;2
min 3max 10
y y
. Chọn khẳng định đúng
A.
1;3
m
. B.
3;5
m
. C.
5;7
m
. D.
7;9
m
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 134
Câu 45: Cho khối bát diện đều có cạnh
a
. Gọi
, , ,M N P Q
lần lượt là trọng tâm của các tam giác
, , ,
SAB SBC SCD SDA
; gọi
, , ,M N P Q
lần lượt là trọng tâm của các tam giác
, , ,
S AB S BC S CD S DA
(như hình vẽ dưới). Thể tích của khối lăng trụ
.
MNPQ M N P Q
S
'
Q
'
P
'
N
'
M
'
Q
P
N
M
D
C
B
A
S
A.
3
2
72
a
. B.
3
2 2
81
a
. C.
3
2
24
a
. D.
3
2 2
27
a
.
Câu 46: Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ
Tìm số điểm cực trị của hàm số
2
y f g x
với
2 2
4 2 4
g x x x x x
A.
17
. B.
21
. C.
23
. D.
19
.
Câu 47: Cho hàm số bậc bốn
y f x
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2021;2021
m
để phương trình
2
2
2 2 2 2 2
2 14 4 1 36 0
f x x m m f x x m có đúng 6 nghiệm phân biệt.
A.
2022
. B.
4043
. C.
4042
. D.
2021
.
Câu 48: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên
0;
thỏa mãn
.cot 2 .sinf x f x x x x
.
Biết
2
2 4
f
. Tính
6
f
.
A.
2
36
. B.
2
72
. C.
2
54
. D.
2
80
.
Trang 7/7 - Mã đề thi 134
Câu 49: Cho
,a b
là các số thực thay đổi thỏa mãn
2 2
20
log 6 8 4 1
a b
a b
,c d
là các số thực
dương thay đổi thỏa mãn
2 2
2
log 7 2 2 3
c
c c d d
d
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2
1
a c b d
A.
4 2 1
. B.
29 1
. C.
12 5 5
5
. D.
8 5 5
5
.
Câu 50: Trên cạnh
AD
của hình vuông
ABCD
cạnh
1
, người ta lấy điểm
M
sao cho
0 1
AM x x
và trên nửa đường thẳng
Ax
vuông góc với mặt phẳng chứa hình vuông, người ta lấy
điểm
S
với
SA y
thỏa mãn
0
y
2 2
1
x y
. Biết khi
M
thay đổi trên đoạn
AD
thì thể tích của
khối chóp
.
S ABCM
đạt giá trị lớn nhất bằng
m
n
với
*
,m n
,m n
nguyên tố cùng nhau. Tính
T m n
.
A.
11
. B.
17
. C.
27
. D.
35
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT THANH HOÁ
KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT-LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN Tên môn: Toán Ngày thi: 16/01/2022 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 134
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có thể tích là V , thể tích của khối chóp . ABCC B   là 2V V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 2: Hàm số y  ln 2x   1 có đạo hàm là 2 1 2 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x ln 2x   1 2x  1 2x  1 2x   1 ln 2 2 n  2 b b Câu 3: Biết lim  a,b  ,
a  0 và là phân số tối giản. Chọn mệnh đề đúng: 2 2n 1 a a A. 2 2
2a b  9 . B. 2 2
2a b  6 . C. 2 2
2a b  12 . D. 2 2
2a b  19 . 
Câu 4: Tập xác định của hàm số y   x   7 1 là
A. D  1;  . B. D   .
C. D   \   1 .
D. D  1;  . 2
Câu 5: Phương trình x 1  x 1 5 25   có tập nghiệm là A.  1  ;  3 . B. 1;  3 . C.  3   ;1 . D.  3  ;   1 .
Câu 6: Giả sử a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 2 3 4
a b  4 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 2 log a  3log b  4 .
B. 2 log a  3log b  8 . 2 2 2 2
C. 2log a  3log b  32 .
D. 2 log a  3log b  16 . 2 2 2 2
Câu 7: Hàm số nào trong các hàm số sau mà đồ thị có dạng hình vẽ dưới đây? A. 3
y x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 8: Biết a  log 3;b  log 5 . Tính log 5 theo a b 2 3 2 a b b A. log 5  . B. log 5  .
C. log 5  ab . D. log 5  . 2 b 2 b a 2 2 a
Trang 1/7 - Mã đề thi 134
Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ Và các khẳng định sau
(I) Hàm số đồng biến trên 0;  .
(II) Hàm số đạt cực đại tại điểm x  2  .
(III) Giá trị cực tiểu của hàm số là x  0 .
(IV) Giá trị lớn nhất của hàm số trên  2  ;0 là 7 .
Số khẳng định đúng là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 10: Cho cấp số cộng u u  3
 ;u  1. Chọn khẳng định đúng n  1 3 A. u  7 . B. u  3 . C. u  9 . D. u  11 . 8 8 8 8
Câu 11: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác cân có góc ở đỉnh bằng 0 120 , cạnh bên bằng
2 . Chiều cao h của hình nón là. 2 A. h  2 . B. h  1 . C. h  3 . D. h  . 2
Câu 12: Cho hàm số f x   2
ln x  4x  8 . Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình f ' x  0 là số nào sau đây. A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 13: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại A. 3;  4 . B. 4;  3 . C. 5;  3 . D. 3;  5 . 2 5 5
Câu 14: Biết f
  xdx  6; f
  xdx 1, tính I f
  xdx . 1 2 1 A. I  5 . B. I  5  . C. I  7 . D. I  4 . dx Câu 15:  bằng 3  2x  3  2x A. 2  3  2x C
B.  3  2x C . C. C .
D. 2 3  2x C . 2
Câu 16: Cho hàm số y f x xác định trên  , có đạo hàm thỏa mãn f   1  1  0 .  x 1 ff     1  2 Tính I lim   . x 1  x 1 A. 5  . B. 2  0 . C. 1  0 . D. 10 . ax b
Câu 17: Cho hàm số y
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây cx 1
Trang 2/7 - Mã đề thi 134 Xét các mệnh đề (1) c  1. (2) a  2 . 1
(3) Hàm số đồng biến trên  ;    1   1  ;  . (4) Nếu y  thì b  1.  x  2 1
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . 2 x  1 
Câu 18: Cho hàm số y    có đồ thị C . Chọn khẳng định đúng  3 
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số nhận Oy làm tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang. 2 x  1 
D. f  x  2  ln 3   .  3  x 1
Câu 19: Cho hàm số y
có đồ thị C  . Tiếp tuyến của C  tại giao điểm của C  với trục tung có x 1 phương trình là 1 1 1  1 A. y x  . B. y x  .
C. y  2x 1.
D. y  2x 1 . 2 2 2 2 1
Câu 20: Cho hàm số y
có đồ thị C  . Chọn mệnh đề đúng: x
A. C  đi qua điểm M 4  ;1 .
B. Tập giá trị của hàm số là 0;  .
C. Tập xác định của hàm số D  0;  .
D. Hàm số nghịch biến trên 0;  .  x 1 2 1
Câu 21: Đồ thị hàm số y
có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ? 2 x  2x  8 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA a 6 . Gọi  là góc giữa SB và mặt phẳng SAC  . Tính sin , ta được kết quả là 2 14 3 1 A. sin   . B. sin   . C. sin   . D. sin   . 2 14 2 5
Câu 23: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số y f  2
x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? 1 A. x  . B. x  0 . C. x  2 . D. x  2  . 2 x  7
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên  2  ;  . 2x m A. 10 . B. 9 . C. 11. D. Vô số.
Trang 3/7 - Mã đề thi 134
Câu 25: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 1 và chiều cao h  3 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là 25 100 100 A. . B. . C. . D. 100 . 3 3 27  2   2   1   1 
Câu 26: Phương trình ln x  ln x  ln x  ln x   0        
có bao nhiêu nghiệm thực.  3   3   3   6  A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 27: Biết phương trình 2 log x  3log 2  7 có hai nghiệm thực x x . Tính giá trị của biểu thức 2 x 1 2 2 x
T   x  4 1 A. T  4 . B. T  2 . C. T  2 . D. T  8 .
Câu 28: Có bao nhiêu hàm số sau đây mà đồ thị có đúng một tiệm cận ngang 1 x (1) y  (2) y x 1 3x 2x 1 2 x 1 (3) y  (4) y x 1 x 1 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . 2
Câu 29: Biết 2x ln   x  
1 dx a ln b , với *
a, b   , tính T a b . 0 A. T  6 . B. T  8. C. T  7 . D. T  5 .
Câu 30: Có bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau sao cho trong mỗi số có đúng 3 chữ số chẵn và 3 chữ số lẻ? A. 72000 . B. 60000 . C. 68400 . D. 64800 .
Câu 31: Ông An gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép theo kì hạn năm, với lãi
suất là 6, 5% một năm và lãi suất không đổi trong thời gian gửi. Sau 6 năm, số tiền lãi (làm tròn đến hàng triệu) của ông là A. 92 triệu. B. 96 triệu. C. 78 triệu. D. 69 triệu. 2x 1
Câu 32: Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm , A B có độ dài x  2 A. AB  46 . B. AB  42 . C. AB  5 2 . D. AB  2 5 .   
Câu 33: Giá trị lớn nhất của hàm số x
y e .cos x trên 0;  là 2       3 2 A. 1 1. B. 3 .e . C. 6 .e . D. 4 .e . 2 2 2 Câu 34: Cho hàm số 4 2
y  x  2x  3 có đồ thị C  . Gọi h h lần lượt là khoảng cách từ các điểm 1 h
cực đại và cực tiểu của C  đến trục hoành. Tỉ số là h1 3 3 4 A. . B. 1. C. . D. . 2 4 3 1
Câu 35: Phương trình sin x
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2022  . 2 A. 1011. B. 2020 . C. 1010 . D. 2022 . 2  1  3n
Câu 36: Tìm hệ số của số hạng chứa 10
x trong khai triển f x 2  x x 1 
  x  2 với n là số tự  4  nhiên thỏa mãn 3 n2 A C  14n . n n A. 5 10 2 C . B. 3 9 2 C . C. 7 9 2 C . D. 9 10 2 C . 19 19 19 19
Trang 4/7 - Mã đề thi 134
Câu 37: Cho một hình nón đỉnh S có độ dài đường sinh bằng 2 , độ dài đường cao bằng 1. Đường kính
của mặt cầu chứa S và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho là A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 2 3 .
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x x 1 4 .2 m  
 3m  6  0 có hai nghiệm trái dấu A. 3. B. 5 . C. 4 . D. 2 . 
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy  ABC  thỏa mãn 0
AB a, AC  2a, BAC  120 ; SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC  và SA a . Gọi M là trung điểm của BC , tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB AM . a 2 a 3 a 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 4 2 3a
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC SA
SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Đáy ABC có 3
BC a và  0
BAC  150 . Gọi M , N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SC . Góc giữa hai
mặt phẳng  AMN  và  ABC là A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 90 .
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ
Đặt g x  m f 2022  x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y g x có đúng 5 điểm cực trị? A. 6 . B. 8 . C. 9 . D. 7 .
Câu 42: Cho hàm đa thức bậc bốn y f x . Biết đồ thị của hàm số y f 3  2x được cho như hình vẽ.
Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng A.  ;    1 . B.  1   ;1 . C. 1;5 . D. 5;  .
Câu 43: Có 6 viên bi gồm 2 bi xanh, 2 bi đỏ, 2 bi vàng (các viên bi có bán kính khác nhau). Tính xác
suất để khi xếp 6 viên bi trên thành một hàng ngang thì có đúng một cặp bi cùng màu xếp cạnh nhau. 1 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 2x m
Câu 44: Cho hàm số y
. Biết min y  3max y  10 . Chọn khẳng định đúng x 1 0;2 0;2
A. m  1;3 .
B. m 3;5 .
C. m  5;7 .
D. m  7;9 .
Trang 5/7 - Mã đề thi 134
Câu 45: Cho khối bát diện đều có cạnh a . Gọi M , N , P, Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác
SAB, SBC, SCD, SDA ; gọi M ,
N , P ,Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác S AB, S BC, S CD, S DA
(như hình vẽ dưới). Thể tích của khối lăng trụ MNP . Q M NPQ   là S Q M P N A D B Q' C M' P' N' S' 3 2a 3 2 2a 3 2a 3 2 2a A. . B. . C. . D. . 72 81 24 27
Câu 46: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ
Tìm số điểm cực trị của hàm số 2
y f g x với g x 2 2
x  4x  2 4x x A. 17 . B. 21. C. 23 . D. 19 .
Câu 47: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  202  1; 2  021 để phương trình  2
f x  x   m m   f x  x   m  2 2 2 2 2 2 2 14 4
1  36  0 có đúng 6 nghiệm phân biệt. A. 2022 . B. 4043 . C. 4042 . D. 2021 .
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;  thỏa mãn f  x  f x.cot x  2 . x sin x . 2        Biết f    . Tính f   .  2  4  6  2  2  2  2  A. . B. . C. . D. . 36 72 54 80
Trang 6/7 - Mã đề thi 134
Câu 49: Cho a, b là các số thực thay đổi thỏa mãn log
6a  8b  4  1 và c, d là các số thực 2 2   a b 20 c
dương thay đổi thỏa mãn 2 c c  log  7  2  2
2d d  3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2  d
a c  2  b d 2 1 là 12 5  5 8 5  5 A. 4 2 1. B. 29 1. C. . D. . 5 5
Câu 50: Trên cạnh AD của hình vuông ABCD cạnh 1, người ta lấy điểm M sao cho
AM x 0  x  
1 và trên nửa đường thẳng Ax vuông góc với mặt phẳng chứa hình vuông, người ta lấy
điểm S với SA y thỏa mãn y  0 và 2 2
x y  1. Biết khi M thay đổi trên đoạn AD thì thể tích của m
khối chóp S.ABCM đạt giá trị lớn nhất bằng với *
m, n   và m, n nguyên tố cùng nhau. Tính n
T m n . A. 11. B. 17 . C. 27 . D. 35 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 134