Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 3 trường THPT Lương Tài 2, Bắc Ninh (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 3 trường THPT Lương Tài 2, Bắc Ninh có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.9 K tài liệu

Thông tin:
25 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 3 trường THPT Lương Tài 2, Bắc Ninh (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 3 trường THPT Lương Tài 2, Bắc Ninh có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

58 29 lượt tải Tải xuống
Trang 1/25 - Mã đề thi 301
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Mã đề thi: 301
(50 câu trc nghim)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3
Năm học: 2021 2022
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ..........................................................
Câu 1: Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
nghch biến trên tng khong xác
định? A.
2m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 2: Cho hàm s
có đồ th là đường cong trong hình bên. Hàm s đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
B.
( )
1; +
C.
( )
1;1
D.
( )
2;2
Câu 3: Mt khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
3Ba=
và chiu cao
2ha=
có th tích bng:
A.
3
3a
B.
3
18a
C.
3
6a
D.
3
2a
Câu 4: S chnh hp chp 2 ca 5 phn t là: A.
2!
B.
2
5
C
C.
5!
D.
2
5
A
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
( )
2
2yx
=+
là:
A.
\2D =
B.
( )
2;D = +
C.
D =
D.
( )
2;D = +
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mt cu (S):
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + + =
. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R
ca mt cu (S).
A.
( )
1;2;0 , 3IR−=
B.
( )
1; 2;0 , 9IR−=
C.
( )
1; 2;0 , 3IR−=
D.
( )
1;2;0 , 9IR−=
Câu 7: Cho s phc z tha mãn
( )
1 2 4i z i+ =
. S phc liên hp ca s phc z là:
A.
13zi=
B.
13zi= +
C.
13zi=+
D.
13zi=−
Câu 8: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
3
3u =−
4
11u =
. Tìm công sai d ca cp s cng?
A. 14 B. 8 C. 8 D. 14
Câu 9: Nếu
( )
3
0
6f x dx =
( )
0
2
4f x dx =
thì
( )
3
2
f x dx
bng: A. 10 B. 2 C.
10
D.
2
Câu 10: Cho hàm s
( )
2
3
x
f x e x=−
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( )
3x
f x dx e x C= +
B.
( )
2
3
x
f x dx e x C= +
C.
( )
1
6
x
f x dx xe x C
= +
D.
( )
6
x
f x dx e x C= +
Trang 2/25 - Mã đề thi 301
Câu 11: Công thc tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi xoay hình phng
( )
H
gii hn bi các
đường
( )
y f x=
, trc hoành,
,x a x b==
quay quanh trc hoành là:
A.
( )
2
b
a
V f x dx=


B.
( )
2
b
a
V f x dx
=


C.
( )
b
a
V f x dx
=
D.
( )
b
a
V f x dx=
Câu 12: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( )
4
1
9f x dx =
. Tính
( )
1
0
31I f x dx=+
?
A.
28I =
B.
27I =
C.
9I =
D.
3I =
Câu 13: Hàm s nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ?
A.
( )
21
x
y =−
B.
3
logyx=
C.
1
3
x
y

=


D.
3
x
y =
Câu 14: Cho hai s phc
2zi=+
43wi=−
. Tìm mô đun của s phc
zw
?
A.
20zw−=
B.
23zw−=
C.
52zw−=
D.
25zw−=
Câu 15: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cu có tâm
( )
1;2; 1I
và tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z+ + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
Câu 16: Nghim của phương trình
2
28
x
=
là:
A.
2x =
B.
2x =−
C.
1x =−
D.
1x =
Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 3 2x
là:
A.
( )
;12−
B.
( )
12;+
C.
( )
3;12
D.
7
;
3

−


Câu 18: Mt khi tr có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bng ba lần bán kính đáy trụ. Tính th tích ca
khi tr? A.
3
24Va
=
B.
3
8Va
=
C.
3
64Va
=
D.
3
192Va
=
Câu 19: T mt nhóm 15 hc sinh gm 8 hc sinh nam và 7 hc sinh n, chn ngu nhiên 4 hc sinh. Tính
xác sut chọn được 4 hc sinh nam. A.
2
1365
B.
2
39
C.
2
15
D.
8
15
Câu 20: Trên mt phng tọa độ, điểm
( )
2; 3M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây?
A.
23zi=−
B.
32zi= +
C.
23zi= +
D.
32zi=−
Câu 21: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phng (P) đi qua điểm
( )
1;1;1M
và song song vi
mt phng
( )
: 2 0Q x y z+ + =
?
A.
30x y z+ + =
B.
20x y z + =
C.
10x y z+ =
D.
30x y z+ =
Trang 3/25 - Mã đề thi 301
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
22
2
1
5
5
x
x
+



là:
A.
( )
;4−
B.
( )
0;+
C.
( )
4;+
D.
( )
;4−
Câu 23: Cho hàm s
có bng biến thiên như
hình v. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m sao cho phương trình
( )
1f x m−=
có ít nht 2
nghim phân bit.
A. 6 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 24: Đưng tim cận đứng và đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
lần lượt là:
A.
1; 1xy= =
B.
1; 2xy==
C.
1; 2xy= =
D.
1; 1xy= =
Câu 25: Cho hàm s
có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 26: Cho hai s phc
1
3zi=+
2
12zi= +
. Tính
12
.zz
?
A.
12
. 5 5z z i=−
B.
12
. 1 5z z i=
C.
12
. 1 5z z i= +
D.
12
. 5 5z z i= +
Câu 27: Nếu
( )
2
1
8f x dx
=
thì
( )
2
1
32f x dx
+


bng: A. 10 B. 22 C. 26 D. 30
Câu 28: Cho khi chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh
a
, cnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
2SA a=
. Tính th tích khi chóp S.ABCD? A.
3
a
B.
3
2a
C.
3
1
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 29: Công thc tính din tích xung quanh ca mt hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là:
A.
xq
S rl
=
B.
2
xq
S rl
=
C.
2
xq
S r l
=
D.
4
xq
S rl
=
Câu 30: Trên đoạn
3;0
, hàm s
3
3y x x=−
đạt giá tr ln nht tại điểm nào sau đây?
A.
0x =
B.
1x =−
C.
3x =−
D.
2x =
Câu 31: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x= + +
B.
42
2 4 1y x x= +
C.
42
2 4 1y x x= + +
D.
3
31y x x= +
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
( )
1;2;1A
( )
1;1;3B
. Tọa độ của véc tơ
AB
là:
A.
( )
2;1; 2−−
B.
( )
2; 1;2
C.
( )
0;3;4
D.
( )
0; 1;2
Câu 33: Khi đặt
logtx=
thì phương trình
23
log 3log 1 0xx =
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
3 1 0tt =
B.
2
6 3 1 0tt =
C.
2
3 3 1 0tt =
D.
2
9 3 1 0tt =
Trang 4/25 - Mã đề thi 301
Câu 34: Th tích ca khi cu có bán kính
3Ra=
là:
A.
3
36Va
=
B.
3
18Va
=
C.
3
12Va
=
D.
2
12Va
=
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
12
:2
3
xt
yt
z
=−
= +
=
. Một véc tơ chỉ phương của đường thng
là: A.
( )
3
1;2;3u =
B.
( )
4
2;1;0u =−
C.
( )
4
2;1;3u =−
D.
( )
4
2;1;0u =
Câu 36: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 1;2A
và có một véc tơ pháp
tuyến là
( )
2;2;1n =
?
A.
2 2 2 0x y z+ + =
B.
2 2 2 0x y z+ + + =
C.
2 2 0x y z + =
D.
20x y z + =
Câu 37: Phn o ca s phc
34zi= +
bng: A. 3 B. 3 C. 4 D. 4
Câu 38: Tìm hàm s
( )
fx
biết rng
( )
' sin 2f x x=+
( )
01f =
.
A.
( )
cos 2 2f x x x= + +
B.
( )
cos 2 1f x x x= + +
C.
( )
cos 2 1f x x x= + +
D.
( )
cos 2f x x x=+
Câu 39: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
3
4 65.2 64 2 log 3 0
xx
x + +


có tt c bao nhiêu s
nguyên? A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô s
Câu 40: Cho hàm s
( )
2
21
31
x a khi x
fx
x b khi x
+
=
+
tha mãn
( )
2
0
13f x dx =
. Tính
T a b ab= +
?
A.
11T =−
B.
5T =−
C.
1T =
D.
1T =−
Câu 41: Cho hàm s
liên tc trên có đồ th như hình vẽ. Gi s
din tích phn k dc trên hình v có din tích bng a . Tính theo a giá tr ca
tích phân
( ) ( )
2
3
2 1 'I x f x dx
=+
?
A.
50 2Ia=−
B.
50Ia=−
C.
30 2Ia=
D.
30 2Ia= +
Câu 42: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th ca hàm s
( )
'fx
như hình vẽ bên. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
1;2
?
A.
( )
2f
B. 1
C.
( )
1f
D.
( )
1f
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cnh bng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân ti S và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thng SC và mt phng (ABC)?
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
45
D.
0
90
Trang 5/25 - Mã đề thi 301
Câu 44: Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng 4a . Góc
gia hai mt phng
( )
'A BC
( )
ABC
bng
0
30
. Gi M là trung điểm ca
cnh AB, tính khong cách t điểm M ti mt phng
( )
'A BC
?
A.
3
2
a
B.
3a
C.
3a
D.
3
2
a
Câu 45: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
, gi M, N lần lượt là trung điểm ca cnh
'AA
BC . Biết khi t din
AMNB có th tích là
3
3a
. Tính th tích lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
9a
B.
3
12a
C.
3
36a
D.
3
18a
Câu 46: Cho hàm s
là hàm s bậc ba có đồ th như hình vẽ. Tìm
tt c các giá tr ca tham s m sao cho phương trình
( ) ( )
sin 1f x f m=+
nghim?
A.
13m
B.
20m
C.
31m
D.
22m
Câu 47: Có tt bao nhiêu s nguyên dương y sao cho tn ti s thc
( )
1;8x
tha mãn:
( )
( ) ( )
22
12
xx
x e y y e x =
? A. 11 B. 14 C. 12 D. 13
Câu 48: Cho hàm s
( )
32
f x x bx cx d= + + +
vi b, c, d là các s thc. Biết hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2 ' 3 ''g x f x f x f x= + +
có hai giá tr cc tr 6 và 42. Tính din tích hình phng gii hn bi các
đường
( ) ( ) ( )
( )
' ''
18
f x f x f x
y
gx
++
=
+
1y =
.
A.
ln5
B.
ln7
C.
2ln6
D.
2ln5
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho điểm
( )
2;4; 2A
và mt phng
( )
( ) ( )
22
: 1 1 2 4 0P m x m y mz+ + + + =
. Biết rng, khi tham s m thay đổi thì mt phng (P) luôn tiếp xúc
vi 2 mt cu c định cùng đi qua A
( ) ( )
12
,SS
. Gi MN là hai điểm lần lượt nm trên
( )
1
S
( )
2
S
.
Tìm GTLN ca
MN
?
A.
16 2
B.
8 8 2+
C.
82
D.
8 6 2+
Câu 50: Cho hàm s
( )
32
2y f x x bx cx d= = + + +
tha mãn
4 2 16 0b c d+ + +
9 3 54b c d +
. Hàm
s
( )
y f x=
có tt c bao nhiêu điểm cc tr?
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Trang 6/25 - Mã đề thi 302
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Mã đề thi: 302
(50 câu trc nghim)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3
Năm học: 2021 2022
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ..........................................................
Câu 1: Nếu
( )
3
0
6f x dx =
( )
0
2
4f x dx =
thì
( )
3
2
f x dx
bng:
A. 10 B.
2
C. 2 D.
10
Câu 2: Mt khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
3Ba=
và chiu cao
2ha=
có th tích bng:
A.
3
6a
B.
3
3a
C.
3
2a
D.
3
18a
Câu 3: S chnh hp chp 2 ca 5 phn t là: A.
2!
B.
2
5
C
C.
5!
D.
2
5
A
Câu 4: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R ca mt cu (S):
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + + =
.
A.
( )
1; 2;0 , 3IR−=
B.
( )
1;2;0 , 3IR−=
C.
( )
1;2;0 , 9IR−=
D.
( )
1; 2;0 , 9IR−=
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
( )
2
2yx
=+
là:
A.
\2D =
B.
( )
2;D = +
C.
( )
2;D = +
D.
D =
Câu 6: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phng (P) đi qua điểm
( )
1;1;1M
và song song vi mt
phng
( )
: 2 0Q x y z+ + =
?
A.
30x y z+ + =
B.
30x y z+ =
C.
20x y z + =
D.
10x y z+ =
Câu 7: Cho hai s phc
1
3zi=+
2
12zi= +
. Tính
12
.zz
?
A.
12
. 5 5z z i=−
B.
12
. 1 5z z i=
C.
12
. 1 5z z i= +
D.
12
. 5 5z z i= +
Câu 8: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
3
3u =−
4
11u =
. Tìm công sai d ca cp s cng?
A. 14 B. 8 C. 8 D. 14
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
22
2
1
5
5
x
x
+



là:
A.
( )
0;+
B.
( )
;4−
C.
( )
;4−
D.
( )
4;+
Câu 10: Trên đoạn
3;0
, hàm s
3
3y x x=−
đạt giá tr ln nht tại điểm nào sau đây?
A.
0x =
B.
1x =−
C.
2x =
D.
3x =−
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
( )
1;2;1A
( )
1;1;3B
. Tọa độ của véc tơ
AB
là:
Trang 7/25 - Mã đề thi 302
A.
( )
2;1; 2−−
B.
( )
2; 1;2
C.
( )
0;3;4
D.
( )
0; 1;2
Câu 12: Cho hai s phc
2zi=+
43wi=−
. Tìm mô đun của s phc
zw
?
A.
20zw−=
B.
25zw−=
C.
52zw−=
D.
23zw−=
Câu 13: Trên mt phng tọa độ, điểm
( )
2; 3M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây?
A.
23zi=−
B.
32zi= +
C.
23zi= +
D.
32zi=−
Câu 14: Khi đặt
logtx=
thì phương trình
23
log 3log 1 0xx =
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
6 3 1 0tt =
B.
2
3 3 1 0tt =
C.
2
9 3 1 0tt =
D.
2
3 1 0tt =
Câu 15: Cho hàm s
có đồ th là đường cong trong hình bên. Hàm s đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +
B.
( )
2;2
C.
( )
;1−
D.
( )
1;1
Câu 16: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 3 2x
là:
A.
( )
12;+
B.
( )
;12−
C.
( )
3;12
D.
7
;
3

−


Câu 17: Mt khi tr có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bng ba lần bán kính đáy trụ. Tính th tích ca
khi tr?
A.
3
24Va
=
B.
3
8Va
=
C.
3
64Va
=
D.
3
192Va
=
Câu 18: Cho hàm s
có bng biến thiên như
hình v. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m sao cho phương trình
( )
1f x m−=
có ít nht 2
nghim phân bit.
A. 8 B. 6
C. 7 D. 9
Câu 19: Hàm s nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ?
A.
1
3
x
y

=


B.
3
x
y =
C.
( )
21
x
y =−
D.
3
logyx=
Câu 20: Đưng tim cận đứng và đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
lần lượt là:
A.
1; 1xy= =
B.
1; 2xy==
C.
1; 2xy= =
D.
1; 1xy= =
Câu 21: Phn o ca s phc
34zi= +
bng: A. 3 B. 3 C. 4 D. 4
Trang 8/25 - Mã đề thi 302
Câu 22: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 23: T mt nhóm 15 hc sinh gm 8 hc sinh nam và 7 hc sinh n, chn ngu nhiên 4 hc sinh. Tính
xác sut chọn được 4 hc sinh nam. A.
2
1365
B.
8
15
C.
2
15
D.
2
39
Câu 24: Công thc tính din tích xung quanh ca mt hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là:
A.
xq
S rl
=
B.
2
xq
S rl
=
C.
2
xq
S r l
=
D.
4
xq
S rl
=
Câu 25: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cu có tâm
( )
1;2; 1I
và tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z+ + + + =
Câu 26: Cho s phc z tha mãn
( )
1 2 4i z i+ =
. S phc liên hp ca s phc z là:
A.
13zi=+
B.
13zi=−
C.
13zi=
D.
13zi= +
Câu 27: Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
nghch biến trên tng khong xác
định? A.
2m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 28: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x= + +
B.
42
2 4 1y x x= + +
C.
3
31y x x= +
D.
42
2 4 1y x x= +
Câu 29: Cho khi chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh
a
, cnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
2SA a=
. Tính th tích khi chóp S.ABCD?
A.
3
2
3
a
B.
3
a
C.
3
1
3
a
D.
3
2a
Câu 30: Th tích ca khi cu có bán kính
3Ra=
là:
A.
3
36Va
=
B.
3
12Va
=
C.
2
12Va
=
D.
3
18Va
=
Câu 31: Công thc tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi xoay hình phng
( )
H
gii hn bi các
đường
( )
y f x=
, trc hoành,
,x a x b==
quay quanh trc hoành là:
A.
( )
2
b
a
V f x dx=


B.
( )
2
b
a
V f x dx
=


C.
( )
b
a
V f x dx
=
D.
( )
b
a
V f x dx=
Trang 9/25 - Mã đề thi 302
Câu 32: Nghim của phương trình
2
28
x
=
là:
A.
2x =−
B.
1x =
C.
2x =
D.
1x =−
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
12
:2
3
xt
yt
z
=−
= +
=
. Một véc tơ chỉ phương của đường thng
là: A.
( )
3
1;2;3u =
B.
( )
4
2;1;0u =−
C.
( )
4
2;1;3u =−
D.
( )
4
2;1;0u =
Câu 34: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( )
4
1
9f x dx =
. Tính
( )
1
0
31I f x dx=+
?
A.
28I =
B.
3I =
C.
9I =
D.
27I =
Câu 35: Cho hàm s
( )
2
3
x
f x e x=−
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( )
3x
f x dx e x C= +
B.
( )
6
x
f x dx e x C= +
C.
( )
1
6
x
f x dx xe x C
= +
D.
( )
2
3
x
f x dx e x C= +
Câu 36: Tìm hàm s
( )
fx
biết rng
( )
' sin 2f x x=+
( )
01f =
.
A.
( )
cos 2 2f x x x= + +
B.
( )
cos 2 1f x x x= + +
C.
( )
cos 2 1f x x x= + +
D.
( )
cos 2f x x x=+
Câu 37: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 1;2A
và có một véc tơ pháp
tuyến là
( )
2;2;1n =
?
A.
2 2 0x y z + =
B.
2 2 2 0x y z+ + + =
C.
2 2 2 0x y z+ + =
D.
20x y z + =
Câu 38: Nếu
( )
2
1
8f x dx
=
thì
( )
2
1
32f x dx
+


bng: A. 10 B. 22 C. 30 D. 26
Câu 39: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
3
4 65.2 64 2 log 3 0
xx
x + +


có tt c bao nhiêu s
nguyên? A. 3 B. 2 C. 4 D. Vô s
Câu 40: Cho hàm s
( )
2
21
31
x a khi x
fx
x b khi x
+
=
+
tha mãn
( )
2
0
13f x dx =
. Tính
T a b ab= +
?
A.
1T =−
B.
11T =−
C.
1T =
D.
5T =−
Câu 41: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th ca hàm s
( )
'fx
như
hình v bên. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
1;2
?
A.
( )
1f
B. 1 C.
( )
1f
D.
( )
2f
Câu 42: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
, gi M, N lần lượt là trung điểm ca cnh
'AA
BC . Biết khi t din
AMNB có th tích là
3
3a
. Tính th tích lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
Trang 10/25 - Mã đề thi 302
A.
3
12a
B.
3
18a
C.
3
9a
D.
3
36a
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng 4a . Góc gia
hai mt phng
( )
'A BC
( )
ABC
bng
0
30
. Gi M là trung điểm ca cnh AB,
tính khong cách t điểm M ti mt phng
( )
'A BC
?
A.
3a
B.
3a
C.
3
2
a
D.
3
2
a
Câu 44: Cho hàm s
là hàm s bậc ba có đồ th như hình vẽ. Tìm tt c
các giá tr ca tham s m sao cho phương trình
( ) ( )
sin 1f x f m=+
nghim?
A.
13m
B.
20m
C.
31m
D.
22m
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cnh bng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân ti S và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thng SC và mt phng (ABC)?
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 46: Cho hàm s
liên tc trên có đồ th như hình vẽ. Gi s din
tích phn k dc trên hình v có din tích bng a . Tính theo a giá tr ca tích phân
( ) ( )
2
3
2 1 'I x f x dx
=+
?
A.
50Ia=−
B.
30 2Ia=
C.
30 2Ia= +
D.
50 2Ia=−
Câu 47: Cho hàm s
( )
32
2y f x x bx cx d= = + + +
tha mãn
4 2 16 0b c d+ + +
9 3 54b c d +
. Hàm
s
( )
y f x=
có tt c bao nhiêu điểm cc tr?
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho điểm
( )
2;4; 2A
và mt phng
( )
( ) ( )
22
: 1 1 2 4 0P m x m y mz+ + + + =
. Biết rng, khi tham s m thay đổi thì mt phng (P) luôn tiếp xúc
vi 2 mt cu c định cùng đi qua A
( ) ( )
12
,SS
. Gi MN là hai điểm lần lượt nm trên
( )
1
S
( )
2
S
.
Tìm GTLN ca
MN
? A.
16 2
B.
8 8 2+
C.
82
D.
8 6 2+
Câu 49: Có tt bao nhiêu s nguyên dương y sao cho tn ti s thc
( )
1;8x
tha mãn:
( )
( ) ( )
22
12
xx
x e y y e x =
? A. 11 B. 13 C. 14 D. 12
Trang 11/25 - Mã đề thi 302
Câu 50: Cho hàm s
( )
32
f x x bx cx d= + + +
vi b, c, d là các s thc. Biết hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2 ' 3 ''g x f x f x f x= + +
có hai giá tr cc tr 6 và 42. Tính din tích hình phng gii hn bi các
đường
( ) ( ) ( )
( )
' ''
18
f x f x f x
y
gx
++
=
+
1y =
.
A.
2ln6
B.
2ln5
C.
ln7
D.
ln5
----------- HT ----------
Trang 12/25 - Mã đề thi 303
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Mã đề thi: 303
(50 câu trc nghim)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3
Năm học: 2021 2022
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ..........................................................
Câu 1: Hàm s nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ?
A.
1
3
x
y

=


B.
3
x
y =
C.
3
logyx=
D.
( )
21
x
y =−
Câu 2: Đưng tim cận đứng và đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
lần lượt là:
A.
1; 2xy==
B.
1; 1xy= =
C.
1; 1xy= =
D.
1; 2xy= =
Câu 3: Trên đoạn
3;0
, hàm s
3
3y x x=−
đạt giá tr ln nht tại điểm nào sau đây?
A.
0x =
B.
1x =−
C.
2x =
D.
3x =−
Câu 4: Trên mt phng tọa độ, điểm
( )
2; 3M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây?
A.
23zi= +
B.
32zi= +
C.
32zi=−
D.
23zi=−
Câu 5: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 1;2A
và có một véc tơ pháp
tuyến là
( )
2;2;1n =
?
A.
2 2 2 0x y z+ + =
B.
2 2 2 0x y z+ + + =
C.
20x y z + =
D.
2 2 0x y z + =
Câu 6: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 3 2x
là:
A.
( )
12;+
B.
( )
;12−
C.
( )
3;12
D.
7
;
3

−


Câu 7: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phng (P) đi qua điểm
( )
1;1;1M
và song song vi mt
phng
( )
: 2 0Q x y z+ + =
?
A.
10x y z+ =
B.
20x y z + =
C.
30x y z+ =
D.
30x y z+ + =
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
( )
2
2yx
=+
là:
A.
( )
2;D = +
B.
\2D =
C.
D =
D.
( )
2;D = +
Câu 9: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x= + +
B.
42
2 4 1y x x= + +
C.
3
31y x x= +
D.
42
2 4 1y x x= +
Trang 13/25 - Mã đề thi 303
Câu 10: Cho s phc z tha mãn
( )
1 2 4i z i+ =
. S phc liên hp ca s phc z là:
A.
13zi=+
B.
13zi=−
C.
13zi= +
D.
13zi=
Câu 11: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( )
4
1
9f x dx =
. Tính
( )
1
0
31I f x dx=+
?
A.
3I =
B.
28I =
C.
9I =
D.
27I =
Câu 12: Công thc tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi xoay hình phng
( )
H
gii hn bi các
đường
( )
y f x=
, trc hoành,
,x a x b==
quay quanh trc hoành là:
A.
( )
2
b
a
V f x dx=


B.
( )
2
b
a
V f x dx
=


C.
( )
b
a
V f x dx
=
D.
( )
b
a
V f x dx=
Câu 13: Cho hai s phc
2zi=+
43wi=−
. Tìm mô đun của s phc
zw
?
A.
20zw−=
B.
25zw−=
C.
23zw−=
D.
52zw−=
Câu 14: Cho hàm s
có đồ th là đường cong trong hình bên. Hàm s đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +
B.
( )
2;2
C.
( )
;1−
D.
( )
1;1
Câu 15: Tp nghim ca bất phương trình
22
2
1
5
5
x
x
+



là:
A.
( )
;4−
B.
( )
0;+
C.
( )
;4−
D.
( )
4;+
Câu 16: Cho hàm s
( )
2
3
x
f x e x=−
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( )
1
6
x
f x dx xe x C
= +
B.
( )
6
x
f x dx e x C= +
C.
( )
3x
f x dx e x C= +
D.
( )
2
3
x
f x dx e x C= +
Câu 17: Cho hàm s
có bng biến thiên như
hình v. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m
sao cho phương trình
( )
1f x m−=
có ít nht 2 nghim
phân bit.
A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 18: Phn o ca s phc
34zi= +
bng: A. 4 B. 3 C. 3 D. 4
Câu 19: T mt nhóm 15 hc sinh gm 8 hc sinh nam và 7 hc sinh n, chn ngu nhiên 4 hc sinh. Tính
xác sut chọn được 4 hc sinh nam. A.
2
1365
B.
8
15
C.
2
15
D.
2
39
Trang 14/25 - Mã đề thi 303
Câu 20: Mt khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
3Ba=
và chiu cao
2ha=
có th tích bng:
A.
3
2a
B.
3
18a
C.
3
6a
D.
3
3a
Câu 21: Nếu
( )
2
1
8f x dx
=
thì
( )
2
1
32f x dx
+


bng: A. 10 B. 22 C. 30 D. 26
Câu 22: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cu có tâm
( )
1;2; 1I
và tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z+ + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z + + + =
Câu 23: S chnh hp chp 2 ca 5 phn t là: A.
2!
B.
5!
C.
2
5
C
D.
2
5
A
Câu 24: Th tích ca khi cu có bán kính
3Ra=
là:
A.
3
36Va
=
B.
3
12Va
=
C.
2
12Va
=
D.
3
18Va
=
Câu 25: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R ca mt cu (S):
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + + =
.
A.
( )
1;2;0 , 9IR−=
B.
( )
1; 2;0 , 3IR−=
C.
( )
1; 2;0 , 9IR−=
D.
( )
1;2;0 , 3IR−=
Câu 26: Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
nghch biến trên tng khong xác
định?
A.
2m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 27: Mt khi tr có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bng ba lần bán kính đáy trụ. Tính th tích ca
khi tr? A.
3
192Va
=
B.
3
64Va
=
C.
3
8Va
=
D.
3
24Va
=
Câu 28: Cho khi chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh
a
, cnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
2SA a=
. Tính th tích khi chóp S.ABCD?
A.
3
2
3
a
B.
3
a
C.
3
1
3
a
D.
3
2a
Câu 29: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 30: Công thc tính din tích xung quanh ca mt hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là:
A.
2
xq
S r l
=
B.
2
xq
S rl
=
C.
4
xq
S rl
=
D.
xq
S rl
=
Câu 31: Nghim của phương trình
2
28
x
=
là:
A.
2x =−
B.
1x =
C.
2x =
D.
1x =−
Trang 15/25 - Mã đề thi 303
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
12
:2
3
xt
yt
z
=−
= +
=
. Một véc tơ chỉ phương của đường thng
là: A.
( )
3
1;2;3u =
B.
( )
4
2;1;3u =−
C.
( )
4
2;1;0u =−
D.
( )
4
2;1;0u =
Câu 33: Tìm hàm s
( )
fx
biết rng
( )
' sin 2f x x=+
( )
01f =
.
A.
( )
cos 2 2f x x x= + +
B.
( )
cos 2 1f x x x= + +
C.
( )
cos 2 1f x x x= + +
D.
( )
cos 2f x x x=+
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
( )
1;2;1A
( )
1;1;3B
. Tọa độ của véc tơ
AB
là:
A.
( )
0;3;4
B.
( )
2;1; 2−−
C.
( )
2; 1;2
D.
( )
0; 1;2
Câu 35: Nếu
( )
3
0
6f x dx =
( )
0
2
4f x dx =
thì
( )
3
2
f x dx
bng:
A.
10
B. 10 C. 2 D.
2
Câu 36: Cho hai s phc
1
3zi=+
2
12zi= +
. Tính
12
.zz
?
A.
12
. 5 5z z i=−
B.
12
. 1 5z z i= +
C.
12
. 5 5z z i= +
D.
12
. 1 5z z i=
Câu 37: Khi đặt
logtx=
thì phương trình
23
log 3log 1 0xx =
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
9 3 1 0tt =
B.
2
6 3 1 0tt =
C.
2
3 1 0tt =
D.
2
3 3 1 0tt =
Câu 38: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
3
3u =−
4
11u =
. Tìm công sai d ca cp s cng?
A. 14 B. 8 C. 8 D. 14
Câu 39: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
3
4 65.2 64 2 log 3 0
xx
x + +


có tt c bao nhiêu s
nguyên? A. 4 B. Vô s C. 2 D. 3
Câu 40: Cho hàm s
( )
2
21
31
x a khi x
fx
x b khi x
+
=
+
tha mãn
( )
2
0
13f x dx =
. Tính
T a b ab= +
?
A.
1T =−
B.
1T =
C.
11T =−
D.
5T =−
Câu 41: Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng 4a . Góc gia
hai mt phng
( )
'A BC
( )
ABC
bng
0
30
. Gi M là trung điểm ca cnh AB,
tính khong cách t điểm M ti mt phng
( )
'A BC
?
A.
3a
B.
3a
C.
3
2
a
D.
3
2
a
Trang 16/25 - Mã đề thi 303
Câu 42: Cho hàm s
liên tc trên có đồ th như hình vẽ. Gi s din
tích phn k dc trên hình v có din tích bng a . Tính theo a giá tr ca tích
phân
( ) ( )
2
3
2 1 'I x f x dx
=+
?
A.
50 2Ia=−
B.
30 2Ia= +
C.
50Ia=−
D.
30 2Ia=
Câu 43: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
, gi M, N lần lượt là trung điểm ca cnh
'AA
BC . Biết khi t din
AMNB có th tích là
3
3a
. Tính th tích lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
12a
B.
3
36a
C.
3
9a
D.
3
18a
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cnh bng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân ti S và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thng SC và mt phng (ABC)?
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 45: Cho hàm s
( )
y f x=
là hàm s bậc ba có đồ th như hình vẽ. Tìm tt
c các giá tr ca tham s m sao cho phương trình
( ) ( )
sin 1f x f m=+
nghim?
A.
31m
B.
22m
C.
20m
D.
13m
Câu 46: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th ca hàm s
( )
'fx
như hình vẽ bên. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
1;2
?
A.
( )
1f
B.
( )
1f
C. 1 D.
( )
2f
Câu 47: Cho hàm s
( )
32
f x x bx cx d= + + +
vi b, c, d là các s thc. Biết hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2 ' 3 ''g x f x f x f x= + +
có hai giá tr cc tr 6 và 42. Tính din tích hình phng gii hn bi các
đường
( ) ( ) ( )
( )
' ''
18
f x f x f x
y
gx
++
=
+
1y =
. A.
2ln6
B.
2ln5
C.
ln7
D.
ln5
Câu 48: Có tt bao nhiêu s nguyên dương y sao cho tn ti s thc
( )
1;8x
tha mãn:
( )
( ) ( )
22
12
xx
x e y y e x =
? A. 11 B. 13 C. 14 D. 12
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho điểm
( )
2;4; 2A
và mt phng
( )
( ) ( )
22
: 1 1 2 4 0P m x m y mz+ + + + =
. Biết rng, khi tham s m thay đổi thì mt phng (P) luôn tiếp xúc
Trang 17/25 - Mã đề thi 303
vi 2 mt cu c định cùng đi qua A
( ) ( )
12
,SS
. Gi MN là hai điểm lần lượt nm trên
( )
1
S
( )
2
S
.
Tìm GTLN ca
MN
? A.
8 6 2+
B.
82
C.
16 2
D.
8 8 2+
Câu 50: Cho hàm s
( )
32
2y f x x bx cx d= = + + +
tha mãn
4 2 16 0b c d+ + +
9 3 54b c d +
. Hàm
s
( )
y f x=
có tt c bao nhiêu điểm cc tr?
A. 2 B. 5 C. 3 D. 4
----------- HT ----------
Trang 18/25 - Mã đề thi 304
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Mã đề thi: 304
(50 câu trc nghim)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3
Năm học: 2021 2022
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ..........................................................
Câu 1: Hàm s nào dưới đây là hàm số đồng biến trên R?
A.
( )
21
x
y =−
B.
3
x
y =
C.
1
3
x
y

=


D.
3
logyx=
Câu 2: Th tích ca khi cu có bán kính
3Ra=
là:
A.
3
18Va
=
B.
3
12Va
=
C.
2
12Va
=
D.
3
36Va
=
Câu 3: Cho hàm s
liên tc trên tha mãn
( )
4
1
9f x dx =
. Tính
( )
1
0
31I f x dx=+
?
A.
3I =
B.
28I =
C.
9I =
D.
27I =
Câu 4: Cho hai s phc
1
3zi=+
2
12zi= +
. Tính
12
.zz
?
A.
12
. 5 5z z i=−
B.
12
. 1 5z z i= +
C.
12
. 5 5z z i= +
D.
12
. 1 5z z i=
Câu 5: Cho s phc z tha mãn
( )
1 2 4i z i+ =
. S phc liên hp ca s phc z là:
A.
13zi=−
B.
13zi= +
C.
13zi=+
D.
13zi=
Câu 6: Cho khi chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh
a
, cnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
2SA a=
. Tính th tích khi chóp S.ABCD?
A.
3
2
3
a
B.
3
a
C.
3
1
3
a
D.
3
2a
Câu 7: Công thc tính din tích xung quanh ca mt hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là:
A.
xq
S rl
=
B.
4
xq
S rl
=
C.
2
xq
S r l
=
D.
2
xq
S rl
=
Câu 8: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cu có tâm
( )
1;2; 1I
và tiếp xúc vi mt phng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z + + + =
B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 2x y z + + + =
D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 4x y z+ + + + =
Trang 19/25 - Mã đề thi 304
Câu 9: Cho hàm s
có bng biến thiên như hình
v.
Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m sao cho
phương trình
( )
1f x m−=
có ít nht 2 nghim phân bit.
A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 10: Phn o ca s phc
34zi= +
bng: A. 3 B. 4 C. 3 D. 4
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
( )
2
2yx
=+
là:
A.
( )
2;D = +
B.
( )
2;D = +
C. D = R D.
\2D =
Câu 12: Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
3
log 3 2x
là:
A.
( )
;12−
B.
( )
3;12
C.
( )
12;+
D.
7
;
3

−


Câu 13: S chnh hp chp 2 ca 5 phn t là: A.
5!
B.
2
5
C
C.
2!
D.
2
5
A
Câu 14: Tp nghim ca bất phương trình
22
2
1
5
5
x
x
+



là:
A.
( )
;4−
B.
( )
0;+
C.
( )
;4−
D.
( )
4;+
Câu 15: Đưng tim cận đứng và đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
=
lần lượt là:
A.
1; 1xy= =
B.
1; 1xy= =
C.
1; 2xy= =
D.
1; 2xy==
Câu 16: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 17: Mt khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
3Ba=
và chiu cao
2ha=
có th tích bng:
A.
3
2a
B.
3
18a
C.
3
6a
D.
3
3a
Câu 18: Cho hàm s
( )
2
3
x
f x e x=−
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( )
3x
f x dx e x C= +
B.
( )
2
3
x
f x dx e x C= +
C.
( )
1
6
x
f x dx xe x C
= +
D.
( )
6
x
f x dx e x C= +
Trang 20/25 - Mã đề thi 304
Câu 19: Cho hàm s
có đồ th là đường cong trong hình bên. Hàm s đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +
B.
( )
1;1
C.
( )
;1−
D.
( )
2;2
Câu 20: Công thc tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi xoay hình phng
( )
H
gii hn bi các
đường
( )
y f x=
, trc hoành,
,x a x b==
quay quanh trc hoành là:
A.
( )
2
b
a
V f x dx=


B.
( )
b
a
V f x dx=
C.
( )
b
a
V f x dx
=
D.
( )
2
b
a
V f x dx
=


Câu 21: Mt khi tr có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bng ba lần bán kính đáy trụ. Tính th tích ca
khi tr? A.
3
64Va
=
B.
3
192Va
=
C.
3
8Va
=
D.
3
24Va
=
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
12
:2
3
xt
yt
z
=−
= +
=
. Một véc tơ chỉ phương của đường thng
là: A.
( )
3
1;2;3u =
B.
( )
4
2;1;0u =
C.
( )
4
2;1;0u =−
D.
( )
4
2;1;3u =−
Câu 23: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
( )
1; 1;2A
và có một véc tơ pháp
tuyến là
( )
2;2;1n =
?
A.
2 2 0x y z + =
B.
2 2 2 0x y z+ + + =
C.
2 2 2 0x y z+ + =
D.
20x y z + =
Câu 24: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R ca mt cu (S):
( ) ( )
22
2
1 2 9x y z + + + =
.
A.
( )
1;2;0 , 9IR−=
B.
( )
1; 2;0 , 3IR−=
C.
( )
1; 2;0 , 9IR−=
D.
( )
1;2;0 , 3IR−=
Câu 25: Trên đoạn
3;0
, hàm s
3
3y x x=−
đạt giá tr ln nht tại điểm nào sau đây?
A.
1x =−
B.
3x =−
C.
2x =
D.
0x =
Câu 26: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phng (P) đi qua điểm
( )
1;1;1M
và song song vi
mt phng
( )
: 2 0Q x y z+ + =
?
A.
30x y z+ =
B.
20x y z + =
C.
30x y z+ + =
D.
10x y z+ =
Câu 27: Khi đặt
logtx=
thì phương trình
23
log 3log 1 0xx =
tr thành phương trình nào sau đây?
A.
2
9 3 1 0tt =
B.
2
6 3 1 0tt =
C.
2
3 1 0tt =
D.
2
3 3 1 0tt =
Câu 28: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31y x x= + +
B.
42
2 4 1y x x= +
C.
3
31y x x= +
D.
42
2 4 1y x x= + +
Câu 29: Cho hai s phc
2zi=+
43wi=−
. Tìm mô đun của s phc
zw
?
Trang 21/25 - Mã đề thi 304
A.
23zw−=
B.
20zw−=
C.
52zw−=
D.
25zw−=
Câu 30: Nghim của phương trình
2
28
x
=
là:
A.
2x =−
B.
1x =
C.
2x =
D.
1x =−
Câu 31: T mt nhóm 15 hc sinh gm 8 hc sinh nam và 7 hc sinh n, chn ngu nhiên 4 hc sinh. Tính
xác sut chọn được 4 hc sinh nam. A.
2
1365
B.
8
15
C.
2
39
D.
2
15
Câu 32: Tìm hàm s
( )
fx
biết rng
( )
' sin 2f x x=+
( )
01f =
.
A.
( )
cos 2 1f x x x= + +
B.
( )
cos 2 2f x x x= + +
C.
( )
cos 2 1f x x x= + +
D.
( )
cos 2f x x x=+
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
( )
1;2;1A
( )
1;1;3B
. Tọa độ của véc tơ
AB
là:
A.
( )
0;3;4
B.
( )
2;1; 2−−
C.
( )
2; 1;2
D.
( )
0; 1;2
Câu 34: Nếu
( )
3
0
6f x dx =
( )
0
2
4f x dx =
thì
( )
3
2
f x dx
bng:
A.
10
B. 10 C. 2 D.
2
Câu 35: Trên mt phng tọa độ, điểm
( )
2; 3M
là điểm biu din ca s phức nào dưới đây?
A.
23zi=−
B.
32zi=−
C.
23zi= +
D.
32zi= +
Câu 36: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
3
3u =−
4
11u =
. Tìm công sai d ca cp s cng?
A. 14 B. 8 C. 8 D. 14
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho hàm s
2
1
xm
y
x
+
=
+
nghch biến trên tng khong xác
định? A.
2m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 38: Nếu
( )
2
1
8f x dx
=
thì
( )
2
1
32f x dx
+


bng: A. 10 B. 22 C. 30 D. 26
Câu 39: Cho hàm s
là hàm s bậc ba có đồ th như hình vẽ. Tìm
tt c các giá tr ca tham s m sao cho phương trình
( ) ( )
sin 1f x f m=+
nghim?
A.
31m
B.
22m
C.
20m
D.
13m
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cnh bng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân ti S và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thng SC và mt phng (ABC)?
Trang 22/25 - Mã đề thi 304
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 41: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
3
4 65.2 64 2 log 3 0
xx
x + +


có tt c bao nhiêu s
nguyên? A. 2 B. 4 C. Vô s D. 3
Câu 42: Cho hàm s
liên tc trên R có đồ th như hình vẽ. Gi s
din tích phn k dc trên hình v có din tích bng a . Tính theo a giá tr ca
tích phân
( ) ( )
2
3
2 1 'I x f x dx
=+
?
A.
50 2Ia=−
B.
30 2Ia=
C.
50Ia=−
D.
30 2Ia= +
Câu 43: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
, gi M, N lần lượt là trung điểm ca cnh
'AA
BC . Biết khi t din
AMNB có th tích là
3
3a
. Tính th tích lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
9a
B.
3
12a
C.
3
36a
D.
3
18a
Câu 44: Cho hàm s
liên tc trên và có đồ th ca hàm s
( )
'fx
như
hình v bên. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
( )
y f x=
trên đoạn
1;2
?
A.
( )
1f
B.
( )
1f
C. 1 D.
( )
2f
Câu 45: Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng 4a . Góc gia
hai mt phng
( )
'A BC
( )
ABC
bng
0
30
. Gi M là trung điểm ca cnh AB,
tính khong cách t điểm M ti mt phng
( )
'A BC
?
A.
3a
B.
3
2
a
C.
3
2
a
D.
3a
Câu 46: Cho hàm s
( )
2
21
31
x a khi x
fx
x b khi x
+
=
+
tha mãn
( )
2
0
13f x dx =
. Tính
T a b ab= +
?
A.
1T =−
B.
11T =−
C.
1T =
D.
5T =−
Câu 47: Cho hàm s
( )
32
2y f x x bx cx d= = + + +
tha mãn
4 2 16 0b c d+ + +
9 3 54b c d +
. Hàm
s
( )
y f x=
có tt c bao nhiêu điểm cc tr? A. 3 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
( )
( ) ( )
22
: 1 1 2 4 0P m x m y mz+ + + + =
và điểm
( )
2;4; 2A
. Biết rng, khi tham s m thay đổi thì mt phng (P) luôn tiếp xúc vi 2 mt cu c định cùng đi
qua A
( ) ( )
12
,SS
. Gi MN là hai điểm lần lượt nm trên
( )
1
S
( )
2
S
. Tìm GTLN ca
MN
?
A.
8 6 2+
B.
82
C.
16 2
D.
8 8 2+
Trang 23/25 - Mã đề thi 304
Câu 49: Cho hàm s
( )
32
f x x bx cx d= + + +
vi b, c, d là các s thc. Biết hàm s
( ) ( ) ( ) ( )
2 ' 3 ''g x f x f x f x= + +
có hai giá tr cc tr 6 và 42. Tính din tích hình phng gii hn bi các
đường
( ) ( ) ( )
( )
' ''
18
f x f x f x
y
gx
++
=
+
1y =
.
A.
2ln6
B.
ln7
C.
ln5
D.
2ln5
Câu 50: Có tt bao nhiêu s nguyên dương y sao cho tn ti s thc
( )
1;8x
tha mãn:
( )
( ) ( )
22
12
xx
x e y y e x =
? A. 11 B. 14 C. 12 D. 13
----------- HT ----------
Trang 24/25 - Mã đề thi 304
Mã đề
Câu
ĐA
Mã đề
Câu
ĐA
Mã đề
Câu
ĐA
Mã đề
Câu
ĐA
301
1
C
302
1
A
303
1
B
304
1
B
301
2
C
302
2
A
303
2
C
304
2
D
301
3
C
302
3
D
303
3
B
304
3
A
301
4
D
302
4
A
303
4
D
304
4
C
301
5
B
302
5
C
303
5
A
304
5
B
301
6
C
302
6
D
303
6
A
304
6
A
301
7
B
302
7
D
303
7
A
304
7
A
301
8
D
302
8
A
303
8
A
304
8
A
301
9
A
302
9
B
303
9
D
304
9
D
301
10
A
302
10
B
303
10
C
304
10
D
301
11
B
302
11
B
303
11
A
304
11
A
301
12
D
302
12
B
303
12
B
304
12
C
301
13
D
302
13
A
303
13
B
304
13
D
301
14
D
302
14
C
303
14
D
304
14
C
301
15
B
302
15
D
303
15
C
304
15
A
301
16
C
302
16
A
303
16
C
304
16
C
301
17
B
302
17
A
303
17
D
304
17
C
301
18
A
302
18
D
303
18
A
304
18
A
301
19
B
302
19
B
303
19
D
304
19
B
301
20
A
302
20
D
303
20
C
304
20
D
301
21
C
302
21
C
303
21
C
304
21
D
301
22
A
302
22
C
303
22
D
304
22
C
301
23
B
302
23
D
303
23
D
304
23
C
301
24
D
302
24
A
303
24
A
304
24
B
301
25
C
302
25
A
303
25
B
304
25
A
301
26
D
302
26
D
303
26
C
304
26
D
301
27
D
302
27
C
303
27
D
304
27
A
301
28
D
302
28
D
303
28
A
304
28
B
301
29
A
302
29
A
303
29
B
304
29
D
301
30
B
302
30
A
303
30
D
304
30
D
301
31
B
302
31
B
303
31
D
304
31
C
301
32
B
302
32
D
303
32
C
304
32
B
301
33
D
302
33
B
303
33
A
304
33
C
301
34
A
302
34
B
303
34
C
304
34
B
301
35
B
302
35
A
303
35
B
304
35
A
301
36
A
302
36
A
303
36
C
304
36
A
301
37
C
302
37
C
303
37
A
304
37
C
301
38
A
302
38
C
303
38
A
304
38
C
301
39
C
302
39
C
303
39
A
304
39
A
301
40
A
302
40
B
303
40
C
304
40
A
301
41
A
302
41
C
303
41
C
304
41
B
301
42
D
302
42
D
303
42
A
304
42
A
301
43
B
302
43
C
303
43
B
304
43
C
301
44
A
302
44
C
303
44
A
304
44
B
301
45
C
302
45
A
303
45
A
304
45
B
301
46
C
302
46
D
303
46
B
304
46
B
301
47
D
302
47
C
303
47
D
304
47
D
301
48
A
302
48
B
303
48
B
304
48
D
301
49
B
302
49
B
303
49
D
304
49
C
Trang 25/25 - Mã đề thi 304
301
50
C
302
50
D
303
50
B
304
50
D
| 1/25

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Năm học: 2021 – 2022 Bài thi môn: TOÁN Mã đề thi: 301
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .......................................................... 2x + m
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y = x + nghịch biến trên từng khoảng xác 1 định? A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2
Câu 2: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−; − )
1 B. (1; +) C. (−1; ) 1 D. (−2; 2)
Câu 3: Một khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
B = 3a và chiều cao h = 2a có thể tích bằng: A. 3 3a B. 3 18a C. 3 6a D. 3 2a
Câu 4: Số chỉnh hợp chập 2 của 5 phần tử là: A. 2! B. 2 C C. 5! D. 2 A 5 5 −
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = ( x + ) 2 2 là: A. D = \ −  2
B. D = (−2; +) C. D =
D. D = (2; +) 2 2
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): ( x − ) + ( y + ) 2 1 2
+ z = 9 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S). A. I ( 1 − ;2;0), R = 3 B. I (1; 2 − ;0), R = 9 C. I (1; 2 − ;0), R = 3 D. I ( 1 − ;2;0), R = 9
Câu 7: Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 2 − 4i . Số phức liên hợp của số phức z là: A. z = 1 − −3i B. z = 1 − + 3i
C. z = 1+ 3i
D. z = 1− 3i
Câu 8: Cho cấp số cộng (u với u = 3
− và u =11. Tìm công sai d của cấp số cộng? n ) 3 4 A. – 14 B. – 8 C. 8 D. 14 3 0 3 Câu 9: Nếu f
 (x)dx = 6 và f
 (x)dx = 4thì f (x)dx  bằng: A. 10 B. 2 C. 10 − D. 2 − 0 2 2
Câu 10: Cho hàm số f ( x) x 2
= e − 3x . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. f  (x) x 3
dx = e x + C B. f  (x) x 2
dx = e − 3x + C C. f  (x) x 1 dx = xe − 6x + C D.  ( ) x
f x dx = e − 6x + C
Trang 1/25 - Mã đề thi 301
Câu 11: Công thức tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi xoay hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các
đường y = f ( x) , trục hoành, x = ,
a x = b quay quanh trục hoành là: b b b b
A. V =  f
 (x) 2dx
B. V =   f
 (x) 2dxC. V =  f
 (x)dx D. V = f  (x)dx a a a a 4 1
Câu 12: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thỏa mãn f
 (x)dx = 9 . Tính I = f (3x+  )1dx ? 1 0 A. I = 28 B. I = 27 C. I = 9 D. I = 3
Câu 13: Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ? x x  1 
A. y = ( 2 − ) 1
B. y = log x C. y =   D. 3x y = 3  3 
Câu 14: Cho hai số phức z = 2 + i w = 4 − 3i . Tìm mô đun của số phức z w ?
A. z w = 20
B. z w = 2 3
C. z w = 5 2
D. z w = 2 5
Câu 15: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I (1; 2; − )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z −1= 0? 2 2 2 2 2 2 A. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 B. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 4 2 2 2 2 2 2 C. ( x + )
1 + ( y + 2) + ( z − ) 1 = 4 D. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 −
Câu 16: Nghiệm của phương trình 2 2 x = 8 là: A. x = 2 B. x = 2 − C. x = 1 − D. x =1
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 3  2 − là: 1 ( ) 3  7  A. (−;12) B. (12; +) C. (3;12) D. ; −    3 
Câu 18: Một khối trụ có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bằng ba lần bán kính đáy trụ. Tính thể tích của khối trụ? A. 3
V = 24 a B. 3 V = 8 a C. 3
V = 64 a D. 3 V =192 a
Câu 19: Từ một nhóm 15 học sinh gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Tính 2 2 2 8
xác suất chọn được 4 học sinh nam. A. B. C. D. 1365 39 15 15
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M (2; 3
− ) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
A. z = 2 − 3i B. z = 3 − + 2i C. z = 2 − + 3i
D. z = 3− 2i
Câu 21: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M (1;1; ) 1 và song song với
mặt phẳng (Q) : x + y z + 2 = 0 ?
A. x + y + z − 3 = 0
B. x − 2y + z = 0
C. x + y z −1 = 0
D. x + y z − 3 = 0
Trang 2/25 - Mã đề thi 301 2−2 xx+  1
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5    là:  5  A. (−; 4) B. (0; +) C. (4; +) D. (−; −4)
Câu 23: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m sao cho phương trình f ( x) − m = 1 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt.
A. 6 B. 9 C. 8 D. 7 2 − x
Câu 24: Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x − lần lượt là: 1 A. x = 1 − ; y = 1 −
B. x = 1; y = 2 C. x = 1 − ; y = 2
D. x = 1; y = 1 −
Câu 25: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 26: Cho hai số phức z = 3 + i z = 1
− + 2i . Tính z .z ? 1 2 1 2
A. z .z = 5 − 5i
B. z .z = −1− 5i
C. z .z = −1+ 5i
D. z .z = 5 − + 5i 1 2 1 2 1 2 1 2 2 2 Câu 27: Nếu f
 (x)dx =8 thì 3f
  (x)+2 dx  bằng:
A. 10 B. 22 C. 26 D. 30 1 − 1 −
Câu 28: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy ABCD và 1 2
SA = 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD? A. 3 a B. 3 2a C. 3 a D. 3 a 3 3
Câu 29: Công thức tính diện tích xung quanh của một hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là: A. S =  rl B. S = 2 rl C. 2 S =  r l D. S = 4 rl xq xq xq xq
Câu 30: Trên đoạn −3;0 , hàm số 3
y = x − 3x đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào sau đây? A. x = 0 B. x = 1 − C. x = 3 − D. x = 2
Câu 31: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y = −x + 3x +1 B. 4 2
y = 2x − 4x +1 C. 4 2 y = 2 − x + 4x +1 D. 3
y = x − 3x +1
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1 − ;2; )
1 và B (1;1;3) . Tọa độ của véc tơ AB là: A. ( 2 − ;1; 2 − ) B. (2; −1; 2) C. (0;3; 4) D. (0; −1; 2)
Câu 33: Khi đặt t = log x thì phương trình 2 3
log x − 3log x −1 = 0 trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
t − 3t −1 = 0 B. 2
6t − 3t −1 = 0 C. 2
3t − 3t −1 = 0 D. 2
9t − 3t −1 = 0
Trang 3/25 - Mã đề thi 301
Câu 34: Thể tích của khối cầu có bán kính R = 3a là: A. 3 V = 36 a B. 3 V =18 a C. 3 V =12 a D. 2 V =12 a x =1− 2t
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  :  y = 2 + t . Một véc tơ chỉ phương của đường thẳng  z = 3  là: A. u = 1; 2;3
B. u = −2;1; 0 C. u = −2;1;3 D. u = 2;1; 0 4 ( ) 4 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 36: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1; 1
− ;2) và có một véc tơ pháp tuyến là n = (2; 2 ) ;1 ?
A. 2x + 2y + z − 2 = 0 B. 2x + 2y + z + 2 = 0 C. x y + 2z − 2 = 0
D. x y + 2z = 0
Câu 37: Phần ảo của số phức z = 3 − + 4i bằng: A. 3 B. – 3 C. 4 D. – 4
Câu 38: Tìm hàm số f ( x) biết rằng f '( x) = sin x + 2 và f (0) = 1.
A. f ( x) = − cos x + 2x + 2 B. f ( x) = cos x + 2x +1 C. f ( x) = − cos x + 2x +1 D. f ( x) = cos x + 2x
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình (4x − 65.2x + 64) 2 − log x + 3   0  3 (
) có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô số
2x + a khi x 1 2
Câu 40: Cho hàm số f ( x) =  thỏa mãn f
 (x)dx =13. Tính T = a+bab? 2 3
x + b khi x 1 0 A. T = 11 − B. T = 5 − C. T =1 D. T = 1 −
Câu 41: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ. Giả sử
diện tích phần kẻ dọc trên hình vẽ có diện tích bằng a . Tính theo a giá trị của 2 tích phân I = (2x + 
)1f '(x)dx? 3 −
A. I = 50 − 2a
B. I = 50 − a C. I = 3 − 0 − 2a D. I = 3 − 0 + 2a
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có đồ thị của hàm số f '( x)
như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn −1;2? A. f (2) B. 1 C. f (− ) 1 D. f ( ) 1
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC)? A. 0 60 B. 0 30 C. 0 45 D. 0 90
Trang 4/25 - Mã đề thi 301
Câu 44: Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có cạnh đáy bằng 4a . Góc
giữa hai mặt phẳng ( A' BC ) và ( ABC ) bằng 0
30 . Gọi M là trung điểm của
cạnh AB, tính khoảng cách từ điểm M tới mặt phẳng ( A' BC ) ? a 3 3a A. B. 3a
C. a 3 D. 2 2
Câu 45: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' , gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AA' và BC . Biết khối tứ diện
AMNB có thể tích là 3
3a . Tính thể tích lăng trụ AB .
C A' B 'C ' . A. 3 9a B. 3 12a C. 3 36a D. 3 18a
Câu 46: Cho hàm số y = f ( x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tìm
tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f (sin x) = f (m + ) 1 nghiệm? A. 1 −  m  3 B. 2 −  m  0 C. 3 −  m 1 D. 2 −  m  2
Câu 47: Có tất bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x  (1;8) thỏa mãn: ( − )( 2 − ) = ( 2 1 2 x x x e y y e x ) ? A. 11 B. 14 C. 12 D. 13 Câu 48: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = x + bx + cx + d với b, c, d là các số thực. Biết hàm số
g ( x) = f ( x) + 2 f '( x) + 3 f ' ( x) có hai giá trị cực trị là – 6 và 42. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
f ( x) + f '( x) + f ' ( x) đường y = y = . g ( x) + và 1 18 A. ln 5 B. ln 7 C. 2ln 6 D. 2ln 5
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(2; 4; −2) và mặt phẳng (P) ( 2 m + ) x + ( 2 : 1 m − )
1 y + 2mz + 4 = 0 . Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn tiếp xúc
với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A là (S , S . Gọi MN là hai điểm lần lượt nằm trên (S và ( S . 2 ) 1 ) 1 ) ( 2 ) Tìm GTLN của MN ? A. 16 2 B. 8 + 8 2 C. 8 2 D. 8 + 6 2
Câu 50: Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= 2x + bx + cx + d thỏa mãn 4b + 2c + d +16  0 và 9b −3c + d  54 . Hàm
số y = f ( x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/25 - Mã đề thi 301
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Năm học: 2021 – 2022 Bài thi môn: TOÁN Mã đề thi: 302
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .......................................................... 3 0 3 Câu 1: Nếu f
 (x)dx = 6 và f
 (x)dx = 4thì f (x)dx  bằng: 0 2 2 A. 10 B. 2 − C. 2 D. 10 −
Câu 2: Một khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
B = 3a và chiều cao h = 2a có thể tích bằng: A. 3 6a B. 3 3a C. 3 2a D. 3 18a
Câu 3: Số chỉnh hợp chập 2 của 5 phần tử là: A. 2! B. 2 C C. 5! D. 2 A 5 5 2 2
Câu 4: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S): ( x − ) + ( y + ) 2 1 2 + z = 9 . A. I (1; 2 − ;0), R = 3 B. I ( 1 − ;2;0), R = 3 C. I ( 1 − ;2;0), R = 9 D. I (1; 2 − ;0), R = 9 −
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = ( x + ) 2 2 là: A. D = \ −  2
B. D = (2; +)
C. D = (−2; +) D. D =
Câu 6: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M (1;1; ) 1 và song song với mặt
phẳng (Q) : x + y z + 2 = 0 ?
A. x + y + z − 3 = 0
B. x + y z − 3 = 0
C. x − 2y + z = 0
D. x + y z −1 = 0
Câu 7: Cho hai số phức z = 3 + i z = 1
− + 2i . Tính z .z ? 1 2 1 2
A. z .z = 5 − 5i
B. z .z = −1− 5i
C. z .z = −1+ 5i
D. z .z = 5 − + 5i 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 8: Cho cấp số cộng (u với u = 3
− và u =11. Tìm công sai d của cấp số cộng? n ) 3 4 A. 14 B. – 8 C. 8 D. – 14 2−2 xx+  1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5    là:  5  A. (0; +) B. (−; 4) C. (−; −4) D. (4; +)
Câu 10: Trên đoạn −3;0 , hàm số 3
y = x − 3x đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào sau đây? A. x = 0 B. x = 1 − C. x = 2 D. x = 3 −
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1 − ;2; )
1 và B (1;1;3) . Tọa độ của véc tơ AB là:
Trang 6/25 - Mã đề thi 302 A. ( 2 − ;1; 2 − ) B. (2; −1; 2) C. (0;3; 4) D. (0; −1; 2)
Câu 12: Cho hai số phức z = 2 + i w = 4 − 3i . Tìm mô đun của số phức z w ?
A. z w = 20
B. z w = 2 5
C. z w = 5 2
D. z w = 2 3
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M (2; 3
− ) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
A. z = 2 − 3i B. z = 3 − + 2i C. z = 2 − + 3i
D. z = 3− 2i
Câu 14: Khi đặt t = log x thì phương trình 2 3
log x − 3log x −1 = 0 trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
6t − 3t −1 = 0 B. 2
3t − 3t −1 = 0 C. 2
9t − 3t −1 = 0 D. 2
t − 3t −1 = 0
Câu 15: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; +) B. (−2; 2) C. (−; − ) 1 D. (−1; ) 1
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 3  2 − là: 1 ( ) 3  7  A. (12; +) B. (−;12) C. (3;12) D. ; −    3 
Câu 17: Một khối trụ có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bằng ba lần bán kính đáy trụ. Tính thể tích của khối trụ? A. 3 V = 24 a B. 3 V = 8 a C. 3 V = 64 a D. 3 V =192 a
Câu 18: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m sao cho phương trình f ( x) − m = 1 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt. A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 19: Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ? x  1  x A. y =   B. 3x y = C. y = ( 2 − ) 1
D. y = log x  3  3 2 − x
Câu 20: Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x − lần lượt là: 1 A. x = 1 − ; y = 1 −
B. x = 1; y = 2 C. x = 1 − ; y = 2
D. x = 1; y = 1 −
Câu 21: Phần ảo của số phức z = 3 − + 4i bằng: A. 3 B. – 3 C. 4 D. – 4
Trang 7/25 - Mã đề thi 302
Câu 22: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 23: Từ một nhóm 15 học sinh gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Tính 2 8 2 2
xác suất chọn được 4 học sinh nam. A. B. C. D. 1365 15 15 39
Câu 24: Công thức tính diện tích xung quanh của một hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là: A. S =  rl B. S = 2 rl C. 2 S =  r l D. S = 4 rl xq xq xq xq
Câu 25: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I (1; 2; − )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z −1= 0? 2 2 2 2 2 2 A. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 4 B. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 2 2 2 2 2 2 C. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 D. ( x + )
1 + ( y + 2) + ( z − ) 1 = 4
Câu 26: Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 2 − 4i . Số phức liên hợp của số phức z là:
A. z = 1+ 3i
B. z = 1− 3i C. z = 1 − −3i D. z = 1 − + 3i 2x + m
Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y = x + nghịch biến trên từng khoảng xác 1 định? A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2
Câu 28: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y = −x + 3x +1 B. 4 2 y = 2 − x + 4x +1 C. 3
y = x − 3x +1 D. 4 2
y = 2x − 4x +1
Câu 29: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
SA = 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD? 2 1 A. 3 a B. 3 a C. 3 a D. 3 2a 3 3
Câu 30: Thể tích của khối cầu có bán kính R = 3a là: A. 3 V = 36 a B. 3 V =12 a C. 2 V =12 a D. 3 V =18 a
Câu 31: Công thức tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi xoay hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các
đường y = f ( x) , trục hoành, x = ,
a x = b quay quanh trục hoành là: b b b b
A. V =  f
 (x) 2dx
B. V =   f
 (x) 2dxC. V =  f
 (x)dx D. V = f  (x)dx a a a a
Trang 8/25 - Mã đề thi 302 −
Câu 32: Nghiệm của phương trình 2 2 x = 8 là: A. x = 2 − B. x =1 C. x = 2 D. x = 1 − x =1− 2t
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  :  y = 2 + t . Một véc tơ chỉ phương của đường thẳng  z = 3  là: A. u = 1; 2;3
B. u = −2;1; 0 C. u = −2;1;3 D. u = 2;1; 0 4 ( ) 4 ( ) 4 ( ) 3 ( ) 4 1
Câu 34: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thỏa mãn f
 (x)dx = 9 . Tính I = f (3x+  )1dx ? 1 0 A. I = 28 B. I = 3 C. I = 9 D. I = 27
Câu 35: Cho hàm số f ( x) x 2
= e − 3x . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. f  (x) x 3
dx = e x + C B.  ( ) x
f x dx = e − 6x + C C. f  (x) x 1 dx = xe − 6x + C D. f  (x) x 2
dx = e − 3x + C
Câu 36: Tìm hàm số f ( x) biết rằng f '( x) = sin x + 2 và f (0) = 1.
A. f ( x) = − cos x + 2x + 2
B. f ( x) = cos x + 2x +1
C. f ( x) = − cos x + 2x +1
D. f ( x) = cos x + 2x
Câu 37: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1; 1
− ;2) và có một véc tơ pháp tuyến là n = (2; 2 ) ;1 ?
A. x y + 2z − 2 = 0 B. 2x + 2y + z + 2 = 0 C. 2x + 2y + z − 2 = 0
D. x y + 2z = 0 2 2 Câu 38: Nếu f
 (x)dx =8 thì 3f
  (x)+2 dx  bằng: A. 10 B. 22 C. 30 D. 26 1 − 1 −
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình (4x − 65.2x + 64) 2 − log x + 3   0  3 (
) có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 3 B. 2 C. 4 D. Vô số
2x + a khi x 1 2
Câu 40: Cho hàm số f ( x) =  thỏa mãn f
 (x)dx =13. Tính T = a+bab? 2 3
x + b khi x 1 0 A. T = 1 − B. T = 11 − C. T = 1 D. T = 5 −
Câu 41: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có đồ thị của hàm số f '( x) như
hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn −1; 2 ? A. f (− )
1 B. 1 C. f ( ) 1 D. f (2)
Câu 42: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' , gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AA' và BC . Biết khối tứ diện
AMNB có thể tích là 3
3a . Tính thể tích lăng trụ AB .
C A' B 'C ' .
Trang 9/25 - Mã đề thi 302 A. 3 12a B. 3 18a C. 3 9a D. 3 36a
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có cạnh đáy bằng 4a . Góc giữa
hai mặt phẳng ( A' BC ) và ( ABC ) bằng 0
30 . Gọi M là trung điểm của cạnh AB,
tính khoảng cách từ điểm M tới mặt phẳng ( A' BC ) ? a 3 3a
A. a 3 B. 3a C. D. 2 2
Câu 44: Cho hàm số y = f ( x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả
các giá trị của tham số m sao cho phương trình f (sin x) = f (m + ) 1 nghiệm? A. 1 −  m  3 B. 2 −  m  0 C. 3 −  m 1 D. 2 −  m  2
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC)? A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90
Câu 46: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ. Giả sử diện
tích phần kẻ dọc trên hình vẽ có diện tích bằng a . Tính theo a giá trị của tích phân 2 I = (2x + 
)1f '(x)dx? 3 −
A. I = 50 − a B. I = 3 − 0 − 2a C. I = 3 − 0 + 2a
D. I = 50 − 2a
Câu 47: Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= 2x + bx + cx + d thỏa mãn 4b + 2c + d +16  0 và 9b −3c + d  54 . Hàm
số y = f ( x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(2; 4; −2) và mặt phẳng (P) ( 2 m + ) x + ( 2 : 1 m − )
1 y + 2mz + 4 = 0 . Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn tiếp xúc
với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A là (S , S . Gọi MN là hai điểm lần lượt nằm trên (S và ( S . 2 ) 1 ) 1 ) ( 2 ) Tìm GTLN của MN ? A. 16 2 B. 8 + 8 2 C. 8 2 D. 8 + 6 2
Câu 49: Có tất bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x  (1;8) thỏa mãn: ( − )( 2 − ) = ( 2 1 2 x x x e y y e x ) ? A. 11 B. 13 C. 14 D. 12
Trang 10/25 - Mã đề thi 302 Câu 50: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = x + bx + cx + d với b, c, d là các số thực. Biết hàm số
g ( x) = f ( x) + 2 f '( x) + 3 f ' ( x) có hai giá trị cực trị là – 6 và 42. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
f ( x) + f '( x) + f ' ( x) đường y = y = . g ( x) + và 1 18 A. 2ln 6 B. 2ln 5 C. ln 7 D. ln 5 ----------- HẾT ----------
Trang 11/25 - Mã đề thi 302
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Năm học: 2021 – 2022 Bài thi môn: TOÁN Mã đề thi: 303
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ..........................................................
Câu 1: Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ? x  1  x A. y =   B. 3x y =
C. y = log x D. y = ( 2 − ) 1  3  3 2 − x
Câu 2: Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x − lần lượt là: 1
A. x = 1; y = 2 B. x = 1 − ; y = 1 −
C. x = 1; y = 1 − D. x = 1 − ; y = 2
Câu 3: Trên đoạn −3;0 , hàm số 3
y = x − 3x đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào sau đây? A. x = 0 B. x = 1 − C. x = 2 D. x = 3 −
Câu 4: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M (2; 3
− ) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A. z = 2 − + 3i B. z = 3 − + 2i
C. z = 3− 2i
D. z = 2 − 3i
Câu 5: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1; 1
− ;2) và có một véc tơ pháp tuyến là n = (2; 2 ) ;1 ?
A. 2x + 2y + z − 2 = 0 B. 2x + 2y + z + 2 = 0 C. x y + 2z = 0
D. x y + 2z − 2 = 0
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 3  2 − là: 1 ( ) 3  7  A. (12; +) B. (−;12) C. (3;12) D. ; −    3 
Câu 7: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M (1;1; ) 1 và song song với mặt
phẳng (Q) : x + y z + 2 = 0 ?
A. x + y z −1 = 0
B. x − 2y + z = 0
C. x + y z − 3 = 0
D. x + y + z − 3 = 0 −
Câu 8: Tập xác định của hàm số y = ( x + ) 2 2 là:
A. D = (−2; +) B. D = \ −  2 C. D =
D. D = (2; +)
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y = −x + 3x +1 B. 4 2 y = 2 − x + 4x +1 C. 3
y = x − 3x +1 D. 4 2
y = 2x − 4x +1
Trang 12/25 - Mã đề thi 303
Câu 10: Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 2 − 4i . Số phức liên hợp của số phức z là:
A. z = 1+ 3i
B. z = 1− 3i C. z = 1 − + 3i D. z = 1 − −3i 4 1
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thỏa mãn f
 (x)dx = 9 . Tính I = f (3x+  )1dx ? 1 0 A. I = 3 B. I = 28 C. I = 9 D. I = 27
Câu 12: Công thức tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi xoay hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các
đường y = f ( x) , trục hoành, x = ,
a x = b quay quanh trục hoành là: b b b b
A. V =  f
 (x) 2dx
B. V =   f
 (x) 2dxC. V =  f
 (x)dx D. V = f  (x)dx a a a a
Câu 13: Cho hai số phức z = 2 + i w = 4 − 3i . Tìm mô đun của số phức z w ?
A. z w = 20
B. z w = 2 5
C. z w = 2 3
D. z w = 5 2
Câu 14: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; +) B. (−2; 2) C. (−; − ) 1 D. (−1; ) 1 2−2 xx+  1
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5    là:  5  A. (−; −4) B. (0; +) C. (−; 4) D. (4; +)
Câu 16: Cho hàm số f ( x) x 2
= e − 3x . Khẳng định nào dưới đây là đúng? − A. f  (x) x 1 dx = xe − 6x + C B.  ( ) x
f x dx = e − 6x + C C. f  (x) x 3
dx = e x + C D. f  (x) x 2
dx = e − 3x + C
Câu 17: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như
hình vẽ. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
sao cho phương trình f ( x) − m = 1 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt. A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 18: Phần ảo của số phức z = 3 − + 4i bằng: A. 4 B. 3 C. – 3 D. – 4
Câu 19: Từ một nhóm 15 học sinh gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Tính 2 8 2 2
xác suất chọn được 4 học sinh nam. A. B. C. D. 1365 15 15 39
Trang 13/25 - Mã đề thi 303
Câu 20: Một khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
B = 3a và chiều cao h = 2a có thể tích bằng: A. 3 2a B. 3 18a C. 3 6a D. 3 3a 2 2 Câu 21: Nếu f
 (x)dx =8 thì 3f
  (x)+2 dx  bằng: A. 10 B. 22 C. 30 D. 26 1 − 1 −
Câu 22: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I (1; 2; − )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z −1= 0? 2 2 2 2 2 2 A. ( x + )
1 + ( y + 2) + ( z − ) 1 = 4 B. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 2 2 2 2 2 2 C. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 D. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 4
Câu 23: Số chỉnh hợp chập 2 của 5 phần tử là: A. 2! B. 5! C. 2 C D. 2 A 5 5
Câu 24: Thể tích của khối cầu có bán kính R = 3a là: A. 3 V = 36 a B. 3 V =12 a C. 2 V =12 a D. 3 V =18 a 2 2
Câu 25: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S): ( x − ) + ( y + ) 2 1 2 + z = 9 . A. I ( 1 − ;2;0), R = 9 B. I (1; 2 − ;0), R = 3 C. I (1; 2 − ;0), R = 9 D. I ( 1 − ;2;0), R = 3 2x + m
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y = x + nghịch biến trên từng khoảng xác 1 định? A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2
Câu 27: Một khối trụ có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bằng ba lần bán kính đáy trụ. Tính thể tích của khối trụ? A. 3 V =192 a B. 3 V = 64 a C. 3
V = 8 a D. 3 V = 24 a
Câu 28: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
SA = 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD? 2 1 A. 3 a B. 3 a C. 3 a D. 3 2a 3 3
Câu 29: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 30: Công thức tính diện tích xung quanh của một hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là: A. 2 S =  r l B. S = 2 rl C. S = 4 rl D. S =  rl xq xq xq xq
Câu 31: Nghiệm của phương trình 2 2 x = 8 là: A. x = 2 − B. x = 1 C. x = 2 D. x = 1 −
Trang 14/25 - Mã đề thi 303 x =1− 2t
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  :  y = 2 + t . Một véc tơ chỉ phương của đường thẳng  z = 3  là: A. u = 1; 2;3 B. u = −2;1;3
C. u = −2;1; 0 D. u = 2;1; 0 4 ( ) 4 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 33: Tìm hàm số f ( x) biết rằng f '( x) = sin x + 2 và f (0) = 1.
A. f ( x) = − cos x + 2x + 2 B. f ( x) = cos x + 2x +1 C. f ( x) = − cos x + 2x +1 D. f ( x) = cos x + 2x
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1 − ;2; )
1 và B (1;1;3) . Tọa độ của véc tơ AB là: A. (0;3; 4) B. ( 2 − ;1; 2 − ) C. (2; −1; 2) D. (0; −1; 2) 3 0 3 Câu 35: Nếu f
 (x)dx = 6 và f
 (x)dx = 4thì f (x)dx  bằng: 0 2 2 A. 10 − B. 10 C. 2 D. 2 −
Câu 36: Cho hai số phức z = 3 + i z = 1
− + 2i . Tính z .z ? 1 2 1 2
A. z .z = 5 − 5i
B. z .z = −1+ 5i
C. z .z = 5 − + 5i
D. z .z = −1− 5i 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 37: Khi đặt t = log x thì phương trình 2 3
log x − 3log x −1 = 0 trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
9t − 3t −1 = 0 B. 2
6t − 3t −1 = 0 C. 2
t − 3t −1 = 0 D. 2
3t − 3t −1 = 0
Câu 38: Cho cấp số cộng (u với u = 3
− và u =11. Tìm công sai d của cấp số cộng? n ) 3 4 A. 14 B. – 8 C. 8 D. – 14
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình (4x − 65.2x + 64) 2 − log x + 3   0  3 (
) có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 4 B. Vô số C. 2 D. 3
2x + a khi x 1 2
Câu 40: Cho hàm số f ( x) =  thỏa mãn f
 (x)dx =13. Tính T = a+bab? 2 3
x + b khi x 1 0 A. T = 1 − B. T = 1 C. T = 11 − D. T = 5 −
Câu 41: Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có cạnh đáy bằng 4a . Góc giữa
hai mặt phẳng ( A ' BC ) và ( ABC ) bằng 0
30 . Gọi M là trung điểm của cạnh AB,
tính khoảng cách từ điểm M tới mặt phẳng ( A ' BC ) ? a 3 3a
A. a 3 B. 3a C. D. 2 2
Trang 15/25 - Mã đề thi 303
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ. Giả sử diện
tích phần kẻ dọc trên hình vẽ có diện tích bằng a . Tính theo a giá trị của tích 2 phân I = (2x + 
)1f '(x)dx? 3 −
A. I = 50 − 2a B. I = 3 − 0 + 2a
C. I = 50 − a D. I = 3 − 0 − 2a
Câu 43: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' , gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AA' và BC . Biết khối tứ diện
AMNB có thể tích là 3
3a . Tính thể tích lăng trụ AB .
C A' B 'C ' . A. 3 12a B. 3 36a C. 3 9a D. 3 18a
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC)? A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90
Câu 45: Cho hàm số y = f ( x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất
cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f (sin x) = f (m + ) 1 nghiệm? A. 3 −  m 1 B. 2 −  m  2 C. 2 −  m  0 D. 1 −  m  3
Câu 46: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có đồ thị của hàm số f '( x)
như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn −1;2? A. f (− ) 1 B. f ( ) 1
C. 1 D. f (2) Câu 47: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = x + bx + cx + d với b, c, d là các số thực. Biết hàm số
g ( x) = f ( x) + 2 f '( x) + 3 f ' ( x) có hai giá trị cực trị là – 6 và 42. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
f ( x) + f '( x) + f ' ( x) đường y = y = . A. 2ln 6 B. 2ln 5 C. ln 7 D. ln 5 g ( x) + và 1 18
Câu 48: Có tất bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x  (1;8) thỏa mãn: ( − )( 2 − ) = ( 2 1 2 x x x e y y e x ) ? A. 11 B. 13 C. 14 D. 12
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(2; 4; −2) và mặt phẳng (P) ( 2 m + ) x + ( 2 : 1 m − )
1 y + 2mz + 4 = 0 . Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn tiếp xúc
Trang 16/25 - Mã đề thi 303
với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A là (S , S . Gọi MN là hai điểm lần lượt nằm trên (S và ( S . 2 ) 1 ) 1 ) ( 2 ) Tìm GTLN của MN ? A. 8 + 6 2 B. 8 2 C. 16 2 D. 8 + 8 2
Câu 50: Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= 2x + bx + cx + d thỏa mãn 4b + 2c + d +16  0 và 9b −3c + d  54 . Hàm
số y = f ( x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 B. 5 C. 3 D. 4 ----------- HẾT ----------
Trang 17/25 - Mã đề thi 303
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2
Năm học: 2021 – 2022 Bài thi môn: TOÁN Mã đề thi: 304
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Ngày thi: 19 tháng 03 năm 2022
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ..........................................................
Câu 1: Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến trên R? x x  1 
A. y = ( 2 − ) 1 B. 3x y = C. y =  
D. y = log x  3  3
Câu 2: Thể tích của khối cầu có bán kính R = 3a là: A. 3 V =18 a B. 3 V =12 a C. 2 V =12 a D. 3 V = 36 a 4 1
Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thỏa mãn f
 (x)dx = 9 . Tính I = f (3x+  )1dx ? 1 0 A. I = 3 B. I = 28 C. I = 9 D. I = 27
Câu 4: Cho hai số phức z = 3 + i z = 1
− + 2i . Tính z .z ? 1 2 1 2
A. z .z = 5 − 5i
B. z .z = −1+ 5i
C. z .z = 5 − + 5i
D. z .z = −1− 5i 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 2 − 4i . Số phức liên hợp của số phức z là:
A. z = 1− 3i B. z = 1 − + 3i
C. z = 1+ 3i D. z = 1 − −3i
Câu 6: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy ABCD
SA = 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD? 2 1 A. 3 a B. 3 a C. 3 a D. 3 2a 3 3
Câu 7: Công thức tính diện tích xung quanh của một hình nón với bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là: A. S =  rl B. S = 4 rl C. 2 S =  r l D. S = 2 rl xq xq xq xq
Câu 8: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I (1; 2; − )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x − 2y + 2z −1= 0? 2 2 2 2 2 2 A. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 4 B. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 2 2 2 2 2 2 C. ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z + ) 1 = 2 D. ( x + )
1 + ( y + 2) + ( z − ) 1 = 4
Trang 18/25 - Mã đề thi 304
Câu 9: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho
phương trình f ( x) − m = 1 có ít nhất 2 nghiệm phân biệt. A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 10: Phần ảo của số phức z = 3 − + 4i bằng: A. 3 B. – 4 C. – 3 D. 4 −
Câu 11: Tập xác định của hàm số y = ( x + ) 2 2 là:
A. D = (−2; +)
B. D = (2; +) C. D = R D. D = \ −  2
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình log x − 3  2 − là: 1 ( ) 3  7  A. (−;12) B. (3;12) C. (12; +) D. ; −    3 
Câu 13: Số chỉnh hợp chập 2 của 5 phần tử là: A. 5! B. 2 C C. 2! D. 2 A 5 5 2−2 xx+  1
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5    là:  5  A. (−; −4) B. (0; +) C. (−; 4) D. (4; +) 2 − x
Câu 15: Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x − lần lượt là: 1
A. x = 1; y = 1 − B. x = 1 − ; y = 1 − C. x = 1 − ; y = 2
D. x = 1; y = 2
Câu 16: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 17: Một khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
B = 3a và chiều cao h = 2a có thể tích bằng: A. 3 2a B. 3 18a C. 3 6a D. 3 3a
Câu 18: Cho hàm số f ( x) x 2
= e − 3x . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. f  (x) x 3
dx = e x + C B. f  (x) x 2
dx = e − 3x + C C. f  (x) x 1 dx = xe − 6x + C D.  ( ) x
f x dx = e − 6x + C
Trang 19/25 - Mã đề thi 304
Câu 19: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; +) B. (−1; ) 1 C. (−; − ) 1 D. (−2; 2)
Câu 20: Công thức tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi xoay hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các
đường y = f ( x) , trục hoành, x = ,
a x = b quay quanh trục hoành là: b b b b
A. V =  f
 (x) 2dxB. V = f
 (x)dx C. V = f  (x)dx
D. V =   f
 (x) 2dxa a a a
Câu 21: Một khối trụ có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bằng ba lần bán kính đáy trụ. Tính thể tích của khối trụ? A. 3 V = 64 a B. 3 V =192 a C. 3
V = 8 a D. 3 V = 24 a x =1− 2t
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  :  y = 2 + t . Một véc tơ chỉ phương của đường thẳng  z = 3  là: A. u = 1; 2;3 B. u = 2;1; 0
C. u = −2;1; 0 D. u = −2;1;3 4 ( ) 4 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 23: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1; 1
− ;2) và có một véc tơ pháp tuyến là n = (2; 2 ) ;1 ?
A. x y + 2z − 2 = 0 B. 2x + 2y + z + 2 = 0 C. 2x + 2y + z − 2 = 0
D. x y + 2z = 0 2 2
Câu 24: Trong không gian Oxyz, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S): ( x − ) + ( y + ) 2 1 2 + z = 9 . A. I ( 1 − ;2;0), R = 9 B. I (1; 2 − ;0), R = 3 C. I (1; 2 − ;0), R = 9 D. I ( 1 − ;2;0), R = 3
Câu 25: Trên đoạn −3;0 , hàm số 3
y = x − 3x đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào sau đây? A. x = 1 − B. x = 3 − C. x = 2 D. x = 0
Câu 26: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M (1;1; ) 1 và song song với
mặt phẳng (Q) : x + y z + 2 = 0 ?
A. x + y z − 3 = 0
B. x − 2y + z = 0
C. x + y + z − 3 = 0
D. x + y z −1 = 0
Câu 27: Khi đặt t = log x thì phương trình 2 3
log x − 3log x −1 = 0 trở thành phương trình nào sau đây? A. 2
9t − 3t −1 = 0 B. 2
6t − 3t −1 = 0 C. 2
t − 3t −1 = 0 D. 2
3t − 3t −1 = 0
Câu 28: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y = −x + 3x +1 B. 4 2
y = 2x − 4x +1 C. 3
y = x − 3x +1 D. 4 2 y = 2 − x + 4x +1
Câu 29: Cho hai số phức z = 2 + i w = 4 − 3i . Tìm mô đun của số phức z w ?
Trang 20/25 - Mã đề thi 304
A. z w = 2 3
B. z w = 20
C. z w = 5 2
D. z w = 2 5 −
Câu 30: Nghiệm của phương trình 2 2 x = 8 là: A. x = 2 − B. x =1 C. x = 2 D. x = 1 −
Câu 31: Từ một nhóm 15 học sinh gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Tính 2 8 2 2
xác suất chọn được 4 học sinh nam. A. B. C. D. 1365 15 39 15
Câu 32: Tìm hàm số f ( x) biết rằng f '( x) = sin x + 2 và f (0) = 1.
A. f ( x) = cos x + 2x +1
B. f ( x) = − cos x + 2x + 2
C. f ( x) = − cos x + 2x +1
D. f ( x) = cos x + 2x
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1 − ;2; )
1 và B (1;1;3) . Tọa độ của véc tơ AB là: A. (0;3; 4) B. ( 2 − ;1; 2 − ) C. (2; −1; 2) D. (0; −1; 2) 3 0 3 Câu 34: Nếu f
 (x)dx = 6 và f
 (x)dx = 4thì f (x)dx  bằng: 0 2 2 A. 10 − B. 10 C. 2 D. 2 −
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M (2; 3
− ) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
A. z = 2 − 3i
B. z = 3− 2i C. z = 2 − + 3i D. z = 3 − + 2i
Câu 36: Cho cấp số cộng (u với u = 3
− và u =11. Tìm công sai d của cấp số cộng? n ) 3 4 A. 14 B. – 8 C. 8 D. – 14 2x + m
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y = x + nghịch biến trên từng khoảng xác 1 định? A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2 2 2 Câu 38: Nếu f
 (x)dx =8 thì 3f
  (x)+2 dx  bằng: A. 10 B. 22 C. 30 D. 26 1 − 1 −
Câu 39: Cho hàm số y = f ( x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ. Tìm
tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình f (sin x) = f (m + ) 1 nghiệm? A. 3 −  m 1 B. 2 −  m  2 C. 2 −  m  0 D. 1 −  m  3
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tam giác SAB là tam giác vuông
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC)?
Trang 21/25 - Mã đề thi 304 A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình (4x − 65.2x + 64) 2 − log x + 3   0  3 (
) có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 2 B. 4 C. Vô số D. 3
Câu 42: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ. Giả sử
diện tích phần kẻ dọc trên hình vẽ có diện tích bằng a . Tính theo a giá trị của 2 tích phân I = (2x + 
)1f '(x)dx? 3 −
A. I = 50 − 2a B. I = 3 − 0 − 2a
C. I = 50 − a D. I = 3 − 0 + 2a
Câu 43: Cho lăng trụ AB .
C A' B 'C ' , gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AA' và BC . Biết khối tứ diện
AMNB có thể tích là 3
3a . Tính thể tích lăng trụ AB .
C A' B 'C ' . A. 3 9a B. 3 12a C. 3 36a D. 3 18a
Câu 44: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có đồ thị của hàm số f '( x) như
hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn −1; 2 ? A. f (− ) 1 B. f ( ) 1 C. 1 D. f (2)
Câu 45: Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có cạnh đáy bằng 4a . Góc giữa
hai mặt phẳng ( A' BC ) và ( ABC ) bằng 0
30 . Gọi M là trung điểm của cạnh AB,
tính khoảng cách từ điểm M tới mặt phẳng ( A' BC ) ? a 3 3a
A. 3a B. C. D. a 3 2 2
2x + a khi x 1 2
Câu 46: Cho hàm số f ( x) =  thỏa mãn f
 (x)dx =13. Tính T = a+bab? 2 3
x + b khi x 1 0 A. T = 1 − B. T = 11 − C. T = 1 D. T = 5 −
Câu 47: Cho hàm số y = f ( x) 3 2
= 2x + bx + cx + d thỏa mãn 4b + 2c + d +16  0 và 9b −3c + d  54 . Hàm
số y = f ( x) có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 B. 4 C. 2 D. 5
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( P) ( 2 m + ) x + ( 2 : 1 m − )
1 y + 2mz + 4 = 0 và điểm
A(2; 4; −2) . Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn tiếp xúc với 2 mặt cầu cố định cùng đi
qua A là (S , S . Gọi MN là hai điểm lần lượt nằm trên (S và ( S . Tìm GTLN của MN ? 2 ) 1 ) 1 ) ( 2 ) A. 8 + 6 2 B. 8 2 C. 16 2 D. 8 + 8 2
Trang 22/25 - Mã đề thi 304 Câu 49: Cho hàm số ( ) 3 2
f x = x + bx + cx + d với b, c, d là các số thực. Biết hàm số
g ( x) = f ( x) + 2 f '( x) + 3 f ' ( x) có hai giá trị cực trị là – 6 và 42. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
f ( x) + f '( x) + f ' ( x) đường y = y = . g ( x) + và 1 18 A. 2ln 6 B. ln 7 C. ln 5 D. 2ln 5
Câu 50: Có tất bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x  (1;8) thỏa mãn: ( − )( 2 − ) = ( 2 1 2 x x x e y y e x ) ? A. 11 B. 14 C. 12 D. 13 ----------- HẾT ----------
Trang 23/25 - Mã đề thi 304
Mã đề Câu ĐA Mã đề Câu ĐA Mã đề Câu ĐA Mã đề Câu ĐA 301 1 C 302 1 A 303 1 B 304 1 B 301 2 C 302 2 A 303 2 C 304 2 D 301 3 C 302 3 D 303 3 B 304 3 A 301 4 D 302 4 A 303 4 D 304 4 C 301 5 B 302 5 C 303 5 A 304 5 B 301 6 C 302 6 D 303 6 A 304 6 A 301 7 B 302 7 D 303 7 A 304 7 A 301 8 D 302 8 A 303 8 A 304 8 A 301 9 A 302 9 B 303 9 D 304 9 D 301 10 A 302 10 B 303 10 C 304 10 D 301 11 B 302 11 B 303 11 A 304 11 A 301 12 D 302 12 B 303 12 B 304 12 C 301 13 D 302 13 A 303 13 B 304 13 D 301 14 D 302 14 C 303 14 D 304 14 C 301 15 B 302 15 D 303 15 C 304 15 A 301 16 C 302 16 A 303 16 C 304 16 C 301 17 B 302 17 A 303 17 D 304 17 C 301 18 A 302 18 D 303 18 A 304 18 A 301 19 B 302 19 B 303 19 D 304 19 B 301 20 A 302 20 D 303 20 C 304 20 D 301 21 C 302 21 C 303 21 C 304 21 D 301 22 A 302 22 C 303 22 D 304 22 C 301 23 B 302 23 D 303 23 D 304 23 C 301 24 D 302 24 A 303 24 A 304 24 B 301 25 C 302 25 A 303 25 B 304 25 A 301 26 D 302 26 D 303 26 C 304 26 D 301 27 D 302 27 C 303 27 D 304 27 A 301 28 D 302 28 D 303 28 A 304 28 B 301 29 A 302 29 A 303 29 B 304 29 D 301 30 B 302 30 A 303 30 D 304 30 D 301 31 B 302 31 B 303 31 D 304 31 C 301 32 B 302 32 D 303 32 C 304 32 B 301 33 D 302 33 B 303 33 A 304 33 C 301 34 A 302 34 B 303 34 C 304 34 B 301 35 B 302 35 A 303 35 B 304 35 A 301 36 A 302 36 A 303 36 C 304 36 A 301 37 C 302 37 C 303 37 A 304 37 C 301 38 A 302 38 C 303 38 A 304 38 C 301 39 C 302 39 C 303 39 A 304 39 A 301 40 A 302 40 B 303 40 C 304 40 A 301 41 A 302 41 C 303 41 C 304 41 B 301 42 D 302 42 D 303 42 A 304 42 A 301 43 B 302 43 C 303 43 B 304 43 C 301 44 A 302 44 C 303 44 A 304 44 B 301 45 C 302 45 A 303 45 A 304 45 B 301 46 C 302 46 D 303 46 B 304 46 B 301 47 D 302 47 C 303 47 D 304 47 D 301 48 A 302 48 B 303 48 B 304 48 D 301 49 B 302 49 B 303 49 D 304 49 C
Trang 24/25 - Mã đề thi 304 301 50 C 302 50 D 303 50 B 304 50 D
Trang 25/25 - Mã đề thi 304