Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 3 trường THPT Nho Quan A, Ninh Bình (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 3 trường THPT Nho Quan A, Ninh Bình có lời giải chi tiết. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

SỞ GDĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT NHO QUAN A
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 (Lần 3)
Môn: Toán
Ngày thi: 16/04/2022
(Thời gian: 90 phút, Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
đề thi
000
Câu 1. Cho s phc
2 5 .
z i
Tìm s phc 2
z i
.
A.
4 9 .
i
B.
i
C.
2 11.
i
D.
4 11
i
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ): 2 2 7 0.
S x y z y z
Bán kính ca mt cu
đã cho bng
A.
15
. B.
7
. C.
3
. D.
9
.
Câu 3. Đồ th hàm s
4
2
x
y
x
ct trc hoành tại điểm nào dưới đây.
A. Điểm
( 2;0)
M
. B. Điểm
(0; 2)
N
. C. Điểm
(4;0)
P . D. Điểm
( 2;1)
Q
.
Câu 4. Th tích
V
ca khi cu bán kính
3
r
A.
36
V
. B.
9
V
. C.
27
V
. D.
108
V
.
Câu 5. Trên khong
0;
, h nguyên hàm ca hàm s
3
f x x
A.
2
3
3
d
1
f C
xx x
. B.
2
3
3
d
1
f x x C
x
.
C.
4
3
3
d
4
f x C
x x
. D.
4
3
3
d
4
f x x
x C
.
Câu 6. Cho hàm s
f x
xác định trên
và có bng xét du
f x
như sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
2
x
. B. Hàm s đạt cực đại ti
3
x
.
C.
1
x
là điểm cc tr ca hàm s. D. Hàm s hai điểm cc tr.
Câu 7. Tp nghim ca bất phương trình
log 2 log 6
x x
A.
6;

. B.
(0;6)
. C.
[0;6)
. D.
;6
 .
Câu 8. Cho khối chóp đáy là hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
4
a
. Thtích khối chóp đã cho
bằng
A.
3
16
a
. B.
3
16
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 9. Hàm s
2022
1y x có tập xác định là
A.
D
. B.
1;D

. C.
1;D

. D.
\ 1
D
.
Câu 10. Phương trình
ln 2 3 0
x
có nghim là
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
x e
. D.
3
2
x
.
Câu 11. Nếu
5
2
( )d 3
f x x
5
2
( )d 2
g x x
thì
5
2
( ) d
f x g x x
bng
A. 5. B.
5
. C. 1. D. 3.
Câu 12. Cho s phc
2 3
z i
, phn o ca s phc
.
i z
bng :
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, vectơ
1; 1; 3
n
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào sau
đây.
A.
3 3 0
x y z
. B.
3 3 0
x z
. C.
3 3 0
x y z
. D.
3 3 0
x y z
.
Câu 14. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho hai vectơ
4;5; 3
a
,
2; 2;1
b
. m ta
độ của vectơ
2
x a b
.
A.
0; 1;1
x
. B.
0;1; 1
x
. C.
8;9; 5
x
. D.
2;3; 2
x
.
Câu 15. Cho s phc
3 2
z i
. Điểm nào sau đây biểu din s phc
z
.
A.
3; 2
M
. B.
3; 2
N
. C.
3;2
P . D.
3;2
Q .
Câu 16. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A.
1, 2
x y
. B.
x y
. C.
2, 2
x y
. D.
1, 1
x y
.
Câu 17. Vi mi s thc
a
dương,
2 2
2
log
a
bng
A.
2
2
2log
a
. B.
2
2
4log
a
. C.
2
2
2log
a
. D.
2
4log
a
.
Câu 18. Đường cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
3
3 1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho 2 điểm
1;2;3 , 3;2; 1
A B
. Vectơ nào sau đây vectơ chỉ
phương của đường thng
AB
.
A.
1;0; 1
u
. B.
4;0;4
u
. C.
1;1; 1
u
. D.
2;0; 1
u
.
Câu 20. S cách xếp
5
người ngi vào
6
chiếc ghế xếp hàng ngang là
A.
5!
. B.
5
6
C
. C.
5
6
A
. D.
6!
.
Câu 21. Cho khối lăng trụdiện tích đáy
2
3
B a
và chiu cao
h a
. Th ch ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
3
1
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 22. Đạo hàm ca hàm s
2
ln 2 1
y x x
bng
A.
2
1
y
x
. B.
2
1
2 1
y
x x
. C.
1
1
y
x
. D.
2 2
y x
.
Câu 23. Cho hàm s
AE SD
bng biến thiên như hình v bên. Hàm s
y f x
nghch biến trên
khong nào trong các khoảng sau đây.
A.
1; 0 . B.
1; 1 . C.
; 1 . D.
8a d
.
Câu 24. Cho khi tr
T bán kính đáy 1r , th tích
5V
. Tính din tích toàn phn ca hình tr
tương ứng.
A.
12S
. B.
11S
. C.
10S
. D.
7S
.
Câu 25. Biết
2
F x x là mt nguyên hàm ca hàm s
f x trên . Giá tr ca
2
1
2 df x x
bng
A.
5
. B.
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Câu 26. Cho cp s cng
n
u
1
1u ,
4.d
Giá tr ca
3
u bng
A.
7
. B.
5
. C.
5
. D.
7
.
Câu 27. H nguyên hàm ca hàm s
2
3 sinf x x x
A.
3
cosx x C . B.
6 cosx x C
. C.
3
cosx x C . D.
6 cosx x C
.
Câu 28. Cho hàm s
4 2
, ,y ax bx c a b c đồ th đường cong như hình v. Giá tr cc tiu
ca hàm s đã cho
A. 1 . B. 1. C. 2 . D.
3
.
Câu 29. Gi M m lần lượt là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
2
3 6
2
x x
y
x
trên đoạn
0;1 .
Tính
2 .M m
A.
2 11M m
. B.
2 10.M m
. C.
2 11M m
. D.
10.M m
.
Câu 30. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên .
A.
3 2
4y x x . B.
4 2
5y x x . C.
2 4
1
x
y
x
. D.
3 2
2 3 6y x x x .
Câu 31. Vi mi ,a b tha mãn
3 3
2log log 3a b , khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
9a b . B.
2 3
27a b . C.
2
27a b . D.
2
3a b .
Câu 32. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
(tham kho hình v bên dưới).
+
+
-
-
0
-
-
-1
x
y'
y
-
+
0
0
+
1
+
Góc giữa hai đường thng
AC
A D
bng
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 33. Cho
2
1
d 2f x x
2
1
d 1g x x
. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x
.
A.
17
2
I . B.
11
2
I . C.
7
2
I . D.
5
2
I .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 9S x y z mt phng
:2 2 5 0x y z
. Phương trình chính tc của đường thng
d
đi qua tâm của
S vuông
góc vi
A.
1 2 1
2 1 2
x y z
. B.
1 2 1
2 1 2
x y z
.
C.
2 1 2
1 2 1
x y z
. D.
2 1 2
1 2 1
x y z
.
Câu 35. Cho s phc z tha mãn
2 . 1 17z i z i
. Khi đó z bng
A.
146
. B. 12. C.
148
. D.
142
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
SA ABCD , đáy
ABCD
hình chnhật với 5AC a
2AD a
. Tính khoảng cách giữa
SD
BC
.
A. 3a . B.
3
4
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 37. Cho
20
tm th được đánh s t 1 đến
20
, chn ngu nhiên
3
tm th. Xác suất để chọn được
3
tm th tng các s ghi trên th là s chia hết cho 2 là
A.
2
19
P . B.
15
38
P . C.
1
2
P . D.
3
4
P .
Câu 38. Trong không gian cho ba điểm , . Đường thẳng đi
qua và song song vi có phương trình là
A. B.
C. D.
Câu 39. Có bao nhiêu s nguyên x tha mãn
1
2
2
9 3 18
0
log 26
x x
x x
?
A.
5
. B.
3
. C. 1. D. 2 .
Oxyz
0; 1;3
A
1;0;1
B
1;1;2
C
A
BC
1 3
2 1 1
x y z
1 1
2 1 1
x y z
1 1
2 1 1
x y z
1 3
2 1 1
x y z
Câu 40. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v sau:
S nghim thc của phương trình
3 2 0
f f x
A.
10
. B.
1 1
. C.
9
. D.
12
.
Câu 41.
Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
1
6
1
f x x
x
,
1;x

2 12
f
. Biết
F x
nguyên hàm ca
f x
tha
2 6
F
, khi đó giá trị biu thc
5 4 3
P F F bng
A.
20
. B.
24
. C.
10
. D.
25
.
Câu 42. Cho hình chóp
SABCD
biết
SA ABCD
đáy
ABCD
hình ch nhật
3 , 4
AB a AD a
. Gọi
,
H K
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
A
lên
,
SB SD
. Mặt phẳng
AHK
hợp với mặt đáy một góc
30
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
2
20 3
a
. B.
3
60 3
a
. C.
3
20 3
3
a a
. D.
3
20 3
a
.
Câu 43. Cho hình nón đỉnh
S
có đưng cao
3
h a
. Mt mt phng
đi qua đỉnh
S
, cắt đường tròn
đáy tại hai điểm
A
,
B
sao cho
8
AB a
và to vi mặt đáy một góc
0
30
. nh din tích xung
quanh ca hình nón.
A.
2
10 7
3
a
. B.
2
20 7
a
. C.
2
10 7
a
. D.
2
5 7
a
.
Câu 44. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
2
2 12 0
z mz m
(
m
tham sthực). bao
nhiêu giá tr nguyên của
m
để phương trình đó hai nghiệm phân biệt
1
z
,
2
z
thỏa mãn
1 2 1 2
2
z z z z
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 45. Gọi
S
là tập hợp tất cả các số phức
z
sao cho
. 1 2 1 2 4 0
iz z i z i z i
T
là tập hợp
tất cả các số phức
w
có phần thực khác
0
sao cho
6
w
w i
là số thực. Xét các số phức
1 2
,
z z S
w T
thỏa mãn
1 2
2 5
z z
1 1
1
2 1
2
w z w z
z z
z z
. Khi
1 1
.
w z w z
đạt giá trị nhỏ nhất
thì
1 1
w z w z
bằng
A.
3
. B.
2 3
. C.
3 3
. D.
4 3
.
Câu 46. Cho hàm s
4 2
y f x ax bx c
có đồ th
,
C
Biết
1 0
f
. Tiếp tuyến
d
ti đim có
hoành độ
1
x
ca
C
ct
C
tại 2 điểm hoành độ lần lượt 0 2, Gi
1 2
;
S S
din
tích hình phng (phn gch chéo trong hình v). Tính
2
S
, biết
1
401
.
2022
S
A.
12431
2022
. B.
5614
1011
. C.
2005
2022
. D.
2807
1011
.
Câu 47. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm
1;2;2M song song vi mt
phng
: 3 0P x y z đồng thi cắt đường thng
1 2 3
:
1 1 1
x y z
d
có phương trình
A.
1
2
2
x t
y t
z
. B.
1
2
2
x t
y t
z
. C.
1
2
2
x t
y t
z
. D.
1
2
2
x t
y t
z
.
Câu 48. bao nhiêu s nguyên x sao cho ng vi mi x không quá 255 s nguyên y tha n
2
5 2
log log
x y x y
?
A.
1250
. B.
1249
. C.
625
. D.
624
.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , xét ba điểm ( ;0;0), (0; ;0), (0;0; )A a B b C c tha mãn
1 1 1
1.
a b c
Biết rng mt cu
2 2 2
( ):( 2) ( 1) ( 3) 25S x y z ct mt phng ( )ABC theo
giao tuyến là đường tròn có bán kính là 4. Giá tr ca biu thc
a b c
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 50. Cho hàm s
f x đạo hàm liên tc trên . Đồ th ca hàm s
5 2y f x như hình v
bên dưới:
bao nhiêu giá tr thc ca tham s m thuc khong
9;9
tha mãn
2m
hàm s
3
1
2 4 1
2
y f x m
có 5 điểm cc tr.
A. 26. B. 25. C. 27. D. 24.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.C 3.C 4.A 5.C 6.B 7.B 8.D 9.A 10.B
11.A 12.C 13.A 14.B 15.C 16.A 17.B 18.D 19.A 20.C
21.B 22.A 23.A 24.A 25.A 26.D 27.C 28.C 29.A 30.D
31.C 32.C 33.A 34.A 35.A 36.A 37.C 38.D 39.D 40.A
41.B 42.D 43.C 44.B 45.D 46.B 47.D 48.A 49.B 50.A
| 1/7

Preview text:

SỞ GDĐT NINH BÌNH
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 (Lần 3)
TRƯỜNG THPT NHO QUAN A Môn: Toán
Ngày thi: 16/04/2022
(Thời gian: 90 phút, Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 000 Câu 1.
Cho số phức z  2  5 .
i Tìm số phức 2 z i . A. 4  9 . i B. 4  10 . i C. 2  11 . i
D. 4  11i Câu 2.
Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2 y  2z  7  0. Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 15 . B. 7 . C. 3 . D. 9 . x  4 Câu 3.
Đồ thị hàm số y
cắt trục hoành tại điểm nào dưới đây. x  2
A. Điểm M (2; 0) .
B. Điểm N (0; 2) .
C. Điểm P(4;0) . D. Điểm Q( 2  ;1) . Câu 4.
Thể tích V của khối cầu bán kính r  3 là
A.
V  36.
B. V  9.
C. V  27.
D. V  108. Câu 5.
Trên khoảng 0;
  , họ nguyên hàm của hàm số   3
f x   x 2 2  1  1 A. f x 3 dx   xC  . B. f x 3 dx xC  . 3 3 4 3 4 3 C. f x 3 dx   x C  . D. f x 3 dx x C  . 4 4 Câu 6.
Cho hàm số f x xác định trên  và có bảng xét dấu f  x như sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  3  .
C. x  1 là điểm cực trị của hàm số.
D. Hàm số có hai điểm cực trị. Câu 7.
Tập nghiệm của bất phương trình log 2x  log  x  6 là
A. 6;  . B. (0;6) . C. [0;6) . D.  ;  6 . Câu 8.
Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích khối chóp đã cho bằng 16 4 A. 3 16a . B. 3 a . C. 3 4a . D. 3 a . 3 3 Câu 9.
Hàm số y   x  2022 1
có tập xác định là
A. D   .
B. D  1;  .
C. D  1;  .
D. D   \   1 .
Câu 10. Phương trình ln 2x  3  0 có nghiệm là 3 A. x  2  .
B. x  2 .
C. x e . D. x  . 2 5 5 5 Câu 11. Nếu
f (x)dx  3 
g(x)dx  2  
thì  f (x)  g x dx    bằng 2 2 2 A. 5. B. 5  . C. 1. D. 3.
Câu 12. Cho số phức z  2  3i , phần ảo của số phức . i z bằng : A. 3 . B. 3  . C. 2 . D. 2  . 
Câu 13. Trong không gian Oxyz , vectơ n  1; 1
 ; 3 là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào sau đây.
A.
x y  3z  3  0 .
B. x  3z  3  0 .
C. x y  3z  3  0 . D. x y  3z  3  0 .  
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai vectơ a  4;5;3 , b  2; 2  ;  1 . Tìm tọa   
độ của vectơ x a  2b .     A. x  0; 1   ;1 .
B. x  0;1;   1 . C. x   8  ;9; 5   .
D. x  2;3; 2   .
Câu 15. Cho số phức z  3  2i . Điểm nào sau đây biểu diễn số phức z .
A. M 3;2 .
B. N 3;2 .
C. P 3;2 . D. Q  3  ; 2 .
Câu 16. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là
A.
x  1, y  2 .
B. x  2, y  1.
C. x  2, y  2 .
D. x  1, y  1 .
Câu 17. Với mọi số thực a dương, 2 2 log a bằng 2 A. 2 2 log a . B. 2 4 log a . C. 2 2 log a .
D. 4 log a . 2 2 2 2
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y x  3x 1 . D. 3
y x  3x 1.
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm A  1
 ; 2;3, B 3; 2;  
1 . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ
phương của đường thẳng AB .    
A. u  1;0;  1 .
B. u  4;0; 4 .
C. u  1;1;   1 .
D. u  2;0;   1 .
Câu 20. Số cách xếp 5 người ngồi vào 6 chiếc ghế xếp hàng ngang là A. 5!. B. 5 C . C. 5 A . D. 6!. 6 6
Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 2
B  3a và chiều cao h a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 1 3 A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 a . D. 3 a . 2 2
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y   2
ln x  2x   1 bằng 2 1 1 A. y  . B. y  . C. y  .
D. y  2x  2 . x 1 2 x  2x 1 x 1
Câu 23. Cho hàm số AE SD có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số y f x nghịch biến trên
khoảng nào trong các khoảng sau đây. x - -1 0 1 + y' + 0 - - 0 + + + y - -   A.  1  ; 0 . B.  1  ;  1 . C.  ;    1 .
D. 8a d .
Câu 24. Cho khối trụ T  có bán kính đáy r  1, thể tích V  5. Tính diện tích toàn phần của hình trụ tương ứng.
A.
S  12.
B. S  11.
C. S  10.
D. S  7. 2 Câu 25. Biết   2
F x x là một nguyên hàm của hàm số f x trên  . Giá trị của 2  f x dx    bằng 1 13 7 A. 5 . B. 3 . C. . D. . 3 3
Câu 26. Cho cấp số cộng u u  1, d  4
 . Giá trị của u bằng n  1 3 A. 7 . B. 5 . C. 5  . D. 7  .
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  sin x A. 3
x  cos x C .
B. 6x  cos x C . C. 3
x  cos x C .
D. 6x  cos x C . Câu 28. Cho hàm số 4 2
y ax bx c a,b, c   có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1  . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2 x  3x  6
Câu 29. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  1 . x  2 Tính M  2 . m
A. M  2m  1  1.
B. M  2m  1  0. .
C. M  2m  11.
D. M m  10. .
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  . 2x  4 A. 3 2
y   x x  4 . B. 4 2
y  5x x . C. y  . D. 3 2
y  2x  3x  6x . x  1 Câu 31. Với mọi ,
a b thỏa mãn 2log a  log b  3 , khẳng định nào dưới đây đúng? 3 3 A. 2
a  9b . B. 2 3
a  27b . C. 2
a  27b . D. 2 a  3b .
Câu 32. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Góc giữa hai đường thẳng AC AD bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . 2 2 2 Câu 33. Cho
f x dx  2 
g x dx  1  . Tính I
x  2 f x  3g x dx    . 1 1 1 17 11 7 5 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2 2 2 2
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt cấu  S  :  x  
1   y  2   z   1  9 và mặt phẳng
 : 2x y  2z  5  0 . Phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua tâm của S  và vuông
góc với  là x 1 y  2 z  1 x 1 y  2 z 1 A.   . B.   . 2 1 2 2 1  2 x  2 y 1 z  2 x  2 y 1 z  2 C.   . D.   . 1 2  1  1 2 1
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z  2i.z  117i . Khi đó z bằng A. 146 . B. 12 . C. 148 . D. 142 .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật với AC a 5 và
AD a 2 . Tính khoảng cách giữa SD BC . 3a a 3 2a A. a 3 . B. . C. . D. . 4 2 3
Câu 37. Cho 20 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 20 , chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để chọn được
3 tấm thẻ có tổng các số ghi trên thẻ là số chia hết cho 2 là 2 15 1 3 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 19 38 2 4
Câu 38. Trong không gian Oxyz cho ba điểm A0; 1;  3 , B 1;0;  1 và C  1
 ;1; 2. Đường thẳng đi
qua A và song song với BC có phương trình là x y  1 z  3 x 1 y z  1 A.    B.    2 1 1 2  1 1  x 1 y z 1 x y  1 z  3 C.    D.    2  1 1 2  1 1  x x 1 9  3  18
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn  0 ? log  2
x x  6  2 2  A. 5 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 40. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Số nghiệm thực của phương trình f 3  2 f x  0 là A. 10 . B. 1 1 . C. 9 . D. 12 . 1 Câu 41.
Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   6x , x
  1;  và f 2  12 . Biết F x là x 1
nguyên hàm của f x thỏa F 2  6 , khi đó giá trị biểu thức P F 5  4F 3 bằng A. 20 . B. 24 . C. 10 . D. 25 .
Câu 42. Cho hình chóp SABCD biết SA   ABCD và đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  3 ,
a AD  4a . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Mặt phẳng
AHK  hợp với mặt đáy một góc 30 . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 20a 3a A. 2 20 3a . B. 3 60 3a . C. . D. 3 20 3a . 3
Câu 43. Cho hình nón đỉnh S có đường cao h a 3 . Một mặt phẳng  đi qua đỉnh S , cắt đường tròn
đáy tại hai điểm A , B sao cho AB  8a và tạo với mặt đáy một góc 0 30 . Tính diện tích xung
quanh của hình nón. 10 7 A. 2 a . B. 2 20 7 a . C. 2 10 7 a . D. 2 5 7 a . 3
Câu 44. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  2mz m 12  0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2 z z
2 z z ? 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 45. Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z sao cho iz.z  1 2iz  1 2iz  4i  0 và T là tập hợp w
tất cả các số phức w có phần thực khác 0 sao cho
là số thực. Xét các số phức z , z S 1 2 w  6i w z w z
w T thỏa mãn z z  2 5 và 1 1 
. Khi w z . w z đạt giá trị nhỏ nhất 1 2 z z 1 1 z z1 2 1 2
thì w z w z bằng 1 1 A. 3 . B. 2 3 . C. 3 3 . D. 4 3 . Câu 46. Cho hàm số    4 2 y
f x ax bx c có đồ thị C  , Biết f  
1  0 . Tiếp tuyến d tại điểm có hoành độ x  1
 của C  cắt C  tại 2 điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2, Gọi S ; S là diện 1 2 401
tích hình phẳng (phần gạch chéo trong hình vẽ). Tính S , biết S  . 2 1 2022 12431 5614 2005 2807 A. . B. . C. . D. . 2022 1011 2022 1011
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 1; 2; 2 song song với mặt x 1 y  2 z  3
phẳng  P : x y z  3  0 đồng thời cắt đường thẳng d :   có phương trình 1 1 1 là
x  1 tx  1 tx  1 tx  1 t    
A. y  2  t .
B. y  2  t .
C. y  2  t .
D. y  2  t . z  2      z  2  z  2  z  2 
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 255 số nguyên y thỏa mãn log  2 x y  log
x y ? 5  2   A. 1250 . B. 1249 . C. 625 . D. 624 .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , xét ba điểm ( A ; a 0; 0), B(0; ;
b 0),C(0; 0; c) thỏa mãn 1 1 1  
 1. Biết rằng mặt cầu 2 2 2
(S) : (x  2)  ( y 1)  (z  3)  25 cắt mặt phẳng ( ABC) theo a b c
giao tuyến là đường tròn có bán kính là 4. Giá trị của biểu thức a b c A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 50. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị của hàm số y f 5  2x như hình vẽ bên dưới:
Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m thuộc khoảng  9
 ;9 thỏa mãn 2m   và hàm số y  2 f  1 3 4x   1  m
có 5 điểm cực trị. 2 A. 26. B. 25. C. 27. D. 24. BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.C 3.C 4.A 5.C 6.B 7.B 8.D 9.A 10.B 11.A 12.C 13.A 14.B 15.C 16.A 17.B 18.D 19.A 20.C 21.B 22.A 23.A 24.A 25.A 26.D 27.C 28.C 29.A 30.D 31.C 32.C 33.A 34.A 35.A 36.A 37.C 38.D 39.D 40.A 41.B 42.D 43.C 44.B 45.D 46.B 47.D 48.A 49.B 50.A