Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán Sở GD&ĐT Hà Tĩnh

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN Sở GD&ĐT Hà Tĩnh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Câu 1. Cho số phức
95zi=−
. Phần ảo của số phức
z
là:
A.
5
B.
5
C.
5i
D.
5i
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
3;0; 4A
và có véc tơ chỉ phương
có phương trình là:
A.
34
5 1 2
x y z+−
==
B.
34
5 1 2
x y z−+
==
C.
34
5 1 2
x y z++
==
D.
34
5 1 2
x y z−−
==
Câu 3. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Hàm số
( )
y f x=
đạt cực tiểu tại
1x =−
.
B. Hàm số
( )
y f x=
đạt cực đại tại
1x =
.
C. Hàm số
( )
y f x=
đạt cực đại tại
2x =−
.
D. Hàm số
( )
y f x=
không có cực trị.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1;2;3a =
,
( )
2;3; 1b =
. Vecto
ab+
có tọa độ là:
A.
( )
1;5;2
B.
( )
3; 1;4
C.
( )
1;5;2
D.
( )
1; 5; 2−−
Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có độ dài các cạnh
2, 3, ' 4AB AD AA= = =
. Thể tích
của khối họp hình chữ nhật đã cho bằng
A.
24
B.
12
C.
6
D.
8
Câu 6. Cho
( )
2
b
a
f x dx =−
( )
3
b
a
g x dx =
. Tính
( ) ( )
b
a
I f x g x dx=−


.
A.
1I =−
B.
1I =
C.
5I =
D.
5I =−
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 04 trang
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 29/03/2022
MÃ ĐỀ THI: 007
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 7. Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
là:
A.
1
3
V Bh=
B.
1
2
V Bh=
C.
1
6
V Bh=
D.
V Bh=
Câu 8. Thể tích khối nón có chiều cao bằng
6
và bán kính đáy bằng
4
A.
32
B.
72
C.
24
D.
48
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, tâm
I
của mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 4 1 16S x y z + + =
có tọa độ là:
A.
( )
4; 1;0I
B.
( )
4;1;0I
C.
( )
4; 1;0I −−
D.
( )
4;1;0I
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
23
x
là:
A.
( )
2
log 3;+
B.
( )
3
;log 2−
C.
( )
2
;log 3−
D.
( )
3
log 2;+
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
cos sinf x x x=+
là:
A.
sin cosx x C +
B.
sin cosx x C++
C.
sin cosx x C + +
D.
sin cosx x C−+
Câu 12. Tập xác định của hàm số
3
logyx=
là:
A.
( )
0;+
B.
)
3; +
C.
( )
3; +
D.
Câu 13. Cấp số nhân
( )
n
u
1
3; 2uq==
. Tìm
2
u
A.
6
B.
1
C.
6
D.
5
Câu 14. Tìm đạo hàm của hàm số
3
yx
=
A.
2
' 3.yx
=−
B.
4
' 3.yx
=−
C.
4
'yx
=
D.
'3yx=−
Câu 15. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;0
B.
( )
2;3
C.
( )
2; +
D.
( )
0;1
Câu 16. Tìm tọa độ điểm biểu diễn hình học của số phức
89zi=−
.
A.
( )
9;8
B.
( )
8; 9
C.
( )
8; 9i
D.
( )
8;9
Câu 17. Tìm nghiệm của phương trình
( )
log 1 2x −=
.
A.
2
1e
B.
101
C.
2
1e +
D.
3
Câu 18. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên. Số điểm
cực trị của hàm số
( )
y f x=
là:
A.
1
B.
4
C.
3
D.
2
Câu 19. Tìm tất cả nguyên hàm của hàm số
( )
2
x
fx=
.
A.
( )
2
3
x
f x dx C=+
B.
( )
2
4
x
f x dx C=+
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
C.
( )
2
2
x
f x dx C=+
D.
( )
1
2
f x dx C=+
Câu 20. Tính giá trị của
3
6
C
.
A.
3
6
20C =
C.
3
6
120C =
C.
3
6
72C =
D.
3
6
216C =
Câu 21. Cho
, , 0abc
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ?
A.
log 1 0
a
=
B.
log log log
a a a
b
bc
c
=−
C.
( )
log log log
a a a
bc b c=+
D.
( )
log log log
a a a
b c b c+ = +
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
:2 3 5 0x y z
+ + =
có một véc – tơ pháp tuyến là
A.
( )
2; 1;3n =−
B.
( )
2;1;3n =−
C.
( )
2;1; 3n =−
D.
( )
2;1;3n =
Câu 23. Mặt cầu có bán kính bằng
1
thì có diện tích bằng
A.
4
B.
4
3
C.
2
D.
16
Câu 24. Cho
( )
3
0
5f x dx =
. Khi đó
( )
3
0
2 f x dx
bằng
A.
25
B.
7
C.
10
D.
32
Câu 25. Cho hai số phức
12
2 3 ; 4 5z i z i= + =
. Tính
12
z z z=+
.
A.
22zi=
B.
22zi=+
C.
22zi= +
D.
22zi=−
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;2;3A
( )
4;0;1B
. Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng
AB
có phương trình là
A.
3 1 0x y z + =
B.
6 2 2 1 0x y z =
C.
3 6 0x y z+ + =
D.
30x y z =
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông có cạnh bằng
a
,
SA
vuông góc với
( )
ABCD
SA a=
. Khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
A.
2
2
a
d =
B.
2
a
d =
C.
3
2
a
d =
D.
2da=
Câu 28. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
23
1
x
y
x
=
và trục tung là
A.
( )
3;0
B.
3
0;
2



C.
( )
0; 3
D.
3
;0
2



Câu 29. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai véc – 𝐴𝐴'
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝐵𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
bằng
A.
0
135
B.
0
60
C.
0
90
D.
0
30
Câu 30. Cho các số thực dương
,ab
thỏa mãn
3log 2log 1ab−=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
10ab=
B.
3 2 10ab−=
C.
32
1ab−=
D.
32
10ab−=
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
31
2
x
y
x
+
=
trên
1;1
bằng
A.
4m =
B.
4m =−
C.
2
3
m =
D.
2
3
m =−
Câu 32. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
?
A.
1
2
x =−
B.
2y =
C.
1y =−
D.
1x =
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
Câu 33. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
( )
3 2 0fx+=
có bao
nhiêu nghiệm?
A.
3
B.
1
C.
0
D.
2
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x= +
B.
42
21y x x=
C.
32
21y x x=
D.
42
21y x x= +
Câu 35. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất
2
lần. Xác suất của biến cố
A
sao cho tổng số
chấm trong
2
lần gieo bằng
8
A.
1
3
B.
1
6
C.
1
12
D.
5
36
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
( )
: 2 4 0x y z
+ + =
và cắt hai đường thẳng
32
:
1 1 2
x y z
d
+−
==
,
3
': 3
2
xt
d y t
zt
=+
=
=
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc
đường thẳng
?
A.
( )
5;6;5P
B.
( )
4;4;5Q
C.
( )
4;5;6N
D.
( )
6;5; 4M
Câu 37. Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ thị là đường con trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
A.
0; 0; 0; 0a b c d
B.
0; 0; 0; 0a b c d
C.
0; 0; 0; 0a b c d
D.
0; 0; 0; 0a b c d
Câu 38. Cho số phức
z
thỏa mãn
31zz =
( )
( )
2z z i+−
là số thực. Môđun của
z
bằng
A.
22
B.
2
C.
23
D.
13
Câu 39. Cho hàm bậc ba
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
2cos 1f x m−=
có đúng hai nghiệm trên đoạn
;
22




.
A.
6
B.
5
C.
2
D.
2
Câu 40. Bất phương trình
( )
( )
2
11
1
2
3 9 log 10 2 0
xx
x
−+

+ +


có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. vô số B.
6
C.
10
D.
9
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
d
đi qua
( )
1; 1;2M
, đồng thời song song với hai mặt
phẳng
( )
: 2 1 0P x y z + =
( )
: 2 3 3 0Q x y z+ + =
có phương trình
A.
1 1 2
:
1 5 3
x y z
d
+ +
==
−−
B.
45
:
1 5 3
x y z
d
−−
==
C.
1 5 3
:
1 1 2
x y z
d
+
==
D.
112
:
1 5 3
x y z
d
+
==
Câu 42. Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
. Góc giữa hai mặt phẳng
( )
'A BC
( )
ABC
bằng
0
30
và tam giác
'A BC
có diện tích bằng
32
. Thể tích của khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bằng
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
A.
128
B.
128
3
C.
64 3
3
D.
64 3
Câu 43. Cho
( )
Fx
là nguyên hàm của
( )
2
cosf x x=
trên thỏa mãn
0
4
F

=


. Tính giá trị của biểu
thức
( )
2
2
S F F

= +


.
A.
33
48
S
=
B.
33
28
S
=
C.
3
44
S
=
D.
13
28
S
=+
Câu 44. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và thỏa mãn
( )
2 16f =
,
( )
1
0
22f x dx =
. Tích phân
( )
2
0
'xf x dx
bằng
A.
30
B.
28
C.
16
D.
36
Câu 45. Cho hình nón đỉnh
S
có góc ở đỉnh bằng
0
120
. Một mặt phẳng đi qua đỉnh
S
cắt hình nón
theo thiết diện là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng
4a
. Tính thể tích
V
của hình nón.
A.
3
2a
B.
3
22a
C.
3
62a
D.
3
2 a
Câu 46. Cho hai số thực dương
,xy
thỏa mãn
( )
( ) ( )
2
2
2 2 2 2 2
1 ln 1 2 3 3 5 10 0
2
x
y x x x y x x y
y

+ + + + + + =

+

Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
2
y
Px=+
có dạng
2ab+
với
a
b
là các số hữu
tỉ. Giá trị của biểu thức
22
S a b=+
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3;5
B.
( )
2;3
C.
( )
0;1
D.
( )
1;2
Câu 47. Cho hàm số
42
y ax bx c= + +
có đồ thị
( )
C
đi qua điểm
( )
1;0A
, tiếp tuyến
d
của
( )
C
tại
A
cắt
( )
C
tại hai điểm khác
A
có hoành độ bằng
0
2
. Hình phẳng giới hạn bởi
d
,
( )
C
hai đường thẳng
0; 2xx==
có diện tích bằng
28
5
S =
(hình vẽ). Tính diễn tích hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị
( )
C
, trục hoành và hai đường thẳng
1, 0xx= =
.
A.
6
5
B.
9
5
C.
7
5
D.
8
5
Câu 48. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 7 6 2z i z i+ + =
. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của
2zi+
. Khi đó
22
P M m=+
bằng
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
A.
85
B.
110
C.
171
2
D.
167
2
Câu 49. Cho hàm số
( )
y f x=
là hàm số đa thức bậc bốn và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số
điểm cực trị của hàm số
( ) ( )
4
1
3
2 2 1
x
g x f x
=+


A.
4
B.
6
C.
7
D.
5
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;3;10 , 4;6;5AB
và điểm
M
thay đổi trên mặt
phẳng
( )
Oxy
sao cho đường thẳng 𝑀𝐴, 𝑀𝐵 cùng tạo với mặt phẳng
( )
Oxy
các góc bằng nhau.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
AM
.
A.
10
B.
2 41
C.
22
D.
63
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
_______________ HẾT _______________
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 ĐỀ THI CHÍNH THỨC MÔN TOÁN
Đề thi gồm có 04 trang
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày thi: 29/03/2022 MÃ ĐỀ THI: 007
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1.
Cho số phức z = 9 − 5i . Phần ảo của số phức z là: A. 5 B. 5 − C. −5i D. 5i Câu 2.
Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(3;0; 4
− ) và có véc – tơ chỉ phương u = (5;1; 2
− ) có phương trình là: x + 3 y z − 4 x − 3 y z + 4 A. = = B. = = 5 1 2 − 5 1 2 − x + 3 y z + 4 x − 3 y z − 4 C. = = D. = = 5 1 2 − 5 1 2 − Câu 3.
Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x = −1 .
B. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại x = 1 .
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại x = −2 .
D. Hàm số y = f ( x) không có cực trị. Câu 4.
Trong không gian Oxyz , cho a = (1; 2;3) , b = ( 2 − ;3;− )
1 . Vecto a + b có tọa độ là: A. (1;5; 2) B. (3; −1; 4) C. (−1;5; 2) D. (1; 5 − ; 2 − ) Câu 5.
Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A ' B 'C ' D ' có độ dài các cạnh AB = 2, AD = 3, AA' = 4 . Thể tích
của khối họp hình chữ nhật đã cho bằng A. 24 B. 12 C. 6 D. 8 b b b Câu 6.
Cho f ( x) dx = 2 −  và g
 (x)dx = 3. Tính I =  f
 (x)− g(x)dx  . a a a A. I = −1 B. I = 1 C. I = 5 D. I = −5
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 Câu 7.
Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là: 1 1 1
A. V = Bh B. V = Bh C. V = Bh D. V = Bh 3 2 6 Câu 8.
Thể tích khối nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đáy bằng 4 là A. 32 B. 72 C. 24 D. 48 Câu 9. Trong không gian 2 2
Oxyz , tâm I của mặt cầu (S ) ( x − ) + ( y − ) 2 : 4 1
+ z =16 có tọa độ là: A. I (4; 1 − ;0) B. I ( 4 − ;1;0) C. I ( 4 − ; 1 − ;0) D. I (4;1;0)
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  3 là:
A. (log 3; + B. ( ; − log 2 C. ( ; − log 3 D. (log 2; + 3 ) 2 ) 3 ) 2 )
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = cos x + sin x là:
A. − sin x − cos x + C
B. sin x + cos x + C
C. − sin x + cos x + C
D. sin x − cos x + C
Câu 12. Tập xác định của hàm số y = log x là: 3 A. (0; +) B. 3; +) C. (3; +) D.
Câu 13. Cấp số nhân (u
u = 3; q = 2 . Tìm u n ) 1 2 A. 6 − B. 1 C. 6 D. 5
Câu 14. Tìm đạo hàm của hàm số 3 y x− = A. 2 y ' 3.x− = − B. 4 y ' 3.x− = − C. 4 y ' x− =
D. y ' = −3x
Câu 15. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−1;0) B. (−2;3) C. (−2; +) D. (0; ) 1
Câu 16. Tìm tọa độ điểm biểu diễn hình học của số phức z = 8 − 9i . A. (−9;8) B. (8; −9) C. (8; 9 − i) D. (8;9)
Câu 17. Tìm nghiệm của phương trình log ( x − ) 1 = 2 . A. 2 e −1 B. 101 C. 2 e +1 D. 3
Câu 18. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên. Số điểm
cực trị của hàm số y = f ( x) là: A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 x
Câu 19. Tìm tất cả nguyên hàm của hàm số f ( x) = . 2 x x A. f  (x) 2 dx = + C B. f  (x) 2 dx = + C 3 4
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 x C. f  (x) 2 dx = + C D. f  (x) 1 dx = + C 2 2
Câu 20. Tính giá trị của 3 C . 6 A. 3 C = 20 C. 3 C = 120 C. 3 C = 72 D. 3 C = 216 6 6 6 6
Câu 21. Cho a, ,
b c  0 và a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ? b A. log 1 = 0 B. log
= log b − log c a a a a c
C. log (bc) = log b + log c
D. log b + c = b + c a ( ) log log a a a a a
Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( ) : 2x y + 3z + 5 = 0 có một véc – tơ pháp tuyến là A. n = (2; 1 − ;3) B. n = ( 2 − ;1;3) C. n = (2;1; 3 − ) D. n = (2;1;3)
Câu 23. Mặt cầu có bán kính bằng 1 thì có diện tích bằng 4 A. 4 B. C. 2 D. 16 3 3 3 Câu 24. Cho f
 (x)dx = 5. Khi đó 2 f (x)dx  bằng 0 0 A. 25 B. 7 C. 10 D. 32
Câu 25. Cho hai số phức z = 2 + 3i; z = 4
− − 5i . Tính z = z + z . 1 2 1 2
A. z = −2 − 2i
B. z = 2 + 2i
C. z = −2 + 2i
D. z = 2 − 2i
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 2 − ;2;3) và B(4;0 )
;1 . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 3x y z +1 = 0
B. 6x − 2 y − 2z −1 = 0
C. 3x + y + z − 6 = 0
D. 3x y z = 0
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh bằng a , SA vuông góc với
( ABCD) và SA = a. Khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng a 2 a a 3 A. d = B. d = C. d =
D. d = a 2 2 2 2 2x − 3
Câu 28. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y = và trục tung là 1− x  3   3  A. (−3;0) B. 0;   C. (0; −3) D. ; 0    2   2 
Câu 29. Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' D ' . Góc giữa hai véc – tơ 𝐴𝐴 ⃗⃗⃗ ' và 𝐵𝐷 ⃗⃗⃗ bằng A. 0 135 B. 0 60 C. 0 90 D. 0 30
Câu 30. Cho các số thực dương a,b thỏa mãn 3log a − 2 log b = 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 3 2 a = 10b
B. 3a − 2b = 10 C. 3 2 a b = 1 D. 3 2 a b = 10 3x +1
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = trên  1 − ;  1 bằng x − 2 2 2 A. m = 4 B. m = −4 C. m = D. m = − 3 3 2x +1
Câu 32. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? x −1 1 A. x = − B. y = 2 C. y = −1 D. x = 1 2
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007
Câu 33. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình 3 f ( x) + 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x −1 B. 4 2
y = x − 2x −1 C. 3 2
y = x − 2x −1 D. 4 2
y = x − 2x +1
Câu 35. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất 2 lần. Xác suất của biến cố A sao cho tổng số
chấm trong 2 lần gieo bằng 8 là 1 1 1 5 A. B. C. D. 3 6 12 36
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) : x + 2 y z + 4 = 0 x = 3 + t x + 3 y − 2 z
và cắt hai đường thẳng d : =
= , d ': y = 3t . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc 1 1 − 2 z = 2t  đường thẳng  ? A. P (5;6;5) B. Q (4; 4;5) C. N (4;5;6) D. M (6;5; 4 − ) Câu 37. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường con trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007
A. a  0;b  0;c  0; d  0
B. a  0;b  0;c  0; d  0
C. a  0;b  0;c  0; d  0
D. a  0;b  0;c  0; d  0
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z − 3 = z −1 và ( z + 2)( z i) là số thực. Môđun của z bằng A. 2 2 B. 2 C. 2 3 D. 13
Câu 39. Cho hàm bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của    
m để phương trình f (2 cos x − )
1 = m có đúng hai nghiệm trên đoạn − ;   .  2 2  A. 6 − B. 5 − C. 2 D. −2   2
Câu 40. Bất phương trình ( x 1− x 1 3
− 9 + )log x +10 + 2  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? 1 ( )  2  A. vô số B. 6 C. 10 D. 9
Câu 41. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua M (1; 1
− ;2) , đồng thời song song với hai mặt
phẳng ( P) : x y + 2z −1 = 0 và (Q) : x + 2y − 3z + 3 = 0 có phương trình x +1 y −1 z + 2 x y − 4 z − 5 A. d : = = B. d : = = 1 5 − 3 − 1 − 5 3 x +1 y − 5 z − 3 x −1 y +1 z − 2 C. d : = = D. d : = = 1 1 − 2 1 5 − 3
Câu 42. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' . Góc giữa hai mặt phẳng ( A' BC ) và ( ABC ) bằng 0
30 và tam giác A ' BC có diện tích bằng 32 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A ' B 'C ' bằng
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 128 64 3 A. 128 B. C. D. 64 3 3 3   
Câu 43. Cho F ( x) là nguyên hàm của f ( x) 2
= cos x trên thỏa mãn F = 0  
. Tính giá trị của biểu  4    
thức S = F (  − ) + 2F  .  2  3 3 3 3 3  1 3 A. S = − − B. S = − − C. S = − − D. S = + 4 8 2 8 4 4 2 8 1
Câu 44. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và thỏa mãn f (2) = 16 , f
 (2x)dx = 2. Tích phân 0 2
xf '( x) dx  bằng 0 A. 30 B. 28 C. 16 D. 36
Câu 45. Cho hình nón đỉnh S có góc ở đỉnh bằng 0
120 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh S cắt hình nón
theo thiết diện là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 4a . Tính thể tích V của hình nón. A. 3  a 2 B. 3 2 a 2 C. 3 6 a 2 D. 3 2 a
Câu 46. Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn (   y + ) 2 2 x 2 2  x −  + x +  ( 2x − ) 2
y −   x +   ( 2 1 ln 1 2 3
3x + 5) y +10 = 0   y + 2  y
Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 P = x +
có dạng a + b 2 với a b là các số hữu 2
tỉ. Giá trị của biểu thức 2 2
S = a + b thuộc khoảng nào sau đây? A. (3;5) B. (2;3) C. (0; ) 1 D. (1; 2) Câu 47. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị (C ) đi qua điểm A(1;0) , tiếp tuyến d của (C ) tại A
cắt (C ) tại hai điểm khác A có hoành độ bằng 0 và 2 . Hình phẳng giới hạn bởi d , (C ) và 28
hai đường thẳng x = 0; x = 2 có diện tích bằng S =
(hình vẽ). Tính diễn tích hình phẳng 5
giới hạn bởi đồ thị (C ) , trục hoành và hai đường thẳng x = −1, x = 0 . 6 9 7 8 A. B. C. D. 5 5 5 5
Câu 48. Cho số phức z thỏa mãn z + 2 − i + z − 4 − 7i = 6 2 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của z + 2i . Khi đó 2 2
P = M + m bằng
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 171 167 A. 85 B. 110 C. D. 2 2
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) là hàm số đa thức bậc bốn và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số
điểm cực trị của hàm số 1 ( ) − 4x g x =  f ( x + ) 3 2 2 1    A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;3;10), B (4;6;5) và điểm M thay đổi trên mặt
phẳng (Oxy) sao cho đường thẳng 𝑀𝐴, 𝑀𝐵 cùng tạo với mặt phẳng (Oxy) các góc bằng nhau.
Tìm giá trị nhỏ nhất của AM . A. 10 B. 2 41 C. 2 2 D. 6 3
_______________ HẾT _______________
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007