Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Đồng Lộc, Hà Tĩnh

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN trường THPT Đồng Lộc, Hà Tĩnh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đề 104 Trang 1/6
S GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT ĐỒNG LC
-------------------
ĐỀ THI TH TT NGHIỆP NĂM 2022
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .............
Mã đề 104
Câu 1. Cho hàm s
31
3
x
y
x
+
=
. Tim cn ngang của đồ th hàm s có phương trình
A.
3y =
. B.
3x =
. C.
1
3
x =−
. D.
.
Câu 2. Cho cp s cng
( )
n
u
1
3u =−
,
5
5.u =
Tìm công sai
.d
A.
8
. B.
8
. C.
2
. D.
2
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho đoạn thng
AB
vi
( ) ( )
1;2;1 ; 3;2;3AB
. Tọa độ trung điểm
AB
A.
( )
1;0;1
. B.
( )
2;2;2
. C.
( )
2;0;2
. D.
( )
2;0; 1
.
Câu 4. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
2
ln ea
bng
A.
1 ln2 lna++
. B.
1 2lna
. C.
1 2lna+
. D.
1 ln2a+
.
Câu 5. Phn o ca s phc
zi35
A.
5
. B.
3
. C.
i3
. D.
5i
.
Câu 6. S giá tr nguyên trên đoạn

10;10
thuc tập xác định ca hàm s
( )
=+
2022
log 2 1yx
A. 11. B. 10. C. 21. D. 14.
Câu 7. Cho hàm s
( )
=y f x
liên tc trên và có đồ th như hình sau:
S điểm cc tiu ca hàm s
( )
fx
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 8. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
1
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
0;1
. Khi đó
giá tr ca
22
Mm+
A.
41
4
. B.
31
2
. C.
11
2
. D.
61
4
.
Câu 9. Tích phân
2
0
d
x
ex
bng
A.
2
e
. B.
21e
. C.
2
ee
. D.
2
1e
.
Câu 10. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau.
Mã đề 104 Trang 2/6
S nghim của phương trình
( ) 1 0fx−=
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11. Khi chóp
.S ABC
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông ti
B
,
AB a
,
3BC a
,
23SA a
.
Tính góc gia
SC
và mt phng
ABC
.
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 12. Cho hàm s
1
4
x
y
x
−−
=
. Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
( )
;4−
( )
4;+
. B. Hàm s đồng biến trên
\4
.
C. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
;4 4; +
. D. Hàm s đồng biến trên .
Câu 13. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
cos d sinx x x x C= + +
. B.
cos d sinx x x C=+
. C.
sin d cosx x x C= +
. D.
1
cos2 d sin 2
2
x x x C=+
.
Câu 14. Cho bất phương trình
1
4 5.2 16 0
xx+
+
có tp nghiệm là đoạn
;ab
. Tính
( )
22
log ab+
A.
10
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 15. Nghim của phương trình
( )
2
log 1 3x−=
A.
3
log 2 1x =+
. B.
2
log 3 1x =+
. C.
10x =
. D.
9x =
.
Câu 16. Cho hàm s có đồ th như hình vẽ:
Hàm s nào dưới đây có đồ th là hình v trên?
A.
42
23y x x= +
. B.
3
33y x x= +
. C.
3
33y x x= + +
. D.
3
3yx=+
.
Câu 17. Cho s phc
22zi=+
. Modun ca s phc
2.w i z=
A.
22
. B. 4. C.
8
. D.
42
.
Câu 18. Có bao nhiêu cách chn ra 3 hc sinh t 7 hc sinh ca t 1 để làm trc nhật đầu năm?
Mã đề 104 Trang 3/6
A.
3
10
C
. B.
3!
. C.
3
7
C
. D.
3
7
A
.
Câu 19. Tìm s phc liên hp ca s phc
32zi= +
.
A.
32zi=−
. B.
23zi=
. C.
32zi=+
. D.
32zi=
.
Câu 20. Din tích xung quanh
xq
S
của hình nón có bán kính đáy bằng
4
và chiu cao bng
3
là.
A.
20
xq
S
=
. B.
15
xq
S
=
. C.
24
xq
S
=
. D.
12
xq
S
=
.
Câu 21. Hàm s
2
3
2022
xx
y
=
có đạo hàm là
A.
( )
2
3
2 3 .2022 .ln2022
xx
x
. B.
2
3
2022 .ln2022
xx
. C.
( )
2
3
2 3 .2022
xx
x
. D.
( )
2
2 3 1
3 .2022
xx
xx
−−
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 2 16S x y z+ + + =
có tâm
I
A.
;;I 1 0 2
. B.
;;I 1 0 2
. C.
;;I 1 0 2
. D.
;;I 0 1 2
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
4
: 3
1
xt
d y t
zt
=+
=
=−
, giao điểm ca
d
vi mt phng
điểm
( )
0 0 0
;;M x y z
. Giá tr
0 0 0
2x y z++
bng
A. 6. B. 0. C. 2. D. -3.
Câu 24. Mt khi chóp có th tích
cmV
3
15
và diện tích đáy
cmS
2
45
. Chiu cao ca khi chóp bng
A.
1 cm
. B.
3 cm
. C.
1
cm
3
. D.
1
cm
2
.
Câu 25. Cho hai s thực dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
66
.
mn
a b b a
A a b
ab
+
==
+
. Tng ca
mn+
A.
5
.
6
B.
1
.
6
C.
1
.
9
D.
2
.
3
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh
a
và cnh bên bng
4a
. Tính th tích ca khối lăng trụ
A.
3
4a
B.
2
4a
C.
3
2
3
a
D.
3
2a
Câu 27. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
qua hai điểm
( )
1;2;1A
( )
1;0;0B
có vectơ chỉ phương là
A.
( )
4
2;2; 1u
. B.
( )
1
2;2;1u
. C.
( )
2
0;2;1u
. D.
( )
3
2; 2;1u −−
.
Câu 28. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên sau:
Tìm mệnh đề sai?
A. Hàm
( )
y f x=
đồng biến trên khong
( )
1;1
. B. Hàm
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
;1
.
C. Hàm
( )
y f x=
nghch biến trên khong
;13
. D. Hàm
( )
y f x=
nghch biến trên khong
( )
1; +
.
Mã đề 104 Trang 4/6
Câu 29. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( )
3
' 1 4 ,f x x x x x= +
. S điểm cc tiu ca hàm s là:
A. 1. B. 2. C. 3 D. 0.
Câu 30. Khi tr có th tích
V 20
và chiu cao bng 5. Bán kính đáy
r
ca khi tr bng
A.
4r =
. B.
22r =
C.
3r =
. D.
2r =
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( 1;2;3)A
. Gi M, N, P lần lượt hình chiếu ca A trên các trc
tọa độ Ox, Oy, Oz. Mt phng (MNP) có phương trình là:
A.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. B.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. C.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. D.
1
1 2 3
x y z
+ + =
.
Câu 32. Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
0;8
8
0
(x) 4f dx =
. Tính
8
0
(x) 2xf dx+
A. 68. B. 60. C. 4. D. 20.
Câu 33. Cho s phc
2zi=
. Điểm nào dưới đây là biểu din ca s phc
w i z=−
trên mt phng to độ?
A.
( )
2;2N
. B.
( )
2;2P
. C.
( )
1; 1Q −−
. D.
( )
2; 1M −−
.
Câu 34. Cho hàm s
( )
3
1
4f x x
x
=+
,
( )
0x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
4
lnf x dx x x C= +
. B.
( )
3
lnf x dx x x C= + +
.
C.
( )
4
lnf x dx x x C= + +
. D.
( )
4
2
1
f x dx x C
x
= +
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( ):P x y z2 3 0
không đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
1;0;1M
. B.
( )
2;1;1M
. C.
( )
4;1;0M
. D.
( )
0;3;0M
.
Câu 36. Nếu
( ) ( )
24
12
d 1022, d 1000f x x f x x
==

thì
( )
4
1
df x x
bng
A. 1011. B. 0. C. 4044. D. 2022.
Câu 37. Đạo hàm ca hàm s
2022
x
y =
A.
1
.2022
x
x
. B.
2022
ln2022
x
. C.
2022 ln2022
x
. D.
2022
x
.
Câu 38. Xếp ngu nhiên 5 hc sinh
, , , ,A B C D E
ngi vào mt dãy 5 ghế thng hàng (mi bn ngi mt ghế).
Tính xác suất để hai bn
A
B
không ngi cnh nhau.
A.
1
5
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
4
5
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương
a
sao cho ng vi mi
a
, tn ti ít nht s thc
b
tha mãn
( )
(
)
(
)
5
5
log 5
log 8
22
2 4 6 2 4
a
a b b b b+ = + +
?
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
2022
.
Câu 40. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2022S x y z+ + =
. Hi có bao nhiêu
điểm
( )
; ; , 0M a b c a b c+ +
thuc mt cu
( )
S
sao cho tiếp din ca
( )
S
ti
M
và ct các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
có th tích khi t din
OABC
là nh nht.
A.
4
. B.
8
. C.
1
. D.
2
.
Câu 41. Cho hàm s
( ) ( ) ( )
1y f x x g x= =
có bng biến thiên như sau
Mã đề 104 Trang 5/6
Đồ th ca hàm s
( )
1.y x g x=−
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Xét m s
( )
fx
liên tc trên
0;1
thỏa mãn điều kin
( )
( )
22
4 . 3 1 1x f x f x x+ =
. Tích phân
( )
1
0
dI f x x=
bng:
A.
16
I
=
. B.
4
I
=
. C.
6
I
=
. D.
20
I
=
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
11
:
3 1 4
x y z
d
++
==
;
14
':
x y z
d
a b c
−+
==
trong đó a, b,
c các s thực khác 0 sao cho các đường thng d d’ cắt nhau. Khi đó khong cách t giao điểm
ca dd’ đến mt phng
( )
: 2022 0P x y z+ + =
bng:
A.
2021 3
. B.
675 3
.
C.
674 3
.
D.
2022 3
.
Câu 44. Cho hai s phc
12
,zz
hai trong các s phc
z
tho mãn
( )
( )
3 21z i z i+ +
s o, biết rng
12
8zz−=
. Giá tr ln nht ca biu thc
12
3 2022P z z i= + +
bng
A.
2026 13+
. B.
2021 13+
. C.
2021 4 13+
. D.
2026 4 13+
.
Câu 45. Cho hai hàm s liên tc
f
g
có nguyên hàm lần lượt là
F
G
trên đoạn
[1;2]
. Biết rng
( ) ( ) ( ) ( )
13
2 2 1 1
2
F G F G=+
2
1
67
( ) ( )
12
f x G x dx =
. Tích phân
2
1
( ) ( )F x g x dx
có giá tr bng
A.
11
12
. B.
145
12
. C.
11
12
. D.
145
12
.
Câu 46. Trên tp hp các s phức, xét phương trình
( )
22
2 3 2 2 16 0z a z a a + + =
(
a
là tham s thc). Có
bao nhiêu giá tr không nguyên ca
a
để phương trình có 2 nghiệm phân bit
12
,zz
tha mãn
1 2 2 1
2. z z z z+ =
?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên bên dưới
S nghim của phương trình
( )
( )
20f f x =
f (x)
f ' (x)
x
+
-2
2
-
+
-
+
0
0
2
+
0
-
Mã đề 104 Trang 6/6
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 48. S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
( )
4.3 2 6 4 log 2 2 0
x x x
x+ +


A.
97.
B.
99.
C.
100
D.
2.
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên , và có bảng xét đạo hàm như sau
Tìm tt c tham s
m
để hàm s
( )
2
2
1
. 1 1g x f x m
x


= + +






có ít nhất 4 điểm cc tr.
A.
0m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
,
42AC a=
,
2BD a=
, hai mt phng
( )
SAC
( )
SBD
cùng vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
. Biết góc gia
SD
( )
ABCD
bng
0
30
. Tính
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
83
3
a
V =
. B.
3
16 6
9
a
V =
. C.
3
86
9
a
V =
. D.
3
46
9
a
V =
.
------ HT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP NĂM 2022
TRƯỜNG THPT ĐỒNG LỘC MÔN: TOÁN -------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 104 x + Câu 1. Cho hàm số 3 1 y =
. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là x − 3 1
A. y = 3 .
B. x = 3.
C. x = − . D. y = −3 . 3
Câu 2. Cho cấp số cộng (u u = 3
− , u = 5. Tìm công sai d. n ) 1 5 A. 8 − . B. 8 . C. 2 − . D. 2 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho đoạn thẳng AB với A(1;2; ) 1 ; B(3;2; )
3 . Tọa độ trung điểm AB A. (1;0; ) 1 . B. (2;2;2) . C. (2;0;2) . D. (2;0; )1 − .
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, ( 2 ln ea− ) bằng
A. 1+ ln 2 + ln a .
B. 1− 2ln a .
C. 1+ 2ln a . D. 1+ a ln 2 .
Câu 5. Phần ảo của số phức z i 3 5 là A. 5 − . B. 3 . C. i 3 . D. 5 − i .
Câu 6. Số giá trị nguyên trên đoạn −10;10 
 thuộc tập xác định của hàm số y = log (2x+1 2022 ) A. 11. B. 10. C. 21. D. 14.
Câu 7. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có đồ thị như hình sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số f ( x) là A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. 3x + 2
Câu 8. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn 0;  1 . Khi đó x +1 giá trị của 2 2
M + m 41 31 11 61 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 2 Câu 9. Tích phân x e dx  bằng 0 A. 2 e .
B. 2e −1. C. 2
e e . D. 2 e −1.
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau. Mã đề 104 Trang 1/6
Số nghiệm của phương trình f (x) −1 = 0 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 11. Khối chóp S.ABC SA
ABC , tam giác ABC vuông tại B , AB a , BC a 3 , SA 2a 3 .
Tính góc giữa SC và mặt phẳng ABC . A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 . −x −1
Câu 12. Cho hàm số y =
. Tìm khẳng định đúng? x − 4
A. Hàm số đồng biến trên ( ;4
− ) và (4;+) .
B. Hàm số đồng biến trên \   4 .
C. Hàm số đồng biến trên (− ;  4)(4;+) .
D. Hàm số đồng biến trên .
Câu 13. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 A. cos d
x x = sin x + x + C  . B. cos d
x x = sin x + C  . C. sin d
x x = − cos x + C  . D. cos 2 d x x = sin 2x + C  . 2
Câu 14. Cho bất phương trình x x 1 4 5.2 + −
+16  0 có tập nghiệm là đoạn  ; a b. Tính ( 2 2
log a + b ) A. 10 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 15. Nghiệm của phương trình log x −1 = 3 là 2 ( ) A. x = lo + . B. + .
C. x =10 . D. x = 9 . 3 g 2 1 x = log2 3 1
Câu 16. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số nào dưới đây có đồ thị là hình vẽ trên? A. 4 2
y = x − 2x + 3 . B. 3
y = x −3x + 3 . C. 3
y = −x + 3x + 3 . D. 3 y = x + 3.
Câu 17. Cho số phức z = 2 + 2i . Modun của số phức w = 2 . i z A. 2 2 . B. 4. C. 8 . D. 4 2 .
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ 7 học sinh của tổ 1 để làm trực nhật đầu năm? Mã đề 104 Trang 2/6 A. 3 10 C . B. 3!. C. 37 C . D. 37 A .
Câu 19. Tìm số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 2i .
A. z = 3− 2i . B. z = 2 − −3i .
C. z = 3i + 2 . D. z = 3 − − 2i .
Câu 20. Diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 là. xq
A. S = 20 .
B. S =15 .
C. S = 24 . D. S =12 . xq xq xq xq 2 Câu 21. Hàm số 3 2022x x y − = có đạo hàm là 2 A. ( ) 2 x 3 2 3 .2022 . x x − − ln 2022 . B. x 3 2022 − . x ln 2022. C. ( ) 2 3 2 3 .2022x x x − − . D. ( ) 2 2 3 1 3 .2022x x x x − − − . 2 2
Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) ( x + ) 2 :
1 + y + ( z − 2) =16 có tâm I A. I ; 1 ; 0 2 . B. I ; 1 ; 0 2 . C. I ; 1 ; 0 2 . D. I ; 0 ; 1 2 . x = 4 + t
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d:  y = 3
− − t , giao điểm của d với mặt phẳng (Oxy) là z =1−t
điểm M (x ; y ; z . Giá trị 2x + y + z bằng 0 0 0 ) 0 0 0 A. 6. B. 0. C. 2. D. -3.
Câu 24. Một khối chóp có thể tích V cm3 15
và diện tích đáy S cm2 45
. Chiều cao của khối chóp bằng 1 1 A. 1 cm . B. 3 cm . C. cm . D. cm . 3 2 1 1 3 3 a b + b a
Câu 25. Cho hai số thực dương ,
a b . Rút gọn biểu thức m A = = a . n
b . Tổng của m + n là 6 6 a + b 5 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 6 6 9 3
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng, đáy là hình vuông cạnh a và cạnh bên bằng 4a . Tính thể tích của khối lăng trụ 2 3 A. 3 4a B. 2 4a C. a D. 3 2a 3
Câu 27. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d qua hai điểm A(1;2; ) 1 và B( 1
− ;0;0) có vectơ chỉ phương là A. − − − 4 u (2;2; )1. B. . C. . D. 3 u ( 2; 2; ) 1 . 2 u (0; 2 ) 1 u (2;2; ) 1 ;1
Câu 28. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên sau: Tìm mệnh đề sai?
A. Hàm y = f ( x) đồng biến trên khoảng ( 1 − ; )
1 . B. Hàm y = f ( x) nghịch biến trên khoảng (− ;  − ) 1 .
C. Hàm y = f ( x) nghịch biến trên khoảng ;
1 3 . D. Hàm y = f ( x) nghịch biến trên khoảng ( 1 − ;+). Mã đề 104 Trang 3/6
Câu 29. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) = x( x + )( x − )3 ' 1 4 , x
  . Số điểm cực tiểu của hàm số là: A. 1. B. 2. C. 3 D. 0.
Câu 30. Khối trụ có thể tích V
20 và chiều cao bằng 5. Bán kính đáy r của khối trụ bằng
A. r = 4 .
B. r = 2 2
C. r = 3. D. r = 2 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 1
− ;2;3) . Gọi M, N, P lần lượt là hình chiếu của A trên các trục
tọa độ Ox, Oy, Oz. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là: x y z x y z x y z x y z A. + + =1 + + = + + = + + = . 1 2 − . B. 1 3 1 − . C. 1 2 3 1 2 3 − . D. 1 1 2 3 8 8
Câu 32. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;8 và f (x)dx = 4 
. Tính  f (x) + 2xdx 0 0 A. 68. B. 60. C. 4. D. 20.
Câu 33. Cho số phức z = 2
− −i . Điểm nào dưới đây là biểu diễn của số phức w = i z trên mặt phẳng toạ độ?
A. N (2;2) . B. P ( 2 − ;2). C. Q ( 1 − ;− ) 1 . D. M ( 2 − ;− ) 1 . 1
Câu 34. Cho hàm số f ( x) 3
= 4x + , (x  0). Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. f  (x) 4
dx = x − ln x + C . B. f  (x) 3
dx = x + ln x + C . 1 C. f  (x) 4
dx = x + ln x + C . D. f  (x) 4 dx = x − + C . 2 x
Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y 2z 3
0 không đi qua điểm nào dưới đây? A. M (1;0; ) 1 . B. M (2;1; ) 1 .
C. M (4;1;0) . D. M (0;3;0) . 2 4 4 Câu 36. Nếu f
 (x)dx =1022, f
 (x)dx =1000 thì f
 (x)dx bằng 1 − 2 1 − A. 1011. B. 0. C. 4044. D. 2022.
Câu 37. Đạo hàm của hàm số 2022x y = là 2022x A. 1 .2022x x − . B. .
C. 2022x ln 2022 . D. 2022x . ln 2022
Câu 38. Xếp ngẫu nhiên 5 học sinh , A , B C, ,
D E ngồi vào một dãy 5 ghế thẳng hàng (mỗi bạn ngồi một ghế).
Tính xác suất để hai bạn A B không ngồi cạnh nhau. 1 2 3 4 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất số thực b thỏa mãn log 8 log 5a 5 5 ( ) a + = ( 2 b + −b )( 2 2 4
6 + 2b 4 − b ) ? A. 11. B. 10 . C. 9 . D. 2022 .
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z = 2022 . Hỏi có bao nhiêu
điểm M (a;b;c), a +b + c  0 thuộc mặt cầu (S ) sao cho tiếp diện của (S ) tại M và cắt các trục Ox , Oy ,
Oz lần lượt tại A , B , C có thể tích khối tứ diện OABC là nhỏ nhất. A. 4 . B. 8 . C. 1. D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) = ( x − )
1 g (x) có bảng biến thiên như sau Mã đề 104 Trang 4/6 x - ∞ 0 2 + ∞ f ' (x) + 0 - 0 + 2 +∞ f (x) - ∞ -2
Đồ thị của hàm số y = x −1 .g (x) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 42. Xét hàm số f ( x) liên tục trên 0 
;1 và thỏa mãn điều kiện x f ( 2
x ) + f ( − x) 2 4 . 3 1 = 1− x . Tích phân 1 I = f
 (x)dx bằng: 0     A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 16 4 6 20 x y +1 z +1 x −1 y z + 4
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : = = ; d ' : = = trong đó a, b, 3 1 4 a b c
c là các số thực khác 0 sao cho các đường thẳng dd’ cắt nhau. Khi đó khoảng cách từ giao điểm
của dd’ đến mặt phẳng (P) : x + y z + 2022 = 0 bằng: A. 2021 3 . B. 675 3 . C. 674 3 . D. 2022 3 .
Câu 44. Cho hai số phức z , z là hai trong các số phức z thoả mãn ( z + i)( z + 3i) − 21 là số ảo, biết rằng 1 2
z z = 8 . Giá trị lớn nhất của biểu thức P = z + 3z + 2022i bằng 1 2 1 2 A. 2026 + 13 . B. 2021+ 13 . C. 2021+ 4 13 . D. 2026 + 4 13 .
Câu 45. Cho hai hàm số liên tục f g có nguyên hàm lần lượt là F G trên đoạn [1; 2] . Biết rằng 2 67 2 F ( )G ( ) 13 2 2 = + F ( ) 1 G ( ) 1 và
f (x)G(x)dx = 
. Tích phân F (x)g(x)dx  có giá trị bằng 2 12 1 1 11 145 11 145 A. − . B. . C. . D. − . 12 12 12 12
Câu 46. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2 z − (a + ) 2 2
3 z + 2a − 2a −16 = 0 ( a là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị không nguyên của a để phương trình có 2 nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
2. z + z = z z ? 1 2 2 1 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên bên dưới
Số nghiệm của phương trình f (2 f ( x)) = 0 là Mã đề 104 Trang 5/6 A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 48. Số nghiệm nguyên của bất phương trình (4.3x + 2x − 6x − 4) log  (x + 2)−2  0  là A. 97. B. 99. C. 100 D. 2.
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên
, và có bảng xét đạo hàm như sau   1  
Tìm tất cả tham số m để hàm số g ( x) 2
= f x .1+ 1+  − m  
có ít nhất 4 điểm cực trị. 2  x     
A. m  0 .
B. m  0 .
C. m  1. D. m  1.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , AC = 4 2a , BD = 2a , hai mặt phẳng
(SAC) và (SBD) cùng vuông góc với mặt phẳng đáy (ABCD) . Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 0 30 . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 8 3a 3 16 6a 3 8 6a 4 6a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 9 9 9
------ HẾT ------ Mã đề 104 Trang 6/6