Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 301
SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG NINH
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
BÀI THI: TOÁN
(Đề này có 6 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
301
Câu 1. Cho hàm s
( )
2sin 2f x x=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.
( )
1
d cos2
2
f x x x C= +
. B.
( )
1
d cos2
2
f x x x C=+
.
C.
. D.
( )
c 2d osf xx x C= +
.
Câu 2. Chiu cao ca khối nón có thể tích
V
và bán kính đáy
r
A.
V
h
r
=
. B.
3V
h
r
=
. C.
2
3V
h
r
=
. D.
2
V
h
r
=
.
Câu 3. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
2u =
2
6u =
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
8
. B.
18
. C.
3
. D.
12
.
Câu 4. Tích phân
2
2
1
1
dx
x
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
ln4
. D.
ln4
Câu 5. Cho khi lập phương có độ dài đường chéo là
6
. Hãy tính th tích khi lập phương đó.
A.
54 2
. B.
216
. C.
24 3
. D.
36
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
:
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 2 4+ + + =x y z
. Tọa độ tâm bán kính
ca mt cu
( )
S
A.
( )
1;3; 2I −−
,
2R =
. B.
( )
1;3;2I
,
4R =
.
C.
( )
1;3;2I
,
2R =
. D.
( )
1; 3; 2−−I
,
4R =
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
3
23f x x=+
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.
( )
4
1
d3
4
f x x x x C= + +
. B.
( )
4
d 2 3f x x x x C= + +
.
C.
( )
4
1
d
2
f x x x C=+
. D.
( )
4
1
d3
2
f x x x x C= + +
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1x =−
. B. Hàm s đạt cc tiu tại điểm
( )
1;1B
.
C. Hàm s đạt cực đại ti
1x =−
. D. Hàm s đạt cực đại ti
1x =
.
Câu 9. Tính th tích khi chóp t giác đu biết đáy là hình vuông có độ dài đường chéo bng
2
và chiu cao
hình chóp bng
6
.
A.
8
. B.
12
. C.
6
. D.
4
.
Trang 2/6 - Mã đề 301
Câu 10. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay bán kính đáy
5cmr =
độ dài đường sinh
6cml =
bằng
A.
2
70 cm
. B.
2
80 cm
. C.
2
110 cm
. D.
2
55 cm
.
Câu 11. S phc liên hp ca s phc
25zi= +
A.
25zi=
. B.
52zi=−
. C.
25zi=−
. D.
25zi=+
.
Câu 12. Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
2
23
1
=
+
x
y
x
là đường thng
A.
3=−y
. B.
0=y
. C.
2=y
. D.
0=x
.
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\ 0;2
, liên tc trên mi khoảng xác định bng biến
thiên như hình vẽ dưới đây:
Đồ th hàm s
( )
y f x=
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 14. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
a
bng
A.
2
a
. B.
2
5
a
. C.
5
2
a
. D.
5
a
.
Câu 15. Vi
0x
, đạo hàm ca hàm s
ln2yx=
A.
1
2x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 16. Có bao nhiêu cách chn 1 bn làm lớp trưởng và 1 bn làm lp phó t mt nhóm 5 ng c viên?
A.
2
5
C
. B.
5!
. C.
5
2
. D.
2
5
A
.
Câu 17. Nếu
( )
2
0
d1f x x =
( )
4
0
d5f x x =
thì
( )
4
2
df x x
bng
A.
4.
B.
4.
C.
6
. D.
6
.
Câu 18. Cho hàm s
()=y f x
có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm s
()=y f x
đồng biến trên khong
( )
4;1
.
B. Hàm s
()=y f x
nghch biến trên khong
( )
5;+
.
C. Hàm s
()=y f x
nghch biến trên khong
( )
;4−
.
D. Hàm s
()=y f x
đồng biến trên khong
( )
2;2
.
Câu 19. Tng các nghim của phương trình
( )
2
52
log 2 .log 5 2x −=
bng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20. Vi
0a
,
1a
0b
. Biu thc
3
log
a
a
b



bng
Trang 3/6 - Mã đề 301
A.
1
log
3
a
b
. B.
1
log
3
a
b+
. C.
3 log
a
b+
. D.
3 log
a
b
.
Câu 21. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
34y x x= +
. B.
3
34y x x= +
.
C.
3
34y x x=
. D.
42
24y x x=
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
2;2; 2A
,
( )
3;5;1B
,
( )
1; 1; 2C −−
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
2;5; 2G
. B.
(0; 2; 1)G −−
. C.
(0;2;3)G
. D.
(0;2; 1)G
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
d
vuông góc vi mt phng
( )
: 3 2 0P x z + =
một véctơ
ch phương là
A.
( )
3;1;0u =
. B.
( )
1;1; 3u =−
. C.
( )
1;0; 3u =−
. D.
( )
1; 3;2u =−
.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
P
chứa đường thng
12
:
1 2 1
x y z
d
−−
==
vuông góc vi
mt phng
Oxy
có phương trình là
A.
2 2 0xy =
. B.
2 1 0xy =
. C.
2 2 0xy+ =
. D.
2 2 0xy−+=
.
Câu 25. S nghim nguyên của phương trình
2
2021 4084441
x
=
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 26. Cho hai s phc
10 3zi=+
45wi= +
. Tính
zw+
.
A.
10
. B.
14
. C.
100
. D.
10 2
.
Câu 27. Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
32zi= +
có tọa độ
A.
( )
3;2Q
. B.
( )
3;2M
. C.
( )
2;3N
. D.
( )
2; 3P
.
Câu 28. Đồ th ca hàm s
42
2021y x x=−
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 29. Cho
( )
2
0
d3f x x =
,
( )
2
0
d1g x x =−
thì
( ) ( )
2
0
5df x g x x x−+


bằng:
A.
10
B.
0
. C.
12
. D.
8
.
Câu 30. Cho hình chóp
.ABCD
cạnh
( )
AC BCD
BCD
tam giác đều cạnh bằng
a
. Biết
2AC a=
M
là trung điểm của
BD
. Khoảng cách từ
C
đến đường thẳng
AM
bằng
A.
7
5
a
. B.
6
11
a
. C.
2
3
a
. D.
4
7
a
.
Câu 31. Trong không gian với hệ trục
,Oxyz
mặt phẳng đi qua điểm
( )
1;3; 2A
và song song với mặt phẳng
( )
:2 3 4 0P x y z + + =
là:
A.
2 3 7 0x y z+ + =
. B.
2 3 7 0x y z + + =
.
C.
2 3 7 0x y z+ + + =
. D.
2 3 7 0x y z + =
.
Câu 32. Với các số thực dương
, ba
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= +


. B.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= + +


.
Trang 4/6 - Mã đề 301
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
ab
b

= +


. D.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3
a
ab
b

= + +


.
Câu 33. Cho hai số phức
1
1zi=+
2
23zi=−
. Tính môđun của số phức
12
zz+
.
A.
12
5zz+=
. B.
12
5zz+=
. C.
12
1zz+=
. D.
12
13zz+=
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
( )
SA ABCD
. Biết
6
3
a
SA =
.
Tính góc giữa
SC
( )
ABCD
.
A.
75
B.
45
C.
30
D.
60
Câu 35. Gọi
m
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
yx
x
=+
trên khoảng
( )
0;+
. Tìm
m
.
A.
3m =
. B.
4m =
. C.
1m =
. D.
2m =
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
1;1;1A
vuông góc với mặt phẳng tọa độ
( )
Oxy
phương trình tham số là:
A.
1
1
1
xt
yt
z
=+
=+
=
. B.
1
1
1
xt
y
z
=+
=
=
. C.
1
1
1
x
y
zt
=
=
=+
. D.
1
1
1
xt
y
z
=+
=
=
.
Câu 37. Một bình đựng
4
quả cầu xanh
6
quả cầu trắng. Chọn ngẫu nhiên
4
quả cầu. Xác suất để được
2
quả cầu xanh và
2
quả cầu trắng là:
A.
4
7
. B.
3
7
. C.
1
20
. D.
1
7
.
Câu 38. : Hàm số
43
4y x x=−
đồng biến trên khoảng
A.
( )
;− +
. B.
( )
;0−
. C.
( )
1; +
. D.
( )
3;+
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
42
y f x ax bx c= = + +
đồ thị
( )
,C
Biết
( )
10f −=
. Tiếp tuyến
d
tại điểm
hoành độ
1x =−
của
( )
C
cắt
( )
C
tại 2 điểm hoành độ lần lượt 0 2, Gọi
12
;SS
diện tích
hình phẳng (phần gạch chéo trong hình vẽ). Tính
2
S
, biết
1
401
.
2022
S =
A.
2005
2022
. B.
12431
2022
. C.
2807
1011
. D.
5614
1011
.
Câu 40. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
2
2 12 0z mz m+ + =
(
m
tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình đó hai nghiệm phân biệt
1
z
,
2
z
thỏa mãn
1 2 1 2
2z z z z+ =
?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 41. Cho hình chóp
SABCD
biết
( )
SA ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật
3 , 4AB a AD a==
. Gọi
, HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
A
lên
, SB SD
. Mặt phẳng
( )
AHK
hợp với mặt đáy một góc
30
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
Trang 5/6 - Mã đề 301
A.
2
20 3a
. B.
3
20 3a
. C.
3
60 3a
. D.
3
20 3
3
aa
.
Câu 42. Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
( )
( )
2
2 1 2
22
log 4 log 3 9 0
xx
xx
++

+

A.
2
. B.
3
. C. Vô s. D.
0
.
Câu 43. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình v sau:
S nghim thc của phương trình
( )
( )
3 2 0f f x−=
là.
A.
10
. B.
12
. C.
1 1
. D.
9
.
Câu 44. Cho hàm số
( )
y f x=
đạo hàm
( )
1
6
1
f x x
x
=+
,
( )
1;x +
( )
2 12f =
. Biết
( )
Fx
nguyên hàm của
( )
fx
thỏa
( )
26F =
, khi đó giá trị biểu thức
( ) ( )
543P F F=−
bằng
A.
25
. B.
10
. C.
20
. D.
24
.
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
1;2;2M
song song với mặt
phẳng
( )
: 3 0P x y z + + =
đồng thời cắt đường thẳng
1 2 3
:
1 1 1
x y z
d
==
có phương trình là
A.
1
2
2
xt
yt
z
=+
=−
=
. B.
1
2
2
xt
yt
z
=−
=−
=
. C.
1
2
2
xt
yt
z
=
=
=−
. D.
1
2
2
xt
yt
z
=−
=+
=
.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x=
đồ thị đường cong hình bên ới. Gọi
12
,xx
lần lượt
hai điểm cực trị thỏa mãn
21
2xx=+
( ) ( )
12
3 0.f x f x−=
đồ thị luôn đi qua
00
( ; ( ))M x f x
trong
đó
01
1xx=−
()gx
là hàm số bậc hai có đồ thị qua 2 điểm cực trị và M.
01
1xx=+
. Tính tỉ số
1
2
S
S
(
1
S
2
S
lần lượt là diện tích hai hình phẳng được tạo bởi đồ thị hai hàm
( ), ( )f x g x
(như hình vẽ).
A.
5
32
. B.
7
33
. C.
4
29
. D.
6
35
.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
13
( ):( 2) ( 3) ( 1)
2
S x y z+ + + =
ba điểm
( 1;2;3)A
,
(0;4;6)B
,
( 2;1;5)C
;
( ; ; )M a b c
điểm thay đổi trên
()S
sao cho biểu thức
2 2 2
22MA MB MC+−
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
.abc++
Trang 6/6 - Mã đề 301
A.
4.abc+ + =
B.
6.abc+ + =
C.
12.abc+ + =
D.
13
.
2
abc+ + =
Câu 48. Cho hàm số
4 3 2
'( ) 3 4 12 19f x x x x= + +
. Số cực trị của hàm số
( '( ))y f f x=
bằng
A.
6.
B.
7.
C.
4.
D.
5.
Câu 49. Cho mặt cầu
( )
S
bán kính
R
. Hình nón
( )
N
thay đổi đỉnh đường tròn đáy thuộc mặt
cầu
( )
S
. Thể tích lớn nhất của khối nón
( )
N
là:
A.
3
32
81
R
. B.
3
32
81
R
. C.
3
32
27
R
. D.
3
32
27
R
.
Câu 50. Gọi
a
số thực lớn nhất để bất phương trình
( )
22
2 ln 1 0x x a x x + + +
nghiệm đúng với
mọi
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
2;3a
. B.
(
6;7a
. C.
(
6; 5a
. D.
( )
8;a +
.
------------------ HT ------------------
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục https://vndoc.com/thi-thpt-quoc-gia
| 1/6

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM BÀI THI: TOÁN
(Đề này có 6 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 301
Câu 1. Cho hàm số f ( x) = 2sin 2x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. f  (x) 1
dx = − cos 2x + C . B. f  (x) 1 dx =
cos 2x + C . 2 2 C. f
 (x)dx =cos2x + C . D. f
 (x)dx = − cos2x + C .
Câu 2. Chiều cao của khối nón có thể tích V và bán kính đáy r V 3V 3V V A. h = = = =  . B. h . C. h . D. h . rr 2  r 2  r
Câu 3. Cho cấp số nhân (u
u = 2 và u = 6 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 3 A. 8 . B. 18 . C. 3 . D. 12 . 2 1 Câu 4. Tích phân dx  bằng 2 x 1 1 1 A. − . B. . C. −ln 4 . D. ln 4 2 2
Câu 5. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo là 6 . Hãy tính thể tích khối lập phương đó. A. 54 2 . B. 216 . C. 24 3 . D. 36 . 2 2 2
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x + )
1 + ( y − 3) + ( z − 2) = 4 . Tọa độ tâm và bán kính
của mặt cầu ( S ) là A. I ( 1 − ;3; 2 − ), R = 2 . B. I ( 1
− ;3;2) , R = 4 . C. I ( 1
− ;3;2) , R = 2 . D. I (1; 3 − ; 2 − ), R = 4 .
Câu 7. Cho hàm số f ( x) 3
= 2x + 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? 1 A. f  (x) 4
dx = x + 3x + C . B. f  (x) 4
dx = 2x + 3x + C . 4 1 1 C. f  (x) 4 dx = x + C . D. f  (x) 4
dx = x + 3x + C . 2 2
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 − .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm B (1; ) 1 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 − .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 1.
Câu 9. Tính thể tích khối chóp tứ giác đều biết đáy là hình vuông có độ dài đường chéo bằng 2 và chiều cao hình chóp bằng 6 . A. 8 . B. 12 . C. 6 . D. 4 .
Trang 1/6 - Mã đề 301
Câu 10. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r = 5cm và độ dài đường sinh l = 6cm bằng A. 2 70 cm . B. 2 80 cm . C. 2 110 cm . D. 2 55 cm .
Câu 11. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 5i A. z = 2 − −5i .
B. z = 5 − 2i .
C. z = 2 − 5i .
D. z = 2 + 5i . 2x − 3
Câu 12. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng 2 x +1 A. y = 3 − .
B. y = 0 .
C. y = 2 .
D. x = 0 .
Câu 13. Cho hàm số y = f ( x) xác định trên \ 0; 
2 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình vẽ dưới đây:
Đồ thị hàm số y = f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý, 5 a bằng 2 5 A. 2 a . B. 5 a . C. 2 a . D. 5 a .
Câu 15. Với x  0 , đạo hàm của hàm số y = ln 2x 1 1 2 x A. . B. . C. . D. . 2x x x 2
Câu 16. Có bao nhiêu cách chọn 1 bạn làm lớp trưởng và 1 bạn làm lớp phó từ một nhóm 5 ứng cử viên? A. 2 C . B. 5! . C. 5 2 . D. 2 A . 5 5 2 4 4 Câu 17. Nếu f
 (x)dx =1 và f
 (x)dx = 5 thì f (x)dx  bằng 0 0 2 A. 4. − B. 4. C. 6 . D. 6 − .
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (−4; ) 1 .
B. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (5;+) .
C. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (−;−4) .
D. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (−2; 2) .
Câu 19. Tổng các nghiệm của phương trình log ( x − 2)2 .log 5 = 2 bằng 5 2 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 0 . 3  a
Câu 20. Với a  0 , a  1 và b  0 . Biểu thức log   bằng a b
Trang 2/6 - Mã đề 301 1 1
A. − log b .
B. + log b .
C. 3 + log b .
D. 3 − log b . 3 a 3 a a a
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 4 2 3
A. y = −x + 3x − 4 .
B. y = −x + 3x − 4 . 3 4 2
C. y = x − 3x − 4 .
D. y = x − 2x − 4 .
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(2; 2; −2) , B ( 3 − ;5; ) 1 , C (1; 1 − ; 2
− ). Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác ABC .
A. G (2;5; − 2) .
B. G(0; − 2; −1) . C. ( G 0; 2;3) .
D. G(0; 2; −1) .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng ( P) : x − 3z + 2 = 0 có một véctơ chỉ phương là
A. u = (3;1;0) . B. u = (1;1; 3 − ). C. u = (1;0; 3 − ). D. u = (1; 3 − ;2) . x −1 y z − 2
Câu 24. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) chứa đường thẳng d : = = 1 2 1 − và vuông góc với
mặt phẳng Oxy có phương trình là
A. 2x y − 2 = 0 .
B. x − 2y −1 = 0 .
C. 2x + y − 2 = 0 .
D. 2x y + 2 = 0 .
Câu 25. Số nghiệm nguyên của phương trình 2
2021x = 4084441 là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 26. Cho hai số phức z =10 + 3i w = 4
− +5i . Tính z + w . A. 10 . B. 14 . C. 100 . D. 10 2 .
Câu 27. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = 3
− + 2i có tọa độ là A. Q ( 3 − ;2) .
B. M (3; 2) .
C. N (2;3) .
D. P (2; − 3) .
Câu 28. Đồ thị của hàm số 4 2
y = x − 2021x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . 2 2 2 Câu 29. Cho f
 (x)dx = 3, g(x)dx = 1 −  thì  f
 (x)−5g(x)+ xdx  bằng: 0 0 0 A. 10 B. 0 . C. 12 . D. 8 .
Câu 30. Cho hình chóp .
A BCD có cạnh AC ⊥ ( BCD) và BCD là tam giác đều cạnh bằng a . Biết
AC = a 2 và M là trung điểm của BD . Khoảng cách từ C đến đường thẳng AM bằng 7 6 2 4 A. a . B. a . C. a . D. a . 5 11 3 7
Câu 31. Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm A(1;3; 2
− ) và song song với mặt phẳng
(P):2x y +3z + 4 = 0 là:
A. 2x + y − 3z + 7 = 0 .
B. 2x y + 3z + 7 = 0 .
C. 2x + y + 3z + 7 = 0 .
D. 2x y + 3z − 7 = 0 .
Câu 32. Với các số thực dương ,
a b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3  2a  1 3  2a A. log 
 =1+ log a − log b . B. log 
 =1+ 3log a + log b . 2 2 2  b  3 2 2 2  b
Trang 3/6 - Mã đề 301 3  2a  3  2a  1 C. log 
 =1+ 3log a − log b . D. log 
 =1+ log a + log b . 2 2 2  b  2 2 2  b  3
Câu 33. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 − 3i . Tính môđun của số phức z + z . 1 2 1 2
A. z + z = 5 .
B. z + z = 5 .
C. z + z = 1.
D. z + z = 13 . 1 2 1 2 1 2 1 2 a
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA ⊥ ( ABCD) . Biết 6 SA = . 3
Tính góc giữa SC và ( ABCD) . A. 75 B. 45 C. 30 D. 60
Câu 35. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 y = x +
trên khoảng (0; +) . Tìm m . x
A. m = 3 .
B. m = 4 .
C. m = 1.
D. m = 2 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(1;1; )
1 và vuông góc với mặt phẳng tọa độ
(Oxy)có phương trình tham số là: x = 1+ tx = 1+ tx = 1 x = 1+ t    
A. y = 1+ t . B. y = 1 . C. y = 1 . D. y = 1 .     z = 1  z = 1  z = 1+ tz = 1 
Câu 37. Một bình đựng 4 quả cầu xanh và 6 quả cầu trắng. Chọn ngẫu nhiên 4 quả cầu. Xác suất để được
2 quả cầu xanh và 2 quả cầu trắng là: 4 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 7 7 20 7 Câu 38. : Hàm số 4 3
y = x − 4x đồng biến trên khoảng
A. (−; + ) .
B. (− ; 0) . C. ( 1; − + ) . D. (3; + ) . Câu 39. Cho hàm số = ( ) 4 2 y
f x = ax + bx + c có đồ thị (C ), Biết f (− )
1 = 0 . Tiếp tuyến d tại điểm có hoành độ x = 1
− của (C) cắt (C) tại 2 điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2, Gọi S ;S là diện tích 1 2
hình phẳng (phần gạch chéo trong hình vẽ 401
). Tính S , biết S = . 2 1 2022 2005 12431 2807 5614 A. . B. . C. . D. . 2022 2022 1011 1011
Câu 40. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z + 2mz m +12 = 0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2 z + z =
2 z z ? 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 41. Cho hình chóp SABCD biết SA ⊥ ( ABCD) và đáy ABCD là hình chữ nhật có AB = 3 ,
a AD = 4a . Gọi H, K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên S ,
B SD . Mặt phẳng ( AHK )
hợp với mặt đáy một góc 30 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
Trang 4/6 - Mã đề 301 3 20a 3a A. 2 20 3a . B. 3 20 3a . C. 3 60 3a . D. . 3 2 + +
Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2
log (4x) + log x   ( x 1 x 2 3 − 9  0 2 2 ) A. 2 . B. 3 . C. Vô số. D. 0 .
Câu 43. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Số nghiệm thực của phương trình f (3 − 2 f ( x)) = 0 là. A. 10 . B. 12 . C. 1 1 . D. 9 .
Câu 44. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) 1 = + 6x , x
 (1;+) và f (2) =12 . Biết F ( x) là x −1
nguyên hàm của f ( x) thỏa F (2) = 6 , khi đó giá trị biểu thức P = F (5) − 4F (3) bằng A. 25 . B. 10 . C. 20 . D. 24 .
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M (1; 2; 2) song song với mặt − − − phẳng ( x y z
P) : x y + z + 3 = 0 đồng thời cắt đường thẳng 1 2 3 d : = =
có phương trình là 1 1 1 x = 1+ tx =1− tx = −1− tx = 1− t    
A. y = 2 − t .
B. y = 2 − t .
C. y = −2 − t .
D. y = 2 + t .     z = 2  z = 2  z = 2 −  z = 2 
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị là đường cong ở hình bên dưới. Gọi x , x lần lượt là 1 2
hai điểm cực trị thỏa mãn x = x + 2 và f ( x − 3 f x = 0. và đồ thị luôn đi qua M (x ; f (x )) trong 1 ) ( 2 ) 2 1 0 0 S
đó x = x −1 g(x) là hàm số bậc hai có đồ thị qua 2 điểm cực trị và M. x = x +1. Tính tỉ số 1 ( S 0 1 1 0 S 1 2
S lần lượt là diện tích hai hình phẳng được tạo bởi đồ thị hai hàm f (x), g(x) (như hình vẽ). 2 5 7 4 6 A. . B. . C. . D. . 32 33 29 35 13
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) :(x + 2) + ( y − 3) +(z −1) = và 2 ba điểm ( A 1 − ;2;3) , ( B 0; 4;6) , C( 2 − ;1;5) ; M( ; a ;
b c) là điểm thay đổi trên (S) sao cho biểu thức 2 2 2
2MA + MB − 2MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính a + b + . c
Trang 5/6 - Mã đề 301 13
A. a + b + c = 4.
B. a + b + c = 6.
C. a + b + c =12.
D. a + b + c = . 2 Câu 48. Cho hàm số 4 3 2
f '(x) = 3x + 4x −12x +19 . Số cực trị của hàm số y = f ( f '(x)) bằng A. 6. B. 7. C. 4. D. 5.
Câu 49. Cho mặt cầu (S ) bán kính R . Hình nón ( N ) thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt
cầu (S ) . Thể tích lớn nhất của khối nón ( N ) là: 3 32 R 3 32R 3 32R 3 32 R A. . B. . C. . D. . 81 81 27 27
Câu 50. Gọi a là số thực lớn nhất để bất phương trình 2
x x + + a ( 2 2 ln x x + ) 1  0 nghiệm đúng với
mọi x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a  (2;  3 .
B. a  (6;7.
C. a  (−6; − 5 .
D. a  (8; + ) .
------------------ HẾT ------------------
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục https://vndoc.com/thi-thpt-quoc-gia
Trang 6/6 - Mã đề 301