Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hương Sơn, Hà Tĩnh (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN trường THPT Hương Sơn, Hà Tĩnh có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 01/06 Mã đề 002.
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HƯƠNG SƠN
thi có 6 trang, gm 50 câu)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề.
H, tên thí sinh: ......................……………… SBD: ……………………..
Câu 1. Mt khi chóp có diện tích đáy
2
9Ba
và chiu cao
ha
. Th tích ca khối chóp đó bằng
A.
3
6.a
B.
3
2.a
C.
3
3.a
D.
Câu 2. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 3. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(1;3;5)A
và điểm
(2;1;4)B
. Tọa độ vectơ
AB

A.
( 1;2;1).AB
B.
(1; 2; 1).AB

C.
( 1; 2; 1).AB
D.
(1;2;1).AB
Câu 4. Cho hàm s
()y f x
đồ th đường cong trong hình
bên. Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1 .
B.
( )
1;2 .-
C.
( )
0;3 .
D.
( )
2; .
Câu 5. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
5
2
log a
bng
A.
2
5 log .a
B.
2
1
log .
5
a
C.
2
1
log .
5
a
D.
2
5log .a
Câu 6. Cho hàm s
fx
liên tc trên
R
và có
14
01
( )d 4; ( )d 3.f x x f x x

Tính
4
0
( )d .I f x x
A.
7.I
B.
12.I
C.
3
.
4
I
D.
1.I
Câu 7. Mt hình tr có bán kính đáy
3ra
độ dài đường sinh
2.la
Din tích xung quanh ca hình
tr đó bằng
A.
2
24 .a
B.
2
12 .a
C.
2
12 .a
D.
2
6.a
Câu 8. Tp nghim của phương trình
5
log (3 ) 2x =
A.
.Æ
B.
25
{ }.
3
C.
10
{ }.
3
D.
32
{ }.
3
Mã đề thi 002
Trang 02/06 Mã đề 002.
Câu 9. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
mt phng
()Oxz
có phương trình là
A.
0.xz
B.
0.y
C.
0.z
D.
0.x
Câu 10. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3
()f x x
A.
4
4.xC
B.
4
1
C.
4
x
C.
2
3.xC
D.
4
1
.
4
x
Câu 11. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
()P
có phương trình
3 2 1 0.x y z
Đim nào trong các điểm sau thuc mt phng
()P
?
A.
3
(1;1; ).
2
N
B.
3
(1; ;1).
2
M
C.
P(2;2;3).
D.
3
(1;1; ).
2
Q
Câu 12. Vi
n
là s nguyên dương bất k,
4n
, công thc nào dưới đây đúng?
A.
4
4!( 4)!
.
n!
n
n
A
B.
4
( 4)!
.
n!
n
n
A
C.
4
!
.
( 4)!
n
n
A
n
D.
4
!
.
4!( 4)!
n
n
A
n
Câu 13. Cho cp s cng
n
u
1
5u
2
9u
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
14
.
B.
36.
C.
13.
D.
45.
Câu 14. Đim
M
trong hình v bên là điểm biu din s phc
A.
3 4 .zi
B.
4 3 .zi
C.
3 4 .zi
D.
3 4 .zi
Câu 15. Cho hàm s
fx
đạo hàm
3
( 2) 1 5 ,f x x x x x
. S điểm cc tr ca
hàm s đã cho là
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 16. Tìm các s thc
x
y
tha mãn
2 (2 1) 3 2 (2 )x y i x y i
vi
i
là đơn vị o.
A.
1x
1.y 
B.
1x
1.y
C.
1x
3.y
D.
1x 
1.y 
Câu 17. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm
(1; 2; 3)I 
2; 3; 4A 
. Mt cầu tâm I và đi
qua A có phương trình là
A.
22
2
( 1) 2 3 3.x y z
B.
22
2
( 1) 2 3 9x y z
.
C.
22
2
( 1) 2 3 9x y z
. D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 3.x y z
Câu 18.Tập xác định ca hàm s
2
2
3
( 3 4)y x x
A.
\ 1;4 .R
B.
; 1 4; . 
C.
1;4 .
D.
.R
Câu 19. Cho số phức
z
tha mãn
15i z i
. Môđun ca số phức
z
bng
A.
13
.
B.
5
.
C.
13
.
D.
5
.
Câu 20. Khong cách t điểm
2; 5;0M
đến mt phng
: 2 2 3 0P x y z
A.
4
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
4
3
.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 1 3x 
A.
;7
.
B.
1;7
.
C.
1;7
.
D.
1;7
.
Trang 03/06 Mã đề 002.
Câu 22. Đưng cong trong hình v bên đồ th ca hàm
s nào dưới đây?
A.
32
3.y x x
B.
1
.
1
x
y
x
C.
42
3.y x x
D.
1
.
1
x
y
x
Câu 23. Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
2;1
và có đồ th là đường cong như hình v. Giá tr nh
nht ca hàm s
fx
trên
2;1
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
1.
Câu 24. Cho hàm s
42
y f x ax bx c
có đồ th như
hình v . Din tích
S
ca phần được gạch chéo như hình vẽ bên
được tính theo công thc nào?
A.
0
2
2S f x dx
.
B.
2
2
S f x dx
.
C.
12
01
S f x dx f x dx





.
D.
11
02
2





S f x dx f x dx
.
Câu 25. Đạo hàm của hàm số
2 x
ye
A.
2
'
x
ye
.
B.
2
'2
x
ye
.
C.
2
'
x
ye

.
D.
2
' (2 )
x
y x e

.
Câu 26. Cho hai s phc
1
23zi
2
42zi
. S phc
12
2zz
bng
A.
25i
.
B.
6 11i
.
C.
2 11i
.
D.
65i
.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
(1; 2;4)A
(3;5; 2)B
. Đường thẳng AB có phương
trình là
A.
2 7 6
1 2 4

x y z
B.
124
2 7 6

x y z
C.
1 2 4
2 7 6

x y z
D.
2 7 6
3 5 2

x y z
Câu 28. Thiết diện qua trục của hình nón một tam giác đều cạnh bằng
23a
. Th tích ca khi nón
được gii hn bởi hình nón đã cho bằng
A.
3
23a
.
B.
3
63a
.
C.
3
3 a
.
D.
3
9 a
.
Trang 04/06 Mã đề 002.
Câu 29. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Tổng số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
y f x
A.
0
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 30. Cho khối chóp
.S ABC
SA
vuông góc với
ABC
,
SA a
. Tam giác
ABC
đều cạnh
2a
. Thể
tích khối chóp S.ABC bằng
A.
3
a3
.
B.
3
a3
6
.
C.
3
a3
3
.
D.
3
a3
12
.
Câu 31. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ. S nghim thc
của phương trình
2
0f x f x
A.
3
.
B.
4
.
C.
5
.
D.
6
.
Câu 32. Cho lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
'AA a
, tam giác
ABC
vuông cân ti
A
,
23BC a
.
Góc gia
'A BC
và
ABC
bằng
A.
0
30
.
B.
0
45
.
C.
0
60
.
D.
0
90
.
Câu 33. Tổng các nghiệm của phương trình
2
33
log 3log 2 0 xx
A.
3
.
B.
11
.
C.
12
.
D.
9
.
Câu 34. Mt chiếc kem c quế gm 2 phn, phần dưới là mt khi nón
chiu cao bng ba ln đường kính đáy, phn trên na khi cu
đường kính bằng đường kính khối nón bên dưới (như hình vẽ). Th tích
phn kem phía trên bng
3
50cm
. Th tích ca c chiếc kem bng
A.
3
200cm
.
B.
3
150cm
.
C.
3
125cm
.
D.
3
500cm
.
Câu 35. Cho
cos2 cos2 sin2x xdx a x bx x C
vi
,ab
là các s hu t. Giá tr ca
2ab
bng
A.
5
4
.
B.
1
4
.
C.
0
.
D.
1
.
Câu 36. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
;
2AB a
,
AD DC a
; cnh bên
2SA a
vuông góc vi (ABCD). Khong cách t điểm
C
đến mt phng
()SBD
bng:
A.
5 2 2 5
.
5
a
B.
7
7
a
C.
5
.
5
a
D.
27
.
7
a
Câu 37. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
(2;0; 4)A
. Mt phng trung trc của đoạn
thng
OA
có phương trình là
A.
2 5 0.x y z
B.
2 10 0.xz
C.
2 5 0.xz
D.
2 5 0.xy
Trang 05/06 Mã đề 002.
Câu 38. Bin s xe ô con đăng nhân của Tĩnh gồm 2 phn, phần đầu là mã tnh 38A phn
sau gm 5 ch s, mi ch s có th nhn t
0
đến
9
. Mt bin s xe gọi là “s tiến” nếu phn sau k t
s th hai mi ch s không nh hơn chữ s đứng liền trước nó. Ông Tài đi đăng xe bm s mt cách
ngẫu nhiên đ chn mt trong các bin s dạng “38A-356.XY” (X,Y là các ch s t 0 đến 9). Xác
suất để ông Tài bấm được biển “s tiến” là:
A.
3
.
50
B.
1
10
C.
3
100
D.
10
.
99
Câu 39. Tính tích phân
5
2
3
47
32
x
I dx
xx

ta được
ln lnI a b c
trong đó
,,abc
nguyên dương,
a
ln
hơn
1
. Giá tr ca biu thc
2
2P a b c
bng
A.
10.
B.
7.
C.
13.
D.
5.
Câu 40. Gi S tp hp tt c các giá tr nguyên thuộc đoạn
2022;2022
ca
m
để hàm s
2
ln 1y x mx
đồng biến trên khong
0;
. S phn t ca S
A.
4045.
B.
2023.
C.
2022
.
D.
2021
.
Câu 41. Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
2
4 ( )y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4.
B.
5.
C.
3.
D.
6.
Câu 42. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( ): 2 2 0 x y z
đường thng
22
:
2 2 1

x y z
. Đường thng
'
hình chiếu vuông góc của đường thng
trên mt phng
phương trình:
A.
8 6 2
3 5 4

xyz
.
B.
8 6 2
3 5 4

xyz
.
C.
1 1 1
7 5 1

x y z
.
D.
1 1 1
7 5 1

x y z
.
Câu 43. Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
1
2
9 4 .3 2 0
x
x
mm
hai nghim phân bit
12
,xx
tha mãn
12
1xx
?
A.
3
.
4
m
B.
3
.
4
m 
C.
7.m
D.
1.m 
Câu 44. Cho hàm s
()y f x
liên tc, nhn g tr dương trên
0;
tha mãn
(1) 2f
;
2
2
'( )
()
x
fx
fx
vi mi
x 0; 
. Giá tr ca
(3)f
bng
A.
3
34.
B.
34.
C.
3.
D.
3
20.
Câu 45. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, đim
( ; )M x y
biu din nghim của phương trình
3
log 9 18 3
y
x x y
.
Có bao nhiêu điểm
M
tọa độ nguyên thuc hình tròn tâm
O
bán kính
𝑅 = 7 ?
A.
7.
B.
2.
C.
3.
D.
49.
Trang 06/06 Mã đề 002.
Câu 46. Mt vt chuyển động trong 4 gi vi vn tc
v
(km/h) ph
thuc thi gian
t
(h) có đồ th ca vn tốc như hình bên. Trong khoảng
thi gian 2 gi k t khi bắt đầu chuyn động, đ th đó một phn
của đường parabol đỉnh
(2;7)I
trục đối xng ca parabol song
song vi trc tung, khong thi gian còn lại đồ th đoạn thng IA.
Tính quãng đường s vt di chuyển được trong 4 gi đó (kết qu
làm tròn đến hàng phần trăm).
A.
15,81( )s km
.
B.
17,33( )s km
.
C.
23,33( )s km
.
D.
21,33( )s km
.
Câu 47. Cho t diện đều ABCD tt c các cnh bng 1. Gi M đim thuc cnh BC sao cho
MC = 2MB; N, P lần ợt trung đim ca BD AD. Gi Q giao điểm ca AC (MNP). Th tích
khối đa diện ABMNPQ bng
A.
72
216
.
B.
13 2
432
.
C.
2
36
.
D.
11 2
432
.
Câu 48. Mt bin qung cáo dng hình tròn tâm O, phía trong
được trang trí bi hình ch nht ABCD; hình vuông MNPQ
cnh MN = 2(m) hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
O như hình vẽ. Biết chi phí để sơn phần đậm 300.000
đồng/m
2
phn còn li 250.000 đồng/m
2
. Hi s tiền để sơn
theo cách trên gn nht vi s tiền nào dưới đây?
A.
3.439.000
đồng.
B.
3.628.000
đồng.
C.
3.580.000
đồng.
D.
3.363.000
đồng.
Câu 49. Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho đường thng
x 2 y 1 z
d:
2 3 1


mt cu
2 2 2
(S):(x 2) (y 1) (z 1) 6
. Hai mt phng (P); (Q) cha d tiếp xúc vi (S). Gi A, B tiếp
điểm và I là tâm ca mt cu (S). Giá tr
cosAIB
bng
A.
1
9
.
B.
1
9
.
C.
1
3
.
D.
1
3
.
Câu 50. Cho các hàm s
2
y f(x);y f(f(x));y f(x 2x 1)
đồ th lần lượt
1 2 3
(C );(C );(C )
.
Đưng thng x = 2 ct
1 2 3
(C );(C );(C )
lần lượt ti A, B, C. Biết rằng phương trình tiếp tuyến ca
1
(C )
ti
A và ca
2
(C )
ti B lần lượt là
y 2x 3
y 8x 5
. Phương trình tiếp tuyến ca
3
(C )
ti C
A.
89yx
.
B.
12 3yx
.
C.
24 27yx
.
D.
41yx
.
------------------Hết--------------------
S GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HƯƠNG SƠN
K THI TH TNTHPT NĂM 2022
MÔN TOÁN
Mã đề
Câu
001
002
003
004
Mã đề
Câu
001
002
003
004
1
B
C
D
B
26
C
D
B
D
2
B
D
C
A
27
B
C
D
A
3
A
B
B
C
28
B
C
A
C
4
D
A
D
C
29
A
A
B
A
5
B
D
A
A
30
D
B
C
B
6
D
A
D
D
31
B
A
C
A
7
A
C
A
B
32
C
A
B
A
8
C
B
B
A
33
C
C
D
C
9
D
B
D
B
34
B
A
A
A
10
D
B
C
C
35
A
D
B
B
11
A
A
C
C
36
C
B
C
A
12
A
C
C
D
37
A
C
A
D
13
C
C
A
B
38
D
B
B
B
14
D
A
A
A
39
B
A
C
C
15
A
D
D
D
40
D
B
D
B
16
A
B
D
A
41
B
B
A
B
17
D
A
D
C
42
D
C
D
C
18
C
B
C
B
43
D
C
B
B
19
B
C
B
C
44
B
A
B
C
20
B
B
B
D
45
C
B
A
C
21
C
B
A
C
46
B
D
D
D
22
A
D
A
B
47
D
B
C
B
23
C
B
B
B
48
B
A
B
D
24
D
A
C
B
49
A
A
D
C
25
D
C
B
D
50
C
C
C
A
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
TRƯỜNG THPT HƯƠNG SƠN Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
(Đề thi có 6 trang, gồm 50 câu)
Họ, tên thí sinh: ......................……………… SBD: …………………….. Mã đề thi 002
Câu 1. Một khối chóp có diện tích đáy 2
B  9a và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 6a . B. 3 2a . C. 3 3a . D. 2 3a .
Câu 2. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1.  B. 3. C. 2. D. 2.  
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (
A 1;3;5) và điểm B(2;1; 4) . Tọa độ vectơ AB là     A. AB( 1  ;2;1).
B. AB(1; 2; 1). C. AB( 1  ;2;1). D. AB(1; 2;1).
Câu 4. Cho hàm số y f (x) có đồ
thị là đường cong trong hình
bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. (- 1; 2). C. (0; ) 3 . D. (2;+ ¥ ).
Câu 5. Với a là số thực dương tùy ý, 5 log a bằng 2 1 1 A. 5  log . a B.  log . a C. log . a D. 5log . a 2 2 5 2 5 2 1 4 4
Câu 6. Cho hàm số f x liên tục trên R và có f (x)dx  4; f (x)dx  3.   Tính I f (x)d . x  0 1 0 3 A. I  7. B. I  12. C. I  . D. I  1. 4
Câu 7. Một hình trụ có bán kính đáy r  3a và độ dài đường sinh l  2 .
a Diện tích xung quanh của hình trụ đó bằng A. 2 24 a . B. 2 12a . C. 2 12 a . D. 2 6 a .
Câu 8. Tập nghiệm của phương trình log (3x ) = 2 là 5 25 10 32 A. . Æ B. { }. C. { }. D. { }. 3 3 3
Trang 01/06 – Mã đề 002.
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A. x z  0.
B. y  0.
C. z  0.
D. x  0.
Câu 10. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 3
f (x)  x là 1 1 A. 4 4x  . C B. 4 x  C. C. 2
3x C. D. 4 x . 4 4
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình x  3y  2z 1  0.
Điểm nào trong các điểm sau thuộc mặt phẳng (P) ? 3 3 3 A. N (1;1; ). B. M (1; ;1). C. P(2; 2;3).
D. Q(1;1;  ). 2 2 2
Câu 12. Với n là số nguyên dương bất kỳ, n  4 , công thức nào dưới đây đúng? 4!(n  4)! (n  4)! n! n! A. 4 A  . B. 4 A  . C. 4 A  . D. 4 A  . n n n n! n n! (n  4)! 4!(n  4)!
Câu 13. Cho cấp số cộng u
u  và u  9 . Giá trị của n  1 5 2 3 u bằng A. 14 . B. 36. C. 13. D. 45.
Câu 14. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức
A. z  3  4 . i B. z  4   3 .i C. z  3   4 .i
D. z  3  4 . i 3
Câu 15. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  (x  2) x  
1  x  5 , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 16. Tìm các số thực x y thỏa mãn 2  x  (2 y 1)i  3x  2  (2  y)i với i là đơn vị ảo. A.   
x  1 và y  1.
B. x  1 và y  1.
C. x  1 và y  3.
D. x  1 và y  1.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I (1; 2  ; 3  ) và A2; 3  ; 4
  . Mặt cầu tâm I và đi qua A có phương trình là 2 2 2 2 A. 2
(x 1)   y  2   z  3  3. B. 2
(x 1)   y  2   z  3  9 . 2 2 C. 2
(x 1)   y  2   z  3  9 . D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  3. 2
Câu 18.Tập xác định của hàm số 2 3
y  (x  3x  4) là A. R \  1  ;  4 . B.  ;   
1  4; .
C. 1; 4. D. . R
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 1 iz  5  i . Môđun của số phức z bằng A. 13 . B. 5 . C. 13 . D. 5 .
Câu 20. Khoảng cách từ điểm M  2; 5;0 đến mặt phẳng  P : x  2 y  2z  3  0 là 4 A. 4 . B. 3 . C.1. D. . 3
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  3 là 2   A.  ;7  . B.  1  ;7. C.  1  ;7. D. 1; 7 .
Trang 02/06 – Mã đề 002.
Câu 22. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y x  3x . x 1 B. y  . x 1 C. 4 2
y x  3x . x 1 D. y  . x 1
Câu 23. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên
2; 1và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ
nhất của hàm số f x trên 2;  1 là A. 2.  B. 1.  C. 3. D. 1. Câu 24. Cho hàm số    4 2 y
f x ax bx c có đồ thị như
hình vẽ . Diện tích S của phần được gạch chéo như hình vẽ bên
được tính theo công thức nào? 0 A. S  2 f
 xdx. 2  2 B. S f
 xdx . 2  1 2  
C. S   f
 xdx f
 xdx.  0 1  1 1  
D. S  2  f xdx   f xdx .  0 2 
Câu 25. Đạo hàm của hàm số 2 x y e   là A. 2 ' x y e   . B. 2 ' 2 x y e   . C. 2 ' x y e    . D. 2 ' (2 ) x y x e    .
Câu 26. Cho hai số phức z  2  3i z  4i  2 . Số phức z  2z bằng 1 2 1 2 A. 2   5i . B. 6 11i . C. 2  11i . D. 6  5i .
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ( A 1; 2  ;4) và B(3;5; 2
 ) . Đường thẳng AB có phương trình là x  2 y  7 z  6 x 1 y  2 z  4 x 1 y  2 z  4 x  2 y  7 z  6 A.   B.   C.   D.   1 2  4 2 7 6  2 7 6  3 5 2 
Câu 28. Thiết diện qua trục của hình nón là một tam giác đều cạnh bằng 2a 3 . Thể tích của khối nón
được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng A. 3 2 a 3 . B. 3 6 a 3 . C. 3 3 a . D. 3 9 a .
Trang 03/06 – Mã đề 002.
Câu 29. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Tổng số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x là A. 0 . B. 1. C. 3 . 2 . D.
Câu 30. Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với  ABC  , SA a . Tam giác ABC đều cạnh a 2 . Thể
tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 . B. . C. . D. . 6 3 12
Câu 31. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình 2
f x  f x  0 là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 32. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có AA'  a , tam giác ABC vuông cân tại A , BC  2a 3 .
Góc giữa  A' BC  và  ABC  bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 33. Tổng các nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  2  0 là 3 3 A. 3 . B. 11. C. 12 . D. 9 .
Câu 34. Một chiếc kem Ốc quế gồm 2 phần, phần dưới là một khối nón
có chiều cao bằng ba lần đường kính đáy, phần trên là nửa khối cầu có
đường kính bằng đường kính khối nón bên dưới (như hình vẽ). Thể tích phần kem phía trên bằng 3
50cm . Thể tích của cả chiếc kem bằng A. 3 200 cm . B. 3 150 cm . C. 3 125cm . D. 3 500 cm .
Câu 35. Cho x cos 2xdx acos 2x bxsin 2x C
với a,b là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a b bằng 5 1 A. . B. . C. 0 . D. 1. 4 4
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D ; AB  2a ,
AD DC a ; cạnh bên SA a 2 và vuông góc với (ABCD). Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (SBD) bằng: a 5 2  2 5 a 7 a 5 2a 7 B. C. . D. . A. . 7 5 7 5
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( A 2;0; 4
 ) . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng OA có phương trình là
A. x  2 y  5z  0.
B. x  2z 10  0.
C. x  2z  5  0.
D. x  2 y  5  0.
Trang 04/06 – Mã đề 002.
Câu 38. Biển số xe ô tô con đăng kí cá nhân của Hà Tĩnh gồm 2 phần, phần đầu là mã tỉnh 38A và phần
sau gồm 5 chữ số, mỗi chữ số có thể nhận từ 0 đến 9 . Một biển số xe gọi là “số tiến” nếu phần sau kể từ
số thứ hai mỗi chữ số không nhỏ hơn chữ số đứng liền trước nó. Ông Tài đi đăng kí xe bấm số một cách
ngẫu nhiên để chọn một trong các biển số có dạng “38A-356.XY” (X,Y là các chữ số từ 0 đến 9). Xác
suất để ông Tài bấm được biển “số tiến” là: 3 1 3 10 A. . B. C. D. . 50 10 100 99 5 4x  7
Câu 39. Tính tích phân I dx
ta được I a ln b  ln c trong đó a, ,
b c nguyên dương, a lớn 2 3 x  3x  2
hơn 1. Giá trị của biểu thức 2
P a  2b c bằng A. 10. B. 7. C. 13. D. 5.
Câu 40. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên thuộc đoạn  202 
2; 2022của m để hàm số y   2 ln x  
1  mx đồng biến trên khoảng 0;  . Số phần tử của SA. 4045. B. 2023. C. 2022 . D. 2021 .
Câu 41. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số 2 y
4  f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : x y  2z  2  0 và đường thẳng x y  2 z  2  :  
. Đường thẳng ' là hình chiếu vuông góc của đường thẳng  trên mặt phẳng   2 2  1 có phương trình: x  8 y  6 z  2 x  8 y  6 z  2 A.   . B.   . 3 5 4 3 5  4 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C.   . D.   . 7 5  1 7 5 1 1 x
Câu 43. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 9  4 .3x m
m  2  0 có hai nghiệm phân biệt x , x 1 2
thỏa mãn x x  1? 1 2 3 3 A. m  .
B. m   .
C. m  7. D. m  1.  4 4
Câu 44. Cho hàm số y f (x) liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f (1)  2 ; 2 x f '(x)     với mọi x
0;  . Giá trị của f (3) bằng f (x)2 A. 3 34. B. 34. C. 3. D. 3 20.
Câu 45. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , điểm M ( ;
x y) biểu diễn nghiệm của phương trình log 9 18    3y x x y
. Có bao nhiêu điểm M tọa độ nguyên thuộc hình tròn tâm O bán kính 𝑅 = 7 ? 3   A. 7. B. 2. C. 3. D. 49.
Trang 05/06 – Mã đề 002.
Câu 46. Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v (km/h) phụ
thuộc thời gian t (h) có đồ thị của vận tốc như hình bên. Trong khoảng
thời gian 2 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần
của đường parabol có đỉnh I (2;7) và trục đối xứng của parabol song
song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là đoạn thẳng IA.
Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 4 giờ đó (kết quả
làm tròn đến hàng phần trăm).
A. s  15,81(k ) m .
B. s  17,33(k ) m .
C. s  23,33(k ) m .
D. s  21,33(k ) m .
Câu 47. Cho tứ diện đều ABCD có tất cả các cạnh bằng 1. Gọi M là điểm thuộc cạnh BC sao cho
MC = 2MB; N, P lần lượt là trung điểm của BDAD. Gọi Q là giao điểm của AC(MNP). Thể tích
khối đa diện ABMNPQ bằng 7 2 13 2 2 11 2 A. . B. . C. . D. . 216 432 36 432
Câu 48. Một biển quảng cáo có dạng hình tròn tâm O, phía trong
được trang trí bởi hình chữ nhật ABCD; hình vuông MNPQ
cạnh MN = 2(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
O như hình vẽ. Biết chi phí để sơn phần tô đậm là 300.000
đồng/m2 và phần còn lại là 250.000 đồng/m2. Hỏi số tiền để sơn
theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây? A. 3.439.000 đồng. B. 3.628.000 đồng.
C. 3.580.000 đồng. D. 3.363.000 đồng. x  2 y 1 z
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :   2 3  và mặt cầu 1 2 2 2
(S) : (x  2)  (y 1)  (z 1)  6. Hai mặt phẳng (P); (Q) chứa d và tiếp xúc với (S). Gọi A, B là tiếp
điểm và I là tâm của mặt cầu (S). Giá trị cos AIB bằng 1 1 1 1 A.  . B. . C.  . D. . 9 9 3 3
Câu 50. Cho các hàm số 2
y  f (x); y  f (f (x)); y  f (x  2x 1) có đồ thị lần lượt là (C );(C );(C ) . 1 2 3
Đường thẳng x = 2 cắt (C );(C );(C ) lần lượt tại A, B, C. Biết rằng phương trình tiếp tuyến của (C ) tại 1 2 3 1
A và của (C ) tại B lần lượt là y  2x  3 và y  8x  5 . Phương trình tiếp tuyến của (C ) tại C là 2 3
A. y  8x  9 .
B. y  12x  3 .
C. y  24x  27 .
D. y  4x 1.
------------------Hết--------------------
Trang 06/06 – Mã đề 002.
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TNTHPT NĂM 2022
TRƯỜNG THPT HƯƠNG SƠN MÔN TOÁN Mã đề Mã đề 001 002 003 004 001 002 003 004 Câu Câu 1 B C D B 26 C D B D 2 B D C A 27 B C D A 3 A B B C 28 B C A C 4 D A D C 29 A A B A 5 B D A A 30 D B C B 6 D A D D 31 B A C A 7 A C A B 32 C A B A 8 C B B A 33 C C D C 9 D B D B 34 B A A A 10 D B C C 35 A D B B 11 A A C C 36 C B C A 12 A C C D 37 A C A D 13 C C A B 38 D B B B 14 D A A A 39 B A C C 15 A D D D 40 D B D B 16 A B D A 41 B B A B 17 D A D C 42 D C D C 18 C B C B 43 D C B B 19 B C B C 44 B A B C 20 B B B D 45 C B A C 21 C B A C 46 B D D D 22 A D A B 47 D B C B 23 C B B B 48 B A B D 24 D A C B 49 A A D C 25 D C B D 50 C C C A
Document Outline

  • 002_2782993dd4
  • p_an_Toan_0594f255c5