Đề thi thử THPT Quốc gia 2023 môn Toán bám sát đề minh họa - Đề 4 (có lời giải)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN được phát triển từ đề minh họa. Đề thi số 04 gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm có lời giải chi tiết giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
25 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2023 môn Toán bám sát đề minh họa - Đề 4 (có lời giải)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN được phát triển từ đề minh họa. Đề thi số 04 gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm có lời giải chi tiết giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

61 31 lượt tải Tải xuống
ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN 2023 PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA-ĐỀ 4
Câu 1: m
M
trong hình v bên là m biu din ca s phc
z
 phc
5wz
A.
15 20wi
. B.
15 20wi
. C.
15 20wi
. D.
15 20wi
.
Câu 2: o hàm ca hàm s
13
x
y
A.
B.
1
.13
x
yx
C.
13 ln13
x
y
D.
13
x
y
Câu 3: Trên khong
0;
o hàm ca hàm s là
1
3
yx=
A.
1
3
1
3
yx
. B.
1
3
3yx
. C.
1
2
1
3
yx
. D.
2
3
1
3
y
x
.
Câu 4: Tp các s
x
tha mãn
23
33
22
xx
A.
;3
. B.
1; 
. C.
;1
. D.
3; 
.
Câu 5: Mt cp s nhân có
12
3, 6.uu
ng bi ca cp s 
A.
3
. B.
2
. C.
9
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian vi h trc t
,Oxyz
cho mt phng
:2 1 0P x z
. M
tuyn ca mt phng
P
là:
A.
2; 1;0 .n 
B.
2; 1;1 .n 
C.
2;0; 1 .n 
D.
2;0;1 .n
Câu 7: Cho hàm s
23
, , ,y ax bx cx d a b c d R
 th . T m ca
 th hàm s c tung là
A.
1;0
. B.
2;0
. C.
0; 4
. D.
0; 2
.
Câu 8: Nu
23
11
d 3, d 4f x x f x x

thì
3
2
df x x
bng
A. 7. B. 12.
C. 1. D.
1
.
Câu 9: n th ca hàm s nào trong bn hàm s sau?
A.
32
3 2 1y x x x
. B.
42
21y x x
.
C.
42
21y x x
. D.
42
1y x x
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
m
1;4;0I
. Mt cu
S
tâm
I

1;4; 2M

A.
22
2
1 4 4x y z
. B.
22
2
1 4 2x y z
.
C.
22
2
1 4 4x y z
. D.
22
2
1 4 2x y z
.
Câu 11: Cho s phc
23zi
n o ca s phc
3z
bng
A.
9
. B.
9
. C.
6
. D.
6
.
Câu 12: Cho kh di
2
7Ba
và chiu cao
2ha
. Th tích kh 
bng:
A.
3
14
2
a
. B.
3
14
3
a
. C.
3
14a
. D.
3
7a
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
u cnh
a
. Bit
SA ABC
và
3SA a
.
Tính th tích khi chóp
.S ABC
A.
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2
22
: 3 5 S x y z
. Mt cu
S
ct mt phng
:2 2 3 0 P x y z
theo mt ng tròn bán kính bng
A.
4.
B.
2.
C.
1
. D.
3.
Câu 15: Tng phn thc và phn o ca s phc
35zi
bng
A.
8
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 16: Mng
4 cm
, c nh là
120
. Tính din ch xung quanh ca
hình nón.
A.
2
32 3
.
3
cm
B.
2
.
64 3
3
cm
C.
2
.
32 3
9
cm
D.
2
32 3
.
2
cm
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
ng thng
3
: 2 2
13
xt
d y t
zt




A. m
3;2;1A
. B. m
1; 2; 3B 
. C. m
1;2; 3C
. D. m
1;2;3D
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
bng bin th
 th hàm s
y f x
m cc tiu
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
3
CT
x
. D.
4
CT
y 
.
Câu 19: ng tim cng tim cn ngang c th hàm s
23
1
x
y
x

tnh là
A.
2x
1y
. B.
1x 
2y
. C.
1x
3y 
. D.
1x
2y
.
Câu 20: Gii b
2
log ( 1) 5.x 
A.
33.x
B.
33.x
C.
11.x
D.
11.x
Câu 21: Cho tp
1;2;...;9;10 .A
S t hp chp 2 ca 10 phn t ca
A
A.
2!
. B.
2
10
A
. C.
10!
. D.
2
10
C
.
Câu 22: Hàm s
( )
ln 1F x x x= + +
là mt nguyên hàm ca hàm s  trên
( )
0;
?
A.
( )
lnf x x x x=+
. B.
( ) ( )
ln 1f x x x=-
.
C.
( )
2
ln
2
x
f x x x x= + +
. D.
( )
1
1fx
x
=+
.
Câu 23: Nu
3
1
3 1 d 2f x x



t
3
1
df x x
bng
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
4
3
.
Câu 24: H nguyên hàm ca hàm s
2
3 sinf x x x
A.
3
cos .x x C
B.
6 cos .x x C
C.
3
cos .x x C
D.
6 cos .x x C
Câu 25: Cho hàm s
y f x
bng bi
Khong bin ca hàm s
A.
;1
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
1;
.
Câu 26: Cho hàm s
42
, ,y ax bx c a b c R
 th ng
i.
Giá tr ci ca hàm s ng
A.
0
. B.
1
.
C.
3
. D.
2
.
Câu 27: Cho hàm s
42
, , ,y ax bx c a b c
 th  ci
ca hàm s ng?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28: Vi mi s thc
a

2
lg 10a
bng
A.
2
1 lg a
. B.
2lg 1a
. C.
2lg 1a
. D.
lg 2a
.
Câu 29: 
H

2
44y x x

4 12yx

  
H
 
(,
a
ab
b

a
b

ab

A.
31
. B.
5
. C.
36
. D.
37
.
Câu 30:  u tt c c cnh bng
a
,
tan
ca c gia
mt phng
()A BC
¢
và m
()ABC
bng
A.
2
3
. B.
2
3
.
C.
3
2
. D.
3
2
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
nh trên
\1
, liên tc trên mi khong
nh và có bng bi
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m

f x m

nghim thc phân bit.
A.
4;2
. B.
4;2
. C.
4;2
. D.
;2
.
Câu 32: Cho hàm s bc bn
4 3 2
f x ax bx cx dx e
 th hàm s
y f x
 sau.
Kh
A. Hàm s
y f x
nghch bin trên khong
0;1
.
B. Hàm s
y f x
ng bin trên khong
;1
.
C. Hàm s
y f x
ng bin trên khong
1;1
.
D. Hàm s
y f x
nghch bin trên khong
0;4
.
Câu 33: 
p ch
a
4
viên bi tr
ng,
5

v
6
viên bi xanh. L
y ngu nhiên t
h
p ra
4
viên
bi. X
c su

4

c ch
n c

ba m
u v
s

nhi
u nh
t l
A.
1 2 1
4 5 6
4
15
C C C
P
C
. B.
1 3 2
4 5 6
2
15
C C C
P
C
. C.
1 2 1
4 5 6
2
15
C C C
P
C
. D.
1 2 1
4 5 6
2
15
C C C
P
C
.
Câu 34: Gi
12
,xx
vi
12
xx
là hai nghim c
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
Tính giá tr ca
biu thc
12
2022 5T x x
A.
2022.T
B.
5.T
C.
4044T 
D.
10T 
Câu 35: Tp hp tt c m biu din các s phc
z
tha mãn
1 5 2i z i
là mng
tròn tâm
I
và bán kính
R
lt là
A.
2; 3 , 2IR
. B.
2; 3 , 2IR
. C.
2;3 , 2IR
. D.
2;3 , 2IR
.
Câu 36: Trong không gian v
i h
t
 
Oxyz
 
m
2; 1;3A
v
mt phng
:2 3 1 0P x y z
. Vi
ng thng
d

A
v
vuông góc v
i
P
.
A.
2 1 3
:
2 3 1
x y z
d

. B.
2 1 3
:
2 3 1
x y z
d

.
C.
2 3 1
:
2 1 3
x y z
d

. D.
2 1 3
:
2 1 3
x y z
d

.
Câu 37: 
1;1;1A

64
:2
12
xt
d y t
zt


A
trên
d

A.
2; 3; 1 .
B.
2;3;1 .
C.
2;3;1 .
D.
2; 3;1 .
Câu 38: Cho hình chóp t u
.S ABCD
cng
a
và chiu cao bng
2a
. Tính khong
cách
d
t tâm
O
c
ABCD
n mt mt bên theo
a
.
A.
2
3
a
d
. B.
25
3
a
d
. C.
3
2
a
d
. D.
5
2
a
d
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tho mãn
2
4 5.2 64 2 log 4 0
xx
x
?
A.
22
. B.
25
. C.
23
. D.
24
.
Câu 40: Cho hàm s
()fx
o hàm liên tn
0;2
tho mãn
2
0
(2) 16, ( )d 4f f x x
.
Tính tích phân
1
0
. (2 )dI x f x x
.
A.
12I
. B.
7I
. C.
13I
. D.
20I
.
Câu 41: Cho hàm s
y f x
 o hàm
3
22
1 1 3 2 2f x x x m x m m


,
x
.
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
[ 5;5]m
 hàm s
g x f x m
ti thiu 3
cc tr.
A.
8.
B.
9.
C.
10.
D.
11.
Câu 42: Trong tt c các s phc
z a bi
,
,ab
tha mãn h thc
25z i z i
. Bit rng
1zi
nh nht. nh
.P ab
.
A.
13
100
. B.
23
100
. C.
5
16
. D.
9
25
.
Câu 43: Cho khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
 
4BD a
, c gia hai mt
phng
'A BD
ABCD
bng
60
. Th ch ca khi hp ch nhng
A.
3
48 3a
.
B.
3
16 3a
. C.
3
16 3
3
a
. D.
3
16 3
9
a
.
Câu 44:  th hàm s bc ba
32
1
3
y f x ax bx x c
ng thng
y g x
 th
 sau:
Bit
5AB
, din tích hình phng gii hn b  th hàm s
y f x
, trc hoành hai
ng thng
1x
,
2x
bng
A.
17
11
. B.
19
12
. C.
5
12
. D.
7
11
.
Câu 45: 
2
2 12 0z mz m
(
m

    
m
        
1
z
,
2
z
 
1 2 1 2
2z z z z
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
m
1; 1;2A
. Gi
P
là mt ph
A
cha trc
oz
. Khong cách t m
3;1;4M
n
P
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
32
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
2 2 2 2 2 2
4 3 4 3
log 12 log log log 24 ?x y y x y y x y y
A. 14. B. 13. C. 12. D. 15.
Câu 48: Cho khnh
S
có thch bng
96
. Mt mt phng
nh hình nón và
ct hình nón theo mt thit di  u cnh bng
10
. Khong cách t tâm ca
n mt phng
có th bng kt qu 
A.
8
. B.
8 33
15
. C.
6 13
5
. D.
5
24
.
Câu 49: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2; 1; 3A 
,
0;1; 2B
và mt phng
:2x 2 4 0P y z
m
M
thuc mt phng
P
sao cho
AMB
ln nht t giá tr ca
sin AMB
bng
A.
5
13
B.
12
13
. C.
12
13
. D.
5
13
.
Câu 50: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
30;30a
 hàm s
242
39y x a xx a
nghch bin trên khong
1;2
?
A.
26
. B.
34
. C.
27
. D.
25
.
---------- HT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.D
4.C
5.D
6.C
7.D
8.C
9.B
10.A
11.A
12.C
13.C
14.B
15.D
16.A
17.A
18.B
19.B
20.A
21.D
22.D
23.D
24.C
25.B
26.B
27.B
28.C
29.A
30.B
31.B
32.C
33.A
34.D
35.A
36.A
37.D
38.A
39.D
40.B
41.D
42.B
43.B
44.B
45.C
46.B
47.B
48.B
49.A
50.A
NG DN GII CHI TIT
Câu 1: m
M
trong hình v bên là m biu din ca s phc
z
 phc
5wz
A.
15 20wi
. B.
15 20wi
. C.
15 20wi
. D.
15 20wi
.
Li gii
S phc
5 5 3 4 15 20w z i i
Câu 2: o hàm ca hàm s
13
x
y
A.
B.
1
.13
x
yx
C.
13 ln13
x
y
D.
13
x
y
Li gii
Chn C
Ta có:
13 ln13
x
y
.
Câu 3: Trên khong
0;
o hàm ca hàm s là
1
3
yx=
A.
1
3
1
3
yx
. B.
1
3
3yx
. C.
1
2
1
3
yx
. D.
2
3
1
3
y
x
.
Li gii
Chn D
Ta có
1 1 2
1
3 3 3
2
3
1 1 1
..
33
3.
y x x x
x




.
Câu 4: Tp các s
x
tha mãn
23
33
22
xx
A.
;3
. B.
1; 
. C.
;1
. D.
3; 
.
Li gii
Chn C
Ta có
23
33
2 3 3 3 1
22
xx
x x x x
.
Vy tp nghim ca b
;1S
.
Câu 5: Mt cp s nhân có
12
3, 6.uu
ng bi ca cp s 
A.
3
. B.
2
. C.
9
. D.
2
.
Li gii
Chn D
Công bi ca cp s nhân là
2
1
6
2.
3
u
q
u
Câu 6: Trong không gian vi h trc t
,Oxyz
cho mt phng
:2 1 0P x z
. M
tuyn ca mt phng
P
là:
A.
2; 1;0 .n 
B.
2; 1;1 .n 
C.
2;0; 1 .n 
D.
2;0;1 .n
Li gii
Chn C
Mt phng
P
VTPT là
2;0; 1 .n 
Câu 7: Cho hàm s
23
, , ,y ax bx cx d a b c d R
 th . T m ca
 th hàm s c tung là
A.
1;0
. B.
2;0
. C.
0; 4
. D.
0; 2
.
Li gii
Chn D

0; 2
.
Câu 8: Nu
23
11
d 3, d 4f x x f x x

thì
3
2
df x x
bng
A. 7. B. 12. C. 1. D.
1
.
Li gii
Ta có
3 1 3
2 2 1
d d d 3 4 1f x x f x x f x x
.
Câu 9:  th ca hàm s nào trong bn hàm s sau?
A.
32
3 2 1y x x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
1y x x
.
Li gii
ng cong trong hình không ph th c bc 3 nên lo
A
;
T  th ta thy
lim 0
x
ya


nên lo
C
;
Thay t m
1; 2
vào hàm s
42
1y x x
ta có
42
2 1 1 1
m sai nên loi

D
;
V th ca hàm s
42
21y x x
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
m
1;4;0I
. Mt cu
S
tâm
I

1;4; 2M

A.
22
2
1 4 4x y z
. B.
22
2
1 4 2x y z
.
C.
22
2
1 4 4x y z
. D.
22
2
1 4 2x y z
.
Li gii
Mt cu
S
tâm
1;4;0I
, bán kính bng
2IM
a mt cu
S
22
2
1 4 4x y z
.
Câu 11: Cho s phc
23zi
n o ca s phc
3z
bng
A.
9
. B.
9
. C.
6
. D.
6
.
Li gii
Ta có
2 3 3 6 9z i z i
.
Suy ra phn o ca s phc
3z
bng
9
.
Câu 12: Cho kh di
2
7Ba
và chiu cao
2ha
. Th tích kh 
bng:
A.
3
14
2
a
. B.
3
14
3
a
. C.
3
14a
. D.
3
7a
.
Li gii
Th tích kh 
23
. 7 .2 14V B h a a a
.
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABC

ABC
u cnh
a
. Bit
SA ABC
và
3SA a
.
Tính th tích khi chóp
.S ABC
A.
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Li gii
Ta có:
23
.
31
.
4 3 4
ABC S ABC ABC
aa
S V SA S
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
2
22
: 3 5 S x y z
. Mt cu
S
ct mt phng
:2 2 3 0 P x y z
theo mt ng tròn bán kính bng
A.
4.
B.
2.
C.
1
. D.
3.
Li gii
Mt cu
2
22
: 3 5 S x y z
tâm
0;0; 3I
, bán kính
5R
.
Khong cách t tâm mt cu n mt phng
:P
22
2
2.0 0 2. 3 3
( , ) 1
2 1 2
h d I P
.
Vy mt cu
S
ct mt phng
:2 2 3 0 P x y z
theo mt ng tròn bán kính
r
là:
22
5 1 2 r R h
.
Câu 15: Tng phn thc và phn o ca s phc
35zi
bng
A.
8
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Li gii
S phc
35zi
phn thc bng
3
phn o
5
bng nên tng phn thc phn o
bng
2
.
Câu 16: Mng
4 cm
, c nh
120
. Tính din ch xung quanh ca
hình nón.
A.
2
32 3
.
3
cm
B.
2
.
64 3
3
cm
C.
2
.
32 3
9
cm
D.
2
32 3
.
2
cm
Li gii
l
r
h
O
B
A
S
 ng sinh
48
sin60
3
l 
.
Din tích xung quanh
8 32 3
.4.
3
3
xq
S rl

.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
ng thng
3
: 2 2
13
xt
d y t
zt




A. m
3;2;1A
. B. m
1; 2; 3B 
. C. m
1;2; 3C
. D. m
1;2;3D
.
Li gii
ng thng
d
m
3;2;1A
ng vi
0t
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
bng bi
 th hàm s
y f x
m cc tiu
A.
0;2
. B.
3; 4
. C.
3
CT
x
. D.
4
CT
y 
.
Li gii
Da vào bng bin thiên, ta có  th hàm s
y f x
m cc tiu là
3; 4
.
Câu 19: ng tim cng tim cn ngang c th hàm s
23
1
x
y
x

tnh là
A.
2x
1y
. B.
1x 
2y
. C.
1x
3y 
. D.
1x
2y
.
Li gii
Chn B
Ta có:
lim 2
x
y

 th hàm s ng tim cn ngang là
2y
.
1
1
lim
lim
x
x
y
y




 th hàm s ng tim cng là
1x 
.
Câu 20: Gii b
2
log ( 1) 5.x 
A.
33.x
B.
33.x
C.
11.x
D.
11.x
Li gii
Ta có:
2
2
10
1
log ( 1) 5 33
log ( 1) 5
1 32
x
x
xx
x
x




.
Câu 21: Cho tp
1;2;...;9;10 .A
S t hp chp 2 ca 10 phn t ca
A
A.
2!
. B.
2
10
A
. C.
10!
. D.
2
10
C
.
Li gii
S t hp chp 2 ca 10 phn t ca
A
là
2
10
.C
Câu 22: Hàm s
( )
ln 1F x x x= + +
là mt nguyên hàm ca hàm s 
( )
0;
?
A.
( )
lnf x x x x=+
. B.
( ) ( )
ln 1f x x x=-
.
C.
( )
2
ln
2
x
f x x x x= + +
. D.
( )
1
1fx
x
=+
.
Li gii
Ta có
( ) ( )
1
ln 1F x x x x
x
¢
¢
= + + = +
.
Do vy
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
1
f x x
x
=+
trên
( )
0;
.
Câu 23: Nu
3
1
3 1 d 2f x x


t
3
1
df x x
bng
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
4
3
.
Li gii
3 3 3 3
3
1
1 1 1 1
3 1 d 2 3 d d 2 3 d 2f x x f x x x f x x x


33
11
4
3 d 2 2 d
3
f x x f x x

.
Câu 24: H nguyên hàm ca hàm s
2
3 sinf x x x
A.
3
cos .x x C
B.
6 cos .x x C
C.
3
cos .x x C
D.
6 cos .x x C
Li gii
Ta có :
23
3 sin cos .x x dx x x C
Câu 25: Cho hàm s
y f x
bng bi
Khong bin ca hàm s
A.
;1
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
1; 
.
Li gii
Nhìn bng bin thiên ta có kt qu.
Câu 26: Cho hàm s
42
, ,y ax bx c a b c R
 th i.
Giá tr cc i ca hàm s ng
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
Hàm s t ci ti
0x
nên giá tr ci ca hàm s là
01f 
.
Câu 27: Cho hàm s
42
, , ,y ax bx c a b c
 th  ci
ca hàm s ng?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Li gii
D th, ta thy hàm s có giá tr ci
1y 
.
Câu 28: Vi mi s thc
a

2
lg 10a
bng
A.
2
1 lg a
. B.
2lg 1a
. C.
2lg 1a
. D.
lg 2a
.
Li gii
Ta có
22
lg 10 lg10 lg 1 2lga a a
.
Câu 29: 
H

2
44y x x

4 12yx

  
H
 
(,
a
ab
b

a
b

ab

A.
31
. B.
5
. C.
36
. D.
37
.
Lời giải

2
44y x x
,
4 12yx

2
22
4 4 4 12 8 16 0 4 0x x x x x x
4x
.
2
4 4 0 2x x x
.
4 12 0 3xx

H

tích
44
2
2
2
23
4 4 d 4 12 dV x x x x x


44
42
23
2 d 4 12 dx x x x


44
53
23
2 4 12
32 16 16
.
5 12 5 3 15
xx

Suy ra
16
15
a
b

31.ab
Câu 30:  u tt c các cnh bng
a
,
tan
ca c gia mt phng
()A BC
¢
m
()ABC
bng
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
3
2
.
Li gii
Gi
M
m ca
BC

AM BC^
3
2
a
AM =
.
Ta có
BC AM^
BC AA
¢
^
nên
()BC A AM
¢
^
. Suy ra
BC A M
¢
^
.
( ) ( )A BC ABC BC
¢
Ç=
,
A M BC
¢
^
,
AM BC^
nên c gia hai mt phng
()A BC
¢
()ABC
là góc gia
AM
¢
AM

A MA
¢
.
A AM
¢
D
vuông
A
·
2
tan
33
2
A A a
A MA
AM
a
¢
¢
Þ = = =
.
Câu 31: Cho hàm s
y f x
nh trên
\1
, liên tc trên mi khonh và bng
bi
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m

f x m

nghim thc phân bit.
A.
4;2
. B.
4;2
. C.
4;2
. D.
;2
.
Li gii
S nghim c
f x m
bng s m c th hàm s
y f x
ym
. Da vào bng bin thiên ta th m thc phân
bit thì
4;2m
Câu 32: Cho hàm s bc bn
4 3 2
f x ax bx cx dx e
 th hàm s
y f x
ng cong
 sau.
Kh
A. Hàm s
y f x
nghch bin trên khong
0;1
.
B. Hàm s
y f x
ng bin trên khong
;1
.
C. Hàm s
y f x
ng bin trên khong
1;1
.
D. Hàm s
y f x
nghch bin trên khong
0;4
.
Li gii
T  th ta thy
1
0
14
x
fx
x



11
0
4
x
fx
x


y f x
ng bin trên khong
1;1
.
Câu 33: 
p ch
a
4
viên bi tr
ng,
5

v
6
viên bi xanh. L
y ngu nhiên t
h
p ra
4
viên
bi. X
c su

4

c ch
n c

ba m
u v
s

nhi
u nh
t l
A.
1 2 1
4 5 6
4
15
C C C
P
C
. B.
1 3 2
4 5 6
2
15
C C C
P
C
. C.
1 2 1
4 5 6
2
15
C C C
P
C
. D.
1 2 1
4 5 6
2
15
C C C
P
C
.
Li gii
S phn t không gian mu:
4
15
nC
.
Gi
A
là bin c c
1 2 1
4 5 6
..n A C C C
Xác sut ca bin c
A
là
1 2 1
4 5 6
4
15
..
nA
C C C
PA
nC

.
Câu 34: Gi
12
,xx
vi
12
xx
là hai nghim c
4.9 13.6 9.4 0.
x x x
Tính giá tr ca
biu thc
12
2022 5T x x
A.
2022.T
B.
5.T
C.
4044T 
D.
10T 
Li gii
2
33
4.9 13.6 9.4 0 4. 13 9 0,
22
xx
x x x
t
3
0
2
x
t




.
 thành:
2
1
0
4 13 9 0
9
2
4
t
x
tt
x
t

2
xx
nên
12
0, 2xx
.
Vy
12
2022 5 10.T x x
Câu 35: Tp hp tt c m biu din các s phc
z
tha mãn
1 5 2i z i
là mng
tròn tâm
I
và bán kính
R
lt là
A.
2; 3 , 2IR
. B.
2; 3 , 2IR
. C.
2;3 , 2IR
. D.
2;3 , 2IR
.
Li gii
Gi
,,z x yi x y
. Ta có:
1 5 2 1 5 2i z i i x yi i
5 1 2x y x y i
22
5 1 4x y x y
22
2 2 8 12 22 0x y x y
22
4 6 11 0x y x y
.
Vy tp hp tt c m biu din các s phc
z
ng tròn tâm
2; 3I
2R
.
Câu 36: Trong không gian v
i h
t
 
Oxyz
 
m
2; 1;3A
v
mt phng
:2 3 1 0P x y z
. Vi
ng thng
d

A
v
vuông góc v
i
P
.
A.
2 1 3
:
2 3 1
x y z
d

. B.
2 1 3
:
2 3 1
x y z
d

.
C.
2 3 1
:
2 1 3
x y z
d

. D.
2 1 3
:
2 1 3
x y z
d

.
Li gii
Do
d
vuông góc v
i
P
nên VTPT c
a
P
c
ng l
VTCP c
a
d
VTCP
2; 3;1
d
u 
.
ng thng
d

A
v
vuông góc v
i
P
c

nh l
:
2 1 3
2 3 1
x y z

.
Câu 37: 
1;1;1A

64
:2
12
xt
d y t
zt


A
trên
d

A.
2; 3; 1 .
B.
2;3;1 .
C.
2;3;1 .
D.
2; 3;1 .
Lời giải
Gi nh chiu cm
A
ng thng
d
là
6 4 ; 2 ; 1 2M t t t
.
Ta có:
5 4 ; 3 ; 2 2AM t t t
.
Ta có
4; 1;2 .
d
u
. 0 4 5 4 3 1 2 2 .2 0
d
AM u t t t
20 16 3 4 4 0 21 21 1.t t t t t
Vy nh chiu cm
A
trên
d
là
2; 3;1 .M
Câu 38: Cho hình chóp t u
.S ABCD
cng
a
và chiu cao bng
2a
. Tính khong
cách
d
t tâm
O
c
ABCD
n mt mt bên theo
a
.
A.
2
3
a
d
. B.
25
3
a
d
. C.
3
2
a
d
. D.
5
2
a
d
.
Li gii
Gi
M
là hình chiu ca
O
lên
CD
,
H
là hình chiu ca
O
n
OH
khong cách t
O
n
mp SCD
Vy
2 2 2
2
.2
.2
2
3
2
4
a
a
OM OS a
d OH
OM OS a
a
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tho mãn
2
4 5.2 64 2 log 4 0
xx
x
?
A.
22
. B.
25
. C.
23
. D.
24
.
Li gii
Chn D
u kinh:
2 log 4 0
0
x
x

0 25x
.

2
2
4 5.2 64 0
2 20.2 64 0
2 log 4 0
4 100
xx
xx
x
x

24
2
2 16 4
25 25
x
x
x
x
xx

.
Kt hp vu kic:
02
4 25
x
x


.
Vy
24
giá tr nguyên ca
x
tho mãn yêu cu bài toán.
Câu 40: Cho hàm s
()fx
o hàm liên tn
0;2
tho mãn
2
0
(2) 16, ( )d 4f f x x
.
Tính tích phân
1
0
. (2 )dI x f x x
.
A.
12I
. B.
7I
. C.
13I
. D.
20I
.
Li gii
Chọn B
t
22t x dt dx
i cn:
00xt
12xt
.
Vy
2
0
1
( )d
4
I t f t t
.
t
dd
( )d ( )
u t u t
dv f t t v f t


,

2
2
0
0
4 [ ( )] ( )dI tf t f t t
2
0
2 (2) ( )d 32 4 28 7f f x x I
.
Câu 41: Cho hàm s
y f x
 o hàm
3
22
1 1 3 2 2f x x x m x m m


,
x
.
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
[ 5;5]m
 hàm s
g x f x m
ti thiu 3
cc tr.
A.
8.
B.
9.
C.
10.
D.
11.
Lời giải
Xét
3
22
0 1 1 3 2 2 0f x x x m x m m


3
22
1
10
2
1 3 2 2 0
1
x
x
xm
x m x m m
xm


.
gx

h x f x m

0h x f x m


Xét
11
02
11
x m x m
f x m x m m x m
x m m x





.
Ta thy
5; 4; 3;...;5m
thì
0f x m

luôn có ti thiu 
Vy 11 giá tr tha mãn yêu c bài.
Câu 42: Trong tt c các s phc
z a bi
,
,ab
tha mãn h thc
25z i z i
. Bit rng
1zi
nh nht. nh
.P ab
.
A.
13
100
. B.
23
100
. C.
5
16
. D.
9
25
.
Li gii
Ta có:
2 5 2 5 1z i z i a b i a b i
2 2 2
2
2 5 1a b a b
4 12 28 3 7a b a b
.

2 2 2 2
2
1 1 1 3 8 1 10 46 65z i a b b b b b
2
23 121 11 10
10
10 10 10
b



.
Suy ra
1zi
nh nht bng
11 10
10
1
10
23
10
a
b

.
Vy
23
.
100
P a b
.
Câu 43: Cho khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
 
4BD a
, c gia hai mt
phng
'A BD
ABCD
bng
60
. Th ch ca khi hp ch nhng
A.
3
48 3a
.
B.
3
16 3a
. C.
3
16 3
3
a
. D.
3
16 3
9
a
.
Li gii
Gm ca
AC
BD
. Ta có
'
'
BD AO
BD A O
BD AA

.
Góc gia hai mt phng
'A BD
ABCD
là góc cng thng
'AO
AO
và là
góc
' 60A OA 
.
Ta có
4 2 ' tan60 2 3AC BD a AO a A A AO a
.
Th tích ca khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
là:
3
11
' . ' . . 2 3. .4 .4 16 3
22
ABCD
V A A S A A AC BD a a a a
.
Câu 44:  th hàm s bc ba
32
1
3
y f x ax bx x c
ng thng
y g x
 th
 sau:
Bit
5AB
, din tích hình phng gii hn b  th hàm s
y f x
, trc hoành hai
ng thng
1x
,
2x
bng
A.
17
11
. B.
19
12
. C.
5
12
. D.
7
11
.
Li gii
Gi
0g x mx m
. Ta có
1;Am
;
2;2Bm
.

2
4
3
9 9 5
4
3
m tm
AB m
ml

.
Ta có
32
0f x g x ax bx x c
.
Mt khác
3 2 2
12ax bx x c a x x
3 2 3 2
22ax bx x c ax ax ax a
,
ng nht h s 
1a
,
2b 
,
2c
. Vy
32
1
22
3
y f x x x x
.
Din tích hình phng gii hn b th hàm s
y f x
, tr  ng thng
1x
,
2x
bng
2
32
1
1 19
2 2 d .
3 12
S x x x x



Câu 45: 
2
2 12 0z mz m
(
m

    
m
        
1
z
,
2
z
 
1 2 1 2
2z z z z
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Lời giải

2
12mm
.
Trường hợp 1:
2
4
0 12 0
3
m
mm
m

.

1
z
,
2
z


1 2 1 2
2z z z z
2
2
1 2 1 2
2z z z z
2 2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2 2 2z z z z z z z z
22
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 2 2 4z z z z z z z z z z


2
1 2 1 2 1 2
6 2 0z z z z z z
2
4 6 12 2 12 0m m m

4m

3 12m
t
22
6
4 8 12 0 2 24 0
4
m
m m m m
m

.

12m
thì
22
4 4 12 0 12 0m m m m
.
Trường hợp 2:
2
0 12 0 4 3m m m
.

1
z
,
2
z

2
12m i m m
2
12m i m m
.

1 2 1 2
2z z z z
2 2 2
2 12 2 12m m m m m
2
12 12m m m
0m
.
Vy 3 giá tr nguyên ca tham s
m
th bài.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
m
1; 1;2A
. Gi
P
là mt ph
A
cha trc
oz
. Khong cách t m
3;1;4M
n
P
bng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
32
.
Li gii
Chn B
Ta có
, 1;1;0AO j


Mt phng
P

A
và cha
oz
suy ra
1;1;0
P
n
.
Pt phng
:0P x y
Vy
22
d , 2
11
MM
xy
MP

.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn
2 2 2 2 2 2
4 3 4 3
log 12 log log log 24 ?x y y x y y x y y
A. 14. B. 13. C. 12. D. 15.
Li gii
Chn B
u kin:
0x
.
t
22
0t x y
Ta có:
4 3 4 3
log 12 log log log 24y t y t yt
43
12 24
log log
y t y
yt
t








43
24
log 12 log 1m
m



t
0
t
mm
y

43
24
log 12 log 1 0m
m



*
t
43
24
log 12 log 1f m m
m



2
1 24 1
' 0, 0
24
12 ln4
1 ln3
f m m
mm
m



Suy ra hàm s
fm
ng bin trên khong
(0; )
.
40f
nên
04f m f m f
T 
22
2
2
0 4 4 2 4
xy
m x y
y
.
m các cp g tr nguyên ca
( ; )xy
Vi
2
2 2 0 2x y y
nên có 2 cp.
Vi
2
1 2 3 1;2;3x y y
nên có 6 cp.
Vi
2
0 2 4 0;1;2;3;4x y y
nên có 5 cp.
Vy 13 cp giá tr nguyên
( ; )xy
th bài.
Câu 48: Cho khnh
S
có thch bng
96
. Mt mt phng
nh hình nón và
ct hình nón theo mt thit di  u cnh bng
10
. Khong cách t tâm ca
n mt phng
có th bng kt qu 
A.
8
. B.
8 33
15
. C.
6 13
5
. D.
5
24
.
Li gii
Chn B
Gi thit din mt phng
ct hình nón là tam giác
SAB
  
SAB
u cnh
10AB
.
Gi
,,O R h
lt là tâm, bán kính cu cao ca khi nón,
I
,
H
ln
t là hình chiu ca
O
lên
AB
,
SI
ng cách t tâm cn mt
phng
SAB
bng
OH
.
Ta có:
22
1 3 3.96 288
. 96
3 . .
V
V R h R
h h h


Xét tam giác vuông
SOA
:
2 2 2 2 2 2
288
100 100SO OA SA h R h
h
3
8
8
100 288 0 2.(2 13) 0( )
2.( 13 2)
2.( 13 2)
; 8;6
; 2.( 13 2);4 2 13
h
h
h h h L
h
h
hR
hR


TH1:
; 8;6hR
Xét tam giác vuông
OIA
:
22
2 2 2 2 2
10
6 6 11
22
AB
IO OA IA
Trong tam giác vuông
SIO
có:
2 2 2 2
1 1 1 1 1 75 8 33
8 11 704 15
OH
OH SO OI
.
TH2:
; 2.( 13 2);4 2 13hR
Xét tam giác vuông
OIA
:
22
2 2 2
10
16. 2 13 16. 2 13 7 16 3
22
AB
IO OA IA
Trong tam giác vuông
SIO
có:
2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
7 16 3 1 1
2.( 13 2)
68 8 13 7 16 3
OH
OH SO OI

.
Câu 49: Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2; 1; 3A 
,
0;1; 2B
và mt phng
:2x 2 4 0P y z
m
M
thuc mt phng
P
sao cho
AMB
ln nht t giá tr ca
sin AMB
bng
A.
5
13
B.
12
13
. C.
12
13
. D.
5
13
.
Li gii
Chn A
Ta có
2;2; 1 , 3AB AB
và
2;1; 2
P
n 
nên
. 4 2 2 0AB n
hay
AB P
.
Gi
I
m ca
5
1;0;
2
AB I




. Xét mt cu
S
ng kính
AB
.
Do
2
22
5
2 1 0 2 4
2
33
,1
3 2 2
2 1 2
AB
d I P



.
Nên mt cu
S
s ct mt phng
P
theo mng tròn có tâm
H
là hình chiu ca
I
trên mt phng
P
và bán kính
2
2
5
42
AB
rd
.
m
M
bt k thuc mt phng
P
nng tròn tâm
H
bán kính
5
2
r
.
Gi
'M
m ca
IM
mt cu
S

' 90AMB AM B

.
Vy
M
thuc mt phng
P
nng tròn tâm
H
bán kính
5
2
r
.
Ta có
2 2 2 2
2 2 2
cot ; 2
42
AMB
MA MB AB AB
AMB MA MB MI
S

.
2
2
2
2
cot
4
AMB
AB
MI
AMB
S

.
Do
13
, .1.3
22
AMB AHB
d M AB HI S S
,
22
1MI HI
cot 0AMB
.

AMB
ln nht thì
MH
9
2
55
2
cot sin
3
12 13
4
2
AMB AMB
.
Câu 50: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
30;30a
 hàm s
242
39y x a xx a
nghch bin trên khong
1;2
?
A.
26
. B.
34
. C.
27
. D.
25
.
Li gii
X
t
24 2
39f x x x a x a
3
4 2 3f x x x a

y f x
nghch bi
n trên kho
ng
1;2
TH1:
' 0, 1;2
20
f x x
f
32
32
1;2
2
2
0
43
0, 1;2
5
3
2 15 0
21
4
0
5
3
5
max x x
xx
a
a
aa
a
x
a
a
a
a
a



K
t h
p v

u ki
n b
i to
n
5;6;...;29;30a
gi
tr
TH2:
' 0, 1;2
20
f x x
f
32
32
1;2
2
2
min 4 3
0, 1;2
35
2 15 0
2
43
25
15 0a
a
xa
xx
xx
a
a
a
a
aa


V
y c
28 gi
tr tho
m
n.
---------- HT ----------
| 1/25

Preview text:

ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN 2023 PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA-ĐỀ 4 Câu 1:
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Khi đó số phức w  5z
A. w 15  20i . B. w  1  5 20i .
C. w 15  20i .
D. w 15  20i . Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số 13x y 13x A. y  B. 1 .13x y x    C. 13x y  ln13 D. 13x y  ln13 1 Câu 3:
Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số là 3 y = x là 1 1 1 1 1 1 A. 3 y  x . B. 3 y  3x . C. 2 y  x . D. y  . 3 3 2 3 3x 2 x 3 x  3   3  Câu 4:
Tập các số x thỏa mãn      là  2   2  A.   ;3  . B. 1; . C.   ;1  . D. 3; . Câu 5:
Một cấp số nhân có u  3
 ,u  6. Công bội của cấp số nhân đó là 1 2 A. 3  . B. 2 . C. 9 . D. 2  . Câu 6:
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x z 1  0 . Một vec tơ pháp
tuyến của mặt phẳng P là: A. n  2; 1  ;0. B. n  2; 1  ;  1 .
C. n  2;0;  1 .
D. n  2;0;  1 . Câu 7: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d  , a , b ,
c d  R  có đồ thị như hình vẽ. Tọa độ giao điểm của
đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A.  1  ;0 . B. 2;0 . C. 0; 4 . D. 0; 2 . 2 3 3 Câu 8: Nếu f
 xdx  3, f
 xdx  4 thì f xdx  bằng 1 1 2 A. 7. B. 12. C. 1. D. 1. Câu 9:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau? A. 3 2
y x  3x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y   x  2x 1. D. 4 2
y x x 1 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1;4;0 . Mặt cầu S  tâm I và đi qua M 1;4; 2 có phương trình là 2 2 2 2
A. x     y   2 1 4  z  4.
B. x     y   2 1 4  z  2. 2 2 2 2
C. x     y   2 1 4  z  4 .
D. x     y   2 1 4  z  2 .
Câu 11: Cho số phức z  2  3i , khi đó phần ảo của số phức 3z bằng A. 9  . B. 9 . C. 6 . D. 6  .
Câu 12: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 2
B  7a và chiều cao h  2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: 14 14 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 14a . D. 3 7a . 2 3
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA   ABC và SA a 3 .
Tính thể tích khối chóp S.ABC a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 2 4 4
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 3
 5 . Mặt cầu S cắt mặt phẳng
P:2xy 2z 3 0 theo một đường tròn bán kính bằng A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 15: Tồng phần thực và phần ảo của số phức z  3  5i bằng A. 8 . B. 3  . C. 5 . D. 2 .
Câu 16: Một hình nón bán kính đáy bằng 4cm , góc ở đỉnh là 120 . Tính diện tích xung quanh của hình nón. 32 3 64 3 32 3 32 3 A.  2 cm . B.  2 cm . C.  2 cm . D.  2 cm . 3 3 9 2 x  3 t
Câu 17: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  y  2  2t đi qua điểm nào dưới đây? z 13t
A. Điểm A3;2;  1 .
B. Điểm B 1; 2  ; 
3 . C. Điểm C 1; 2; 3
 . D. Điểm D1;2;3.
Câu 18: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là A. 0;2 . B. 3;  4. C. x  3. D. y  4  . CT CT 2x  3
Câu 19: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  tương ứng có phương x  1 trình là
A.
x  2 và y  1. B. x  1
y  2. C. x  1 y  3 . D. x  1 y  2.
Câu 20: Giải bất phương trình log (x 1)  5. 2
A. x  33.
B. x  33.
C. x  11.
D. x  11.
Câu 21: Cho tập A  1;2;...;9;1 
0 . Số tổ hợp chập 2 của 10 phần tử của A A. 2!. B. 2 A . C. 10!. D. 2 C . 10 10
Câu 22: Hàm số F (x ) = ln x + x + 1 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên (0;+ ¥ )?
A. f (x ) = x ln x + x . B. f (x ) = x (ln x - ) 1 . 2 x
C. f (x ) = x ln x + + x . D. f (x ) 1 = + 1 . 2 x 3 3
Câu 23: Nếu 3 f
 x1 dx  2  thì
f xdx  bằng 1 1 4 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. . 3
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x sin x A. 3
x  cos x C.
B. 6x  cos x  . C C. 3
x  cos x C.
D. 6x  cos x  . C
Câu 25: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Khoảng đồng biến của hàm số là A.   ;1  . B.  ;  0. C. 0;  1 . D.  1  ;. Câu 26: Cho hàm số 4 2
y ax bx c  , a ,
b c  R  có đồ thị là đường
cong trong hình bên dưới.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 1. C. 3  . D. 2 . Câu 27: Cho hàm số 4 2
y ax bx  , c  , a , b c
 có đồ thị là đường cong như hình bên. Giá trị cực đại
của hàm số đã cho bằng? A. 0 . B. 1. C. 3  . D. 2 .
Câu 28: Với mọi số thực 2
a dương, lg 10a  bằng A. 2 1 lg a .
B. 2 lg a 1 .
C. 2 lg a 1 .
D. lg a  2 .
Câu 29: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x  4x  4 , đường thẳng y  4x 12 và trục
hoành. Biết thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H  quanh trục hoành bằng
a  ( ,ab là các số nguyên dương và a là phân số tối giản). giá trị của a b bằng b b A. 31. B. 5 . C. 36 . D. 37 .
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a , tan của góc giữa mặt phẳng (A B
¢ C) và mặt đáy (ABC) bằng 2 2 A. . B. . 3 3 3 3 C. . D. . 2 2
Câu 31: Cho hàm số y f x xác định trên \   1
 , liên tục trên mỗi khoảng
xác định và có bảng biến thiên như hình sau:
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x  m có đúng ba nghiệm thực phân biệt. A.  4  ;2. B.  4  ;2 . C.  4  ;2. D.  ;  2.
Câu 32: Cho hàm số bậc bốn   4 3 2
f x ax bx cx dx e
đồ thị hàm số y f x là đường cong như hình vẽ sau.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;    1 .
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
D. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 0;4 .
Câu 33: Một hô ̣p chứa 4 viên bi trắng, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hô ̣p ra 4 viên
bi. Xác suất để 4 viên bi đươ ̣c cho ̣n có đủ ba màu và số bi đỏ nhiều nhất là 1 2 1 C C C 1 3 2 C C C 1 2 1 C C C 1 2 1 C C C A. 4 5 6 P  . B. 4 5 6 P  . C. 4 5 6 P  . D. 4 5 6 P  . 4 C 2 C 2 C 2 C 15 15 15 15
Câu 34: Gọi x , x với  x x là hai nghiệm của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0. Tính giá trị của 1 2  1 2
biểu thức T  2022x  5x 1 2
A. T  2022.
B. T  5.
C. T  4044 D. T 10
Câu 35: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 1 iz  5  i  2 là một đường
tròn tâm I và bán kính R lần lượt là A. I 2; 3  , R  2 .
B. I 2;  3 , R  2 . C. I  2
 ;3, R  2 . D. I  2  ;  3 , R  2 .
Câu 36: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , cho điểm A2; 1  ;3 và mặt phẳng
P:2x3y z 1 0. Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và vuông góc với P . x  2 y 1 z  3 x  2 y 1 z  3 A. d :   . B. d :   . 2 3  1 2 3  1 x  2 y  3 z 1 x  2 y 1 z  3 C. d :   . D. d :   . 2 1  3 2 1  3
x  6  4t
Câu 37: Cho điểm A1;1; 
1 và đường thẳng d :  y  2
  t . Hình chiếu của A trên d có toạ độ là z  1   2tA. 2; 3  ;  1 . B. 2;3;  1 . C.  2  ;3;  1 . D. 2; 3  ;  1 .
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 2 . Tính khoảng
cách d từ tâm O của đáy ABCD đến một mặt bên theo a . a 2 2a 5 a 3 a 5 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 3 3 2 2 
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn  x x 2 4  5.2
 64 2log4x  0 ? A. 22 . B. 25 . C. 23. D. 24 . 2
Câu 40: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
2 và thoả mãn f (2)  16,
f (x)dx  4  . 0 1 Tính tích phân I  . x f (  2x)dx  . 0 A. I  12 . B. I  7 . C. I  13. D. I  20 . 3
Câu 41: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   x   2
x   m 2 1 1 3
x  2m  2m   , x   . Có
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m [ 5
 ;5] để hàm số g x  f x m có tối thiểu 3 cực trị. A. 8. B. 9. C. 10. D. 11.
Câu 42: Trong tất cả các số phức z a bi , a, b
thỏa mãn hệ thức z  2  5i z i . Biết rằng
z 1 i nhỏ nhất. Tính P  . a b . 13 23 5 9 A. . B.  . C.  . D. . 100 100 16 25
Câu 43: Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' có đáy là hình vuông, BD  4a , góc giữa hai mặt
phẳng  A' BD và  ABCD bằng 60. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng 3 16 3a 3 16 3a A. 3 48 3a . B. 3 16 3a . C. . D. . 3 9 1
Câu 44: Cho đồ thị hàm số bậc ba y f x 3 2
ax bx x c và đường thẳng y g x có đồ thị 3 như hình vẽ sau:
Biết AB  5 , diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai
đường thẳng x 1, x  2 bằng 17 19 5 7 A. . B. . C. . D. . 11 12 12 11
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  2mz m 12  0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
z z  2 z z ? 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 1
 ;2. Gọi P là mặt phẳng đi qua A và chứa trục
oz . Khoảng cách từ điểm M  3
 ;1;4 đến P bằng A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 3 2 .
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn log  2 2
x y 12 y   log  2 2
x y   log y  log  2 2
x y  24 y ? 4 3 4 3  A. 14. B. 13. C. 12. D. 15.
Câu 48: Cho khối nón xoay đỉnh S có thể tích bằng 96 . Một mặt phẳng   đi qua đỉnh hình nón và
cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có cạnh bằng 10 . Khoảng cách từ tâm của
đường tròn đáy đến mặt phẳng   có thể bằng kết quả nào dưới đây? 8 33 6 13 5 A. 8 . B. . C. . D. . 15 5 24
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2; 1  ;  3 , B0;1; 2   và mặt phẳng
P:2x  y 2z 4  0. Điểm M thuộc mặt phẳng P sao cho AMB lớn nhất thì giá trị của sin AMB bằng 5 12 12 5 A. B.  . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a  3  0;3  0 để hàm số 4 2
y x x  a  3 2
x  9  a nghịch biến trên khoảng 1;2 ? A. 26 . B. 34 . C. 27 . D. 25 .
---------- HẾT ---------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.D 4.C 5.D 6.C 7.D 8.C 9.B 10.A 11.A 12.C 13.C 14.B 15.D 16.A 17.A 18.B 19.B 20.A 21.D 22.D 23.D 24.C 25.B 26.B 27.B 28.C 29.A 30.B 31.B 32.C 33.A 34.D 35.A 36.A 37.D 38.A 39.D 40.B 41.D 42.B 43.B 44.B 45.C 46.B 47.B 48.B 49.A 50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Khi đó số phức w  5z
A. w 15  20i . B. w  1  5 20i .
C. w 15  20i .
D. w 15  20i . Lời giải
Số phức w  5z  53 4i 15  20i Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số 13x y 13x A. y  B. 1 .13x y x    C. 13x y  ln13 D. 13x y  ln13 Lời giải Chọn C Ta có: 13x y  ln13 . 1 Câu 3:
Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số là 3 y = x là 1 1 1 1 1 1 A. 3 y  x . B. 3 y  3x . C. 2 y  x . D. y  . 3 3 2 3 3x Lời giải Chọn D  1 1 2   1 1  1  1 Ta có 3 3 3
y   x   .x  .x  . 2 3 3   3 3.x 2 x 3 x  3   3  Câu 4:
Tập các số x thỏa mãn      là  2   2  A.   ;3  . B. 1; . C.   ;1  . D. 3; . Lời giải Chọn C 2 x 3 x  3   3  Ta có 
 2x  3  x  3x  3  x  1     .  2   2 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S    ;1 . Câu 5:
Một cấp số nhân có u  3
 ,u  6. Công bội của cấp số nhân đó là 1 2 A. 3  . B. 2 . C. 9 . D. 2  . Lời giải Chọn D u 6
Công bội của cấp số nhân là 2 q    2.  u 3  1 Câu 6:
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x z 1  0 . Một vec tơ pháp
tuyến của mặt phẳng P là: A. n  2; 1  ;0. B. n  2; 1  ;  1 .
C. n  2;0;  1 .
D. n  2;0;  1 . Lời giải Chọn C
Mặt phẳng P có VTPT là n  2;0;  1 . Câu 7: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d  , a , b ,
c d  R  có đồ thị như hình vẽ. Tọa độ giao điểm của
đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A.  1  ;0 . B. 2;0 . C. 0; 4 . D. 0; 2 . Lời giải Chọn D
Từ đồ thị, ta dễ thấy đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tọa độ 0; 2   . 2 3 3 f
 xdx  3, f
 xdx  4
f x dxCâu 8: Nếu 1 1 thì 2 bằng A. 7. B. 12. C. 1. D. 1. Lời giải 3 1 3 Ta có f
 xdx f
 xdxf
 xdx  3   4 1. 2 2 1 Câu 9:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau? A. 3 2
y x  3x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y   x  2x 1. D. 4 2
y x x 1 . Lời giải
Đường cong trong hình không phải đồ thị hàm đa thức bậc 3 nên loại đáp án A ;
Từ đồ thị ta thấy lim y    a  0 nên loại đáp án C ; x
Thay tọa độ điểm 1; 2   vào hàm số 4 2
y x x 1 ta có 4 2 2
 1 1 1 mệnh đề sai nên loại đáp án D ;
Vậy đường cong trong hình là đồ thị của hàm số 4 2
y x  2x 1
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1;4;0 . Mặt cầu S  tâm I và đi qua M 1;4; 2 có phương trình là 2 2 2 2
A. x     y   2 1 4  z  4.
B. x     y   2 1 4  z  2. 2 2 2 2
C. x     y   2 1 4  z  4 .
D. x     y   2 1 4  z  2 . Lời giải
Mặt cầu S  có tâm I 1;4;0 , bán kính bằng IM  2 nên phương trình của mặt cầu S  là
x  2  y  2 2 1 4  z  4.
Câu 11: Cho số phức z  2  3i , khi đó phần ảo của số phức 3z bằng A. 9  . B. 9 . C. 6 . D. 6  . Lời giải
Ta có z  2  3i  3z  6  9i .
Suy ra phần ảo của số phức 3z bằng 9  .
Câu 12: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy 2
B  7a và chiều cao h  2a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: 14 14 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 14a . D. 3 7a . 2 3 Lời giải
Thể tích khối lăng trụ đã cho là: 2 3 V  .
B h  7a .2a  14a .
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA   ABC và SA a 3 .
Tính thể tích khối chóp S.ABC a 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 2 4 4 Lời giải 2 3 3a 1 a Ta có: S   V  . SA SABC S . 4 ABC 3 ABC 4
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 3
 5 . Mặt cầu S cắt mặt phẳng
P:2xy 2z 3 0 theo một đường tròn bán kính bằng A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Lời giải
Mặt cầu S x y   z  2 2 2 : 3
 5 tâm I 0;0;  3
 , bán kính R  5 . 2.0  0  2. 3   3
Khoảng cách từ tâm mặt cầu đến mặt phẳng P : h d(I,P   )  1. 2   2 1  22 2
Vậy mặt cầu S cắt mặt phẳng P : 2x y  2z  3  0 theo một đường tròn bán kính r là: 2 2
r R h  5 1  2 .
Câu 15: Tồng phần thực và phần ảo của số phức z  3  5i bằng A. 8 . B. 3  . C. 5 . D. 2 . Lời giải Sồ phức z  3
 5i có phần thực bằng 3
 và phần ảo 5 bằng nên tổng phần thực và phần ảo bằng 2 .
Câu 16: Một hình nón bán kính đáy bằng 4cm , góc ở đỉnh là 120 . Tính diện tích xung quanh của hình nón. 32 3 64 3 32 3 32 3 A.  2 cm . B.  2 cm . C.  2 cm . D.  2 cm . 3 3 9 2 Lời giải S h l B O r A Độ 4 8
dài đường sinh l   . sin 60 3 8 32 3
Diện tích xung quanh S   rl  .4.  . xq 3 3 x  3 t
Câu 17: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  y  2  2t đi qua điểm nào dưới đây? z 13t
A. Điểm A3;2;  1 .
B. Điểm B 1; 2  ; 
3 . C. Điểm C 1; 2; 3
 . D. Điểm D1;2;3. Lời giải
Đường thẳng d đi qua điểm A3;2; 
1 ứng với t  0 .
Câu 18: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là A. 0;2 . B. 3;  4. C. x  3. D. y  4  . CT CT Lời giải
Dựa vào bảng biến thiên, ta có đồ thị hàm số y f x có điểm cực tiểu là 3;  4. 2x  3
Câu 19: Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  tương ứng có phương x  1 trình là
A.
x  2 và y  1. B. x  1
y  2. C. x  1 y  3 . D. x  1 y  2. Lời giải Chọn B
Ta có: lim y  2 nên đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là y  2 . x  lim y    x 1 
nên đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là x  1  . lim y     x   1
Câu 20: Giải bất phương trình log (x 1)  5. 2
A. x  33.
B. x  33.
C. x  11.
D. x  11. Lời giải x 1  0 x  1
Ta có: log (x 1)  5      x  33. 2 log (x 1)  5  x 1  32 2
Câu 21: Cho tập A  1;2;...;9;1 
0 . Số tổ hợp chập 2 của 10 phần tử của A A. 2!. B. 2 A . C. 10!. D. 2 C . 10 10 Lời giải
Số tổ hợp chập 2 của 10 phần tử của A là 2 C . 10
Câu 22: Hàm số F (x ) = ln x + x + 1 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên (0;+ ¥ )?
A. f (x ) = x ln x + x . B. f (x ) = x (ln x - ) 1 . 2 x
C. f (x ) = x ln x + + x . D. f (x ) 1 = + 1 . 2 x Lời giải ¢ Ta có F (
¢ x )= ( x + x + ) 1 ln 1 = + x . x
Do vậy F (x ) là một nguyên hàm của hàm số ( ) 1 f x = + x trên (0;+ ¥ ). x 3 3
Câu 23: Nếu 3 f
 x1 dx  2  thì
f xdx  bằng 1 1 4 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. . 3 Lời giải 3 3 3 3 3 f
 x1 dx  2  3 f
 xdx dx  2  3 f   x 3 dx x  2 1 1 1 1 1 3 3 
f xx    f x 4 3 d 2 2 dx    . 3 1 1
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x sin x A. 3
x  cos x C.
B. 6x  cos x  . C C. 3
x  cos x C.
D. 6x  cos x  . C Lời giải Ta có :  2 x x 3 3 sin
dx x  cos x C.
Câu 25: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Khoảng đồng biến của hàm số là A.   ;1  . B.  ;  0. C. 0;  1 . D.  1  ;. Lời giải
Nhìn bảng biến thiên ta có kết quả. Câu 26: Cho hàm số 4 2
y ax bx c  , a ,
b c  R  có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 1. C. 3  . D. 2 . Lời giải
Hàm số đạt cực đại tại x  0 nên giá trị cực đại của hàm số là f 0  1  . Câu 27: Cho hàm số 4 2
y ax bx  , c  , a , b c
 có đồ thị là đường cong như hình bên. Giá trị cực đại
của hàm số đã cho bằng? A. 0 . B. 1. C. 3  . D. 2 . Lời giải
Dựa vào đồ thị, ta thấy hàm số có giá trị cực đại y  1  .
Câu 28: Với mọi số thực 2
a dương, lg 10a  bằng A. 2 1 lg a .
B. 2 lg a 1 .
C. 2 lg a 1 .
D. lg a  2 . Lời giải Ta có  2a 2 lg 10
 lg10  lg a 1 2lg a .
Câu 29: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x  4x  4 , đường thẳng y  4x 12 và trục
hoành. Biết thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H  quanh trục hoành bằng
a  ( ,ab là các số nguyên dương và a là phân số tối giản). giá trị của a b bằng b b A. 31. B. 5 . C. 36 . D. 37 . Lời giải
⬥ Xét các phương trình hoành độ giao điểm của 2
y x  4x  4 , y  4x 12 và trục hoành.
x x   x   x x    x  2 2 2 4 4 4 12 8 16 0 4  0  x  4 . 2
x  4x  4  0  x  2 .
4x 12  0  x  3
⬥ Khi cho hình phẳng H  quay quanh trục hoành ta được một khối tròn xoay có thể tích 4
V   x  4x  4 4
2 dx  4x122 2 dx 2 3 4 4
  x 24 dx  4x 122 dx 2 3 x  2 4 4x 12 4 5 3 32 16 16          . 5 12 5 3 15 2 3   ⬥ a 16 Suy ra 
. Vậy a b  31. b  15
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a , tan của góc giữa mặt phẳng (A B ¢ C) và
mặt đáy ( ABC) bằng 2 2 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2 Lời giải a 3
Gọi M là trung điểm của BC , khi đó AM ^ BC AM = . 2
Ta có BC ^ AM BC ^ AA¢ nên BC ^ (A A
¢ M). Suy ra BC ^ A M ¢ . Vì (A B
¢ C)Ç(ABC) = BC , A M
¢ ^ BC , AM ^ BC nên góc giữa hai mặt phẳng (A B ¢ C) và
( ABC) là góc giữa A M
¢ và AM , nghĩa là là góc A M ¢ A. · A A ¢ a 2 DA A
¢ M vuông ở A Þ tan A M ¢ A = = = . AM a 3 3 2
Câu 31: Cho hàm số y f x xác định trên \   1
 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình sau:
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình f x  m có đúng ba nghiệm thực phân biệt. A.  4  ;2. B.  4  ;2 . C.  4  ;2. D.  ;  2. Lời giải
Số nghiệm của phương trình f x  m bằng số giao điểm của hai đồ thị hàm số y f x và
y m . Dựa vào bảng biến thiên ta thấy để phương trình đã cho có đúng ba nghiệm thực phân biệt thì m 4  ;2
Câu 32: Cho hàm số bậc bốn   4 3 2
f x ax bx cx dx e có đồ thị hàm số y f  x là đường cong như hình vẽ sau.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;    1 .
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
D. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 0;4 . Lời giải x  
Từ đồ thị ta thấy f  x 1  0   1   x  4    f  x 1 x 1  0   x  4
Do đó hàm số y f x đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
Câu 33: Một hô ̣p chứa 4 viên bi trắng, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hô ̣p ra 4 viên
bi. Xác suất để 4 viên bi đươ ̣c cho ̣n có đủ ba màu và số bi đỏ nhiều nhất là 1 2 1 C C C 1 3 2 C C C 1 2 1 C C C 1 2 1 C C C A. 4 5 6 P  . B. 4 5 6 P  . C. 4 5 6 P  . D. 4 5 6 P  . 4 C 2 C 2 C 2 C 15 15 15 15 Lời giải
Số phần tử không gian mẫu: n 4  C . 15
Gọi A là biến cố cần tìm. Khi đó: nA 1 2 1
C .C .C 4 5 6 1 2 1 n A C .C .C
Xác suất của biến cố A P A   4 5 6   . n  4 C15
Câu 34: Gọi x , x với  x x là hai nghiệm của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0. Tính giá trị của 1 2  1 2
biểu thức T  2022x  5x 1 2
A. T  2022.
B. T  5.
C. T  4044 D. T 10 Lời giải 2 x x     x  3  x x x 3 3
4.9 13.6  9.4  0  4. 13  9  0,     đặt t   0   .  2   2   2  t 1 x  0
Phương trình trở thành: 2 4t 13t 9 0      9    t  x  2  4
Khi đó vì x x nên x  0, x  2 . 2 1 2
Vậy T  2022x  5x  10. 1 2
Câu 35: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 1 iz  5  i  2 là một đường
tròn tâm I và bán kính R lần lượt là A. I 2; 3  , R  2 .
B. I 2;  3 , R  2 . C. I  2
 ;3, R  2 . D. I  2  ;  3 , R  2 . Lời giải
Gọi z x yi, x, y   . Ta có:
1iz 5i  2  1ix yi5i  2  x y 5x y   1 i  2
 x y  2  x y  2 5 1  4 2 2
 2x  2y 8x 12y  22  0 2 2
x y  4x  6y 11 0 .
Vậy tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I 2;  3 và R  2 .
Câu 36: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , cho điểm A2; 1  ;3 và mặt phẳng
P:2x3y z 1 0. Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và vuông góc với P . x  2 y 1 z  3 x  2 y 1 z  3 A. d :   . B. d :   . 2 3  1 2 3  1 x  2 y  3 z 1 x  2 y 1 z  3 C. d :   . D. d :   . 2 1  3 2 1  3 Lời giải
Do d vuông góc với  P nên VTPT của  P cũng là VTCP của d  VTCP u  2; 3  ;  1 . d    Đườ x 2 y 1 z 3
ng thẳng d đi qua A và vuông góc với  P có phương trình là:   . 2 3  1
x  6  4t
Câu 37: Cho điểm A1;1; 
1 và đường thẳng d :  y  2
  t . Hình chiếu của A trên d có toạ độ là z  1   2tA. 2; 3  ;  1 . B. 2;3;  1 . C.  2  ;3;  1 . D. 2; 3  ;  1 . Lời giải
 Gọi hình chiếu của điểm A trên đường thẳng d M 6  4t ; 2 t;1 2t .
Ta có: AM  5  4t ;  3  t ;  2  2t  .  Ta có u   4  ; 1  ;2. d
AM .u  0  4
 5 4t   3   t  1   2   2t.2  0 d  2
 016t 3t  4 4t  0  21t  21 t 1.
 Vậy hình chiếu của điểm A trên d M 2;3;  1 .
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 2 . Tính khoảng
cách d từ tâm O của đáy ABCD đến một mặt bên theo a . a 2 2a 5 a 3 a 5 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 3 3 2 2 Lời giải
Gọi M là hình chiếu của O lên CD , H là hình chiếu của O lên SM. Suy ra đoạn OH
khoảng cách từ O đến mp SCDa .a 2 OM .OS a 2 Vậy 2 d OH    2 2 2  3 OM OS a 2  2a 4 
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn  x x 2 4  5.2
 64 2log4x  0 ? A. 22 . B. 25 . C. 23. D. 24 . Lời giải Chọn D
2  log4x  0
Điều kiện xác định:   0  x  25 . x  0 Bpt tương đương 2x  4 x  2 x x      x2 2 4 5.2 64 0 2  20.2x  64  0     
 2x 16  x  4  . 2  log   4x  0 4x 100 x  25 x  25   0  x  2
Kết hợp với điều kiện xác định ta được:  . 4  x  25
Vậy có 24 giá trị nguyên của x thoả mãn yêu cầu bài toán. 2
Câu 40: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; 
2 và thoả mãn f (2)  16,
f (x)dx  4  . 0 1 Tính tích phân I  . x f (  2x)dx  . 0 A. I  12 . B. I  7 . C. I  13. D. I  20 . Lời giải Chọn B
Đặt t  2x dt  2dx . Đổi cận: x  0  t  0 và x 1 t  2. 2 1 Vậy I t f (  t)dt  . 0 4 u   t d  u  dt Đặt    ,
dv f  (t)dt v    f (t) khi đó 2 2 2
4I  [tf (t)]  f (t)dt   2 f (2) 
f (x)dx  32  4  28  I  7  . 0 0 0 3
Câu 41: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   x   2
x   m 2 1 1 3
x  2m  2m   , x   . Có
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m [ 5
 ;5] để hàm số g x  f x m có tối thiểu 3 cực trị. A. 8. B. 9. C. 10. D. 11. Lời giải 3
Xét f  x    x   2
x   m 2 0 1 1 3
x  2m  2m  0      x  3 x 1 1  0     x  2m  . 2 x   13m 2
x  2m  2m  0 x m 1 
g x có tối thiểu 3 điểm cực trị  hx  f x m có tối thiểu 1 điểm cực trị dương.
hx  f x m  0 có tối thiểu 1 nghiệm bội lẻ dương. x m 1 x 1 m  
Xét f  x m  0  x m  2m x m   .
x m m 1 x  1    Ta thấy m 5  ; 4  ; 3  ;...; 
5 thì f  x m  0 luôn có tối thiểu 1 nghiệm bội lẻ dương.
Vậy có 11 giá trị thỏa mãn yêu cầu đề bài.
Câu 42: Trong tất cả các số phức z a bi , a, b
thỏa mãn hệ thức z  2  5i z i . Biết rằng
z 1 i nhỏ nhất. Tính P  . a b . 13 23 5 9 A. . B.  . C.  . D. . 100 100 16 25 Lời giải
Ta có: z  2  5i z i a  2  b  5i a  b   1 i
 a  2 b  2  a b  2 2 2 5 1
 4a 12b  28  a  3b 7 .
Khi đó: z  i  a  2  b  2   b  2  b  2 2 1 1 1 3 8 1
 10b  46b  65 2  23  121 11 10  10 b      .  10  10 10  1 a   11 10  10
Suy ra z 1 i nhỏ nhất bằng   . 10 23 b    10 23 Vậy P  . a b   . 100
Câu 43: Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' có đáy là hình vuông, BD  4a , góc giữa hai mặt
phẳng  A' BD và  ABCD bằng 60. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng 3 16 3a 3 16 3a A. 3 48 3a . B. 3 16 3a . C. . D. . 3 9 Lời giải BD AO
Gọi O là giao điểm của AC BD . Ta có 
BD A'O . BD AA'
Góc giữa hai mặt phẳng  A' BD và  ABCD là góc của hai đường thẳng A'O AO và là
góc A'OA  60 .
Ta có AC BD  4a AO  2a A' A AO tan 60  2a 3 .
Thể tích của khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' là: 1 1 3 V A' . A SA' . A
AC.BD  2a 3. .4 .4 a a  16 3a . ABCD 2 2 1
Câu 44: Cho đồ thị hàm số bậc ba y f x 3 2
ax bx x c và đường thẳng y g x có đồ thị 3 như hình vẽ sau:
Biết AB  5 , diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai
đường thẳng x 1, x  2 bằng 17 19 5 7 A. . B. . C. . D. . 11 12 12 11 Lời giải
Gọi g x  mxm  0 . Ta có A 1;
  m ; B2;2m .  4 m  tm  Khi đó 2 3
AB  9  9m  5   . 4
m   l  3
Ta có f x  g x 3 2
ax bx x c  0 . Mặt khác 3 2
ax bx x c a  2 x   1  x  2 3 2 3 2
ax bx x c ax  2ax ax  2a , Đồ 1
ng nhất hệ số ta đươc a  1, b  2
 , c  2. Vậy y f x 3 2
x  2x x  2 . 3
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng 2  1  19
x  1, x  2 bằng 3 2 S x  2x x  2 dx  .    3  12 1
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  2mz m 12  0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
z z  2 z z ? 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Phương trình đã cho có 2
  m m 12 . m  4  Trường hợp 1: 2
  0  m m 12  0   . m  3
Khi đó, phương trình đã cho có hai nghiệm thực z , z phân biệt. 1 2
Do đó, z z  2 z z 1 2 1 2
  z z    2 z z 2 2 1 2 1 2 2 2
z z  2 z z  2 2 2
z z  2z z 1 2 1 2 1 2 1 2 
 z z 2  2z z  2 z z  2 
z z 2 4z z  1 2 1 2 1 2 1 2 1 2  
 z z 2  6z z  2 z z  0 1 2 1 2 1 2 2  4m 6 m  122 m  12  0    m  6  Nếu m  4
 hoặc 3 m 12 thì  2
 4m 8m 12 2
 0  m  2m  24  0   . m  4
Nếu m 12 thì   2
  m   m    2 4 4
12  0  m m 12  0 . Trường hợp 2: 2
  0  m m 12  0  4   m  3 .
Khi đó, phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z , z là hai số phức liên hợp: 1 2 2 m  i m   m12 và 2 m  i m   m12 .
Do đó, z z  2 z z 1 2 1 2 2  m   2
m m   2 2
12  2 m m 12 2
 m 12  m m 12  m  0.
Vậy có 3 giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn đề bài.
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 1
 ;2. Gọi P là mặt phẳng đi qua A và chứa trục
oz . Khoảng cách từ điểm M  3
 ;1;4 đến P bằng A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 3 2 . Lời giải Chọn B Ta có  A , O j  1;1;0  
Mặt phẳng  P đi qua A và chứa oz suy ra n  1;1;0 . P
Phương trình mặt phẳng P : x y  0 x y
Vậy d M , P M M   2 . 2 2 1 1
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn log  2 2
x y 12 y   log  2 2
x y   log y  log  2 2
x y  24 y ? 4 3 4 3  A. 14. B. 13. C. 12. D. 15. Lời giải Chọn B
Điều kiện: x  0 . Đặt 2 2
t x y  0 Ta có: log
t 12y  log t  log y  log t  24 y 4   3   4 3    t 12y
t  24y   log  log 4   3    y   t   24   t
log 12  m  log 1 Đặt m  m  0 4   3    m y  24 
 log 12  m  log 1  0   4   3   *  m  24 
Đặt f m  log 12  m  log 1 4   3    m f m 1 24 1 '     m   12  m 0, 0 2 ln 4 m  24  1 ln 3    m
Suy ra hàm số f m đồng biến trên khoảng (0; ) .
f 4  0 nên f m  0  f m  f 4 2 2 x y 2 Từ đó suy ra: 2 0  m  4 
 4  x   y  2  4 . y
Đếm các cặp giá trị nguyên của (x; y)
Với x     y  2 2 2
 0  y  2 nên có 2 cặp.
Với x     y  2 1 2
 3  y 1;2;3 nên có 6 cặp. Với x    y  2 0 2
 4  y  0;1;2;3;4 nên có 5 cặp.
Vậy có 13 cặp giá trị nguyên (x; y) thỏa mãn đề bài.
Câu 48: Cho khối nón xoay đỉnh S có thể tích bằng 96 . Một mặt phẳng   đi qua đỉnh hình nón và
cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có cạnh bằng 10 . Khoảng cách từ tâm của
đường tròn đáy đến mặt phẳng   có thể bằng kết quả nào dưới đây? 8 33 6 13 5 A. 8 . B. . C. . D. . 15 5 24 Lời giải Chọn B
Gọi thiết diện mặt phẳng   cắt hình nón là tam giác SAB . Do đó, S
AB đều có cạnh AB 10.
Gọi O, R, h lần lượt là tâm, bán kính của đường tròn đáy và chiều cao của khối nón, I , H lần
lượt là hình chiếu của O lên AB , SI . Khi đó khoảng cách từ tâm của đường tròn đáy đến mặt
phẳng SAB bằng OH . 1 3V 3.96 288 Ta có: 2 2
V   R .h  96  R    3 .h .h h 288
Xét tam giác vuông SOA có: 2 2 2 2 2 2
SO OA SA h R  100  h   100 h h  8  h  8 3
h 100h  288  0  h  2.(2  13)  0(L)     h  2.( 13  2) h  2.( 13  2)   ; h R  8;6    ;hR   2.( 132);4 2 13 TH1:  ; h R  8;6 2 2  AB  10 
Xét tam giác vuông OIA có: 2 2 2 2 2
IO OA IA  6   6   11      2   2  1 1 1 1 1 75 8 33
Trong tam giác vuông SIO có:       OH  . 2 2 2 2 OH SO OI 8 11 704 15 TH2:  ;
h R  2.( 13  2);4 2 13 
Xét tam giác vuông OIA có:  AB   
IO OA IA  16.2  13 2   16.   2 13 2 10 2 2 2   7 16 3    2   2 
Trong tam giác vuông SIO có: 1 1 1 1 1 1      OH  . 2 2 2 OH SO OI   2 7 16 3 1 1 2.( 13 2)  68  8 13 7 16 3
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2; 1  ;  3 , B0;1; 2   và mặt phẳng
P:2x  y 2z 4  0. Điểm M thuộc mặt phẳng P sao cho AMB lớn nhất thì giá trị của sin AMB bằng 5 12 12 5 A. B.  . C. . D. . 13 13 13 13 Lời giải Chọn A Ta có AB   2  ;2; 
1 , AB  3 và n       P 2;1; 2 nên A . B n  4 2 2
0 hay AB P .  5 
Gọi I là trung điểm của AB I 1; 0;  
 . Xét mặt cầu S  đường kính AB .  2   5  21 0  2   4    2  3 AB 3
Do d I,P   1  .    2 2 2 3 2 2 2 1 2
Nên mặt cầu S  sẽ cắt mặt phẳng  P theo một đường tròn có tâm H là hình chiếu của 2 AB 5
I trên mặt phẳng  P và bán kính 2 r   d  . 4 2 5
Xét điểm M bất kỳ thuộc mặt phẳng P nằm ngoài đường tròn tâm H bán kính r  . 2 
Gọi M ' là giao điểm của IM và mặt cầu  S  , khi đó AMB AM ' B  90 . 5
Vậy M thuộc mặt phẳng  P nằm trong đường tròn tâm H bán kính r  . 2 2 2 2 2
MA MB AB AB Ta có 2 2 2 cot AMB
; MA MB  2MI  . 4S 2 AMB 2 AB 2 2MI  2  cot AMB  . 4SAMB Do d M AB 1 3 ,  HI SS  .1.3  , 2 2
MI HI  1 và cot AMB  0 . AMB AHB 2 2 9 2  Nên để 5 5
AMB lớn nhất thì M H và 2 cot AMB     sin AMB   . 3 12 13 4  2 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a  3  0;3  0 để hàm số 4 2
y x x  a  3 2
x  9  a nghịch biến trên khoảng 1;2 ? A. 26 . B. 34 . C. 27 . D. 25 . Lời giải Xét f x 4 2
x x  a   2
3 x  9  a f  x 3
 4x  2x a 3
Để y f x nghịch biến trên khoảng 1;2  f '
  x  0, x  1;2 TH1:   f  2  0 a  
4x x a 3  x    a max   3 2 0 3 2 4
x x  3 0, 1; 2    1;2      a  3   a  5 2 2
a  2a 15  0
a  2a 15  0  a  5
Kết hơ ̣p với điều kiê ̣n bài toán a 5;6;...;29;3  0 → 26 giá tri ̣  f '
  x  0, x  1;2 TH2:   f  2  0
4x x a 3  0, x  1;2 a  min   3 2 3 2 4
x x  3    a 25 1;2        a  2 2
a  2a 15  0     3   a  5 a  2a 15 0
Vâ ̣y có 28 giá tri ̣thoả mãn.
---------- HẾT ----------
Document Outline

  • ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN 2023 PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA-ĐỀ 4