Đề thi thử THPT Quốc gia 2023 môn Toán liên trường THPT – Quảng Nam

Cụm liên trường THPT trực thuộc sở GD&ĐT tỉnh Quảng Nam: THPT Phạm Phú Thứ, THPT Lương Thế Vinh phối hợp tổ chức kỳ thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán năm học 2022 – 2023 dành cho học sinh khối 12

Trang 1/5 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN - HOÀNG
DIỆU- PHẠM PHÚ TH-LƯƠNG THẾ VINH
KÌ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2023
i thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tính th tích
V
ca khi lăng trụ có diện tích đáy là
B
và chiu cao là
h
.
A.
2
V B h=
. B.
. C.
2
V Bh=
. D.
1
3
V Bh=
.
Câu 2: Cho
,ab
là các s thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
ln ln .lnab a b=
. B.
( )
ln ln lna b a b+ = +
. C.
( )
ln ln .lna b a b+=
. D.
( )
ln ln lnab a b=+
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
3
.
Câu 4: Trên khong
( )
0; +
, đạo hàm ca hàm s
2
logyx=
A.
ln 2yx
=
. B.
1
ln 2
y
x
=
. C.
ln 2
y
x
=
. D.
ln 2
x
y
=
.
Câu 5: Tim cận đứng của đồ th hàm s
23
3
x
y
x
+
=
đường thng
A.
2x =
. B.
3x =
. C.
3x =−
. D.
1x =−
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng biến thiên dưới đây
S nghim ca phương trình
( )
31fx=
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7: Giá tr ln nht ca hàm s
3
1
x
y
x
=
+
trên đoạn
[0;1]
bng
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 8: S mt phẳng đối xng ca hình t diện đều là
Mã đề 101
Trang 2/5 - Mã đề 101
A.
4
. B.
9
. C.
3
. D.
6
.
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
3 27
x
A.
( )
;3−
. B.
( )
3; +
. C.
( )
9; +
. D.
( )
0;3
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm s
( )
y f x=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
;0−
. C.
( )
1;0
. D.
( )
0; +
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
3
2
x
y =
A.
3
2 .ln 2
x
. B.
3
3.2 .ln 3
x
. C.
3
3.2 .ln 2
x
. D.
3
3.2
x
.
Câu 12: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên?
A.
3
31y x x= + +
. B.
42
21y x x= +
. C.
3
31y x x= +
. D.
1
1
x
y
x
+
=
.
Câu 13: Cho
log
a
b
=
vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
1a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.ab
=
B.
.ba
=
C.
..ba
=
D.
..ab
=
Câu 14: Khi tr tròn xoay có đường sinh
l
, bán kính đáy
r
thì có din tích xung quanh
xq
S
A.
xq
S rl
=
. B.
2
xq
S rl
=
. C.
4
xq
S rl
=
. D.
2
xq
rl
S
=
.
Câu 15: Hàm s
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên khong
K
nếu
A.
( ) ( ), .F x f x x K
=
B.
( ) ( ), .F x f x x K
=
C.
( ) ( ), .f x F x x K
=
D.
( ) ( ), .f x F x x K
=
Câu 16: Tập xác định ca hàm s
( )
7
5
2010yx=−
A.
( )
2010;+
. B.
( )
2010; +
. C.
\ 2010
. D.
( )
;2010−
.
Câu 17: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
1
2
log 1 1.x −
A.
3
1; .
2
S

=

B.
3
;.
2
S

= −


C.
3
;.
2
S

= +


D.
3
1; .
2
S

=


Câu 18: Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tp s thc
?
A.
3
3y x x=−
. B.
1
2
x
y
x
+
=
. C.
4
3y x x=
. D.
3
2y x x=
.
Câu 19: Vi
C
là hng s, mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 3/5 - Mã đề 101
A.
( )
1
1
d 1
1
x x x C

+
= +
+
. B.
( )
1
d 1 .x x x C

= +
.
C.
1
d.x x x C

=+
. D.
( )
1
d1x x x C

+
= + +
.
Câu 20: Hàm s
42
21y x x= + +
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 21: Cho hình lập phương có độ dài mi cnh
22
. Tính th tích khi lập phương đó.
A.
16 2
3
. B.
16
. C.
16 2
. D.
64
.
Câu 22: Nghim của phương trình
10 5
x
=
A.
1
2
x =
. B.
2x =
. C.
log5x =
. D.
5
log 10x =
.
Câu 23: Cho biu thc
n
m
Px=
vi
, , 2m n n
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
m
n
Px=
. B.
n
m
Px=
. C.
mn
Px=
. D.
mn
Px
+
=
.
Câu 24: Biết đồ th hàm s bc ba
( )
32
,,y x ax bx c a b c= + + +
một điểm cc tr là
( )
3; 3A
đi
qua điểm
( )
2;2B
, tính
abc++
.
A.
30abc+ + =
. B.
36abc+ + =
. C.
18abc+ + =
. D.
12abc+ + =
.
Câu 25: Cho hàm s
( )
y f x=
( )
3
41f x x m
= +
,
( )
21f =
đồ th ca hàm s
( )
y f x=
ct trc
tung tại điểm có tung độ bng
3
. Tìm được
( )
4
f x ax bx c= + +
vi
,,abc
, tính
abc++
.
A.
11
. B.
5
. C.
13
. D.
7
.
Câu 26: Vi giá tr nào ca tham s
m
thì đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
3
2 2023
mx
y
x
+
=
đi qua
điểm
( )
1;3M
?
A.
2m =−
. B.
6m =−
. C.
2m =
. D.
6m =
.
Câu 27: Mt khi chóp có diện tích đáy
2
9Ba=
và th tích
3
3Va=
. Chiu cao ca khối chóp đó bằng
A.
6a
. B.
3a
. C.
a
. D.
2a
.
Câu 28: Biết phương trình
9 3.3 4 0
xx
=
nghim
log
a
xb=
(
,ab
các s nguyên dương nhỏ hơn
10
), giá tr ca
ab
bng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
9
x
f x e=+
, vi
C
là hng s . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
d9
x
f x x e x C= + +
. B.
( )
d9
x
f x x e x C= +
.
C.
( )
9
d
x
f x x e C
=+
. D.
( )
d
x
f x x e C=+
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
fx
xác định trên
\1R
tha mãn
( )
1
1
fx
x
=
,
( )
0 2022f =
,
( )
2 2023f =
. Tính
( ) ( )
31S f f=
.
A.
ln 4035S =
. B.
ln 2S =
. C.
4S =
. D.
1S =
.
Câu 31: Rút gn biu thc
1
6
3
.P x x=
vi
0x
,
ta được
A.
Px=
. B.
1
9
Px=
. C.
1
3
Px=
. D.
2
Px=
.
Câu 32: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
( )
2
log
43
ab
a=
. Giá tr ca
2
ab
bng
A.
12
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 33: Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
21y x x= +
tại điểm
( )
1;0M
Trang 4/5 - Mã đề 101
A.
1yx=−
. B.
1yx=+
. C.
1yx= +
. D.
1yx=
.
Câu 34: Cho mt cu có bán kính bng
3a
. Th tích khi cu bng
A.
3
36 .a
B.
3
12 .a
C.
3
9.a
D.
3
18 .a
Câu 35: Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ bên i. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
hàm s trên đoạn
1;3
bng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 36: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
8
3
log a
bng
A.
3
1
log
8
a
. B.
3
8log a
. C.
3
8 log a
. D.
3
8 log a+
.
Câu 37: Biết đường thng
2yx=−
cắt đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
tại hai điểm phân bit
A
B
hoành
độ lần lượt là
A
x
,
B
x
. Giá tr ca biu thc
AB
xx+
bng
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
5.
Câu 38: Cho hàm s
2
1
x
y
x
=
+
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;1−
( )
1; +
.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1−
( )
1; +
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1−
( )
1; +
.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;1−
( )
1; +
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình ch nht vi
4AB a=
,
BC a=
, cnh bên
2SD a=
SD
vuông góc vi mt phẳng đáy. Thể tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
6a
.
Câu 40: Biết phương trình
2
55
log log 7 0x m x =
(
m
là tham số) có hai nghiệm
12
,.xx
Tính tích
12
.xx
.
A.
12
. 5 .
m
xx
=
B.
12
. 7.xx=−
C.
7
12
. 5 .xx
=
D.
12
. 5 .
m
xx=
Câu 41: Ct hình nón có chiu cao
h
bi mt mt phẳng đi qua trục ta được thiết din là mt tam giác
vuông cân. Biết din tích xung quanh ca hình nón là
82
. Th tích ca khi nón bng
A.
16 2
3
. B.
64
3
. C.
. D.
8
.
Câu 42: Cho hàm s
( )
fx
đo hàm
( ) ( )
( )
2023 2
. 2 1f x x x m x m
= + +
vi
m
tham s thc. Hi
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
( )
2023;2023m−
để hàm s
( )
fx
nghch biến trên khong
( )
;0−
?
A.
2023
. B.
2021
. C.
2022
. D.
2024.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
9SA a=
( )
SA ABC
. Gi
O
trng tâm ca tam giác
ABC
;
P
,
Q
lần lượt hai điểm thuc cnh
SB
SC
tha
1
3
SP SQ
SB SC
==
. Th
Trang 5/5 - Mã đề 101
tích khi t din
AOPQ
bng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
42
( ) 8 1f x mx m x= + + +
vi
m
là tham s thc. Trên đoạn
0;2
, nếu giá tr ln
nht ca hàm s bng
( )
1f
thì giá tr nh nht ca hàm s đó bng
A.
21
. B.
11
3
. C.
61
3
. D.
4
.
Câu 45: Cho lăng trụ
.ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình thoi cnh
a
,
60BAD
=
5A A a
=
.
Biết rng mt phng
( )
AA C C

vuông góc vi mặt đáy và hai mặt phng
( )
AA C C

,
( )
AA B B

to vi nhau
góc
45
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ
.ABCD A B C D
.
A.
3
5
2
a
V =
. B.
3
5
4
a
V =
. C.
3
5
3
a
V =
. D.
3
5
6
a
V =
.
Câu 46: Gi
S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
( )
2
2023 1
2023
log log 2 0x m x x m+ + + =
có đúng một nghim thc. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
0
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
2BC a=
góc giữa đường thng
AB
và mt phng
( )
BCC B

bng
30
. Th tích khối lăng trụ
.ABC A B C
A.
3
6
a
. B.
3
6a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
y f x=
là hàm đa thức có
( )
30f −
và đồ th
( )
fx
như hình vẽ bên dưới. Tìm s
điểm cc đại ca hàm s
( ) ( )
1982
1g x f x=−


A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 49: Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
0;10
để bất phương trình
2
2
2
2
21
log 2 4 7 2
22
x x m
x x m
xx
+ + +
+ +
++
có nghim. S phn t ca tp hp
S
bng
A.
9
. B.
7
. C.
10
. D.
8
.
Câu 50: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
2
2
125.5 12 12 37 5 0
xm
xm + =
hai nghim phân bit?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
------ HẾT ------
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
1
BCBDCCCBCBABAABBCCAAACCA
2
DABCABDDDCACCCACCBDCDDAC
3
CCDDACDBDDDBCDACBDBADDBC
4
BBBBBBBADDDDDDCBBDDAACAD
5
BDBABBADBCDDBBCBBAACCBCC
6
CDBCCADBBAABBADADBDBABBA
7
DDDCCCDCADDAABBABBCBABAC
8
DDCADADBDABBDDDDDBDCCCDD
9
BBCACADDCABBBDBCAAACDBDA
10
ADCCADACBDDADDBCDAACCBBB
11
CCDCBCCDADDACCCDCCBDDDDC
12
ACCBCDBBAABADDADBDCDBCCC
13
BBADABBCCAAAACBDCDBCCADA
14
BDACBCCCCDDDBBACBDCBCBBA
15
BACCDCCACDBCABDADABCBDBA
16
AAADBBCACCDDBDCABDAABCCC
17
DABDDACAABCBADCDCBBBADDC
18
DBABBDAAACBDCCCADACCBDCB
19
ACBBDCBBBCCCAABCDAADAAAB
20
ACABDABDABCAAACDAACBDDBA
21
CDCBDAADBACBCAABAAADDBCB
22
CDAAADDCDDACCADDDCBBCACA
23
AABDADBCDAADCCCBADABDDDD
24
DCDACDBDCBDCCCCDABBBACDC
25
BDCCDAADBCBADCDCACAAABBB
26
DCADADABCDBBAABDBDDDDACB
27
CBDCBCCCDCABBDBACCDDDAAD
28
DCBABDCDABABDBDABCAABDBD
29
ABABDDCCDBDCDDACDCBDCCDA
30
DBDDCAABCBBCDBDACDDBBDCA
31
AADAABACDCCACADBABDACBAB
32
DDDDABCBDACCBBBBCBCBDAAD
33
CCDDBCBAADDCBCDCDAACCBAB
34
AACADABADCDDBACDABCABAAB
35
CBDBACACABABDDABDACAACAA
36
BDBACDABABCDACAACCBDCDCD
37
DDCDAADABDDDBABAABDDDBDA
38
DBCACDDACDCABDBCCCBCADAD
39
BCCADDDABBABDACCBCACAABB
40
DABCDDBDACCCDDDDADDBBABD
41
ABDBBBDACCCACCDABDDDCCDC
42
BABDCADBDABAABBBACCDBACB
43
CBADDCBDDADDCBDDCACBBDBD
44
CADBBBCDCCBADBDBDDDADDDD
45
AADACBCCDBADDAADCCBDAADC
46
DDDCABACBDBCACAADDBACCAC
47
BACBDDABAABDABCCABCABBCD
48
CDADDCBABAADCBABBACCBCBB
49
ACABBBDDBDCDDDDDDDDDDCDD
50
CBACCADDBBCCBCABDBDDDADD
Xem thêm
: ĐỀ THI TH MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KÌ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2023
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN - HOÀNG Bài thi: TOÁN
DIỆU- PHẠM PHÚ THỨ-LƯƠNG THẾ VINH
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1: Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao là h . 1 A. 2 V = B h .
B. V = Bh . C. 2 V = Bh . D. V = Bh . 3
Câu 2: Cho a, b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ln (ab) = ln . a ln b .
B. ln (a + b) = ln a + ln b . C. ln (a + b) = ln .
a ln b . D. ln (ab) = ln a + ln b .
Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 − . B. 4 . C. 3 − . D. 3 .
Câu 4: Trên khoảng (0;+) , đạo hàm của hàm số y = log x là 2 1 ln 2 x
A. y = x ln 2 . B. y = . C. y = . D. y = . x ln 2 x ln 2 2x + 3
Câu 5: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là đường thẳng x − 3 A. x = 2 . B. x =3 . C. x =− 3 . D. x = −1.
Câu 6: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có bảng biến thiên dưới đây
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) =1 là A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . x − 3
Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn [0;1] bằng x +1 A. 3 . B. 1. C. 3 − . D. −1.
Câu 8: Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là Trang 1/5 - Mã đề 101 A. 4 . B. 9 . C. 3 . D. 6 .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  27 là A. ( ;3 − ) . B. (3;+) . C. (9;+) . D. (0; ) 3 .
Câu 10: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm số y = f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. ( ;0 − ). C. ( 1 − ;0) . D. (0;+ ) .
Câu 11: Đạo hàm của hàm số 3 2 x y = là A. 3 2 . x ln 2 . B. 3 3.2 . x ln 3 . C. 3 3.2 . x ln 2 . D. 3 3.2 x .
Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên? x +1 A. 3
y = −x + 3x +1. B. 4 2
y = x − 2x +1. C. 3
y = x − 3x +1. D. y = . x −1
Câu 13: Cho log b =  với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1. Khẳng định nào sau đây đúng? a A. a b = . B. b a = . C. b = . . a D. a = . b .
Câu 14: Khối trụ tròn xoay có đường sinh l , bán kính đáy r thì có diện tích xung quanh S xqrl A. S =  rl . B. S = 2 rl . C. S = 4 rl . D. S = . xq xq xq xq 2
Câu 15: Hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng K nếu A. F (
x) = − f (x), x   K. B. F (
x) = f (x), x   K. C. f (
x) = F(x), x   K. D. f (
x) = −F(x), x   K.
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = ( x − )75 2010 là A. (2010;+) . B. ( 2 − 010;+). C. \ 201  0 . D. ( ; − 2010) .
Câu 17: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x −1  1. 1 ( ) 2  3   3   3   3  A. S = 1; .   B. S = −; .   C. S = ; + .   D. S = 1; .    2   2   2   2 
Câu 18: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập số thực ? x +1 A. 3
y = x − 3x . B. y = . C. 4
y = −x − 3x . D. 3
y = −x − 2x . x − 2
Câu 19: Với C là hằng số, mệnh đề nào sau đây đúng? Trang 2/5 - Mã đề 101  1 A.  1 x dx x + = + C  (  − )1    − = − +  . B. x x  ( ) 1 d 1 .x C . +1 C.   1
x dx .x − = + C  .
D. xx  ( )  1 d 1 x + = + + C . Câu 20: Hàm số 4 2
y = −x + 2x +1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 21: Cho hình lập phương có độ dài mỗi cạnh là 2 2 . Tính thể tích khối lập phương đó. 16 2 A. . B. 16 . C. 16 2 . D. 64 . 3
Câu 22: Nghiệm của phương trình 10x = 5 là 1 A. x = . B. x = 2 . C. x = log 5 . D. x = log 10 . 2 5
Câu 23: Cho biểu thức n m
P = x với m , n  , n  2 và x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? m n A. n P = x . B. m P = x . C. mn P = x . D. m n P x + = .
Câu 24: Biết đồ thị hàm số bậc ba 3 2
y = x + ax + bx + c ( , a ,
b c  ) có một điểm cực trị là A(3; 3 − ) và đi
qua điểm B(2;2) , tính a + b + c .
A. a + b + c = 30 .
B. a + b + c = 36 .
C. a + b + c = 18 .
D. a + b + c = 12 .
Câu 25: Cho hàm số y = f ( x) có f ( x) 3
= 4x m+1, f (2) =1 và đồ thị của hàm số y = f (x) cắt trục
tung tại điểm có tung độ bằng 3 . Tìm được ( ) 4
f x = ax + bx + c với a, ,
b c  , tính a + b + c . A. −11. B. 5 − . C. 13 − . D. 7 − . mx + 3
Câu 26: Với giá trị nào của tham số m thì đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = đi qua 2x − 2023 điểm M (1; ) 3 ? A. m = 2 − . B. m = 6 − . C. m = 2 . D. m = 6 .
Câu 27: Một khối chóp có diện tích đáy 2
B = 9a và thể tích 3
V = 3a . Chiều cao của khối chóp đó bằng A. 6a . B. 3a . C. a . D. 2a .
Câu 28: Biết phương trình 9x 3.3x
− 4 = 0 có nghiệm x = log b ( a,b là các số nguyên dương nhỏ hơn a
10 ), giá trị của a b bằng A. 1. B. 2 − . C. 2 . D. −1.
Câu 29: Cho hàm số ( ) x
f x = e + 9 , với C là hằng số . Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  ( )d x
f x x = e + 9x + C . B.  ( )d x
f x x = e − 9x + C . C.  ( ) −9 d x f x x = e + C . D.  ( )d x
f x x = e + C .
Câu 30: Cho hàm số f ( x) xác định trên R \ 
1 thỏa mãn f ( x) 1 =
, f (0) = 2022 , f (2) = 2023. Tính x −1 S = f ( ) 3 − f (− ) 1 .
A. S = ln 4035 . B. S = ln 2 . C. S = 4 . D. S = 1 . 1
Câu 31: Rút gọn biểu thức 3 6
P = x . x với x  0 , ta được 1 1 A. P = x . B. 9 P = x . C. 3 P = x . D. 2 P = x . log2 (ab)
Câu 32: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn 4
= 3a . Giá trị của 2 a b bằng A. 12 . B. 2 . C. 6 . D. 3 .
Câu 33: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = −x + 2x −1 tại điểm M (1;0) là Trang 3/5 - Mã đề 101
A. y = x −1.
B. y = x +1.
C. y = −x +1.
D. y = −x −1.
Câu 34: Cho mặt cầu có bán kính bằng 3a . Thể tích khối cầu bằng A. 3 36 a . B. 3 12 a . C. 3 9 a . D. 3 18 a .
Câu 35: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1 − ;  3 bằng A. 1. B. 2 . C. 2 − . D. 4 .
Câu 36: Với a là số thực dương tùy ý, 8 log a bằng 3 1 A. log a . B. 8log a .
C. 8 − log a . D. 8 + log a . 3 8 3 3 3 2x +1
Câu 37: Biết đường thẳng y = x − 2 cắt đồ thị hàm số y =
tại hai điểm phân biệt A B có hoành x −1
độ lần lượt là x , x . Giá trị của biểu thức x + x bằng A B A B A. 3. B. 2. C. 1. D. 5. x − 2
Câu 38: Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? x +1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ;1 − và (1;+).
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (− ;  − ) 1 và ( 1 − ;+).
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ) ;1 − và (1;+).
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (− ;  − ) 1 và ( 1 − ;+).
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật với AB = 4a , BC = a , cạnh bên SD = 2a
SD vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 2 8 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 6a . 3 3
Câu 40: Biết phương trình 2
log x m log x − 7 = 0 ( m là tham số) có hai nghiệm x , x . Tính tích x .x . 5 5 1 2 1 2 A. . 5 . m x x − =
B. x .x = 7 − . C. −7 x .x = 5 . D. . 5 . m x x = 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 41: Cắt hình nón có chiều cao h bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vuông cân. Biết diện tích xung quanh của hình nón là 8 2 . Thể tích của khối nón bằng 16 2 64 A. . B. . C. 16 2 . D. 8 . 3 3
Câu 42: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f ( x) 2023 = x ( 2
. x + (m + 2) x −1− m) với m là tham số thực. Hỏi
có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m( 2 − 023;202 )
3 để hàm số f ( x) nghịch biến trên khoảng ( ;0 − )? A. 2023. B. 2021 . C. 2022 . D. 2024.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA = 9a SA ⊥ ( ABC) . Gọi O SP SQ 1
trọng tâm của tam giác ABC ; P , Q lần lượt là hai điểm thuộc cạnh SB SC thỏa = = . Thể SB SC 3 Trang 4/5 - Mã đề 101
tích khối tứ diện AOPQ bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 9 4
Câu 44: Cho hàm số 4
f x = mx + (m + ) 2 ( )
8 x +1 với m là tham số thực. Trên đoạn 0;  2 , nếu giá trị lớn
nhất của hàm số bằng f ( )
1 thì giá trị nhỏ nhất của hàm số đó bằng 11 61 A. −21. B. . C. − . D. 4 . 3 3
Câu 45: Cho lăng trụ ABC . D A BCD
  có đáy ABCD là hình thoi có cạnh a , BAD 60 = và A A  = a 5 .
Biết rằng mặt phẳng ( AA CC
 ) vuông góc với mặt đáy và hai mặt phẳng ( AA CC  ) , ( AA BB  ) tạo với nhau
góc 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC . D A BCD   . 3 a 5 3 a 5 3 a 5 3 a 5 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 2 4 3 6
Câu 46: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình log
(x + m)+ log ( 2x x + 2m = 0 có đúng một nghiệm thực. Tính tổng các phần tử của S . 2023 1 ) 2023 A. 0 . B. 3 − . C. 3 − . D. 2 − .
Câu 47: Cho hình lăng trụ đứng ABC A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B BC = a 2 và
góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCC B
 ) bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A BC   là 3 a 3 a 6 3 a A. . B. 3 a 6 . C. . D. . 6 3 4
Câu 48: Cho hàm số y = f ( x) là hàm đa thức có f ( 3
− )  0 và đồ thị f (x) như hình vẽ bên dưới. Tìm số
điểm cực đại của hàm số g (x) =  f (x − ) 1982 1    A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 49: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 0;1  0 để bất phương trình 2
x + 2x + m +1 2 log
 2x + 4x + 7 − 2m có nghiệm. Số phần tử của tập hợp S bằng 2 2 x + 2x + 2 A. 9 . B. 7 . C. 10 . D. 8 . 2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x − ( 2 125.5 12 −12 + 37)5m x m = 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 .
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 101
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 B C B D C C C B C B A B A A B B C C A A A C C A 2 D A B C A B D D D C A C C C A C C B D C D D A C 3 C C D D A C D B D D D B C D A C B D B A D D B C 4 B B B B B B B A D D D D D D C B B D D A A C A D 5 B D B A B B A D B C D D B B C B B A A C C B C C 6 C D B C C A D B B A A B B A D A D B D B A B B A 7 D D D C C C D C A D D A A B B A B B C B A B A C 8 D D C A D A D B D A B B D D D D D B D C C C D D 9 B B C A C A D D C A B B B D B C A A A C D B D A 10 A D C C A D A C B D D A D D B C D A A C C B B B 11 C C D C B C C D A D D A C C C D C C B D D D D C 12 A C C B C D B B A A B A D D A D B D C D B C C C 13 B B A D A B B C C A A A A C B D C D B C C A D A 14 B D A C B C C C C D D D B B A C B D C B C B B A 15 B A C C D C C A C D B C A B D A D A B C B D B A 16 A A A D B B C A C C D D B D C A B D A A B C C C 17 D A B D D A C A A B C B A D C D C B B B A D D C 18 D B A B B D A A A C B D C C C A D A C C B D C B 19 A C B B D C B B B C C C A A B C D A A D A A A B 20 A C A B D A B D A B C A A A C D A A C B D D B A 21 C D C B D A A D B A C B C A A B A A A D D B C B 22 C D A A A D D C D D A C C A D D D C B B C A C A 23 A A B D A D B C D A A D C C C B A D A B D D D D 24 D C D A C D B D C B D C C C C D A B B B A C D C 25 B D C C D A A D B C B A D C D C A C A A A B B B 26 D C A D A D A B C D B B A A B D B D D D D A C B 27 C B D C B C C C D C A B B D B A C C D D D A A D 28 D C B A B D C D A B A B D B D A B C A A B D B D 29 A B A B D D C C D B D C D D A C D C B D C C D A 30 D B D D C A A B C B B C D B D A C D D B B D C A 31 A A D A A B A C D C C A C A D B A B D A C B A B 32 D D D D A B C B D A C C B B B B C B C B D A A D 33 C C D D B C B A A D D C B C D C D A A C C B A B 34 A A C A D A B A D C D D B A C D A B C A B A A B 35 C B D B A C A C A B A B D D A B D A C A A C A A 36 B D B A C D A B A B C D A C A A C C B D C D C D 37 D D C D A A D A B D D D B A B A A B D D D B D A 38 D B C A C D D A C D C A B D B C C C B C A D A D 39 B C C A D D D A B B A B D A C C B C A C A A B B 40 D A B C D D B D A C C C D D D D A D D B B A B D 41 A B D B B B D A C C C A C C D A B D D D C C D C 42 B A B D C A D B D A B A A B B B A C C D B A C B 43 C B A D D C B D D A D D C B D D C A C B B D B D 44 C A D B B B C D C C B A D B D B D D D A D D D D 45 A A D A C B C C D B A D D A A D C C B D A A D C 46 D D D C A B A C B D B C A C A A D D B A C C A C 47 B A C B D D A B A A B D A B C C A B C A B B C D 48 C D A D D C B A B A A D C B A B B A C C B C B B 49 A C A B B B D D B D C D D D D D D D D D D C D D 50 C B A C C A D D B B C C B C A B D B D D D A D D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • 1.DE_THI_THU_LAN 1_TOAN
  • DA TOAN(file Exel)