Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 sở GD&ĐT Đà Nẵng

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 sở GD&ĐT Đà Nẵng có mã đề 201, đề được biên soạn với hình thức và cấu trúc đề tương tự với đề tham khảo THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 do Bộ Giáo dục và Đào tạo đề xuất

Trang 1/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-TH-TOÁN-THPT-2019.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(
Đ
thi có 04 tran
g)
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
Môn thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Hc sinh làm bài bng cách chn và tô kín mt ô tròn trên Phiếu tr li trc nghim tương ng vi phương án
tr li đúng ca mi câu.
Họ, tên thí sinh: ............................................................................................................
Số báo danh: ........................... Phòng thi số: ...............................................................
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số
ln
()
x
fx
x
A.
2
1
ln ln .
2
x
xC
B.
2
1
ln .
2
x
C
C.
2
ln .
x
C
D. ln(ln ) .
C
Câu 2: Cho hàm số ( )yfx bảng biến thiên như hình bên. Giá
trị cực tiểu của hàm số đã cho
bằng
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 3: Đạo hàm của hàm số
4
1
5
x
ye
A.
4
4
'.
5
x
ye
B.
4
1
'.
20
x
ye
C.
4
4
'.
5
x
ye
D.
4
1
'.
20
x
ye
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
là hình vuông cạnh
,a
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng ( )
A
BCD
5SC a
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
theo
a
bằng
A.
3
3.a B.
3
3
.
3
a
C.
3
15
.
3
a
D.
3
3
.
6
a
Câu 5: Phương trình
1
2
log ( 1) 2x 
có nghiệm là
A.
3
.
4
x
B.
3.x
C.
4.x
D.
3.x 
Câu 6: Hàm số
42
2 2019yx x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (1;0). B. (;1). C. (1;1). D. (;1).
Câu 7: Thể tích khối nón có chiều cao bằng
2,
bán kính hình tròn đáy bằng 5 là
A.
200
.
3
B.
50 .
C.
50
.
3
D.
25 .
Câu 8: Cho cấp số cộng
()
n
u
có số hạng đầu
1
2u
, số hạng thứ ba
3
8.u
Giá trị của công sai bằng
A.
5.
B.
10.
C.
4.
D.
3.
Câu 9: Trong mặt phẳng cho 18 điểm phân biệt trong đó không ba điểm nào thẳng hàng. Số tam giác các đỉnh
thuộc 18 điểm đã cho là
A.
3
18
.C
B. 6. C.
3
18
.
A
D.
18!
.
3
Câu 10: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
26
1
x
y
x
A.
1.x 
B. 6.y  C.
3.x
D. 2.y
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho vectơ 253.aik j
 
Tọa độ của
a

A.

2;3; 5 . B.

2;5; 3 . C.

2; 3;5 . D.

2; 5;3 .
Câu 12: Phần ảo của số phức
76zi
bằng
A. 6. B. 6.i C. 6. D. 6.i
Câu 13: Cho
()d 2
b
a
fx x
()d 3.
b
a
gx x
Giá trị của

() 2()d
b
a
f
xgxx
bằng
A.
4.
B.
4.
C.
6.
D.
8.
Mã đề thi: 201
Trang 2/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-TH-TOÁN-THPT-2019.
Câu 14:
Thể tích khối lập phương cạnh
3a
bằng
A.
3
3.a
B.
3
9.a
C.
3
27 .a
D.
3
.a
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
(1; 2; 3),I (0;1;5).M Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua
M
A.
222
(1)(2)(3) 14.xy z
B.
222
( 1) ( 2) ( 3) 14.xy z
C.
222
(1)(2)(3)14.xy z
D.
222
(1)( 2)(3) 14.xy z
Câu 16: Họ nguyên hàm của hàm số
() cos2 3
f
xxx
A.
2
13
sin 2 .
22
x
xC
B.
2
1
sin 2 3 .
2
x
xC
C.
2sin2 3 .
x
C
D.
2
13
sin 2 .
22
x
xC
Câu 17: Cho hàm số ( )yfx có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng
A. (1; 3). B. (2; ).
C. (;0). D. (0;1).
Câu 18: Trong không gian ,Oxyz mặt phẳng ( )Oyz có phương trình là
A. 0.yz B.
0.z
C. 0.y D.
0.x
Câu 19: Tập xác định
D
của hàm số
32
ln( 4 )yxx
A.
(;4)\{0}.D 
B.
(;4).D 
C.
(4; ).D 
D.
{0} [4; ).D 
Câu 20: Số phức
43zi
môđun bằng
A.
22.
B. 25. C. 5. D. 8.
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
21x
y
x
tại điểm có hoành độ
1
x
A. 2.yx B. 2.yx C. 3.yx D. 33.yx
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
216
xx
A. [1;4]. B. [1; ). C. (;4]. D. (;1][4;). 
Câu 23: Cho đồ thị hai hàm số
32
33yx x x
2
21yx x
như hình bên.
Diện tích phần hình phẳng được tô màu tính theo công thức nào dưới đây?
A.

12
32 32
11
22d 22d.
x
xx x x xx x
 

B.

2
32
1
22d.
x
xx x

C.

12
32 32
11
22d 22d.
x
xx x x xx x


D.

2
32
1
22d.
x
xx x

Câu 24: Trong hình chóp tam giác đều góc giữa cạnh bên mặt đáy bằng
60 ,
tang của góc giữa mặt bên mặt
đáy bằng
A.
3
.
6
B.
3.
C.
3
.
2
D.
23.
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
() 2 3fx x x
trên đoạn
[0;3]
A. 18. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 26:
Cho hai số phức
1
1zi
2
1zi
. Giá trị của biểu thức
12
ziz
bằng
A.
22.i
B. 2.i C.
2.
D.
22.i
Câu 27: Cho khối lăng trụ đứng tam giác
.
A
BC ABC

có đáy
A
BC
tam giác vuông tại B vi
22.BC BA a
Biết
A
B
hợp với mặt phẳng ( )
A
BC một góc
60 .
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3.a B.
3
3
.
3
a
C.
3
23
.
3
a
D.
3
23.a
Câu 28: Cho biết phương trình
99
log log 4 26xx
nghiệm dạng 3 ,
n
x vi
n
số tự nhiên. Tổng tất cả các
chữ số của
n bằng
A.
9.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Trang 3/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-TH-TOÁN-THPT-2019.
Câu 29:
Trong không gian ,Oxyz phương trình mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
22
123
x
yz

và đi qua điểm
(3; 4;5)A
A. 345260.xyz B. 2 3 26 0.xyz C. 345260.xyz D. 2 3 26 0.xyz
Câu 30: m tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
32
1
(6)(21)
3
yxmxmxm
đồng biến trên
.
A.
2.m 
B.
3.m
C.
20.m
D.
23.m
Câu 31: Trong không gian ,Oxyz
cho hai điểm (1;0;0),A (0;0;1)B mặt phẳng ( ) : 2 2 5 0.Pxyz Ta đ đim
C
trên trục Oy sao cho mặt phẳng ( )
A
BC hợp với mặt phẳng ( )
P
một góc
45
A.
22
0; ;0 .
2
C




B.
1
0; ;0 .
4
C



C.
22
0; ;0 .
2
C




D.
1
0; ;0 .
4
C



Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
A
BCD
hình vuông,
SA
vuông góc với đáy, mặt bên ( )SCD hợp với đáy
một góc bằng
60
,
M
là trung đim ca
BC
. Biết thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
3
3
.
3
a
Khong cách t
M
đến
mặt phẳng ( )SCD bằng
A.
3
.
6
a
B.
3
.
2
a
C.
3
.
4
a
D. 3.a
Câu 33: Cho hình hộp chữ nhật
.
A
BCD A B C D

có
3,
A
Ba
2,
B
Ca
5.AD a
Gi I trung điểm cạnh
.BC
Khoảng cách từ điểm
D
đến mặt phẳng
()AID
theo
a
bằng
A.
46
.
23
a
B.
46
.
46
a
C.
346
.
46
a
D.
346
.
23
a
3a
2a
a
5
I
C
D
C
'
B
A
'
B
'
D'
A
Câu 34: Cho hàm số ().yfx Hàm s
()
y
fx
bảng biến
thiên như hình bên. Bất phương trình
.() 1
x
fx mx nghiệm đúng
với mọi

1;2019x khi
A. (1) 1.mf B. (1) 1.mf C.
1
.
(2019)
2019
mf
D.
1
.
(2019)
2019
mf
Câu 35: Cho hàm số ( )
f
x
có đạo hàm liên tục trên [ 1;1] và tha

2
2
(1) 0, '( ) 4 ( ) 8 16 8ffxfxxx vi mi
x
thuộc [ 1;1]. Giá trị của
1
0
()d
f
xx
bằng
A.
5
.
3
B.
2
.
3
C.
1
.
5
D.
1
.
3
Câu 36: Trong không gian cho hình chữ nhật
A
BCD
4,AB
2.BC
Gọi
,
P
Q lần lượt là các điểm trên cạnh
A
B
CD
sao cho 1,BP 3.QD QC Quay hình chữ nhật
A
PQD xung quanh trục
P
Q ta được một hình trụ. Diện tích
xung quanh của hình trụ đó bằng
A.
10 .
B.
12 .
C.
4.
D.
6.
Câu 37: Trong không gian ,Oxyz mt cu
222
(): 4 21 0Sx y z y
mặt phẳng ( ) : 2Py ct nhau theo giao
tuyến là đường tròn ( ).
C Mặt cầu chứa (0;0;3)M ( )C có bán kính
A.
34.
B.
5.
C.
25.
D.
17.
Câu 38: Cho một bảng hình chữ nhật kích thước
10 9
gồm 90 ô vuông đơn vị. Chọn ngẫu nhiên một hình chữ nhật
được tạo bởi các ô vuông đơn vị của bảng. Xác suất để hình được chọn là hình vuông là
A.
4
.
5
B.
2
.
15
C.
3
.
10
D.
2
.
3
Trang 4/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-TH-TOÁN-THPT-2019.
Câu 39:
Cho , ,
x
yz các số thực dương thay đổi thỏa
222
5( ) 9( 2 ).
x
y z xy yz zx
Giá tr ln nht ca biu
thức
22 3
1
()
x
P
yz xyz


bằng
A. 18. B. 12. C. 16. D. 24.
Câu 40:
Cho phương trình
2
33
(3 5)log ( ) (9 19)log ( ) 12xxmx xm
vi
m
tham số. Tập hợp tất cả các giá trị
của
m
để phương trình đã cho có nghiệm thuộc khoảng (2; )
A.
53
;.
27




B.
53
;79 .
27



C.
(79; ).
D.
( ;79).
Câu 41: Anh A vay 50 triu đồng đ mua một chiếc xe g vi lãi sut 1,2%/tháng. Anh ta muốn trả góp cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, anh bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng,
số tiền hoàn nợ mỗi tháng là như nhau và anh A trả hết nợ sau đúng 2 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng
chỉ tính lãi không đổi là 1,2% trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng anh A cần phải trả gần nhất với số
tiền nào dưới đây?
A.
2,41
triệu đồng. B.
2,40
triệu đồng. C.
2,46
triệu đồng. D.
3, 22
triệu đồng.
Câu 42:
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
hình bình hành. Gọi
,
M
N
lần lượt là trung điểmc cạnh ,SA
.SD
Mặt phẳng ( )
chứa
M
N
cắt các tia ,SB
SC
lần lượt tại ,
P
.Q Đặt
,
SP
x
SB
1
V
thể tích khối chóp .SMNQP
V
là thể tích khối chóp
..SABCD
Tìm
x
để
1
2.VV
A.
1
.
2
x
B.
133
.
4
x

C.
141
.
4
x

D.
2.x
Câu 43: Xét các số phức z tha mãn
15.z 
Tp hp các đim biu din s phc (1 2 ) 2 3wizi là mt
đường tròn có bán kính đường bằng
A.
5.
B.
25.
C.
5.
D.
1.
Câu 44: Phương trình
(2 1) (2 1) 22 0
xx
 
có tích tất cả các nghiệm là
A.
1.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 45: Cho hàm số
32
1
() (,, )
6
fx x ax bx c abc
thỏa (0) (1) (2).fff Tổng giá trị lớn nhất giá trị nhỏ
nhất của
c
để hàm số

2
() ( 2)gx f f x
nghịch biến trên khoảng (0;1)
A. 1. B.
13.
C.
3.
D.
13.
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm (1; 2)M biểu diễn số phức
.z
Môđun của số phức
2
iz z
bằng
A.
6.
B. 6. C.
26.
D. 26.
Câu 47: m tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số
42
2( 1) 3 2yx m x m
đồng biến trên khoảng (2;5).
A.
1.m
B.
5.m
C.
5.m
D.
1.m
Câu 48: Cho số phức z thay đổi thỏa 2.zi Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 42 33Pzi z i bằng
A.
23.
B.
2.
C.
42.
D.
6.
Câu 49: Cho hàm số chẵn ( )yfx liên tục trên
1
1
(2 )
d8.
15
x
fx
x
Giá trị của
2
0
()d
f
xx
bằng
A.
8.
B.
2.
C.
1.
D.
16.
Câu 50: Trong không gian ,Oxyz cho ba mt cu ln lưt có phương trình là
222
(5)(1) 5;xyz
222
(2)(3)6xy z
22 2
( 1) ( 4) 9.xyz
Gọi M là điểm di động ở ngoài ba mặt cầu và X, Y, Z là các tiếp
điểm của các tiếp tuyến vẽ từ M đến ba mặt cầu. Giả sử
,
M
XMYMZ
khi đó tập hợp các điểm
M
đường thẳng
vectơ chỉ phương là
A.

1; 8; 7 . B.

9;8; 7 . C.

1; 1; 9 . D.
2; 1;8 .
--- Hết ---
Trang 5/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-TH-TOÁN-THPT-2019.
Mã : 201
1 : B 2 : C 3 : C 4 : B 5 : B 6 : B 7 : C 8 : D 9 : A 10 : D
11 : C 12 : C 13 : D 14 : C 15 : B 16 : D 17 : D 18 : D 19 : C 20 : C
21 : A 22 : A 23 : A 24 : D 25 : A 26 : C 27 : A 28 : C 29 : D 30 : D
31 : D 32 : C 33 : D 34 : B 35 : A 36 : B 37 : A 38 : B 39 : C 40 : D
41 : A 42 : B 43 : C 44 : C 45 : A 46 : D 47 : B 48 : C 49 : D 50 : B
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2019
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Môn thi: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 04 trang)
Học sinh làm bài bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm tương ứng với phương án
trả lời đúng của mỗi câu.
Họ, tên thí sinh: ............................................................................................................ Mã đề thi: 201
Số báo danh: ........................... Phòng thi số: ............................................................... ln x
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là x 1 1 A. 2
ln x  ln x C. B. 2
ln x C. C. 2
ln x C.
D. ln(ln x)  C. 2 2
Câu 2: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Giá
trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. 1
Câu 3: Đạo hàm của hàm số 4x y e là 5 4 1 4 1 A. 4 ' x
y   e . B. 4 ' x y e . C. 4 ' x
y e . D. 4 ' x y   e . 5 20 5 20
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD)
SC a 5 . Thể tích của khối chóp S.ABCD theo a bằng 3 a 3 3 a 15 3 a 3 A. 3 a 3. B. . C. . D. . 3 3 6
Câu 5: Phương trình log   1 (x 1) 2 có nghiệm là 2 3
A. x  .
B. x  3.
C. x  4. D. x  3.  4 Câu 6: Hàm số 4 2
y x  2x  2019 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;0). B. ( ;  1  ). C. ( 1  ;1). D. (;1).
Câu 7: Thể tích khối nón có chiều cao bằng 2, bán kính hình tròn đáy bằng 5 là 200 50 A. . B. 50. C. . D. 25 . 3 3
Câu 8: Cho cấp số cộng (u )
n có số hạng đầu 1
u  2 , số hạng thứ ba 3
u  8. Giá trị của công sai bằng A. 5. B. 10. C. 4. D. 3.
Câu 9: Trong mặt phẳng cho 18 điểm phân biệt trong đó không có ba điểm nào thẳng hàng. Số tam giác có các đỉnh
thuộc 18 điểm đã cho là 18! A. 318 C . B. 6. C. 318 A . D. . 3 2x  6
Câu 10: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1
A. x  1.
B. y  6.
C. x  3. D. y  2.     
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a  2i  5k  3 j . Tọa độ của a A.  2;  3;5.
B. 2;5;3.
C. 2;3;5. D.  2;  5;3.
Câu 12: Phần ảo của số phức z  7  6i bằng A. 6. B. 6 .i C. 6. D. 6 .i b b b
Câu 13: Cho f (x)dx  2 
g(x)dx  3  . 
Giá trị của  f (x)  2g(x)dx bằng a a a A. 4. B. 4. C. 6. D. 8.
Trang 1/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-THỬ-TOÁN-THPT-2019.
Câu 14: Thể tích khối lập phương cạnh 3a bằng A. 3 3a . B. 3 9a . C. 3 27a . D. 3 a .
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 
I (1; 2;3), M (0;1;5). Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua M A. 2 2 2
(x 1)  (y  2)  (z  3)  14. B. 2 2 2
(x 1)  (y  2)  (z  3) 14. C. 2 2 2
(x 1)  (y  2)  (z  3) 14. D. 2 2 2
(x 1)  (y  2)  (z  3)  14.
Câu 16: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  cos 2x  3x là 1 3 1 1 3 A. 2
 sin 2x x C. B. 2
sin 2x  3x C.
C. 2sin 2x  3  C. D. 2
sin 2x x C. 2 2 2 2 2
Câu 17: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. (1;3). B. (2;). C. (;0). D. (0;1).
Câu 18: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oyz) có phương trình là
A. y z  0.
B. z  0.
C. y  0. D. x  0.
Câu 19: Tập xác định D của hàm số 3 2
y  ln(x  4x ) là A. D  ( ;  4) \{0}. B. D  (  ;  4).
C. D  (4;).
D. D  {0}[4;).
Câu 20: Số phức z  4  3i có môđun bằng A. 2 2. B. 25. C. 5. D. 8. 2 2x 1
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hoành độ x  1 là x
A. y x  2.
B. y x  2.
C. y x  3.
D. y  3x  3. 2
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x 3 2  x 16 là A. [ 1;4].
B. [ 1;). C. ( ;  4]. D. ( ;  1  ] [4;).
Câu 23: Cho đồ thị hai hàm số 3 2
y x  3x x  3 và 2
y  x  2x  1 như hình bên.
Diện tích phần hình phẳng được tô màu tính theo công thức nào dưới đây? 1 2 2 A.   3 2
x  2x x  2dx  3 2
x  2x x  2d .x B.   3 2
x  2x x  2d .x 1 1 1 1 2 2 C.   3 2
x  2x x  2dx  3 2
x  2x x  2d .x D.   3 2
x  2x x  2d .x 1 1 1
Câu 24: Trong hình chóp tam giác đều có góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60 ,
 tang của góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 3 3 A. . B. 3. C. . D. 2 3. 6 2
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
f (x)  x  2x  3 trên đoạn [0;3] là A. 18. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 26: Cho hai số phức      1 z
1 i z2 1 i . Giá trị của biểu thức 1 z i 2 z bằng
A. 2  2 .i B. 2 .i C. 2. D. 2  2 .i
Câu 27: Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B với BC  2BA  2 . a Biết
AB hợp với mặt phẳng (ABC) một góc 60. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 3 2a 3 A. 3 a 3. B. . C. . D. 3 2a 3. 3 3
Câu 28: Cho biết phương trình log    n 9 x
log9 x 4 26 có nghiệm dạng x  3 , với n là số tự nhiên. Tổng tất cả các
chữ số của n bằng A. 9. B. 5. C. 6. D. 3.
Trang 2/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-THỬ-TOÁN-THPT-2019. x  2 y  2 z
Câu 29: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng vuông góc với đường thẳng   và đi qua điểm 1 2  3 (3 A ; 4  ;5) là A. 3
x  4y  5z  26  0. B. x  2y  3z  26  0.
C. 3x  4 y  5z  26  0.
D. x  2 y  3z  26  0. 1
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y x mx  (m  6)x  (2m 1) đồng biến trên . 3
A. m  2.
B. m  3.
C. 2  m  0.
D. 2  m  3.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 1;0;0), B(0;0;1) và mặt phẳng (P) : 2x  2y z  5  0. Tọa độ điểm
C trên trục Oy sao cho mặt phẳng (ABC) hợp với mặt phẳng (P) một góc 45 là  2  2   1   2  2   1  A. C  0; ;0. 
B. C 0; ;0 . C. C 0; ;0. D. C 0; ;0 . 2           4  2    4 
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy, mặt bên (SCD) hợp với đáy 3 a 3
một góc bằng 60 , M là trung điểm của BC . Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng
. Khoảng cách từ M đến 3
mặt phẳng (SCD) bằng a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. a 3. 6 2 4
Câu 33: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB  3a, BC  2a, D' C'
AD  a 5. Gọi I là trung điểm cạnh BC. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng 2a A' B' (AID )  theo a bằng a 46 a 46 a 5 D A. . B. . 23 46 C I 3a 46 3a 46 A C. . D. . 3a B 46 23
Câu 34: Cho hàm số y f (x). Hàm số y f (  ) x có bảng biến
thiên như hình bên. Bất phương trình .
x f (x)  mx 1 nghiệm đúng
với mọi x 1;2019 khi 1 1
A. m f (1) 1.
B. m f (1) 1.
C. m f (2019)  .
D. m f (2019)  . 2019 2019
Câu 35: Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên [ 1;1] và thỏa f   f x 2 2 (1) 0,
'( )  4 f (x)  8x 16x  8 với mọi 1
x thuộc [ 1;1]. Giá trị của f (x)dx  bằng 0 5 2 1 1 A.  . B. . C. . D.  . 3 3 5 3
Câu 36: Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD AB  4, BC  2. Gọi P, Q lần lượt là các điểm trên cạnh AB
CD sao cho BP 1, QD  3QC. Quay hình chữ nhật APQD xung quanh trục PQ ta được một hình trụ. Diện tích
xung quanh của hình trụ đó bằng A. 10 . B. 12 . C. 4 . D. 6 .
Câu 37: Trong không gian Oxyz, mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  4 y  21  0 và mặt phẳng (P) : y  2 cắt nhau theo giao
tuyến là đường tròn (C). Mặt cầu chứa M (0;0;3) và (C) có bán kính là A. 34. B. 5. C. 2 5. D. 17.
Câu 38: Cho một bảng hình chữ nhật kích thước 10  9 gồm 90 ô vuông đơn vị. Chọn ngẫu nhiên một hình chữ nhật
được tạo bởi các ô vuông đơn vị của bảng. Xác suất để hình được chọn là hình vuông là 4 2 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 15 10 3
Trang 3/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-THỬ-TOÁN-THPT-2019.
Câu 39: Cho x, y, z là các số thực dương thay đổi và thỏa 2 2 2
5(x y z )  9(xy  2yz zx). Giá trị lớn nhất của biểu x 1 thức P   bằng 2 2 3 y z
(x y z) A. 18. B. 12. C. 16. D. 24.
Câu 40: Cho phương trình 2
(3x  5)log3(x  )
m  (9x 19)log3(x m) 12 với m là tham số. Tập hợp tất cả các giá trị
của m để phương trình đã cho có nghiệm thuộc khoảng (2;) là  53   53  A. ;   .   B.  ;79 .   C. ( 7  9;). D. ( ;  79).  27   27 
Câu 41: Anh A vay 50 triệu đồng để mua một chiếc xe giá với lãi suất 1,2%/tháng. Anh ta muốn trả góp cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, anh bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng,
số tiền hoàn nợ mỗi tháng là như nhau và anh A trả hết nợ sau đúng 2 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng
chỉ tính lãi không đổi là 1,2% trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng anh A cần phải trả gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,41 triệu đồng.
B. 2,40 triệu đồng.
C. 2,46 triệu đồng.
D. 3,22 triệu đồng.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh , SA SD. SP
Mặt phẳng ( ) chứa MN và cắt các tia SB, SC lần lượt tại P, . Q Đặt  x, S MNQP V SB 1
V là thể tích khối chóp .
là thể tích khối chóp S.ABCD. Tìm x để V  2 1 V . 1 1 33 1 41
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  2. 2 4 4
Câu 43: Xét các số phức z thỏa mãn z 1  5. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w  (1 2i)z  2  3i là một
đường tròn có bán kính đường bằng A. 5. B. 25. C. 5. D. 1.
Câu 44: Phương trình ( 2 1)x ( 2 1)x   
 2 2  0 có tích tất cả các nghiệm là A. 1. B. 2. C. 1. D. 0. 1 Câu 45: Cho hàm số 3 2
f (x)  x ax bx c (a,b,c  ) thỏa f (0)  f (1)  f (2). Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ 6
nhất của c để hàm số g x f  2 ( )
f (x  2) nghịch biến trên khoảng (0;1) là A. 1. B. 1 3. C. 3. D. 1 3.
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ, điểm M (1; 2
 ) biểu diễn số phức z. Môđun của số phức 2
iz z bằng A. 6. B. 6. C. 26. D. 26.
Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số 4 2
y x  2(m 1)x  3m  2 đồng biến trên khoảng (2;5).
A. m 1.
B. m  5.
C. m  5. D. m 1.
Câu 48: Cho số phức z thay đổi thỏa z i  2. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z i  4  2 z  3i  3 bằng A. 2 3. B. 2. C. 4 2. D. 6. 1 f (2x) 2
Câu 49: Cho hàm số chẵn y f (x) liên tục trên  và dx  8. 
Giá trị của f (x)dx  bằng 1 5x 1  0 A. 8. B. 2. C. 1. D. 16.
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho ba mặt cầu lần lượt có phương trình là 2 2 2
(x  5)  (y 1)  z  5; 2 2 2
x  (y  2)  (z  3)  6 và 2 2 2
(x 1)  y  (z  4)  9. Gọi M là điểm di động ở ngoài ba mặt cầu và X, Y, Z là các tiếp
điểm của các tiếp tuyến vẽ từ M đến ba mặt cầu. Giả sử MX MY MZ, khi đó tập hợp các điểm M là đường thẳng có vectơ chỉ phương là A. 1;8; 7  . B. 9;8; 7  . C. 1; 1  ;9. D. 2; 1  ;8. --- Hết ---
Trang 4/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-THỬ-TOÁN-THPT-2019. Mã : 201 1 : B 2 : C 3 : C 4 : B 5 : B 6 : B 7 : C 8 : D 9 : A 10 : D 11 : C 12 : C 13 : D 14 : C 15 : B 16 : D 17 : D 18 : D 19 : C 20 : C 21 : A 22 : A 23 : A 24 : D 25 : A 26 : C 27 : A 28 : C 29 : D 30 : D 31 : D 32 : C 33 : D 34 : B 35 : A 36 : B 37 : A 38 : B 39 : C 40 : D 41 : A 42 : B 43 : C 44 : C 45 : A 46 : D 47 : B 48 : C 49 : D 50 : B
Trang 5/4 - Mã đề : 201 - Môn : THI-THỬ-TOÁN-THPT-2019.