Trang 1/5 – Mã đề thi: 001
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CỔ LOA
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Môn thi: TOÁN – Ngày thi: 15/06/2022
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh: .............................................................................
Số báo danh: ..................................................................................
Câu 1. Số phức liên hợp của số phức
5 2
z i
A.
5 2
z i
. B.
2 5
z i
. C.
5 2
. D.
2 5
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
S
tâm
1;0;2
I
bán kính
3
R
. Phương trình của mặt
cầu
S
A.
2 2
2
1 2 3
x y z
. B.
2 2
2
1 2 3
x y z
.
C.
2 2
2
1 2 9
x y z
. D.
2 2
2
1 2 9
x y z
.
Câu 3. Đồ thị của hàm số
1
1
x
y
x
cắt trục
Ox
tại điểm nào dưới đây?
A.
0; 1
M
. B.
1;0
N
. C.
0;1
P
. D.
1;0
Q
.
Câu 4. Diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
l
được nh theo công
thức nào dưới đây?
A.
2
xq
S rl
. B.
4
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
3
xq
.
Câu 5. Trên khoảng
0;

, họ nguyên hàm của hàm số
1
f x
x
A.
ln
x C
. B.
ln
x C
. C.
ln
x C
. D.
2
1
C
x
.
Câu 6. Cho hàm s
f x
liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm
f x
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. Nghiệm của phương trình
2
5 125
x
A.
3
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
2
x
.
Câu 8. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
7
B
và chiều cao
8
h
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
56
. B.
56
3
. C.
168
. D.
70
.
Câu 9. Tập xác định của hàm số
5
y x
A.
. B.
\ 0
. C.
0;

. D.
0;

.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
log 2
x
A.
1
0;
4
. B.
1
;
4

. C.
1
;
4

. D.
0;

.
x
f x


0
1
3
0
0
đ
thi
: 001
Trang 2/5 – Mã đề thi: 001
Câu 11. Nếu
9
0
d 9
f x x
thì
9
0
1 d
f x x
bằng
A.
10
. B.
9
. C.
18
. D.
20
.
Câu 12. Cho hai số phức
1
1
z i
2
2 3
z i
, khi đó
1 2
z z
bằng
A.
1 4
i
. B.
3 2
i
. C.
4
i
. D.
2 3
i
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây hình chiếu vuông góc của điểm
2;1;3
M
trên mặt
phẳng
Oyz
?
A.
2;0;0
E
. B.
0;0;3
F
. C.
0;1;0
G
. D.
0;1;3
H
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1;3; 2
u
2; 1;1
v
. Tích vô hướng
.
u v
bằng
A.
8
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 15. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức
1 6
z i
có tung độ
A.
6
. B.
1
. C.
6
. D.
1
.
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình là
A.
2
y
. B.
2
y
. C.
1
y
. D.
1
y
.
Câu 17. Với mọi số thực
a
dương và
1
a
,
2
log
a
a
bằng
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 18. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
3
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, một vectơ chỉ phương của đường thẳng
1 2
: 1 3
5
x t
d y t
z t
A.
1
1; 1;5
u
. B.
2
2;1; 3
u
. C.
3
2;3;1
u
. D.
4
1;1;5
u
.
Câu 20. Có bao nhiêu cách chọn
4
học sinh từ
10
học sinh để đi làm trực nhật?
A.
4
10
C
. B.
10!
. C.
4
10
A
. D.
4!
.
Câu 21. Thể tích
V
của khối lập phương cạnh bằng
a
A.
3
V a
. B.
3
3
V a
. C.
3
3
a
V
. D.
3
3
V a
.
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
3
x
y
A.
3
ln3
x
y
. B.
3 ln3
x
y
. C.
1
3
x
y
. D.
1
3
1
x
y
x
.
O
x
y
Trang 3/5 – Mã đề thi: 001
Câu 23. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .

B.
0; .

C.
; 2 .

D.
2;2 .
Câu 24. Thể tích
V
của khối cầu bán kính
3
R
A.
12
V
. B.
18
V
. C.
4
V
. D.
36
V
.
Câu 25. Nếu
4
2
d 5
f x x
thì
4
2
7 d
f x x
bằng
A.
12
. B.
70
. C.
35
. D.
24
.
Câu 26. Cho cấp số cộng
n
u
1
3
u
2
9
u
. Công sai
d
bằng
A.
12
. B.
6
. C.
27
. D.
3
.
Câu 27. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
sin2 d cos2
2
x x x C
. B.
1
sin2 d cos2
2
x x x C
.
C.
sin2 d cos2
x x x C
. D.
sin2 d 2cos2
x x x C
.
Câu 28. Cho hàm số
4 2
f x ax bx c
, ,a b c
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Giá trị cực đại của
hàm số đã cho bằng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
y x
x
trên khoảng
0;

bằng
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đthị m s
3 2
2
y x x mx
đúng hai điểm cực
trị.
A.
1
3
m
. B.
4
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 31. Cho hai số thực
,
a b
khác
0
3 4
a b
. Giá trị của
a
b
bằng
A.
4
log 3
. B.
3
log 2
. C.
3
log 4
. D.
2
log 3
.
Trang 4/5 – Mã đề thi: 001
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
3
AB
3
AA
. Góc giữa đường thẳng
A B
mặt
phẳng
ABC
bằng
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 33. Nếu
2
1
d 5
f x x
8
1
d 2
f x x
thì
8
2
d
f x x
bằng
A.
3
. B.
7
. C.
3
. D.
10
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2; 1
A
và mặt phẳng
: 2 3 0
P x y z
. Đường thẳng đi qua
A
và vuông góc với mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
1 2 1
1 1 2
x y z
. B.
1 2 1
1 1 2
x y z
. C.
1 2 1
1 1 2
x y z
. D.
1 2 1
1 1 2
x y z
.
Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 1 3
i z i
. Tính môđun của số phức
z
.
A.
2
z
. B.
2
z . C.
50
z
. D.
5 2
z .
Câu 36. Cho khối chóp tứ giác đều
.
S ABCD
tất cả các cạnh bằng
a
. Khoảng cách từ điểm
S
đến mặt
phẳng
ABCD
bằng
A.
5
a
. B.
2
2
a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 37. Một công ty cần tuyển 3 nhân viên mới. 4 nam 3 nữ nộp đơn dự tuyển. Giả skhả năng trúng
tuyển của mỗi người là như nhau. Xác suất để trong 3 người được tuyển có 1 nam và 2 nữ bằng
A.
4
35
. B.
1
5
. C.
12
35
. D.
9
35
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
đi qua điểm
2; 1;3
K
chứa trục
Oy
. Điểm nào dưới
đây thuộc mặt phẳng
P
?
A.
5;4; 1
M
. B.
0;2;3
N
. C.
1;3;5
E
. D.
4; 1;6
F
.
A
B
C
A '
'
B
'
C
S
A
B
C
D
Trang 5/5 – Mã đề thi: 001
Câu 39. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
4 0
f f x
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 40. Biết
3
0
d
ln2 ln3
4 2 1
x
a b c
x
với
, ,
a b c
là các số nguyên dương. Giá trị của
abc
bằng
A.
8
. B.
12
. C.
7
. D.
18
.
Câu 41. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
2
a
cạnh bên
SA
vuông góc với
đáy. Gọi
M
trung điểm của
SC
. Hai đường thẳng
SD
AM
vuông góc với nhau. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
4
3
a
. B.
3
4 2
3
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
16 2
3
a
.
Câu 42. Gọi
S
tập nghiệm của phương trình
2
3 2
5
4
3 log 8 18 9
x
x x x x
x
. Số phần tử của tập
S
bằng
A.
2
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 43. Trên tập số phức, xét phương trình
2
0
z az b
với
,
a b
các tham số thực. bao nhiêu cặp số
;
a b
thoả mãn phương trình đã cho có hai nghiệm
1 2
,
z z
1 2
2 5 4
z iz i
?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;1;0
A
, mặt phẳng
: 2 3 1 0
P x y z
đường thẳng
1 1 2
:
1 1 2
x y z
d
. Mặt phẳng đi qua
A
, vuông góc với
P
cắt
d
tại điểm
B
sao cho
2
AB
phương trình là
A.
5 0
x y z
. B.
2 4 3 0
x y z
. C.
2 3 0
x y z
. D.
2 0
x y z
.
A
B
C
D
S
Trang 6/5 – Mã đề thi: 001
Câu 45. Cho khối trụ bán kính đáy bằng
3
. Gọi
AB
,
CD
lần lượt đường kính của hai đường tròn đáy.
Biết
ABCD
là tứ diện đều. Thể tích khối trụ đã cho bằng
A.
27 3
. B.
9 2
. C.
27 2
. D.
9 3
.
Câu 46. Cho
1
z
,
2
z
hai số phức thoả mãn
1 2
8
z z
. Gọi
,
M N
lần lượt các điểm biểu diễn của các số
phức
1
z
2
iz
. Biết
60
MON
. Tính
2 2
1 2
T z z
.
A.
64
T
. B.
64 3
T . C.
48 3
T . D.
48
T
.
Câu 47. Cho hàm số
3 2
f x x bx cx d
, ,b c d
đồ thị
C
. Gọi
g x
hàm số bậc nhất đồ
thị đường thẳng
cắt đồ thị
C
tại ba điểm
, ,
A B C
sao cho
2
BA BC
. Gọi
1 2
,
S S
lần lượt diện tích các
hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ. Biết
1
8
3
S
, tính
2
S
.
A.
2
7
12
S
. B.
2
2
3
S
. C.
2
5
12
S
. D.
2
1
4
S
.
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số thực
;
x y
thỏa mãn
2
26
1
5
log 4 2 6 10 1
y
x x
y
?
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D. Vô số.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;3;3
A
và
2; 1;1
B
. Gọi
1
S
và
2
S
lần lượt hai mặt cầu
thay đổi nhưng luôn tiếp c với đường thẳng
AB
lần ợt tại
A
và
B
đồng thời tiếp xúc ngoài với nhau tại điểm
M
. Khi đó, khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
: 2 2 8 0
P x y z
đạt giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
5
. B.
6
. C.
5 2
D.
6 2
.
Câu 50. Gọi
S
tập tất c các giá tr thực của tham số
m
sao cho giá tr lớn nhất của hàm s
2
3 1
f x x x m x
trên đoạn
3;0
bằng
6
. Tổng tất cả các phần tử của tập
S
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
O
x
y
A
B
C
y f x
1
S
2
S

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TRƯỜNG THPT CỔ LOA
Môn thi: TOÁN – Ngày thi: 15/06/2022 (Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi: 001
Họ, tên thí sinh: .............................................................................
Số báo danh: ..................................................................................
Câu 1. Số phức liên hợp của số phức z  5  2i là A. z  5  2i . B. z  2  5i . C. z  5  2i . D. z  2  5i .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  có tâm I 1;0;2 và bán kính R  3. Phương trình của mặt cầu S  là
A. x  2  y  z  2 2 1 2  3 .
B. x  2  y  z  2 2 1 2  3.
C. x  2  y  z  2 2 1 2  9 .
D. x  2  y  z  2 2 1 2  9 . x 1
Câu 3. Đồ thị của hàm số y 
cắt trục Ox tại điểm nào dưới đây? x 1 A. M 0;  1 . B. N 1;0 . C. P0;  1 . D. Q 1;0 .
Câu 4. Diện tích xung quanh S của hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l được tính theo công xq thức nào dưới đây? A. S  2 rl . B. S  4 rl . C. S   rl . D. S  3 rl . xq xq xq xq
Câu 5. Trên khoảng 0; , họ nguyên hàm của hàm số   1 f x  là x 1 A. ln x  C . B. ln x  C . C. ln x  C . D.   C . 2 x
Câu 6. Cho hàm số f  x liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm f x như sau: x  0 1 3  f  x   0  0 
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 7. Nghiệm của phương trình x2 5  125 là A. x  3. B. x  1. C. x  1 . D. x  2 .
Câu 8. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B  7 và chiều cao h  8 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 56 A. 56 . B. . C. 168 . D. 70 . 3
Câu 9. Tập xác định của hàm số 5 y x  là A.  . B.  \  0 . C. 0; . D. 0; .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log x  2 là 1 2  1  1  1 A.    0;   . B. ;   . C.  ;    . D. 0; .  4   4   4 
Trang 1/5 – Mã đề thi: 001 9 9 Câu 11. Nếu f  xdx  9 thì  f  x1dx  bằng 0 0 A. 10 . B. 9 . C. 18 . D. 20 .
Câu 12. Cho hai số phức z  1 i và z  2  3i , khi đó z  z bằng 1 2 1 2 A. 1   4i . B. 3  2i . C. 4   i . D. 2  3i .
Câu 13. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm M  2  ;1;3 trên mặt phẳng Oyz ? A. E  2  ;0;0 . B. F 0;0;3 . C. G 0;1;0 . D. H 0;1;  3 .    
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u  1;3;2 và v  2; 1  ;  1 . Tích vô hướng . u v bằng A. 8 . B. 4 . C. 3. D. 5 .
Câu 15. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức z  1 6i có tung độ là A. 6 . B. 1 . C. 6 . D. 1  . 2x 1
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình là x 1 A. y  2  . B. y  2 . C. y  1. D. y  1  .
Câu 17. Với mọi số thực a dương và a  1, log a bằng 2 a 1 1 A. 2 . B.  . C. . D. 2  . 2 2
Câu 18. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ? y O x x 1 A. 4 2 y  x  2x 1. B. y  . C. 3 y  x  3x 1. D. 3 y  x  3x 1. x 1 x  1 2t 
Câu 19. Trong không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  y  1 3t là z  5 t      A. u  1;1;5 . B. u  2;1;3 . C. u  2;3;1 . D. u  1;1;5 . 4   3   2   1  
Câu 20. Có bao nhiêu cách chọn 4 học sinh từ 10 học sinh để đi làm trực nhật? A. 4 C . B. 10!. C. 4 A . D. 4! . 10 10
Câu 21. Thể tích V của khối lập phương cạnh bằng a là 3 a A. 3 V  a . B. 3 V  3a . C. V  . D. 3 V  a 3 . 3
Câu 22. Đạo hàm của hàm số 3x y  là 3x x 1 3  A. y  . B. 3x y  ln3 . C. 1 3x y    . D. y  . ln 3 x 1
Trang 2/5 – Mã đề thi: 001
Câu 23. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;. B. 0;. C.  ;  2. D.  2  ;2.
Câu 24. Thể tích V của khối cầu bán kính R  3 là A. V  12 . B. V  18 . C. V  4 . D. V  36 . 4 4 Câu 25. Nếu f
 xdx  5 thì 7 f xdx  bằng 2 2 A. 12 . B. 70 . C. 35 . D. 24 .
Câu 26. Cho cấp số cộng u có u  3 và u  9 . Công sai d bằng n  1 2 A. 12 . B. 6 . C. 27 . D. 3 .
Câu 27. Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 1 A. sin 2xdx  cos2x  C  .
B. sin 2xdx   cos2x  C  . 2 2
C. sin 2xdx  cos2x  C  .
D. sin 2xdx  2cos2x  C  . Câu 28. Cho hàm số   4 2
f x  ax  bx  c a, ,
b c   có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 1 . C. 1  . D. 0 . 4
Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  trên khoảng 0; bằng x A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y  x  x  mx  2 có đúng hai điểm cực trị. 1 4 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 3 3 3 3 a
Câu 31. Cho hai số thực a,b khác 0 và 3a 4b  . Giá trị của bằng b A. log 3. B. log 2 . C. log 4 . D. log 3. 4 3 3 2
Trang 3/5 – Mã đề thi: 001
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có AB  3 và AA  3 . Góc giữa đường thẳng A B  và mặt phẳng  ABC bằng A' C ' B ' A C B A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 . 2 8 8 Câu 33. Nếu f  xdx  5 và f
 xdx  2 thì f xdx  bằng 1 1 2 A. 3. B. 7 . C. 3 . D. 10 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2; 
1 và mặt phẳng P : x – y  2z – 3  0 . Đường thẳng đi qua
A và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 A.   . B.   . C.   . D.   . 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn 2  i z  1 3i . Tính môđun của số phức z . A. z  2 . B. z  2 . C. z  50 . D. z  5 2 .
Câu 36. Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng  ABCD bằng S A B D C a 2 a 3 A. a 5 . B. . C. a . D. . 2 2
Câu 37. Một công ty cần tuyển 3 nhân viên mới. Có 4 nam và 3 nữ nộp đơn dự tuyển. Giả sử khả năng trúng
tuyển của mỗi người là như nhau. Xác suất để trong 3 người được tuyển có 1 nam và 2 nữ bằng 4 1 12 9 A. . B. . C. . D. . 35 5 35 35
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua điểm K 2;1;3 và chứa trục Oy . Điểm nào dưới
đây thuộc mặt phẳng P? A. M 5;4;  1 . B. N 0;2;3 . C. E  1  ;3;5 . D. F 4; 1  ;6 .
Trang 4/5 – Mã đề thi: 001
Câu 39. Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f  f x  4  0 là A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . 3 dx Câu 40. Biết  a  bln 2  cln3 
với a,b,c là các số nguyên dương. Giá trị của abc bằng 4  2 x 1 0 A. 8 . B. 12 . C. 7 . D. 18 .
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a và cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Gọi M là trung điểm của SC . Hai đường thẳng SD và AM vuông góc với nhau. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng S A D B C 4 4 2 8 16 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3 2 x  4
Câu 42. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 3 x 3 2 log
 x  8x 18x  9 . Số phần tử của tập S 5 x bằng A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 43. Trên tập số phức, xét phương trình 2
z  az  b  0 với a,b là các tham số thực. Có bao nhiêu cặp số
a;b thoả mãn phương trình đã cho có hai nghiệm z ,z và z  2iz  5 4i ? 1 2 1 2 A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;1;0 , mặt phẳng P : 2x  3y  z 1  0 và đường thẳng x 1 y 1 z  2 d :  
. Mặt phẳng đi qua A, vuông góc với P và cắt d tại điểm B sao cho AB  2 có 1 1 2 phương trình là A. x  y  5z  0 .
B. x  2 y  4z  3  0 .
C. 2x  y  z  3  0 .
D. x  y  z  2  0 .
Trang 5/5 – Mã đề thi: 001
Câu 45. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 3 . Gọi AB , CD lần lượt là đường kính của hai đường tròn đáy.
Biết ABCD là tứ diện đều. Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 27 3 . B. 9 2 . C. 27 2 . D. 9 3 .
Câu 46. Cho z , z là hai số phức thoả mãn z  z  8 . Gọi M , N lần lượt là các điểm biểu diễn của các số 1 2 1 2 phức z và iz . Biết  MON  60 . Tính 2 2 T  z  z . 1 2 1 2 A. T  64 . B. T  64 3 . C. T  48 3 . D. T  48 . Câu 47. Cho hàm số   3 2
f x  x  bx  cx  d  ,
b c,d   có đồ thị C . Gọi g x là hàm số bậc nhất có đồ
thị là đường thẳng  cắt đồ thị C tại ba điểm ,
A B,C sao cho BA  2BC . Gọi S , S lần lượt là diện tích các 1 2 8
hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ. Biết S  , tính S . 1 3 2 y  f  x y  A O x S1 B S2 C 7 2 5 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 12 2 3 2 12 2 4 
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số thực  y
x; y thỏa mãn log 4x 2x   6 2 26 1  10y 1? 5 A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3;3 và B2;1; 
1 . Gọi S và S lần lượt là hai mặt cầu 2  1 
thay đổi nhưng luôn tiếp xúc với đường thẳng AB lần lượt tại A và B đồng thời tiếp xúc ngoài với nhau tại điểm
M . Khi đó, khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P : x  2 y  2z  8  0 đạt giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 5 . B. 6 . C. 5 2 D. 6 2 .
Câu 50. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số f x 2
 x  x  m  3x 1 trên đoạn  3
 ;0 bằng 6. Tổng tất cả các phần tử của tập S bằng A. 4 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Trang 6/5 – Mã đề thi: 001