Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2022 môn Toán trường THPT Lao Bảo, Quảng Trị (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN trường THPT Lao Bảo, Quảng Trị có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/7 - Mã đề 001
TRƯỜNG THPT LAO BẢO
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Họ và tên thí sinh: .......................................................................
Số báo danh: .............................................................. Lớp: ........
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 3 2 0P x y
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến ca
P
?
A.
4
3; 1;0 .n 
B.
3
3;0; 1 .n 
C.
1
3; 1;2 .n 
D.
2
1;0; 1 .n
Câu 2: Cho s phc
. Phn thc ca s phc
1.iz
bng
A.
6.
B.
8.
C.
8.
D.
6.
Câu 3: Cho hàm s bc ba
32
f x ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ.
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
2
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
2
log 3x
A.
;8 .
B.
8; .
C.
6; .
D.
9; .
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 1 16S x y z
. Tọa độ tâm
I
ca
S
A.
1; 2;1 .I
B.
1; 2; 1 .I
C.
1; 2;1 .I
D.
1; 2; 1 .I 
Câu 6: Cho khi chóp có diện tích đáy
8B
và chiu cao
3h
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
72.
B.
12.
C.
24.
D.
8.
Câu 7: Nếu
2
0
2 11f x dx


thì
2
0
f x dx
bng
A.
13.
B.
9.
C.
7.
D.
5.
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy
3r
và độ dài đường sinh
7l
. Din tích xung quanh ca hình nón
đã cho bằng
A.
49 .
B.
42 .
C.
21 .
D.
147 .
Câu 9: Tim cn ngang của đồ th hàm s
32
2
x
y
x
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?
A.
2.y
B.
2.x
C.
3.x
D.
3.y
Câu 10: Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
3
3 1.y x x
B.
42
2 1.y x x
C.
.
2
1
x
y
x
D.
2
3.1y x x
Mã đề: 001
Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 11: Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s
3
2y x x
?
A.
1;2 .N
B.
1;1 .Q
C.
1;4 .P
D.
0;1 .M
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
13
: 2 4
35
xt
d y t
xt


đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 2;3 .N
B.
3;2;1 .Q
C.
1; 2; 3 .M 
D.
3; 4; 5 .P 
Câu 13: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như hình vẽ.
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1.x
B.
4.x
C.
0.x
D.
1.x 
Câu 14: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
2
1
.
1
y
x
B.
1
.
3
x
y
x
C.
3
.y x x
D.
4
3.yx
Câu 15: Cho hình lập phương
. ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thng
AB
’’AC
bng
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 16: Tập xác định ca hàm s
1
2
1yx
A.
1; .
B.
1; .
C.
0; .
D.
.
Câu 17: Giá tr nh nht ca hàm s
42
10 4f x x x
trên
0;9
bng
A.
4.
B.
29.
C.
28.
D.
31.
Câu 18: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;2 .
B.
0;2 .
C.
;0 .
D.
0; .
Câu 19: Din tích
S
ca mt cu bán kính
r
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4.Sr
B.
2
4
.
3
Sr
C.
2
.Sr
D.
3
4
.
3
Sr
Câu 20: Nghim của phương trình
9
1
log 1
2
x
A.
4.x
B.
4.x 
C.
7
.
2
x
D.
2.x
Câu 21: Cho cp s cng
n
u
vi
3
2u
4
6u
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
4.
B.
4.
C.
2.
D.
2.
Câu 22: Trên mt phng tọa độ, cho
3; 2M
là điểm biu din ca s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
3.
B.
2.
C.
3.
D.
2.
Câu 23: Cho s phc
34zi
. Khi đó,
5z
bng
A.
15 4 .i
B.
15 20 .i
C.
15 20 .i
D.
3 20 .i
Trang 3/7 - Mã đề 001
Câu 24: H nguyên hàm ca hàm s
2 cosf x x
A.
2 sin .x x C
B.
2 cos .x x C
C.
sin .xC
D.
2 sin .x x C
Câu 25: Cho khối lăng trụ chiu cao
5h
diện tích đáy
6B
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
60.
B.
30.
C.
90.
D.
10.
Câu 26: Môđun của s phc
z 2 3i
bng
A.
13.
B.
5.
C.
5.
D.
13.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
2; 1;3a 
1;3; 2b 
. Khi đó, tọa độ của vectơ
ab
A.
1; 4;5 .
B.
1;4; 5 .
C.
1;4;5 .
D.
1; 4; 5 .
Câu 28: Cho
n
là s nguyên dương tùy ý và
7n
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
!
7!
n
n
A
. B.
7
!
7! 7 !
n
n
A
n
. C.
7
7!
n
An
. D.
7
!
7!
n
n
A
n
.
Câu 29: Xét tt c các s dương
a
b
tha mãn
28
log log ( )a ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.ab
B.
2
.ab
C.
3
.ab
D.
2
.ab
Câu 30: Nếu
1
0
d 10f x x
thì
1
0
6df x x


bng
A.
16.
B.
6.
C.
60.
D.
5
.
3
Câu 31: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
5
3
f x x
A.
3
8
3
.
8
xC
B.
2
3
3
.
2
xC
C.
8
3
3
.
8
xC
D.
8
3
8
.
3
xC
Câu 32: Đạo hàm ca hàm s
5
x
y
A.
1
.
ln5
y
x
B.
5.
x
y
C.
5
.
ln5
x
y
D.
5 ln5.
x
y
Câu 33: Nếu
25
12
3, 1f x dx f x dx

thì
5
1
f x dx
bng
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 34: Vi s thc
a
dương tùy ý,
2
2
log
4
a
bng
A.
2
2log 1.a
B.
2
log 1.a
C.
2
2 log 1 .a
D.
2
log 2.a
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2;2M
đường thng
1
: 2 3
12
xt
d y t
zt


. Phương trình mặt
phẳng đi qua điểm
M
và vuông góc vi
d
A.
2 2 11 0.x y z
B.
2 2 11 0.x y z
C.
3 2 11 0.x y z
D.
3 2 11 0.x y z
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1; 1;3A
hai đường thng
1
4 2 1
:
1 4 2
x y z
d

,
2
2 1 1
:.
1 1 1
x y z
d

Đưng thẳng đi qua điểm
,A
vuông góc vi
1
d
và ct
2
d
có phương trình là
A.
1 1 3
.
2 2 3
x y z

B.
1 1 3
.
4 1 4
x y z

C.
1 1 3
.
2 1 3
x y z

D.
1 1 3
.
2 1 1
x y z


Trang 4/7 - Mã đề 001
Câu 37: Cho s phc
z
tha mãn
| 1| | |z z i
. Giá tr nh nht ca
| 2 3 2 |zi
bng
A.
25
2
.
B.
52
2
.
C.
2
2
.
D.
3
22
.
Câu 38: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều
4AB
(tham kho hình
bên). Khong cách t
A
đến mt phng
'BCC B
bng
A.
4.
B.
2 3.
C.
4 3.
D.
3
.
2
Câu 39: Cho hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ. Tng tt c giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( ) 2 5g x f x m
có 7 điểm cc tr bng
A.
2.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua hai điểm
1;2; 3A
2; 3;1B
phương
trình là
A.
2
3 5 .
14
xt
yt
zt


B.
3
8 5 .
54
xt
yt
zt


C.
1
25.
32
xt
yt
zt


D.
1
2 5 .
34
xt
yt
zt



Câu 41: Trên tp hp các s phức, xét phương trình
2
6 0(z z m m
là tham s thc). Gi
0
m
là mt giá
tr nguyên ca
m
để phương trình đó hai nghiệm phân bit
12
,zz
tha mãn
1 1 2 2
..z z z z
. Hi trong
khong
0;20
có bao nhiêu giá tr
0
m
?
A.
13.
B.
12.
C.
10.
D.
11.
Câu 42: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình bên
S nghim thc phân bit của phương trình
'0f f x
A.
3.
B.
5.
C.
4.
D.
6.
Trang 5/7 - Mã đề 001
Câu 43: Cho hình tr chiu cao
25h
bán kính đáy
20r
. Ly hai đim
A
,
B
lần lượt nm trên
hai đường tròn đáy sao cho góc giữa đường thng
AB
trc ca hình tr bng
30
. Khong cách gia
đường thng
AB
và trc ca hình tr bng
A.
5 501
.
6
B.
5 501
.
3
C.
5 69
.
6
D.
5 69
.
3
Câu 44: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
2
3
2 4 log 25 3 0
xx
x


?
A.
25.
B.
24.
C. Vô số.
D.
26.
Câu 45: Tng tt c các nghim nguyên ca bất phương trình
22
22
log 3 log 4 1 0x x x x
bng
A.
5.
B.
4.
C.
3.
D.
6.
Câu 46: Cho đồ th hàm s bc ba
32
y f x ax bx cx d
và đường thng
:d y mx n
như hình vẽ
12
, SS
din tích hình phẳng được đậm trong hình bên. Biết
1
2
S
p
Sq
vi
*
,pq
p
q
phân s
ti giản. Khi đó,
2022pq
bng
A.
2049.
B.
2045.
C.
2043.
D.
2051.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;1;3E
, mt phng
:2 2 3 0P x y z
mt cu
2 2 2
: 3 2 5 36S x y z
. Gi
đường thẳng đi qua
E
, nm trong
P
ct
S
ti hai
điểm có khong cách nh nht. Biết
có mt vec-tơ chỉ phương
00
2018; ;u y z
. Tính
00
.T z y
A.
9.100T
B.
0.T
C.
18.20T 
D.
8.201T
Câu 48: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
2 3,f x x x x
. Biết
Fx
nguyên hàm ca
hàm s
fx
và tiếp tuyến ca
Fx
tại điểm
;M 02
có h s góc bng 0. Khi đó,
F 1
bng
A.
7
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
7
.
2
Câu 49: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nht, mt bên
SAD
tam giác đều cnh
4a
nm
trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy. Góc giữa mt phng
SBC
và mt phng
ABCD
o
30
.
Th tích ca khối chóp đã cho bng
A.
3
24 3 .a
B.
3
16 3 .a
C.
3
4 3 .a
D.
3
48 3 .a
Câu 50: T mt hp cha 12 qu cu gm 5 qu màu đỏ 7 qu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi 3
qu. Xác suất để trong 3 qu ly ra có ít nht mt qu màu đỏ bng
A.
35
.
44
B.
37
.
44
C.
7
.
44
D.
1
.
22
------ HẾT ------
Trang 6/7 - Mã đề 001
BẢNG ĐÁP ÁN
001
002
003
004
1
A
B
D
D
2
C
A
B
A
3
D
A
A
D
4
B
D
D
B
5
D
C
C
D
6
D
A
C
D
7
C
A
C
D
8
C
D
A
B
9
D
B
D
D
10
A
B
C
B
11
C
C
D
B
12
A
A
A
B
13
D
D
B
D
14
C
B
B
B
15
A
A
D
C
16
B
A
C
B
17
B
C
C
D
18
B
C
B
D
19
A
A
D
A
20
D
B
B
B
21
A
C
D
B
22
D
C
B
C
23
C
D
A
C
24
D
D
A
B
25
B
C
D
A
26
D
B
A
C
27
A
C
C
C
28
D
B
D
A
29
B
D
D
C
30
C
D
D
A
31
C
D
C
B
32
D
A
A
C
33
D
D
C
A
34
C
D
D
A
35
D
A
D
D
36
D
D
D
B
37
B
A
A
B
38
B
A
C
C
39
B
D
B
C
40
B
B
A
D
41
C
C
D
B
42
B
D
A
C
43
A
D
D
B
44
D
A
D
C
45
D
A
C
D
46
A
B
B
B
47
D
B
B
A
48
C
B
D
B
49
B
D
B
A
50
B
C
B
C
Trang 7/7 - Mã đề 001
-------Hết-------
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT LAO BẢO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
(Đề thi có 05 trang) Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Họ và tên thí sinh: ....................................................................... Mã đề: 001
Số báo danh: .............................................................. Lớp: ........
Câu 1:
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x y  2  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của  P ?
A. n  3; 1; 0 .
B. n  3; 0; 1 .
C. n  3; 1; 2 . D. n  1  ;0; 1  . 2   1   3   4  
Câu 2: Cho số phức z  3  2i  1 4ii . Phần thực của số phức i   1 .z bằng A. 6. B. 8. C. 8.  D. 6. 
Câu 3: Cho hàm số bậc ba   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 B. 1. C. 0. D. 2. 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log x  3 là 2 A.  ;  8. B. 8; . C. 6; . D. 9; . 2 2 2
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x   1
  y  2  z   1
 16 . Tọa độ tâm I của S là
A. I 1; 2;  1 . B. I  1  ;  2;  1 .
C. I 1;  2;  1 .
D. I 1;  2;   1 .
Câu 6: Cho khối chóp có diện tích đáy B  8 và chiều cao h  3. Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 72. B. 12. C. 24. D. 8. 2 2
Câu 7: Nếu  f
 x2dx 11 
thì f xdx  bằng 0 0 A. 13. B. 9. C. 7. D. 5.
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  7 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 49. B. 42. C. 21. D. 147. 3x  2
Câu 9: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? x  2 A. y  2. B. x  2. C. x  3. D. y  3.
Câu 10: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? A. 3
y  x  3x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. x  2 C. y  . x  1 D. 2
y x  3x  . 1 Trang 1/7 - Mã đề 001
Câu 11: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 3
y x x  2 ?
A. N 1;2. B. Q  1   ;1 .
C. P 1; 4. D. M 0;  1 . x 1 3t
Câu 12: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y  2
  4t đi qua điểm nào sau đây? x  35tA. N 1; 2  ;3. B. Q 3; 2  ;1 . C. M 1; 2  ; 3  . D. P 3; 4  ; 5  .
Câu 13: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x 1. B. x 4. C. x 0. D. x  1. 
Câu 14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 1 x 1 A. y  . y  .
y x x D. 4 y x  3. 2 x B. 1 x C. 3 . 3
Câu 15: Cho hình lập phương ABC . D A B C
D . Góc giữa hai đường thẳng AB và ’ A C bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 16: Tập xác định của hàm số y   x  12 1 là A. 1; . B. 1; . C. 0; . D. .
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4 2
x 10x  4 trên 0;9 bằng A. 4. B. 29.  C. 28.  D. 31. 
Câu 18: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; 2. B. 0; 2. C.  ;  0. D. 0; .
Câu 19: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? 4 4 A. 2 S  4 r . B. 2 S   r . C. 2 S   r . D. 3 S   r . 3 3 1
Câu 20: Nghiệm của phương trình log x 1 là 9 2 7 A. x  4. B. x  4.  C. x  . D. x  2. 2
Câu 21: Cho cấp số cộng u với u  2 và u  6 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  3 4 A. 4. B. 4.  C. 2. D. 2. 
Câu 22: Trên mặt phẳng tọa độ, cho M 3; 2
  là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng A. 3. B. 2. C. 3.  D. 2. 
Câu 23: Cho số phức z  3  4i . Khi đó, 5z bằng A. 15  4 . i B. 15  20 . i C. 15  20 . i D. 3 20 . i Trang 2/7 - Mã đề 001
Câu 24: Họ nguyên hàm của hàm số f x  2  cos x
A. 2x  sin x  . C
B. 2x  cos x  . C
C. sin x  . C
D. 2x  sin x  . C
Câu 25: Cho khối lăng trụ có chiều cao h  5 và diện tích đáy B  6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 60. B. 30. C. 90. D. 10.
Câu 26: Môđun của số phức z  2  3i bằng A. 13. B. 5. C. 5. D. 13.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a  2; 1
 ;3 và b  1;3; 2
  . Khi đó, tọa độ của vectơ
a b A. 1; 4  ;5. B.  1  ;4; 5  . C. 1; 4;5.
D. 1; 4; 5.
Câu 28: Cho n là số nguyên dương tùy ý và n  7 , mệnh đề nào dưới đây đúng? n! n! n! A. 7 A  . B. 7 A  7
A n  7 !. D. 7 A n 7! n 7  ! n  . C. n   7! nn  . 7!
Câu 29: Xét tất cả các số dương a b thỏa mãn log a  log (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 8 A. a  . b B. 2 a  . b C. 3 a  . b D. 2 a b . 1 1 Câu 30: Nếu f
 xdx 10 thì 6 f
 xdx  bằng 0 0 5 A. 16. B. 6. C. 60. D. . 3 5
Câu 31: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   3
f x x 3 3 2 3 8 3 8 8 A. 8 x C. B. 3 x C. C. 3 x C. D. 3 x C. 8 2 8 3
Câu 32: Đạo hàm của hàm số 5x y  là 1 5x A. y  . B. 5 . x y  C. y  . D. 5x y  ln 5. x ln 5 ln 5 2 5 5 Câu 33: Nếu
f xdx  3,
f xdx  1    thì
f xdx  bằng 1 2 1 A. 2.  B. 3. C. 4. D. 2. 2 a
Câu 34: Với số thực a dương tùy ý, log bằng 2 4
A. 2 log a 1. B. log a 1.
C. 2log a 1 . D. log a  2. 2  2 2 2 x  1   t
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2
 ;2 và đường thẳng d : y  2 3t . Phương trình mặt z 1 2t
phẳng đi qua điểm M và vuông góc với d
A. x  2 y  2z 11  0. B. x  2 y  2z 11  0.
C. x  3y  2z 11  0.
D. x  3y  2z 11  0. x  4 y  2 z 1
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 1
 ;3 và hai đường thẳng d :   1 1 4 2  , x  2 y 1 z 1 d :  
. Đường thẳng đi qua điểm ,
A vuông góc với d và cắt d có phương trình là 2 1 1 1  1 2 x 1 y 1 z  3 x 1 y 1 z  3 A.   .   . 2  B. 2 3 4 1 4 x 1 y 1 z  3 x 1 y 1 z  3 C.   . D.   . 2 1 3 2 1  1  Trang 3/7 - Mã đề 001
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn | z 1| |
z i | . Giá trị nhỏ nhất của | 2z  3  2i | bằng 25 5 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác đều và AB  4 (tham khảo hình
bên). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  BCC ' B bằng 3 A. 4. B. 2 3. C. 4 3. D. . 2
Câu 39: Cho hàm số y f (x) có đồ
thị như hình vẽ. Tổng tất cả giá trị nguyên của tham số m để hàm số
g x  f (x)  2m  5 có 7 điểm cực trị bằng A. 2. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 40: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A1; 2; 3 và B 2;  3;  1 có phương trình là x  2  tx  3 t   A. y  3   5t. B. y  8   5t.   z  1 4tz  5  4t  x 1 tx 1 t  
C. y  2  5t .
D. y  2  5t .   z  3   2tz  3  4t
Câu 41: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  6z m  0 (m là tham số thực). Gọi m là một giá 0
trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn z .z z .z . Hỏi trong 1 2 1 1 2 2
khoảng 0; 20 có bao nhiêu giá trị m  ? 0 A. 13. B. 12. C. 10. D. 11.
Câu 42: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ' f x  0 là A. 3. B. 5. C. 4. D. 6. Trang 4/7 - Mã đề 001
Câu 43: Cho hình trụ có chiều cao h  25 và bán kính đáy r  20 . Lấy hai điểm A , B lần lượt nằm trên
hai đường tròn đáy sao cho góc giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng 30 . Khoảng cách giữa
đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng 5 501 5 501 5 69 5 69 A. . B. . C. . D. . 6 3 6 3 2
Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2x  4x log x  25 3  0  3    ? A. 25. B. 24. C. Vô số. D. 26.
Câu 45: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 log x 3 log x x 4x 1 0 bằng 2 2 A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.
Câu 46: Cho đồ thị hàm số bậc ba    3 2 y
f x ax bx cx d và đường thẳng d : y mx n như hình vẽ S p p
S , S là diện tích hình phẳng được tô đậm trong hình bên. Biết 1  với * p, q  và là phân số 1 2 S q q 2
tối giản. Khi đó, p q  2022 bằng A. 2049. B. 2045. C. 2043. D. 2051.
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho điểm E 2;1;3 , mặt phẳng  P : 2x  2 y z  3  0 và mặt cầu
S x 2 y  2 z  2 : 3 2 5
 36 . Gọi  là đường thẳng đi qua E , nằm trong P và cắt S  tại hai
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Biết  có một vec-tơ chỉ phương u  2018; y ; z . Tính T z y . 0 0  0 0 A. T  9 100 . B. T  0. C. T   18 20 . D. T  8 201 .
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x 2
 2x x 3, x
  . Biết F x là nguyên hàm của
hàm số f x và tiếp tuyến của F x tại điểm M  ;
0 2 có hệ số góc bằng 0. Khi đó, F   1 bằng 7 1 1 7 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 49: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh 4a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa mặt phẳng  SBC  và mặt phẳng  ABCD là o 30 .
Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 24 3a . B. 3 16 3a . C. 3 4 3a . D. 3 48 3a .
Câu 50: Từ một hộp chứa 12 quả cầu gồm 5 quả màu đỏ và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3
quả. Xác suất để trong 3 quả lấy ra có ít nhất một quả màu đỏ bằng 35 37 7 1 A. . B. . C. . D. . 44 44 44 22
------ HẾT ------ Trang 5/7 - Mã đề 001 BẢNG ĐÁP ÁN 001 002 003 004 1 A B D D 2 C A B A 3 D A A D 4 B D D B 5 D C C D 6 D A C D 7 C A C D 8 C D A B 9 D B D D 10 A B C B 11 C C D B 12 A A A B 13 D D B D 14 C B B B 15 A A D C 16 B A C B 17 B C C D 18 B C B D 19 A A D A 20 D B B B 21 A C D B 22 D C B C 23 C D A C 24 D D A B 25 B C D A 26 D B A C 27 A C C C 28 D B D A 29 B D D C 30 C D D A 31 C D C B 32 D A A C 33 D D C A 34 C D D A 35 D A D D 36 D D D B 37 B A A B 38 B A C C 39 B D B C 40 B B A D 41 C C D B 42 B D A C 43 A D D B 44 D A D C 45 D A C D 46 A B B B 47 D B B A 48 C B D B 49 B D B A 50 B C B C Trang 6/7 - Mã đề 001 -------Hết------- Trang 7/7 - Mã đề 001