Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 1 trường Đinh Tiên Hoàng, Ninh Bình

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 1 trường Đinh Tiên Hoàng, Ninh Bình. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đề 222 Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐINH TIÊN HOÀNG
(Đề thi 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1. Cho hàm số
fx
đạo hàm
2
2
' 2 2 4 ,
x
f x x x x x
. Số điểm cực trị của
fx
là:
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 2. Cn phân công ba bn t mt t có 10 bạn để trc nht. Hi có bao nhiêu cách phân công khác
nhau
A. 360. B. 30. C. 720. D. 120.
Câu 3. Đồ thị hàm số
32
32y f x x x ax b
có điểm cực tiểu
2; 2A
. Tính
.
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 4. Cho đồ thị hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ. Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A.
0; 2
. B.
2; 
. C.
;0
. D.
2; 2
.
Câu 5. Giả sử hàm số
y f x
liên tục, nhận giá tr ơng trên
0;
và thỏa mãn
1 ; ' . 3x 1,f e f x f x
với mi
0.x
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
10 5 11f
B.
3 5 4f
C.
11 5 12f
D.
4 5 5f
Câu 6. Cho hàm số
3
,0y ax cx d a
;0
min 2
x
f x f


. Giá trị lớn nhất của hàm s
y f x
trên đoạn
1;3
bằng
A.
8da
. B.
2da
. C.
11da
. D.
16da
.
Câu 7. Số giao đim của đồ thịm số
3
2y x x
với đường thng
2y
A. 1. B. 0. C. 3. D. 0.
Câu 8. Cho khối trụ (T), cắt khi trụ (T) bằng mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết din là một hình
vuông có cạnh bằng
23a
. Tính thể tích của khi trụ đã cho.
A.
3
63Va
. B.
3
93Va
. C.
3
23Va
. D.
3
33Va
.
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy nh vuông cạnh a, hai mặt phng
SAB
SAD
cùng
vuông góc với mặt đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD
3
.
3
a
Tính góc
giữa đường thẳng SB và mặt
phẳng
.SCD
A.
90 .
B.
30 .
C.
45 .
D.
60 .
Mã đề 222
Mã đề 222 Trang 2/6
Câu 10. Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình vẽ. Trong đoạn
20;20
, có bao nhiêu số nguyên
m
để hàm số
2
11 37
10
33
y f x m m m
có 3 điểm cực trị?
A. 40. B. 36. C. 34. D. 32.
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác đều cạnh bng a, cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Biết rằng đường thẳng SC hợp với mặt phẳng đáy mt góc
0
60
. Thể tích của khi chóp S.ABC bằng
A.
3
2
a
B.
3
4
a
C.
3
3
4
a
D.
3
8
a
Câu 12. Gi s
p
,
q
là các s thực dương thỏa mãn
16 20 25
log log logp q p q
. Tìm g tr ca
p
q
?
A.
1
15
2

. B.
4
5
. C.
1
15
2
. D.
8
5
.
Câu 13. Cho hàm số
fx
, đồ thị hàm số
fx
như hình vẽ.
Hàm số
6
2 4 2
3
x
g x f x x x
đồng biến trên khoảng o dưới đây?
A.
( 1;0)
. B.
11
( ; )
22
. C.
3
( ;2)
2
. D.
(0;1)
.
Câu 14. Cho hàm số
2022 2022 2023 2
ln 1
xx
f x e e x x
. Trên khoảng
25;25
có tất cả bao
nhiêu giá tr nguyên của tham số m sao cho phương trình
22
ln 0
xm
f e m f x x x
đúng 3
nghiệm phân biệt?
A. 25. B. 26. C. 24. D. 48.
Câu 15. Tập xác định của hàm số
3
2yx
là:
A.
;2D
. B.
;2D 
. C.
2;D
. D.
\2D
.
Câu 16. Th tích ca khi chóp có chiu cao bng
h
và din tích đáy bằng
B
là:
A.
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
1
2
V Bh
.
Câu 17. Cho lăng tr
. ' ' ',ABC A B C
trên các cạnh
', 'AA BB
ly các điểm M, N sao cho
' 4 ' , ' 4 ' .AA A M BB B N
Mặt phẳng
'C MN
chia khi lăng trụ đã cho thành hai phần. Gọi
1
V
là thể
tích của khối chóp
2
'. ' ' ,C A B NM V
thtích của khi đa din
'.ABCMNC
Tỉ số
1
2
V
V
bằng
A.
1
2
2
5
V
V
B.
1
2
3
5
V
V
C.
1
2
1
6
V
V
D.
1
2
1
5
V
V
Câu 18. Cho hàm số
y f x
xác đnh liên tục trên đthị như hình vẽ n. m gtrị nhỏ
nhất
m
và giá tr lớn nhất
M
của hàm số
y f x
trên đoạn
2;2
.
1
Mã đề 222 Trang 3/6
A.
5; 1mM
. B.
5; 0mM
. C.
2; 2mM
. D.
1; 0mM
.
Câu 19. Tìm họ nguyên m của hàm số
cos .f x x x
A.
1 sinf x dx x C
B.
sin cosf x dx x x x C
C.
2
sin
2
x
f x dx x C
D.
2
sin
2
x
f x dx x C
Câu 20. Cho khối lăng tr đứng có diện tích đáy
9B
và độ dài cnh bên bng
4
. Th tích ca khi
lăng trụ đã cho bằng
A.
6
. B.
4
. C.
36
. D.
12
.
Câu 21. Cho hàm s
32
4 9 5y x mx m x
, vi m là tham s. Hi bao nhiêu gtr nguyên
của m để hàm s nghch biến trên khong
 ;
A.
7
B.
5
C.
4
D.
6
Câu 22. Cho hình t din
OABC
đáy
OBC
là tam giác vuông tại
O
,
OB a
,
3OC a
. Cạnh
OA
vuông c với mặt phẳng
OBC
,
3OA a
, gọi M là trung đim của
BC
. Tính theo
a
khoảng cách
h
giữa hai đường thẳng
AB
OM
.
A.
15
5
a
h
. B.
5
5
a
h
. C.
3
15
a
h
. D.
3
2
a
h
.
Câu 23. Cho khối ng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác cân với
AB AC a
,
o
120BAC
, mặt
phẳng
AB C

tạo với đáy một góc
o
60
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
9
8
a
V
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
8
a
V
. D.
3
3
8
a
V
.
Câu 24. Với a, b là các số thực dương bất kì,
2
2
log
a
b
bằng:
A.
2
1
log
2
a
b
B.
22
log log 2ab
C.
2
2log
a
b
D.
22
log 2logab
Câu 25. Tt cả các nguyên hàm của hàm
1
32
fx
x
là:
A.
2 3 2xC
B.
2
32
3
xC
C.
2
32
3
xC
D.
2 3 2xC
Câu 26. Số gtrị nguyên của tham số
m
trên đoạn
2018;2018
để hàm s
2
ln 2 1y x x m
tập xác
định .
A.
2017
. B.
1009
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 27. Tìm nguyên hàm của hàm số
21f x x
.
A.
2
2 1 d
2
x
x x x C
. B.
2
2 1 dx x x x C
.
C.
2
2 1 dx x x C
. D.
2
2 1 d 2 1x x x C
.
Câu 28. . Cho hàm số
1
ax b
y
x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Mã đề 222 Trang 4/6
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0 ba
.
B.
0ab
.
C.
0ba
.
D.
0a
;
0b
.
Câu 29. Gieo 1 con súc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất xuất hiện mặt lẻ là
A.
1
.
2
B.
2
.
3
C.
1
.
6
D.
5
.
6
Câu 30. Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6, người ta lập tất cả các số gồm 4 chsố đôi mt khác nhau. Chn
ngẫu nhiên mt số trong các số lập được. Tìm xác suất P để s được chọn chia hết cho 3.
A.
1
.
360
P =
B.
1
.
3
P =
C.
1
.
15
P =
D.
2
.
3
P =
Câu 31. Cho mt miếng tôn hình tròn tâm O, bán kính R. Cắt bỏ mt phần miếng tôn theo một hình quạt
OAB gò phầnn li thành một hình nón đỉnh O không có đáy (OA trùng với OB). Gi SS ' ln lượt
din tích của miếng tôn hình tròn ban đầu và diện tích của miếng tôn còn lại. Tìm t số
'S
S
để thể tích
của khối nón đạt giá trị lớn nhất.
A.
2
3
B.
6
3
C.
1
3
D.
1
4
Câu 32. Cho phương trình
22
2 1 2 1
9 2 .3 3 2 0.
x x x x
mm
Số tt cả các giá trị của tham số m để
phương trình đã cho có nghiệm sao cho
2 ; [ 5;5]m Z m
là:
A.
10
B.
21
C.
20
D.
11
Câu 33. Cho hình nón tn xoay chiều cao bằng 4 bán kính đáy bằng 3. Mặt phng (P) đi qua đỉnh
của nh nón và cắt hình nón theo thiết din mt tam giác cân có độ dài cạnh đáy bằng 2. Diện ch của
thiết diện bằng
A.
6
B. 2
3
C.
19
D. 2
6
Câu 34. Cho tứ diện
ABCD
3AB a=
,
4AC a=
,
5AD a=
. Gọi
,,M N P
lần lượt là trọng tâm các
tam giác
DAB
,
DBC
,
DCA
. Tính thtích
V
của tdin
DMNP
khi thể tích tdin
ABCD
đạt giá tr
lớn nhất.
A.
3
20
27
a
V =
. B.
3
80
7
a
V =
. C.
3
120
27
a
V =
. D.
3
10
4
a
V =
.
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
a
a0
thỏa mãn
2017
2017
2017
11
22
22
a
a
a
.
A.
01a
. B.
2017a
. C.
1 2017a
. D.
0 2017a
.
Câu 36. Phương trình
3
log 1 2x 
có nghim là
A.
27x
B.
8x
C.
4x
D.
9x
Câu 37. Trên n có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 ln
đường kính của đáy, mt viên bi mt khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi
mt khối cầu có đường kính bằng đường kính pa trong của cốc nước. Người ta từ từ
thvào cốc nước viên bi và khi nón đó (như hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra
ngoài. Tính t số thể tích của lượng nước còn li trong cốc và lượng nước ban đầu (bỏ
qua bể dày của lớp vỏ thy tinh).
A.
5
9
B.
1
2
C.
4
9
D.
2
3
Mã đề 222 Trang 5/6
Câu 38. m s
21
1
x
y
x
có đồ thị nhận đường thẳng nào dưới đây tim cận ngang
A.
1x
. B.
1y
. C.
2x
. D.
2y
.
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
3
2
a
SD
, hình chiếu vuông góc của
S
trên mt phẳng
ABCD
là trung điểm của cạnh
AB
. Tính theo
a
thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 40. Đưng cong trong hình v là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
2 4 1y x x
.
B.
32
31y x x
.
C.
3
32y x x
.
D.
42
2 4 1y x x
.
Câu 41. m số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
1
2
x
y



B.
x
e
y



C.
2
3
x
y



D.
2
x
y
Câu 42. Cho hai hàm số
x
ya
log
b
yx
đ thị như hình vẽ bên.
Khng định o sau đây đúng?
A.
,1ab
B.
0 , 1ab
C.
01ba
D.
01ab
Câu 43. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ.
Tổng s đường tiệm cận ngang tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3
2 ( ) 8
y
fx
A. 3. B. 2. C. 4. D.
5
.
Câu 44. Anh Bình muốn vay ngân hàng 200 triệu đồng theo phương thức trả góp (trả tin vào cuối tháng)
với lãi suất 0.75% /tháng. Hỏi hàng tháng, Anh Bình phải trả số tiền bao nhiêu (làm tròn đến nghìn
đồng) để sau đúng 2 năm thì trả hết nợ nn hàng?
A. 9236000. B. 9137000. C. 9970000. D. 9971000.
Câu 45. Gọi
S
tập hợp các gtr của tham số
m
để giá tr lớn nhất của hàm số
2
2
2
x mx m
y
x

trên đoạn
1;1
bằng
3
. Tính tổng tất cả các phần tử của
S
.
A.
8
3
. B.
5
3
. C.
5
. D.
1
.
Câu 46. Cho hàm số
y f x
liên tục trên và có bng biến thiên như hình dưới.
Mã đề 222 Trang 6/6
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
3cos 2f x m
nghim thuộc
khoảng
;
22




.
A.
1;1
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
5
và chiều cao bằng
7
. Din tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
A.
175
B.
175
3
C.
35
D.
70
Câu 48. bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m
để hàm số
4
13
42
y x mx
x
đồng biến trên
khoảng
0;
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 49. Cho mt cp s cng có
16
3; 27uu
. Tìm
d
?
A.
6d
. B.
5d
. C.
7d
. D.
8d
.
Câu 50. Một nh nón chiều cao bằng
3a
bán kính đáy bẳng
a
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón.
A.
2
2
xq
Sa
. B.
2
2
xq
Sa
. C.
2
3
xq
Sa
. D.
2
xq
Sa
.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT ĐINH TIÊN HOÀNG NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề) Mã đề 222
Họ và tên học sinh:..................................................... Số báo danh: ................... 2
Câu 1. Cho hàm số f x có đạo hàm     2 '
  2 2x f x x x x  4, x
  . Số điểm cực trị của f x là: A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 2. Cần phân công ba bạn từ một tổ có 10 bạn để trực nhật. Hỏi có bao nhiêu cách phân công khác nhau A. 360. B. 30. C. 720. D. 120.
Câu 3. Đồ thị hàm số y f x 3 2
x 3x  2ax b có điểm cực tiểu là A2; 2
 . Tính a b . A. 2  . B. 4  . C. 4 . D. 2 .
Câu 4. Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 .
B. 2;   . C.  ;  0. D.  2  ; 2 .
Câu 5. Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và thỏa mãn f   1  ;
e f x  f ' x. 3x 1, với mọi x  0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 10  f 5 11
B. 3  f 5  4
C. 11  f 5 12
D. 4  f 5  5 Câu 6. Cho hàm số 3
y ax cx d, a  0 có min f x  f  2
  . Giá trị lớn nhất của hàm số x   ;0
y f x trên đoạn 1;  3 bằng
A. d  8a .
B. d  2a .
C. d 11a .
D. d 16a .
Câu 7. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x  2 với đường thẳng y  2 là A. 1. B. 0. C. 3. D. 0.
Câu 8. Cho khối trụ (T), cắt khối trụ (T) bằng mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một hình
vuông có cạnh bằng 2 3a . Tính thể tích của khối trụ đã cho. A. 3
V  6 3 a . B. 3
V  9 3 a . C. 3
V  2 3 a . D. 3
V  3 3 a .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng SAB và SAD cùng 3
vuông góc với mặt đáy. Biết thể tích khối a chóp S.ABCD
. Tính góc  giữa đường thẳng SB và mặt 3 phẳng SCD. A.   90 .  B.   30 .  C.   45 .  D.   60 .  Mã đề 222 Trang 1/6
Câu 10. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Trong đoạn  2  0;2 
0 , có bao nhiêu số nguyên m
để hàm số y  10 f x m 11 37 2  m
m có 3 điểm cực trị? 3 3 A. 40. B. 36. C. 34. D. 32.
Câu 11.
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a, cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Biết rằng đường thẳng SC hợp với mặt phẳng đáy một góc 0
60 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 a 3 3a 3 a A. B. C. D. 2 4 4 8
Câu 12. Giả sử p , q là các số thực dương thỏa mãn log
p  log q  log
p q . Tìm giá trị của 16 20 25   p ? q 1 4 1 8 A.  1   5 . B. . C. 1 5. D. . 2 5 2 5
Câu 13. Cho hàm số f x , đồ thị hàm số f  x như hình vẽ. 1
Hàm số g x  f x  6 x 2 4 2 
x x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3 1 1 3 A. ( 1  ;0) . B. ( ; ) . C. ( ; 2) . D. (0;1) . 2 2 2 
Câu 14. Cho hàm số f x 2022 x 2022 x 2023  ee   2 ln
x x 1 . Trên khoảng  2
 5;25 có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số 
m sao cho phương trình  x m f e
m  f  2 2
x x  ln x   0 có đúng 3 nghiệm phân biệt? A. 25. B. 26. C. 24. D. 48.
Câu 15. Tập xác định của hàm số y    x 3 2 là:
A. D   ;  2.
B. D   ;  2.
C. D  2; . D. D  \   2 .
Câu 16. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là: 1 1 1
A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 3 6 2
Câu 17. Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ', trên các cạnh AA ', BB ' lấy các điểm M, N sao cho
AA'  4A' M , BB '  4B ' N. Mặt phẳng C ' MN  chia khối lăng trụ đã cho thành hai phần. Gọi V là thể 1 tích của khối chóp V
C '.A' B ' NM ,V là thể tích của khối đa diện ABCMNC '. Tỉ số 1 bằng 2 V2 V 2 V 3 V 1 V 1 A. 1  B. 1  C. 1  D. 1  V 5 V 5 V 6 V 5 2 2 2 2
Câu 18. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ
nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số y f x trên đoạn  2  ;2 . Mã đề 222 Trang 2/6 A. m  5  ; M  1  . B. m  5  ;M  0 . C. m  2  ;M  2 . D. m  1;  M  0 .
Câu 19. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  x  cos . x A. f
 xdx 1sin x C B. f
 xdx xsin x cos x C x x C. f  x 2 dx
 sin x C D. f  x 2 dx
 sin x C 2 2
Câu 20. Cho khối lăng trụ đứng có diện tích đáy B  9 và độ dài cạnh bên bằng 4 . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng A. 6 . B. 4 . C. 36 . D. 12 .
Câu 21. Cho hàm số y   3 x  2
mx  4m  9 x  5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ;  A. 7 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 22. Cho hình tứ diện OABC có đáy OBC là tam giác vuông tại O , OB a , OC a 3 . Cạnh OA
vuông góc với mặt phẳng OBC , OA a 3 , gọi M là trung điểm của BC . Tính theo a khoảng cách h
giữa hai đường thẳng AB OM . a 15 a 5 a 3 a 3 A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . 5 5 15 2
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác cân với AB AC a , o BAC  120 , mặt phẳng  AB C
  tạo với đáy một góc o
60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 9a 3 3a 3 a 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 4 8 8 a
Câu 24. Với a, b là các số thực dương bất kì, log bằng: 2 2 b 1 a a A. log
B. log a  log 2b C. 2 log
D. log a  2log b 2 2   2 2 b 2 b 2 2
Câu 25. Tất cả các nguyên hàm của hàm f x 1  là: 3x  2 2 2
A. 2 3x  2  C B.
3x  2  C C.
3x  2  C D. 2
 3x  2  C 3 3
Câu 26. Số giá trị nguyên của tham số m trên đoạn  2  018;201  8 để hàm số y   2
ln x  2x m   1 có tập xác định là . A. 2017 . B. 1009. C. 2018 . D. 2019 .
Câu 27. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2x 1. x
A.  x   2 2 1 dx
x C .
B.  x   2 2
1 dx x x C . 2
C.  x   2 2
1 dx x C .
D.  x   2 2
1 dx  2x 1 C . ax b
Câu 28. . Cho hàm số y x  có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 1 Mã đề 222 Trang 3/6
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 0  b a .
B. a b  0.
C. b  0  a .
D. a  0 ; b  0 .
Câu 29. Gieo 1 con súc xắc cân đối và đồng chất. Xác suất xuất hiện mặt lẻ là 1 2 1 5 A. . B. . C. . D. . 2 3 6 6
Câu 30. Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6, người ta lập tất cả các số gồm 4 chữ số đôi một khác nhau. Chọn
ngẫu nhiên một số trong các số lập được. Tìm xác suất P để số được chọn chia hết cho 3. 1 1 1 2 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 360 3 15 3
Câu 31. Cho một miếng tôn hình tròn tâm O, bán kính R. Cắt bỏ một phần miếng tôn theo một hình quạt
OAB và gò phần còn lại thành một hình nón đỉnh O không có đáy (OA trùng với OB). Gọi SS ' lần lượt
là diện tích của miếng tôn hình tròn ban đầu và diện tích của miếng tôn còn lại. Tìm tỉ số S ' để thể tích S
của khối nón đạt giá trị lớn nhất. 2 6 1 1 A. B. C. D. 3 3 3 4
Câu 32. Cho phương trình 2 2 x 2 x 1  x 2 x 1 9 2 . m 3  
 3m  2  0. Số tất cả các giá trị của tham số m để
phương trình đã cho có nghiệm sao cho 2mZ;m[  5;5] là: A. 10 B. 21 C. 20 D. 11
Câu 33. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao bằng 4 và bán kính đáy bằng 3. Mặt phẳng (P) đi qua đỉnh
của hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác cân có độ dài cạnh đáy bằng 2. Diện tích của thiết diện bằng A. 6 B. 2 3 C. 19 D. 2 6
Câu 34. Cho tứ diện ABCD AB = 3a , AC = 4a , AD = 5a . Gọi M , N , P lần lượt là trọng tâm các
tam giác DAB , DBC , DCA . Tính thể tích V của tứ diện DMNP khi thể tích tứ diện ABCD đạt giá trị lớn nhất. 3 20a 3 80a 3 120a 3 10a A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 27 7 27 4 2017  a a 1   1 
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a a 0 thỏa mãn 2017 2   2   . a    2017  2   2 
A. 0  a 1.
B. a  2017 .
C. 1 a  2017 .
D. 0  a  2017 .
Câu 36. Phương trình log
x 1  2 có nghiệm là 3  
A. x  27
B. x  8
C. x  4 D. x  9
Câu 37. Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần
đường kính của đáy, một viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là
một khối cầu có đường kính bằng đường kính phía trong của cốc nước. Người ta từ từ
thả vào cốc nước viên bi và khối nón đó (như hình vẽ) thì thấy nước trong cốc tràn ra
ngoài. Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn lại trong cốc và lượng nước ban đầu (bỏ
qua bể dày của lớp vỏ thủy tinh). 5 1 4 2 A. B. C. D. 9 2 9 3 Mã đề 222 Trang 4/6 x Câu 38. Hàm số 2 1 y
có đồ thị nhận đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang x  1
A. x  1.
B. y  1.
C. x  2 . D. y  2 . 3a
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SD
, hình chiếu vuông góc của S 2
trên mặt phẳng  ABCD là trung điểm của cạnh AB . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 3 2a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 40. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2 y  2
x  4x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x  2 . D. 4 2
y  2x  4x 1 .
Câu 41. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? xx 1   e
A. y   
B. y     2     x  2  x
C. y   
D. y   2  3 
Câu 42. Cho hai hàm số x
y a y  log x có đồ thị như hình vẽ bên. b
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a, b  1
B. 0  a,b  1
C. 0  b 1 a
D. 0  a 1 b
Câu 43. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3 y  là 2 f (x)  8 A. 3. B. 2. C. 4. D. 5 .
Câu 44. Anh Bình muốn vay ngân hàng 200 triệu đồng theo phương thức trả góp (trả tiền vào cuối tháng)
với lãi suất 0.75% /tháng. Hỏi hàng tháng, Anh Bình phải trả số tiền là bao nhiêu (làm tròn đến nghìn
đồng) để sau đúng 2 năm thì trả hết nợ ngân hàng? A. 9236000. B. 9137000. C. 9970000. D. 9971000. 2
x mx  2m
Câu 45. Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y x  2 trên đoạn   1;1 
bằng 3 . Tính tổng tất cả các phần tử của S . 8 5 A.  . B. . C. 5 . D. 1 . 3 3
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình dưới. Mã đề 222 Trang 5/6
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f 3cos x  2  m có nghiệm thuộc     khoảng  ;  .  2 2  A.  1  ;  1 . B.  1  ;  3 . C. 1;3 . D. 1;  3 .
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 175 A. 175 B. C. 35 D. 70 3 1 3
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 4 y x mx  đồng biến trên 4 2x khoảng 0; . A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 49. Cho một cấp số cộng có u  3
 ; u  27. Tìm d ? 1 6
A. d  6 .
B. d  5.
C. d  7 . D. d  8 .
Câu 50. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bẳng a . Tính diện tích xung quanh S xq của hình nón. A. 2 S  2a . B. 2
S  2 a . C. 2 S  3a . D. 2 S  a . xq xq xq xq
------ HẾT ------ Mã đề 222 Trang 6/6