Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 1 trường THPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 1 trường THPT Ngô Gia Tự, Đắk Lắk. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

1/6 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 LẦN 1
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Đường tim cn đứng và đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
1
1
y
x
A.
1,x 
0y
. B.
1,x
0y
. C.
1,x 
. D.
1,x
1y 
.
Câu 2. Cho hình nón độ dài đường sinh bng
2a
chu vi đáy bằng
2 a
. nh din tích xung quanh
S
ca hình nón.
A.
Sa
. B.
2
3
a
S
. C.
2
2Sa
. D.
2
Sa
.
Câu 3. Cho a là s thực dương tha mãn
10a
, mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
log 10
a
a
. B.
10
log log10.aa
C.
10
log log 1a
a



D.
log 10. 1 logaa
.
Câu 4. Cho khi tr có đ dài đưng sinh bng
a
và bán kính đáy bng
R
. nh th ch ca khi tr đã cho.
A.
2
1
3
aR
. B.
2
aR
. C.
2
aR
. D.
2
2 aR
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(3; 1;1), (1;2;4)AB
. Phương tnh mặt phng
()P
đi qua A và
vuông góc với đưng thng AB
A.
2 3 3 16 0x y z
B.
2 3 3 16 0x y z
C.
2 3 3 6 0x y z
D.
2 3 3 6 0x y z
Câu 6. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây?
A.
V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
3V Bh
. D.
4
3
V Bh
.
Câu 7. m s nào dưới đây đồ th như hình v?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 8. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 3 2 9S x y z
. Ta độ
tâm và bán kính ca mt cu
S
A.
1;3;2I
,
3R
B.
1; 3; 2I 
,
9R
Mã đề 001
2/6 - Mã đề 001
C.
1;3;2I
,
3R
D.
1;3;2I
,
9R
Câu 9. Cho hàm s
()fx
có đạo hàm
2
( ) ( 2)f x x x

,
x
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A. 2 B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 10. Cho cp s nhân
n
u
6
27u
, công bi
1
3
q
. S hng
3
u
bng
A.
81
. B.
243
. C.
27
. D.
729
.
Câu 11. Tập xác định của hàm số
2
yx
A.
2;
. B.
0;
. C.
\0
. D.
R
.
Câu 12. Cho
8
0
( ) 16f x dx
. Tính
2
0
(4 )I f x dx
?
A.
4I
B.
32I
C.
8I
D.
16I
Câu 13. Nguyên hàm ca hàm s
( ) sin( )f x x

là:
A.
( ) sinf x dx x C
B.
( ) cosf x dx x C
C.
( ) cosf x dx x C
D.
( ) cos( )f x dx x C
Câu 14. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đạt cc tiu ti điểm nào?
A.
1x
. B.
2x 
. C.
0x
. D.
1x 
.
Câu 15. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho đim
1;0;1M
và mt phng
:2 2 5 0P x y z
. Khong cách t đim
M
đến mt phng
P
A.
32
. B.
3
. C.
92
2
. D.
3
.
Câu 16. Tập xác định ca hàm s
log 1 2yx
là:
A.
1
;
2



. B.
1
;
2




. C.
;
. D.
1
;
2




.
Câu 17. Cho hàm s
3
4 2 1f x x x
. Tìm
df x x
.
A.
42
d 12 2f x x x x x C
. B.
42
df x x x x x C
.
C.
2
d 12 2f x x x
. D.
2
d 12 2f x x x C
.
Câu 18. Th tích ca khi nón chiu cao bng
4
và độ dài đường sinh bng
5
A.
48
. B.
36
. C.
12
. D.
16
.
3/6 - Mã đề 001
Câu 19. Tính đạo hàm
fx
ca hàm s
2
log 3 1f x x
vi
1
.
3
x
A.
1
3 1 ln2
fx
x
. B.
3
3 1 ln2
fx
x
.
C.
3
31
fx
x
. D.
3ln2
31
fx
x
.
Câu 20. Cho hàm s
fx
liên tc trên và có
1
0
d2f x x
;
3
1
d6f x x
. Tính
3
0
dI f x x
.
A.
4I
. B.
36I
. C.
12I
. D.
8I
.
Câu 21. Tìm tp nghim
S
của phương trình
2
2
log 2 2 0x
.
A.
33
;
22
S




. B.
2
3
S



. C.
3
2
S



. D.
22
;
33
S




.
Câu 22. Tích phân
1
0
1
21
I dx
x
bng:
A.
6
11
I
B.
2ln3I
C.
1
ln3
2
I
D.
0,54I
Câu 23. Cho biết hàm s
32
,0 y ax bx cx d a
có đồ th như hình bên. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào đúng?
A.
2
0
30

a
b ac
. B.
2
0
30

a
b ac
. C.
2
0
30

a
b ac
. D.
2
0
30

a
b ac
.
Câu 24. Cho
a
là s thực dương. Viết biu thc
3
5
3
1
.Pa
a
dưới dạng lũy thừa cơ số
a
ta được kết qu
A.
1
6
Pa
. B.
19
6
Pa
. C.
7
6
Pa
. D.
5
6
Pa
.
Câu 25. Giá tr nh nht ca hàm s
3
( ) 30f x x x
trên đon
[ ]
2;22
bng
A.
20 10-
B.
20 10
C.
52-
D.
63,2-
Câu 26. Quay một miếng bìa hình tròn có diện tích
2
16 a
quanh một trong những đường kính, ta
được khối tròn xoay có thể tích là
A.
3
128
3
a
. B.
3
64
3
a
. C.
3
32
3
a
. D.
3
256
3
a
.
Câu 27. Cho min phng
D
gii hn bởi đồ th hàm s
yx
, hai đường thng
1x
,
2x
trc
hoành. Tính th tích khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành.
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
3
.
4/6 - Mã đề 001
Câu 28. Cho hàm s
fx
liên tc trên . Gi
S
là din tích hình phng gii hn bởi các đường
y f x
,
0y
,
1x 
5x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
15
11
S f x dx f x dx

. B.
15
11
S f x dx f x dx

.
C.
15
11
S f x dx f x dx


. D.
15
11
S f x dx f x dx


.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
log 2 log 6xx
:
A.
[0;6)
. B.
(0;6)
. C.
6;
. D.
;6
.
Câu 30. m s
2
3
3
xx
y
có đạo hàm
A.
2
2 3 1
3 .3
xx
xx

. B.
2
3
3 .ln3
xx
. C.
2
3
2 3 .3 .ln3
xx
x
. D.
2
3
2 3 .3
xx
x
.
Câu 31. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tục trên đon
1;3
tha mãn
12f
39f
. Tích phân
3
1
f x dx
I
bng
A.
11I
. B.
2I
. C.
18I
. D.
7I
.
Câu 32. Cho nh chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
SA a
.
Đáy
ABCD
3,AB a AC a
.S đo góc gia đường thng
SB
và mt phng
ABC
.
A.
90
. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Câu 33. S giao đim của đồ th hàm s
32
y x x
và đồ th hàm s
2
5y x x
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0
.
Câu 34. Tích các nghim của phương trình
2
2
28
xx
là
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 35. Số các cách sắp xếp 5 học sinh nam và 4 nữ sinh thành một hàng dọc sao cho nam, nữ đứng xen kẻ
là:
A.
5! 4!.
B.
9!.
C.
2.5!.4!
D.
5!.4!.
Câu 36. Cho hình chóp
SABCD
biết
SA ABCD
và đáy
ABCD
là hình chữ nhật có
3 , 4AB a AD a
. Gọi
, HK
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
A
lên
, SB SD
. Mặt phẳng
AHK
hợp với mặt đáy một góc
30
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
20 3a
. B.
2
20 3a
. C.
3
20 3
3
aa
. D.
3
60 3a
.
5/6 - Mã đề 001
Câu 37. Din tích hình phng gii hn bởi đồ th ca các hàm s
ln , 1y x y
được tính bing thc:
A.
1
ln 1
e
S x dx
B.
1
ln 1
e
e
S x dx
C.
1
1 ln
e
S x dx
D.
1
1 ln
e
e
S x dx
Câu 38. Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là mt hình thoi vi din tích
1
S
. Hai mt chéo
''ACC A
''BDD B
có din tích lần lượt bng
23
,SS
Khi đó thểch ca khi hộp đã cho là?
A.
1 2 3
2
S S S
B.
1 2 3
2
3
S S S
C.
1 2 3
3
3
S S S
D.
1 2 3
2
S S S
Câu 39. Gi
S
là tp các giá tr ca tham s thc m để hàm s
2
ln 2y x x m
đồng biến trên tp xác
định ca nó. Biết
;S a b

. nh tng
K a b
A.
5K
. B.
2K
. C.
5K 
. D.
0K
.
Câu 40. Biết
π
32
2
0
cos sin π
d
1 cos
x x x x b
Ix
x a c

. Trong đó
a
,
b
,
c
các s nguyên dương, phân số
b
c
ti
gin. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
50T
. B.
59T
. C.
16T
. D.
69T
.
Câu 41. Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai
quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.
21
40
. B.
3
10
. C.
7
40
. D.
2
15
.
Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy là mt tam giác vuông n ti
B
.
2,AB AA a

,MN
lần lượt là trung điểm ca
BC
BB
. Khong cách giữa hai đường thng
MN
AC
bng
A.
3a
. B.
3
6
a
. C.
6
2
a
. D.
2
a
.
Câu 43. Cho hàm s
2
()
1
x
fx
x
. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( ) ( 1) '( )g x x f x
A.
2
1
1
x
C
x
. B.
2
2
21
21
xx
C
x

. C.
2
2
21
1
xx
C
x

. D.
2
1
1
x
C
x
.
Câu 44. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tìm s nghim của phương trình
2 1 0fx
.
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
0
.
6/6 - Mã đề 001
Câu 45. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai mt cu
2 2 2
1
:1S x y z
,
2
22
2
: 4 4S x y z
các đim
4;0;0A
,
1
;0;0
4
B



,
1;4;0C
,
4;4;0D
. Gi
M
là điểm thay
đổi trên
1
S
,
N
là đim thay đổi trên
2
S
. Giá tr nh nht ca biu thc
2 4 4Q MA ND MN BC
A.
3 265
. B.
4 265
. C.
2 265
. D.
265
.
Câu 46. Cho ha
m sô
()y f x=
co
đa
o ha
m trên đoa
n
[ ]
1;2
thoa
(1) 2, (2) 1ff==
va
2
22
1
.( ( )) 2x f x dx
¢
=
ò
. Hình phng gi hn bởi đ th hàm s
4
( ) . ( )g x x f x=
, các đường thng
1, 2xx==
và trc hoành có din tích bng
A.
21
3
B.
17
2
C.
31
5
D. 3
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu (S) có phương trình
2 2 2
4x y z
mặt phẳng
()
có phương trình
1z
. Biết rằng mặt phẳng
()
chia khối cầu (S) thành hai phần. Khi
đó, tỉ số thể tích của phần nhỏ với phần lớn là:
A.
1
6
B.
5
27
C.
2
11
D.
4
25
Câu 48. Cho hàm s
y f x
đồ th hình bên đồ th của đạo hàm
'fx
. Hi đồ th ca hàm s
2
21g x f x x
có tối đa bao nhiêu đim cc tr ?
A.
9
. B.
13
. C.
7
. D.
11
.
Câu 49. Tìm giá trị nhỏ nhất của
22
ab
để hàm s
4 3 2
( ) . 1f x x a x bx ax
có đồ thị
cắt trc hoành:
A.
5
6
. B.
3
4
. C.
4
5
. D.
5
7
.
Câu 50. Cho các s thc
,ab
tha mãn
0ab
23
log loga b a b
. Khi biu thc
22
2 2 3 2
log log 2log 2logP a b a b a b
đạt giá tr ln nht, giá tr
thuc khong nào sau
đây?
A.
(2;3)
. B.
5;6
. C.
3;4
. D.
4;5
.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 1 
Câu 1. Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là 1 A. x  1  , y  0.
B. x  1, y  0 . C. x  1  , y 1.
D. x  1, y  1  .
Câu 2. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2a và chu vi đáy bằng 2 a . Tính diện tích xung quanh S của hình nón. 2  a
A. S   a . B. S  . C. 2
S  2 a . D. 2 S   a . 3
Câu 3. Cho a là số thực dương thỏa mãn a  10 , mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log 10a   a . B.  10
log a   a log10. 10  C.  log  log a 1  
D. log 10.a 1 log a .  a
Câu 4. Cho khối trụ có độ dài đường sinh bằng a và bán kính đáy bằng R . Tính thể tích của khối trụ đã cho. 1 A. 2  aR . B. 2  aR . C. 2 aR . D. 2 2 aR . 3
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( A 3; 1
 ;1), B(1;2;4) . Phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và
vuông góc với đường thẳng AB là A. 2
x  3y  3z 16  0
B. 2x  3y  3z 16  0 C. 2
x  3y  3z  6  0
D. 2x  3y  3z  6  0
Câu 6. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính
theo công thức nào dưới đây? 1 4
A. V Bh . B. V Bh .
C. V  3Bh . D. V Bh . 3 3
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ? A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3
y x  3x 1. 2 2 2
Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  3   z  2  9 . Tọa độ
tâm và bán kính của mặt cầu  S  là
A. I 1;3; 2 , R  3 B. I 1; 3  ; 2  , R  9 1/6 - Mã đề 001 C. I  1
 ;3;2 , R  3 D. I  1  ;3;2 , R  9
Câu 9. Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (
x)  x(x  2) , x
  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 B. 0. C. 1. D. 3. 1
Câu 10. Cho cấp số nhân u u  27 , công bội q  . Số hạng u bằng n  6 3 3 A. 81. B. 243. C. 27 . D. 729 .
Câu 11. Tập xác định của hàm số 2 y x A. 2;   . B. 0;   . C. \   0 . D. R . 8 2 Câu 12. Cho
f (x)dx  16  . Tính I f (4x)dx  ? 0 0
A. I  4
B. I  32
C. I  8 D. I 16
Câu 13. Nguyên hàm của hàm số f (x)  sin(x   ) là: A.
f (x)dx  sin x C B.
f (x)dx  cos x C C.
f (x)dx   cos x C D.
f (x)dx  cos(x   )  C
Câu 14. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào?
A. x  1. B. x  2  .
C. x  0 . D. x  1  .
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;0;  1 và mặt phẳng
P:2x y 2z 5  0. Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P là 9 2 A. 3 2 . B. 3 . C. . D. 3 . 2
Câu 16. Tập xác định của hàm số y  log 1 2x là:  1   1   1  A. ;    . B. ;    . C.  ;   . D. ;    .  2   2   2 
Câu 17. Cho hàm số f x 3
 4x  2x 1. Tìm f xdx  . A. f  x 4 2
dx  12x  2x x C . B. f  x 4 2
dx x x x C . C. f  x 2
dx  12x  2 . D. f  x 2
dx  12x  2  C .
Câu 18. Thể tích của khối nón có chiều cao bằng 4 và độ dài đường sinh bằng 5 là A. 48 . B. 36 . C. 12 . D. 16 . 2/6 - Mã đề 001 1
Câu 19. Tính đạo hàm f  x của hàm số f x  log 3x 1 với x  . 2   3 1 3
A. f  x   .
B. f  x  . 3x   1 ln 2 3x   1 ln 2 3 3ln 2
C. f  x   .
D. f  x  . 3x   1 3x   1 1 3 3
Câu 20. Cho hàm số f x liên tục trên và có f
 xdx  2; f
 xdx  6. Tính I f  xdx . 0 1 0
A. I  4 .
B. I  36 .
C. I  12 . D. I  8 .
Câu 21. Tìm tập nghiệm S của phương trình log  2 x  2  2  0 . 2   3 3 2 3  2 2
A. S   ;  .
B. S   .
C. S    .
D. S   ;  .  2 2 3 2  3 3 1 1
Câu 22. Tích phân I dx  bằng: 2x  1 0 6 1 A. I
B. I  2ln3 C. I  ln3 D. I  0,54 11 2
Câu 23. Cho biết hàm số 3 2
y ax bx cx d , a  0 có đồ thị như hình bên. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 2
b  3ac  0 2
b  3ac  0 2
b  3ac  0 2
b  3ac  0 1
Câu 24. Cho a là số thực dương. Viết biểu thức 3 5 P a .
dưới dạng lũy thừa cơ số a ta được kết quả 3 a 1 19 7 5 A. 6
P a . B. 6
P a . C. 6
P a . D. 6 P a .
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
f (x)  x  30x trên đoạn [2; 22] bằng A. - 20 10 B. 20 10 C. - 52 D. - 63, 2
Câu 26. Quay một miếng bìa hình tròn có diện tích 2
16 a quanh một trong những đường kính, ta
được khối tròn xoay có thể tích là 128 64 32 256 A. 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 3 3 3 3
Câu 27. Cho miền phẳng  D giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , hai đường thẳng x  1, x  2 và trục
hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay  D quanh trục hoành. 3 3 2 A. . B. . C. . D. 3 . 2 2 3 3/6 - Mã đề 001
Câu 28. Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x , y  0 , x  1
 và x  5 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 1 5 1 5
A. S   f
 xdxf
 xdx.
B. S   f
 xdxf  xdx . 1  1 1  1 1 5 1 5 C. S f
 xdx f
 xdx. D. S f
 xdxf  xdx. 1  1 1  1
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x  log x  6 là: A. [0; 6) . B. (0; 6) .
C. 6;  . D.  ;  6. 2 Câu 30. Hàm số 3 3x x y   có đạo hàm là 2 A.   2 2 3 1 3 .3x x x x    . B. x 3 3 . x ln 3 . C.   2x 3 2 3 .3 . x x   ln 3 . D.   2 3 2 3 .3x x x   .
Câu 31. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;  3 thỏa mãn f  
1  2 và f 3  9 . Tích phân 3 I  f   xdx bằng 1
A. I  11.
B. I  2 .
C. I  18 . D. I  7 .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC và SA a .
ĐáyDABC AB a 3, AC a .Số đo góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng  ABC là. A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 .
Câu 33. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2
y x x và đồ thị hàm số 2
y x  5x A. 3. B. 1. C. 2. D. 0 .
Câu 34. Tích các nghiệm của phương trình 2 x 2 2 x  8 là A. 3 . B. 2 . C. 3  . D. 0 .
Câu 35. Số các cách sắp xếp 5 học sinh nam và 4 nữ sinh thành một hàng dọc sao cho nam, nữ đứng xen kẻ là: A. 5! 4!. B. 9!. C. 2.5!.4! D. 5!.4!.
Câu 36. Cho hình chóp SABCD biết SA   ABCD và đáy ABCD là hình chữ nhật có
AB  3a, AD  4a . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Mặt phẳng AHK
hợp với mặt đáy một góc 30 . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 20a 3a A. 3 20 3a . B. 2 20 3a . C. . D. 3 60 3a . 3 4/6 - Mã đề 001
Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số y  ln x , y  1 được tính bởi công thức: e e e e A. S   ln x  
1 dx B. S   ln x   1dx
C. S   1 ln x dx D. S  1 ln x dx 1 1 1 1 e e
Câu 38. Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là một hình thoi với diện tích S . Hai mặt chéo 1
ACC ' A' và BDD ' B ' có diện tích lần lượt bằng S ,S Khi đó thể tích của khối hộp đã cho là? 2 3 S S S 2S S S 3S S S S S S A. 1 2 3 B. 1 2 3 C. 1 2 3 D. 1 2 3 2 3 3 2
Câu 39. Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để hàm số 2
y x  ln  x m  2 đồng biến trên tập xác
định của nó. Biết S   ;
a b . Tính tổng K ab
A. K  5 .
B. K  2 . C. K  5  . D. K  0 . π 2 3 2
x x cos x  sin x π b b
Câu 40. Biết I  dx   
. Trong đó a , b , c là các số nguyên dương, phân số tối 1 cos x a c c 0 giản. Tính 2 2 2
T a b c .
A. T  50 .
B. T  59 .
C. T  16 . D. T  69 .
Câu 41. Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai
quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng 21 3 7 2 A. . B. . C. . D. . 40 10 40 15
Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy là một tam giác vuông cân tại
B . AB AA  2a, M , N lần lượt là trung điểm của BC BB . Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN AC bằng a 3 a 6 a
A. a 3 . B. . C. . D. . 6 2 2 x
Câu 43. Cho hàm số f (x) 
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g(x)  (x 1) f '(x) 2 x 1 x 1 2 x  2x 1 2 2x x 1 x 1 A.C . B.C . C.C . D.C . 2 x 1 2 2 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 44. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tìm số nghiệm của phương trình 2 f x 1  0 . A. 6 . B. 4 . C. 3 . D. 0 . 5/6 - Mã đề 001
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu S  2 2 2
: x y z  1, 1   1 
S  : x   y  42 2 2
z  4 và các điểm A4;0;0 , B ;0;0 
, C 1;4;0 , D4;4;0 . Gọi M là điểm thay 2  4 
đổi trên S , N là điểm thay đổi trên S . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q MA  2ND  4MN  4BC là 2  1  A. 3 265 . B. 4 265 . C. 2 265 . D. 265 .
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) có đa ̣o hàm trên đoa ̣n [1; 2] thoả f (1) = 2, f (2) = 1 và 2 2 2 ò x .( f (
¢ x)) dx = 2 . Hình phẳng gới hạn bởi đồ thị hàm số 4
g(x) = x . f (x) , các đường thẳng 1
x = 1, x = 2 và trục hoành có diện tích bằng 21 17 31 A. B. C. D. 3 3 2 5
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độOxyz , cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x y z  4
mặt phẳng ( ) có phương trình z  1. Biết rằng mặt phẳng ( ) chia khối cầu (S) thành hai phần. Khi
đó, tỉ số thể tích của phần nhỏ với phần lớn là:
1 5 2 4 A. B. C. D. 6 27 11 25
Câu 48. Cho hàm số y f x và đồ thị hình bên là đồ thị của đạo hàm f 'x . Hỏi đồ thị của hàm số
g x  f x  x  2 2 1
có tối đa bao nhiêu điểm cực trị ? A. 9 . B. 13 . C. 7 . D. 11 .
Câu 49. Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
a b để hàm số 4 3 2
f (x)  x  .
a x bx ax 1 có đồ thị cắt trục hoành: 5 3 4 5 A. . B. . C. . D. . 6 4 5 7
Câu 50. Cho các số thực a, b thỏa mãn a b  0 và log a b  log
a b . Khi biểu thức 2   3  
P  log a  log b  2 log a b  2log  2 2 a b
đạt giá trị lớn nhất, giá trị a b thuộc khoảng nào sau 2 2 3 2  đây? A. (2;3) . B. 5;6 .
C. 3; 4 . D. 4;5 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 001