Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 Sở GD&ĐT Hải Phòng (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 2 của sở GD&ĐT Hải Phòng. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đề 101 Trang 1/7
thi có 06 trang)
K THI KHO SÁT CHT LƯỢNG LP 12
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 (không k thi gian phát đ)
H và tên: ............................................................................
So danh: ............
Mã đề 101
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
phương tnh của đường thẳng đi qua đim
1;2; 1A
và có vectơ chỉ
phương
1;3;2u
là:
A.
B.
1 3 2
.
1 2 1
x y z

C.
1 2 1
.
1 3 2
x y z

D.
1 2 1
.
1 3 2
x y z

Câu 2: Tp xác định ca hàm s
2
log 3yx
A.
;3
. B.
3; 
. C.
\3
. D.
3; 
.
Câu 3: Tn mt phng to độ
Oxy
, tp hợp điểm biu din các s phc
z
tho mãn điu kin
1 2 3zi
đưng tròn có tọa độm là:
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
1; 2
. D.
1; 2
Câu 4: Cho
a
là s thc dương khác
1
và
,xy
là các s thực dương. Mnh đề o dưới đây đúng?
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
. B.
log log log
a a a
x
xy
y

.
C.
log log
aa
x
xy
y

. D.
log log log
a a a
x
yx
y

.
Câu 5: Tp nghim
S
ca bất phương trình
11
22
log 1 log 2 1xx
A.
1
;2
2
S



. B.
1;2S 
. C.
;2S 
. D.
2;S
.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho t din
ABCD
vi
1; 4;2A
,
2;1; 3B
,
3;0; 2C
2; 5; 1D 
. Điểm
G
tha mãn
0GA GB GC GD
có tọa độ:
A.
2; 1; 1G 
. B.
2; 2; 1G 
. C.
0; 1; 1G 
. D.
6; 3; 3G 
.
Câu 7: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2u
và công bi
3q
. Giá tr ca
2
u
bng
A.
8
. B.
2
3
. C.
6
. D.
9
.
Câu 8: Th tích ca khối chóp có đáy là hình vuông cnh bng
2
và chiu cao bng
6
A.
8.
B.
12.
C.
24.
D.
4.
Câu 9: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
3x
52
1
5
5
x



A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 10: Có bao nhiêu ch xếp
5
quyển sách Văn và
7
sách quyn Tn khác nhau trên mt kch dài
sao cho các quyển sách Văn phải xếp k nhau?
A.
5!.8!
. B.
5!.7!
. C.
2.5!.7!
. D.
12!
.
Câu 11: Cho m s
2
()
x
f x e
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
2
( )d
x
f x x e C
. B.
2
( )d 2
x
f x x e C
.
C.
2
1
( )d
2
x
f x x e C
. D.
21
( )d
21
x
e
f x x C
x

.
Mã đề 101 Trang 2/7
Câu 12: Cho m s
y f x
có đồ th đưng cong trong
hình v bên. Giá tr cc đi ca m s đã cho bằng
A.
1
. B.
0
.
C.
4
. D.
1
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
có th tích bng
15
. Thch ca khi chóp
'.A ABC
bng
A. 3. B. 10. C. 5. D. 6.
Câu 14: Biết
,,z a bi a b
là s phc tha n
3 2 2 15 8i z iz i
. Tng
2ab
A.
2 5.ab
B.
2 14.ab
C.
2 9.ab
D.
2 12.ab
Câu 15: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho ba đim
1; 2;1A
,
1;3;3B
,
2; 4;2C
. Mt
vectơ pháp tuyến
n
ca mt phng
ABC
A.
1;9;4n 
. B.
9;4;1n
. C.
4;9; 1n 
. D.
9;4; 1n 
.
Câu 16: Tích tt c c nghim của phương trình
2
2 5 4
24
xx
bng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 17: Cho m s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
(1; )
. B.
( ; 1)
. C.
( 1;0)
. D.
( 2;3)
.
Câu 18: Mt hp cha
16
qu cu gm
8
qu cu màu xanh đánh số t
1
đến
8
và
8
qu cầu màu đ
đánh s t
9
đến
16
. Ly ngu nhiên 3 qu cu t hp đã cho. Xác suất đ ly đưc 3 qu cu đủ hai
màu đồng thi tích ca các s ghi trên chúng là s chn bng:
A.
5
7
. B.
2
7
. C.
3
28
. D.
25
28
.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho đưng thng
12
: 3 ,
1
xt
d y t
zt



t
và mt phng
: 2 3 2 0.P x y z
Tọa độ ca giao đim
A
của đường thng
d
và mt phng
P
là:
A.
3;5;3A
. B.
1;3;1A
. C.
3;5;3A
. D.
1;2; 3A
.
Câu 20: Tim cn ngang ca đồ th m s
23
1
x
y
x
là đường thng có phương trình
A.
1y
. B.
2y 
. C.
1y 
. D.
2y
.
Câu 21: Hàm s
32
2 2 2 1y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;1
. B.
;1
. C.
0;2
. D.
1;2
.
Câu 22: Đường cong trong hình bên là đ th ca hàm s o dưới
đây?
A.
42
32y x x
. B.
42
32y x x
.
C.
32
32y x x
. D.
32
32y x x
.
Mã đề 101 Trang 3/7
Câu 23: S phc liên hp ca s phc
64zi
A.
64zi
. B.
64zi
. C.
64zi
. D.
64zi
.
Câu 24: Một hình nón có đưng sinh bng
2a
và góc giữa đưng sinh và mt phng đáy bằng
0
60
. Th
tích ca khối nón đưc to nên t hình nón đã cho bằng
A.
3
3
.
3
a
B.
3
3
.
24
a
C.
3
.a
D.
3
4.a
Câu 25: Cho hình phng
D
gii hn bởi các đường
1yx
, trc hoành và
5x
. Thch khi tròn
xoay to thành khi quay
D
quanh trc
Ox
bng
A.
15
2
B.
15
.
2
C.
8.
D.
8.
Câu 26: Nếu
4
3
d3f x x
thì
4
3
4df x x
bng
A.
12
. B. 4. C. 12. D. 3.
Câu 27: Cho khi cu có bán kính
R
. Th tích ca khi cầu đó:
A.
3
4VR
. B.
3
4
3
VR
. C.
3
1
3
VR
. D.
2
4
3
VR
.
Câu 28: Trong không gian vi h tọa đ
,Oxyz
ta đm
I
và bán kính
R
ca mt cu có phương trình
22
2
2 3 5x y z
là:
A.
2; 3;0 , = 5.IR
B.
2;3;0 , = 5.IR
C.
2;3;0 , = 5.IR
D.
2; 3;0 , = 5.IR
Câu 29: Cho m s
fx
liên tc trên . Gi
S
là din tích hình
phng gii hn bởi các đường
, 0, 1, 2y f x y x x
(như hình
v bên). Mnh đề o dưới đây đúng?
A.
12
11
d dS f x x f x x


B.
12
11
d dS f x x f x x


.
C.
12
11
d dS f x x f x x

. D.
12
11
d dS f x x f x x

.
Câu 30: Cho m s
y f x
có đạo hàm
5
2 2 3 ,f x x x x x
. S đim cc tiu ca m
s đã cho
A.
1
. B.
2
. C.
3
D.
0
.
Câu 31: Cho m s
y f x
có đồ th đưng cong trong hình
v bên. S nghim thc của phương trình
21fx
A.
2
. B.
3
.
C.
1
. D.
4
.
Câu 32: H nguyên hàm ca m s
2
1
x
fx
x
A.
2
21xC
. B.
2
1
1
C
x
. C.
2
1
1
2
xC
. D.
2
1xC
.
Câu 33: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Thch ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2
.
12
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
2
.
4
a
D.
3
2
.
2
a
Mã đề 101 Trang 4/7
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
()
:
2 2z 3 0.xy
Điểm nào sau đây nằm trên
mt phng
()
?
A.
(2;0;1).M
B.
(2;1;1).Q
C.
(2; 1;1).P
D.
(1;0;1).N
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
2AB a
,
AD a
,
SA
vng góc
với đáy
SA a
. Góc gia
SC
và
SAB
bng
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 36: Cho m s bc bn
y f x
có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ.
S đim cc đi ca hàm s
2
22y f x x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 37: Cho m số bậc ba
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Tập hp tất cả các số thực
m
để phương trình
2f x m
4
nghiệm phân biệt trong đó có đúng một
nghiệm dương là
A.
2;4
. B.
4;6
. C.
2;6
. D.
4;6
.
Câu 38: Cho c hàm s
log
a
yx
và
log
b
yx
có đồ th như hình v bên.
Đưng thng
6x
ct trục hoành, đ thm s
log
a
yx
và
log
b
yx
lần t ti
,AB
và
C
. Nếu
2
log 3
AC
AB
thì khng định nào sau đây là đúng?
A.
23
ba
. B.
32
ba
. C.
23
log logba
. D.
32
log logba
.
Câu 39: S nghim nguyên ca bất phương trình
9 5.6 6.4 128 2 0
x x x x
A.
45
. B.
48
. C.
49
. D.
44
.
Câu 40: Trên tp hp các s phc, xét phương trình
2
2 1 8 4 0z m z m
(
m
là tham s thc). Có
bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đã cho có hai nghim phân bit
12
,zz
tha mãn
22
1 1 2 2
2 8 2 8z mz m z mz m
?
A.
5
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
, đáy là tam giác
ABC
vng ti
B
,
;2SA a AB a
,
góc to bi hai mt phng
SAC
SBC
0
60
. Tính theo
a
thch khi chóp
.S ABC
.
A.
3
2
12
a
B.
3
2a
C.
3
3
8
a
D.
3
23
3
a
Mã đề 101 Trang 5/7
Câu 42: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
. Cho mt phng
:2 10 0,P x y z
đim
1;3;2I
và đường thng
22
:1
1
xt
d y t
zt


. Tìm phương trình đường thng
ct
P
d
lần t tại hai đim
M
và
N
sao cho
I
là trung đim của đoạn thng
MN
.
A.
6 1 3
7 4 1
x y z

. B.
6 1 3
7 4 1
x y z


.
C.
6 1 3
7 4 1
x y z


. D.
6 1 3
7 4 1
x y z

.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
3,AB a AD a
.
SA
vng góc vi
mt phẳng đáy,
2SA a
. Gi
M
là điểm thuộc đoạn thng
DC
sao cho
3DC DM
. Khong cách gia
hai đường
BM
và
SD
bng
A.
6
3
a
. B.
2
3
a
. C.
6
6
a
. D.
3
a
.
Câu 44: Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
7;9;0A
;
0;8;0B
mt cu
22
2
: 1 1 25S x y z
. Vi
M
là đim bt kì thuc mt cu
S
, gtr nh nht ca biu thc
2P MA MB
bng
A.
52
. B.
55
2
. C.
55
. D. 10.
Câu 45: Có bao nhiêu s nguyên dương
m
để phương trình
2
32
3
log 6 9 1 3 3 2 1
m
x x x x x m
có duy nhất một nghiệm thuộc khoảng
2;2
?
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 46: Cho m s
fx
và đồ th m s
fx
liên tc trên như hình bên dưi.
Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
10;10m
để hàm s
2
2 1 2ln 1 2y f x x mx
đồng
biến trên khong
1;2
?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
8
.
Câu 47: Cho m s
y f x
liên tc trên
1
;3
3



tha mãn
3
1
.f x x f x x
x



. Giá tr ca tích
phân
3
2
1
3
d
fx
Ix
xx
bng
A.
8
.
9
B.
3
.
4
C.
16
.
9
D.
2
.
3
Mã đề 101 Trang 6/7
Câu 48: Mt dng c hình nón bng thy tinh, bên trong có cha một lượng c. Khi đặt dng c sao
cho đnh hình nón ng xung dưi theo chiu thẳng đứng thì phn không gian trng trong dng c có
chiu cao 2 cm. Khi lật ngược dng c đ đỉnh hưng lên trên theo chiu thng đứng thì mực nưc cao
cách đỉnh can 8 cm (hình v minh họa bên dưới).
Biết chiu cao ca nón là
h a b
cm. Tính
T a b
.
A.
22
. B.
58
. C.
86
. D.
72
.
Câu 49: Mt bin qung cáo có dng hình vuông
ABCD
cnh
4AB m
. Trên tm bin đó có các đường
tròn tâm
A
và đưng tròn tâm
B
cùng bán kính
4Rm
, hai đường tròn cắt nhau như hình v. Chi p
để sơn phần gch chéo là
150 000
đồng/m
2
, chi phí sơn phần màu đen
100 000
đồng/m
2
, chi phí đ
sơn phần còn li
250 000
đồng/m
2
Hi s tiền để n bin qung cáo theo cách trên gn nht vi s tiền nào ới đây?
A.
3,017
triu đồng. B.
1,213
triu đng. C.
2,06
triu đồng. D.
2,195
triu đồng.
Câu 50: Gi
S
là tp hp tt c c s phc
z
tho mãn điu kin
. | |z z z z
. Xét các s phc
12
,z z S
sao cho
12
1zz
. Giá tr nh nht ca biu thc
12
33P z i z i
bng
A.
2
. B.
20 8 3
. C.
23
. D.
13
.
------ HT ------
8 cm
2 cm
Mã đề 101 Trang 7/7
Đáp án đề thi th toán THPT Quốc gia 2023 Sở Hải Png lần 2
Câu
Đ/a
Câu
Đ/a
Câu
Đ/a
Câu
Đ/a
Câu
Đ/a
1
D
11
C
21
D
31
D
41
C
2
B
12
C
22
D
32
D
42
A
3
C
13
C
23
C
33
A
43
C
4
B
14
B
24
A
34
D
44
C
5
A
15
D
25
C
35
D
45
C
6
B
16
A
26
A
36
C
46
B
7
C
17
B
27
B
37
B
47
A
8
A
18
A
28
C
38
C
48
C
9
C
19
C
29
B
39
D
49
D
10
A
20
D
30
B
40
D
50
A
| 1/7

Preview text:


KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............ Mã đề 101
Câu 1: Trong không gian Oxyz, phương trình của đường thẳng đi qua điểm A1; 2;  1 và có vectơ chỉ
phương u 1;3;2 là: x 1 y  3 z  2 x 1 y  3 z  2 A.   .   . 1 2 1  B. 1 2 1  x 1 y  2 z 1 x 1 y  2 z 1 C.   . D.   . 1 3 2 1 3 2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  log x  3 là 2  
A. ;3 .
B. 3;  . C. \   3 . D. 3;  .
Câu 3: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện
z 1 2i  3 là đường tròn có tọa độ tâm là: A. 2;   1 . B. 1; 2 . C. 1; 2   . D. 1; 2  
Câu 4: Cho a là số thực dương khác 1 và x, y là các số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x log x x A. log a  . B. log
 log x  log y . a y log y a a a y a x x C. log
 log x y . D. log
 log y  log x . a a   y a a a y
Câu 5: Tập nghiệm S của bất phương trình log x 1  log 2x 1 là 1   1   2 2  1  A. S  ; 2   .
B. S  1; 2 .
C. S   ;  2 .
D. S  2;   .  2 
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với A1; 4  ;2 , B2;1; 3   , C 3;0; 2   và D2; 5  ; 
1 . Điểm G thỏa mãn GA GB GC GD  0 có tọa độ là:
A. G 2; 1;   1 . B. G 2; 2  ;  1 .
C. G 0; 1;   1 . D. G 6; 3  ; 3   .
Câu 7: Cho cấp số nhân u
với u  2 và công bội q  3. Giá trị của u bằng n  1 2 2 A. 8 . B. . C. 6 . D. 9 . 3
Câu 8: Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6 là A. 8. B. 12. C. 24. D. 4. 2 3x   1  
Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 5 x 2  5   là  5  A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 10: Có bao nhiêu cách xếp 5 quyển sách Văn và 7 sách quyển Toán khác nhau trên một kệ sách dài
sao cho các quyển sách Văn phải xếp kề nhau? A. 5!.8!. B. 5!.7!. C. 2.5!.7!. D. 12!. Câu 11: Cho hàm số 2 ( ) x
f x e . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 ( )d x f x x eC  . B. 2 ( )d  2 x f x x eC  . 1 2 x 1 e C. 2 ( )d x f x x eC  . D.
f (x)dx   C  . 2 2x 1 Mã đề 101 Trang 1/7
Câu 12: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 0 . C. 4 . D. 1.
Câu 13: Cho khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có thể tích bằng 15 . Thể tích của khối chóp A'.ABC bằng A. 3. B. 10. C. 5. D. 6.
Câu 14: Biết z a bi, a,b   là số phức thỏa mãn 3 2iz  2iz 15 8i . Tổng 2a b
A. 2a b  5.
B. 2a b 14.
C. 2a b  9.
D. 2a b 12.
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2 
;1 , B 1;3;3 , C 2; 4  ;2 . Một
vectơ pháp tuyến n của mặt phẳng  ABC là A. n   1  ;9;4 .
B. n  9;4;  1 .
C. n  4;9;  1 .
D. n  9;4;  1 .
Câu 16: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 x 5x4 2  4 bằng A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1.
Câu 17: Cho hàm số y f ( )
x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; )  . B. ( ;  1  ). C. ( 1  ;0) . D. ( 2  ;3) .
Câu 18: Một hộp chứa 16 quả cầu gồm 8 quả cầu màu xanh đánh số từ 1 đến 8 và 8 quả cầu màu đỏ
đánh số từ 9 đến 16. Lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu từ hộp đã cho. Xác suất để lấy được 3 quả cầu có đủ hai
màu đồng thời tích của các số ghi trên chúng là số chẵn bằng: 5 2 3 25 A. . B. . C. . D. . 7 7 28 28 x 1 2t
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  3  t , t  và mặt phẳng z 1t
P: x  2y 3z  2  0. Tọa độ của giao điểm A của đường thẳng d và mặt phẳng P là:
A. A 3;5;3 . B. A1;3;  1 . C. A 3  ;5;3 . D. A1; 2; 3   . 2x  3
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng có phương trình 1
A. y  1. B. y  2  . C. y  1  . D. y  2 . Câu 21: Hàm số 3 2
y  2x  2x  2x 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;  1 . B.   ;1  . C. 0; 2 . D. 1; 2 .
Câu 22: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  3x  2 . B. 4 2
y  x  3x  2 . C. 3 2
y  x  3x  2 . D. 3 2
y x  3x  2 . Mã đề 101 Trang 2/7
Câu 23: Số phức liên hợp của số phức z  6  4i A. z  6   4i . B. z  6   4i .
C. z  6  4i .
D. z  6  4i .
Câu 24: Một hình nón có đường sinh bằng 2a và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 0 60 . Thể
tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đã cho bằng 3 3 A. 3  a . B. 3  a . C. 3 a . D. 3 4 a . 3 24
Câu 25: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường y
x 1 , trục hoành và x  5 . Thể tích khối tròn
xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng 15 15 A. B. . C. 8 . D. 8. 2 2 4 4 Câu 26: Nếu f
 xdx  3 thì 4  f
xdx bằng 3 3 A. 12 . B. 4. C. 12. D. 3.
Câu 27: Cho khối cầu có bán kính R . Thể tích của khối cầu đó là: 4 1 4 A. 3
V  4 R . B. 3 V   R . C. 3
V   R . D. 2 V   R . 3 3 3
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu có phương trình
x  2  y  2 2 2 3  z  5 là: A. I 2; 3
 ;0, R = 5. B. I  2  ;3;0, R = 5. C. I  2
 ;3;0, R = 5. D. I 2; 3  ;0, R = 5.
Câu 29: Cho hàm số f x liên tục trên
. Gọi S là diện tích hình
phẳng giới hạn bởi các đường y f x, y  0, x  1
 , x  2 (như hình
vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 1 2 A. S f
 x dx f
 x dx B. S f
 x dx f
 x dx . 1  1 1  1 1 2 1 2 C. S   f
 x dxf
 x dx . D. S   f
 x dxf  x dx. 1  1 1  1
Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x  x x   x  5 2 2 3 , x
  . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3 D. 0 .
Câu 31: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình 2 f x  1 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . x
Câu 32: Họ nguyên hàm của hàm số f x  là 2 x 1 1 1 A. 2
2 x 1  C . B. C . C. 2
x 1  C . D. 2 x 1  C . 2 x 1 2
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 2 2 2 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 12 6 4 2 Mã đề 101 Trang 3/7
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng () : x  2y  2z  3  0. Điểm nào sau đây nằm trên mặt phẳng () ?
A. M (2;0;1). B. ( Q 2;1;1). C. ( P 2; 1  ;1). D. N(1;0;1).
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a 2 , AD a , SA vuông góc
với đáy và SA a . Góc giữa SC và  SAB bằng A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
Câu 36: Cho hàm số bậc bốn y f x  có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
Số điểm cực đại của hàm số y f  2
x  2x  2  là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 37: Cho hàm số bậc ba y f x có bảng biến thiên như sau:
Tập hợp tất cả các số thực m để phương trình f x  2  m có 4 nghiệm phân biệt trong đó có đúng một nghiệm dương là A. 2; 4 . B. 4; 6 . C. 2;6 . D. 4;6 .
Câu 38: Cho các hàm số y  log x y  log x có đồ thị như hình vẽ bên. a b
Đường thẳng x  6 cắt trục hoành, đồ thị hàm số y  log x y  log x lần lượt tại ,
A B C . Nếu a b
AC  log 3 thì khẳng định nào sau đây là đúng? 2 AB A. 2 3
b a . B. 3 2
b a .
C. log b  log a .
D. log b  log a . 2 3 3 2
Câu 39: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 9x 5.6x 6.4x  128 2 x     0 là A. 45 . B. 48 . C. 49 . D. 44 .
Câu 40: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  2 m  
1 z  8m  4  0 ( m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2 2 2
z  2mz  8m z  2mz  8m ? 1 1 2 2 A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  , đáy là tam giác ABC vuông tại B , SA  ; a AB a 2 ,
góc tạo bởi hai mặt phẳng  SAC  và  SBC  là 0
60 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC . 2 3 2 3 A. 3 a B. 3 2a C. 3 a D. 3 a 12 8 3 Mã đề 101 Trang 4/7
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Cho mặt phẳng  P : 2x y z 10  0, điểm I 1;3; 2 x  2   2t
và đường thẳng d : y 1 t
. Tìm phương trình đường thẳng  cắt  P d lần lượt tại hai điểm z 1t
M N sao cho I là trung điểm của đoạn thẳng MN . x  6 y 1 z  3 x  6 y 1 z  3 A.     7 4 1  . B. 7 4  1  . x  6 y 1 z  3 x  6 y 1 z  3 C.     7 4  1  . D. 7 4 1  .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB  3 ,
a AD a . SA vuông góc với
mặt phẳng đáy, SA  2a . Gọi M là điểm thuộc đoạn thẳng DC sao cho DC  3DM . Khoảng cách giữa
hai đường BM SD bằng a 6 2a a 6 a A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A7;9;0  ; B 0;8;0 và mặt cầu
S x  2  y  2 2 : 1
1  z  25 . Với M là điểm bất kì thuộc mặt cầu  S  , giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P MA  2MB bằng 5 5 A. 5 2 . B. . C. 5 5 . D. 10. 2
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình log   6  9   1    32 3 2  3m x x x x x
 2m 1 có duy nhất một nghiệm thuộc khoảng 2;2 ? 3 A. 0. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 46: Cho hàm số f x và đồ thị hàm số f  x liên tục trên như hình bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   10
 ;10 để hàm số y f x     2 2 1
2 ln 1 x   2mx đồng
biến trên khoảng 1; 2 ? A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 8 . 1   1 
Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục trên ;3 
 thỏa mãn f x 3  . x fx x   . Giá trị của tích 3   x  3 f x phân I  dx  bằng 2 x x 1 3 8 3 16 2 A. . B. . C. . D. . 9 4 9 3 Mã đề 101 Trang 5/7
Câu 48: Một dụng cụ hình nón bằng thủy tinh, bên trong có chứa một lượng nước. Khi đặt dụng cụ sao
cho đỉnh hình nón hướng xuống dưới theo chiều thẳng đứng thì phần không gian trống trong dụng cụ có
chiều cao 2 cm. Khi lật ngược dụng cụ để đỉnh hướng lên trên theo chiều thẳng đứng thì mực nước cao
cách đỉnh của nón 8 cm (hình vẽ minh họa bên dưới). 2 cm 8 cm
Biết chiều cao của nón là h a b cm. Tính T a b . A. 22 . B. 58 . C. 86 . D. 72 .
Câu 49: Một biển quảng cáo có dạng hình vuông ABCD cạnh AB  4m . Trên tấm biển đó có các đường
tròn tâm A và đường tròn tâm B cùng bán kính R  4m , hai đường tròn cắt nhau như hình vẽ. Chi phí
để sơn phần gạch chéo là 150 000 đồng/m2, chi phí sơn phần màu đen là 100 000 đồng/m2, chi phí để
sơn phần còn lại là 250 000 đồng/m2
Hỏi số tiền để sơn biển quảng cáo theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3, 017 triệu đồng.
B. 1, 213triệu đồng.
C. 2, 06 triệu đồng.
D. 2,195 triệu đồng.
Câu 50: Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z thoả mãn điều kiện . z z |
z z |. Xét các số phức
z , z S sao cho z z  1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z  3i z  3i bằng 1 2 1 2 1 2 A. 2 . B. 20  8 3 . C. 2 3 . D. 1 3 .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/7
Đáp án đề thi thử toán THPT Quốc gia 2023 Sở Hải Phòng lần 2 Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a 1 D 11 C 21 D 31 D 41 C 2 B 12 C 22 D 32 D 42 A 3 C 13 C 23 C 33 A 43 C 4 B 14 B 24 A 34 D 44 C 5 A 15 D 25 C 35 D 45 C 6 B 16 A 26 A 36 C 46 B 7 C 17 B 27 B 37 B 47 A 8 A 18 A 28 C 38 C 48 C 9 C 19 C 29 B 39 D 49 D 10 A 20 D 30 B 40 D 50 A Mã đề 101 Trang 7/7