Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 2 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.9 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 2 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

86 43 lượt tải Tải xuống
1/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu tr
ắc nghiệm)
Họ và tên học sinh: ..................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
log 3 2
x
A.
. B.
;12
. C.
12;
. D.
7
;
3
.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
2
2
y x
A.
. B.
\ 2
. C.
2;
. D.
2;
.
Câu 4. Cho ba số dương
, ,
a b c
khác 1. Đồ thị ba hàm số
log , log , log
a b c
y x y x y x
là hình vẽ dưới.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
a b c
B.
b a c
C.
a c b
D.
c a b
Câu 5. Tìm hệ số của
16
x
trong khai triển
10
2
2
P x x x
A.
3360.
B.
3260.
C.
3330.
D.
3630.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 1 0
S x y z x y z
có tâm là
A.
2;4; 6
I
. B.
1; 2;3
I
. C.
2; 4;6
I
. D.
1;2; 3
I
.
Câu 7. Cho mặt cầu
( )
S
có tâm
I
và bán kính
10
R
. Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng
( )
P
cách tâm
I
một khoảng bằng
6
, thiết diện là đường tròn có chu vi bằng
A.
8
. B.
16
. C.
32
. D.
64
.
Mã đề 101
2/6 - Mã đề 101
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2022
2023
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
0
y
. B.
2022
y
. C.
2023
x
. D.
0
x
.
Câu 9. Trên các khoảng
2
;
3

2
;
3

, họ nguyên hàm của hàm số
5
3 2
( )f x
x
là:
A.
( )d 5ln 3 2 .
f x x x C
B.
5
( )d ln 3 2 .
3
f x x x C
C.
5
( )d ln 3 2 .
3
f x x x C
D.
5 2
( )d ln .
3 3
f x x x C
Câu 10. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
2;3;4
A
3;0;1 .
B
Độ dài véc tơ
AB
bằng
A.
13.
B.
13.
C.
19.
D.
19.
Câu 11. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
2
A.
6
. B.
4
. C.
8
3
. D.
8
.
Câu 12. Trên tập
\{0}
, đạo hàm của hàm số
3
y x
A.
4
3
' .
y
x
B.
4
1
' .
3
y
x
C.
2
1
.
2
'
x
y
D.
4
' 3 .
y x
Câu 13. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có
2
2 1
f x x x x
. Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng
A.
;1

. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
2;3
.
Câu 14. Hàm số
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 15. Cho hàm số
2x 3 1
1 1
khi x
f x
x x khi x
. Chọn khẳng định đúng:
A.
1 1
lim 1, lim 5
x x
f x f x
B.
1 1
lim 1, lim 1
x x
f x f x
C.
1 1
lim 1, lim 5
x x
f x f x
D.
1 1
lim 1, lim 5
x x
f x f x
Câu 16. Cho hàm số
3 2
2 2 7 1
y x x x
. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1;0
lần lượt là
M
m
. Giá trị của
M m
A.
11
. B.
10
. C.
1
. D.
9
.
Câu 17. Cho hàm số
4 2
f x ax bx c
(
, ,a b c
) và có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm thực dương của phương trình
2 3 0
f x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
3/6 - Mã đề 101
Câu 18. Cho hàm số
3 2
2
x
y
x
có đồ thị
C
và đường thẳng
: 1
d y x
. Đường thẳng
d
cắt
C
tại
hai điểm
A
B
. Tọa độ trung điểm
M
của đoạn thẳng
AB
A.
4;4
M
. B.
2;3
M
. C.
2;2
M
. D.
4;6
M
.
Câu 19.
1 cos d
x x x
bằng
A.
sin cos
x x x C
. B.
1 sin cos
x x x C
.
C.
1 sin cos
x x x C
. D.
1 sin
x x C
.
Câu 20. Cho hàm số
y f x
thoả mãn
1
1
5
f x dx
1 4.
f
Tìm
1 .
f
A.
1 1.
f
B.
1 1.
f
C.
1 9.
f
D.
1 9.
f
Câu 21. Cho
,
a b
là các số dương thỏa mãn
3 3
5log 7 log 2
a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5 7 9
a b
. B.
5 7 2
a b
. C.
5 7
9
a b
. D.
5 7
2
a b
.
Câu 22. Cho hàm số
y f x
có đồ thị là đường cong như hình v
x
y
-3
-2 -1
4
3
2
1
-3
-2
-1
3
2
1
O
Giá trị lớn nhất của hàm số trên
2;2
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 23. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. Hình chiếu vuông
góc của
S
lên
ABC
trùng với trung điểm
BC
. Biết
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
ABC
.
A.
60
. B.
30
. C.
75
. D.
45
.
Câu 24. Cho hàm số
3
x
f x e
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3
d 3
x
f x x e C
. B.
3
1
3
d
x
f x x e C
.
C.
d 3
x
f x x e C
. D.
3
1
3
d
x
f x x e C
.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( ):3 2 0
P x z
. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp
tuyến của
( )
P
?
A.
4
3; 1;0
n
. B.
1
0;3; 1
n
. C.
3
3;0; 1
n
. D.
2
3; 1; 2
n
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;1;3
M
4;3; 5
N
. Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng
MN
có phương trình là
A.
4 9 0
x y z
B.
4 15 0
x y z
C.
4 15 0
x y z
D.
4 9 0
x y z
4/6 - Mã đề 101
Câu 27. Cho hàm số
2
ax
y
cx d
với
, , ,
a b c d R
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Giá trị nguyên âm lớn nhất mà
c
có thể nhận là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 28. Tính tổng
T
tất cả các nghiệm thực của phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
A.
1
4
T
. B.
3
T
. C.
13
4
T
. D.
2
T
.
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số
1
cosf x x
x
A.
2
1
sin
x C
x
B.
2
1
sin
x C
x
C.
sin ln
x x C
D.
sin ln
x x C
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1;2;3
A
.
Đường thẳng
d
đi qua
A
cắt trục
Ox
và mặt phẳng
P
lần lượt tại hai điểm
,
M N
sao cho
A
là trung
điểm của đoạn
MN
. Khi đó độ dài của
MN
bằng
A.
14
B.
7
C.
7
D.
14
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy
3
r
và chiều cao
4.
h
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho
bằng
A.
12 .
. B.
24 .
. C.
36 .
. D.
42 .
.
Câu 32. Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
4 2
2
y x x
. B.
3
3 5
y x x
. C.
3 2
3 5
y x x
. D.
3 2
3 5
y x x
.
Câu 33. Biết
2
2
1
2 3 1
d ln3 ln 2
2 1
x
x a b
x x c
với
,
a b
là các số nguyên. Khi đó
a b c
bằng
A.
2
a b c
. B.
0
a b c
. C.
6
a b c
. D.
2
a b c
.
Câu 34. Hàm số
4 2
2 2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
1;

. B.
;0

. C.
1;1
. D.
1;

.
Câu 35. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
3
SA a
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
6
a
. B.
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
a
.
5/6 - Mã đề 101
Câu 36. Cho khối nón có chiều cao
2
h a
và bán kính đáy
r a
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 37. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
5
x
.
Câu 38. Cho hình nón
N
có đường sinh tạo với đáy góc
60
. Mặt phẳng qua trục của
N
cắt
N
được thiết diện tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng
2
. Thể tích
V
của khối nón giới hạn bởi
N
bằng
A.
72 3
. B.
24
. C.
72
. D.
24 3
.
Câu 39. Cho đa giác đều
12
đỉnh. Chọn ngẫu nhiên
3
đỉnh trong
12
đỉnh của đa giác. Xác suất để
3
đỉnh
được chọn tạo thành tam giác đều là:
A.
1
14
P
. B.
1
220
P
. C.
1
55
P
. D.
1
4
P
.
Câu 40. Cho hàm s
1 2 ... 2022
f x x x x
. bao nhiêu giá trnguyên của
m
thuộc đoạn
2022;2022
để phương trình
1
f x m f x
2022
nghiệm phân biệt.
A.
2023
. B.
2022
. C.
4045
. D.
4044
.
Câu 41. Cho hàm số
f x
0
2
f
2
' 2sin .cos 2 ,f x x x x
. Khi đó
2
0
f x dx
bằng
A.
242
225
. B.
249
225
. C.
249
225
. D.
242
225
.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để tập nghiệm của bất phương trình
3 2 0
x x
x m
chứa không quá 8 giá trị nguyên?
A.
16
. B.
8
. C.
17
. D.
15
.
Câu 43. Cho hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
có bảng biến thiên như sau
Tìm
m
để phương trình
1 2
f x m
4
nghiệm thỏa mãn
1 2 3 4
1
x x x x
.
A.
2 4
m
. B.
3 6
m
. C.
4 6
m
. D.
2 6
m
.
6/6 - Mã đề 101
Câu 44. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh
a
. Gọi
,
M N
là các điểm lần lượt di động trên đoạn
thẳng
,
AC B D
sao cho
2
AM D N
. Khối tứ diện
AMNB
có thể tích lớn nhất bằng
A.
3
24
a
. B.
3
2
24
a
. C.
3
2
6
a
. D.
3
6
a
.
Câu 45. Cho hai số thực
x
,
y
thỏa mãn hệ thức
2
2
2 1
2 log
y x
y
x
. Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên
2022;2022
m
để tồn tại duy nhất một số thực
x
thỏa mãn hệ thức
2 2
4 10 1
y x mx
?
A.
2036
. B.
2033
. C.
2034
. D.
2035
.
Câu 46. Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
+
000
4
3
0
+
+
21
f'(x)
x
+
Hàm số
3 2
2 1 4 9 6
y f x x x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;1
2
. B.
3
1;
2
. C.
1;3
. D.
1
;
2

.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 1 1 4
S x y z
điểm
2;2;1
M
. Một đường thẳng thay đổi qua
M
cắt
S
tại hai điểm
,
A B
. Khi biểu thức
4
T MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất thì đoạn thẳng
AB
có giá trị bằng
A.
4.
B.
2 3
. C.
4 3.
D.
5 3
.
2
Câu 48. Cho hình thang vuông
ABCD
vuông
A
D
,
2
AD a
. Trên đường thẳng vuông góc tại
D
với
ABCD
lấy điểm
S
với
2
SD a
. Tính khỏang cách giữa đường thẳng
DC
SAB
.
A.
3
2a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
3
3a
.
Câu 49. Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
. Góc tạo bởi đường thẳng
A B
mặt phẳng
AA C
bằng
30
. Thể tích khối lăng trụ bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 50. Cho phương trình
2
1 2
2
3log 2 4 log 4 0
x m x m
(
m
tham số thực). Tập hợp tất cả các
giá trị của
m
để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn
1
;1
32
A.
; 4

. B.
7; 4
. C.
12; 4
. D.
7; 4
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2
MÔN: TOÁN – Khối lớp 12
101 202 303 404 505 606 707 808
1 A A C A D B B D
2 B A C D B B D C
3 C D B D C A C C
4 A D D A D A C A
5 A B A B A B D D
6 D B C C B D A D
7 B D A B D D B A
8 A C D A C B A B
9 D C D D B C A B
10 C D C B D D B D
11 D A A B C C C A
12 A A B A A C C A
13 D C D D C B A C
14 C C A A B D B C
15 C D A C B B B B
16 D A C C C A C B
17 A A D B C A A A
18 B B D A A C A A
19 B C B A A D D B
20 D B A C C C B C
21 C A C C B C B C
22 A A B D C A D B
23 A B A B A B C D
24 B C D C D C B B
25 C D C D A A D D
26 A B B D B B C B
27 B D B A C C C D
28 D C A A D A D B
29 D D A D C C A D
30 A A B C A D C A
31 B A D B D C D B
32 C B D C A D C C
33 C D C D B B D D
34 B C A B D D B A
35 B B C A D C B C
36 C D C D B A D A
37 C B B D A A A C
38 B A B B A C D D
2
39 C B D C D D C A
40 D C B C D B D A
41 D C A A D C A C
42 D C D B D A A A
43 C B C A B C D A
44 A C A B D A A C
45 D B C C A D C D
46 A A A A C B B C
47 A D B A C A C D
48 A B D C B D A A
49 C C D A B A A C
50 B B A D D B D B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh: ..................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  2  là 1   3  7 
A. 3;12 .
B. ;12 .
C. 12;  . D. ;   .  3 
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 3. Tập xác định của hàm số y   x   2 2 là A.  . B.  \   2 .
C. 2;  . D. 2;   .
Câu 4. Cho ba số dương a, b, c khác 1. Đồ thị ba hàm số y  log x, y  log x, y  log x là hình vẽ dưới. a b c
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a b c
B. b a c
C. a c b
D. c a b 16
Câu 5. Tìm hệ số của x trong khai triển P x   x x10 2 2 A. 3360. B. 3260. C. 3330. D. 3630.
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4y  6z 1  0 có tâm là
A. I 2; 4; 6   .
B. I 1; 2;3 . C. I 2; 4  ;6 .
D. I 1; 2; 3 .
Câu 7. Cho mặt cầu (S ) có tâm I và bán kính R  10 . Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng (P) cách tâm I
một khoảng bằng 6 , thiết diện là đường tròn có chu vi bằng A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 64 . 1/6 - Mã đề 101 2022
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x  2023
A. y  0 .
B. y  2022 .
C. x  2023 . D. x  0 .  2   2  5
Câu 9. Trên các khoảng ;   và ;  
 , họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là:  3   3  3x  2 5 A.
f (x)dx  5 ln 3x  2  C.  B.
f (x)dx
ln 3x  2  C.  3 5 5 2 C.
f (x)dx   ln 3x  2  C.  D.
f (x)dx  ln x   C.  3 3 3 
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;3; 4 và B 3;0 
;1 . Độ dài véc tơ AB bằng A. 13. B. 13. C. 19. D. 19.
Câu 11. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2 là 8 A. 6 . B. 4 . C. . D. 8 . 3
Câu 12. Trên tập  \ {0} , đạo hàm của hàm số 3 y x  là 3  1  1 A. y '  . B. y '  . C. 2 y '  x . D. 4 y '  3  x . 4 x 4 3x 2
Câu 13. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có f  x 2
x x  21 x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A.  ;   1 . B. 0;2 . C.  1  ;  1 . D. 2;3 . 2x  3
Câu 14. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị x 1 A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . 2x  3 khi x  1 
Câu 15. Cho hàm số f x  
. Chọn khẳng định đúng: x
x 1 khi x  1 
A. lim f x  1
 , lim f x  5 
B. lim f x  1, lim f x  1 x 1 x 1   x 1 x 1  
C. lim f x  1, lim f x  5
D. lim f x  1, lim f x  5 x 1 x 1   x 1 x 1   Câu 16. Cho hàm số 3 2
y  2x  2x  7x 1. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1
 ;0 lần lượt là M m . Giá trị của M m A. 11. B. 1  0 . C. 1. D. 9  . Câu 17. Cho hàm số   4 2
f x ax bx c ( a, b, c   ) và có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f x  3  0 là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. 2/6 - Mã đề 101 3x  2
Câu 18. Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y x 1 . Đường thẳng d cắt C  tại x  2
hai điểm A B . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB
A. M 4; 4 .
B. M 2;3 .
C. M 2; 2 .
D. M 4;6 .
Câu 19. x   1 cos d x x  bằng
A. x sin x  cos x C . B.x  
1 sin x  cos x C . C.x  
1 sin x  cos x C . D.x   1 sin x C . 1
Câu 20. Cho hàm số y f x thoả mãn f  xdx  5  và f   1  4. Tìm f   1 . 1  A. f   1  1. B. f   1  1  . C. f   1  9  . D. f   1  9.
Câu 21. Cho a, b là các số dương thỏa mãn 5 log a  7 log b  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 3 3
A. 5a  7b  9 .
B. 5a  7b  2 . C. 5 7 a b  9 . D. 5 7 a b  2 .
Câu 22. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ y 4 3 2 1 O x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3
Giá trị lớn nhất của hàm số trên  2  ; 2 bằng A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông
góc của S lên  ABC  trùng với trung điểm BC . Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC  .
A. 60 . B. 30 . C. 75 . D. 45 . Câu 24. Cho hàm số   3x
f x e . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A.   3 d  3 x f x xe C  . B.   3 d x f x x e C  . 3 1 C.  d  3 x f x x e C  . D.   3 d x f x
x   e C  . 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x z  2  0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của ( ) P ?    
A. n  3; 1; 0 .
B. n  0; 3; 1 .
C. n  3; 0; 1 .
D. n  3; 1; 2 . 2   3   1   4  
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;1;3 và N 4;3;  5 . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng MN có phương trình là
A. x y  4z  9  0 B. x y  4z  15  0
C. x y  4z  15  0
D. x y  4z  9  0 3/6 - Mã đề 101 ax  2
Câu 27. Cho hàm số y  với a, ,
b c, d R có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. cx d
Giá trị nguyên âm lớn nhất mà c có thể nhận là A. 2  . B. 1 . C. 3  . D. 4  .
Câu 28. Tính tổng T tất cả các nghiệm thực của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0 1 13 A. T  .
B. T  3. C. T  . D. T  2 . 4 4 1
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos x  là x 1 1 A. sin x   C B.  sin x   C
C.  sin x  ln x C
D. sin x  ln x C  2 x 2 x
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2 y z  5  0 và điểm A1; 2;3 .
Đường thẳng d  đi qua A cắt trục Ox và mặt phẳng  P lần lượt tại hai điểm M , N sao cho A là trung
điểm của đoạn MN . Khi đó độ dài của MN bằng A. 14 B. 7 C. 7 D. 14
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 12 . . B. 24 .. C. 36 . . D. 42 ..
Câu 32. Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 3
y x  3x  5 . C. 3 2
y x  3x  5 . D. 3 2
y  x  3x  5 . 2 2x  3 1 Câu 33. Biết
dx a ln 3  b ln 2  
với a, b là các số nguyên. Khi đó a b c bằng 2 x  2x 1 c 1
A. a b c  2  .
B. a b c  0 .
C. a b c  6 .
D. a b c  2 . Câu 34. Hàm số 4 2
y x  2x  2 nghịch biến trên khoảng nào?
A. 1; . B.  ;  0 . C.  1  ;  1 . D.  1  ;  .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA  3a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a 3 3 A. 6 . B. a . C. 3 . D. 3a . 4/6 - Mã đề 101
Câu 36. Cho khối nón có chiều cao h  2a và bán kính đáy r a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3  a 3 2 a 3 4 a A. 3 2 a . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x  0 .
B. x  1 .
C. x  2 . D. x  5 .
Câu 38. Cho hình nón  N  có đường sinh tạo với đáy góc 60 . Mặt phẳng qua trục của  N  cắt  N
được thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng 2 . Thể tích V của khối nón giới hạn bởi
N  bằng A. 72 3 . B. 24 . C. 72 . D. 24 3 .
Câu 39. Cho đa giác đều 12 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 12 đỉnh của đa giác. Xác suất để 3 đỉnh
được chọn tạo thành tam giác đều là: 1 1 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 14 220 55 4
Câu 40. Cho hàm số f x   x  
1  x  2... x  2022 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2
 022; 2022để phương trình f  x  m  
1 f x có 2022 nghiệm phân biệt. A. 2023. B. 2022 . C. 4045 . D. 4044 .    2
Câu 41. Cho hàm số f x có f  0   và f   2 ' x  2sin . x cos 2 , x x
   . Khi đó f xdx  bằng  2  0 242 249 249 242 A. . B. . C.  . D.  . 225 225 225 225
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để tập nghiệm của bất phương trình   3x  2x x m   0
chứa không quá 8 giá trị nguyên? A. 16 . B. 8. C. 17 . D. 15 . Câu 43. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có bảng biến thiên như sau
Tìm m để phương trình f x  
1  2  m có 4 nghiệm thỏa mãn x x x  1  x . 1 2 3 4
A. 2  m  4 .
B. 3  m  6 .
C. 4  m  6 .
D. 2  m  6 . 5/6 - Mã đề 101
Câu 44. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  cạnh a . Gọi M , N là các điểm lần lượt di động trên đoạn thẳng AC, B D
  sao cho 2AM D N
 . Khối tứ diện AMNB có thể tích lớn nhất bằng 3 a 3 a 2 3 a 2 3 a A. . B. . C. . D. . 24 24 6 6 2
Câu 45. Cho hai số thực x , y thỏa mãn hệ thức 2 2 y x  log
x . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên 2 y 1  m  2
 022; 2022 để tồn tại duy nhất một số thực x thỏa mãn hệ thức 2 2
4 y  10x mx 1? A. 2036 . B. 2033. C. 2034 . D. 2035 .
Câu 46. Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau x ∞ 1 2 3 4 + ∞ f'(x) 0 + 0 + 0 0 +
Hàm số y f x   3 2 2
1  4x  9x  6x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?  1   3   1  A. ;1   . B. 1;   . C. 1;  3 . D.  ;   .  2   2   2  2 2 2
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  :  x  2   y   1   z   1  4 và điểm M 2; 2; 
1 . Một đường thẳng thay đổi qua M và cắt S  tại hai điểm ,
A B . Khi biểu thức
T MA  4MB đạt giá trị nhỏ nhất thì đoạn thẳng AB có giá trị bằng 5 3 A. 4. B. 2 3 . C. 4 3. D. . 2
Câu 48. Cho hình thang vuông ABCD vuông ở A D , AD  2a . Trên đường thẳng vuông góc tại D
với  ABCD lấy điểm S với SD a 2 . Tính khỏang cách giữa đường thẳng DC và SAB . 2a a a 3 A. .
B. a 2 . C. . D. . 3 2 3
Câu 49. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a . Góc tạo bởi đường thẳng A B  và
mặt phẳng  AAC  bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ bằng 3 a 3 3 a 6 3 a 6 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 4 2
Câu 50. Cho phương trình 2 3log
2x  4  m log x  4  m  0 ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các 1     2 2  1 
giá trị của m để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn ;1  là 32    A.  ;  4   . B.  7  ; 4  . C.  1  2; 4   .
D. 7; 4 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
MÔN: TOÁN – Khối lớp 12 101 202 303 404 505 606 707 808 1 A A C A D B B D 2 B A C D B B D C 3 C D B D C A C C 4 A D D A D A C A 5 A B A B A B D D 6 D B C C B D A D 7 B D A B D D B A 8 A C D A C B A B 9 D C D D B C A B 10 C D C B D D B D 11 D A A B C C C A 12 A A B A A C C A 13 D C D D C B A C 14 C C A A B D B C 15 C D A C B B B B 16 D A C C C A C B 17 A A D B C A A A 18 B B D A A C A A 19 B C B A A D D B 20 D B A C C C B C 21 C A C C B C B C 22 A A B D C A D B 23 A B A B A B C D 24 B C D C D C B B 25 C D C D A A D D 26 A B B D B B C B 27 B D B A C C C D 28 D C A A D A D B 29 D D A D C C A D 30 A A B C A D C A 31 B A D B D C D B 32 C B D C A D C C 33 C D C D B B D D 34 B C A B D D B A 35 B B C A D C B C 36 C D C D B A D A 37 C B B D A A A C 38 B A B B A C D D 1 39 C B D C D D C A 40 D C B C D B D A 41 D C A A D C A C 42 D C D B D A A A 43 C B C A B C D A 44 A C A B D A A C 45 D B C C A D C D 46 A A A A C B B C 47 A D B A C A C D 48 A B D C B D A A 49 C C D A B A A C 50 B B A D D B D B 2