Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 2 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

1/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu tr
ắc nghiệm)
Họ và tên học sinh: ..................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
1
3
log 3 2
x
A.
. B.
;12
. C.
12;
. D.
7
;
3
.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
2
2
y x
A.
. B.
\ 2
. C.
2;
. D.
2;
.
Câu 4. Cho ba số dương
, ,
a b c
khác 1. Đồ thị ba hàm số
log , log , log
a b c
y x y x y x
là hình vẽ dưới.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
a b c
B.
b a c
C.
a c b
D.
c a b
Câu 5. Tìm hệ số của
16
x
trong khai triển
10
2
2
P x x x
A.
3360.
B.
3260.
C.
3330.
D.
3630.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 1 0
S x y z x y z
có tâm là
A.
2;4; 6
I
. B.
1; 2;3
I
. C.
2; 4;6
I
. D.
1;2; 3
I
.
Câu 7. Cho mặt cầu
( )
S
có tâm
I
và bán kính
10
R
. Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng
( )
P
cách tâm
I
một khoảng bằng
6
, thiết diện là đường tròn có chu vi bằng
A.
8
. B.
16
. C.
32
. D.
64
.
Mã đề 101
2/6 - Mã đề 101
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2022
2023
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
0
y
. B.
2022
y
. C.
2023
x
. D.
0
x
.
Câu 9. Trên các khoảng
2
;
3

2
;
3

, họ nguyên hàm của hàm số
5
3 2
( )f x
x
là:
A.
( )d 5ln 3 2 .
f x x x C
B.
5
( )d ln 3 2 .
3
f x x x C
C.
5
( )d ln 3 2 .
3
f x x x C
D.
5 2
( )d ln .
3 3
f x x x C
Câu 10. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai điểm
2;3;4
A
3;0;1 .
B
Độ dài véc tơ
AB
bằng
A.
13.
B.
13.
C.
19.
D.
19.
Câu 11. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
2
A.
6
. B.
4
. C.
8
3
. D.
8
.
Câu 12. Trên tập
\{0}
, đạo hàm của hàm số
3
y x
A.
4
3
' .
y
x
B.
4
1
' .
3
y
x
C.
2
1
.
2
'
x
y
D.
4
' 3 .
y x
Câu 13. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có
2
2 1
f x x x x
. Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng
A.
;1

. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
2;3
.
Câu 14. Hàm số
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 15. Cho hàm số
2x 3 1
1 1
khi x
f x
x x khi x
. Chọn khẳng định đúng:
A.
1 1
lim 1, lim 5
x x
f x f x
B.
1 1
lim 1, lim 1
x x
f x f x
C.
1 1
lim 1, lim 5
x x
f x f x
D.
1 1
lim 1, lim 5
x x
f x f x
Câu 16. Cho hàm số
3 2
2 2 7 1
y x x x
. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1;0
lần lượt là
M
m
. Giá trị của
M m
A.
11
. B.
10
. C.
1
. D.
9
.
Câu 17. Cho hàm số
4 2
f x ax bx c
(
, ,a b c
) và có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm thực dương của phương trình
2 3 0
f x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
3/6 - Mã đề 101
Câu 18. Cho hàm số
3 2
2
x
y
x
có đồ thị
C
và đường thẳng
: 1
d y x
. Đường thẳng
d
cắt
C
tại
hai điểm
A
B
. Tọa độ trung điểm
M
của đoạn thẳng
AB
A.
4;4
M
. B.
2;3
M
. C.
2;2
M
. D.
4;6
M
.
Câu 19.
1 cos d
x x x
bằng
A.
sin cos
x x x C
. B.
1 sin cos
x x x C
.
C.
1 sin cos
x x x C
. D.
1 sin
x x C
.
Câu 20. Cho hàm số
y f x
thoả mãn
1
1
5
f x dx
1 4.
f
Tìm
1 .
f
A.
1 1.
f
B.
1 1.
f
C.
1 9.
f
D.
1 9.
f
Câu 21. Cho
,
a b
là các số dương thỏa mãn
3 3
5log 7 log 2
a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5 7 9
a b
. B.
5 7 2
a b
. C.
5 7
9
a b
. D.
5 7
2
a b
.
Câu 22. Cho hàm số
y f x
có đồ thị là đường cong như hình v
x
y
-3
-2 -1
4
3
2
1
-3
-2
-1
3
2
1
O
Giá trị lớn nhất của hàm số trên
2;2
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 23. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. Hình chiếu vuông
góc của
S
lên
ABC
trùng với trung điểm
BC
. Biết
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
ABC
.
A.
60
. B.
30
. C.
75
. D.
45
.
Câu 24. Cho hàm số
3
x
f x e
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3
d 3
x
f x x e C
. B.
3
1
3
d
x
f x x e C
.
C.
d 3
x
f x x e C
. D.
3
1
3
d
x
f x x e C
.
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( ):3 2 0
P x z
. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp
tuyến của
( )
P
?
A.
4
3; 1;0
n
. B.
1
0;3; 1
n
. C.
3
3;0; 1
n
. D.
2
3; 1; 2
n
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;1;3
M
4;3; 5
N
. Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng
MN
có phương trình là
A.
4 9 0
x y z
B.
4 15 0
x y z
C.
4 15 0
x y z
D.
4 9 0
x y z
4/6 - Mã đề 101
Câu 27. Cho hàm số
2
ax
y
cx d
với
, , ,
a b c d R
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Giá trị nguyên âm lớn nhất mà
c
có thể nhận là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 28. Tính tổng
T
tất cả các nghiệm thực của phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
A.
1
4
T
. B.
3
T
. C.
13
4
T
. D.
2
T
.
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số
1
cosf x x
x
A.
2
1
sin
x C
x
B.
2
1
sin
x C
x
C.
sin ln
x x C
D.
sin ln
x x C
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0
P x y z
và điểm
1;2;3
A
.
Đường thẳng
d
đi qua
A
cắt trục
Ox
và mặt phẳng
P
lần lượt tại hai điểm
,
M N
sao cho
A
là trung
điểm của đoạn
MN
. Khi đó độ dài của
MN
bằng
A.
14
B.
7
C.
7
D.
14
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy
3
r
và chiều cao
4.
h
Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho
bằng
A.
12 .
. B.
24 .
. C.
36 .
. D.
42 .
.
Câu 32. Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
4 2
2
y x x
. B.
3
3 5
y x x
. C.
3 2
3 5
y x x
. D.
3 2
3 5
y x x
.
Câu 33. Biết
2
2
1
2 3 1
d ln3 ln 2
2 1
x
x a b
x x c
với
,
a b
là các số nguyên. Khi đó
a b c
bằng
A.
2
a b c
. B.
0
a b c
. C.
6
a b c
. D.
2
a b c
.
Câu 34. Hàm số
4 2
2 2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
1;

. B.
;0

. C.
1;1
. D.
1;

.
Câu 35. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
3
SA a
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
6
a
. B.
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
a
.
5/6 - Mã đề 101
Câu 36. Cho khối nón có chiều cao
2
h a
và bán kính đáy
r a
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 37. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
5
x
.
Câu 38. Cho hình nón
N
có đường sinh tạo với đáy góc
60
. Mặt phẳng qua trục của
N
cắt
N
được thiết diện tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng
2
. Thể tích
V
của khối nón giới hạn bởi
N
bằng
A.
72 3
. B.
24
. C.
72
. D.
24 3
.
Câu 39. Cho đa giác đều
12
đỉnh. Chọn ngẫu nhiên
3
đỉnh trong
12
đỉnh của đa giác. Xác suất để
3
đỉnh
được chọn tạo thành tam giác đều là:
A.
1
14
P
. B.
1
220
P
. C.
1
55
P
. D.
1
4
P
.
Câu 40. Cho hàm s
1 2 ... 2022
f x x x x
. bao nhiêu giá trnguyên của
m
thuộc đoạn
2022;2022
để phương trình
1
f x m f x
2022
nghiệm phân biệt.
A.
2023
. B.
2022
. C.
4045
. D.
4044
.
Câu 41. Cho hàm số
f x
0
2
f
2
' 2sin .cos 2 ,f x x x x
. Khi đó
2
0
f x dx
bằng
A.
242
225
. B.
249
225
. C.
249
225
. D.
242
225
.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để tập nghiệm của bất phương trình
3 2 0
x x
x m
chứa không quá 8 giá trị nguyên?
A.
16
. B.
8
. C.
17
. D.
15
.
Câu 43. Cho hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
có bảng biến thiên như sau
Tìm
m
để phương trình
1 2
f x m
4
nghiệm thỏa mãn
1 2 3 4
1
x x x x
.
A.
2 4
m
. B.
3 6
m
. C.
4 6
m
. D.
2 6
m
.
6/6 - Mã đề 101
Câu 44. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh
a
. Gọi
,
M N
là các điểm lần lượt di động trên đoạn
thẳng
,
AC B D
sao cho
2
AM D N
. Khối tứ diện
AMNB
có thể tích lớn nhất bằng
A.
3
24
a
. B.
3
2
24
a
. C.
3
2
6
a
. D.
3
6
a
.
Câu 45. Cho hai số thực
x
,
y
thỏa mãn hệ thức
2
2
2 1
2 log
y x
y
x
. Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên
2022;2022
m
để tồn tại duy nhất một số thực
x
thỏa mãn hệ thức
2 2
4 10 1
y x mx
?
A.
2036
. B.
2033
. C.
2034
. D.
2035
.
Câu 46. Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
+
000
4
3
0
+
+
21
f'(x)
x
+
Hàm số
3 2
2 1 4 9 6
y f x x x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;1
2
. B.
3
1;
2
. C.
1;3
. D.
1
;
2

.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 1 1 4
S x y z
điểm
2;2;1
M
. Một đường thẳng thay đổi qua
M
cắt
S
tại hai điểm
,
A B
. Khi biểu thức
4
T MA MB
đạt giá trị nhỏ nhất thì đoạn thẳng
AB
có giá trị bằng
A.
4.
B.
2 3
. C.
4 3.
D.
5 3
.
2
Câu 48. Cho hình thang vuông
ABCD
vuông
A
D
,
2
AD a
. Trên đường thẳng vuông góc tại
D
với
ABCD
lấy điểm
S
với
2
SD a
. Tính khỏang cách giữa đường thẳng
DC
SAB
.
A.
3
2a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
3
3a
.
Câu 49. Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
. Góc tạo bởi đường thẳng
A B
mặt phẳng
AA C
bằng
30
. Thể tích khối lăng trụ bằng
A.
3
3
4
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 50. Cho phương trình
2
1 2
2
3log 2 4 log 4 0
x m x m
(
m
tham số thực). Tập hợp tất cả các
giá trị của
m
để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn
1
;1
32
A.
; 4

. B.
7; 4
. C.
12; 4
. D.
7; 4
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2
MÔN: TOÁN – Khối lớp 12
101 202 303 404 505 606 707 808
1 A A C A D B B D
2 B A C D B B D C
3 C D B D C A C C
4 A D D A D A C A
5 A B A B A B D D
6 D B C C B D A D
7 B D A B D D B A
8 A C D A C B A B
9 D C D D B C A B
10 C D C B D D B D
11 D A A B C C C A
12 A A B A A C C A
13 D C D D C B A C
14 C C A A B D B C
15 C D A C B B B B
16 D A C C C A C B
17 A A D B C A A A
18 B B D A A C A A
19 B C B A A D D B
20 D B A C C C B C
21 C A C C B C B C
22 A A B D C A D B
23 A B A B A B C D
24 B C D C D C B B
25 C D C D A A D D
26 A B B D B B C B
27 B D B A C C C D
28 D C A A D A D B
29 D D A D C C A D
30 A A B C A D C A
31 B A D B D C D B
32 C B D C A D C C
33 C D C D B B D D
34 B C A B D D B A
35 B B C A D C B C
36 C D C D B A D A
37 C B B D A A A C
38 B A B B A C D D
2
39 C B D C D D C A
40 D C B C D B D A
41 D C A A D C A C
42 D C D B D A A A
43 C B C A B C D A
44 A C A B D A A C
45 D B C C A D C D
46 A A A A C B B C
47 A D B A C A C D
48 A B D C B D A A
49 C C D A B A A C
50 B B A D D B D B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN – KHỐI 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh: ..................................................... Số báo danh: ................... Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log x  3  2  là 1   3  7 
A. 3;12 .
B. ;12 .
C. 12;  . D. ;   .  3 
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 3. Tập xác định của hàm số y   x   2 2 là A.  . B.  \   2 .
C. 2;  . D. 2;   .
Câu 4. Cho ba số dương a, b, c khác 1. Đồ thị ba hàm số y  log x, y  log x, y  log x là hình vẽ dưới. a b c
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a b c
B. b a c
C. a c b
D. c a b 16
Câu 5. Tìm hệ số của x trong khai triển P x   x x10 2 2 A. 3360. B. 3260. C. 3330. D. 3630.
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  2x  4y  6z 1  0 có tâm là
A. I 2; 4; 6   .
B. I 1; 2;3 . C. I 2; 4  ;6 .
D. I 1; 2; 3 .
Câu 7. Cho mặt cầu (S ) có tâm I và bán kính R  10 . Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng (P) cách tâm I
một khoảng bằng 6 , thiết diện là đường tròn có chu vi bằng A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 64 . 1/6 - Mã đề 101 2022
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình x  2023
A. y  0 .
B. y  2022 .
C. x  2023 . D. x  0 .  2   2  5
Câu 9. Trên các khoảng ;   và ;  
 , họ nguyên hàm của hàm số f (x)  là:  3   3  3x  2 5 A.
f (x)dx  5 ln 3x  2  C.  B.
f (x)dx
ln 3x  2  C.  3 5 5 2 C.
f (x)dx   ln 3x  2  C.  D.
f (x)dx  ln x   C.  3 3 3 
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;3; 4 và B 3;0 
;1 . Độ dài véc tơ AB bằng A. 13. B. 13. C. 19. D. 19.
Câu 11. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2 là 8 A. 6 . B. 4 . C. . D. 8 . 3
Câu 12. Trên tập  \ {0} , đạo hàm của hàm số 3 y x  là 3  1  1 A. y '  . B. y '  . C. 2 y '  x . D. 4 y '  3  x . 4 x 4 3x 2
Câu 13. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có f  x 2
x x  21 x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A.  ;   1 . B. 0;2 . C.  1  ;  1 . D. 2;3 . 2x  3
Câu 14. Hàm số y
có bao nhiêu điểm cực trị x 1 A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . 2x  3 khi x  1 
Câu 15. Cho hàm số f x  
. Chọn khẳng định đúng: x
x 1 khi x  1 
A. lim f x  1
 , lim f x  5 
B. lim f x  1, lim f x  1 x 1 x 1   x 1 x 1  
C. lim f x  1, lim f x  5
D. lim f x  1, lim f x  5 x 1 x 1   x 1 x 1   Câu 16. Cho hàm số 3 2
y  2x  2x  7x 1. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1
 ;0 lần lượt là M m . Giá trị của M m A. 11. B. 1  0 . C. 1. D. 9  . Câu 17. Cho hàm số   4 2
f x ax bx c ( a, b, c   ) và có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f x  3  0 là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. 2/6 - Mã đề 101 3x  2
Câu 18. Cho hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d : y x 1 . Đường thẳng d cắt C  tại x  2
hai điểm A B . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB
A. M 4; 4 .
B. M 2;3 .
C. M 2; 2 .
D. M 4;6 .
Câu 19. x   1 cos d x x  bằng
A. x sin x  cos x C . B.x  
1 sin x  cos x C . C.x  
1 sin x  cos x C . D.x   1 sin x C . 1
Câu 20. Cho hàm số y f x thoả mãn f  xdx  5  và f   1  4. Tìm f   1 . 1  A. f   1  1. B. f   1  1  . C. f   1  9  . D. f   1  9.
Câu 21. Cho a, b là các số dương thỏa mãn 5 log a  7 log b  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 3 3
A. 5a  7b  9 .
B. 5a  7b  2 . C. 5 7 a b  9 . D. 5 7 a b  2 .
Câu 22. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ y 4 3 2 1 O x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3
Giá trị lớn nhất của hàm số trên  2  ; 2 bằng A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông
góc của S lên  ABC  trùng với trung điểm BC . Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC  .
A. 60 . B. 30 . C. 75 . D. 45 . Câu 24. Cho hàm số   3x
f x e . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A.   3 d  3 x f x xe C  . B.   3 d x f x x e C  . 3 1 C.  d  3 x f x x e C  . D.   3 d x f x
x   e C  . 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x z  2  0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của ( ) P ?    
A. n  3; 1; 0 .
B. n  0; 3; 1 .
C. n  3; 0; 1 .
D. n  3; 1; 2 . 2   3   1   4  
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;1;3 và N 4;3;  5 . Mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng MN có phương trình là
A. x y  4z  9  0 B. x y  4z  15  0
C. x y  4z  15  0
D. x y  4z  9  0 3/6 - Mã đề 101 ax  2
Câu 27. Cho hàm số y  với a, ,
b c, d R có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. cx d
Giá trị nguyên âm lớn nhất mà c có thể nhận là A. 2  . B. 1 . C. 3  . D. 4  .
Câu 28. Tính tổng T tất cả các nghiệm thực của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0 1 13 A. T  .
B. T  3. C. T  . D. T  2 . 4 4 1
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos x  là x 1 1 A. sin x   C B.  sin x   C
C.  sin x  ln x C
D. sin x  ln x C  2 x 2 x
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2 y z  5  0 và điểm A1; 2;3 .
Đường thẳng d  đi qua A cắt trục Ox và mặt phẳng  P lần lượt tại hai điểm M , N sao cho A là trung
điểm của đoạn MN . Khi đó độ dài của MN bằng A. 14 B. 7 C. 7 D. 14
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 12 . . B. 24 .. C. 36 . . D. 42 ..
Câu 32. Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x . B. 3
y x  3x  5 . C. 3 2
y x  3x  5 . D. 3 2
y  x  3x  5 . 2 2x  3 1 Câu 33. Biết
dx a ln 3  b ln 2  
với a, b là các số nguyên. Khi đó a b c bằng 2 x  2x 1 c 1
A. a b c  2  .
B. a b c  0 .
C. a b c  6 .
D. a b c  2 . Câu 34. Hàm số 4 2
y x  2x  2 nghịch biến trên khoảng nào?
A. 1; . B.  ;  0 . C.  1  ;  1 . D.  1  ;  .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD và SA  3a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a 3 3 A. 6 . B. a . C. 3 . D. 3a . 4/6 - Mã đề 101
Câu 36. Cho khối nón có chiều cao h  2a và bán kính đáy r a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3  a 3 2 a 3 4 a A. 3 2 a . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x  0 .
B. x  1 .
C. x  2 . D. x  5 .
Câu 38. Cho hình nón  N  có đường sinh tạo với đáy góc 60 . Mặt phẳng qua trục của  N  cắt  N
được thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng 2 . Thể tích V của khối nón giới hạn bởi
N  bằng A. 72 3 . B. 24 . C. 72 . D. 24 3 .
Câu 39. Cho đa giác đều 12 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 12 đỉnh của đa giác. Xác suất để 3 đỉnh
được chọn tạo thành tam giác đều là: 1 1 1 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 14 220 55 4
Câu 40. Cho hàm số f x   x  
1  x  2... x  2022 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2
 022; 2022để phương trình f  x  m  
1 f x có 2022 nghiệm phân biệt. A. 2023. B. 2022 . C. 4045 . D. 4044 .    2
Câu 41. Cho hàm số f x có f  0   và f   2 ' x  2sin . x cos 2 , x x
   . Khi đó f xdx  bằng  2  0 242 249 249 242 A. . B. . C.  . D.  . 225 225 225 225
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để tập nghiệm của bất phương trình   3x  2x x m   0
chứa không quá 8 giá trị nguyên? A. 16 . B. 8. C. 17 . D. 15 . Câu 43. Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có bảng biến thiên như sau
Tìm m để phương trình f x  
1  2  m có 4 nghiệm thỏa mãn x x x  1  x . 1 2 3 4
A. 2  m  4 .
B. 3  m  6 .
C. 4  m  6 .
D. 2  m  6 . 5/6 - Mã đề 101
Câu 44. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  cạnh a . Gọi M , N là các điểm lần lượt di động trên đoạn thẳng AC, B D
  sao cho 2AM D N
 . Khối tứ diện AMNB có thể tích lớn nhất bằng 3 a 3 a 2 3 a 2 3 a A. . B. . C. . D. . 24 24 6 6 2
Câu 45. Cho hai số thực x , y thỏa mãn hệ thức 2 2 y x  log
x . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên 2 y 1  m  2
 022; 2022 để tồn tại duy nhất một số thực x thỏa mãn hệ thức 2 2
4 y  10x mx 1? A. 2036 . B. 2033. C. 2034 . D. 2035 .
Câu 46. Cho hàm số f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau x ∞ 1 2 3 4 + ∞ f'(x) 0 + 0 + 0 0 +
Hàm số y f x   3 2 2
1  4x  9x  6x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?  1   3   1  A. ;1   . B. 1;   . C. 1;  3 . D.  ;   .  2   2   2  2 2 2
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  :  x  2   y   1   z   1  4 và điểm M 2; 2; 
1 . Một đường thẳng thay đổi qua M và cắt S  tại hai điểm ,
A B . Khi biểu thức
T MA  4MB đạt giá trị nhỏ nhất thì đoạn thẳng AB có giá trị bằng 5 3 A. 4. B. 2 3 . C. 4 3. D. . 2
Câu 48. Cho hình thang vuông ABCD vuông ở A D , AD  2a . Trên đường thẳng vuông góc tại D
với  ABCD lấy điểm S với SD a 2 . Tính khỏang cách giữa đường thẳng DC và SAB . 2a a a 3 A. .
B. a 2 . C. . D. . 3 2 3
Câu 49. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a . Góc tạo bởi đường thẳng A B  và
mặt phẳng  AAC  bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ bằng 3 a 3 3 a 6 3 a 6 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 4 2
Câu 50. Cho phương trình 2 3log
2x  4  m log x  4  m  0 ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các 1     2 2  1 
giá trị của m để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn ;1  là 32    A.  ;  4   . B.  7  ; 4  . C.  1  2; 4   .
D. 7; 4 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN
MÔN: TOÁN – Khối lớp 12 101 202 303 404 505 606 707 808 1 A A C A D B B D 2 B A C D B B D C 3 C D B D C A C C 4 A D D A D A C A 5 A B A B A B D D 6 D B C C B D A D 7 B D A B D D B A 8 A C D A C B A B 9 D C D D B C A B 10 C D C B D D B D 11 D A A B C C C A 12 A A B A A C C A 13 D C D D C B A C 14 C C A A B D B C 15 C D A C B B B B 16 D A C C C A C B 17 A A D B C A A A 18 B B D A A C A A 19 B C B A A D D B 20 D B A C C C B C 21 C A C C B C B C 22 A A B D C A D B 23 A B A B A B C D 24 B C D C D C B B 25 C D C D A A D D 26 A B B D B B C B 27 B D B A C C C D 28 D C A A D A D B 29 D D A D C C A D 30 A A B C A D C A 31 B A D B D C D B 32 C B D C A D C C 33 C D C D B B D D 34 B C A B D D B A 35 B B C A D C B C 36 C D C D B A D A 37 C B B D A A A C 38 B A B B A C D D 1 39 C B D C D D C A 40 D C B C D B D A 41 D C A A D C A C 42 D C D B D A A A 43 C B C A B C D A 44 A C A B D A A C 45 D B C C A D C D 46 A A A A C B B C 47 A D B A C A C D 48 A B D C B D A A 49 C C D A B A A C 50 B B A D D B D B 2