Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán liên trường THPT huyện Thuận Thành, Bắc Ninh (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN liên trường THPT huyện Thuận Thành, Bắc Ninh. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề thi 301
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM
GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH
Mã đề thi: 301
(50 câu hỏi trắc nghiệm)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Ngày thi 26 tháng 2 năm 2023
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1. Cho hàm số
2
2 1
x
f x e x
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
2
ln 2
x
f x x e x x x C
d
. B.
2
ln
x
f x x e x x x C
d
.
C.
2
2ln
x
f x x e x x x C
d
. D.
2
ln
x
f x x e x x C
d
.
Câu 2. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
1
1 1
f'
(x)
f
(x)
+0
+∞
3
x
+∞
0+
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;1
. B.
;3
. C.
1;
. D.
1;

.
Câu 3. Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
a
. Thể tích khối lăng trụ đó là
A.
3
3
4
a
. B.
3
3 3
4
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 4. Tập xác định của hàm số
1
3
2
y x
A.
\ 2
D
. B.
2;D

C.
D
. D.
2;D

.
Câu 5. Cho hai số
y f x
,
y g x
đồ thị hai đường cong hình vẽ. Biết rằng đồ thị hàm số
y f x
đúng một điểm cực trị
A
, đồ thị hàm số
y g x
đúng một điểm cực trị là
B
, 5
A B
x x AB
.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
y f x g x m
có đúng
7
điểm cực trị?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
7
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 301
Câu 6. Từ một hộp chứa
6
quả cầu màu đỏ
5
quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời ba qucầu. Xác
suất để lấy được
3
quả cầu có đủ 2 màu bằng
A.
7
12
. B.
5
7
. C.
27
34
. D.
9
11
.
Câu 7. Một nhà sản xuất sữa bột nh cho trẻ em cần thiết kế hộp sữa dạng một hình trụ thtích bằng
3
1
dm
. Để diện tích toàn phần (nguyên liệu làm vỏ hộp) nhỏ nhất thì chiều cao của hộp sữa bao
nhiêu?
A.
3
4
h dm
B.
3
2
h dm
C.
4
h dm
D.
3
3
h dm
Câu 8. Cho hình chóp
.
S ABC
ABC
tam giác vuông tại
A
,
, 3
AB a AC a
. Cạnh n
2
a
SA
vuông
góc với mặt đáy. Tính góc tạo bởi hai mặt phẳng
SBC
ABC
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 9. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
2
x
y
x
A.
2
x
. B.
2
y
. C.
1
y
. D.
1
y
.
Câu 10. Gọi
S
tập tất cả các s nguyên
a
sao cho ứng với mỗi
a
, tồn tại ít nhất số thực
b
thỏa mãn
3 3
log 8 log
2 2
1
2 4 3 4
2
a
a b b b b
. Tổng số phần tử của
S
bằng
A.
10
. B.
15
. C.
28
. D.
21
.
Câu 11. Tổng các nghiệm thực của phương trình
2
3 4 2 3
2 4
x x x
bằng
A.
6
. B.
7
. C.
7
. D.
5
.
Câu 12. Cho hàm số
3 2 2
1
1 2 1
3
y x m x m m x
. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
nằm trong
đoạn
100;100
để hàm số đồng biến trên khoảng
1;5
.
A.
195
. B.
197
. C.
97
. D.
196
.
Câu 13. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
1 2 3
x
f f
A. 2. B. 1. C. 4 D. 3.
Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên
m
để bất phương trình:
2
2
2
2
3 3 1
log 5 2
2 1
x x m
x x m
x x
tập nghiệm
.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 3 5 0
P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
1; 3; 4
n
. B.
1
1; 3;1
n
. C.
2
1;3;1
n
. D.
3
1; 3;1
n
.
Câu 16. Cho hình nón đỉnh
S
đáy hình tròn tâm
O
. Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón cắt hình nón
theo thiết diện tam giác vuông diện tích bằng
4
. Góc giữa đường cao của hình nón mặt phẳng
thiết diện bằng
30
. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
A.
5 3
3
. B.
8 3
3
. C.
5
. D.
10 2
3
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 301
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
1
32
2
x
A.
; 2 2;
 
. B.
; 6 6 ;

. C.
6 ; 6
. D.
2;2
.
Câu 18. Nếu
4
1
3 d 5
f x x
thì
4
1
d
f x x
bằng
A.
20
. B.
8
. C.
2
. D.
8
.
Câu 19. Cho hàm số
3 2
6 9 2
f x x x x
. Hãy tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho bất phương trình
2
3 1 9 6 1
f x x x m
đúng với mọi
0;1
x
.
A.
18
m
. B.
9
m
. C.
10
m
. D.
19
m
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 1;1
A
;
4;3; 1
B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
tọa
độ là
A.
3; 2;1
. B.
1;1;1
. C.
1;1;0
. D.
3;2; 1
.
Câu 21. Cho hàm số
f x
có đạo hàm
f x
. Đồ thị của hàm số
y f x
cắt
Ox
tại các điểm có hoành độ
bằng
0; 2
như hình vẽ.
Biết rằng
2 4 3 0
f f f f
. Giá trị nhỏ nhất của
f x
trên đoạn
0; 4
A.
1
f
. B.
4
f
. C.
2
f
. D.
0
f
.
Câu 22. Cho hàm số
f x
đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn
2
2 3 1
3 2 1
x x
f x f x x e
,
x
9
2 2
f e
. Biết
1
b
f ae
với
,a b
. Hệ thức nào sau đây đúng?
A.
5
a b
B.
2 4
a b
C.
3 10
a b
D.
3
a b
Câu 23. Một lớp học
35
học sinh. bao nhiêu cách chọn
1
học sinh làm lớp trưởng
1
học sinh làm lớp
phó học tập?
A.
35
2
. B.
2
35
A
. C.
2
35
C
. D.
2
35
.
Câu 24. Cho
,
a b
là các số thực dương và
1
a
. Biết
log 2
a
b
, giá trị của
3
log
a
a b
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình
2 2
log log 3 2
x x
?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 26. Nghiệm của phương trình
2
log 1 1
x
A.
3
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
2
x
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 301
Câu 27. Hàm số
2
3
x x
f x
có đạo hàm là
A.
2
1
1 2 .3 .ln3
x x
f x x
. B.
2
1 2 .3 .ln3
x x
f x x
.
C.
2
1 2 .3
ln 3
x x
x
f x
. D.
2
3 .ln 3
x x
f x
.
Câu 28. bao nhiêu cặp số nguyên dương
,
x y
, với
2023
x
thoả n bất phương trình
2
log 3
4
4.2 3.2
x y
y
x
.
A.
30
. B.
23
. C.
11
. D.
10
.
Câu 29. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đạo hàm
4
1 1 2
f x x x x
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
5 4 3
f f f
. B.
1 0 1
f f f
.
C.
3 2 1
f f f
. D.
0 1 2
f f f
.
Câu 30. Tập xác định của hàm số
2
2
log 2023 2022
y x x
có bao nhiêu số nguyên?
A.
2022
. B.
2021
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
1
S
tâm
2;1;1
I
bán kính bằng
4
mặt cầu
2
S
tâm
2;1;5
J
bán kính bằng
2
.
P
mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu
1
S
,
2
S
. Đặt
M
,
m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng ch từ điểm
O
đến
P
. Giá trị
M m
bằng
A.
8 3
. B.
9
. C.
8
. D.
15
.
Câu 32. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, mặt bên
SAB
tam giác đều nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. G trọng tâm của tam giác
SAB
. Tính khoảng cách từ G đến
mặt phẳng
SCD
.
A.
2 21
21
a
. B.
3
7
a
. C.
21
21
a
. D.
21
7
a
.
Câu 33. Cho hàm số
( )
f x
liên tục trên
( )
F x
một nguyên hàm của
( )
f x
, biết
3
1
d 9
f x x
1 2
F
. Tính
3
F
.
A.
5
. B.
7
. C.
11
. D.
7
.
Câu 34. Một khối nón bán kính đường tròn đáy
3
r
độ dài đường sinh
5
l
. Tính thể tích của khối nón
đó.
A.
15
. B.
36
. C.
12
. D.
30
.
Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
3 10
y x x
trên đoạn
5; 1
bằng
A.
12
. B.
18
. C.
40
. D.
14
.
Câu 36. Cho hàm số
y f x
luôn nhận giá trị dương đạo hàm đến cấp
2
trên
1;

đồng thời thỏa
mãn điều kiện
2
'
' " 2 1
f x
f x f x f x x x
x
1 ' 1 2
f f
. Tính giá trị của
2
f
.
A.
82
2
2
f
. B.
133
2
6
f
. C.
123
2
4
f
. D.
798
2
6
f
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho 2 mặt cầu
2 2 2
1
: 2 4 6 13 0
S x y z x y z
2 2
2
2
: 3 2 9
S x y z
. Hai điểm
,
A B
di động lần lượt thuộc
1 2
,
S S
. Giá trị lớn nhất
của độ dài đoạn
AB
bằng
A.
9
. B.
10
. C.
12
. D.
16
.
Câu 38. Cho cấp số nhân
n
u
99 100
4, 8
u u
. Công bội của cấp số nhân
n
u
Trang 5/6 - Mã đề thi 301
A.
32
q
. B.
2
q
. C.
1
2
q
. D.
12
q
.
Câu 39. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
;
?
A.
3
2 5 1
y x x
. B.
3
3 2
y x x
. C.
3
3 3 2
y x x
. D.
3 2
3 2
y x x x
.
Câu 40. Một hình trụ bán kính đường tròn đáy
6
r cm
thiết diện qua trục hình vuông. Tính diện
tích toàn phần của hình trụ đó.
A.
2
96
cm
. B.
2
260
cm
. C.
2
216
cm
. D.
2
120
cm
.
Câu 41. Cho hàm số
ax b
y
x c
(
, ,a b c
) có đồ thị như hình bên.
Có bao nhiêu số dương trong các số
a
,
b
,
c
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 42. Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2
a
,
5
SA a
vuông góc với đáy. Thể tích
khối chóp là:
A.
3
5 2
3
a
V
. B.
3
2 5
3
a
V
. C.
3
5
3
a
V
. D.
3
10
3
a
V
.
Câu 43. Cho nh lăng trtam giác đều
.
ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
a
. Gọi
E
trung điểm c cạnh
AA
F
thuộc cạnh
BB
thỏa mãn
2
BF FB
; đường thẳng
CE
cắt đường thẳng
C A
tại
E
,
đường thẳng
CF
cắt đường thẳng
C B
tại
F
. Thể tích khối đa diện
EFA B E F
bằng
A.
3
19 3
72
a
. B.
3
17 3
72
a
. C.
3
7 3
72
a
. D.
3
25 3
72
a
.
Câu 44. Nếu
1
0
d 2023
f x x
1
0
d 2022
g x x
thì
1
0
2022 2021 d
f x g x x
bằng
A.
2
. B.
4045
. C.
2022
. D.
4044
.
Câu 45. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A.
3
x
. B.
4
x
. C.
3
y
. D.
2
x
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 301
Câu 46. Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
độ dài cạnh đáy và cạnh bên bằng
a
. Gọi các điểm
, ,
M N E
lần lượt trung điểm các cạnh
, ,
BC CC A C
. Mặt phẳng
MNE
chia khối lăng trụ đã cho thành hai
phần có thể tích
1 2
,
V V
(
1
V
là thể tích khối đa diện chứa điểm
A
). Tỷ số
1
2
V
V
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
3
4
.
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho các điểm
1;2;0
A
,
0;0; 2
B
,
1;0;1
C
,
2;1; 1
D
. Hai điểm
M
,
N
lần lượt trên đoạn
BC
BD
sao cho
2 3 10
BC BD
BM BN
6
25
ABMN
ABCD
V
V
. Phương trình mặt phẳng
AMN
có dạng
32 0
ax by cz
. Tính
S a b c
?
A.
98
S
. B.
26
S
. C.
97
S
. D.
27
S
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;1
A
,
3;2; 1
B
mặt phẳng
: 2 2 5 0
x y z
.
Xét
M
là điểm thay đổi thuộc
, tìm giá trị nhỏ nhất của
2 2
3 2
P MA MB
A.
802
15
. B.
728
15
. C.
821
15
. D.
119
5
.
Câu 49. Gọi
1
V
thể tích khối cầu có bán kính
1
R
,
2
V
là thể tích khối cầu có bán kính
2 1
2
R R
. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
8
. B.
1
4
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 50. Đường cong trong hình bên đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn phương
án
, , ,
A B C D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
3
3 1
y x x
B.
3 2
3 1
y x x
C.
3
3 1
y x x
D.
3
3 1
y x x
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324
1CACCDACCCACCDACCCACCDACC
2DABBBBBBDABBBBBBDABBBBBB
3AADACCDBAADACCDBAADACCDB
4DBAAACCADBAAACCADBAAACCA
5ABABBCBDABABBCBDABABBCBD
6DCCCCCDBDCCCCCDBDCCCCCDB
7ACCBBBDAACCBBBDAACCBBBDA
8AAAADAACAAAADAACAAAADAAC
9CBCBDBDBCBCBDBDBCBCBDBDB
10BDBBBDCABDBBBDCABDBBBDCA
11BDBCDBACBDBCDBACBDBCDBAC
12DBBBCDCDDBBBCDCDDBBBCDCD
13ACBAABAAACBAABAAACBAABAA
14BAABCDAABAABCDAABAABCDAA
15BDCDAADCBDCDAADCBDCDAADC
16AACCCDDAAACCCDDAAACCCDDA
17CCDBACABCCDBACABCCDBACAB
18AADDACCAAADDACCAAADDACCA
19CDACADADCDACADADCDACADAD
20CAADABBDCAADABBDCAADABBD
21BCDABBBCBCDABBBCBCDABBBC
22CBBABDACCBBABDACCBBABDAC
23BDBADBAABDBADBAABDBADBAA
24BBCACABABBCACABABBCACABA
25CCADCBCBCCADCBCBCCADCBCB
26ACACBDDCACACBDDCACACBDDC
27BABCCCAABABCCCAABABCCCAA
28DAAB BABDDAABBABDDAABBABD
29DBCDCABBDBCDCABBDBCDCABB
30DDCAB CCDDDCAB CCDDDCAB C CD
31BBACBDADBBACBDADBBACBDAD
32ABDDCADBABDDCADBABDDCADB
33CDCBDADCCDCBDADCCDCBDADC
34CBCAADDCCBCAADDCCBCAADDC
35DCBDDDACDCBDDDACDC BDDDAC
36DADDAAB CDADDAABCDADDAABC
37ADBDAAADADBDAAADADBDAAAD
38BCDDADBBBCDDADBBBCDDADBB
39CABDCBDCCABDCBDCCABDCBDC
40CCCADCBDCCCADCBDCCCADCBD
41ADBDBDCAADBDBDCAADBDBDCA
42BADDDC CC BADDDC CC BADDDC C C
43CDACADBBCDACADBBCDACADBB
44DCDC BBDDDCDCB BDDDCDCB BDD
45DBDDDCAADBDDDCAADBDDDCAA
46ADACACCBADACACCBADACACCB
47ACBCDBADACBCDBADACBCDBAD
48BADBDACBBADBDACBBADBDACB
49ADBACABDADBACABDADBACABD
50DBDBACCBDBDBACCBDBDBACCB
ĐÁP ÁN TOÁN
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM Bài thi: Toán GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Ngày thi 26 tháng 2 năm 2023 Mã đề thi: 301
(50 câu hỏi trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1. Cho hàm số f  x x 2
 e  2x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. f  x x 2 x
d  e  x  x  ln 2x  C . B. f  x x 2 x
d  e  x  x  ln x  C . C. f  x x 2 x
d  e  x  x  2ln x  C . D. f  x x 2 x
d  e  x  ln x  C .
Câu 2. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 1 +∞ f'(x) + 0 0 + 3 +∞ f(x) 1 ∞
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;  1 . B.  ;3 . C. 1; . D. 1; .
Câu 3. Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích khối lăng trụ đó là 3 3a 3 3 3a 3 4a 3 3a A. . B. . C. . D. . 4 4 3 12
Câu 4. Tập xác định của hàm số y   x  13 2 là A. D   \   2 . B. D  2;   C. D  . D. D  2;  .
Câu 5. Cho hai số y  f  x , y  g  x có đồ thị là hai đường cong ở hình vẽ. Biết rằng đồ thị hàm số
y  f  x có đúng một điểm cực trị là A, đồ thị hàm số y  g  x có đúng một điểm cực trị là B và x  x , AB  5 . A B
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  f  x  g  x  m có đúng 7 điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 7 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 301
Câu 6. Từ một hộp chứa 6 quả cầu màu đỏ và 5 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời ba quả cầu. Xác
suất để lấy được 3 quả cầu có đủ 2 màu bằng 7 5 27 9 A. . B. . C. . D. . 12 7 34 11
Câu 7. Một nhà sản xuất sữa bột dành cho trẻ em cần thiết kế hộp sữa có dạng một hình trụ có thể tích bằng 3
1 dm . Để diện tích toàn phần (nguyên liệu làm vỏ hộp) nhỏ nhất thì chiều cao của hộp sữa là bao nhiêu? 4 2 4 3 A. 3 h  dm B. 3 h  dm C. h  dm D. 3 h  dm     a
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác vuông tại A, AB  ,
a AC  a 3 . Cạnh bên SA  vuông 2
góc với mặt đáy. Tính góc tạo bởi hai mặt phẳng SBC và  ABC . A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . x  2
Câu 9. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x  2 A. x  2 . B. y  2  . C. y 1. D. y  1.
Câu 10. Gọi S là tập tất cả các số nguyên a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất số thực b thỏa mãn 1 log38 log3  2 a a   2 b  4  b  2
3  b 4  b  . Tổng số phần tử của S bằng 2 A. 10. B. 15 . C. 28 . D. 21. 2
Câu 11. Tổng các nghiệm thực của phương trình x 3  x4 2x 3 2 4   bằng A. 6 . B. 7 . C. 7  . D. 5 . 1 Câu 12. Cho hàm số 3 y  x  m   2 1 x   2
m  2m x 1. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m nằm trong 3 đoạn  1  00;10 
0 để hàm số đồng biến trên khoảng 1;5. A. 195 . B. 197 . C. 97 . D. 196.
Câu 13. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 1 2x f f   3 là A. 2. B. 1. C. 4 D. 3. 2 3x  3x  m 1
Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên m để bất phương trình: 2 log
 x  5x  2  m có tập nghiệm là 2 2 2x  x 1  . A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x  3y  z  5  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  1;  3;  4 .
B. n  1; 3;1 . C. n  1;3;1 . D. n  1;  3;1 . 3   2   1   4  
Câu 16. Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O . Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón và cắt hình nón
theo thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 4 . Góc giữa đường cao của hình nón và mặt phẳng
thiết diện bằng 30 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 5 3 8 3 10 2 A. . B. . C. 5 . D. . 3 3 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 301 2 x 1 1   
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình  32   là  2 
A. ; 2 2; . B. ; 6 6 ; . C.  6; 6. D.  2  ;2 . 4 4 Câu 18. Nếu  f   x3dx  5  thì f  xdxbằng 1  1 A. 20 . B. 8 . C. 2 . D. 8  .
Câu 19. Cho hàm số f  x 3 2
 x  6x  9x  2 . Hãy tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho bất phương trình f  x   2 3
1 9x 6x 1 m đúng với mọi x0;  1 . A. m 18 . B. m  9 . C. m 10 . D. m 19 .
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;1;  1 ; B 4;3; 
1 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 3; 2;  1 . B.  1  ;1;  1 . C.  1  ;1;0 . D.  3  ;2;  1 .
Câu 21. Cho hàm số f x có đạo hàm là f  x . Đồ thị của hàm số y  f  x cắt Ox tại các điểm có hoành độ bằng 0; 2 như hình vẽ.
Biết rằng f 2  f 4  f 3  f 0 . Giá trị nhỏ nhất của f  x trên đoạn 0; 4 là A. f 1 . B. f 4 . C. f 2 . D. f 0 .
Câu 22. Cho hàm số f  x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn       2 2 3 1 3 2 1 x x f x f x x e       , x   và f   9 2  2e . Biết   1 b f
 ae với a,b   . Hệ thức nào sau đây đúng? A. a  b  5 B. a  2b  4  C. a  3b 10 D. a b  3 
Câu 23. Một lớp học có 35 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn 1 học sinh làm lớp trưởng và 1 học sinh làm lớp phó học tập? A. 35 2 . B. 2 A . C. 2 C . D. 2 35 . 35 35 Câu 24. Cho ,
a b là các số thực dương và a 1. Biết log b  2 , giá trị của  3 log a b bằng a  a A. 1. B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 25. Số nghiệm của phương trình log x  log x  3  2 ? 2 2   A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 26. Nghiệm của phương trình log2  x   1 1 là A. x  3. B. x  1  . C. x 1. D. x  2.
Trang 3/6 - Mã đề thi 301 Câu 27. Hàm số   2 3x x f x   có đạo hàm là A. f  x  x 2 xx 1 1 2 .3     .ln 3 . B.     2 1 2 .3x x f x x     .ln 3. xx  x C. f  x   2 1 2 .3  . D.   2 3x x f x    .ln 3. ln 3
Câu 28. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  ,
x y , với x  2023 thoả mãn bất phương trình log  2 x 3 y 4 4.2   3.2y x . A. 30. B. 23. C. 11. D. 10 .
Câu 29. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và có đạo hàm f  x   x   x  4 1
1 2  x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f 5  f 4  f 3 .
B. f 1  f 0  f 1 .
C. f 3  f 2  f 1 . D. f 0  f   1  f 2 .
Câu 30. Tập xác định của hàm số y  log  2
x  2023x  2022 có bao nhiêu số nguyên? 2  A. 2022 . B. 2021 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 2;1; 
1 có bán kính bằng 4 và mặt cầu S có 2  1 
tâm J 2;1;5 có bán kính bằng 2 . P là mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu S , S . Đặt 2  1 
M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng cách từ điểm O đến  P . Giá trị M  m bằng A. 8 3 . B. 9 . C. 8 . D. 15 .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. G là trọng tâm của tam giác SAB . Tính khoảng cách từ G đến mặt phẳng SCD . 2a 21 a 3 a 21 a 21 A. . B. . C. . D. . 21 7 21 7 3
Câu 33. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và F(x) là một nguyên hàm của f (x) , biết f  xdx 9 và 1 F   1  2 . Tính F 3 . A. 5 . B. 7 . C. 11. D. 7  .
Câu 34. Một khối nón có bán kính đường tròn đáy r  3 và độ dài đường sinh l  5 . Tính thể tích của khối nón đó. A. 15 . B. 36 . C. 12 . D. 30 .
Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y  x  3x 10 trên đoạn  5  ;  1 bằng A. 12. B. 18 . C. 40 . D. 14.
Câu 36. Cho hàm số y  f  x luôn nhận giá trị dương và có đạo hàm đến cấp 2 trên 1; đồng thời thỏa  f ' x  mãn điều kiện  f '   x 2   f  x f "x      x2x   1 và f   1  f ' 
1  2 . Tính giá trị của x   f 2 . A. f   82 2  . B. f   133 2  . C. f   123 2  . D. f   798 2  . 2 6 4 6
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho 2 mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4y  6z 13  0 và 1
S :x 32  y 22 2  z  9 . Hai điểm ,
A B di động và lần lượt thuộc S , S . Giá trị lớn nhất 1   2  2
của độ dài đoạn AB bằng A. 9 . B. 10 . C. 12. D. 16.
Câu 38. Cho cấp số nhân u có u  4,u  8
 . Công bội của cấp số nhân u là n  n  99 100
Trang 4/6 - Mã đề thi 301 1 A. q  3  2 . B. q  2  . C. q  . D. q  12 . 2
Câu 39. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ;  ? A. 3 y  2x  5x 1. B. 3 y  x  3x  2 . C. 3 y  3x  3x  2 . D. 3 2 y  x  3x  x  2.
Câu 40. Một hình trụ có bán kính đường tròn đáy là r  6 cm và có thiết diện qua trục là hình vuông. Tính diện
tích toàn phần của hình trụ đó. A. 2 96 cm . B. 2 260 cm . C. 2 216 cm . D. 2 120 cm . ax  b Câu 41. Cho hàm số y 
( a,b,c ) có đồ thị như hình bên. x  c
Có bao nhiêu số dương trong các số a , b , c ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 42. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , SA  a 5 và vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp là: 3 5a 2 3 2a 5 3 a 5 3 a 10 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3 3
Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh bằng a . Gọi E là trung điểm các cạnh
AA và F thuộc cạnh BB thỏa mãn BF  2FB ; đường thẳng CE cắt đường thẳng C A   tại E ,
đường thẳng CF cắt đường thẳng C B
  tại F . Thể tích khối đa diện EFAB E  F   bằng 3 19a 3 3 17a 3 3 7a 3 3 25a 3 A. . B. . C. . D. . 72 72 72 72 1 1 1 Câu 44. Nếu f
 xdx  2023 và g
 xdx  2022 thì 2022 f  x  2021g x d  x  bằng 0 0 0 A.  2 . B. 4  045. C. 2  022. D. 4044 .
Câu 45. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x  3. B. x  4 . C. y  3. D. x  2 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 301
Câu 46. Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A B  C
  có độ dài cạnh đáy và cạnh bên bằng a . Gọi các điểm M , N , E
lần lượt là trung điểm các cạnh BC ,CC, AC . Mặt phẳng MNE chia khối lăng trụ đã cho thành hai V
phần có thể tích V ,V (V là thể tích khối đa diện chứa điểm A ). Tỷ số 1 bằng 1 2 1 V2 3 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. . 4
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1
 ;2;0 , B0;0;2 , C1;0;  1 , D2;1;  1 . Hai điểm M , BC BD V 6
N lần lượt trên đoạn BC và BD sao cho 2 3 10 và ABMN 
. Phương trình mặt phẳng BM BN V 25 ABCD
AMN có dạng ax by cz 320 . Tính S  a b  c ? A. S  98. B. S  26 . C. S  97 . D. S  27 .
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1  ; 2  ;  1 , B3;2; 
1 và mặt phẳng   : x  2y  2z 5  0.
Xét M là điểm thay đổi thuộc   , tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 P  3MA  2MB 802 728 821 119 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 5 V
Câu 49. Gọi V thể tích khối cầu có bán kính R , V là thể tích khối cầu có bán kính R  2R . Tính tỉ số 1 . 1 1 2 2 1 V2 1 1 1 A. . B. . C. 4 . D. . 8 4 4
Câu 50. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 y  x  3x 1 B. 3 2 y  x 3x 1 C. 3 y  x  3x 1 D. 3 y  x 3x 1
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 301 ĐÁP ÁN TOÁN Câu 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 1 C A C C D A C C C A C C D A C C C A C C D A C C 2 D A B B B B B B D A B B B B B B D A B B B B B B 3 A A D A C C D B A A D A C C D B A A D A C C D B 4 D B A A A C C A D B A A A C C A D B A A A C C A 5 A B A B B C B D A B A B B C B D A B A B B C B D 6 D C C C C C D B D C C C C C D B D C C C C C D B 7 A C C B B B D A A C C B B B D A A C C B B B D A 8 A A A A D A A C A A A A D A A C A A A A D A A C 9 C B C B D B D B C B C B D B D B C B C B D B D B 10 B D B B B D C A B D B B B D C A B D B B B D C A 11 B D B C D B A C B D B C D B A C B D B C D B A C 12 D B B B C D C D D B B B C D C D D B B B C D C D 13 A C B A A B A A A C B A A B A A A C B A A B A A 14 B A A B C D A A B A A B C D A A B A A B C D A A 15 B D C D A A D C B D C D A A D C B D C D A A D C 16 A A C C C D D A A A C C C D D A A A C C C D D A 17 C C D B A C A B C C D B A C A B C C D B A C A B 18 A A D D A C C A A A D D A C C A A A D D A C C A 19 C D A C A D A D C D A C A D A D C D A C A D A D 20 C A A D A B B D C A A D A B B D C A A D A B B D 21 B C D A B B B C B C D A B B B C B C D A B B B C 22 C B B A B D A C C B B A B D A C C B B A B D A C 23 B D B A D B A A B D B A D B A A B D B A D B A A 24 B B C A C A B A B B C A C A B A B B C A C A B A 25 C C A D C B C B C C A D C B C B C C A D C B C B 26 A C A C B D D C A C A C B D D C A C A C B D D C 27 B A B C C C A A B A B C C C A A B A B C C C A A 28 D A A B B A B D D A A B B A B D D A A B B A B D 29 D B C D C A B B D B C D C A B B D B C D C A B B 30 D D C A B C C D D D C A B C C D D D C A B C C D 31 B B A C B D A D B B A C B D A D B B A C B D A D 32 A B D D C A D B A B D D C A D B A B D D C A D B 33 C D C B D A D C C D C B D A D C C D C B D A D C 34 C B C A A D D C C B C A A D D C C B C A A D D C 35 D C B D D D A C D C B D D D A C D C B D D D A C 36 D A D D A A B C D A D D A A B C D A D D A A B C 37 A D B D A A A D A D B D A A A D A D B D A A A D 38 B C D D A D B B B C D D A D B B B C D D A D B B 39 C A B D C B D C C A B D C B D C C A B D C B D C 40 C C C A D C B D C C C A D C B D C C C A D C B D 41 A D B D B D C A A D B D B D C A A D B D B D C A 42 B A D D D C C C B A D D D C C C B A D D D C C C 43 C D A C A D B B C D A C A D B B C D A C A D B B 44 D C D C B B D D D C D C B B D D D C D C B B D D 45 D B D D D C A A D B D D D C A A D B D D D C A A 46 A D A C A C C B A D A C A C C B A D A C A C C B 47 A C B C D B A D A C B C D B A D A C B C D B A D 48 B A D B D A C B B A D B D A C B B A D B D A C B 49 A D B A C A B D A D B A C A B D A D B A C A B D 50 D B D B A C C B D B D B A C C B D B D B A C C B
Document Outline

  • 301_TOAN_f05cd
  • DAP_AN_TOAN_7fd58