Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Bình Phước

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của sở GD&ĐT Bình Phước. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/5 – Mã đề 350
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 LẦN 1
MÔN: TOÁN
(Đề thi gồm có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phú
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .......................................................... Số báo danh: ....................................
Câu 1. Cho tập S có 5 phần tử. Số tập con gồm đúng 2 phần tử của S
A. 30. B.
2
5 . C.
5
2
C . D.
5
2
A .
Câu 2. Trong không gian Oxyz cho 2 điểm
3;1 4A
1; 1;2B . Mặt cầu
S nhận AB làm đường kính
phương trình là
A.
2 2
2
1 1 14x y z . B.
2 2
2
1 1 14x y z
C.
2 2
2
1 1 56x y z . D.
2 2 2
4 2 6 14x y z
Câu 3. Cho hàm số
y f x có đồ thi hàm số
'y f x như hình vẽ sau:
Điểm cực tiểu của hàm số là
A. 1x . B. 2x . C. 0x D. 1x .
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
: 2 3 1 0P x y z . Vector nào dưới đây một vector pháp
tuyến của
P ?
A.
3
1;2; 1n
B.
4
1;2;3n
C.
1
1;3; 1n
D.
4
2;3; 1n
Câu 5. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
A. 0y . B. 1x . C. 1x D. 1y .
Câu 6. Cho hàm số
y f x đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoản nào trong các khoảng
dưới đây?
A.
1;0 B.
1;3 C.
0;1 D.
2; 1
Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy 3R và độ dài đường sinh
y f x . Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A. 20
B. 15
C. 25
D. 12
Câu 8. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức 1 2z i có toạ độ là
A.
1; 2 B.
1; 2 C.
1;2 D.
1;2
Đ
CHÍNH TH
C
350
Trang 2/5 – Mã đề 350
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho vector a
thoả mãn 2 3a i k j
. Toạ độ vector a
A.
2; 3;1 B.
1;2; 3 C.
1; 3;2 D.
2;1; 3
Câu 10. Cho khối chóp .S ABCD đáy ABCD nh chữ nhật với 4, 5AB AC , biết SAvuông c với mặt
phẳng đáy và 6SA . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 36. B. 72 . C. 24 . D. 12 .
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
2
f x x
x
A.
2
2
1 C
x
B.
2
2ln
2
x
x C C.
2
2ln
2
x
x C D.
2
2
x
x C
Câu 12. Trên khoảng
0; , đạo hàm của hàm số
2
y x
A.
2 1
' 2y x
B.
2
' 2y x C.
2 1
'y x
D.
2 1
1
'
2
y x
Câu 13. Cho các số phức z 1 2 , w 3i i . Phần ảo của số phức zw bằng
A. 5i . B. 7 . C. 7i . D. 5 .
Câu 14. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng
H giới hạn bởi các đường
3 2
1
, 0, 0
3
y x x y x
3x quanh trục Ox
A.
71
35
. B.
71
35
. C.
81
35
. D.
81
35
.
Câu 15. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 24, chiều cao bằng 8. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 192. B. 96. C. 576. D. 64.
Câu 16. Nếu
F x là một nguyên hàm của hàm số
2
1
1
f x
x
thì
' 2 2 ' 0F F bằng
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
8
9
. D.
1
3
.
Câu 17. Nếu
2
0
2f x dx
thì
2
0
3 2f x dx
bằng
A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 6 .
Câu 18. Trên khoảng
0; , đạo hàm của hàm số
5
logy x
A. '
ln5
x
y B.
1
'
ln5
y
x
C. ' ln5y x D.
ln5
'y
x
Câu 19. Đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
cắt trục Oy tại điểm có toạ độ là
A.
1;0 B.
0;1 C.
0; 1 D.
1;1
Câu 20. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3. B. 2 . C. 1 . D. 2 .
Câu 21. Cho hàm số bậc ba
y f x có đồ thị như hình vẽ sau
Trang 3/5 – Mã đề 350
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
3 0f x m có 3 nghiệm phân biệt là
A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 22. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau
A.
3
3y x x . B.
3
3y x x . C.
4 3
3 2y x x D.
3 2
3y x x .
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
1
8
2
x
A.
3; . B.
3;  . C.
;3 D.
; 3 .
Câu 24. Cho cấp số nhân
n
u
1 2
1
, 2
2
u u . Tìm công bội của cấp số nhân
A. 4 . B.
1
2
. C.
3
2
D. 2 .
Câu 25. Cho hai số phức
1
z 2 i
2
z 1 3i . Phần thực của số phức
1 2
z z bằng
A. 1. B. 3. C. 4 D. 2 .
Câu 26. Với ,a b hai số thực khác 0 tuỳ ý,
2 4
ln a b bằng
A. 2ln 4lna b . B. 4ln 2lna b . B. 2ln 4lna b . D.
4 ln lna b .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log 1x
A.
10; . B.
;10 . C.
0;10 D.
;1 .
Câu 28. Một hộp đựng 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số ghi trên hai thẻ lại
với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng
A.
5
18
. B.
1
6
. C.
1
2
. D.
13
18
.
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều .S ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng
5
2
a
. Số đo góc giữa hai mặt phẳng
SAB
ABCD
A.
o
90 . B.
o
45 . C.
o
60 . D.
o
30 .
Câu 30. Nếu
1
1
2f x dx
1
1
7g x dx
thì
1
1
1
7
f x g x dx
bằng
A. 1. B. 3 . C. 1 . D. 3.
Trang 4/5 – Mã đề 350
Câu 31. Xét các số phức
z
thoả mãn
z 2 z+2
i số thuần ảo. trên mặt phẳng toạ độ, tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn các số phức
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
2
. B.
2
. C.
4
. D.
2 2
.
Câu 32. Số điểm cực trị của hàm số
2
1 2
y x x
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 33. Cho khối cầu có bán kính
6
R
. Thể tích khối cầu đã cho bằng
A.
48
. B.
36
. C.
144
. D.
288
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1 3
:
1 2 1
x y z
d
. Vector nào dưới đây một vector chỉ
phương của
d
?
A.
1
2;1; 3
u
. B.
2
2; 1;3
u
. C.
3
1;2;1
u
. D.
4
1;2; 1
u
.
Câu 35. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
3 3
log 2log 7 0
x x
A.
2
. B.
9
. C.
7
. D.
1
.
Câu 36. Cho hàm số
y f x
đạo hàm và liên tục trên
\ 0
thoả mãn
2 3
' 2 2 , 0,
xf x x f x x x
1 2
f
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi bởi các đường
y f x
'
y f x
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
2
3
. D.
4
3
.
Câu 37. Cho hình lăng trụ
. ' ' ' '
ABCD A B C D
có các mặt bên đều là hình vuông. Gọi
,
M N
lần lượt là trung điểm của
các cạnh
, ' '
BC A C
. Biết khoảng cách giữa hai đường thằng
MN
'
AB
bằng
3
2
a
. Thể tích khối chóp '.
A ABC
bằng
A.
3
3
a . B.
3
3
3
a
. C.
3
2 3
a . D.
3
2 3
3
a
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho
3;0;0 , 0;4;0
A B . Chu vi tam giác
OAB
bằng
A. 12. B. 14. C. 7. D. 25.
Câu 39. bao nhiêu số nguyên
0;2025
x sao cho ứng với mỗi
x
, tồn tại ít nhất 10 số nguyên
3;10
y thoả
mãn
2
2
2 3 6560 3
y x x y
?
A. 2021. B. 2022. C. 2023. D. 2024.
Câu 40. Cho khối nón đỉnh
S
tâm của đường tròn đáy
O
. Gọi
,
M N
hai điểm thuộc đường đáy sao cho
o
4
tan ; 60
3
SMO MSN khoảng cách từ
O
đến mặt phẳng
SMN
bằng
22
5
. Thể tích của khối nón đã cho
bằng
A.
45 6
8
. B.
15 6
8
. C.
27 6
8
. D.
9 6
8
.
Câu 41. Cho hàm số
3 2
2 2 5 1
y x m x x
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm số đã cho
có hai điểm cực trị
1 2 1 2
,
x x x x
thoả mãn
1 2
2
x x
A.
7
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
5
.
Câu 42. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
2; 6;3
M đường thẳng
1 3
: 2 2
x t
d y t
z t
. Toạ độ hình
chiếu vuông góc của
M
lên
d
Trang 5/5 – Mã đề 350
A.
4; 4;1
. B.
8;4; 3
. C.
1;2;1
. D.
1; 2;0
.
Câu 43. Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Gọi
,
F x G x
hai nguyên hàm của
f x
trên
thoả mãn
4 2 4 6
F G
8 2 8 2
F G
. Khi đó
3
1
3 5
f x dx
bằng
A.
8
. B.
8
3
. C.
3
. D.
8
3
.
Câu 44. Cho các số phức
z, w
thoả mãn
w 3 3 2
i
w
1
z 2
i
. Giá trị lớn nhất của biểu thức
z 1 2 z 5 2
P i i
bằng
A.
52 55
. B.
3 134
. C.
29
2
. D.
2 53
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho hao điểm
0;0; 3 , 2;0; 1
A B
mặt phẳng
:3 8 7 1 0
P x y z
. Gọi
; ;
C a b c
là điểm có toạ độ nguyên thuộc
P
sao cho tam giác
ABC
đều. Tổng
a b c
bằng
A.
7
. B.
7
. C.
3
. D.
3
.
Câu 46. Trên tập các số phức, xét phương trình
2
z z 8 0
m m
(
m
tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình có 2 nghiệm
1 2
z ,z
phân biệt thoả mãn
2 2
1 1 2 2
z z z = 8 z
m m m ?
A. 11. B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 47. Cho hình chóp .
S ABCD
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
, đáy
ABCD
hình chữ nhật. Biết rằng
, , 2
SA a AB a AD a
. Tính theo
a
khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng
SBD
A.
4
3
a
. B.
2
3
a
. C.
2
a
. D.
3
a
.
Câu 48. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đạo hàm
2
2
' 1 16
f x x x x mx . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
10;10
m để hàm số
4 3 2
1 2 1
2023
4 3 2
g x f x x x x đồng biến trên khoảng
5;

A. 10. B. 11. C. 19. D. 18.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1 2
:
4 4 3
x y z
d
mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
.
Đường thẳng
đi qua
2;1; 2
E
song song với
P
đồng thời tạo với
d
góc nhất. Biết rằng
một
vector chỉ phương
; ;1
u m n
. Tính
2 2
T m n
.
A.
4
T
. B.
3
T
. C.
4
T
. D.
5
T
.
Câu 50. Cho bất phương trình
2
3 2
2 2 2 3
x x x
x x
có tập nghiệm là
;
a b
. Giá trị của biểu thức 2
a b
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
--------------HẾT--------------
| 1/5

Preview text:

UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 LẦN 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phú ĐỀ CHÍNH THỨC (50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi gồm có 05 trang) Mã đề 350
Họ và tên thí sinh: .......................................................... Số báo danh: ....................................
Câu 1. Cho tập S có 5 phần tử. Số tập con gồm đúng 2 phần tử của S là A. 30. B. 2 5 . C. 5 C . D. 5 A . 2 2
Câu 2. Trong không gian Oxyz cho 2 điểm A3;1 4 và B 1;1;2 . Mặt cầu S  nhận AB làm đường kính có phương trình là
A.  x  2  y   z  2 2 1 1  14 .
B.  x  2  y   z  2 2 1 1  14
C.  x  2  y   z  2 2 1 1  56 .
D.  x  2   y  2  z  2 4 2 6  14
Câu 3. Cho hàm số y  f x có đồ thi hàm số y  f ' x như hình vẽ sau:
Điểm cực tiểu của hàm số là A. x  1  . B. x  2 . C. x  0 D. x  1 .
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  3z 1  0 . Vector nào dưới đây là một vector pháp tuyến của P ?     A. n  1; 2; 1 B. n  1; 2;3 C. n  1;3; 1  D. n  2;3; 1 4   1   4   3   x
Câu 5. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x 1 A. y  0 . B. x  1 . C. x  1  D. y  1.
Câu 6. Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoản nào trong các khoảng dưới đây? A. 1;0 B. 1;3 C. 0;  1 D. 2;  1
Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy R  3 và độ dài đường sinh y  f x . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 20 B. 15 C. 25 D. 12
Câu 8. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức z  1   2i có toạ độ là A. 1;2 B. 1;2 C. 1;2 D. 1;2 Trang 1/5 – Mã đề 350      
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho vector a thoả mãn a  2i  k  3 j . Toạ độ vector a là A. 2;3;  1 B. 1;2;3 C. 1;3;2 D. 2;1;3
Câu 10. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  4, AC  5, biết SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA  6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 36 . B. 72 . C. 24 . D. 12 .
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số   2 f x  x  là x 2 2 x 2 x 2 x A. 1  C B.  2ln x  C C.  2ln x  C D.  x  C 2 x 2 2 2
Câu 12. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số 2 y  x là 1 A. 2 1 y ' 2x   B. 2 y '  2x C. 2 1 y ' x   D. 2 1 y ' x   2
Câu 13. Cho các số phức z  1 2i, w  3  i . Phần ảo của số phức zw bằng A. 5i . B. 7 . C. 7i . D. 5 . 1
Câu 14. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng H  giới hạn bởi các đường 3 2
y  x  x , y  0, x  0 3
và x  3 quanh trục Ox là 71 71 81 81 A. . B. . C. . D. . 35 35 35 35
Câu 15. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 24, chiều cao bằng 8. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 192. B. 96. C. 576. D. 64. 1
Câu 16. Nếu F  x là một nguyên hàm của hàm số f  x 
thì F '2 2  F '0 bằng 2 x 1 2 2 8 1 A. . B.  . C.  . D. . 3 3 9 3 2 2 Câu 17. Nếu f  xdx  2 thì 3f  x2dx  bằng 0 0 A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 6 .
Câu 18. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y  log x là 5 x 1 ln 5 A. y '  B. y '  C. y '  x ln 5 D. y '  ln 5 x ln 5 x 1 x
Câu 19. Đồ thị hàm số y 
cắt trục Oy tại điểm có toạ độ là x 1 A. 1;0 B. 0;  1 C. 0;  1  D. 1;  1
Câu 20. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 2 .
Câu 21. Cho hàm số bậc ba y  f x có đồ thị như hình vẽ sau Trang 2/5 – Mã đề 350
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  x  3m  0 có 3 nghiệm phân biệt là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 22. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau A. 3 y  x  3x . B. 3 y  x  3x . C. 4 3 y  3x  2x D. 3 2 y  x  3x . 1 x  
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình  8   là  2  A. 3; . B. 3; . C.  ;  3 D.  ;  3 . 1
Câu 24. Cho cấp số nhân u có u  , u  2 . Tìm công bội của cấp số nhân n  1 2 2 1 3 A. 4 . B. . C. D. 2 . 2 2
Câu 25. Cho hai số phức z  2  i và z  1 3i . Phần thực của số phức z  z bằng 1 2 1 2 A. 1. B. 3 . C. 4 D. 2 .
Câu 26. Với a,b là hai số thực khác 0 tuỳ ý,  2 4 ln a b  bằng A. 2 ln a  4 ln b . B. 4 ln a  2 ln b . B. 2 ln a  4ln b . D. 4ln a  ln b  .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1là A. 10; . B.  ;  10 . C. 0;10 D.  ;   1 .
Câu 28. Một hộp đựng 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số ghi trên hai thẻ lại
với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng 5 1 1 13 A. . B. . C. . D. . 18 6 2 18 a 5
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng
. Số đo góc giữa hai mặt phẳng 2 SAB và  ABCD là A. o 90 . B. o 45 . C. o 60 . D. o 30 . 1 1 1  1  Câu 30. Nếu f
 xdx  2 và gxdx  7   thì f  x gx dx  bằng  7    1 1 1 A. 1. B. 3 . C. 1. D. 3 . Trang 3/5 – Mã đề 350
Câu 31. Xét các số phức z thoả mãn  z  2iz+2 là số thuần ảo. trên mặt phẳng toạ độ, tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 2 2 .
Câu 32. Số điểm cực trị của hàm số y   x  2 1  x  2 là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 33. Cho khối cầu có bán kính R  6 . Thể tích khối cầu đã cho bằng A. 48 . B. 36 . C. 144 . D. 288 . x  2 y 1 z  3
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Vector nào dưới đây là một vector chỉ 1 2 1 phương của d ?     A. u  2;1; 3  . B. u  2; 1  ;3 . C. u  1; 2;1 . D. u  1  ;2;1 . 4   3   2   1  
Câu 35. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x  2log x  7  0 là 3 3 A. 2 . B. 9 . C. 7 . D. 1.
Câu 36. Cho hàm số y  f x có đạo hàm và liên tục trên  \  0 và thoả mãn xf  x 2  x  f x 3 ' 2  2x , x   0, f  
1  2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi bởi các đường y  f x và y  f ' x 5 5 2 4 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 37. Cho hình lăng trụ ABC .
D A' B 'C ' D ' có các mặt bên đều là hình vuông. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của a 3
các cạnh BC, A'C ' . Biết khoảng cách giữa hai đường thằng MN và AB ' bằng
. Thể tích khối chóp A'.ABC 2 bằng 3 a 3 3 2a 3 A. 3 a 3 . B. . C. 3 2a 3 . D. . 3 3
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho A3;0;0, B 0;4;0 . Chu vi tam giác OAB bằng A. 12. B. 14. C. 7. D. 25.
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x 0;2025 sao cho ứng với mỗi x , tồn tại ít nhất 10 số nguyên y  3  ;10 thoả 2 mãn y x 2 2 3  6560  3 x y ? A. 2021. B. 2022. C. 2023. D. 2024.
Câu 40. Cho khối nón đỉnh S và tâm của đường tròn đáy là O . Gọi M , N là hai điểm thuộc đường đáy sao cho  4 22 tan SMO  ;  o
MSN  60 và khoảng cách từ O đến mặt phẳng SMN  bằng
. Thể tích của khối nón đã cho 3 5 bằng 45 6 15 6 27 6 9 6 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 Câu 41. Cho hàm số 3 y  x  m   2 2
2 x  5x 1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số đã cho
có hai điểm cực trị x , x x  x thoả mãn x  x  2 1 2  1 2  1 2 7 1 A. . B. 1. C. . D. 5 . 2 2 x 1 3t 
Câu 42. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M 2;6;3 và đường thẳng d : y  2
  2t . Toạ độ hình z  t 
chiếu vuông góc của M lên d là Trang 4/5 – Mã đề 350 A. 4;4;  1 . B. 8;4;3 . C. 1;2;  1 . D. 1;2;0 .
Câu 43. Cho hàm số f  x liên tục trên  . Gọi F  x,G x là hai nguyên hàm của f  x trên  thoả mãn 3
F 4  2G 4  6 và F  8    2G 8    2  . Khi đó f  3x5dx bằng 1 8 8 A. 8 . B. . C. 3 . D.  . 3 3 w
Câu 44. Cho các số phức z, w thoả mãn w  3  i  3 2 và
 1 i . Giá trị lớn nhất của biểu thức z  2
P  z 1 2i  z  5  2i bằng 29 A. 52  55 . B. 3  134 . C. . D. 2 53 . 2
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho hao điểm A0;0; 3  , B2;0; 
1 và mặt phẳng P : 3x  8y  7z 1  0 . Gọi C  ; a ;
b c là điểm có toạ độ nguyên thuộc P sao cho tam giác ABC đều. Tổng a  b  c bằng A. 7 . B. 7 . C. 3 . D. 3 .
Câu 46. Trên tập các số phức, xét phương trình 2
z  mz  m  8  0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để phương trình có 2 nghiệm z , z phân biệt thoả mãn z  2 z  z m  = 2 m  m  8 z ? 1 1 2  1 2 2 A. 11. B. 12. C. 6. D. 5.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết rằng
SA  a, AB  a, AD  2a . Tính theo a khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳngSBD 4a 2a a a A. . B. . C. . D. . 3 3 2 3
Câu 48. Cho hàm số y  f x liên tục trên  và có đạo hàm f  x  x x  2  2 ' 1
x  mx 16 . Có bao nhiêu giá trị 1 2 1
nguyên của tham số m  1
 0;10 để hàm số g x  f x 4 3 2
 x  x  x  2023 đồng biến trên khoảng 4 3 2 5; A. 10. B. 11. C. 19. D. 18. x  2 y 1 z  2
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
và mặt phẳng P : 2x  y  2z 1  0 . 4 4  3
Đường thẳng  đi qua E 2;1; 2
  song song với P đồng thời tạo với d góc bé nhất. Biết rằng  có một 
vector chỉ phương u   ; m ; n  1 . Tính 2 2 T  m  n . A. T  4 . B. T  3. C. T  4  . D. T  5  . 2
Câu 50. Cho bất phương trình x x 3x 2 2  2x  2
 x  3 có tập nghiệm là  ;
a b . Giá trị của biểu thức 2a  b bằng A. 1. B. 5 . C. 3 . D. 2 .
--------------HẾT-------------- Trang 5/5 – Mã đề 350