Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Nghệ An

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của sở GD&ĐT Nghệ An. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.9 K tài liệu

Thông tin:
13 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Nghệ An

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của sở GD&ĐT Nghệ An. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

81 41 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤCĐÀO TẠO
NGHỆ AN
KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KẾT HỢP THI THỬ
LỚP 12, NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………......
đề thi
101
Câu 1. Trong không gian cho mặt phẳng đi qua một vectơ pháp tuyến
Oxyz
P
2; 1;3M
. Phương trình của mặt phẳng
P
A. . B. .
3 2 2 2 0x y z
3 2 2 14 0x y z
C. . D. .
3 2 2 12 0x y z
3 2 2 10 0x y z
Câu 2. Một khối chóp có thể tích và có chiều cao . Hỏi diện tích đáy của khối chóp đóbao
3
12mV
3mh
nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
4m
2
12m
2
4m
12m
Câu 3. Tập nghiệm của phương trình
S
log 1 log 2 1x x
A. . B. . C. . D. .
0S
2S
2S
S
Câu 4. Phần thực của số phức
4 5z i
A. . B. . C. . D. .
4
4
5
5i
Câu 5. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số
0;
e
y x
A. . B. . C. . D. .
e
y ex
e
y x
1
1
e
y x
e
1e
y ex
Câu 6. Một khối cầu có bán kính . Thể tích khối cầu đó bằng
3R
A. . B. . C. . D. .
108
48
36
24
Câu 7. Trong không gian cho . Tọa độ của
Oxyz
1;3; 2 , 3;1;4A B
AB
A. . B. . C. . D. .
4; 2;6AB
4;2;6AB
4; 2;6AB
4;2; 6AB
Câu 8. Cho khối lăng trụ thể tích , biết đáy một hình vuông độ dài cạnh bằng . Chiều cao của
12V
2
khối lăng trụ đã cho là
A. . B. . C. . D. .
6
9
3
4
Câu 9. Cho hàm số liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây sai?
,y f x y g x
A. Nếu thì .
df x x F x C
df u u F u C
B. ( hằng số ).
d dkf x x k f x x
k
0k
C. Nếu đều là nguyên hàm của hàm số thì .
F x
G x
f x
F x G x
D. .
d d df x g x x f x x g x x
Câu 10. Hàm số nào dưới đâybảng biến thiên như sau?
A. . B. . C. . D. .
1
1
x
y
x
4 2
1y x x
1
1
x
y
x
3
3 1y x x
Câu 11. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
4 2
2 1y x x
Trang 2/6 - Mã đề 101
A. . B. . C. . D. .
0
2
1
3
Câu 12. Cho hàm số Tập xác định của hàm số đã cho là
ln .y x
A. . B. . C. . D. .
;0
0;
0;
Câu 13. Cho hàm số bảng biến thiên như sau
y f x
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
0;
0;2
;0
;1
Câu 14. Bất phương trình nghiệm
log 2 4 1x
A. . B. . C. . D. .
7x
2 7x
4x
5
2
x
Câu 15. Cho cấp số nhân số hạng đầu , công bội . Giá trị của
n
u
1
1u
2q
3
u
A. . B. . C. . D. .
6
8
5
4
Câu 16. Trong không gian cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây một vectơ chỉ
Oxyz
1 3
:
2 2 1
x y z
phương của ?
A. . B. . C. . D. .
2; 2;1e
2; 2; 1v
Câu 17. Cho số phức . Điểm nào sau đâyđiểm biểu diễn của số phức ?
3 4z i
z
A. . B. . C. . D. .
4; 3Q
3;4N
4;3P
3; 4M
Câu 18. Trong không gian cho . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng
Oxyz
1;3; 2 , 3;1;4A B
M
AB
A. . B. . C. . D. .
2; 1;3M
1;2;1M
1;2;1M
2;2;1M
Câu 19. Một khối nón có chiều cao , bán kính đáy . Độ dài đường sinh của khối nón đó bằng
3h
4R
A. . B. . C. . D. .
7
5
7
25
Câu 20. Cho hàm số . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
2 1
2
x
y
x
A. . B. . C. . D. .
2y
1x
1y
2x
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số
3
1f x x
A. . B. . C. . D. .
4
4 1x C
4
1
1
4
x C
3
1
1
4
x C
3 1x C
Câu 22. Cho . Khi đó bằng
2
0
d 5f x x
2
0
2 sin .df x x x
A. . B. . C. . D. .
5
11
10
10
2
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
y x
2y x
A. . B. . C. . D. .
9
2
S
8
9
S
9S
9
4
S
Câu 24. Cho hàm số đạo hàm . Hàm số bao nhiêu điểm
y f x
2
1 3 1f x x x x
y f x
cực trị?
A. . B. . C. . D. .
3
1
2
0
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 25. Trong không gian cho mặt phẳng điểm . Phương trình
Oxyz
: 2 2 10 0P x y z
1; 2;1I
mặt cầu có tâm tiếp xúc với mặt phẳng
I
P
A. . B. .
2 2 2
1 2 1 16x y z
2 2 2
1 2 1 9x y z
C. . D. .
2 2 2
1 2 1 4x y z
2 2 2
1 2 1 25x y z
Câu 26. Cho hàm số ( ) có đồ thị như hình vẽ.
4 2
y ax bx c
, , , 0a b c a
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. , , . B. , , . C. , , . D. , , .
0a
0b
0c
0a
0b
0c
0a
0b
0c
0a
0b
0c
Câu 27. hai Đại học A, B tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực. Đại học A tổ chức 3 đợt thi; Đại học B tổ chức
2 đợt thi. Biết rằng các đợt thi nói trên được tổ chức không trùng lịch với nhau. Mỗi học sinh thể tham gia
tất cả các kỳ thi đó. Lan học sinh lớp 12 muốn đăng 3 đợt thi trong các đợt thi nói trên. Hỏi Lan bao
nhiêu cách lựa chọn ?
A. . B. . C. . D. .
5
10
6
2
Câu 28. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn , . Biết
f x
F x
F x f x
x
0 2F
, mệnh đề nào sau đây đúng?
1 5F
A. . B. . C. . D. .
1
0
d 3f x x
1
0
d 7f x x
1
0
d 1f x x
1
0
d 3f x x
Câu 29. Trong không gian cho mặt phẳng điểm . Đường thẳng
Oxyz
: 2 2 3 0P x y z
2; 3;1M
đi qua và vuông góc với mặt phẳng phương trình chính tắc
M
P
A. . B. .
2 3 1
2 1 2
x y z
2 3 1
2 1 2
x y z
C. . D. .
2 3 1
2 1 2
x y z
2 3 1
2 1 2
x y z
Câu 30. Duyên tham gia một trò chơi bốc thăm trúng thưởng,tất cả 50 thăm trong đó có 10 thăm trúng
thưởng 40 thăm không trúng thưởng. Duyên được chọn ngẫu nhiên 2 thăm. Xác suất để Duyên trúng
thưởng là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
89
245
9
245
16
49
156
245
Câu 31. Tổng các nghiệm của phương trình
2
4 2
2 3
x x
A. . B. . C. . D. .
3
3
log 2
2
log 3
Câu 32. Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng
.S ABCD
ABCD
a
SA
, (tham khảo hình vẽ).
ABCD
6SA a
Trang 4/6 - Mã đề 101
Góc giữa đường thẳng mặt phẳng bằng
SC
ABCD
A. . B. . C. . D. .
75
45
30
60
Câu 33. Cho hàm số xác định trên và có đồ thị hàm số đường cong như hình vẽ.
y f x
y f x
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
f x
1;1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
f x
;0
C. Hàm số đồng biến trên .
f x
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
f x
2; 
Câu 34. Với số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
A. . B. . C. . D. .
3
log 3loga a
1
log 3 log
3
a a
log 3 3loga a
3
1
log log
3
a a
Câu 35. Cho các số phức thỏa mãn . Tập hợp điểm biểu diễn các số phức trên mặt phẳng
z
1 4z i z i
z
tọa độmột đường thẳng. Phương trình đường thẳng đó
A. . B. . C. . D. .
3 4 0x y
3 4 0x y
3 8 0x y
4 3 0x y
Câu 36. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên . Biết . Tích phân
y f x
1
1 ln
d 2
e
f x
x
x
1
1
3
f
bằng
A. B. C. D.
2
3
2
3
2
3
e
5
3
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số để đồ thị hàm số hai điểm cực trị thỏa
m
3 2
3y x x m
,A B
mãn (với gốc tọa độ).
90AOB
O
A. . B. . C. . D. .
0;2m
0;4m
4m
0m
Câu 38. Cho số phức thỏa mãn . Giá trị bằng
,z a bi a b
3z i z i
2S a b
Trang 5/6 - Mã đề 101
A. . B. . C. . D. .
10
11
12
9
Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng , tam giác vuông tại . Biết mặt
.ABC A B C
, 2BC a AC a
ABC
B
phẳng tạo với đáy một góc . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
AB C
60
A. . B. . C. . D. .
3
3
2
a
3
3 3
4
a
3
3a
3
3 3
2
a
Câu 40. Trên tập số phức, cho phương trình: . Tìm tất cả các giá trị nguyên của
2
8 1 0z z m m
tham số để phương trình đã cho hai nghiệm phức phân biệt , thỏa mãn một
10;90m
1
z
2
z
1 2
z z
số nguyên dương.
A. . B. . C. . D. .
32
30
33
34
Câu 41. Một bồn chứa dầu tinh luyện hình dạng như hình vẽ, gồm một hình trụ một hình nón. Biết chiều
cao của bồn , phần hình nón thiết diện qua trục một tam giác đều thể tích phần khối trụ
4,2mAB
bằng 6 lần thể tích phần khối nón. Thể tích của bồn chứa dầu tinh luyện đó gần bằng với giá trị nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
3
8,1m
3
7,3m
3
5,8m
3
6,7m
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật . Khoảng cách từ đến mặt
.ABCD A B C D
, 2AB AA a AD a
C
phẳng bằng
AB D
A. . B. . C. . D. .
3
2
a
5
3
a
4
3
a
2
3
a
Câu 43. Cho hàm số ( với tham số) giá trị lớn nhất trên
3 2 2
3 3 2 2
f x x x m m x m
m
1;1
bằng , khi đó tổng các giá trị của tham số
2
m
A. . B. . C. 0. D. .
5
3
2
3
7
3
Câu 44. Cho hai điểm thay đổi lần lượt thuộc đồ thị . Giá trị nhỏ nhất của
,A B
1x
y e
ln 1y x
AB
bằng . Giá trị bằng
. 2 ,a b a b
a b
A. . B. . C. . D. .
1
1
2
2
1
4
Câu 45. Cho hàm số . Biết hàm số đồ thị như hình vẽ:
3 2
,y f x x ax bx a b
y f x
Trang 6/6 - Mã đề 101
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị bằng là phân
y f x
y f x
*
,
m
m n
n
m
n
số tối giản. Tính .
m n
A. . B. . C. . D. .
49
29
77
19
Câu 46. bao nhiêu số nguyên dương sao cho tồn tại số thực dương thoả mãn
x
y
2
log 3 8x y x y
?
3
27 1 log 1
y
x
A. . B. . C. . D. .
8
16
9
7
Câu 47. Xét ba số phức thỏa mãn số thực, ,
1 2
, ,z z w
1
1 1
1 . . 2 2z i i z i z i
2 2
2 2z z i
một số thực dương . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức thuộc khoảng
2
7
7
w i
z i
2
12
7
7
w i
z i
1
z w
nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
2;3
3;4
4;5
5;6
Câu 48. Cho hàm số đồ thị như hình sau:
y f x
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình
m
4 2
2 3f x f x f x m
đúng nghiệm phân biệt?
4
A. . B. . C. . D. .
3
6
1
8
Câu 49. Trong không gian , cho ba điểm , , . Điểm di động trên
Oxyz
8; 1;6A
1;2;3B
4;14; 11C
M
mặt cầu sao cho tam giác . Giá trị nhỏ
2 2 2
1
: 4 3 3 49S x y z
MAB
2sin sinMAB MBA
nhất của đoạn thẳng thuộc khoảng nào dưới đây?
CM
A. . B. . C. . D. .
8;9
7;8
10;11
9;10
Câu 50. Trong không gian cho mặt phẳng đường thẳng
Oxyz
: 2 2 3 0P x y z
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng cắt vuông góc với đường thẳng
3 1 1
:
2 1 3
x y z
d
P
d
phương trình là
A. . B. .
11 6 2
8 7 3
x y z
11 8 2
8 7 3
x y z
C. . D. .
3 1 1
8 7 3
x y z
3 1 1
8 7 3
x y z
-------- HẾT--------
Trang 1/6 - Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤCĐÀO TẠO
NGHỆ AN
KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KẾT HỢP THI THỬ
LỚP 12, NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán 12
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………......
đề thi
102
Câu 1. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
4 2
2 1y x x
A. . B. . C. . D. .
3
2
1
0
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. , với mọi hàm số ; liên tục trên .
d d df x g x x f x x g x x
f x
g x
B. với mọi hằng số với mọi hàm số liên tục trên .
d dkf x x k f x x
k
f x
C. , với mọi hàm số ; liên tục trên .
d d df x g x x f x x g x x
f x
g x
D. với mọi hàm số đạo hàm liên tục trên .
df x x f x C
f x
Câu 3. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau ?
A. . B. . C. . D. .
1
1
x
y
x
1
1
x
y
x
3
3 1y x x
4 2
1y x x
Câu 4. Phần thực của số phức
4 7z i
A. . B. . C. . D. .
4
4
7
7
Câu 5. Bất phương trình nghiệm
log 3 2 1x
A. B. C. . D.
2
4
3
x
4x
4x
10
3
x
Câu 6. Một khối cầu có bán kính . Thể tích khối cầu đó bằng
6R
A. . B. . C. . D. .
348
264
108
288
Câu 7. Đạo hàm của hàm số
2023
y x
A. . B. . C. . D. .
2022
2023y x
2023
2022y x
2022
1
2023
y x
2023
2023y x
Câu 8. Cho hàm số liên tục trên thỏa , . Biết ,
f x
F x
F x f x
x
0 2F
1 9F
mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
1
0
d 3f x x
1
0
d 7f x x
1
0
d 1f x x
1
0
d 3f x x
Câu 9. Cho khối lăng trụ thể tích , biết đáymột hình vuông có độ dài cạnh bằng . Chiều cao của
24V
2
khối lăng trụ đã cho là
A. . B. . C. . D. .
4
6
9
3
Câu 10. Tập xác định của hàm số
logy x
A. . B. . C. . D. .
;0
; 
0;
0;
Câu 11. Cho hàm số bảng biến thiên như sau:
y f x
Trang 2/6 - Mã đề 102
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
0;2
2;
;1
0;
Câu 12. Trong không gian cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây một vectơ chỉ
Oxyz
3 2
:
2 2 3
x y z
phương của ?
A. . B. . C. . D. .
3;2; 3n
2;2; 3v
2;2;3w
2; 2;3m
Câu 13. Một khối chóp thể tích chiều cao . Hỏi diện tích đáy của khối chóp đó
3
15mV
3mh
bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
15m
5m
2
15m
2
5m
Câu 14. Trong không gian cho các điểm . Tọa độ của
Oxyz
1;3; 2 , 3;1;2A B
AB
A. . B. . C. . D. .
2; 2;4AB
2;2;4AB
4; 2;4AB
4;2;6AB
Câu 15. Cho số phức . Điểm nào sau đâyđiểm biểu diễn của số phức ?
3 4z i
z
A. . B. . C. . D. .
3;4N
4;3P
4; 3Q
3; 4M
Câu 16. Trong không gian cho mặt phẳng đi qua một vectơ pháp tuyến
Oxyz
P
2; 1;1M
. Phương trình của mặt phẳng
1; 2;2n
P
A. . B. . C. . D. .
2 2 1 0x y z
2 2 12 0x y z
2 2 3 0x y z
2 2 6 0x y z
Câu 17. Trong không gian cho . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng
Oxyz
1;3; 2 , 3; 1;4A B
M
AB
A. . B. . C. . D. .
1; 1;1
1;2;3
1;1;1
1;2;1
Câu 18. Cho hàm số . Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
2 1
2
x
y
x
A. . B. . C. . D. .
2x
2y
1x
1y
Câu 19. Tập nghiệm của phương trình
S
2 2
log 3 log 2 1x x
A. . B. . C. . D. .
0S
2S
2S
S
Câu 20. Một khối nón có chiều cao , bán kính đáy . Độ dài đường sinh của khối nón đó bằng
6h
8R
A. . B. . C. . D. .
10
9
100
14
Câu 21. Trong không gian cho mặt phẳng điểm . Đường thẳng
Oxyz
: 2 2 3 0P x y z
1; 3;4M
đi qua và vuông góc với mặt phẳng phương trình là
M
P
A. . B. .
2 5 6
1 2 2
x y z
1 3 4
2 1 2
x y z
C. . D. .
1 3 4
1 2 2
x y z
1 3 4
1 2 2
x y z
Câu 22. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
y x
4 3y x
A. . B. . C. . D. .
3
4
S
4
3
S
2
3
S
2S
Câu 23. Cho hàm số xác định trên và có đồ thị hàm số đường cong như hình vẽ.
y f x
y f x
Trang 3/6 - Mã đề 102
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
f x
; 1
B. Hàm số đồng biến trên .
f x
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
f x
; 2
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
f x
1;1
Câu 24. hai Đại học A, B tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực. Đại học A tổ chức 3 đợt thi; Đại học B tổ chức
4 đợt thi. Biết rằng các đợt thi nói trên được tổ chức không trùng lịch với nhau. Mỗi học sinh lớp 12 thể
tham gia tất cả các kỳ thi đó. Tuấn học sinh lớp 12 muốn đăng 3 đợt thi trong các đợt thi nói trên. Hỏi
Tuấn có bao nhiêu cách lựa chọn ?
A. . B. . C. . D. .
35
12
210
3
Câu 25. Duyên tham gia một trò chơi bốc thăm trúng thưởng,tất cả 40 thăm trong đó có 10 thăm trúng
thưởng 30 thăm không trúng thưởng. Duyên chọn ngẫu nhiên 2 thăm. Xác suất để Duyên trúng thưởng
là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
29
52
20
29
3
52
23
52
Câu 26. Cho hàm số ( ) có đồ thị như hình vẽ.
4 2
y ax bx c
, , , 0a b c a
Có bao nhiêu số dương trong các số ?
, ,a b c
A. . B. . C. . D. .
3
1
0
2
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số
2
1f x x
A. . B. . C. . D. .
2 1x C
3
3
x
x C
3
1
1
3
x C
3
1x C
Câu 28. Cho . Khi đó bằng
2
0
d 4f x x
2
0
2 sin .df x x x
A. . B. . C. . D. .
8
2
4
9
7
Câu 29. Cho các số phức thỏa mãn . Tập hợp điểm biểu diễn các số phức trên mặt phẳng
z
1 3z i z i
z
tọa độmột đường thẳng. Phương trình đường thẳng đó
Trang 4/6 - Mã đề 102
A. . B. . C. . D. .
2 4 9 0x y
2 8 9 0x y
2 4 9 0x y
2 6 9 0x y
Câu 30. Với số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
A. . B. . C. . D. .
2
ln 2lna a
1
ln 2 ln
2
a a
ln 2 2lna a
2
1
ln ln
2
a a
Câu 31. Trong không gian cho mặt phẳng điểm . Phương trình
Oxyz
: 2 2 10 0P x y z
1;2;2I
mặt cầu có tâm tiếp xúc với mặt phẳng
I
P
A. . B. .
2 2 2
1 2 2 16x y z
2 2 2
1 2 2 25x y z
C. . D. .
2 2 2
1 2 2 4x y z
2 2 2
1 2 2 9x y z
Câu 32. Cho hàm số đạo hàm . Hàm số bao nhiêu điểm
y f x
3
1 3 1f x x x x
y f x
cực trị?
A. . B. . C. . D. .
3
2
0
1
Câu 33. Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh , vuông góc với mặt phẳng
.S ABCD
ABCD
a
SA
, (tham khảo hình vẽ).
ABCD
6
3
a
SA
Góc giữa đường thẳng mặt phẳng bằng
SC
ABCD
A. . B. . C. . D. .
30
75
60
45
Câu 34. Cho cấp số nhân số hạng đầu , công bội . Giá trị của
n
u
1
1u
2q
3
u
A. . B. . C. . D. .
16
8
5
4
Câu 35. Tích các nghiệm của phương trình
2
4 2
2 3
x x
A. . B. . C. . D. .
2
log 3
2
2log 3 4
3
log 2
3
Câu 36. Cho số phức thỏa mãn . Giá trị bằng
,z a bi a b
4 2z i z i
2S a b
A. . B. . C. . D. .
9
11
12
10
Câu 37. Cho hình hộp chữ nhật . Khoảng cách từ đến mặt
.ABCD A B C D
2 , 4AB AA a AD a
C
phẳng bằng
AB D
A. . B. . C. . D. .
7
3
a
3a
8
3
a
10
3
a
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng , tam giác vuông tại mặt phẳng
.ABC A B C
, 2BC a AC a
ABC
B
tạo với đáy một góc . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
AB C
30
A. . B. . C. . D. .
3
3 3
2
a
3
3
2
a
3
3 3
4
a
3
3a
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị của tham số để đồ thị hàm số hai điểm cực trị thỏa
m
3 2
3y x x m
,A B
mãn (với gốc tọa độ).
90AOB
O
A. . B. . C. . D. .
2; 0m
0m
4m
4; 0m
Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 40. Một bồn chứa dầu tinh luyện hình dạng như hình vẽ, gồm một hình trụ một hình nón. Biết chiều
cao của bồn , phần hình nón thiết diện qua trục một tam giác đều thể tích phần khối trụ
4,5mAB
bằng 6 lần thể tích phần khối nón. Thể tích của bồn chứa dầu đó gần bằng với giá trị nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
3
8,89m
3
7,36m
3
9,81m
3
8,25m
Câu 41. Cho hàm số ( với tham số) giá trị lớn nhất trên
3 2 2
3 3 2 2
f x x x m m x m
m
1;1
bằng , khi đó tích các giá trị của tham số
2
m
A. . B. . C. . D. 0.
5
3
2
3
3
2
Câu 42. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên . Biết . Tích phân
y f x
1
1 ln
d 2
e
f x
x
x
1
1
3
f
bằng
1
0
dxf x x
A. B. C. D.
2
3
2
3
e
4
3
2
3
Câu 43. Trên tập số phức, cho phương trình: . Tìm tất cả các giá trị nguyên của
2
10 1 0z z m m
tham số để phương trình đã cho hai nghiệm phức phân biệt , thỏa mãn một
10;90m
1
z
2
z
1 2
z z
số nguyên dương.
A. . B. . C. . D. .
42
40
36
38
Câu 44. Trong không gian , cho ba điểm , , . Điểm di động trên mặt
Oxyz
8; 1;6A
1;2;3B
16;3; 5C
M
cầu sao cho tam giác . Giá trị nhỏ nhất
2 2 2
1
: 4 3 3 49S x y z
MAB
2sin sinMAB MBA
của đoạn thẳng thuộc khoảng nào dưới đây?
CM
A. . B. . C. . D. .
7;8
8;9
6;7
5;6
Câu 45. Trong không gian cho mặt phẳng đường thẳng
Oxyz
: 2 2 3 0P x y z
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng cắt vuông góc với đường thẳng
1 1 3
:
3 1 2
x y z
d
P
d
phương trình là
A. . B. .
1 1 3
3 7 8
x y z
2 8 11
3 7 8
x y z
C. . D. .
1 1 3
3 7 8
x y z
2 6 11
3 7 8
x y z
Câu 46. Cho hàm số . Biết hàm số đồ thị hình vẽ
3 2
2 ,y f x x ax bx a b
y f x
Trang 6/6 - Mã đề 102
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị bằng
y f x
y f x
*
,
m
m n
n
m
n
phân số tối giản. Tính .
m n
A. . B. . C. . D. .
157
74
13
119
Câu 47. Cho hai điểm thay đổi lần lượt thuộc đồ thị . Giá trị nhỏ nhất của
,A B
1x
y e
ln 1y x
AB
bằng . Giá trị bằng
. 2 , ,a b e c a b c
a b c
A. . B. . C. . D. .
1
2
2
1
4
1
Câu 48. Gọi tập hợp các số nguyên dương sao cho tồn tại số thực dương thoả mãn
S
x
y
. Tổng các phần tử của tập hợp bằng
2
log 3 8y x y x
3
log 3 27
y
x
S
A. . B. . C. . D. .
45
21
28
36
Câu 49. Cho hàm số đồ thị như hình vẽ:
y f x
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình
m
4 2
2 3 2f x f x f x m
đúng nghiệm phân biệt?
4
A. . B. . C. . D. .
6
2
8
3
Câu 50. Xét ba số phức thỏa mãn số thực, ,
1 2
, ,z z w
1
1 1
3 . . 8z i i z i z
2 2
2 2z z i
2
7
7
w i
z i
một số thực dương . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức thuộc khoảng nào sau đây?
2
12
7
7
w i
z i
1
z w
A. . B. . C. . D. .
5;6
2;3
3;4
4;5
-------- HẾT--------
Câu/Mã đề
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
1 BACCADCADABBADDBBCBDBCAD
2 BBDDABACBBDCBBDCCCDBCCDD
3 DABADDBBABBDCAABCBDBDBBD
4 AADCCABAAAACADDDCABAABBB
5 DCBADADBBBCCCCBCACCBBDBC
6 CDBDBBCADDBADACBBDAADDAA
7 CACCBBDBDAADDBDDDACDBDCD
8 CBBDCBCCDDBDDDCDBBACAACA
9 CBADBCBBBDBBBCABBCBACCDA
10 ADDBCBBBBDCBAACAABDBCADC
11 CBACACDCCCDDCCADBACBDCAB
12 DDDBBBBCBBBAABDBDBDCBADA
13 CCCCDABDDAAAAABBAABABAAB
14 AACDBACADDDDDDBDCBDDACBD
15 DAABCBBABAADCBCCCBACBAAC
16 ADBABBBDCADABAABCBBBCDBB
17 DCBDDDDAADCBCACDBCBDADBA
18 BBDDDAADBDCCACCADBADDCCA
19 BDCDAABCBDDABDBABDADAADD
20 DAADCCBBBADBDDACAACACBAA
21 BABBCCABCACABACBACCDADDB
22 BBDDAAADACCBCAABBBACBCCB
23 ACABBBAACCCACCAACADBDBCC
24 CAABBBADCBCCCCBDADAACADC
25 ADABBDCDBABCABBDCBADCACA
26 CBDBCCCDAABBBBDAADADADAA
27 BCCABDDBBAAADCCDDABBBBCC
28 ACDCBDCBABADBDBCBDDBDDBA
29 BCCBAAAACAACCBACDCDCACDB
30 AABCDDBBCBBBDBAADDCCDBBB
31 DCDACADBCCDDADBCADACABDB
32 DACCACAACCBAACCACDCDCABA
33 DACACDBCCBAADBBDCCCBCDDB
34 ADCBBBDADDCCAADABDDDBDAD
35 CBDADADCDCBCAADDCDDAABDA
36 BDADABCADBCBCBACAABCCABC
37 CCACDCDBACAACBBCDBBBBCAD
38 BBAAADDAABABADBACDACBBAD
39 DCAADDDCBCDDBACADDDCABAB
40 ADDBDDADACACBDABBAAADACC
41 DBADCAADCDDDBDDADACBABBD
42 CCDAACCCCCDBDCBBACBCDBAB
43 ABBAAADAACCABADAABBDCCCD
44 AABCADCDAABCDBCBBCBADABC
45 CDCBCCBBDBAADABCAAACACDD
46 DBBCDCACACDBBCAAACBADBCC
47 BDBAABADABCDDDDDDCCADCBC
48 BCAACACCBDABCCDBDBDABDCC
49 BBCCDCCDDDDCABCCDACABAAA
50 ADBBBCACDBBDBCACBACBCDCB
K KHO SÁT CHT LƯỢNG KT HP THI TH
LP 12, NĂM HC 2022 - 2023
Môn thi: TOÁN
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
NGH AN
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
| 1/13

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KẾT HỢP THI THỬ NGHỆ AN
LỚP 12, NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi
Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………...... 101
Câu 1. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P đi qua M 2;1;3 và có một vectơ pháp tuyến
n3;2;2. Phương trình của mặt phẳng P là
A. 3x  2y  2z  2  0 .
B. 3x  2y  2z 14  0 .
C. 3x  2y  2z 12  0 .
D. 3x  2y  2z 10  0 .
Câu 2. Một khối chóp có thể tích 3
V  12m và có chiều cao h  3m . Hỏi diện tích đáy của khối chóp đó là bao nhiêu? A. 4m . B. 2 12m . C. 2 4m . D. 12m .
Câu 3. Tập nghiệm S của phương trình log  x   1  log 2x   1 là A. S    0 . B. S    2 .
C. S    2 . D. S   .
Câu 4. Phần thực của số phức z  4  5i A. 4 . B. 4  . C. 5 . D. 5i .
Câu 5. Trên khoảng 0;  , đạo hàm của hàm số e y x là 1 A. e y  ex . B. e y  x . C. e 1 y x    . D. e 1 y ex    . e
Câu 6. Một khối cầu có bán kính R  3 . Thể tích khối cầu đó bằng A. 108. B. 48. C. 36. D. 24. 
Câu 7. Trong không gian Oxyz cho A1;3; 2, B 3
 ;1;4 . Tọa độ của AB là    
A. AB  4; 2;6 . B. AB   4  ;2;6 . C. AB   4  ; 2;6.
D. AB  4;2; 6 .
Câu 8. Cho khối lăng trụ có thể tích V  12 , biết đáy là một hình vuông có độ dài cạnh bằng 2 . Chiều cao của
khối lăng trụ đã cho là A. 6 . B. 9 . C. 3 . D. 4 .
Câu 9. Cho hàm số y f x, y g x liên tục trên  . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Nếu f
 xdx F xC thì f
 udu F uC . B. kf
 xdx k f
 xdx (k là hằng số và k  0).
C. Nếu F x và G x đều là nguyên hàm của hàm số f x thì F x  G x . D. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x 1 x A. y  . B. 4 2
y x x  1 1. C. y  . D. 3
y  x  3x 1. x 1 x 1 Câu 11. Hàm số 4 2
y x  2x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? Trang 1/6 - Mã đề 101 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 12. Cho hàm số y  ln .
x Tập xác định của hàm số đã cho là A.  ;  0. B. 0; . C.  . D. 0; .
Câu 13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 0;2 . C.  ;  0. D.  ;   1 .
Câu 14. Bất phương trình log 2x  4 1 có nghiệm là 5 A. x  7 .
B. 2  x  7 . C. x  4 . D. x  . 2
Câu 15. Cho cấp số nhân u u  1 q  2 u
n  có số hạng đầu , công bội . Giá trị của là 1 3 A. 6 . B. 8 . C. 5 . D. 4 . x 1 y  3 z
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng  : 
 . Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ 2 2  1 phương của  ?    
A. e2; 2;  1 .
B. v 2; 2;  1 .
C. w1; 3;0 .
D. n2;2;  1 .
Câu 17. Cho số phức z  3  4i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức z ?
A. Q 4; 3 . B. N 3;4 . C. P 4;3 .
D. M 3; 4 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz cho A1;3; 2, B 3
 ;1;4 . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB A. M  2  ;1;3. B. M  1  ;2;  1 . C. M 1;2;  1 . D. M  2  ;2;  1 .
Câu 19. Một khối nón có chiều cao h  3 , bán kính đáy R  4 . Độ dài đường sinh của khối nón đó bằng A. 7 . B. 5 . C. 7 . D. 25 . 2x 1
Câu 20. Cho hàm số y
. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là x  2 A. y  2 . B. x  1. C. y  1. D. x  2 .
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số f x   x  3 1 là 1 1
A. x  4 4 1  C .
B. x  4 1  C .
C. x  3 1  C .
D. 3 x   1  C . 4 4 2 2 Câu 22. Cho f
 xdx  5. Khi đó 2 f
  xsin x .dx bằng  0 0 A. 5  . B. 11. C. 10 . D. 10  . 2
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x y x  2 là 9 9 A. S  8 . B. S  . C. S  9 . D. S  . 2 9 4
Câu 24. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f  x  xx  2 1 3x  
1 . Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 25. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z 10  0 và điểm I 1; 2;  1 . Phương trình
mặt cầu có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P là
A. x  2   y  2   z  2 1 2 1  16 .
B. x  2   y  2   z  2 1 2 1  9 .
C. x  2   y  2   z  2 1 2 1  4 .
D. x  2   y  2   z  2 1 2 1  25 . Câu 26. Cho hàm số 4 2
y ax bx c ( a, ,
b c , a  0) có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 .
Câu 27. Có hai Đại học A, B tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực. Đại học A tổ chức 3 đợt thi; Đại học B tổ chức
2 đợt thi. Biết rằng các đợt thi nói trên được tổ chức không trùng lịch với nhau. Mỗi học sinh có thể tham gia
tất cả các kỳ thi đó. Lan là học sinh lớp 12 muốn đăng ký 3 đợt thi trong các đợt thi nói trên. Hỏi Lan có bao nhiêu cách lựa chọn ? A. 5 . B. 10 . C. 6 . D. 2 .
Câu 28. Cho hàm số f x và F x liên tục trên  thỏa mãn F x  f x , x
   . Biết F 0  2 và F  
1  5 , mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. f
 xdx  3. B. f
 xdx  7. C. f
 xdx 1. D. f
 xdx  3  . 0 0 0 0
Câu 29. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z  3  0 và điểm M 2; 3  ;  1 . Đường thẳng 
đi qua M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình chính tắc là x  2 y  3 z 1 x  2 y  3 z 1 A.   . B.   . 2 1  2 2 1  2 x  2 y  3 z 1 x y z C.   2 3 1 . D.   . 2 1 2 2 1  2
Câu 30. Duyên tham gia một trò chơi bốc thăm trúng thưởng, có tất cả 50 lá thăm trong đó có 10 lá thăm trúng
thưởng và 40 lá thăm không trúng thưởng. Duyên được chọn ngẫu nhiên 2 lá thăm. Xác suất để Duyên trúng thưởng là bao nhiêu? 89 9 16 156 A. . B. . C. . D. . 245 245 49 245
Câu 31. Tổng các nghiệm của phương trình 2x4 x2 2  3 là A. 3 . B. 2log 3  4 . C. log 2 . D. log 3 . 2 3 2
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD , SA a 6 (tham khảo hình vẽ). Trang 3/6 - Mã đề 101
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 75 . B. 45 . C. 30 . D. 60 .
Câu 33. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
B. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  ;  0.
C. Hàm số f x đồng biến trên  .
D. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  2  ; .
Câu 34. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. 3
log a  3log a . B. a 1 log 3  log a .
C. log 3a  3log a . D. 3
log a  log a . 3 3
Câu 35. Cho các số phức z thỏa mãn z i z 1 4i . Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z trên mặt phẳng
tọa độ là một đường thẳng. Phương trình đường thẳng đó là
A. x  3y  4  0 .
B. x  3y  4  0 .
C. x  3y  8  0 .
D. x  4y  3  0 .
e 1 f ln x
Câu 36. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Biết dx  2 và f  . Tích phân    1 1 x 3 1 1 xf
 xdx bằng 0 2 2 e 5 A. B.  2 C. D. 3 3 3 3
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y x  3x m có hai điểm cực trị , A B thỏa mãn 
AOB  90 (với O là gốc tọa độ).
A. m 0;  2 .
B. m 0;  4 . C. m   4 . D. m   0 .
Câu 38. Cho số phức z a bi a,b  thỏa mãn z  3 i z i . Giá trị S a  2b bằng Trang 4/6 - Mã đề 101 A. 10 . B. 11. C. 12 . D. 9 .
Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có BC a, AC  2a , tam giác ABC vuông tại B . Biết mặt phẳng  AB C
  tạo với đáy một góc 60. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 a . 2 4 2
Câu 40. Trên tập số phức, cho phương trình: 2
z  8z m 1  0 m . Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m  1
 0;90 để phương trình đã cho có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn z z là một 1 2 1 2 số nguyên dương. A. 32 . B. 30 . C. 33 . D. 34 .
Câu 41. Một bồn chứa dầu tinh luyện có hình dạng như hình vẽ, gồm một hình trụ và một hình nón. Biết chiều
cao của bồn là AB  4, 2m , phần hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều và thể tích phần khối trụ
bằng 6 lần thể tích phần khối nón. Thể tích của bồn chứa dầu tinh luyện đó gần bằng với giá trị nào sau đây? A. 3 8,1m . B. 3 7,3m . C. 3 5,8m . D. 3 6, 7m .
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB AA  a, AD  2a . Khoảng cách từ C đến mặt phẳng  AB D   bằng 3a 5a 4a 2a A. . B. . C. . D. . 2 3 3 3
Câu 43. Cho hàm số f x  3 x  2 x   2 3
3 m  2m 2 x m( với m là tham số) có giá trị lớn nhất trên  1  ;  1
bằng 2 , khi đó tổng các giá trị của tham số m là 5 2 7 A. . B. . C. 0. D. . 3 3 3
Câu 44. Cho hai điểm thay đổi ,
A B lần lượt thuộc đồ thị x 1 y e  
y  ln  x  
1 . Giá trị nhỏ nhất của AB bằng a  .
b 2 a, b . Giá trị a b bằng 1 1 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 4
Câu 45. Cho hàm số y f x 3 2
x ax bx a, b. Biết hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ: Trang 5/6 - Mã đề 101 m m
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y f x và y f  x bằng  *
m  , n và là phân n n
số tối giản. Tính m n . A. 49 . B. 2  9 . C. 77 . D. 19 .
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho tồn tại số thực dương y thoả mãn x y log x  3y  8 2   và
27y 1 log x 1 3  ? A. 8 . B. 16 . C. 9 . D. 7 .
Câu 47. Xét ba số phức z , z , w thỏa mãn  z 1 i .iz  .iz1  2  2i
z z  2  2i 1 1  là số thực, , 1 2 2 2 w  7  i 12
là một số thực dương và w  7  i
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức z w thuộc khoảng z  7  i z  7  i 1 2 2 nào sau đây? A. 2;3. B. 3;4. C. 4;5 . D. 5;6.
Câu 48. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 f x 2
 2  3 f x  f x  m
có đúng 4 nghiệm phân biệt? A. 3 . B. 6 . C. 1. D. 8 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 8
 ;1;6 , B1;2;3 , C  4
 ;14; 11. Điểm M di động trên
mặt cầu S : x  4  y  3  z  3  49 MAB 2sin  MAB  sin  MBA 1   2  2  2 sao cho tam giác có . Giá trị nhỏ
nhất của đoạn thẳng CM thuộc khoảng nào dưới đây? A. 8;9 . B. 7;8 . C. 10;1  1 . D. 9;10 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : x  2y  2z  3  0 và đường thẳng x  3 y 1 z 1 d :  
. Đường thẳng  nằm trong mặt phẳng P cắt và vuông góc với đường thẳng d có 2 1 3 phương trình là x 11 y  6 z  2 x 11 y  8 z  2 A.   . B.   . 8 7  3  8 7 3  x  3 y 1 z 1 x y z C.   3 1 1 . D.   . 8 7 3 8  7 3 -------- HẾT-------- Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KẾT HỢP THI THỬ NGHỆ AN
LỚP 12, NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi
Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………...... 102 Câu 1. Hàm số 4 2
y x  2x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.  f x  g xdx f
 xdx g
 xdx, với mọi hàm số f x; gx liên tục trên  . B. kf
 xdx k f
 xdx với mọi hằng số k và với mọi hàm số f x liên tục trên  .
C.  f x  g xdx f
 xdx g
 xdx , với mọi hàm số f x; gx liên tục trên  . D. f
 xdx f xC với mọi hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  .
Câu 3. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau ? x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. 3
y  x  3x 1. D. 4 2
y x x 1. x 1 x 1
Câu 4. Phần thực của số phức z  4  7i A. 4 . B. 4  . C. 7  . D. 7 .
Câu 5. Bất phương trình log 3x  2 1 có nghiệm là 2 A. x  4 B. x  4 C. x  10 4 . D. x  3 3
Câu 6. Một khối cầu có bán kính R  6 . Thể tích khối cầu đó bằng A. 348. B. 264. C. 108. D. 288.
Câu 7. Đạo hàm của hàm số 2023 y x là 1 A. 2022 y  2023x . B. 2023 y  2022x . C. 2022 y  x . D. 2023 y  2023x . 2023
Câu 8. Cho hàm số f x và F x liên tục trên  thỏa F x  f x , x
   . Biết F 0  2 và F   1  9 ,
mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. f
 xdx  3  . B. f
 xdx  7. C. f
 xdx 1. D. f
 xdx  3. 0 0 0 0
Câu 9. Cho khối lăng trụ có thể tích V  24 , biết đáy là một hình vuông có độ dài cạnh bằng 2 . Chiều cao của
khối lăng trụ đã cho là A. 4 . B. 6 . C. 9 . D. 3 .
Câu 10. Tập xác định của hàm số y  log x A.  ;  0. B.  ;   . C. 0;  . D. 0; .
Câu 11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 1/6 - Mã đề 102
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. 2; . C.  ;   1 . D. 0; . x y  3 z  2
Câu 12. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng  :  
. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ 2 2  3 phương của  ?    
A. n3;2; 3 .
B. v 2;2; 3. C. w 2  ;2;3 .
D. m2; 2;3 .
Câu 13. Một khối chóp có thể tích 3
V  15m và có chiều cao h  3m . Hỏi diện tích đáy của khối chóp đó là bao nhiêu? A. 15m . B. 5m . C. 2 15m . D. 2 5m . 
Câu 14. Trong không gian Oxyz cho các điểm A1;3; 2, B3;1;2 . Tọa độ của AB là    
A. AB  2; 2;4 . B. AB   2  ;2;4 .
C. AB  4; 2;4 . D. AB   4  ;2;6 .
Câu 15. Cho số phức z  3  4i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức z ? A. N 3;4 . B. P 4;3 .
C. Q 4; 3 .
D. M 3; 4 .
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P đi qua M 2;1; 
1 và có một vectơ pháp tuyến
n1;2;2. Phương trình của mặt phẳng P là
A. x  2y  2z 1  0 .
B. x  2y  2z 12  0 .
C. x  2y  2z  3  0 .
D. x  2y  2z  6  0 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz cho A 1
 ;3; 2, B3;1;4 . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB A. 1; 1  ;  1 . B. 1;2;3 . C. 1;1;  1 . D. 1;2;  1 . 2x 1
Câu 18. Cho hàm số y
. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là x  2 A. x  2 . B. y  2 . C. x  1 . D. y  1.
Câu 19. Tập nghiệm S của phương trình log x  3  log 2x 1 2   2   là A. S    0 . B. S    2 .
C. S    2 . D. S   .
Câu 20. Một khối nón có chiều cao h  6 , bán kính đáy R  8 . Độ dài đường sinh của khối nón đó bằng A. 10 . B. 9 . C. 100 . D. 14 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : x  2y  2z  3  0 và điểm M 1; 3
 ;4 . Đường thẳng 
đi qua M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là x  2 y  5 z  6 x 1 y  3 z  4 A.   . B.   . 1 2  2 2 1 2 x 1 y  3 z  4 x 1 y  3 z  4 C.   . D.   . 1 2  2 1 2 2 
Câu 22. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x y  4x  3 là 3 A. S  4 . B. S  2 . C. S  . D. S  2 . 4 3 3
Câu 23. Cho hàm số y f x xác định trên  và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong như hình vẽ. Trang 2/6 - Mã đề 102
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số f x đồng biến trên  .
C. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  ;  2   .
D. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
Câu 24. Có hai Đại học A, B tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực. Đại học A tổ chức 3 đợt thi; Đại học B tổ chức
4 đợt thi. Biết rằng các đợt thi nói trên được tổ chức không trùng lịch với nhau. Mỗi học sinh lớp 12 có thể
tham gia tất cả các kỳ thi đó. Tuấn là học sinh lớp 12 muốn đăng ký 3 đợt thi trong các đợt thi nói trên. Hỏi
Tuấn có bao nhiêu cách lựa chọn ? A. 35 . B. 12 . C. 210 . D. 3 .
Câu 25. Duyên tham gia một trò chơi bốc thăm trúng thưởng, có tất cả 40 lá thăm trong đó có 10 lá thăm trúng
thưởng và 30 lá thăm không trúng thưởng. Duyên chọn ngẫu nhiên 2 lá thăm. Xác suất để Duyên trúng thưởng là bao nhiêu? 29 20 3 23 A. . B. . C. . D. . 52 29 52 52 Câu 26. Cho hàm số 4 2
y ax bx c ( a, ,
b c, a  0 ) có đồ thị như hình vẽ.
Có bao nhiêu số dương trong các số a,b,c ? A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số f x   x  2 1 là 3 x 1
A. 2 x   1  C . B. x C .
C. x  3 1  C .
D. x  3 1  C . 3 3 2 2 Câu 28. Cho f
 xdx  4. Khi đó 2 f
  xsin x .dx bằng  0 0 A. 8  . B. 4  . C. 9 . D. 7 . 2
Câu 29. Cho các số phức z thỏa mãn z i z 1 3i . Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z trên mặt phẳng
tọa độ là một đường thẳng. Phương trình đường thẳng đó là Trang 3/6 - Mã đề 102
A. 2x  4y  9  0 .
B. 2x  8y  9  0 .
C. 2x  4y  9  0 .
D. 2x  6y  9  0 .
Câu 30. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. 2 ln a  2ln a . B. a 1 ln 2  ln a .
C. ln 2a  2ln a . D. 2 ln a  ln a . 2 2
Câu 31. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x y  2z 10  0 và điểm I  1  ;2;2. Phương trình
mặt cầu có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P là
A. x  2   y  2   z  2 1 2 2  16 .
B. x  2   y  2   z  2 1 2 2  25 .
C. x  2   y  2   z  2 1 2 2  4 .
D. x  2   y  2   z  2 1 2 2  9 .
Câu 32. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f  x  xx  3 1 3x  
1 . Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng  a 6 ABCD , SA  (tham khảo hình vẽ). 3
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng A. 30 . B. 75 . C. 60 . D. 45 .
Câu 34. Cho cấp số nhân u u  1 q  2  u
n  có số hạng đầu , công bội . Giá trị của là 1 3 A. 16 . B. 8  . C. 5 . D. 4 .
Câu 35. Tích các nghiệm của phương trình 2x4 x2 2  3 là A. log 3 . B. 2log 3  4 . C. log 2 . D. 3 . 2 2 3
Câu 36. Cho số phức z a bi a,b  thỏa mãn z  4  2i z i . Giá trị S a  2b bằng A. 9 . B. 11. C. 12 . D. 10 .
Câu 37. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB AA  2a, AD  4a . Khoảng cách từ C đến mặt phẳng  AB D   bằng 7a 8a 10a A. . B. 3a . C. . D. . 3 3 3
Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
  có BC a, AC  2a , tam giác ABC vuông tại B và mặt phẳng AB C
  tạo với đáy một góc 30 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3a . 2 2 4
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y x  3x m có hai điểm cực trị , A B thỏa mãn 
AOB  90 (với O là gốc tọa độ). A. m  2  ;  0 . B. m   0 .
C. m   4 . D. m  4  ;  0 . Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 40. Một bồn chứa dầu tinh luyện có hình dạng như hình vẽ, gồm một hình trụ và một hình nón. Biết chiều
cao của bồn là AB  4,5m , phần hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều và thể tích phần khối trụ
bằng 6 lần thể tích phần khối nón. Thể tích của bồn chứa dầu đó gần bằng với giá trị nào sau đây? A. 3 8,89m . B. 3 7,36m . C. 3 9,81m . D. 3 8, 25m .
Câu 41. Cho hàm số f x  3 x  2 x   2 3
3 m  2m 2 x m( với m là tham số) có giá trị lớn nhất trên  1  ;  1
bằng 2 , khi đó tích các giá trị của tham số m là 5 2 3 A. . B. . C. . D. 0. 3 3 2
e 1 f ln x
Câu 42. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Biết dx  2 và f  . Tích phân    1 1 x 3 1 1 xf
 xdx bằng 0 2 e 4 2 A.  2 B. C. D. 3 3 3 3
Câu 43. Trên tập số phức, cho phương trình: 2
z 10z m 1  0 m. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m  1
 0;90 để phương trình đã cho có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn z z là một 1 2 1 2 số nguyên dương. A. 42 . B. 40 . C. 36 . D. 38 .
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 8
 ;1;6 , B1;2;3 , C 16;3; 5 . Điểm M di động trên mặt
cầu S : x  4  y  3  z  3  49 MAB 2sin  MAB  sin  MBA 1   2  2  2 sao cho tam giác có . Giá trị nhỏ nhất
của đoạn thẳng CM thuộc khoảng nào dưới đây? A. 7;8. B. 8;9 . C. 6;7 . D. 5;6.
Câu 45. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2
x  2y z  3  0 và đường thẳng x 1 y 1 z  3 d :  
. Đường thẳng  nằm trong mặt phẳng P cắt và vuông góc với đường thẳng d có 3 1 2 phương trình là x 1 y 1 z  3 x  2 y  8 z 11 A.   . B.   . 3 7 8  3  7 8 x 1 y 1 z  3 x y z C.   2 6 11 . D.   . 3 7 8 3  7  8
Câu 46. Cho hàm số y f x 3 2
 2x ax bx a, b . Biết hàm số y f x có đồ thị hình vẽ Trang 5/6 - Mã đề 102 m m
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y f x và y f  x bằng  *
m  , n và là n n
phân số tối giản. Tính m n . A. 1  57 . B. 74 . C. 13 . D. 119 .
Câu 47. Cho hai điểm thay đổi ,
A B lần lượt thuộc đồ thị x 1 y e  
y  ln  x  
1 . Giá trị nhỏ nhất của AB bằng a  .
b e c 2 a,b,c  . Giá trị a b c bằng 1 1 A. . B. 2 . C. . D. 1. 2 4
Câu 48. Gọi S là tập hợp các số nguyên dương x sao cho tồn tại số thực dương y thoả mãn
y log x  3y  8  x log 3 27 y x   S 3   2   và
. Tổng các phần tử của tập hợp bằng A. 45 . B. 21. C. 28 . D. 36 .
Câu 49. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 f x 2
 2  3 f x  f x  2m
có đúng 4 nghiệm phân biệt? A. 6 . B. 2 . C. 8 . D. 3 . w  7  i
Câu 50. Xét ba số phức z , z , w thỏa mãn  z  3i .iz  .iz1 8
z z  2  2i 1 1  là số thực, , là 1 2 2 2 z  7  i 2 12
một số thực dương và w  7  i
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức z w thuộc khoảng nào sau đây? z  7  i 1 2 A. 5;6. B. 2;3. C. 3;4. D. 4;5 . -------- HẾT-------- Trang 6/6 - Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KẾT HỢP THI THỬ NGHỆ AN
LỚP 12, NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn thi: TOÁN
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Câu/Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 B A C C A D C A D A B B A D D B B C B D B C A D 2 B B D D A B A C B B D C B B D C C C D B C C D D 3 D A B A D D B B A B B D C A A B C B D B D B B D 4 A A D C C A B A A A A C A D D D C A B A A B B B 5 D C B A D A D B B B C C C C B C A C C B B D B C 6 C D B D B B C A D D B A D A C B B D A A D D A A 7 C A C C B B D B D A A D D B D D D A C D B D C D 8 C B B D C B C C D D B D D D C D B B A C A A C A 9 C B A D B C B B B D B B B C A B B C B A C C D A 10 A D D B C B B B B D C B A A C A A B D B C A D C 11 C B A C A C D C C C D D C C A D B A C B D C A B 12 D D D B B B B C B B B A A B D B D B D C B A D A 13 C C C C D A B D D A A A A A B B A A B A B A A B 14 A A C D B A C A D D D D D D B D C B D D A C B D 15 D A A B C B B A B A A D C B C C C B A C B A A C 16 A D B A B B B D C A D A B A A B C B B B C D B B 17 D C B D D D D A A D C B C A C D B C B D A D B A 18 B B D D D A A D B D C C A C C A D B A D D C C A 19 B D C D A A B C B D D A B D B A B D A D A A D D 20 D A A D C C B B B A D B D D A C A A C A C B A A 21 B A B B C C A B C A C A B A C B A C C D A D D B 22 B B D D A A A D A C C B C A A B B B A C B C C B 23 A C A B B B A A C C C A C C A A C A D B D B C C 24 C A A B B B A D C B C C C C B D A D A A C A D C 25 A D A B B D C D B A B C A B B D C B A D C A C A 26 C B D B C C C D A A B B B B D A A D A D A D A A 27 B C C A B D D B B A A A D C C D D A B B B B C C 28 A C D C B D C B A B A D B D B C B D D B D D B A 29 B C C B A A A A C A A C C B A C D C D C A C D B 30 A A B C D D B B C B B B D B A A D D C C D B B B 31 D C D A C A D B C C D D A D B C A D A C A B D B 32 D A C C A C A A C C B A A C C A C D C D C A B A 33 D A C A C D B C C B A A D B B D C C C B C D D B 34 A D C B B B D A D D C C A A D A B D D D B D A D 35 C B D A D A D C D C B C A A D D C D D A A B D A 36 B D A D A B C A D B C B C B A C A A B C C A B C 37 C C A C D C D B A C A A C B B C D B B B B C A D 38 B B A A A D D A A B A B A D B A C D A C B B A D 39 D C A A D D D C B C D D B A C A D D D C A B A B 40 A D D B D D A D A C A C B D A B B A A A D A C C 41 D B A D C A A D C D D D B D D A D A C B A B B D 42 C C D A A C C C C C D B D C B B A C B C D B A B 43 A B B A A A D A A C C A B A D A A B B D C C C D 44 A A B C A D C D A A B C D B C B B C B A D A B C 45 C D C B C C B B D B A A D A B C A A A C A C D D 46 D B B C D C A C A C D B B C A A A C B A D B C C 47 B D B A A B A D A B C D D D D D D C C A D C B C 48 B C A A C A C C B D A B C C D B D B D A B D C C 49 B B C C D C C D D D D C A B C C D A C A B A A A 50 A D B B B C A C D B B D B C A C B A C B C D C B
Document Outline

  • 24de
    • KSCL12_2023_TO_101.pdf
    • KSCL12_2023_TO_102.pdf
  • KSCL12_2023_TO_dapancacmade