Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Quảng Bình

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của sở GD&ĐT Quảng Bình. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Quảng Bình

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của sở GD&ĐT Quảng Bình. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

47 24 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 Mã đề 001
S GD&ĐT QUNG BÌNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
thi có 05 trang)
K THI TH TỐT NGHIP THPT NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đ
H, tên thí sinh:…………………………………………..
S báo danh:………………………………………………
Câu 1. S phc đi ca s phc
12
zi
=
A.
12zi
=−−
. B.
12zi
= +
. C.
12zi
=−+
. D.
2
zi
=−+
.
Câu 2. Hàm s nào sau đây đng biến trên
?
A.
1
5
x
y

=


. B.
3
2
x
y

=


. C.
1
10
x
y

=


. D.
.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
4
7
( ) ( 3)y fx x= =
A.
. B.
{
}
3\
. C.
(3; )+∞
. D.
(0; )+∞
.
Câu 4. Tp nghim ca bt phương trình
log 2x
A.
(
)
10; +∞
. B.
( )
0; +∞
. C.
[
)
100;
+∞
. D.
.
Câu 5. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
81u =
2
27u =
. Công bi ca cp s nhân
( )
n
u
A.
1
3
q =
. B.
1
3
q =
. C.
3q =
. D.
3
q =
.
Câu 6. Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng
( )
α
có phương trình
2 20
xy z++ +=
?
A.
(
)
: 2 20Qxy z+ −=
. B.
(
)
: 2 10Rxy z+ +=
.
C.
( )
: 2 10Sxy z+ + −=
. D.
( )
: 2 20Pxy z+ −=
.
Câu 7. Đồ th hàm s
1
1
=
+
x
y
x
ct trc
Oy
ti đim có ta đ
A.
( )
0;1
. B.
( )
1; 0
. C.
( )
0; 1
. D.
( )
1;1
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y fx=
có đo hàm
( )
fx
liên tc trên
[ ]
0;1
và tha mãn
( ) ( )
0 1, 1 3ff=−=
. Tính
( )
1
0
dI fxx
=
.
A.
( )
1
0
d2fxx
=
. B.
( )
1
0
d4fxx
=
. C.
( )
1
0
d2fxx
=
. D.
( )
1
0
d4fxx
=
.
Câu 9. Đưng cong trong hình v bên dưi là đồ th ca hàm so trong các hàm s i
đây?
A.
41
2
x
y
x
−+
=
. B.
42
42
y xx=−+
.
C.
42
42yx x=
. D.
32
42y xx=−−
.
Câu 10. Trong không gian Oxyz, phương trình mt cu có tâm
( )
1;0;0I
và bán kính bng
2
A.
( )
2
22
12x yz ++=
. B.
( )
2
22
12x yz+ ++=
.
C.
( )
2
22
14x yz++=
. D.
( )
2
22
14x yz+ ++=
.
Mã đ thi: 001
Trang 2/5 Mã đề 001
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho đim
(1;2;2)A
và mt phng
( ): 2 2 4 0xyz
α
+ −=
.
Khong cách
d
t đim
A
đến mt phng
()
α
A.
1
3
d =
. B.
1d =
. C.
13
3
d
=
. D.
3d =
.
Câu 12. Số phức
z
thỏa mãn điều kiện
( )
3 53 0
iz i −+ =
A.
92
.
55
zi=−+
B.
92
.
55
zi=
C.
92
.
55
zi=−−
D.
67
.
55
zi=−−
Câu 13. Khi chóp có din tích đáy bng
2
a
và chiu cao bng
2a
, th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
,A
3, 2.AB a AC a= =
Cnh
bên
SA
vuông góc vi đáy,
Th tích ca khi chóp
.S ABC
A.
3
45a
. B.
3
45
3
a
V =
. C.
3
4Va
=
. D.
3
12Va=
.
Câu 15. Cho mt cu có bán kính
5
r =
. Din tích ca mt cu đã cho bng
A.
100
3
π
. B.
100
π
. C.
25
π
. D.
500
3
π
.
Câu 16. Cho s phc
20 - 21zi=
. Môđun ca s phc
z
bng
A.
20z
=
. B.
841
z
=
. C.
. D.
29z =
.
Câu 17. Cho khối trụ có bán kính đáy
4r
và chiều cao
2h
. Thể tích khối trụ đó
A.
8π
. B.
32π
. C.
16π
. D.
32
3
π
.
Câu 18. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
mt vectơ ch phương ca đưng thng
( )
d
:
1 32
235
xy z−−
= =
A.
( )
2;3;5
u =
. B.
( )
1; 3; 2
u =
. C.
( )
1; 3; 2
u =
. D.
( )
2; 3; 5u =
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 20. Tim cn đng ca đ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
là:
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
1
2
x =
. D.
2y =
.
Câu 21. Tp nghim ca bt phương trình
1
2
99
x
x
+
A.
[
)
1; +∞
. B.
. C.
(
]
;1−∞
. D.
.
Câu 22. Có bao nhiêu cách xếp ch ngi cho bn bn hc sinh vào bn chiếc ghế kê thành mt
hàng ngang?
A.
24
. B.
4
. C.
12
. D.
8
.
Trang 3/5 Mã đề 001
Câu 23. H nguyên hàm ca hàm s
( )
35
2
x
fx
x
+
=
+
là:
A.
3 ln 2xx C ++
. B.
3 ln 2xx C+ ++
.
C.
3 4 ln 2x xC ++
. D.
3 4ln 2x xC+ ++
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
5;12
và tha mãn
( )
12
5
d7
fx x
=
,
( )
6
2
d3fx x=
. Giá tr ca biu thc
(
)
( )
2 12
56
ddP fx x fx x
= +
∫∫
A.
4P =
. B.
10P =
. C.
3P =
. D.
2
P
=
.
Câu 25. Cho hàm s
(
)
2
3 sin cos 2 .fx x x x=+−
Nguyên hàm
(
)
Fx
ca hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
02F =
A.
( )
3
1
cos sin 2 2.
2
Fx x x x=−− +
B.
( )
3
1
cos sin 2 3.
2
Fx x x x
=−− +
C.
( )
3
1
cos sin 2 3.
2
Fx x x x=−−
D.
( )
3
1
cos sin 2 2.
2
Fx x x x=−−
Câu 26. Tt c các khong đồng biến ca hàm s
32
1
2 31
3
yxxx
= ++
A.
( )
;1−∞
( )
3; +∞
. B.
( )
1; 3
. C.
(
)
;3
−∞
( )
1; +∞
. D.
( )
3; +∞
.
Câu 27. Đim cc tiu ca đ th hàm s
42
45yx x

A.
0x
. B.
0; 5
. C.
. D.
2; 1
.
Câu 28. Cho
,,abc
các s thc dương khác
1
tha mãn
log 6, log 3
ac
bb= =
. Khi đó
log
a
c
bng
A.
2
. B.
9
. C.
1
2
. D.
18
.
Câu 29. Din tích
S
ca hình phng gii hn bi các đưng
32
4 31yx x x=− +−
21yx=−+
là:
A.
3S
=
. B.
2S =
. C.
1
12
S =
. D.
1
2
S =
.
Câu 30. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
. Cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phng đáy. Gi
I
là trung đim ca
BC
. Góc gia mt phng
(
)
SBC
và mt phng
( )
ABC
A.
SIA
. B.
SBA
. C.
SCA
. D.
ASB
.
Câu 31. S giao đim ca đưng cong
32
21yx x x= +−
đưng thng
12
yx=
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
( )
( )
2
1 2,fx x x x
= + ∀∈
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
2; +∞
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
1; 2
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;2−∞
.
Câu 33. Chn ngu nhiên hai s t nhiên bé hơn 10. Xác sut đ hai s đưc chn có tng chia
hết cho 2 là:
A.
5
9
. B.
4
45
. C.
11
45
. D.
4
9
.
Trang 4/5 Mã đề 001
Câu 34. Cho phương trình
4
log 3.2 1 1
x
x 
có hai nghim
12
,xx
. Tng
12
xx
:
A. 2. B.
2
log 6 4 2
. C.
2
log 12
. D. 12.
Câu 35. Cho s phc z tha mãn
12zi z i = −+
. Tp hp các đim biu din ca s phc
( )
21w iz
=−+
là mt đưng thng có phương trình
A.
7 90xy+ +=
. B.
7 90xy+ −=
. C.
7 90xy −=
. D.
7 90xy
+=
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
( )
1; 4; 3A −−
,
(
)
1; 0; 2B
,
( )
3;4;2.C −−
Phương trình đường trung tuyến
AM
của tam giác
ABC
:
A.
22
1 21
xyz
−+
= =
. B.
143
3 63
xy z−+
= =
.
C.
143
363
xy z−−
= =
. D.
22
1 21
xyz
+−
= =
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3A −−
. Hình chiếu của điểm
A
lên mặt
phẳng
()Oxy
có tọa độ là
A.
(1; 2; 0 ) .
B.
( 1; 2; 0).
C.
( )
1; 0; 3−−
. D.
( )
1; 0; 3
.
Câu 38. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
( )
SA ABCD
SA a=
, góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
30°
(tham
khảo hình vẽ). Tính khoảng cách giữa đường thẳng
AD
mặt phẳng
()SBC
.
A.
2
a
. B.
6
a
. C.
15
5
a
. D.
3
6
a
.
Câu 39. Có bao nhiêu s nguyên dương
a
tha mãn
33
63
log ( ) logaa a
+>
?
A.
3
6.
B.
6
3.
C.
6
3 1.
D.
3
6 1.
Câu 40. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
. Gi
(), ()Fx Gx
là hai nguyên hàm ca
()fx
trên
tha mãn
(10) (1) 11
FG+=
(0) (10) 1
FG+=
. Khi đó,
4
0
cos 2 . (sin 2 )xf xdx
π
bng
A.
5
. B.
10.
C.
12.
D.
6.
Câu 41. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
53
18
2023
53
y x x mx= −+
bn đim cc tr?
A.
17
. B.
10.
C.
16.
D.
15.
Câu 42. Cho s thc
0a >
và các s phc
z
tha mãn
| 6 8| .z ia+− =
Gi
,Mm
ln t giá
tr ln nht và giá tr nh nht ca
||z
. Có bao nhiêu s nguyên
a
để
3Mm<
?
A.
4
. B. Vô số. C.
3.
D.
12.
Câu 43. Cho khi lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác n ti
, .A BC a=
Mt phng
( )
A BC
to vi đáy góc
0
60
tam giác
A BC
có din tích bng
2
6.a
Th tích ca khi lăng
tr đã cho bng
A.
3
64 3a
. B.
3
23a
. C.
3
9a
. D.
3
18 3 .a
S
A
B
C
D
Trang 5/5 Mã đề 001
Câu 44. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên khong
( )
0; +∞
( )
0fx
vi mi
0
x >
, biết
rng
( ) ( ) ( )
2
21fx x f x
= +
(
)
1
1
2
f
=
. Din tích hình phng gii hn bi các đưng
( ), 1,
y fx x x e
= = =
bng
A.
2
1 ln
1e
+
+
. B.
1
1 ln
2
e +
−+
. C.
1
1 ln
1e
+
. D.
1
1 ln
2
e +
+
.
Câu 45: Trên tp hp các s phc, xét phương trình
22
2 20z mz m m+ ++=
(
m
là tham s
thc). Tích ca tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình đó có 2 nghim phân bit
12
,
zz
tha mãn
12
| | 2| |zz=
A.
0.
B.
18.
C.
2.
D.
4.
Câu 46: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
()
α
vuông góc vi mt phng
(
)
: 3 2 20
Px y z
+ +=
và cha đưng thng
114
:
2 11
xyz
d
+−
= =
. Khong cách t đim
( )
1;2; 1A
đến mt phng
()
α
bng
A.
83
3
. B.
43
3
. C.
24 3
3
. D.
83
.
Câu 47: Có bao nhiêu cp s nguyên dương
(; )xy
sao cho ng vi mi giá tr nguyên dương
ca
y
có không quá
15
giá tr nguyên dương ca
x
tha mãn
2 2 22 2 2
5 3 53
log (3 36 ) log ( 12 ) log ( ) log ( 16 12 ) 1?
x xy y x y xy x xy y++++< ++++
A.
40
. B.
36
. C.
21
. D.
33
.
Câu 48. Cho khi nón tròn xoay đưng cao h = 20cm, bán kính đáy r = 25cm. Mt phng
(P) đi qua đỉnh ca khi nón và cách tâm O ca đáy khi nón mt khong bng 12cm. Khi đó
din tích thiết din ca khi nón ct bi mt phng (P) bng
A.
2
500cm
. B.
2
475cm
. C.
2
450cm
. D.
2
550cm
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
: 6 4 2 11 0Sx y z x y z++ −=
và đim
( )
0; 2;1M
. Gi
1
d
,
2
d
,
3
d
là ba đưng thng thay đi không đng phng cùng đi qua đim
M
và ln lưt ct mt cu
( )
S
ti đim th hai là
A
,
B
,
C
. Th tích ca t din
MABC
đạt
giá tr ln nht bng
A.
50 3
9
. B.
1000 3
27
. C.
100 3
9
. D.
500 3
27
.
Câu 50. Cho hàm s bc bn
y fx
3
2
2
f



1 0.f
Biết hàm
s
y fx
có đ th như hình v bên. Hàm s
2
1
28
xx
gx f



đồng
biến trên khong nào trong các khong dưi đây?
A.
;4
. B.
5; 
. C.
2; 4
. D.
3; 1
.
…………….HẾT……………
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 05 trang)
Họ, tên thí sinh:…………………………………………..
Số báo danh:……………………………………………… Mã đề thi: 001
Câu 1.
Số phức đối của số phức z =1− 2i A. z′ = 1 − − 2i .
B. z′ =1+ 2i . C. z′ = 1 − + 2i . D. z′ = 2 − + i .
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x x x x A. 1 y   =  . B. 3 y   = . C. 1 y   = . D. 1 y   = . 5           2  10   2  4
Câu 3. Tập xác định của hàm số 7
y = f (x) = (x −3) là A.  . B.  \{ } 3 . C. (3;+∞) . D. (0;+∞) .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 2 là A. (10;+∞). B. (0;+∞). C. [100;+∞) . D. ( ; −∞ 10).
Câu 5. Cho cấp số nhân (u u = 81 u = 27 u n ) với 1 và 2
. Công bội của cấp số nhân ( n ) là A. 1 q = − . B. 1 q = .
C. q = 3. D. q = 3 − . 3 3
Câu 6. Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng (α ) có phương trình
x + y + 2z + 2 = 0 ?
A. (Q): x + y − 2z − 2 = 0.
B. (R): x + y − 2z +1= 0.
C. (S): x + y + 2z −1= 0 .
D. (P): x y + 2z − 2 = 0 .
Câu 7. Đồ thị hàm số 1− = x y cắt trục Oy x +1
tại điểm có tọa độ là A. (0; ) 1 . B. (1;0) . C. (0;− ) 1 . D. (1; ) 1 .
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) liên tục trên [0; ] 1 và thỏa mãn 1 f (0) = 1, − f ( )
1 = 3 . Tính I = f
∫ (x)dx. 0 1 1 1 1 A. f
∫ (x)dx = 2 .
B. f ′(x)dx = 4 − ∫
. C. f ′(x)dx = 2 − ∫ . D. f ′ ∫ (x)dx = 4 . 0 0 0 0
Câu 9. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? 4 − x +1 A. y =
y = − x + x x . B. 4 2 4 2 . − 2 C. 4 2
y = 4x − 2x . D. 3 2 y = 4 − x − 2x .
Câu 10. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu có tâm I (1;0;0) và bán kính bằng 2 là A. (x − )2 2 2
1 + y + z = 2 . B. (x + )2 2 2 1 + y + z = 2. C. (x − )2 2 2
1 + y + z = 4 . D. (x + )2 2 2 1 + y + z = 4.
Trang 1/5 Mã đề 001
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho điểm (
A 1;2;2) và mặt phẳng (α ) : x + 2y − 2z − 4 = 0 .
Khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (α) là A. 1 d = . B. d =1. C. 13 d = . D. d = 3. 3 3
Câu 12. Số phức z thỏa mãn điều kiện (i −3) z −5+ 3i = 0 là A. 9 2 z = − + .i B. 9 2
z = − .i C. 9 2 z = − − .i D. 6 7 z = − − .i 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 13. Khối chóp có diện tích đáy bằng 2
a và chiều cao bằng 2a , thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 2a A. . B. 3 a . C. 3 2a . D. . 3 3
Câu 14. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AB = 3a, AC = 2 . a Cạnh
bên SA vuông góc với đáy, SA = 4 .
a Thể tích của khối chóp S.ABC 3 A. 3 4a 5 . B. 4a 5 V = . C. 3 V = 4a . D. 3 V = 12a . 3
Câu 15. Cho mặt cầu có bán kính r = 5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 100π 500π A. 3 . B. 100π . C. 25π . D. 3 .
Câu 16. Cho số phức z = 20i - 21. Môđun của số phức z bằng
A. z = 20.
B. z = 841.
C. z = 29 . D. z = 29.
Câu 17. Cho khối trụ có bán kính đáy r  4 và chiều cao h  2 . Thể tích khối trụ đó là A.8π . B.32π. C. 16π. D. 32π . 3
Câu 18. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz một vectơ chỉ phương của đường thẳng
(d ): x −1 y −3 2− z = = là 2 3 5    
A. u = (2;3;5).
B. u = (1;3;2) .
C. u = (1;3;− 2).
D. u = (2;3;−5) .
Câu 19. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là: x −1 A. x =1. B. y = 1 − . C. 1 x = − . D. y = 2 . 2 x 1 +
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 9 ≤ 9 là A.[1;+∞) . B.  . C. ( ] ;1 −∞ . D. ( ; −∞ − ] 1 .
Câu 22. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho bốn bạn học sinh vào bốn chiếc ghế kê thành một hàng ngang? A. 24 . B. 4. C. 12. D. 8.
Trang 2/5 Mã đề 001
Câu 23. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 3x +5 = là: x + 2
A. 3x − ln x + 2 + C .
B. 3x + ln x + 2 + C .
C. 3x − 4ln x + 2 + C .
D. 3x + 4ln x + 2 + C . 12
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 5;
− 12] và thỏa mãn f ∫ (x)dx =7 , 5 − 6 2 12 f (x)dx 3 = ∫
. Giá trị của biểu thức P = f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx 2 5 − 6
A. P = 4 .
B. P =10.
C. P = 3. D. P = 2 .
Câu 25. Cho hàm số f (x) 2
= 3x + sin x − cos2 .x Nguyên hàm F (x) của hàm số f (x) thỏa mãn F (0) = 2 là A. F (x) 3 1
= x − cos x − sin 2x + 2. B. F (x) 3 1
= x − cos x − sin 2x + 3. 2 2 C. F (x) 3 1
= x − cos x − sin 2x − 3. D. F (x) 3 1
= x − cos x − sin 2x − 2. 2 2
Câu 26. Tất cả các khoảng đồng biến của hàm số 1 3 2
y = x − 2x + 3x +1 là 3 A. ( ) ;1
−∞ và (3;+ ∞) . B. (1;3) . C. ( ; −∞ − 3) và ( 1;
− + ∞) . D. (3;+ ∞) .
Câu 27. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 4 2
y  x  4x 5 là
A. x  0 . B. 0;  5 .
C. x  2 . D.  2; 1.
Câu 28. Cho a ,b,c là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log b =
b = . Khi đó log c bằng a 6, logc 3 a A. 2. B. 9. C. 1 . D. 18. 2
Câu 29. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 2
y = x − 4x + 3x −1 và y = 2 − x +1 là:
A. S = 3.
B. S = 2. C. 1 S = . D. 1 S = . 12 2
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B . Cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy. Gọi I là trung điểm của BC . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng (ABC) là A. SIA . B. SBA. C. SCA. D. ASB .
Câu 31. Số giao điểm của đường cong 3 2
y = x − 2x + x −1 và đường thẳng y = 1− 2x A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 32. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = ( 2x + ) 1 (x − 2), x
∀ ∈  . Mệnh đề nào dưới
đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1; − 2) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;2 −∞ ) .
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên bé hơn 10. Xác suất để hai số được chọn có tổng chia hết cho 2 là: A. 5. B. 4 . C. 11 . D. 4 . 9 45 45 9
Trang 3/5 Mã đề 001
Câu 34. Cho phương trình log x x , x x x 4 3.2  
1  x1 có hai nghiệm 1 2 . Tổng 1 2 là: A. 2. B. log . log 12. 2 6 4 2 C. 2 D. 12.
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z i = z −1+ 2i . Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
w = (2−i) z +1 là một đường thẳng có phương trình
A. x + 7y + 9 = 0 .
B. x + 7y − 9 = 0 . C. x − 7y − 9 = 0 .
D. x − 7y + 9 = 0 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A( 1;
− 4;− 3) , B(1;0;2) , C (3;− 4;− 2).
Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC là:
A. x − 2 y + 2 z − + − = = .
B. x 1 y 4 z 3 = = . 1 2 − 1 3 6 − 3
C. x −1 y − 4 z −3 + − = = .
D. x 2 y 2 z = = . 3 6 3 1 2 − 1
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A( 1;
− 2;− 3) . Hình chiếu của điểm A lên mặt
phẳng (Oxy) có tọa độ là A.(1; 2 − ;0). B. ( 1; − 2;0). C. ( 1; − 0;− 3) . D. (1;0;3).
Câu 38. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD) S
SA = a , góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng 30° (tham
khảo hình vẽ). Tính khoảng cách giữa đường thẳng AD và mặt phẳng (SBC) A . D B C
A. a . B. a . C. a 15 . D. a 3 . 2 6 5 6
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn 3 3
log ( a + a) > log a ? 6 3 A. 3 6 . B. 6 3 . C. 6 3 −1. D. 3 6 −1.
Câu 40. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Gọi F(x),G(x) là hai nguyên hàm của f (x) trên  π 4
thỏa mãn F(10) + G(1) =11và F(0) + G(10) = 1 − . Khi đó, cos 2 .
x f (sin 2x)dx bằng 0
A. 5. B. 10. C. 12. D. 6.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 5 8 3
y = x x mx + 2023 có 5 3 bốn điểm cực trị? A. 17 . B. 10. C. 16. D. 15.
Câu 42. Cho số thực a > 0 và các số phức z thỏa mãn | z + 6 −8i |= .a Gọi M,m lần lượt là giá
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của | z |. Có bao nhiêu số nguyên a để M < 3m ?
A. 4 . B. Vô số. C. 3. D. 12.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác cân tại , A BC = . a Mặt phẳng
( ABC) tạo với đáy góc 0
60 và tam giác ABC có diện tích bằng 2
6a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 64 3a . B. 3 2 3a . C. 3 9a . D. 3 18 3a .
Trang 4/5 Mã đề 001
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng (0;+∞) và f (x) ≠ 0 với mọi x > 0 , biết
rằng f ′(x) = ( x + ) 2
2 1 f (x) và f ( ) 1
1 = − . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = f (x), x =1, x = e bằng A. 2 1+ ln . B. e +1 1 − + ln . C. 1 1− ln . D. e +1 1+ ln . e +1 2 e +1 2
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2 2
z + 2mz + m + 2m = 0 ( m là tham số
thực). Tích của tất cả các giá trị thực của m để phương trình đó có 2 nghiệm phân biệt z , z 1 2
thỏa mãn | z |= 2 | z | là 1 2 A. 0. B. 18. − C. 2. D. 4.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α) vuông góc với mặt phẳng (P): x + 3y − 2z + 2 = 0
và chứa đường thẳng x −1 y +1 z − 4 d : = =
. Khoảng cách từ điểm A(1;2;− )
1 đến mặt phẳng (α) bằng 2 1 − 1
A. 8 3 . B. 4 3 .
C. 24 3 . D. 8 3 . 3 3 3
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( ;x y) sao cho ứng với mỗi giá trị nguyên dương
của y có không quá 15 giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 2 2 2 2 2 2
log (3x + xy + 36y ) + log (x +12y ) < log (xy) + log (x +16xy +12y ) +1? 5 3 5 3 A. 40 . B. 36. C. 21. D. 33.
Câu 48. Cho khối nón tròn xoay có đường cao h = 20cm, bán kính đáy r = 25cm. Mặt phẳng
(P) đi qua đỉnh của khối nón và cách tâm O của đáy khối nón một khoảng bằng 12cm. Khi đó
diện tích thiết diện của khối nón cắt bởi mặt phẳng (P) bằng A. 2 500cm . B. 2 475cm . C. 2 450cm . D. 2 550cm .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
:x + y + z − 6x − 4y − 2z −11= 0 và điểm M (0;− 2; )
1 . Gọi d , d , d là ba đường thẳng thay đổi không đồng phẳng cùng đi qua điểm 1 2 3
M và lần lượt cắt mặt cầu (S ) tại điểm thứ hai là A , B , C . Thể tích của tứ diện MABC đạt
giá trị lớn nhất bằng A. 50 3 . B.1000 3 . C. 100 3 . D. 500 3 . 9 27 9 27  
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn y f x có 3 f       2  và f   1  0. Biết hàm  2   số x   x
y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số g x 2  f 1      đồng  2 8
biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  ;  4.
B. 5;. C. 2;4. D. 3;  1 .
…………….HẾT……………
Trang 5/5 Mã đề 001