Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế
Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN của sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KÌ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 THỪA THIÊN HUẾ Bài thi: TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm có 6 trang) Mã đề: 012
Câu 1. Xác định số điểm cực trị của hàm số 4 2 y x 1 0x 1. A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 2. Xác định nghiệm của phương trình x 3 5 25 . A. x 3 . B. x 2 . C. x 5 . D. x 4 .
Câu 3. Tính thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h . 1 4 A. 2 r h . B. 2 r h . C. 2rh . D. 2 r h . 3 3
Câu 4. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A. 3 4
4x dx 4x C . B. 3 4 4x dx x C . C. 3 2
4x dx 12x C . D. 3 4
4x dx x C . 4 1
Câu 5. Tính tích phân I 2x 1 dx . 0 A. I 2 . B. I 3 . C. I 0 . D. I 1.
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm
A 1;3;2 và B2;1;
1 . Hãy xác định toạ độ vectơ AB .
A. AB 1;2; 1 .
B. AB 1; 4; 1 .
C. AB 1;4; 1 .
D. AB 1;4; 1 .
Câu 7. Cho hàm số y f x xác định trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x 1 2 y 0 0
Khi đó hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào? A. ; 1 . B. 1 ; 2 . C. 1 ; . D. ; 2 . 4
Câu 8. Rút gọn biểu thức 3 3
Q b : b với b 0 ta được A. 4 Q b . B. 2 Q b .
C. Q b . D. 3 Q b . 2 2 2 Câu 9. Biết
f xdx 2 và
g xdx 3 . Tính giá trị của
f x2gx dx . 1 1 1 A. 4 . B. 1 . C. 8 . D. 1.
Câu 10. Xác định giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x x trên 0;2. A. 0 . B. 2 . C. 10 . D. 2 .
Mã đề 012 Trang 1 / 6
Câu 11. Trong không gian Oxyz , xác định toạ độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A 1; 1 ; 4 lên mặt
phẳng Oyz. A. H 1;0; 0 . B. H 1;0; 4 . C. H 0; 1 ; 0 . D. H 0; 1 ; 4 .
Câu 12. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh bằng a và chiều cao bằng 4a . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. 16 4 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 16a . D. 3 4a . 3 3
Câu 13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x 2 3 f x 0 0 2 f x 1
Xác định giá trị cực đại của hàm số y f x. A. x 2 . B. x 3 . C. y 1. D. y 2 .
Câu 14. Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B 8a và chiều cao h a . Tính thể tích khối chóp đã cho. 4 8 A. 3 a . B. 3 4a . C. 3 8a . D. 3 a . 3 3
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho vectơ OA i j 2 k . Xác định toạ độ điểm A . A. 1 ;1; 2 . B. 1 ;1; 2 . C. 1; 1 ; 2 . D. 1; 1 ; 2 .
Câu 16. Với a là số dương tuỳ ý, khi đó 3 log a bằng 5 1 1 A. 3 log a . B. log a . C. 3log a . D. log a . 5 5 3 5 5 3 3x 2
Câu 17. Xác định toạ độ giao điểm của đồ thị hàm số y với trục tung. x 1 2 2 A. M 2 ; 0 .
B. M 0; 2 .
C. M 0; . D. M ;0. 3 3 2 2
Câu 18. Xác định toạ độ tâm của mặt cầu S x y 2 : 1 2 z 12 . A. I 2 ;2;1 2 .
B. I 1; 2; 0 .
C. I 1;2; 1 2 . D. I 1 ;2; 0 . Câu 19. Cho x F x e
1dx . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. x
F x e x C . B. x
F x e x C . C. x
F x e C . D. x F x e
x C .
Câu 20. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau?
Mã đề 012 Trang 2 / 6 y O x A. 2
y x 3x 1. B. 4 2
y x 2x 1. C. 3
y x 3x 1. D. 4 2
y x 2x 1.
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P: 2x y z 4 0 . Hãy xác định giao điểm của mặt
phẳng P và trục Oz .
A. M 0;0; 4 . B. M 0;0; 4 . C. M 2;0; 0 . D. M 2 ;0; 0 . 2x 1
Câu 22. Xác định tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x 2 1 1 A. y 2 . B. y . C. x 2 . D. x . 2 2
Câu 23. Trong không gian Oxyz , hãy xác định toạ độ một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P có phương
trình 3x y z 2 0 .
A. n 1; 1 ;2. B. n 3; 1 ; 1 .
C. n 3;1; 1 . D. n 3; 1 ; 2 .
Câu 24. Cho hình nón N có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 . Xác định độ dài đường sinh của
hình nón N . A. 5 . B. 7 . C. 1. D. 12 .
Câu 25. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: x 2 0 2 y 0 0 0 y 1 3 3
Xác định số nghiệm của phương trình f x 1. A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 26. Xác định tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y x 2x mx 1
đồng biến trên . 2 4 A. m . B. m 1 . C. m 2 . D. m . 3 3
Câu 27. Trên khoảng 0;
, xác định đạo hàm của hàm số y log x . 1 1 1 ln10 A. y . B. y . C. y . D. y . x ln10 10ln x x x
Mã đề 012 Trang 3 / 6
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P: 2x z 1 0 . Điểm nào trong các điểm sau thuộc
mặt phẳng P ? A. M 1;7; 3 .
B. M 0;3; 0 . C. M 0;3; 2 . D. M 1;3; 0 .
Câu 29. Tính giá trị của biểu thức 2 1
2 x biết rằng 2x 5 . A. 10 . B. 11. C. 50 . D. 25 .
Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số y x 3 1 .
A. D 1; .
B. D \1. C. D .
D. D ; 1 .
Câu 31. Xác định công thức tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường
y 2x 1 , y 0 ; x 0 , x 4 khi quay quanh trục Ox . 4 4 4 4
A. V 2x 1 dx . B. V 2x 1 dx .
C. V 2x 1 dx . D. V 2x 1dx . 0 0 0 0
Câu 32. Cho hình lập phương có thể tích bằng 3 2a
2 . Tính diện tích một mặt của hình lập phương. A. 2 2a . B. 2 a 2 . C. 2 a . D. 2 2a 2 .
Câu 33. Xác định tập nghiệm của bất phương trình log x 1 1. 3 A. 4; . B. 4; . C. 1; . D. 1; . 2 2 Câu 34. Cho 2 I x x 1 dx . Đặt 2
t x 1 , khi đó 2 I x x 1 dx
trở thành biểu thức nào? 1 1 2 5 5 2 1 1 A. I t t dt . B. I t t dt . C. I t dt . D. I t dt . 2 2 1 2 2 1
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B và AC 2a . Cạnh bên SA 4a và
hợp với đáy một góc bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 a 6 3 2a 3 2a 6 3 2a 3 A. V . B. V . C. V . D. V . S . ABC 3 S . ABC 3 S . ABC 3 S . ABC 3
Câu 36. Cho hàm số f x 4 2
x 2x 5 . Xác định tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
f x m có bốn nghiệm phân biệt.
A. m 1; 2 .
B. m 5; 6 .
C. m 4; 5 .
D. m 3;4.
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2 ;0;
6 . Hãy xác định phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng OA .
A. x 3y 1 0 .
B. x 3y 1 0 .
C. x 3z 20 0 .
D. x 3z 10 0 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : x y 2z 7 0 . Hãy xác định mặt phẳng vuông
góc với mặt phẳng trong các mặt phẳng có phương trình sau:
A. x y 2z 7 0 .
B. x y 2z 7 0 .
C. x y 7 0 .
D. x y 7 0 .
Mã đề 012 Trang 4 / 6 ax 24
Câu 39. Có bao nhiêu cặp số a;d với a , d là các số nguyên sao cho đồ thị hàm số y cắt trục x d
hoành và trục tung tại hai điểm phân biệt A, B đồng thời đường thẳng đi qua hai điểm A, B đi qua giao hai ax 24
đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x d A. 32 . B. 6 . C. 12 . D. 24 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Biết rằng khoảng cách từ D đến mặt phẳng SBC bằng a 3 , tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 3 4a 3 3 4a 3 3 8a 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 9 3 9 x m
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị m để hàm số g x 2
đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1 ; 5 tại x 2
điểm x a 1 ; 5 . A. 7 . B. 12 . C. 11. D. 5 .
Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 2 2 y f x
f m x có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng 0; 5 , với 6 4 2
f x x x x x . A. 6 . B. 7 . C. 12 . D. 49 . 2
Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục trên và thoả mãn f x x f x xdx , với mọi x . 0 2
Xác định giá trị m để mx f xdx 0 . 0 A. m 0 . B. m 2 . C. m 1. D. m 3 .
Câu 44. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x 0 3 f x 0 0 5 f x 1
Xác định tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số F x f x
m dx nghịch biến trên khoảng 0; 3 .
A. 5 m 1. B. m 5 .
C. 1 m 5 . D. m 1 .
Câu 45. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 1;2;
3 bán kính R 5 và mặt
phẳng P: x 2y 2z 1 0 . Một đường thẳng d đi qua O , song song với P cắt mặt cầu S tại hai
điểm phân biệt A, B . Tính giá trị lớn nhất của độ dài đoạn thẳng AB . A. 8 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Mã đề 012 Trang 5 / 6
Câu 46. Cho khối nón đỉnh S có thể tích bằng 20 . Gọi A, B, C là các điểm thuộc đường tròn đáy sao
cho tam giác ABC vuông cân. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 20 20 A. V . B. V . C. V . D. V 20 . S . ABC 3 S . ABC S . ABC 3 S . ABC x
Câu 47. Gọi x , y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn đẳng thức 1 log
x log x và A đạt giá trị 2 y y 3 y
nhỏ nhất. Khi đó điểm M x; y thuộc đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau? A. 3 2
y x 4x x 1 . B. 2
y x 4x 1. x 2 C. y . D. 4 2 y x 1 8x 12 . x 1 Câu 48. Cho hàm số 3 2
y x 3x 1 có đồ thị C và d là đường thẳng tiếp xúc với C tại điểm cực
đại. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị C và đường thẳng d . 9 27 A. 6 . B. 4 . C. . D. . 4 4
Câu 49. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S có tâm O , bán kính R 2 và mặt cầu
S x 2 y z 2 2 : 1
1 1. Mặt phẳng P thay đổi luôn tiếp xúc với hai mặt cầu S và S. Biết
rằng P luôn đi qua điểm M a;b;c cố định. Tính giá trị của biểu thức a b c . A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .
Câu 50. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x 1 0 1 y 0 0 0 y 1 2 2
Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số g x f x3ln f x 3
. Tìm khẳng định đúng? 10 8 10 8 A. m ;3 . B. m 3; . C. m . D. m . 3 3 3 3
------------------------------------------------------------------ HẾT
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
Ghi chú: Câu 35 và Câu 42 có thay đổi so với đề gốc !
Mã đề 012 Trang 6 / 6